Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Be likely to là gì? Cấu trúc be likely to trong tiếng Anh

Trang Đoàn
Trang Đoàn
23.05.2024

Cấu trúc be likely to là một trong những cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh, tuy nhiên cho đến nay vẫn có nhiều người học còn nhầm lẫn về cấu tạo và công dụng của cấu trúc này.

Mình đã nhận được rất nhiều câu hỏi của các bạn học về cấu trúc này kèm theo rất nhiều lo lắng.

Vì thế, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu cặn kẽ và phân biệt rõ ràng cấu trúc be likely to với các cấu trúc khác. 

Cùng nhau tìm hiểu nhé!

Nội dung quan trọng
– Be likely to là một cụm từ dùng để diễn tả một sự việc, hành động mang ý nghĩa có thể xảy ra, có khả năng xảy ra hoặc có khuynh hướng xảy ra trong tương lai. 
Thể khẳng định: S + be likely to
Thể phủ định: S +be unlikely to/ be not likely to
– Not likely và unlikely về nghĩa có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên unlikely mang ý nghĩa trang trọng hơn.

1. Be likely to là gì? 

Phiên âm: /bi/ /ˈlaɪ.kli/ /tuː/

Be likely to là một cụm từ dùng để diễn tả một sự việc, hành động mang ý nghĩa có thể xảy ra, có khả năng xảy ra hoặc có khuynh hướng xảy ra trong tương lai

E.g.:

  • He is likely to to go outside (Anh ấy có vẻ là sắp ra ngoài.)
  • I am like to get sick (Có vẻ như tôi sắp bị bệnh rồi.)
  • She is likely to be absent today. (Hôm nay có thể cô ấy sẽ vắng mặt.)
Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Cách dùng cấu trúc be likely to

Cấu trúc be likely to trong tiếng Anh dùng để thể hiện khả năng, xác suất của một sự việc nào đó sẽ diễn ra hoặc không diễn ra tương ứng với hai cấu trúc khẳng định và phủ định.

2.1. Diễn đạt khả năng diễn ra của một sự việc, hành động nào đó

Cấu trúc: S + be likely to

Cách dùng: Thể khẳng định dùng để diễn đạt khả năng diễn ra của một sự việc, hành động nào đó.

Cau truc the khang dinh cua be likely to
Cấu trúc thể khẳng định của be likely to

E.g.:

  • She is likely to forget all of my advice. (Khả năng cao là cô ấy sẽ quên hết lời khuyên của tôi.)
  • My mom is likely to go to bed after having a conversation with us. (Có thể là mẹ tôi sẽ đi ngủ sau khi nói chuyện với chúng tôi xong.)
  • I am likely to get a high score because I have prepared carefully for this exam. (Có thể tôi sẽ đạt điểm cao bởi vì tôi đã học tập chăm chỉ cho kì kiểm tra lần này.)
Vi du the khang dinh cua be likely to
Ví dụ thể khẳng định của be likely to

2.2. Diễn đạt khả năng không thể xảy ra của một sự việc, hành động nào đó

Cấu trúc: S + be unlikely to/ be not likely to

Cách dùng: Thể phủ định dùng để diễn đạt khả năng không thể xảy ra của một sự việc, hành động nào đó.

Cau truc the phu dinh cua be likely to
Cấu trúc thể phủ định của be likely to

E.g.:

  • She is unlikely to attend the party. (Có thể cô ấy không tham gia buổi tiệc.)
  • He is unlikely to agree on the terms of the contract. (Có thể anh ấy sẽ không đồng ý với điều khoản này của hợp đồng.)
  • He is not likely to win the lottery. (Anh ấy không có khả năng trúng số.)
Vi du the phu dinh cua be likely to
Ví dụ thể phủ định của be likely to

Chú ý: Not likely và unlikely về nghĩa có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên unlikely mang sắc thái trang trọng hơn.

E.g.: 

  • She is not likely to attend the party. (Cô ấy sẽ không tham gia buổi tiệc.)
  • She is unlikely to attend the party. (Có vẻ là cô ấy sẽ không tham dự được buổi tiệc.)

⇒ Cấu trúc unlikely to được dùng trong văn viết nhiều hơn vì mang sắc thái trang trọng hơn, cấu trúc be likely to thường dùng trong ngôn ngữ giao tiếp hằng ngày. 

Xem thêm:

3. Cấu trúc be likely to dùng để so sánh

Để nhấn mạnh mức độ, khả năng của một sự việc người ta thường dùng be likely to kèm với các từ sau as … as, more, (the) most, less and (the) least.

Vi du cau truc be likely to dung de so sanh
Ví dụ cấu trúc be likely to dùng để so sánh

E.g.: 

  • Men are more likely to join adventure games than women are. (Nam giới có xu hướng tham gia các hoạt động mạo hiểm nhiều hơn nữ giới.)
  • I am less likely to go to school late after being fined. (Tôi trở nên ít đi học muộn hơn sau khi bị phạt.)
  • She is as likely to get the same score as me because we worked for the same project. (Có lẽ cô ấy và tôi sẽ có số điểm giống nhau vì chúng tôi làm chung một dự án.)

4. Phân biệt cấu trúc be likely to và be bound to

Trong tiếng Anh có rất nhiều cách diễn đạt khả năng xảy ra của một việc gì đó. Và thường xuyên có sự nhầm lẫn giữa cấu trúc be likely to và be bound to.

Dưới đây sẽ là những thông tin cần thiết giúp bạn có thể dễ dàng phân biệt được hai cấu trúc này.

Cấu trúcCách dùngVí dụ
Cấu trúc Be likely to S + Be likely to Dùng để dự đoán, diễn đạt khả năng xảy ra của một sự việc nào đó. Mức độ khả thi là tương đối.According to her prediction, she is likely to get the flu. (Dựa theo dự đoán của mình, cô ấy có khả năng bị cúm.)

According to the health report from the doctor, she is bound to get the flu. (Dựa theo báo cáo sức khỏe từ bác sĩ, cô ấy bị bệnh cúm.)
=> Trong ví dụ trên, chúng ta thấy rằng cấu trúc be likely to diễn đạt mức độ khả thi chỉ dựa vào sự dự đoán của cá nhân của cô gái, trong khi đó cấu trúc be bound to diễn đạt mức độ chính xác và khả năng mắc bệnh cúm cao hơn vì nó dựa vào kết quả khám bệnh từ bác sĩ có trình độ chuyên môn. 
Cấu trúc Be bound toS + Be bound toDùng để khẳng định, tuyên bố về khả năng chắc chắn sẽ xảy ra của một sự việc nào đó.Mức độ xảy ra chắc chắn hơn, mức độ khả thi cao hơn Be likely to.

5. Bài tập về cấu trúc be likely to 

Các bài tập về thì cấu trúc be likely to dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:

  • Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
  • Điền từ vào chỗ trống.
  • Viết câu sử dụng cấu trúc be likely to.
Tong hop ve cau truc be likely to
Tổng hợp về cấu trúc be likely to

Exercise 1: Choose the correct answer

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)

  1. Our students ……… excited for the summer vacation.
  • A. are likely to be
  • B. is likely to be
  • C. have 

     2.    We ……… have a picnic this weekend.

  • A. are likely to 
  • B. is likely to
  • C. had

     3.    It ……… rain heavily

  • A. is likely to
  • B. are likely to
  • C. has been

     4.    He ……… go to bed

  • A. are likely to
  • B. is likely to
  • C. goes

     5.    We ……… celebrate my birthday

  • A. have
  • B. is likely to
  • C. are likely to
Đáp ánGiải thích
1. AVì có students nên chia be likely to ở dạng số nhiều.
2. AVì có we nên chia be likely to ở dạng số nhiều.
3. AVì có it nên chia be likely to ở dạng số ít.
4. BVì có he nên chia be likely to ở dạng số ít.
5. CVì có we nên chia be likely to ở dạng số nhiều.

Exercise 2: Fill in the blank

(Bài tập 2: Điền vào chỗ trống)

  1. We are not likely to/ is not likely to have a picnic because of the bad weather.
  2. He is likely to/ are likely to study all night.
  3. Children are likely to/ is likely to be distracted by new toys.
  4. This information is likely to/ are likely to be faked.
  5. This tree are likely to/ is likely to grow stronger.
Đáp ánGiải thích
1. are not likely toVì có we nên chia be likely to ở dạng số nhiều.
2. is likely toVì có he nên chia be likely to ở dạng số ít.
3. are likely toVì có children nên chia be likely to ở dạng số nhiều.
4. is likely toVì có information nên chia be likely to ở dạng số ít.
5. is likely toVì có tree nên chia be likely to ở dạng số ít.

Exercise 3: Arrange these given words into complete sentence 

(Bài tập 3: Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)

  1. is unlikely to/ course/ She/ the/ take/. 

=> ……………………………………………………………………………………

  1. We/ sleep/ are likely to/ soon/ go to/.

=> ……………………………………………………………………………………

  1. the exam/ is likely to/ he/ fail/.

=> ……………………………………………………………………………………

  1. a lot/ study/ are likely to/ we/. 

=> ……………………………………………………………………………………

  1. wind/ stronger/ the/ is likely to/ blow/.

=> ……………………………………………………………………………………

Be likely to là một cụm từ dùng để diễn tả một sự việc, hành động mang ý nghĩa có thể xảy ra, có khả năng xảy ra hoặc có khuynh hướng xảy ra trong tương lai. 

Cấu trúc:

  • Thể khẳng định: S + be likely to
  • Thể phủ định: S +be unlikely to/ be not likely to
  1. She is unlikely to take the course.

=> Giải thích: Áp dụng công thức của cấu trúc be unlikely to. 

  1. We are likely to go to sleep soon. 

=> Giải thích: Áp dụng công thức của cấu trúc be likely to. 

  1. He is likely to fail the exam.

=> Giải thích: Áp dụng công thức của cấu trúc be likely to. 

  1. We are likely to study a lot. 

=> Giải thích: Áp dụng công thức của cấu trúc be likely to.

  1. The wind is likely to blow stronger. 

=> Giải thích: Áp dụng công thức của cấu trúc be likely to.

Xem thêm các bài tập khác:

6. Kết bài

Vừa rồi chúng ta đã đi qua các điều cơ bản cần biết cũng như các cách áp dụng cấu trúc be likely to chính xác và hiệu quả trong các trường hợp khác nhau. 

Các bạn hãy nhớ chăm chỉ làm và xem lại các bài tập mình chuẩn bị riêng cho mọi người ở trên nhé. Vì đây là cấu trúc khá thông dụng trong các kì thi IELTS, TOEIC nên mọi người hãy thường xuyên củng cố kiến thức để “be likely to” đạt được kết quả tốt nhất.

Và đừng quên tất cả thắc mắc của mọi người sẽ được giải đáp dưới phần comment và hãy chú ý ghé thăm chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop để cập nhật thêm nhiều kiến thức nha! Chúc mọi người học vui vẻ nhé!

Tài liệu tham khảo:

Be likely to: https://storingmyenglish.wordpress.com/2019/06/21/be-likely-to-infinitive-its-likely-that-future-clause/ – Truy cập ngày 22.05.2024.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
19h - 20h
20h - 21h
21h - 22h