Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Hubby là gì? Một số tên đặt biệt danh cho người yêu dễ thương

Trang Đoàn Trang Đoàn
18.10.2023

Việc gọi người thân yêu bằng các biệt danh tiếng Anh hẳn đã không còn xa lạ đối với các bạn trẻ. Từ hubby cũng là một trong số các biệt danh thường được sử dụng nhất. Vậy hubby là gì? Một số biệt danh tiếng Anh dành cho vợ, chồng nào là phổ biến? Hãy cùng IELTS Vietop tìm hiểu qua bài viết dưới đây các bạn nhé!

1. Hubby là gì trong tiếng Anh

Từ hubby là một từ viết tắt, xuất phát từ từ husband – chồng trong tiếng Anh, vì thế nó thường được sử dụng như một biệt danh thân mật dùng để chỉ người chồng hoặc người bạn đời.

Hubby là gì trong tiếng Anh
Hubby là gì trong tiếng Anh

E.g:

  • I’m going out for dinner with my hubby tonight. (Tôi sẽ đi ăn tối với chồng tôi tối nay.)
  • My hubby surprised me with flowers on our anniversary. (Chồng tôi đã làm ngạc nhiên tôi bằng bó hoa trong ngày kỷ niệm của chúng tôi.)
  • I’m so lucky to have such a supportive hubby. (Tôi rất may mắn khi có chồng hỗ trợ như vậy.)
  • Hubby and I are planning a weekend getaway. (Chồng tôi và tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch cuối tuần.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Nguồn gốc của từ Hubby

Ban đầu, từ hubby được sử dụng trong tiếng Anh hội thoại không chính thức (informal) và ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày (daily communication language). Nó bắt nguồn từ việc viết tắt các từ và cụm từ thông qua việc lược bỏ một số phần để giảm thiểu độ dài và tạo ra những sự thân mật, thân thiết hơn.

Từ hubby vì thế, qua năm tháng đã trở thành một từ viết tắt phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng trong ngôn ngữ nói và viết trong các tình huống không chính thức, đặc biệt là khi nói về mối quan hệ hôn nhân và người chồng với sự gần gũi, thân mật và yêu thương.

3. Hubby love nghĩa là gì?

Hubby love không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, dựa trên ngữ cảnh và cấu trúc của cụm từ, ta có thể hiểu hubby love như tình yêu của ai đó dành cho người chồng của họ. Với hubby là một cách viết tắt thân mật để chỉ husband (người chồng), trong khi love có nghĩa là tình yêu. 

Vì vậy, hubby love có thể được hiểu là tình yêu và sự quan tâm đối với người chồng.

Xem thêm:

4. Cách dùng hubby trong tiếng Anh

Từ hubby thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức và thân mật để chỉ chồng hoặc người bạn đời của mình. Một số cách sử dụng của từ hubby như:

Cách dùng hubby trong tiếng Anh
Cách dùng hubby trong tiếng Anh
  • Gọi tên chồng

E.g: Hubby, could you help me with these bags? (Chồng ơi, anh có thể giúp em với những túi này được không?)

  • Miêu tả hoặc nói về chồng của bạn.

E.g: My hubby is the best, he always supports me. (Chồng của tôi là người tốt nhất, anh ấy luôn luôn ủng hộ tôi.)

  • Nói về hoạt động, kế hoạch, hoặc trải nghiệm cùng chồng.

E.g: Hubby and I are going on a romantic getaway this weekend. (Chồng và tôi sẽ đi nghỉ cuối tuần lãng mạn.)

  • Sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc khi nói chuyện với bạn bè thân thiết.

E.g.: I can’t wait to meet my hubby after work this evening. (Tôi rất mong được gặp chồng mình sau giờ làm việc chiều nay.) 

Một số ví dụ về hubby trong tiếng Anh:

  • I’m so lucky to have such a devoted hubby who always supports me. (Tôi thật may mắn có một người chồng chu đáo luôn ủng hộ tôi.)
  • Hubby, could you pick up some groceries on your way home? (Chồng ơi, anh có thể mua vài món đồ tại cửa hàng trên đường về không?)
  • My hubby’s been on a trip all week, and I really miss him. (Chồng tôi đã đi du lịch cả tuần và tôi thực sự nhớ anh ấy.)
  • Hubby, thank you for always being there for me, through thick and thin. (Chồng ơi, cảm ơn anh vì luôn bên cạnh em, dù trong thăng trầm.)
  • While John was busy working, his wife honoured her hubby of 5 years by posting a romantic selfie of the two. (Trong lúc John bận rộn với công việc, vợ anh đã vinh danh người chồng 5 năm bằng cách đăng tải bức ảnh selfie tình tứ của cả hai.)

5. Từ đồng nghĩa với hubby trong tiếng Anh 

  • Spouse – chồng/ vợ 

E.g: She introduced her spouse at the party.(Cô ấy giới thiệu chồng mình tại bữa tiệc.)

  • Partner – bạn đời

E.g: He is my life partner, we’ve been together for years.(Anh ấy là bạn đời của tôi, chúng tôi đã ở bên nhau nhiều năm.)

  • Better half – nửa kia

E.g: I’m going out for dinner with my better half tonight.(Tối nay tôi sẽ đi ăn tối với nửa kia của mình.)

  • Other half – nửa kia

E.g: My other half surprised me with a gift.(Nửa kia của tôi làm tôi ngạc nhiên với một món quà.)

  • Mate – bạn đời

E.g: He’s my mate, we’ve been married for a decade.(Anh ấy là bạn đời của tôi, chúng tôi đã cưới nhau được mười năm.)

Ngoài ra, ta sẽ còn một số từ khác với ý nghĩa tương tự hubby như:

  • Significant other – nửa kia
  • Love – tình yêu
  • Beloved – yêu dấu
  • Soulmate – người đồng điệu tâm hồn
  • Man – người đàn ông
  • Beau – người đàn ông (đẹp trai)
  • Mister – quý ngài
  • Boo – cục cưng
  • Prince – hoàng tử
  • King – nhà vua
  • My love – tình yêu của tôi
  • Handsome – chàng đẹp trai
  • My better half – nửa kia hoàn hảo của tôi
  • Sugar – cưng
  • Dear – yêu dấu

Xem thêm:

6. Từ trái nghĩa với hubby trong tiếng Anh

  • Ex-husband – chồng cũ

E.g: Of course her ex-husband’s gonna say that stuff. (Chắc chắn là chồng cũ của cô ấy đã nói thế.)

  • Former partner – bạn đời cũ

E.g: Anna is his former partner. (Anna  là người bạn đời cũ của ông ấy.)

  • Estranged husband – chồng đã ly thân

E.g: William Balfour, the estranged husband of Hudson’s sister Julia, has been charged with the murders.( William Balfour, chồng đã ly thân của chị cô Julia Hudson, đang bị thẩm vấn liên quan tới vụ giết người.)

  • Divorced spouse – chồng/vợ cũ

E.g: She still maintained a friendly relationship with her former spouse after divorce. (Cô vẫn giữ mối quan hệ bạn bè với chồng cũ sau ly hôn.)

7. Một số tên để đặt biệt danh cho người yêu dễ thương

Biệt danh cho ny bằng tiếng Anh ngắn gọn ngọt ngào
Biệt danh cho ny bằng tiếng Anh ngắn gọn ngọt ngào
  • Angel: thiên thần
  • Babe: anh/em yêu
  • Baby: em bé, bé yêu
  • Bae: bé yêu/em yêu
  • Beloved: yêu dấu
  • Binky: rất dễ thương
  • Boo: cục cưng
  • Buttercup: hoa mao lương
  • Candy: kẹo
  • Chocolate: sô-cô-la
  • Cookies: bánh quy
  • Cuddle bunch: âu yếm
  • Cupcake: bánh xinh
  • Cutie: xinh xắn, đáng yêu
  • Darling: yêu dấu
  • Dear: người yêu dấu
  • Dearie: người yêu dấu
  • Dream eyes: đôi mắt mộng mơ
  • Everything: tất cả mọi thứ
  • Fairy: nàng tiên
  • Goldfish: cá vàng
  • Gumdrop: dịu dàng, ngọt ngào
  • Honey: ngoài nghĩa là mật ong thì đây còn là tên để các cặp đôi gọi nhau một cách thân mật. 
  • Hot stuff: quá nóng bỏng
  • Love (Tình yêu): thể hiện tình cảm, sự quý mến đối với vợ hoặc chồng.
  • Precious: quý giá
  • Pumpkin: bí ngô
  • Queen (Nữ hoàng)/ King (Nhà vua)/ Princess (công chúa)/ Prince (hoàng tử): biệt danh thể hiện sự quý trọng và yêu thương dành cho vợ hoặc chồng.
  • Sugar: ngọt ngào
  • Sunshine: ánh nắng
  • Sweetheart: người yêu thương
  • Sweetie: ngọt ngào
  • Teddy bear: gấu yêu
  • Wifey: vợ yêu

Cũng như tiếng Việt, tiếng Anh sẽ có rất nhiều biệt danh được sử dụng để gọi vợ chồng và những người bạn yêu thương. Hy vọng bài viết trên từ IELTS Vietop đã giúp các bạn hiểu rõ hubby là gì? Một số biệt danh tiếng Anh dành cho vợ, chồng để có thể chọn ra cách gọi đáng yêu nhất cho người bạn đời của mình. Hẹn gặp các bạn ở những bài viết sau nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra