Ứng dụng 600+ từ vựng về biển vào bài thi IELTS

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Quang Huy - 8.0 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Hiểu và nắm vững từ vựng về biển không chỉ giúp bạn trong giao tiếp hàng ngày mà còn mở rộng kiến thức về đại dương và môi trường biển, cùng với đó sẽ ứng dụng trong các bài thi tiếng Anh nói chung và bài thi IELTS nói riêng. Chính vì vậy, trong bài viết này mình sẽ cung cấp cho bạn:

  • List 600+ từ vựng tiếng Anh về biển, từ cơ bản đến nâng cao.
  • Các cụm từ và thành ngữ liên quan đến biển trong tiếng Anh.
  • Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về biển để giao tiếp hiệu quả.

Cùng vào bài với mình nhé!

Nội dung quan trọng
– Một số từ vựng về biển trong tiếng Anh:
+ Từ vựng về biển nói chung: Wave (sóng), tide (thủy triều), beach (bãi biển), shore (bờ biển), …
+ Từ vựng về du lịch biển: Beach vacation (kỳ nghỉ bãi biển), seaside resort (khu nghỉ dưỡng ven biển), sunbathe (tắm nắng), …
+ Các từ tiếng Anh về các loại cá biển: Salmon (cá hồi), tuna (cá ngừ), mackerel (cá thu), sardine (cá mòi), …
– …

1. Tổng hợp danh sách các từ vựng về biển thông dụng

Từ vựng về biển rất phong phú và đa dạng, giúp bạn mô tả các yếu tố liên quan đến đại dương, bãi biển và các hoạt động ven biển. Những từ này bao gồm các thuật ngữ như sóng, cát, thủy triều, bờ biển, hải sản, và các hoạt động như bơi lội, lặn biển, chèo thuyền. Việc hiểu và sử dụng đúng các từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi nói về các trải nghiệm và cảnh quan biển.

1.1. Từ vựng về biển nói chung

Biển là một phần quan trọng của thiên nhiên, và có nhiều từ vựng tiếng Anh mô tả các yếu tố liên quan đến biển. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến biển:

từ vựng về biển
Từ vựng về biển nói chung
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
SeaN/siː/Biển
OceanN/ˈəʊ.ʃən/Đại dương
WaveN/weɪv/Sóng
TideN/taɪd/Thủy triều
BeachN/biːtʃ/Bãi biển
ShoreN/ʃɔːr/Bờ biển
CoastN/kəʊst/Bờ biển
CoralN/ˈkɔː.rəl/San hô
ReefN/riːf/Rạn san hô
MarineAdj/məˈriːn/Thuộc về biển
SaltwaterN/ˈsɔːltˌwɔː.tər/Nước mặn
SeawaterN/ˈsiːˌwɔː.tər/Nước biển
SeaweedN/ˈsiː.wiːd/Rong biển
ShellN/ʃel/Vỏ sò, vỏ hến
SeagullN/ˈsiː.ɡʌl/Hải âu
BuoyN/bɔɪ/Phao
PierN/pɪər/Bến tàu
HarborN/ˈhɑː.bər/Cảng
LighthouseN/ˈlaɪt.haʊs/Hải đăng
SailboatN/ˈseɪl.boʊt/Thuyền buồm
YachtN/jɒt/Du thuyền
Cruise shipN/kruːz ʃɪp/Tàu du lịch
FishermanN/ˈfɪʃ.ər.mən/Ngư dân
DolphinN/ˈdɒl.fɪn/Cá heo
WhaleN/weɪl/Cá voi
SharkN/ʃɑːk/Cá mập
IslandN/ˈaɪ.lənd/Đảo
ArchipelagoN/ˌɑː.kɪˈpel.ə.ɡəʊ/Quần đảo

1.2. Từ vựng về du lịch biển

Du lịch biển mang lại nhiều trải nghiệm thú vị và là một chủ đề phong phú trong tiếng Anh. Dưới đây là danh sách các từ vựng liên quan đến du lịch biển:

từ vựng về biển
Từ vựng về du lịch biển
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Beach vacationN/biːtʃ veɪˈkeɪ.ʃən/Kỳ nghỉ bãi biển
Seaside resortN/ˈsiː.saɪd rɪˈzɔːrt/Khu nghỉ dưỡng ven biển
SunbatheV/ˈsʌn.beɪð/Tắm nắng
SwimV/swɪm/Bơi lội
SnorkelingN/ˈsnɔː.kəl.ɪŋ/Lặn có ống thở
Scuba divingN/ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/Lặn biển
SurfingN/ˈsɜː.fɪŋ/Lướt sóng
Beach volleyballN/biːtʃ ˈvɒl.i.bɔːl/Bóng chuyền bãi biển
Beach umbrellaN/biːtʃ ʌmˈbrel.ə/Dù bãi biển
SandcastleN/ˈsænd.kɑː.səl/Lâu đài cát
LifeguardN/ˈlaɪf.ɡɑːrd/Nhân viên cứu hộ
SuncreamN/ˈsʌn.kriːm/Kem chống nắng
Flip-flopsN/ˈflɪp.flɒps/Dép xỏ ngón
Beach towelN/biːtʃ taʊəl/Khăn tắm biển
SeashellN/ˈsiː.ʃel/Vỏ sò
Boat tourN/boʊt tʊər/Chuyến du ngoạn bằng thuyền
Yacht charterN/jɒt ˈtʃɑː.tər/Thuê du thuyền
Beach partyN/biːtʃ ˈpɑː.ti/Tiệc bãi biển
Fishing tripN/ˈfɪʃ.ɪŋ trɪp/Chuyến đi câu cá
Jet skiN/ˈdʒet ˌskiː/Mô tô nước
KayakingN/ˈkaɪ.ækɪŋ/Chèo thuyền kayak
WindsurfingN/ˈwɪndˌsɜː.fɪŋ/Lướt ván buồm
ParasailingN/ˈpær.əˌseɪ.lɪŋ/Dù lượn kéo bằng cano
SeafoodN/ˈsiː.fuːd/Hải sản
Coastal pathN/ˈkəʊ.stəl pæθ/Đường ven biển
Sunset cruiseN/ˈsʌn.set kruːz/Chuyến du thuyền ngắm hoàng hôn

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về du lịch

1.3. Từ vựng về các loại cá biển

Biển là ngôi nhà của nhiều loài cá phong phú và đa dạng. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại cá biển:

từ vựng về biển
Từ vựng về các loại cá biển
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
SalmonN/ˈsæm.ən/Cá hồi
TunaN/ˈtuː.nə/Cá ngừ
MackerelN/ˈmæk.rəl/Cá thu
SardineN/sɑːˈdiːn/Cá mòi
CodN/kɒd/Cá tuyết
HerringN/ˈher.ɪŋ/Cá trích
AnchovyN/ˈæn.tʃə.vi/Cá cơm
HaddockN/ˈhæd.ək/Cá haddock
HalibutN/ˈhæl.ɪ.bət/Cá bơn lớn
SnapperN/ˈsnæp.ər/Cá hồng
GrouperN/ˈɡruː.pər/Cá mú
SwordfishN/ˈsɔːd.fɪʃ/Cá kiếm
MarlinN/ˈmɑː.lɪn/Cá cờ
BarracudaN/ˌbær.əˈkjuː.də/Cá nhồng
BassN/bæs/Cá vược
FlounderN/ˈflaʊn.dər/Cá bơn
SoleN/səʊl/Cá lưỡi trâu
MonkfishN/ˈmʌŋk.fɪʃ/Cá mặt quỷ
Sea bassN/siː bæs/Cá vược biển
KingfishN/ˈkɪŋ.fɪʃ/Cá thu vua
WhitingN/ˈwaɪ.tɪŋ/Cá minh thái
PollockN/ˈpɒlək/Cá pollock
BluefishN/ˈbluː.fɪʃ/Cá bạc má
YellowtailN/ˈjɛləʊˌteɪl/Cá cam
AmberjackN/ˈæmbərˌdʒæk/Cá cam trắng
RedfishN/ˈred.fɪʃ/Cá đỏ
TilapiaN/tɪˈlɑː.pi.ə/Cá rô phi
CatfishN/ˈkæt.fɪʃ/Cá da trơn, cá trê
EelN/iːl/Cá chình

1.4. Từ vựng về các loài chim biển

Biển là môi trường sống của nhiều loài chim đa dạng và phong phú. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loài chim biển:

từ vựng về biển
Từ vựng về các loài chim biển
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
SeagullN/ˈsiː.ɡʌl/Hải âu
AlbatrossN/ˈæl.bə.trɒs/Chim albatross
PelicanN/ˈpel.ɪ.kən/Cò biển
PuffinN/ˈpʌf.ɪn/Cánh cụt
TernN/tɜːn/Chim nòng chân đen
GannetN/ˈɡæn.ɪt/Chim cá chồn
ShearwaterN/ˈʃɪə.wɔː.tər/Chim hải âu
SkuaN/skjuːə/Chim Skua
PetrelN/ˈpe.trəl/Chim Petrel
CormorantN/ˈkɔː.mər.ənt/Chim cò
FrigatebirdN/ˈfrɪɡ.ət.bɜːrd/Chim nòng cổ
OystercatcherN/ˈɔɪ.stər.ˌkætʃ.ər/Chim săn mồi trên bãi cát
PloverN/ˈplʌvər/Chim họ Điên
KingfisherN/ˈkɪŋ.fɪ.ʃər/Chim bói cá
SandpiperN/ˈsændˌpaɪ.pər/Chim béc mỏ cong
SeabirdN/ˈsiː.bɜːrd/Chim biển
HeronN/ˈher.ən/Diệc
EgretN/ˈeɡ.rət/Chim diều bạc
OspreyN/ˈɒs.prɪ/Chim ưng
TropicbirdN/ˈtrɒp.ɪk.bɜːrd/Chim nàng dừa
WaderN/ˈweɪ.dər/Chim di cư
GullN/ɡʌl/Mòng biển
RazorbillN/ˈreɪ.zər.bɪl/Chim hải cẩu
GuillemotN/ˈɡɪl.ɪ.mɒt/Chim tàu
MurreN/mɜːr/Chim biển
ShagN/ʃæɡ/Cò lông xanh
FulmarN/ˈfʊl.mɑːr/Chim biển cánh trắng

1.5. Từ vựng về sinh vật biển có vỏ

Sinh vật biển có vỏ là một phần quan trọng trong đời sống biển, với nhiều loài mang đến sự đa dạng và hấp dẫn. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến sinh vật biển có vỏ:

từ vựng về biển
Từ vựng về sinh vật biển có vỏ
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
ShellN/ʃel/Vỏ sò, vỏ hến
SeashellN/ˈsiː.ʃel/Vỏ sò
ClamN/klæm/Con sò, con hến
MusselN/ˈmʌs.əl/Con trai
OysterN/ˈɔɪ.stər/Con hàu
ScallopN/ˈskɒl.əp/Con sò điêu khắc
SnailN/sneɪl/Ốc sên
BarnacleN/ˈbɑːr.nə.kəl/Con ruồi biển
ConchN/kɒŋk/Vỏ ốc
AbaloneN/ˌæb.əˈloʊ.ni/Bào ngư
NautilusN/ˈnɔː.tɪ.ləs/Sò điêu khắc
LobsterN/ˈlɒb.stər/Tôm hùm
CrabN/kræb/Con cua
ShrimpN/ʃrɪmp/Tôm
StarfishN/ˈstɑː.fɪʃ/Sao biển
Sea urchinN/ˈsiː ˈɜː.tʃɪn/Nhím biển
Sea snailN/siː sneɪl/Ốc biển

1.6. Từ vựng về động vật thân mềm

Động vật thân mềm là một nhóm đa dạng các sinh vật sống trong môi trường nước, từ các loài ốc sên nhỏ đến các loài mực và tôm lớn. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật thân mềm:

từ vựng về biển
Từ vựng về động vật thân mềm
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
MolluskN/ˈmɒl.əsk/Động vật thân mềm
SnailN/sneɪl/Ốc sên
SlugN/slʌɡ/Bọ rùa
OctopusN/ˈɒk.tə.pʊs/Bạch tuộc
SquidN/skwɪd/Mực
CuttlefishN/ˈkʌt.əl.fɪʃ/Mực
NautilusN/ˈnɔː.tɪ.ləs/Sò điêu khắc
ClamN/klæm/Con sò
MusselN/ˈmʌs.əl/Con trai
OysterN/ˈɔɪ.stər/Con hàu
ScallopN/ˈskɒl.əp/Con sò điêu khắc
BarnacleN/ˈbɑːr.nə.kəl/Con ruồi biển
ShrimpN/ʃrɪmp/Tôm
LobsterN/ˈlɒb.stər/Tôm hùm
CrabN/kræb/Con cua
JellyfishN/ˈdʒel.i.fɪʃ/Sứa
Sea urchinN/ˈsiː ˈɜː.tʃɪn/Nhím biển
StarfishN/ˈstɑː.fɪʃ/Sao biển

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về hải sản

1.7. Từ vựng về các sinh vật biển khác

Biển cả là môi trường sống của nhiều loài sinh vật phong phú và đa dạng. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các sinh vật biển khác:

từ vựng về biển
Từ vựng về các sinh vật biển khác
Từ vựngTừ loạiÝ nghĩa
DolphinN/ˈdɒl.fɪn/Cá heo
WhaleN/weɪl/Cá voi
SharkN/ʃɑːk/Cá mập
TurtleN/ˈtɜː.tl/Con rùa biển
SeagullN/ˈsiː.ɡʌl/Mòng biển
PelicanN/ˈpel.ɪ.kən/Cò biển
SealN/siːl/Hải cẩu
WalrusN/ˈwɔːl.rəs/Hải mã
ManateeN/ˈmæn.ə.tiː/Sư tử biển
JellyfishN/ˈdʒel.i.fɪʃ/Sứa
StarfishN/ˈstɑː.fɪʃ/Sao biển
SeahorseN/ˈsiː.hɔːrs/Ngựa biển
EelN/iːl/Lươn
AngelfishN/ˈeɪn.dʒəl.fɪʃ/Cá thiên thần
ClownfishN/ˈklaʊn.fɪʃ/Cá hề
SwordfishN/ˈsɔːrd.fɪʃ/Cá kiếm
OctopusN/ˈɒk.tə.pʊs/Bạch tuộc
CuttlefishN/ˈkʌt.əl.fɪʃ/Mực
CoralN/ˈkɔː.rəl/San hô
SpongeN/spʌndʒ/Bọt biển
Sea anemoneN/ˈsiː əˈnɛməni/Hoa biển
CrabN/kræb/Con cua
LobsterN/ˈlɒb.stər/Tôm hùm

Xem thêm: Từ vựng về động vật

1.8. Từ vựng tên các loại biển và đại dương trên thế giới

Biển và đại dương trên thế giới mang đến sự đa dạng về tên gọi và địa lý. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về tên các loại biển và đại dương:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Pacific OceanN/pəˈsɪfɪk ˈoʊʃən/Đại Tây Dương
Atlantic OceanN/ətˈlæntɪk ˈoʊʃən/Đại Tây Dương
Indian OceanN/ˈɪndiən ˈoʊʃən/Ấn Độ Dương
Arctic OceanN/ˈɑːrktɪk ˈoʊʃən/Bắc Băng Dương
Southern OceanN/ˈsʌðərn ˈoʊʃən/Đại Nam Dương
Mediterranean SeaN/ˌmedɪtəˈreɪniən siː/Biển Địa Trung Hải
Caribbean SeaN/ˌkærɪˈbiːən siː/Biển Caribe
South China SeaN/saʊθ ˈtʃaɪnə siː/Biển Đông
Baltic SeaN/ˈbɔːltɪk siː/Biển Baltic
Black SeaN/blæk siː/Biển Đen
Red SeaN/red siː/Biển Đỏ
Arabian SeaN/əˈreɪbiən siː/Biển Ả Rập
Caspian SeaN/ˈkæspiən siː/Biển Caspian
Andaman SeaN/ˈændəmən siː/Biển Andaman
Tasman SeaN/ˈtæzmən siː/Biển Tasman
Coral SeaN/ˈkɔːrəl siː/Biển San Hô
Tyrrhenian SeaN/ˌtɪrɪˈniən siː/Biển Tyrrhenia
Adriatic SeaN/ˌeɪdriˈætɪk siː/Biển Adriatic

1.9. Từ vựng về những món đồ khi đi du lịch biển

Khi chuẩn bị cho chuyến du lịch biển, việc biết và sử dụng đúng từ vựng sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các món đồ khi đi du lịch biển:

từ vựng về biển
Từ vựng về những món đồ khi đi du lịch biển
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
SwimsuitN/ˈswɪm.suːt/Đồ bơi
SunscreenN/ˈsʌn.skriːn/Kem chống nắng
SunglassesN/ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/Kính râm
HatN/hæt/Mũ, nón
Flip-flopsN/ˈflɪp.flɒps/Dép lê
TowelN/taʊəl/Khăn tắm, khăn lau
Beach bagN/biːtʃ bæɡ/Túi đựng đồ mang đi biển
Beach chairN/biːtʃ tʃer/Ghế biển
Beach umbrellaN/biːtʃ ʌmˈbrelə/Ô dù biển
CoolerN/ˈkuː.lər/Hòm giữ lạnh, túi giữ lạnh
SnorkelN/ˈsnɔː.kəl/Ống thở, ống lặn
MaskN/mɑːsk/Mặt nạ lặn, kính lặn
FinsN/fɪnz/Vây cá, chân vịt lặn
Beach matN/biːtʃ mæt/Thảm ngồi biển
Waterproof bagN/ˈwɔː.tər.pruf bæɡ/Túi chống nước
Beach towelN/biːtʃ taʊəl/Khăn tắm biển
Beach ballN/biːtʃ bɔːl/Bóng biển, bóng bãi biển
SandalsN/ˈsændəlz/Sandal, dép đi biển
Beach tentN/biːtʃ tent/Lều dã ngoại biển
Water shoesN/ˈwɔː.tər ʃuːz/Giày đi biển

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Một số cụm từ liên quan tới biển có ý nghĩa hay

Biển luôn mang lại cảm hứng cho nhiều cụm từ thú vị và ý nghĩa trong tiếng Anh. Những cụm từ này không chỉ liên quan đến biển mà còn chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống và cảm xúc con người. Dưới đây là một số cụm từ liên quan tới biển có ý nghĩa hay:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
A drop in the oceanPhr/ə drɒp ɪn ði ˈəʊʃən/Một giọt nước trong đại dương (chỉ một điều gì đó rất nhỏ bé)
To weather the stormPhr/tu ˈwɛðər ðə stɔːm/Vượt qua khó khăn
To be all at seaPhr/tu bi ɔːl æt siː/Bối rối, lúng túng
Plain sailingPhr/pleɪn ˈseɪlɪŋ/Thuận buồm xuôi gió
To be a drop in the bucketPhr/tu bi ə drɒp ɪn ðə ˈbʌkɪt/Một điều gì đó rất nhỏ bé, không đáng kể
To make wavesPhr/tu meɪk weɪvz/Gây ra sự chú ý, ảnh hưởng lớn
To sail through somethingPhr/tu seɪl θruː ˈsʌmθɪŋ/Làm việc gì đó một cách dễ dàng
To be in deep waterPhr/tu bi ɪn diːp ˈwɔːtər/Gặp rắc rối lớn
To be like a fish out of waterPhr/tu bi laɪk ə fɪʃ aʊt əv ˈwɔːtər/Cảm thấy lạc lõng, không thoải mái
To go with the flowPhr/tu ɡəʊ wɪð ðə fləʊ/Thuận theo tự nhiên
Sink or swimPhr/sɪŋk ɔː swɪm/Tự lực cánh sinh, thành công hoặc thất bại
To be on the crest of a wavePhr/tu bi ɒn ðə krɛst ɒv ə weɪv/Ở đỉnh cao của thành công
To be a sea changePhr/tu bi ə siː tʃeɪndʒ/Sự thay đổi lớn, quan trọng
To miss the boatPhr/tu mɪs ðə bəʊt/Lỡ mất cơ hội
To ride the wavePhr/tu raɪd ðə weɪv/Tận dụng cơ hội, theo xu hướng
To be like water off a duck’s backPhr/tu bi laɪk ˈwɔːtər ɒf ə dʌks bæk/Không có tác động, ảnh hưởng
To test the watersPhr/tu tɛst ðə ˈwɔːtərz/Thử nghiệm trước khi đưa ra quyết định
To have bigger fish to fryPhr/tu hæv ˈbɪɡər fɪʃ tu fraɪ/Có việc quan trọng hơn cần làm
To be like a sinking shipPhr/tu bi laɪk ə ˈsɪŋkɪŋ ʃɪp/Cảm thấy không có hy vọng, sắp thất bại
To be a sea of facesPhr/tu bi ə siː ɒv ˈfeɪsɪz/Một biển người, rất nhiều người
To be a wave of enthusiasmPhr/tu bi ə weɪv ɒv ɪnˈθjuːzɪæzəm/Một làn sóng nhiệt tình
To be in hot waterPhr/tu bi ɪn hɒt ˈwɔːtər/Gặp rắc rối, khó khăn
To be out of the bluePhr/tu bi aʊt ɒv ðə bluː/Bất ngờ, không báo trước
To swim against the tidePhr/tu swɪm əˈɡɛnst ðə taɪd/Làm điều trái ngược với người khác
To be all washed upPhr/tu bi ɔːl wɒʃt ʌp/Kết thúc sự nghiệp, không còn thành công
To be a fish in troubled watersPhr/tu bi ə fɪʃ ɪn ˈtrʌbld ˈwɔːtərz/Gặp rắc rối trong hoàn cảnh khó khăn
To be in smooth watersPhr/tu bi ɪn smuːð ˈwɔːtərz/Trong hoàn cảnh thuận lợi
To be in uncharted watersPhr/tu bi ɪn ʌnˈʧɑːtɪd ˈwɔːtərz/Trong hoàn cảnh chưa từng trải qua
To pour oil on troubled watersPhr/tu pɔːr ɔɪl ɒn ˈtrʌbld ˈwɔːtərz/Xoa dịu tình hình căng thẳng
To be a sea of changePhr/tu bi ə siː ɒv ʧeɪndʒ/Sự thay đổi lớn, quan trọng

3. Một số cấu trúc hay hỏi khi đi du lịch biển

Khi đi du lịch biển, việc sử dụng các cấu trúc câu phù hợp giúp bạn dễ dàng giao tiếp và yêu cầu những điều bạn muốn.

Cấu trúc would like + to V: bày tỏ mong muốn được làm một cái gì đó
  • I would like to rent a snorkel. (Tôi muốn thuê kính lặn.)
  • Would you like to join us for a swim? (Bạn có muốn đi bơi cùng chúng tôi không?)
  • She would like to book a beachfront room. (Cô ấy muốn đặt phòng sát bãi biển.)
  • Would they like to try surfing today? (Họ có muốn thử lướt sóng hôm nay không?)
  • We would like to explore the coral reefs. (Chúng tôi muốn khám phá rặng san hô.)

4. Những mẫu câu giao tiếp khi tới biển

Biển là điểm đến thú vị cho du khách và những người yêu thích thể thao nước. Dưới đây là những mẫu câu giao tiếp hữu ích bạn có thể sử dụng khi đi tới biển:

  • Can you recommend a good spot for snorkeling around here? (Bạn có thể giới thiệu một điểm lặn biển tốt ở đây không?)
  • What’s the water temperature like today? (Nhiệt độ nước biển hôm nay như thế nào?)
  • Do you provide surfing lessons? (Bạn có dạy lướt sóng không?)
  • Is it safe to swim here? (Việc bơi lội ở đây có an toàn không?)
  • Are there any dangerous currents I should be aware of? (Có những dòng nước nguy hiểm nào tôi nên biết không?)
  • How deep is the water near the shore? (Nước sâu gần bờ là bao nhiêu?)
  • Are there any restrictions on diving in this area? (Có hạn chế nào khi lặn biển ở khu vực này không?)
  • Can I rent snorkeling gear here? (Tôi có thể thuê đồ lặn biển ở đây không?)
  • Where’s the best place to watch the sunset by the beach? (Điểm nào là tốt nhất để ngắm hoàng hôn bên biển?)
  • Do you have any recommendations for local seafood restaurants? (Bạn có thể gợi ý nhà hàng hải sản địa phương nào không?)
  • I’d like to rent a kayak. (Tôi muốn thuê một chiếc kayak.)
  • How far is the nearest lifeguard station? (Trạm cứu hộ gần nhất cách đây bao xa?)
  • Can you tell me where the closest beach access is? (Bạn có thể cho tôi biết đâu là lối vào biển gần nhất không?)
  • Is it safe to swim after sunset? (Việc bơi lội sau khi hoàng hôn có an toàn không?)
  • What time do the beaches usually get crowded? (Thời gian nào thường là cao điểm trên bãi biển?)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh giao tiếp

5. Download bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề biển

Cùng mình tải trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề biển để dễ dàng học bài. File từ vựng chia sẻ hoàn toàn miễn phí nên bạn yên tâm nhé.

6. Bài tập vận dụng

Mình đã tổng hợp các dạng bài tập luyện từ vựng tiếng Anh chủ đề biển, kèm đáp án chi tiết, dễ hiểu. Thông qua các ví dụ này, các bạn không chỉ ghi nhớ tốt hơn, mà còn biết và hiểu thêm nhiều ngữ cảnh của mỗi từ vựng đó đấy! Hãy ôn tập cùng nhau nào!

  • Chọn đáp án đúng.
  • Điền từ vào chỗ trống.

Exercise 1: Choose the right answers

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)

1. People often build ……….. near the beach to relax and enjoy the view. 

  • A. castles 
  • B. boats 
  • C. houses 
  • D. sandbars

2. The ……….. is where the land meets the sea, creating a sandy shore. 

  • A. coast 
  • B. bay 
  • C. island 
  • D. reef

3. You can often find ……….. washed up on the shore, such as shells and driftwood. 

  • A. treasures 
  • B. debris 
  • C. jewels 
  • D. artifacts

4. ……….. are creatures that live in the ocean and often swim near the shore. 

  • A. Fishermen 
  • B. Seagulls 
  • C. Dolphins 
  • D. Whales

5. Tourists enjoy ……….. in the shallow water, observing the colorful fish and coral. 

  • A. surfing 
  • B. snorkeling 
  • C. sailing 
  • D. kayaking

6. The ……….. is the area of the beach where the waves break and the water meets the sand. 

  • A. shoreline 
  • B. tide 
  • C. surf 
  • D. current

7. Sunbathers often lie on ……….. to relax and soak up the sun. 

  • A. towels 
  • B. umbrellas 
  • C. chairs 
  • D. tables

8. The ……….. is the time of day when the tide is highest, covering more of the beach. 

  • A. low tide 
  • B. high tide 
  • C. wave 
  • D. current

9. People often collect ……….. from the beach as souvenirs, such as small stones and shells. 

  • A. memories 
  • B. treasures 
  • C. waves 
  • D. fossils

10. The ……….. is a small body of water where children can play and swim safely near the shore. 

  • A. pool 
  • B. pond 
  • C. lake 
  • D. lagoon
Đáp ánGiải thích
1. CHouses có nghĩa là nhà, thường xây gần bờ biển để thư giãn.
2. ACoast có nghĩa là bờ biển.
3. BDebris có nghĩa là mảnh vụn, thường là những vật được đưa vào bờ biển bởi sóng.
4. CDolphins có nghĩa là cá heo, loài sống gần bờ biển.
5. BSnorkeling có nghĩa là lặn cóc, hoạt động quan sát san hô và cá trong nước nông.
6. CSurf có nghĩa là sự vùng vẫy của biển, nơi sóng gặp bờ.
7. ATowels có nghĩa là khăn tắm.
8. BHigh tide có nghĩa là thuỷ triều cao, nước biển tràn vào nhiều hơn bờ biển.
9. BTreasures có nghĩa là báu vật, những vật quý giá thu thập từ bờ biển.
10. APool có nghĩa là hồ nước nhỏ, nơi trẻ em chơi và bơi gần bờ biển.

Exercise 2: Fill in the blanks

(Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống)

  1. The children built a sandcastle ……… the shore.
  2. We enjoyed a peaceful sunset ……… the beach.
  3. The waves crashed ……… the rocks.
  4. She found a beautiful seashell ……… the sand.
  5. The fishermen set out early ……… the morning.
  6. Dolphins often swim ……… boats.
  7. The beach was lined ……… palm trees.
  8. We collected driftwood ……… the shore.
  9. They went snorkeling ……… the coral reef.
  10. The seagulls flew ……… the ocean.
1. along2. on
3. against4. in
5. in6. around
7. with8. from
9. around10. over

7. Lời kết

Ở bài viết trên, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về bộ từ vựng về biển. Biển là một chủ đề thú vị và phong phú, liên quan đến nhiều khía cạnh như du lịch, sinh thái, và cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng về biển sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về các hoạt động và trải nghiệm liên quan đến biển.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề từ vựng khác, bạn hãy truy cập các chuyên mục IELTS Vocabulary. Đừng quên comment bên dưới bài viết nếu bạn có vướng mắc để được các thầy cô giáo của IELTS Vietop giải đáp nhé.

Chúc các bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo:

  • Ocean: https://www.vocabulary.com/lists/345572 – Ngày truy cập: 07/07/2024
  • Ocean Vocabulary Word List: https://www.enchantedlearning.com/wordlist/ocean.shtml – Ngày truy cập: 07/07/2024
  • Delving Into the Language of Deep Sea Creatures: https://promova.com/english-vocabulary/deep-sea-creatures – Ngày truy cập: 07/07/2024
  • Marine Animals & Fish: https://www.englishclass101.com/english-vocabulary-lists/marine-animals-fish – Ngày truy cập: 07/07/2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h