Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous): Cấu trúc, công dụng và bài giải chi tiết 

Trang Đoàn Trang Đoàn
14.06.2023

Đối với mình, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có cách sử dụng đơn giản nhưng lại rất dễ gây nhầm lẫn do sự kết hợp giữa dạng thì hiện tại hoàn thành và hiện tại tiếp diễn. Để giúp bạn học thì này dễ dàng hơn, mình đã tổng hợp cho bạn các kiến thức cần biết để tránh gây ra sự sai sót khi sử dụng các thì này. 

Qua bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các trường hợp sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và làm quen với cách sử dụng linh hoạt của nó trong các bài thi như IELTS. 

  • Nắm được định nghĩa, công thức cũng như cách dùng của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
  • Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
  • Cách phân biệt thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn với thì hiện tại hoàn thành.
  • Ôn luyện lại kiến thức với bài tập và lời giải chi tiết.

Cùng mình tìm hiểu thêm nhé!

Nội dung quan trọng
– Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous) là thì diễn tả sự việc bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục ở hiện tại có thể tiếp diễn ở tương lai sự việc đã kết thúc nhưng ảnh hưởng kết quả còn lưu lại hiện tại.
– Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: 
+ Thể khẳng định: S + have/ has + been + V_ing 
+ Thể phủ định: S + have/ has + not + been + V_ing
+ Thể nghi vấn (Yes/ no questions): Have/ has + S + been + V_ing?
+ Thể nghi vấn (Wh- questions): Wh- + have/ has + been + V_ing?
– Dấu hiệu nhận biết: Since + mốc thời gian trong quá khứ, for + khoảng thời gian, all + thời gian, for the whole + thời gian, until now/ up to now, recent/ recently/ lately, …

1. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous) là thì diễn tả sự việc bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục ở hiện tại có thể tiếp diễn ở tương lai sự việc đã kết thúc nhưng ảnh hưởng kết quả còn lưu lại hiện tại.

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì

E.g.:

  • He has been waiting for his girlfriend all day. (Anh ấy đã đợi bạn gái cả ngày.) => Nhấn mạnh sự liên tục.
  • I’ve been studying all day. (Tôi đã học cả ngày.) => Nhấn mạnh sự liên tục.
  • He has been playing football, so he’s tired. (Anh ấy đang chơi bóng đá nên anh ấy mệt.) => Hành động còn diễn ra ở hiện tại và có thể tiếp diễn ở tương lai. 

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cùng mình tìm hiểu qua câu trúc câu hiện tại hoàn thành tiếp diễn qua ba dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn.

Thể khẳng địnhThể phủ địnhThể nghi vấn
Công thứcS + have/ has + been + V_ing + O
Trong đó: 
He/ she/ it/ danh từ số ít/ danh từ không đếm được + has
I/ you/ we/ they/ danh từ số nhiều + have
S + have/ has + not + been + V_ing + O
Lưu ý: 
Has not = hasn’t
Have not = haven’t
Have/ has + S + been + V_ing + O?
Trả lời:
Yes, S + have/ has.
No, S + haven’t/ hasn’t.

Wh- + have/ has + been + V_ing?
Ví dụShe has been sleeping all day. (Cô ấy đã ngủ liên tục cả ngày.)
He has been loving her since they met for the first time. (Anh ấy vẫn yêu cô ấy kể từ lần đầu họ gặp mặt.)
I have been running for a while. (Cô ấy đã chạy được một lúc.)
She hasn’t been cleaning her room for month. (Cô ấy đã không dọn phòng một tháng nay.)
They haven’t been playing video games since last month. (Họ đã không chơi trò chơi điện tử kể từ tháng trước.)
I haven’t been living here for very long. (Tôi đã không sống ở đây lâu.)
Has he been working at that company for five years? No, he hasn’t. (Anh ấy đã làm việc ở công ty đó được 5 năm chưa? Chưa, anh ấy chưa làm công ty đó được 5 năm.)
Has it been raining all day? Yes, it has. (Trời đã mưa cả đêm đúng không? Đúng, trời đã mưa cả đêm.)
Where has he been working since 2022? (Cô ấy đã làm việc ở đâu từ năm 2020 vậy?)

3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn rất dễ bị nhầm lẫn với thì hiện tại hoàn thành nên bạn hãy chú ý các trường hợp sử dụng dưới đây để sử dụng một cách chính xác.

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

3.1. Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại, có thể đã kết thúc hoặc chưa (nhấn mạnh tính liên tục)

E.g.:

  • She has been studying English for 6 years. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 6 năm.)
  • The boys have been playing in the park since five o’clock. (Các cậu bé đã chơi ở công viên từ năm giờ.)
  • Kim has been asking for a new PS5 for a long time. (Kim đã yêu cầu một chiếc PS5 mới từ lâu.)

3.2. Diễn tả hành động xảy ra nhiều lần trong quá khứ và có thể vẫn tiếp tục đến hiện tại 

E.g.:

  • She has been calling you for days. (Cô ấy đã gọi cho bạn nhiều ngày rồi.) => Hành động gọi điện cho bạn được lặp đi lặp lại nhiều ngày.
  • I have been studying since you left. (Tôi đã học từ khi bạn rời đi.) => Tôi đã thực hiện hành động này liên tục không ngừng. 

3.3. Hành động bắt đầu và kéo dài trong quá khứ hoặc kéo dài tới ngay sát hiện tại, có thể đã chấm dứt nhưng kết quả vẫn hiện hữu ở hiện tại

E.g.:

  • The kitchen is a mess because we have been making a birthday cake for mom. (Nhà bếp thật bừa bộn vì chúng tôi đang làm bánh sinh nhật cho mẹ.)
  • I am exhausted because I have been thinking all day. (Tôi kiệt sức bởi vì tôi đã suy nghĩ cả ngày.)
  • We haven’t been drinking enough water – that’s why we feel tired. (Chúng ta chưa uống đủ nước – đó là lý do tại sao chúng ta cảm thấy mệt mỏi.)

Lưu ý: 

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn không được sử dụng với các động từ chỉ xảy ra tại một thời điểm và không thể kéo dài. Trong tình huống này, thì hiện tại hoàn thành sẽ được sử dụng.

E.g.: Start – bắt đầu, stop – ngừng lại, finish – kết thúc, …

  • She has started her new job this morning. (Cô ấy đã bắt đầu công việc mới của mình sáng nay.)
  • It has stopped raining since 6 pm. (Trời đã hết mưa từ lúc 6 giờ tối.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động kéo dài liên tục từ quá khứ đến hiện tại. Do đó, thì này không được sử dụng để miêu tả các trải nghiệm (hành động đã được thực hiện chưa, hoặc đã được bao nhiêu lần từ quá khứ đến hiện tại) như thì hiện tại hoàn thành.

E.g.: 

  • We have visited that museum before. (Chúng tôi đã đến thăm bảo tàng đó trước đây.) => Việc đến thăm bảo tàng là hành động đã xảy ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể nên không thể kéo dài đến hiện tại.
  • I have read that book twice. (Tôi đã đọc cuốn sách đó hai lần.) => Việc đọc sách hai lần đã diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể, không nhấn mạnh hành động liên tục từ quá khứ đến hiện tại.
  • We have received my first shot of the COVID vaccine. (Chúng tôi đã nhận được mũi tiêm đầu tiên của vacxin COVID.) => Việc nhận được mũi tiêm đầu tiên là trải nghiệm đã xảy ra một lần trong quá khứ, việc này chỉ có thể xảy ra một lần tại một thời điểm cố định nên không thể kéo dài đến hiện tại.

Ngoài ra, các động từ trạng thái ( know, understand, acknowledge, …) thường sẽ không đi với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Bằng cách hiểu rõ những dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dưới đây, bạn có thể dễ dàng nhận ra khi nào nên sử dụng thì này trong giao tiếp hằng ngày và các bài thi.  Hãy cùng khám phá các dấu hiệu đặc trưng của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo.

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Trạng từ Vị tríVí dụ 
Since + mốc thời gian trong quá khứ
Since last week: Từ tuần trước
Since Monday/ tuesday/ wednesday: Từ thứ hai. thứ ba, thứ tư, …
Since 1998: Từ năm 1988
Since we met in the first time: Kể từ khi chúng tôi gặp nhau lần đầu tiên
Since I was born: Kể từ khi tôi sinh ra…
Đứng đầu hoặc cuối câuHe has been playing the piano since he was a child. (Anh ấy đã chơi piano từ khi còn là một đứa trẻ.)
The team has been working on this project tirelessly since its inception. (Đội đã làm việc trên dự án này không mệt mỏi kể từ khi nó bắt đầu.)
Since 2020, he has been working from home due to the pandemic. (Từ năm 2020, anh ấy luôn làm việc tại nhà do đại dịch.)
For + khoảng thời gian
For months: Trong nhiều tháng
For five years: Trong năm năm
For a long time: Trong một khoảng thời gian dài…
Đứng đầu hoặc cuối câuHe hasn’t been playing guitar for a long time. (Anh ấy không chơi guitar được một khoảng thời gian dài.)
You have been sleeping for twelve hours. (Bạn đã ngủ liên tục được mười hai tiếng.)
All + thời gian
All day: cả ngày
All the morning/ afternoon/ evening: Cả buổi sáng/ chiều/ tối
All day long: Suốt cả ngày
Thường đứng cuối câuThey have been working on the street all day long.(Họ làm việc liên tục ngoài đường cả ngày dài.)
I have been planning to do this all month. (Tôi đã lên kế hoạch để làm việc này cả tháng nay rồi.)
For the whole + thời gian
For the whole day/ night: Cả ngày/ đêm
For the whole week/ month/ year: Cả tuần/ tháng/ năm
Thường đứng cuối câuDavid has been driving his car for the whole night. (David đã lái xe suốt đêm).
My brother has been painting the walls for the whole morning. (Anh trai tôi đã sơn tường suốt cả buổi sáng.)
Các cụm từ khác
Until now/ up to now/ so far: Cho đến bây giờ/ cho đến nay
Already: Đã
Recently/ in recent years/ lately: Gần đây/ trong những năm gần đây
Đứng đầu hoặc cuối câuYou haven’t been eating well recently. (Gần đây bạn ăn uống không tốt.)
I have been studying for the exam until now. (Tôi đã ôn thi cho đến bây giờ)

Lưu ý: Các dấu hiệu trên cũng có thể là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai thì không nằm ở các dấu hiệu nhận biết, mà ở mục đích truyền đạt của người nói/ viết và ấn tượng của thì mang lại cho người nghe/ đọc.

Một số dấu hiệu như : Never – chưa bao giờ, ever – đã từng, before – trước đây, yet – chưa, là các dấu hiệu đặc trưng cho thì hiện tại hoàn thành. Trong khi đó, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, vì không thể diễn tả những trải nghiệm đã kết thúc trong quá khứ nên thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn rất ít khi mang các dấu hiệu này.

5. Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn đều liên quan đến thời gian hiện tại và quá khứ nhưng chúng có sự khác biệt trong cách sử dụng và ý nghĩa. Bây giờ, chúng ta sẽ phân biệt giữa thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn khác nhau ở những điểm nào.

Thì hiện tại hoàn thànhThì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Công thức(+): S + have/ has + V3/_ed + O
(-): S + have/ has + not + V3/_ed + O
(?): Have/ has + S + (not) + V3/_ed + O?
(+): S + have/ has + been + V_ing + O
(-): S + have/ has + not + been + V_ing + O 
(?): Have/ has + S + been + V_ing + O?
Cách dùngNhấn mạnh vào sự hoàn tất của hành động, sự việc và kết quả của nó thấy được ở hiện tại.
E.g.:
He has learned how to drive a car. (Anh ấy đã học cách lái xe ô tô.) => Diễn tả anh ấy đã học xong, bây giờ có thể lái xe ô tô, nhấn mạnh vào kết quả của hành động.
They have already finished their homework. (Họ đã làm xong bài tập về nhà rồi.) => Diễn tả việc họ đã hoàn thành bài tập của mình trước đó, nhấn mạnh vào kết quả của hành động.
Nhấn mạnh vào tính liên tục, kéo dài của hành động sự việc. 
E.g.:
She has been studying English for two hours. (Cô ấy đã học tiếng Anh được hai giờ.) => Diễn tả việc cô ấy đã học tiếng Anh trong hai giờ liên tục từ quá khứ đến hiện tại.
He has been waiting for you since morning. (Anh ấy đã đợi bạn từ sáng.) => Diễn tả việc anh ấy đã đang đợi bạn từ sáng đến hiện tại, nhấn mạnh vào sự tiếp diễn của hành động.
Thể hiện “bao nhiêu” (Trả lời câu hỏi “How many/ how much?”)
E.g.:
She has visited Paris three times. (Cô đã đến thăm Paris ba lần.)
They have gone to the beach many times. (Họ đã đi biển nhiều lần.)
Thể hiện “bao lâu” (Trả lời câu hỏi “How long?”)
E.g.:
The doctors have been operating for three hours. (Các bác sĩ đã phẫu thuật được ba giờ.)
Long has been learning French for three months. (Long đã học tiếng Pháp được ba tháng.)
Thường được sử dụng để nhấn mạnh 1 hành động nào đó là tạm thời.
E.g.:
My son has been running a lot recently. (Con trai tôi gần đây chạy rất nhiều.) => Trước đó, con trai tôi không chạy nhiều, hành động tạm thời. 
I usually study at home, but I have been studying in the coffee shop for the last week. (Tôi thường học ở nhà nhưng tuần trước tôi đã học ở quán cà phê.) => Hành động tạm thời
Dấu hiệu nhận biếtEver, never, just, already, recently,since, for, yet, before, …All the morning/ afternoon, allday long, since, for, how long, for the whole day, … 

6. Câu bị động thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Câu bị động thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn tập trung vào quá trình hoặc hành động đang diễn ra mà không cần xác định người hoặc thứ đang thực hiện hành động đó. Hãy cùng mình đi vào phần này để hiểu rõ hơn về cách sử dụng và cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong câu bị động.

Câu bị động thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Câu bị động thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thể khẳng địnhThể phủ địnhThể nghi vấn
Công thứcS + have/ has + been + being + V3/_ed + (by O)S + have/ has + not + been + being + V3/_ed + (by O)Have/ has + S + been + being + V3/_ed + (by O)
Ví dụThe house has been being built for 10 months. (Ngôi nhà đã được xây khoảng 10 tháng rồi.)
The report has been being prepared by the team for the past two weeks. (Báo cáo đã được nhóm chuẩn bị trong hai tuần qua.)
The project has been being worked on by the engineers since the beginning of the year. (Dự án đã được các kỹ sư triển khai từ đầu năm.)
The documents haven’t been being reviewed by the legal team since the start of the week. (Các tài liệu đã không được nhóm pháp lý xem xét kể từ đầu tuần.)
The manuscript hasn’t been being edited by the author for the last few days. (Bản thảo đã không được tác giả chỉnh sửa trong vài ngày qua.)
The equipment hasn’t been being maintained properly by the maintenance team over the past month. (Thiết bị đã không được đội bảo trì bảo trì đúng cách trong tháng qua.)
Have the repairs been being conducted on the building for the past week? (Việc sửa chữa có được tiến hành trên tòa nhà trong tuần qua không?)
Has this document been being reviewed by the committee members recently? (Tài liệu này gần đây có được các thành viên ủy ban xem xét không?)
Have the updates been being communicated to the employees by the management team? (Đội ngũ quản lý có thông báo những cập nhật này cho nhân viên không?)

7. Ứng dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn vào IELTS

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp tục cho đến hiện tại. Việc sử dụng hiệu quả thì này trong bài thi IELTS có thể giúp bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình một cách tốt hơn và ghi điểm cao hơn. Dưới đây là một vài ví dụ bạn có thể áp dụng vào bài thi của mình.

7.1. Ứng dụng vào bài thi speaking

Để diễn đạt những câu hỏi liên quan đến nghề nghiệp, học tập hoặc sở thích, thì bạn có thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để nhấn mạnh mình đã làm việc đó bao nhiêu lâu rồi.

E.g.:

Q: How long have you lived in Ho Chi Minh city?

A: Well, I have been living in Ho Chi Minh city for 4 years, so I know the roads here like the back of my hand.

Q: What kind of sport do you like?

A: Most girls are into doing yoga or playing badminton. To me, basketball has always been topping my list of favorite sports because of its spirit.

7.2. Ứng dụng vào bài thi writing

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có thể được sử dụng khi nói về những vấn đề, hành động hoặc hiện tượng đã bắt đầu từ quá khứ và đến bây giờ vẫn còn đang tiếp diễn.

E.g.:

  • The government has been investing money in scientific projects in the hope of identifying a new source of renewable energy.
  • Environmental pollution has been rising as the most pressing problem in many countries around the world.
  • For the sake of convenience, more and more youngsters have been choosing fast fashion in spite of considerable environmental cost.

8. Bài tập thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Nếu bạn vẫn còn loay hoay chưa xác định được thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng như thế nào thì hãy làm các bài tập mình đã tổng hợp dưới đây để nắm vững các kiến thức về điểm ngữ pháp này.

  • Sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để điền đúng dạng của động từ
  • Sử dụng thì hiện tại hoàn thành hoặc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để hoàn thành các câu bên dưới.
  • Trắc nghiệm: Chọn đáp án đúng A, B hoặc C
Bài tập thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Bài tập thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Exercise 1: Using present perfect continuous to fill in the correct form of the verb 

(Bài tập 1: Sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để điền đúng dạng của động từ)

  1. I (study) ………. English for three hours.
  2. She (work) ………. on her project since this morning.
  3. We (wait) ………. for the bus for over an hour.
  4. He (exercise) ………. at the gym every day this week.
  5. They (talk) ………. about their vacation plans for the past hour.
  6. Sarah (cook) ………. dinner since 5 o’clock.
  7. The children (play) ………. outside for the whole afternoon.
  8. The team (train) ………. hard for the upcoming competition.
  9. She (learn) ………. Spanish for the past six months.
  10. I (read) ………. this book for the past few weeks.
Đáp ánGiải thích
1. have been studyingChủ ngữ “I” ngôi thứ nhất nên sử dụng trợ động từ “have”, động từ “study” chia theo dạng V_ing là “studying” => “have been studying”.
2. has been workingChủ ngữ “she” ngôi thứ ba số ít nên sử dụng trợ động từ “has”, động từ “work” chia theo dạng V_ing là “working” => “has been working”.
3. have been waitingChủ ngữ “we” ngôi thứ nhất số ít nên sử dụng trợ đông từ “have”, động từ “wait” chia theo dạng V_ing là “waiting” => “have been waiting”.
4. ​​has been exercisingChủ ngữ “he” ngôi thứ ba số ít nên sử dụng trợ động từ “has”, động từ “exercise” chia theo dạng V_ing là “exercising” => has been exercising”.
5. have been talkingChủ ngữ “they” ngôi thứ ba số nhiều nên sử dụng trợ động từ “have”, động từ “talk” chia theo dạng V_ing là “talking” => “have been talking”.
6. has been cookingChủ ngữ “Sarah” là tên riêng, số ít nên sử dụng trợ động từ “has”, động từ “cook” chia theo dạng V_ing là “cooking” => “has been cooking”.
7. have been playingChủ ngữ là “the children” (các em nhỏ), ngôi thứ ba số nhiều nên sử dụng trợ động từ “have”, động từ “play” chia theo dạng V-ing là “playing” => “have been playing”.
8. has been trainingChủ ngữ là “the team” ngôi thứ ba số nhiều nên sử dụng trợ động từ “have”, động từ “train” chia theo dạng V-ing là “training” => “has been training”.
9. has been learningChủ ngữ là “she” ngôi thứ ba số ít nên sử dụng trợ động từ “has”, động từ “learn” chia theo dạng V-ing là “learning” => “has been learning”.
10. have been readingChủ ngữ là “I”  ngôi thứ nhất số ít nên sử dụng trợ động từ “have”, động từ “read” chia theo dạng V-ing là “reading” => “ have been reading”.

Exercise 2: Use the present perfect simple or present perfect continuous to complete the sentences below. 

(Bài tập 2: Sử dụng thì hiện tại hoàn thành hoặc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để hoàn thành các câu bên dưới.)

  1. I ………. and my legs are really tired now. (cycle)
  2. I’m sorry I’m late, ………. for a long time? (wait)
  3. How long ………. Peter? (know)
  4. Somebody ………. my cookies. There are none left. (eat)
  5. Somebody ………. my cookies. There are very few left. (eat)
  6. You ………. too much time playing that stupid game! (spend)
  7. She must be tired. She ………. all afternoon. (write)
  8. I ………. all day. I ………. 5 chapters. (read)
  9. They ………. for months, and they ………. three countries so far. (travel/ visit)
  10. I ………. the book you lent me and it’s great. I’ll give it back to you when I finish it. (read)
Đáp án Giải thích
1. have been cyclingSử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn khi kết quả hiện tại xuất phát từ quá trình thực hiện hành động: chân tôi mỏi vì tôi đã đạp xe.
2. have you been waiting/ have you waitedChúng ta có thể dùng cả thì hiện tại hoàn thành hoặc tiếp diễn để nói về những tình huống đã bắt đầu trong quá khứ và chưa kết thúc.
3. have you knownSử dụng thì hiện tại hoàn thành vì trong câu có động từ trạng thái “know”.
4. has eatenSử dụng thì hiện tại hoàn thành cho một hành động đã hoàn thành trong quá khứ “there are none left” – không còn cái bánh nào nữa.
5. has been eatingSử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn khi hành động đã diễn ra được một thời gian và có thể nó đã kết thúc hoặc có thể không. “There are very few left” – nếu còn lại một số cookie, điều đó có nghĩa là hành động đó chưa được hoàn thành nên chúng ta cần thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
6. have spentSử dụng thì hiện tại hoàn thành khi nói về bao nhiêu việc chúng ta đã làm “have spent too much time”, tập trung vào việc hoàn thành hành động.
7. has been writingSử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để nhấn mạnh tính liên tục của hành động “all afternoon” là cô ấy đã viết cả buổi chiều.
8. have been reading/ hace readSử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để nhấn mạnh tính liên tục của hành động “all day” là tôi đã đọc cả ngày. Sử dụng thì hiện tại hoàn thành khi nói về bao nhiêu chương đã hoàn thành “5 chapter”, tập trung vào việc hoàn thành hành động.
9. have been traveling/ have visitedSử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để nhấn mạnh tính liên tục của hành động “for months” là họ đi du lịch trong nhiều tháng. Sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nói về bao nhiêu việc chúng ta đã làm “have visited three countries”, tập trung vào việc hoàn thành hành động.
10. have been readingSử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để diễn tả hành động đó đã diễn ra được một thời gian và chưa hoàn thành “when I finish it”.

Exercise 3: Multiple choice: Choose the correct answer A, B, or C

(Bài tập 3: Trắc nghiệm: Chọn đáp án đúng A, B hoặc C)

1. She ………. (work) on this project since last month.

  • A. has been working
  • B. is working
  • C. has worked

2. We ………. (live) in this neighborhood for five years.

  • A. have been living
  • B. are living
  • C. have lived

3. Tom ………. (wait) for his friend for over an hour.

  • A. has waited
  • B. is waiting
  • C. has been waiting

4. They ………. (talk) on the phone since this morning.

  • A. are talking
  • B. have been talking
  • C. have talked

5. I ………. (study) English for two hours.

  • A. am studying
  • B. have been studying
  • C. have studied

6. She ………. (paint) the house for three hours.

  • A. has been painting
  • B. is painting
  • C. has painted

7. We ………. (wait) for you for a long time.

  • A. have been waiting
  • B. are waiting
  • C. have waited

8. He ………. (read) this book since yesterday.

  • A. has been reading
  • B. is reading
  • C. has read

9. They ………. (travel) around Europe for two weeks.

  • A. have been traveling
  • B. are traveling
  • C. have traveled

10. She ………. (wait) for the bus since 8 o’clock this morning.

  • A. has been waiting
  • B. is waiting
  • C. has waited
Đáp ánGiải thích
1. AThì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đã bắt đầu ở quá khứ “since last month” và vẫn đang tiếp tục tại thời điểm nói.
2. AThì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động kéo dài từ quá khứ “for five years”  đến hiện tại.
3. CThì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động kéo dài từ quá khứ “for over an hour” đến hiện tại .
4. BThì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động kéo dài từ quá khứ “since this morning” đến hiện tại.
5. CThì hiện tại hoàn thành tiếp diễn không được sử dụng để diễn tả thời gian kéo dài từ quá khứ “for two hours” đến hiện tại.
6. CThì hiện tại hoàn thành tiếp diễn không được sử dụng để diễn tả thời gian kéo dài từ quá khứ “for three hours” đến hiện tại.
7. AThì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động kéo dài từ quá khứ “for a long time” đến hiện tại.
8. AThì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động kéo dài từ quá khứ “since yesterday” đến hiện tại.
9. CThì hiện tại hoàn thành tiếp diễn không được sử dụng để diễn tả thời gian kéo dài từ quá khứ “for two weeks” đến hiện tại.
10. AThì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động kéo dài từ quá khứ “since 8 o’clock this morning” đến hiện tại.

9. Các câu hỏi liên quan

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn rất dễ bị nhầm lẫn với các thì liên quan, bạn nhớ chú ý nhé. Dưới đây là các câu hỏi liên quan bạn có thể tham khảo để hiểu cơ bản thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì.

9.1. Ví dụ về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Một số ví dụ về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
She has been working here for three years. (Cô ấy đã làm việc ở đây được ba năm rồi.)
I have been studying English all morning. (Tôi đã học tiếng Anh suốt buổi sáng.)
We have been waiting for the bus since 7 o’clock. (Chúng tôi đã đợi xe buýt từ 7 giờ.)

9.2. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để làm gì?

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng để nhấn mạnh vào sự liên tục hoặc tiếp diễn của một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục đến hiện tại. Thì này cũng có thể được sử dụng để nói về một hành động đã hoàn thành và có ảnh hưởng đến hiện tại.

10. Kết luận

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn không khó phải không? Bằng cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, bạn có thể tạo ra những câu chuyện sống động và tương tác linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày. 

Có một vài lỗi nhỏ bạn cần chú ý để tránh phạm phải:

  • Các động từ bất quy tắc khi thêm ing.
  • Phân biệt thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn và thì hiện tại hoàn thành.
  • Chú ý các dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
  • Lưu ý các trường hợp sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết này, bạn đã có được cái nhìn sâu hơn về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn và cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày của mình. Có bất kỳ thắc mắc hay gặp vấn đề gì, cho mình biết ngay bạn nhé.

Tài liệu tham khảo:

  • Present perfect simple and continuous: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/present-perfect-simple-continuous – Truy cập ngày 15/04/2024

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra