Hesitation là gì? Nếu bạn đã từng gặp phải từ này trong tiếng Anh và muốn tìm hiểu rõ hơn về nghĩa và ý nghĩa của nó, thì bạn đã đến đúng nơi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sự đa chiều của hesitation và cách nó được sử dụng trong tiếng Anh.
1. Hesitation là gì?
Hesitation là một danh từ, chỉ hành động của việc tạm dừng hoặc trì hoãn trong việc thực hiện hành động hoặc đưa ra quyết định. Nó được đặc trưng bởi sự không chắc chắn, nghi ngờ hoặc lưỡng lự, dẫn đến một sự dừng lại tạm thời trong việc tiến tới.
Từ hesitation có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ và có thể được truy nguồn về từ cụm từ tiếng Latin “hesitatio,” bắt nguồn từ động từ “hesitare,” có nghĩa là “do dự”.
E.g.
- After hearing the difficult question, she responded with a moment of hesitation before providing an answer. (Sau khi nghe câu hỏi khó, cô ấy có một khoảnh khắc do dự trước khi đưa ra câu trả lời.)
- The actor’s hesitation in delivering his lines was evident, indicating a lack of confidence in his performance. (Sự lưỡng lự của diễn viên trong việc diễn đạt câu thoại đã rõ ràng, cho thấy anh ta thiếu tự tin trong diễn xuất của mình.)
Tóm tắt:
Hesitation (danh từ):
- Cách phát âm: /ˌhɛzɪˈteɪʃən/
- Gốc từ: Tiếng Anh trung cổ, từ Latin hesitatio, từ hesitare (nghĩa là do dự)
- Định nghĩa: Sự tạm dừng hoặc trì hoãn trong hành động hoặc quyết định do sự không chắc chắn, nghi ngờ hoặc lưỡng lự.
Xem ngay: Cách phát âm ed trong tiếng Anh chuẩn nhất
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Những ví dụ về hesitation trong tiếng Anh
- The hesitation in his voice revealed his uncertainty about whether to accept the job offer. (Sự do dự trong giọng điệu của anh ta tiết lộ sự không chắc chắn về việc liệu anh ta có chấp nhận đề nghị công việc hay không.)
- The team’s hesitation in implementing the new strategy cost them valuable time and opportunities. (Sự do dự của đội trong việc thực hiện chiến lược mới đã làm mất cho họ thời gian và cơ hội quý báu.)
- She approached the edge of the cliff with hesitation, unsure whether to jump or not. (Cô ấy tiến đến mép vách đá với sự do dự, không chắc chắn liệu nên nhảy hay không.)
- The player’s hesitation cost the team a scoring opportunity in the crucial moment of the match. (Sự do dự của cầu thủ đã làm mất cơ hội ghi điểm cho đội trong thời điểm quyết định của trận đấu.)
- Despite his initial hesitation, he eventually mustered the courage to speak up and share his ideas. (Mặc dù lưỡng lự ban đầu, anh ta cuối cùng đã tập hợp dũng khí để nói lên và chia sẻ ý kiến của mình.)
- The child hesitated before reaching out to pet the dog, uncertain of its friendliness. (Đứa trẻ do dự trước khi vươn tay sờ vào con chó, không chắc chắn về tính thân thiện của nó.)
- The speaker delivered her speech with confidence, without any sign of hesitation. (Diễn giả đã thể hiện bài diễn thuyết của mình một cách tự tin, không có dấu hiệu của sự do dự.)
- After much hesitation, he finally made up his mind and decided to pursue his dream career. (Sau nhiều sự lưỡng lự, anh ta cuối cùng đã quyết định và quyết tâm theo đuổi sự nghiệp mơ ước của mình.)
Xem thêm:
3. Những nghĩa khác của hesitation trong tiếng Anh
Ngoài nghĩa chính “sự do dự” hay “sự lưỡng lự,” từ “hesitation” còn có một số nghĩa khác. Dưới đây là các nghĩa phụ khác của từ “hesitation”:
Sự ngập ngừng
Đây là một nghĩa khác của “hesitation,” chỉ sự gián đoạn hoặc trì hoãn trong quá trình diễn ra một sự kiện hoặc hoạt động.
E.g. The hesitation in the music disrupted the flow of the performance. (Sự ngập ngừng trong âm nhạc làm gián đoạn dòng chảy của buổi biểu diễn.)
Sự nghi ngờ
“Hesitation” có thể chỉ sự nghi ngờ hoặc sự không chắc chắn đối với một vấn đề hoặc thông tin.
E.g. There is some hesitation among the experts regarding the effectiveness of the new treatment. (Có một số sự nghi ngờ giữa các chuyên gia về hiệu quả của liệu pháp mới.)
Sự bỡ ngỡ
Trong ngữ cảnh xã hội, “hesitation” có thể ám chỉ sự bỡ ngỡ hoặc không tự nhiên khi đối diện với một tình huống mới hoặc không quen thuộc.
E.g. His hesitation in social settings often makes him feel uncomfortable. (Sự bỡ ngỡ của anh ấy trong các tình huống xã hội thường làm anh ấy cảm thấy không thoải mái.)
Sự trì hoãn
“Hesitation” có thể biểu thị sự trì hoãn trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động.
E.g. The project is behind schedule due to constant hesitations in decision-making. (Dự án đang chậm tiến độ do sự trì hoãn liên tục trong quyết định.)
Sự lưỡng lự trong diễn xuất
Trong lĩnh vực nghệ thuật, “hesitation” có thể ám chỉ sự lưỡng lự trong diễn xuất hoặc biểu diễn, khi không tự tin hoặc không chắc chắn về cách thể hiện.
E.g. The actor’s hesitation was evident in his delivery of the monologue. (Sự lưỡng lự của diễn viên đã rõ ràng trong cách biểu đạt đoạn hội thoại đơn.)
Xem thêm:
4. Từ đồng nghĩa với hesitation là gì
Hesitate over (something): Do dự về (một điều gì đó)
E.g.: She hesitated over whether to accept the job offer or not. (Cô ấy do dự về việc chấp nhận lời đề nghị công việc hay không.)
Think twice: Suy nghĩ kỹ, cân nhắc
E.g.: Before making a decision, it’s always good to think twice. (Trước khi đưa ra quyết định, luôn tốt hơn nếu suy nghĩ kỹ.)
Have second thoughts: Nghi ngờ, lưỡng lự
E.g.: After agreeing to the plan, he had second thoughts and decided to back out. (Sau khi đồng ý với kế hoạch, anh ta có những suy nghĩ nghi ngờ và quyết định rút lui.)
Hesitate to do (something): Do dự làm (một việc gì đó)
E.g.: She hesitated to ask her boss for a raise. (Cô ấy do dự trong việc yêu cầu sếp tăng lương.)
On the fence: Lưỡng lự, chưa quyết định
E.g.: He’s still on the fence about which university to attend. (Anh ta vẫn chưa quyết định chọn trường đại học nào để học.)
Drag one’s feet: Lưỡng lự, chần chừ, chậm trễ
E.g.: The project is behind schedule because the team keeps dragging their feet. (Dự án bị chậm tiến độ vì nhóm công việc chần chừ không tiến hành.)
Dither about/over (something): Do dự, không quyết định
E.g.: Stop dithering about the menu and just choose something! (Đừng do dự về thực đơn nữa, hãy chọn ngay điều gì đó!)
Halt in one’s tracks: Dừng lại đột ngột, không tiếp tục di chuyển
E.g.: The unexpected noise made him halt in his tracks. (Âm thanh đột nhiên khiến anh ta dừng lại đột ngột.)
Hem and haw: Lưỡng lự, do dự trong việc đưa ra câu trả lời
E.g.: When asked about his opinion, he just hemmed and hawed instead of giving a direct answer. (Khi được hỏi ý kiến, anh ta chỉ lưỡng lự thay vì đưa ra câu trả lời trực tiếp.)
Get cold feet: Sợ hãi, do dự trong việc làm điều gì đó
E.g.: He got cold feet and decided not to participate in the bungee jumping activity. (Anh ta bị sợ hãi và quyết định không tham gia hoạt động nhảy bungee.)
Toe the line: Tuân thủ quy tắc, chấp hành theo quy định
E.g.: The employees were expected to toe the line and follow the company policies. (Các nhân viên được mong đợi tuân thủ quy tắc và làm theo các chính sách của công ty.)
Hesitate for a moment: Do dự một chút
E.g.: She hesitated for a moment before speaking her mind. (Cô ấy do dự một chút trước khi nói ý kiến của mình.)
Torn between (two things): Lưỡng lự giữa (hai điều)
E.g.: He was torn between accepting the job offer and pursuing further education. (Anh ta lưỡng lự giữa việc chấp nhận lời đề nghị công việc và tiếp tục học cao hơn.)
Fence-sit: Lưỡng lự, không quyết định
E.g.: Don’t fence-sit on this issue; you need to take a stand. (Đừng lưỡng lự về vấn đề này; bạn cần phải đưa ra quyết định.)
Hesitate to take action: Do dự hành động
E.g.: They hesitated to take action, and as a result, the problem persisted. (Đừng lưỡng lự về vấn đề này; bạn cần phải đưa ra quyết định.)
Procrastinate: Trì hoãn, chần chừ
E.g.: He tends to procrastinate and often leaves things until the last minute. (Anh ta có xu hướng trì hoãn và thường để mọi việc cho đến phút cuối cùng.)
Back and fill: Lưỡng lự, lảng tránh
E.g.: The politician tried to back and fill when confronted with a difficult question. (Chính trị gia cố gắng lưỡng lự và lảng tránh khi đối mặt với một câu hỏi khó khăn.)
Indecisive: Thiếu quyết đoán, do dự
E.g.: She is often indecisive and struggles to make even simple choices. (Cô ấy thường thiếu quyết đoán và gặp khó khăn trong việc đưa ra các quyết định đơn giản.)
Vacillate: Do dự, lưỡng lự
E.g.: He vacillated between different options, unable to settle on one. (Anh ta lưỡng lự giữa các lựa chọn khác nhau, không thể quyết định.)
Sitting on the fence: Lưỡng lự, không lựa chọn
E.g.: Stop sitting on the fence and make a decision already! (Đừng lưỡng lự nữa, hãy đưa ra quyết định đi!)
Xem ngay: Khoá học IELTS Cam kết 7.0+ đầu ra – Tăng ngay 1.0 band score IELTS chỉ sau 12 buổi học.
5. Những nghĩa theo ngữ cảnh của hesitation
- Hesitation (sự do dự): Sự chần chừ hoặc lưỡng lự trước khi đưa ra quyết định hoặc hành động.
- Hesitation (kỹ thuật bơm hơi): Một giai đoạn ngắn trong quá trình bơm hơi khi van chưa hoàn toàn mở.
- Hesitation (âm nhạc): Một kỹ thuật âm nhạc mô phỏng sự do dự hoặc chần chừ trong âm điệu hoặc giai điệu.
- Hesitation (y học): Một tình trạng tạm thời của mạch tim khi có sự gián đoạn hoặc do dự trong nhịp đập.
- Hesitation (truyền thông): Sự chậm trễ hoặc gián đoạn trong việc truyền tải thông tin.
- Hesitation (châm biếm): Một cách diễn đạt châm biếm để ám chỉ một sự chậm chạp hoặc không quyết đoán.
- Hesitation (hóa học): Một sự trì hoãn hoặc chậm chạp trong phản ứng hóa học.
- Hesitation (thể thao): Một động tác ngắn ngủi khi vận động viên không chắc chắn hoặc lưỡng lự.
- Hesitation (lĩnh vực kinh doanh): Một sự trì hoãn hoặc lưỡng lự trong quá trình kinh doanh hoặc đầu tư.
- Hesitation (tư duy): Sự do dự hoặc chần chừ trong quá trình suy nghĩ hoặc đưa ra quyết định.
Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về hesitation là gì trong tiếng Anh và nghĩa của nó. Qua việc nắm vững từ vựng và ý nghĩa của hesitation trong tiếng Anh, bạn đã có thể sử dụng và ứng dụng từ này một cách hiệu quả trong giao tiếp.
Bạn có thể tham khảo thêm nhiều từ vựng hay cho bài thi IELTS của mình tại chuyên mục IELTS Vocabulary nhé!