Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Cấu trúc make somebody – Phân biệt make và do trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
31.07.2023

Với bài viết dưới đây, mời các bạn cùng IELTS Vietop tìm hiểu định nghĩa cấu trúc make somebody và phân biệt make và do trong tiếng Anh – một động từ cực kỳ phổ biến trong tiếng Anh.

Make trong tiếng Anh là gì?

Make trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của từ “make”:

Phrasal verbs with “Make”
Make trong tiếng Anh là gì?
  • Làm, tạo ra: She is making a cake. (Cô ấy đang làm bánh).
  • Chế tạo, sản xuất: This company makes cars. (Công ty này sản xuất ô tô).
  • Gây ra, tạo thành: The rainy weather made the roads slippery. (Thời tiết mưa làm cho đường trơn trượt).
  • Biến ai/cái gì thành cái gì khác: He made me laugh. (Anh ấy làm tôi cười).
  • Đạt được, kiếm được: She makes a lot of money. (Cô ấy kiếm được rất nhiều tiền).
  • Làm theo hướng dẫn, theo yêu cầu: Can you make me a cup of coffee? (Bạn có thể làm cho tôi một tách cà phê không?)
  • Tạo ra, thiết lập: Let’s make a plan for the weekend. (Hãy tạo ra một kế hoạch cho cuối tuần).
  • Định nghĩa, xác định: This experience made her realize the importance of family. (Kinh nghiệm này đã làm cho cô ấy nhận ra sự quan trọng của gia đình).
  • Thành công, đạt được: She made it to the top of the mountain. (Cô ấy đã đạt đến đỉnh núi).
  • Đóng vai trò, trở thành: He made a great teacher. (Anh ấy trở thành một giáo viên tuyệt vời).

Bạn có thể thấy, động từ make trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khi sử dụng, vậy cấu trúc như Make somebody hoặc các cấu trúc khác của Make sẽ như thế nào? Chúng ta hãy cùng xem qua nhé!

Xem ngay: Cách phát âm ed trong tiếng Anh chuẩn nhất

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Cấu trúc make somebody trong tiếng Anh

Đối với cấu trúc make somebody, ta sẽ có các dạng:

Cấu trúc make somebody trong tiếng Anh
Cấu trúc make somebody trong tiếng Anh

Make + somebody + do something

Cấu trúc này mang ý nghĩa buộc ai đó làm điều gì đó, thường là bằng cách áp dụng áp lực, lôi kéo hoặc đưa ra một yêu cầu mang tính mạnh mẽ, ép buộc.

E.g.:

  • My boss made me work overtime last night. (Tôi bị sếp bắt phải làm thêm giờ tối qua).
  • She made her children apologize for their behavior. (Cô ấy buộc con cái mình xin lỗi vì hành động của chúng).
  • The teacher made the students redo their homework. (Giáo viên bắt học sinh làm lại bài tập về nhà).

Make + somebody + to + V

Cấu trúc make + somebody + to + V cũng có nghĩa tương tự như make + somebody + do something, tức là buộc ai đó phải làm điều gì đó. Tuy nhiên, trong cấu trúc này, động từ sau to nằm ở dạng nguyên thể (infinitive), và cấu trúc này thường được sử dụng trong các trường hợp có tính chất bắt buộc hoặc cần thiết.

E.g.:

  • She made her son to clean his room. (Cô ấy bắt con trai cô ấy phải dọn phòng).
  • My boss made me to sign the contract. (Sếp của tôi bắt tôi phải ký hợp đồng).
  • The teacher made the students to write an essay. (Giáo viên bắt học sinh phải viết một bài luận).

Bạn nên lưu ý rằng, cấu trúc này không phổ biến và không được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại. Cấu trúc chính xác và thông dụng hơn là “make + somebody + V-infinitive” hoặc “make + somebody + verb”.

Make + sb/st + adj

Cấu trúc make + sb/st + adj được sử dụng để diễn đạt rằng chủ ngữ đã khiến cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên như thế nào. Trong cấu trúc này, “sb/st” (somebody/something) là người hoặc vật bị ảnh hưởng và “adj” là tính từ mô tả tình trạng, trạng thái của “sb/st”.

E.g.:

  • The long hike made me tired. (Chuyến đi bộ dài đã khiến tôi mệt mỏi).
  • The loud music made my ears hurt. (Âm nhạc to đã khiến tai tôi đau).
  • The hot weather made the ice cream melt quickly. (Thời tiết nóng đã làm cho kem tan nhanh).
  • The teacher’s encouragement made the students feel confident. (Sự khuyến khích của giáo viên đã khiến học sinh cảm thấy tự tin).
  • The company’s training program made the employees more skilled. (Chương trình đào tạo của công ty đã khiến cho nhân viên trở nên có kỹ năng hơn).

Xem thêm:

Tổng hợp phrasal verb with of phổ biến nhất

Cấu trúc the amount of

Suffer đi với giới từ gì

Tổng hợp các cấu trúc với Make trong tiếng Anh

Cấu trúc Make
Cấu trúc Make

Cấu trúc Make possible/impossible

Cấu trúc Make possible/ impossible được dùng để diễn đạt sự khả thi hoặc bất khả thi của một hành động hoặc sự việc nào đó. Ta sẽ có các dạng sau cho cấu trúc này.

Make it possible/ impossible (for sb) + to V

E.g.:

  • The scholarship made it possible for her to attend college. (Học bổng đã làm cho việc cô ấy đến đại học trở nên khả thi.
  • The lack of funding makes it impossible to finish the project on time. (Thiếu nguồn tài trợ khiến cho việc hoàn thành dự án đúng thời hạn trở nên bất khả thi).

Make + sth + possible/ impossible (for sb) + to V

E.g.: The new policy makes remote work possible for employees. (Chính sách mới đã làm cho việc làm từ xa trở nên khả thi đối với nhân viên).

Make possible/ impossible + N/cụm N

E.g.: The internet makes possible much faster communication and development of economics all over the world. (Internet giúp giao tiếp và phát triển kinh tế trên toàn thế giới nhanh hơn rất nhiều)

Phân biệt make và do trong tiếng Anh

Make và do đều là những động từ cơ bản trong tiếng Anh và được sử dụng để diễn tả hành động. Tuy nhiên, hai động từ này có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.

Phân biệt make và do trong tiếng Anh
Phân biệt make và do trong tiếng Anh

Make thường được sử dụng để diễn tả việc khiến cho một điều gì đó xảy ra hoặc khiến cho ai đó làm gì đó. 

E.g.:

  • I made a cake for my friend’s birthday. (Tôi đã làm một chiếc bánh sinh nhật cho bạn của tôi).
  • The teacher made the students do their homework. (Giáo viên bắt học sinh phải làm bài tập về nhà).
  • The bad weather made us cancel the picnic. (Thời tiết xấu khiến cho chúng tôi phải hủy chuyến dã ngoại).

Make cũng thường được sử dụng trong các cấu trúc như make sure và make it, để diễn đạt việc đảm bảo hoặc đưa ra lời khuyên. 

E.g.:

  • Please make sure to lock the door when you leave. (Hãy chắc chắn khoá cửa khi bạn ra ngoài).
  • We need to make it to the airport by 5 pm. (Chúng ta cần đến sân bay trước 5 giờ chiều).

Trong khi đó, do thường được sử dụng để diễn tả việc thực hiện một hành động hoặc một công việc nào đó. 

E.g.:

  • I have to do my homework before I can go out. (Tôi phải làm bài tập về nhà trước khi được ra ngoài).
  • She does yoga every morning. (Cô ấy tập yoga mỗi sáng).
  • He did a great job on the project. (Anh ta đã làm tốt công việc trên dự án).

Ngoài ra, “do” cũng được sử dụng trong các cấu trúc như “do you” và “do not”, etc. để hỏi và phủ định.

E.g.:

  • Do you speak French? (Bạn có nói được tiếng Pháp không?)
  • I do not like spicy food. (Tôi không thích đồ ăn cay).

Tóm lại, “make” thường được sử dụng để diễn tả việc khiến cho một điều gì đó xảy ra hoặc khiến cho ai đó làm gì đó, trong khi “do” thường được sử dụng để diễn tả việc thực hiện một hành động hoặc một công việc nào đó.

Xem thêm:

Bảng chữ cái tiếng Anh

Câu điều kiện loại 1

Động từ bất quy tắc và động từ có quy tắc trong tiếng Anh

Phrasal verbs và collocations thông dụng với make 

Phrasal verbs thông dụng với Make 

Make up (bịa chuyện, trang điểm)

  • She made up a story to explain why she was late. (Cô ấy bịa chuyện để giải thích tại sao cô ấy đến muộn).
  • She likes to make up before going out. (Cô ấy thích trang điểm trước khi đi ra ngoài).

Make out (hiểu được, nhận biết được)

  • I couldn’t make out what he was saying. (Tôi không thể hiểu được anh ấy đang nói gì).
  • Can you make out the small print on this document? (Bạn có thể đọc được chữ in nhỏ trên tài liệu này không?)

Make for (đi đến, hướng tới)

  • The hikers made for the mountain trail. (Những người đi bộ địa hình hướng tới đường mòn núi).
  • The car made for the exit ramp. (Xe hướng tới lối ra).

Make up for (đền bù, bù đắp)

  • I’m sorry for being late. Let me make up for it by buying you lunch. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Hãy để tôi đền bù bằng cách mua cho bạn bữa trưa).
  • He works overtime to make up for the time he took off last week. (Anh ấy làm thêm giờ để bù lại thời gian anh ấy nghỉ tuần trước).

Make off (chạy trốn, tẩu thoát)

  • The thief made off with the money. (Tên trộm đã tẩu thoát với tiền).
  • The robbers made off in a stolen car. (Những kẻ cướp đã tẩu thoát bằng chiếc xe bị đánh cắp).

Make over (thay đổi hoàn toàn, trang trí lại)

  • She decided to make over the living room for the holidays. (Cô ấy quyết định trang trí lại phòng khách cho kỳ nghỉ).
  • The company made over its image with a new ad campaign. (Công ty thay đổi hoàn toàn hình ảnh của mình với chiến dịch quảng cáo mới).

Make up to (bù đắp, đối xử tốt với)

  • He tried to make up to her for forgetting her birthday. (Anh ấy cố gắng để đền bù cho cô ấy vì quên sinh nhật của cô ấy).
  • She made up to her friend by giving her a thoughtful gift. (Cô ấy đối xử tốt với người bạn của mình bằng cách tặng cho cô ấy một món quà ý nghĩa).

Make off with (lấy trộm)

  • The thieves made off with the jewelry. (Những tên trộm đã lấy trộm đồ trang sức).
  • Someone made off with my phone while I was distracted. (Ai đó đã cuỗm đi điện thoại của tôi trong khi tôi bị xao nhãng).

Make up one’s mind (quyết định)

  • I can’t make up my mind about which restaurant to go to. (Tôi không thể quyết định được đến nhà hàng nào).
  • She finally made up her mind to quit her job. (Cô ấy cuối cùng đã quyết định từ chức).

Collocations thông dụng với Make 

Make a decision (quyết định)

Eg. I need to make a decision about which university to attend. (Tôi cần quyết định đến trường đại học nào).

Make an effort (nỗ lực)

Eg. She made a real effort to improve her grades. (Cô ấy đã nỗ lực rất nhiều để cải thiện điểm số của mình).

Make an exception (đặt ra ngoại lệ)

Eg. I don’t usually allow pets, but I’ll make an exception for you. (Tôi thường không cho phép nuôi thú cưng, nhưng tôi sẽ đặt ra ngoại lệ cho bạn).

Make a mistake (mắc lỗi)

Eg. Everyone makes mistakes, so don’t be too hard on yourself. (Mọi người đều mắc lỗi, vì vậy đừng quá khắt khe với bản thân mình).

Make a phone call (gọi điện thoại)

Eg. I need to make a phone call to my boss to discuss the project. (Tôi cần gọi điện thoại cho sếp của tôi để thảo luận về dự án).

Make a plan (lập kế hoạch)

Eg. We need to make a plan for the weekend. (Chúng ta cần lập kế hoạch cho cuối tuần).

Make progress (tiến bộ)

Eg. She’s been studying hard and making good progress in her English class. (Cô ấy đã học chăm chỉ và tiến bộ tốt trong lớp tiếng Anh của mình).

Make a suggestion (đưa ra đề xuất)

Eg. Can I make a suggestion about how to improve the presentation? (Tôi có thể đưa ra đề xuất về cách cải thiện bài thuyết trình không?)

Make a deal (thỏa thuận)

Eg. The two companies made a deal to merge. (Hai công ty đã thỏa thuận sáp nhập thành một).

Make a difference (tạo sự khác biệt)

Eg. Your donation can make a difference in the lives of these children. (Sự đóng góp của bạn có thể tạo sự khác biệt trong cuộc sống của những đứa trẻ này).

Xem ngay: Khóa học IELTS Speaking – Online và Offline cùng giáo viên IELTS 8.0+ Speaking

Bài tập cấu trúc Make

Bài tập cấu trúc Make
Bài tập cấu trúc Make

Bài 1: Write the correct phrasal verbs with “make” in the blank

  1. She always __________ the bed as soon as she wakes up. 
  2. He needs to __________ a decision about which car to buy.
  3. The company __________ a deal with a new supplier. 
  4. She __________ for the lost time by working overtime. 
  5. He __________ with the cash from the register. 
  6. The decorators __________ the room over with a fresh coat of paint.
  7. She regrets __________ a mistake in her presentation.
  8. He tried to __________ to his boss after the mistake.
  9. She __________ an effort to learn Italian before her trip to Italy. 
  10. Can you __________ what this word means?

Xem thêm:

Bỏ túi 12 phrasal verb with hold phổ biến nhất

Phrasal verb make for – Cách sử dụng cụm động từ với make for chi tiết

15+ Phrasal verb with get – Cụm động từ với get trong tiếng Anh phổ biến

Bài 2: Choose the correct answer

  1. She needs to __________ the dishes after dinner. (do / make)
  2. The teacher __________ the students do their homework every night. (does / makes)
  3. He always __________ a great job on his projects. (does / makes)
  4. The weather __________ us cancel our plans for the beach. (does / makes)
  5. She tried to __________ up with her friends for dinner. (do / make)
  6. Can you __________ your bed before you leave the house? (do / make)
  7. The company needs to __________ a decision about the new product launch. (do / make)
  8. He __________ an effort to learn Spanish before his trip to Spain. (does / makes)
  9. The children __________ a mess in the living room while playing. (do / make)
  10. She finally __________ up her mind to take the job offer. (does / makes)

Đáp án

Bài 1

  1. Makes
  2. Make
  3. Made
  4. Made up
  5. Made off
  6. Made over
  7. Making
  8. Make up
  9. Made
  10. Make out

Bài 2

  1. Do
  2. Makes
  3. Does
  4. Made
  5. Make
  6. Make
  7. Make
  8. Made
  9. Made
  10. Made

Trên đây là bài viết về cấu trúc make somebody và các cấu trúc khác của make. IELTS Vietop hy vọng đã có thể giúp các bạn hiểu rõ hơn về động từ này trong tiếng Anh, cũng như những cấu trúc quen thuộc của nó. Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!

Luyện thi IELTS

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra