Disappointed là gì? Disappointed đi với giới từ gì? Cấu trúc disappointed

Trang Đoàn Trang Đoàn
09.08.2023

Disappointed là một tính từ được sử dụng để mô tả tính thất vọng, buồn bã trong tiếng Anh. Tuy nhiên, giới từ đi sau disappointed vẫn thường bị nhầm lẫn. Trong bài viết dưới đây, Vietop sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi disappointed đi với giới từ gì và phân biệt chúng một cách đơn giản nhất nhé!

1. Disappointed là gì?

Disappointed là một tính từ, được phát âm là  /ˌdɪs.əˈpɔɪnt.ɪd/. Trong tiếng Anh, từ này có nghĩa là thất vọng, buồn bã,… Nó thường được sử dụng để mô tả cảm xúc tiêu cực, thất vọng của ai đó khi không đạt được điều mình kỳ vọng. 

Disappointed là gì?
Disappointed là gì?

E.g: 

  • I was disappointed that I failed the exam. (Tôi thất vọng vì đã trượt kỳ thi.) 
  • My mother was disappointed with me because I failed the exam. (Mẹ tôi thất vọng vì tôi đã trượt kì thi.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cấu trúc và vị trí của disappointed trong câu

Disappointed là tính từ mô tả cảm xúc, nên nó không được đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ. Thay vào đó, disappointed sẽ đứng sau động từ tobe hoặc các động từ chỉ cảm giác để tạo thành câu. Cấu trúc với disappointed như sau: 

S + be/ V + disappointed + that + mệnh đề 

hoặc 

S + be/ V + disappointed + giới từ + O 

hoặc 

S + be/ V + disappointed + to + V

E.g: 

  • Lan is disappointed that her son failed his exam. (Lan thất vọng vì con trai cô ấy đã trượt kỳ thi.) 
  • Nam was disappointed to fail his exam. (Nam thất vọng vì đã trượt kỳ thi.) 
  • Lan was disappointed about her son. (Lan thất vọng về con trai cô ấy.) 

Xem thêm:

[Giải đáp] Money là danh từ đếm được hay không đếm được

Furniture là danh từ đếm được hay không đếm được

Food là danh từ đếm được hay không đếm được

3. Disappointed + gì? Disappointed đi với giới từ gì?

Disappointed + gì? Disappointed đi với giới từ gì?
Disappointed + gì? Disappointed đi với giới từ gì?

Khi sử dụng cấu trúc câu với disappointed, chúng ta vẫn luôn thắc mắc không biết tính từ disappointed đi với giới từ gì. Các giới từ đi sau tính từ này bao gồm: with, in, by/ at/ about.

Disappointed with 

Khi muốn sử dụng câu để mô tả trạng thái thất vọng về một sự vật, hiện tượng hay trình độ, khả năng nói chung, ta sử dụng disappointed with. 

E.g: The teacher was disappointed with his students’ knowledge. (Thầy giáo thất vọng với kiến thức của học sinh.)

Disappointed in 

Khi sử dụng disappointed in, câu thường mang nghĩa biểu thị mức độ thất vọng sâu sắc, như đã mất niềm tin vào hành vi hay bản chất của ai đó, điều gì vì nó lặp đi lặp lại.

E.g: I’m totally disappointed in my boyfriend. He is always making me upset. (Tôi hoàn toàn thất vọng về bạn trai mình. Anh ấy luôn làm tôi buồn. 

Disappointed at/ by/ about

Cấu trúc disappointed at/ by/ about something dùng để mô tả sự thất vọng về cụ thể một vấn đề, sự việc nào đó. 

E.g: I was disappointed at/ about my failure in the competition. (Tôi thất vọng với sự thất bại của mình ở cuộc thi.)

Xem thêm:

Động từ bất quy tắc và động từ có quy tắc trong tiếng Anh

Cách phát âm đuôi ed trong tiếng Anh chuẩn nhất

Phân biệt others, other, Another, The other và The others

4. Phân biệt disappointed in/ with và disappointing

Tuy disappointed đi với giới từ gì và disappointing đều là tính từ và có nghĩa là thất vọng, nhưng cách sử dụng và nét nghĩa có đôi chút khác nhau. 

  • Disappointed in/ with để chỉ về cảm giác thất vọng về điều gì đó, là cảm xúc của con người. Disappointed đi sau động từ tobe để mô tả cảm giác của chủ ngữ.

E.g: I was disappointed with my husband. (Tôi thất vọng về chồng mình.) 

  • Disappointing là tính từ mô tả, dùng để tả về sự vật, hiện tượng nào đó đáng thất vọng. Tính từ này có thể bổ sung nghĩa cho danh từ. 

E.g: My result was disappointing. (Kết quả thi của tôi thật đáng thất vọng.)

5. Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với disappointed

Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với disappointed
Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với disappointed

Các từ đồng nghĩa với disappointed

Disillusioned (a): vỡ mộngI’ve become very disillusioned with my university.(Tôi đã trở nên rất vỡ mộng với trường đại học.)
Discontented (a): không hài lòngThe company tried to appease discontented workers.(Công ty đã cố gắng xoa dịu những công nhân bất mãn)
Dejected (a): chán nảnEveryone has days when they feel dejected or in a down mood.(Mọi người đều có những ngày cảm thấy chán nản hoặc xuống tinh thần)
Dissatisfied (a): bất mãnShe felt dissatisfied.(Cô ấy cảm thấy bất mãn)
Disheartened (a): chán nảnLan was disheartened by his reaction.(Lan thất vọng trước phản ứng của anh ấy.)

Những từ trái nghĩa với disappointed

Satisfied (a): thoả mãnThe Seagame Vietnam athlete was satisfied with her performance.(Vận động viên Seagame Việt Nam hài lòng với màn trình diễn của mình.)
Pleased (a): vừa ýThe manager should be pleased with you.(Giám đốc điều hành nên hài lòng với bạn.)
Contented (a): hài lòngI am contented with my study results.(Tui hài lòng với kết quả học tập của tui)
Gratified (a): hài lòngShe was gratified to find that they had followed her advice.(Cô hài lòng khi thấy rằng họ đã làm theo lời khuyên của cô ấy.)

Xem thêm:

Phân biệt 2 cấu trúc Since và For trong tiếng Anh

Set up là gì?

Make out là gì?

6. Đoạn hội thoại sử dụng disappointed

Đoạn hội thoại sử dụng disappointed
Đoạn hội thoại sử dụng disappointed

Đoạn hội thoại 1

  • A: Did you enjoy the play last night? (Bạn thấy hài lòng với vở kịch tối qua chứ?)
  • B: No, I was really disappointed with it. (Ồ không, tôi thật sự thất vọng về nó.)
  • A: Oh, why that? (Tại sao vậy?)
  • B: The plot was so predictable, and the acting was really bad. I expected it to be much better. (Cốt truyện thì dễ đoán, khả năng diễn xuất thì tệ. Tôi đã hi vọng nó tốt hơn thế cơ.)
  • A: Yeah, I know what you mean. I was also disappointed with the ending. (Thật, tôi hiểu mà. Tôi cũng bị thất vọng với cái kết.)
  • B: Exactly. It felt rushed and unsatisfying. I wish they had put more effort into it. (Đúng. Nó thật vội vàng và không thỏa mãn. Tôi ước là họ đầu tư nhiều hơn cho vở kịch.)

Đoạn hội thoại 2

  • A: How was your interview for the job? (Cuộc phỏng vấn của bạn cho công việc thế nào rồi?)
  • B: I’m feeling pretty disappointed with myself. I didn’t prepare enough and stumbled over some of the questions. (Thôi đang thấy cực kỳ thất vọng về bản thân đây. Tôi đã không chuẩn bị đủ và bị vấp ở mấy câu hỏi.)
  • A: Don’t be too hard on yourself. Interviews can be tough, and it’s normal to feel nervous. (Đừng làm khó bản thân quá. Đi phỏng vấn có thể sẽ rất khó, và lo lắng là bình thường thôi mà.)
  • B: I know, but I really wanted this job. I’m disappointed in my performance. (Tôi biết, nhưng tôi thực sự cần công việc này. Tôi quá thất vọng với sự thể hiện của mình.)
  • A: Well, even if you don’t get the job, it’s a learning experience for the next one. (Không sao, dù không có được công việc này thì bạn cũng đã có một trải nghiệm tốt cho lần tiếp theo.)

Trên đây, Vietop đã giúp bạn tổng hợp những kiến thức liên quan đến disappointed là gì và disappointed đi với giới từ gì cùng với những ví dụ giúp bạn dễ hình dung. Đừng quên theo dõi các bài viết khác của Vietop để bổ sung thêm nhiều kiến thức cho mình nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra