3 tips đoán nghĩa của từ mới trong IELTS Reading

Hanny Lê Hanny Lê
15.05.2021

Việc biết nghĩa của tất cả các từ trong bài Reading là điều rất khó vì mỗi bài đọc đều về những chủ đề ít được gặp ở cuộc sống hàng ngày, vì vậy việc đoán được nghĩa của các từ là rất quan trọng. Sau đây, Vietop sẽ hướng dẫn 3 cách để các bạn có thể đoán được nghĩa của các từ trong bài thi Reading nhé!

Đoán nghĩa dựa trên tiền tố

Các từ có tiền tố giống nhau sẽ mang nghĩa tương tự nhau. Sau đây là những tiền tố mà các bạn có thể gặp nhiều trong bài thi Reading.

Tiền tốNghĩaVí dụ
Anti-Chống lạiAntibiotic (thuốc kháng sinh)
Co-Kết hợpCo-operation (sự kết hợp)
Ex-FormerEx-president (cựu tổng thống)
Extra-MoreExtracurricular (ngoại khóa), extraordinary (khác thường)
Fore-beforeForecast (dự đoán)
Homo-SameHomograph (từ giống cách ghi nhưng khác nghĩa)
Hyper-OverHyperactive (quá hiếu động), hypersensitive (quá nhạy cảm)
In-NotIncorrect (không đúng)
Inter-BetweenInteract (tiếp xúc)
Mid-ở giữaMidnight (nửa đêm)
Mis-Không đúng, lỗiMislead (gây hiểu sai)
Multi-Đa, nhiềuMulticolor (nhiều màu)
Over-QuáOvertime (quá giờ)
Semi-HalfSemi-final (bán kết), semicircle (hình bán nguyệt)
Un-KhôngUnhappy (không hạnh phúc)
Under-Dưới, chưaUnderestimate (đánh giá thấp)

Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Đoán nghĩa dựa trên hậu tố

Các từ có hậu tố giống nhau sẽ có dạng từ giống nhau và nghĩa đôi khi sẽ có điểm chung, từ đó giúp bạn có thêm gợi ý để đoán nghĩa của từ này.

Hậu tốLoại từVí dụ
-ableTính từ – thường chỉ có thể làm gì đóLoveable (dễ mến)
-hoodDanh từBrotherhood (tình anh em)
-istDanh từ – thường chỉ ngườiSoloist (ca sĩ hát đơn)
-izeĐộng từRealize (nhận ra)
-lessTính từ – thường mang nghĩa khôngHeartless (tàn nhẫn)
-likeTính từ – giống nhưChildlike (giống như đứa trẻ)
-lyTrạng từSlowly (một cách chậm chạp)
-mentDanh từDevelopment (sự phát triển)
-nessDanh từHappiness (sự hạnh phúc), heaviness (sự nặng nề)
-proofTính từ – Chống lạiBulletproof (chống đạn), waterproof (chống nước)
-shipDanh từRelationship (mối quan hệ), friendship (quan hệ bạn bè)
-sion/-tionDanh từPosition (vị trí), ambition (sự tham vọng)
-tyDanh từReality – hiện thực

Các bạn hãy tham khảo thêm bài viết về Tiến tố, Hậu tố của Vietop để xem đầy đủ các tiền tố, hậu tố nhé.

Đoán nghĩa dựa trên từ ghép

Các từ ghép có thể được đoán nghĩa qua việc biết được động từ của nó.

Ví dụ:

  • The outbreak of COVID-19 was not a surprise to the government. (Sự bùng phát của COVID-19 không phải là một điều bất ngờ với chính phủ)
  • Break out à Outbreak (sự bùng phát)
  • Start up à start-up (công ty nhỏ)
  • Break down à breakdown (sự ngưng hoạt động)
  • Break in à break-in (sự đột nhập)
  • Drop out à dropout (sự rời trường)
  • Black out à blackout (sự cúp điện)

Hy vọng những chia sẻ trên của VIETOP sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình luyện thi IELTS. Chúc các “sĩ tử” thi tốt!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra