Trong ngành công nghiệp nội thất, từ furniture là một thuật ngữ quen thuộc, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về danh từ đếm được hay không đếm được của nó. Trong bài viết này, Vietop sẽ cùng bạn tìm hiểu và giải đáp thắc mắc việc furniture là danh từ đếm được hay không đếm được cùng với các ví dụ minh họa đi kèm.
Cùng tìm hiểu nhé!
1. Furniture là gì?
Trong lĩnh vực nội thất, danh từ furniture là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để chỉ các món đồ nội thất và trang trí trong không gian sống. Từ furniture xuất phát từ tiếng Pháp cổ fourniture, và từ đó lan tỏa sang tiếng Anh với ý nghĩa ban đầu chỉ đến những món đồ và vật dụng được cung cấp để trang trí không gian sống.
Với sự phát triển của ngôn ngữ, furniture đã trở thành một danh từ đa nghĩa, bao gồm các món đồ nội thất như ghế, bàn, tủ, giường, kệ sách, sofa và nhiều vật dụng khác. Thông thường, furniture liên quan đến các vật phẩm có tính chất lớn, cồng kềnh, và được sử dụng để trang trí hoặc đồng thời có cả tính năng sử dụng trong không gian sống của chúng ta.
Xem ngay: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò chắc chắn đạt điểm đầu ra
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Furniture là danh từ đếm được hay không đếm được?
Furniture là một danh từ không đếm được trong tiếng Anh. Điều này có nghĩa là nó không có dạng số nhiều và không thể đếm được bằng cách sử dụng các từ số lượng như “a”, “an”, “many”, “a few” hay “some” trước danh từ này. Thay vào đó, furniture thường được sử dụng trong dạng không số lượng hoặc trong ngữ cảnh cụ thể mà không cần thêm bất kỳ chỉ số lượng nào.
Có một số lý do chính khiến furniture được coi là danh từ không đếm được:
Tính chất tổng quát
Furniture là một danh từ dùng để chỉ tổng thể, bao gồm các món đồ nội thất và trang trí trong không gian sống. Nó không được sử dụng để chỉ một món đồ cụ thể mà bao quát toàn bộ các vật dụng trong một không gian.
Không xác định số lượng
Vì furniture không có dạng số nhiều, không thể chỉ rõ số lượng đồ nội thất cụ thể. Điều này là do nó liên quan đến nhiều món đồ có tính chất khác nhau và không thể chia nhỏ thành các đơn vị riêng lẻ để đếm được.
Không đếm được trong ngữ cảnh sử dụng
Furniture thường được sử dụng như một khái niệm tổng quát trong ngữ cảnh mua sắm, trang trí, thiết kế nội thất và không gian sống, không cần phải chỉ rõ số lượng hay loại cụ thể.
Một số trường hợp đếm được
Mặc dù furniture thường được coi là danh từ không đếm được trong tiếng Anh, nhưng trong một số trường hợp đặc biệt, nó cũng có thể được sử dụng như một danh từ đếm được. Tuy nhiên, khi sử dụng furniture như một danh từ đếm được, nó thường chỉ đến các loại đồ nội thất cụ thể hoặc các món đồ riêng lẻ. Dưới đây là một số trường hợp furniture có thể được coi là danh từ đếm được.
Specific types of furniture (Các loại đồ nội thất cụ thể)
Khi chỉ đến các loại đồ nội thất cụ thể như a table (một cái bàn), a chair (một cái ghế), a sofa (một bộ ghế sofa) hoặc a bookshelf (một cái kệ sách).
E.g. I need to buy a table and two chairs for my dining room. (Tôi cần mua một cái bàn và hai cái ghế cho phòng ăn của tôi.)
Individual pieces of furniture (Các món đồ nội thất riêng lẻ)
Khi chỉ đến các món đồ nội thất riêng lẻ, không xem chúng như một tập hợp hoàn chỉnh.
E.g. The furniture in this room includes a desk, a chair, and a small bookshelf. (Nội thất trong căn phòng này bao gồm một cái bàn, một cái ghế và một cái kệ sách nhỏ.)
Xem thêm:
[Giải đáp] Money là danh từ đếm được hay không đếm được
[Giải đáp] Bread là danh từ đếm được hay không đếm được
3. Cách dùng furniture trong câu
Furniture được dùng làm chủ ngữ chính trong câu
Furniture + V + O
E.g. Furniture completes the look of a room. (Nội thất hoàn thành vẻ đẹp của một căn phòng.)
→ Giải thích: Trong câu này, furniture là chủ ngữ chính, nó là đối tượng mà câu đề cập đến. Câu nói rằng “nội thất hoàn thành vẻ đẹp của một căn phòng”.
Furniture được dùng làm tân ngữ trong câu
S + V + furniture
E.g. The interior designer selected the furniture. (Nhà thiết kế nội thất đã lựa chọn nội thất.)
→ Giải thích: Trong câu này, furniture là tân ngữ, đại diện cho đối tượng mà hành động lựa chọn của nhà thiết kế nội thất đề cập đến.
Furniture được dùng làm bổ ngữ cho chủ ngữ của câu
S (furniture) + V + O
E.g. Elegant furniture makes the living room sophisticated. (Nội thất thanh lịch làm cho phòng khách trở nên tinh tế.)
→ Giải thích: Trong câu này, “furniture” là bổ ngữ cho chủ ngữ “elegant”. Nó mô tả tính chất của chủ ngữ, là “nội thất thanh lịch làm cho phòng khách trở nên tinh tế”.
Furniture được dùng làm bổ ngữ cho giới từ
S + V + O + prep (furniture)
E.g. She admired the vase on the furniture. (Cô ấy ngắm nhìn cái lọ hoa đặt trên nội thất.)
→ Giải thích: Trong câu này, furniture là bổ ngữ cho giới từ “on”. Câu nói rằng “cô ấy ngắm nhìn cái lọ hoa đặt trên nội thất”.
Xem thêm:
Bài tập về Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được trong tiếng Anh
Phân biệt The number of và A number of chỉ với 10 phút
Phân biệt cấu trúc How much và How many kèm bài tập vận dụng
4. Các danh từ nội thất đếm được và không đếm được
Trong tiếng Anh, có một số danh từ đồ nội thất đếm được (countable nouns) và danh từ đồ nội thất không đếm được (uncountable nouns). Dưới đây là một số ví dụ về từng loại danh từ:
Danh từ đồ nội thất đếm được (Countable nouns)
- Chair (Ghế): There are four chairs around the dining table. (Có bốn cái ghế xung quanh bàn ăn.)
- Table (Bàn): The children are drawing pictures at the table. (Các em bé đang vẽ tranh trên cái bàn.)
- Sofa (Ghế sofa): The family is sitting on the sofa watching TV. (Cả gia đình đang ngồi trên ghế sofa xem TV.)
- Bookshelf (Kệ sách): She bought a new bookshelf to organize her book collection. (Cô ấy đã mua một cái kệ sách mới để sắp xếp bộ sưu tập sách của mình.)
- Bedside table (Bàn đầu giường): He keeps his phone and glasses on the bedside table at night. (Anh ấy để điện thoại và kính mắt trên bàn đầu giường vào buổi tối.)
- Wardrobe (Tủ quần áo): Her wardrobe is filled with colorful dresses and shoes. (Tủ quần áo của cô ấy đầy những bộ váy và giày dép sặc sỡ.)
- Dining table (Bàn ăn): The family gathers around the dining table for meals. (Cả gia đình tập trung quanh bàn ăn để cùng nhau ăn uống.)
- Armchair (Ghế đơn có tay vịn): He enjoys reading a book in the comfortable armchair by the window. (Anh ấy thích đọc sách trong chiếc ghế đơn thoải mái bên cửa sổ.)
Danh từ đồ nội thất không đếm được (Uncountable nouns)
- Furniture (Nội thất): The furniture in the living room is modern and stylish. (Nội thất trong phòng khách là hiện đại và sang trọng.)
- Wallpaper (Giấy dán tường): They chose a floral wallpaper for the dining room. (Họ đã chọn một loại giấy dán tường hoa lá cho phòng ăn.)
- Lighting (Ánh sáng): The lighting in the living room creates a cozy atmosphere. (Ánh sáng trong phòng khách tạo ra không gian thoải mái.)
- Decor (Trang trí): She enjoys shopping for home decor to personalize her apartment. (Cô ấy thích mua sắm đồ trang trí nhà cửa để làm cho căn hộ cá nhân hơn.)
- Bedding (Chăn ga gối đệm): The bedding in the hotel room was clean and comfortable. (Chăn ga gối đệm trong phòng khách sạn rất sạch sẽ và thoải mái.)
- Shelving (Kệ đựng đồ): The shelving in the study is perfect for organizing books and files. (Các kệ đựng đồ trong phòng học rất hoàn hảo để sắp xếp sách và tài liệu.)
- Paint (Sơn): They decided to change the paint color on the walls to a lighter shade. (Họ quyết định thay đổi màu sơn trên tường sang màu nhạt hơn.)
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng danh từ furniture và danh từ đếm được hay không đếm được của nó trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết của Vietop đã giúp bạn xác định được furniture là danh từ đếm được hay không đếm được để sử dụng một cách chính xác nhất.
Bạn có thể tham khảo thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hay cho bài thi IELTS của mình tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop nhé!
mình có thể dùng two cho furniture đc ko ạ? đề bài của em cho thế
Được nhé b