Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về tình yêu đầy đủ nhất

Trang Đoàn Trang Đoàn
29.06.2023

Những lời yêu thương là “gia vị” cho cuộc sống, làm cho nó trở nên thêm hương vị và đầy màu sắc hơn. Vậy bạn đã làm quen với những từ vựng liên quan đến chủ đề tình yêu chưa? Hãy cùng IELTS Vietop khám phá các từ vựng tiếng Anh về Tình yêu thú vị và phổ biến để biểu đạt tình yêu và tình cảm đến những người yêu thương thông qua bài viết này!

1. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu

từ vựng tiếng Anh về tình yêu
Từ vựng tiếng Anh về tình yêu
Từ vựngNghĩa
AccomplishChân thành 
Ask OutMời đi hẹn hò 
Better HalfBạn đời
Blind DateHẹn hò ẩn danh, thường được một bên thứ ba (bạn chung, công ty môi giới,..) giới thiệu
BoyfriendBạn trai
CrucialQuan trọng
CrushNgười trong mộng
DateHẹn hò
AloneĐộc thân
DivorcedLy hôn
EngagedĐính hôn 
Ex-BoyfriendBạn trai cũ 
Ex-GirlfriendBạn gái cũ
Fall ForYêu một ai đó 
FiancéPhụ rể
FiancéePhụ dâu
Flirt Tán tỉnh 
Pick-up lineCâu thả thính
FlirtatiousThích tán tỉnh
Love at first sightTình yêu sét đánh 
Break up Chia tay
Lovesick Tương tư 
To fall for somebodythật sự yêu ai đó
Adore youYêu ai đó tha thiết
Fall madly in love withyêu điên cuồng,
Desperately in loverất yêu
Love each other unconditionallyyêu nhau vô điều kiện
Crazy about youVì yên mà hóa điên dại
Die for youYêu chết trong lòng một ít
Love youyêu em
Love you foreveryêu em mãi mãi
My sweetheartngười yêu của tôi
Love you the mostanh yêu em nhất trên đời
My true lovetình yêu đích thực của tôi
My one and onlyngười yêu duy nhất của tôi
The love of my lifetình yêu của cuộc đời tôi
Can’t live without youkhông thể sống thiếu em được
Love you with all my heartyêu em bằng cả trái tim
Love at first sighttình yêu sét đánh
Hold handscầm tay
Live togethersống cùng nhau
The love of one’s lifengười tình của đời một ai đó
Love is/ were returnedtình cảm được đáp lại (tức là người mình yêu thích cũng yêu thích mình)
Make a commitmenthứa hẹn
Accept one’s proposalchấp nhận lời đề nghị của ai (ở đây là chấp nhận lời cầu hôn)
To take the plungelàm đính hôn/ làm đám cưới
I can hear wedding bellsTôi nghĩ rằng họ sẽ làm đám cưới sớm trong nay mai thôi
Love grow/blossomTình yêu nở hoa, phát triển
JealousGhen 
Side chickTiểu tam, người thứ ba 
Eternal/ endless loveTình yêu vĩnh cửu
Puppy loveTình yêu gà bông 
Seduction Sự mê hoặc 
Love potion Bùa yêu
Infatuation Sự mê đắm 
Love affairBạn tình 
Unrequited loveTình yêu đơn phương
Miss a heartbeatLàm tim tôi lỗi nhịp 
To be an apple of my eyeYêu một ai đấy đắm say
I fancy you!Thích một ai đấy 
To pop the questionChỉ trạng thái mở lời cầu hôn. Question ở đây hiểu ngầm là câu Will you marry me? – Em có đồng ý lấy anh làm chồng không? 

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng tiếng Anh về Tình yêu theo giai đoạn mối quan hệ

Từ vựng tiếng Anh về Tình yêu
Từ vựng tiếng Anh về Tình yêu

2.1. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu – Giai đoạn Tình yêu chớm nở

Từ/Thành ngữNghĩa
A blind dateGặp mặt, ra mắt
A flirtChỉ người hay tán tỉnh
Pick-up lineCâu, lời lẽ tán tỉnh
To chat (someone) upQuan tâm, bắt chuyện với đối phương
To flirt (with someone)Tán tỉnh
FlirtatiousThích tán tỉnh người khác

2.2. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu – Giai đoạn Tình yêu nồng nàn

Từ/Thành ngữNghĩa
Accept one’s proposalBằng lòng lời cầu hôn
To adoreYêu người nào hết mực
Can’t live without someoneKhông sống thiếu người nào đó được
Make a commitmentHứa hẹn
To be smitten with somebodyYêu say đắm
To fall for somebodyPhải lòng người nào đó
To take the plungeLàm lễ đính hôn/làm đám cưới
To tie the knotKết hôn
LovebirdsCặp đôi yêu nhau, ríu rít như các chú chim
Crazy about someoneYêu người nào đến điên cuồng
Hold handsCầm tay
I can hear wedding bellsChỉ lời dự báo đám cưới sớm
Live togetherSống cùng nhau
Love at first sightTình yêu sét đánh/tiếng sét ái tình
Love each other unconditionallyYêu nhau vô điều kiện
Love you foreverYêu em mãi mãi
Love you with all my heartYêu em bằng cả trái tim
To split upChia tay
Have a domesticCãi nhau
Have blazing rowsCuộc cãi vã lớn tiếng
Cheat on someoneLừa dối người nào đó
Get back togetherLàm lành sau khi chia tay
Break-up linesLời chia tay
Have an affair (with someone)Ngoại tình
LovesickTương tư, đau khổ vì yêu
Play away from homeQuan hệ lén lút với người khác
To break up with somebodyChia tay với người nào đó
To dump somebodyĐá người yêu

3. Từ vựng tiếng Anh về Tình yêu – Xưng hô trong yêu đương

Từ/Thành ngữNghĩa
BabyBé cưng, bảo bối
My one and onlyNgười yêu duy nhất
My sweetheartNgười tình ngọt ngào
My true loveTình yêu đích thực đời tôi
The love of one’s lifeTình yêu vĩnh cửu
My booNgười dấu yêu
My man/my boyChàng trai của tôi
My woman/my girlCô gái của tôi
Darling/HoneyAnh/em yêu
KittyMèo con

4. Một số từ viết tắt thông dụng

Từ viết tắt Ý nghĩa
Bf/ gf (boyfriend/ girlfriend)Bạn trai/ bạn gái
H.a.k. (hugs and kisses)Ôm và hôn
F.a.t.h. (first and truest husband)Người chồng trước hết và thân cận nhất
L.t.r. (long-term relationship)Mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiết
W.l.t.m. (would like to meet)Khi 2 người kỳ vọng gặp mặt
L.u.w.a.m.h. (love you with my heart)Yêu anh/ em bằng cả trái tim
Bae (before anyone else) Cụm từ rất phổ biến trên mạng xã hội, có nghĩa trước bất luôn người nào (chỉ sự ưu tiên)
  • Bf/gf (boyfriend/girlfriend): bạn trai/bạn gái
  • H.a.k. (hugs and kisses): ôm và hôn
  • F.a.t.h. (first and truest husband): người chồng trước hết và thân cận nhất
  • L.t.r. (long-term relationship): mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiết
  • W.l.t.m. (would like to meet): khi 2 người kỳ vọng gặp mặt.
  • L.u.w.a.m.h. (love you with my heart): yêu anh/em bằng cả trái tim
  • Bae (before anyone else): cụm từ rất phổ biến trên mạng xã hội, có nghĩa trước bất luôn người nào (chỉ sự ưu tiên)

5. Một vài câu thả thính thường dùng trong khi yêu 

Một vài câu thả thính thường dùng trong khi yêu 
Một vài câu thả thính thường dùng trong khi yêu 
  • “May I know your name? Or can I just call you mine. (Em có thể biết tên của em không? Hoặc anh có thể gọi em là của riêng anh không?)
  • You look so lovely that you’ve made me forget my pickup line. (Em trông dễ thương quá, đã khiến anh quên cả câu thả thính của mình.)
  • Do you happen to have a map? I think I just got lost in your eyes. (Em có bản đồ không? Anh nghĩ anh vừa lạc lối trong đôi mắt của em.)
  • Did the sun come out, or is it just your smile? My bad, I got confused. (Mặt trời có vừa tỏa sáng hay đó chỉ là nụ cười của em? Xin lỗi, anh nhầm rồi.)
  • Are your parents bakers? Because you’re as sweet as can be. (Bố mẹ em làm bánh phải không? Vì em ngọt như đường.)

6. Các trích dẫn hay về tình yêu 

Các trích dẫn hay về tình yêu 
Các trích dẫn hay về tình yêu 
  • “As he read, I fell in love the way you fall asleep: slowly, and then all at once.” – John Green. 
  • “Loved you yesterday, love you still, always have, always will.” – Elaine Davis. 
  • “I saw that you were perfect, and so I loved you. Then I saw that you were not perfect and I loved you even more.” – Angelita Lim
  • “I love you not only for what you are, but for what I am when I am with you. I love you not only for what you have made of yourself, but for what you are making of me. I love you for the part of me that you bring out.” – Elizabeth Barrett Browning
  • “The real lover is a man who can thrill you by kissing your forehead or smiling into your eyes or just staring into space.” – Marilyn Monroe
  • “In all the world, there is no heart for me like yours. In all the world, there is no love for you like mine.” – Maya Angelou

Dưới đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về tình yêuIELTS Vietop đã thu thập và tổng hợp, nhằm giúp bạn xây dựng vốn từ vựng cụ thể và toàn diện nhất về chủ đề này. IELTS Vietop hi vọng rằng bài viết sẽ cung cấp kiến thức hữu ích cho bạn.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra