Với bài viết hôm nay, Vietop giới thiệu đến các bạn phần tổng hợp các từ vựng về khách sạn trong tiếng Anh – Hotel /hōˈtel/, giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ, sử dụng chúng một cách thành thạo để việc giao tiếp trong những chuyến đi du lịch ra nước ngoài không còn là khó khăn nữa nhé!
I’d like to make a reservation, please. (Tôi muốn đặt chỗ trước.)
I’d like a single room for the night, please. (Tôi muốn một phòng đơn qua đêm.)
Can I get someone to help me with my luggage? (Tôi có thể nhờ ai đó giúp tôi với hành lý của tôi?)
What time do you stop serving breakfast? (Mấy giờ khách sạn ngừng phục vụ bữa sáng?)
Could you put me through to the reservations? (Bạn có thể hướng dẫn tôi đặt phòng không?)
I’d like to check in. (Tôi muốn nhận phòng.)
I’d like to check out. (Tôi muốn trả phòng.)
I have a reservation in the name of (Your name), two nights. (Tôi có một đặt phòng dưới tên (Tên của bạn), hai đêm.)
Can I have a coffee…sent up to my room, please? (Làm ơn cho tôi một ly cà phê… mang lên phòng của tôi được không?)
Where is the lift, please? (Xin hỏi thang máy ở đâu?)
Do you have a laundry service? I have some clothes that need washing. (Bạn có dịch vụ giặt là không? Tôi có một số quần áo cần giặt.)
Is there an airport transfer? (Có đưa đón sân bay không?)
What are your hotel facilities? (Cơ sở vật chất khách sạn mình như thế nào?)
Could you upgrade my room to one that has a view of the sea? (Bạn có thể chuyển cho tôi phòng có tầm nhìn ra biển được không?)
Can I have a wake-up call in the morning? (Tôi có thể gọi điện báo thức vào buổi sáng không?)
I’ll be waiting in the lobby, just in front of the reception desk. (Tôi sẽ đợi ở sảnh, ngay trước quầy lễ tân.)
Của nhân viên khách sạn
Do you have a reservation? (Bạn có đặt phòng không?)
Can I see your passport, please? (Cho tôi xem hộ chiếu của bạn được không?)
Could I have your ID, please? (Cho tôi xin ID của bạn được không?)
Do you want a smoking or a non-smoking room? (Bạn muốn có một phòng hút thuốc hay không hút thuốc?)
Would you prefer a room with a shower or a bath? (Bạn muốn một căn phòng có vòi hoa sen hay bồn tắm?)
Would you prefer a interconnecting room or separate rooms? (Bạn thích phòng nối hay phòng riêng biệt?)
Would you prefer to pay cash or by credit card? (Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay bằng thẻ tín dụng?)
Could you fill in this registration form and sign at the bottom where I have marked? (Bạn có thể điền vào biểu mẫu đăng ký này và ký tên ở cuối nơi tôi đã đánh dấu không?)
We have put your luggage in the (number of room) on the (number of floor) floor. (Chúng tôi đã đưa hành lý của bạn vào (số phòng) trên tầng (số tầng).)
Here is your key. It’s room (number of room) on the (number of floor) floor. (Đây là chìa khoá của bạn. Đó là phòng (số phòng) trên tầng (số tầng).)
Breakfast is served from (time) to (time) every morning. (Bữa sáng được phục vụ từ (giờ) đến (giờ) mỗi sáng.)
Do you need help with your bags? (Bạn có cần giúp đỡ với túi của bạn không?)
Của khách khi phàn nàn
I have a problem with your hotel service. (Tôi có một vấn đề với dịch vụ khách sạn.)
Excuse me, my room hasn’t been cleaned. (Xin lỗi, phòng của tôi chưa được dọn dẹp.)
Excuse me, but the towels and sheets are dirty. (Xin lỗi, nhưng khăn tắm và ga trải giường bị bẩn.)
The sink in our room is broken. (Bồn rửa trong phòng của chúng tôi bị hỏng.)
Excuse me, but there’s an unpleasant smell in the bathroom. (Xin lỗi, nhưng có mùi khó chịu trong phòng tắm.)
My room is too hot/cold. (Phòng của tôi quá nóng / lạnh.)
Excuse me, but the air conditioner doesn’t work. (Xin lỗi, nhưng máy điều hòa không khí không hoạt động.)
I want to complain about the heater. It’s not working. (Tôi muốn phàn nàn về máy sưởi. Nó không hoạt động.)
I can’t access the WIFI. (Tôi không thể truy cập WIFI.)
I can hear too much noise in my room. (Tôi có thể nghe thấy quá nhiều tiếng ồn trong phòng của mình.)
I’m sorry to bother you, but the shower is not working. (Tôi rất tiếc đã làm phiền bạn, nhưng vòi hoa sen không hoạt động.)
Hy vọng sau khi tham khảo các từ vựng về khách sạn trong tiếng Anh trên, các bạn đã bổ sung thêm được vốn từ vựng khi đi du lịch ở nước ngoài. IELTS Vietop chúc các bạn học tốt và hãy cùng đón chờ những bài viết tiếp theo từ chúng mình nhé!
Compare and Contrast Essay là một dạng bài viết trong đề thi IELTS Writing yêu cầu kỹ thuật chuyên môn cao. Vì vậy, dạng bài này đã khiến cho nhiều thí sinh gặp khó khăn trong cách viết cũng như lên ý tưởng cho dàn
Lexical Resource là tiêu chí đánh giá từ vựng thí sinh sử dụng trong IELTS Writing, qua đó đánh giá độ mạch lạc, rõ ràng và tinh tế trong bài viết của thí sinh. Vậy tiêu chí này cụ thể là gì và có những
Coherence & Cohesion là một trong bốn tiêu chí chủ chốt để đánh giá bài IELTS Speaking và Writing. Trong bài viết dưới đây, mời các bạn cùng IELTS Vietop tham khảo lại định nghĩa và những cách để đảm bảo tiêu chí Coherence và
tiêu chí Grammatical Range Accuracy trong IELTS Writing là một trong bốn tiêu chí chủ chốt để đánh giá bài IELTS Speaking và Writing. Trong bài viết dưới đây, mời các bạn cùng IELTS Vietop tham khảo lại định nghĩa và những cách để đảm
Chứng chỉ thi IELTS Life Skills là gì? Đây là một hình thức thi khá mới ở Việt Nam nhưng lại hết sức quan trọng đối với các bạn đang có mong muốn du học hoặc nhập cư tại Vương Quốc Anh. Vậy IELTS Life
Tôi nên thi IELTS trên máy tính hay trên giấy? Thi theo hình thức nào thì có lợi hơn? Điểm giống và khác nhau giữa hai hình thức thi là gì? Chắc hẳn, đây sẽ là những câu hỏi đối với bất cứ ai đang
Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!