Describe a crowded place you have been to – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, part 3

Hương Ngọc Hương Ngọc
23.03.2024

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi khá quen thuộc trong bài thi IELTS Speaking part 2 và part 3. Chủ đề này sẽ giúp bạn phát huy hết khả năng sử dụng ngôn ngữ về việc miêu tả một nơi đông đúc. Hãy cùng mình tìm hiểu kĩ hơn dưới đây nhé!

Describe a crowded place you have been to là một đề bài không mới trong đề thi IELTS Speaking. Nhưng theo mình, nếu như không biết cách chuẩn bị tốt, bạn vẫn sẽ gặp lúng túng khi trả lời. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi gặp chủ đề này chỉ trong 10 phút ngắn ngủi thông qua:

  • Bài mẫu kèm audio để luyện nghe và tập nói.
  • Đưa ra gợi ý và phát triển ý tưởng trong 1 phút đối với part 2.
  • Từ vựng và cấu trúc ghi điểm trong từng bài mẫu.

Cùng bắt đầu học thôi nào!

1. Describe a crowded place you have been to – IELTS Speaking part 2

Bài thi IELTS Speaking part 2 yêu cầu bạn mô tả một chủ đề về một nơi đông đúc bạn từng đến. Để chuẩn bị tốt cho chủ đề này, bạn có thể tham khảo 2 bài mẫu bên dưới, từ đó học cách take note ý tưởng và phát triển một bài nói một cách lưu loát theo ý riêng của bạn.

Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking part 2
Describe a crowded place you have been to – IELTS Speaking part 2

1.1. Đề bài

Describe a crowded place you have been to. You should say:
– Where it is
– When did you go there
– How crowded was it
– And how you felt about it

Chủ đề describe a crowded place you have been to nằm trong nhóm chủ đề describe a place (miêu tả địa điểm). Nhóm chủ đề này sẽ không quá khó nếu như bạn biết cách tiếp cận và tư duy đúng hướng. 

Bạn có thể đưa ra một số thông tin chi tiết cho ban giám khảo như: Nơi này nằm ở đâu? Bạn từng đến đó vào lúc nào? Mức độ đông đúc của nơi đó ra sao? Và cảm giác của bạn khi ở nơi đó như thế nào?

Và bạn đừng quên, hãy chia sẻ những trải nghiệm chân thực nhất của bạn ở nơi đó, để giảm khảo có đánh giá khách quan về câu chuyện và khả năng sử dụng ngôn từ của bạn.

1.2. Bài mẫu 1 – Describe a crowded place you have been to

Take note ý tưởng:

Cue cardAnswers
Where it wasShibuya Crossing in Tokyo, Japan.
When did you go thereSummer night.
How crowded was it– The cacophony of sounds from car horns, chatter, and footsteps.
– The ubiquitous presence of technology, with neon lights and digital screens at every turn.
– Towering skyscrapers adorned with dazzling billboards.
How you felt about it– The experience was overwhelming and exhilarating =>  a glimpse into the pulse of urban life in Tokyo.
– The value of adaptability and resilience in navigating crowded environments.

Bài mẫu:

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 dưới đây:

One of the most bustling places I have ever visited is the magnificent Shibuya Crossing in Tokyo, Japan. It was an unforgettable experience in my summer night vacation when immersed in a sea of people moving with purpose and energy. The cacophony of sounds from car horns, chatter, and footsteps created an electrifying atmosphere. As I stood at the intersection, surrounded by towering skyscrapers adorned with dazzling billboards, I couldn’t help but marvel at the sheer dynamism of the scene.

Navigating through the throngs of people, I noticed the diversity of faces and cultures, highlighting Tokyo’s status as a global metropolis. The ubiquitous presence of technology, with neon lights and digital screens at every turn, added to the futuristic allure of the place. Despite the chaos, there was a sense of orderliness as everyone moved seamlessly, guided by traffic signals and pedestrian lanes.

The experience was overwhelming and exhilarating, offering a glimpse into the pulse of urban life in Tokyo. It taught me the value of adaptability and resilience in navigating crowded environments. Moreover, it reinforced my appreciation for the rich tapestry of human interaction that thrives in such bustling hubs.

Từ vựng ghi điểm:

bustling 
/bʌs.əl.ɪŋ/
(adjective). đông đúc, sôi nổi  
E.g.: The market was bustling with shoppers and vendors. (Chợ nhộn nhịp người mua và người bán.)
cacophony
/kəˈkɒf.ə.ni/
(noun). âm nhạc không hợp, tiếng ồn loạn  
E.g.: The cacophony of car horns made it difficult to concentrate. (Tiếng còi xe chói tai khiến tôi khó tập trung.)
ubiquitous
/juˈbɪk.wɪ.təs/
(adjective). có mặt ở khắp nơi, phổ biến  
E.g.: Smartphones have become ubiquitous in modern society. (Điện thoại thông minh đã trở nên phổ biến trong xã hội hiện đại.)
sense of orderliness
/sɛns ʌv ˈɔrdərˌlinɪs/
(noun). cảm giác sắp xếp gọn gàng, có trật tự  
E.g.: The clean arrangement of the shelves gave a sense of orderliness to the room. (Sự sắp xếp gọn gàng của các kệ mang lại cảm giác ngăn nắp cho căn phòng.)
tapestry
/tæpɪstri/
(noun). tấm thảm, tranh thêu  
E.g.: The castle’s walls were decorated with intricate tapestries depicting scenes from history. (Các bức tường của lâu đài được trang trí bằng những tấm thảm phức tạp mô tả những cảnh trong lịch sử.)

Bài dịch:

Một trong những nơi náo nhiệt nhất mà tôi từng đặt chân đến là khu vực Shibuya Crossing tuyệt vời ở Tokyo, Nhật Bản. Đó là một trải nghiệm không thể quên vào tối kì nghỉ hè, khi được hoà mình vào dòng người đông đúc, hối hả nhưng đầy năng lượng. Sự ồn ào từ tiếng còi xe, tiếng nói chuyện và tiếng bước chân tạo ra một bầu không khí sôi động. Khi tôi đứng tại ngã tư, bao quanh là những tòa nhà chọc trời được trang trí bằng những bảng quảng cáo lấp lánh, tôi không khỏi kinh ngạc trước sự năng động của nơi này.

Đi qua dòng người đông đúc, tôi nhận ra sự đa dạng về ngoại hình và văn hóa, làm nổi bật vị thế của Tokyo như một kinh đô toàn cầu. Sự hiện diện phổ biến của công nghệ, với đèn neon và màn hình số ở mọi nơi, càng tăng thêm vẻ hiện đại của địa điểm này. Mặc dù đông đúc, nhưng mọi người vẫn di chuyển rất có trật tự, theo tín hiệu đèn giao thông và làn đường dành cho người đi bộ.

Trải nghiệm này vừa là một cảm giác choáng ngợp và hứng khởi, mang đến cái nhìn sâu sắc về nhịp sống sôi động ở Tokyo. Nó cũng giúp tôi nhận ra tầm quan trọng của khả năng thích nghi và linh hoạt khi đi lại trong những nơi đông đúc. Hơn nữa, trải nghiệm này càng khiến tôi trân trọng sự tương tác đa dạng giữa con người ở những nơi nhộn nhịp như vậy.

1.2. Bài mẫu 2 – Describe a crowded place you have been to

Take note ý tưởng:

Cue cardAnswers
Where it wasGrand Bazaar in Istanbul, Turkey.
When did you go thereThe middle of Jully, 2022.
How crowded was it– The narrow alleys lined with stalls selling everything from spices to carpets were teeming with locals and tourists. 
– The aroma of exotic spices and the melodious calls of vendors haggling in various languages filled the air.
How you felt about it– Shoppers and merchants had a palpable sense of camaraderie => a testament to the timeless allure of markets as hubs of social interaction and commerce.

Bài mẫu:

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 dưới đây:

A crowded place that left a lasting impression on me is the Grand Bazaar in Istanbul, Turkey. Stepping into this historic marketplace felt like entering a vibrant tapestry of colors, scents, and sounds. I went there with my bestie in the middle of Jully, 2022. The narrow alleys lined with stalls selling everything from spices to carpets were teeming with locals and tourists alike, creating a bustling mosaic of cultures and traditions.

Amidst the hustle and bustle, the aroma of exotic spices and the melodious calls of vendors haggling in various languages filled the air. Every corner revealed a new treasure, from intricately woven textiles to gleaming copperware, each item carrying a story of craftsmanship and heritage. The labyrinthine layout of the bazaar added to the sense of adventure, inviting exploration around every corner.

Despite the crowds, shoppers and merchants had a palpable sense of camaraderie, united by the shared experience of bargaining and discovery. It was a testament to the timeless allure of markets as hubs of social interaction and commerce. As I meandered through the maze of stalls, I couldn’t help but marvel at the richness of Turkish culture and the enduring spirit of hospitality that permeated the Grand Bazaar.

My visit to the Grand Bazaar was a sensory feast and a glimpse into the heart and soul of Istanbul. It reminded me of the power of cultural immersion in broadening perspectives and fostering connections across borders.

Từ vựng ghi điểm:

exotic
/ɪɡˈzɒt.ɪk/
(adjective). kỳ lạ, lạ lẫm  
E.g.: She tried an exotic dish made with ingredients she’d never heard of before. (Cô ấy đã thử một món ăn lạ được làm từ những nguyên liệu mà cô chưa từng nghe đến trước đây.)
melodious
/məˈloʊdiəs/
(adjective). êm dịu, du dương  
E.g.: The melodious song of the birds filled the forest with enchanting music. (Tiếng hót du dương của các loài chim tràn ngập khu rừng với âm nhạc mê hoặc.)
intricately 
/ɪntrɪkətli/
(adverb). phức tạp, rắc rối  
E.g.: The watch was intricately designed with tiny gears and springs. (Chiếc đồng hồ được thiết kế phức tạp với những bánh răng và lò xo nhỏ.)
labyrinthine 
/læb.ɪˈrɪn.θaɪn/ 
(adjective). rối loạn như một mê cung  
E.g.: The labyrinthine streets of the old city confused many tourists. (Những con đường mê cung của thành phố cổ khiến nhiều du khách bối rối.)
bazaar
/bəˈzɑːr/ 
(noun). chợ, khu chợ  
E.g.: We bought spices and souvenirs at the local bazaar. (Chúng tôi mua gia vị và đồ lưu niệm ở chợ địa phương.)

Bài dịch:

Một nơi đông đúc đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi là khu chợ lớn ở Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ. Tôi đến đó với bạn thân tôi vào giữa tháng 7 năm 2022. Bước vào khu chợ truyền thống này, cảm giác như đang bước vào một bức tranh sống động của màu sắc, hương thơm và âm thanh. Những con hẻm hẹp được trải dài với các gian hàng bán từ gia vị đến thảm, đều đầy ắp với người dân địa phương và du khách, tạo nên một bức tranh đa dạng về văn hóa và truyền thống.

Trong sự náo nhiệt, hương vị của các loại gia vị kỳ lạ và tiếng gọi của các thương nhân mặc cả bằng nhiều ngôn ngữ đã lấp đầy không gian. Mỗi góc nhìn đều giới thiệu một kho báu mới, từ những loại vải được dệt tinh tế đến những sản phẩm đồng sáng bóng, mỗi món đều mang theo một câu chuyện về sự khéo léo và di sản văn hóa. Sự bài trí lộn xộn của khu chợ đã tạo thêm sự hấp dẫn, mời gọi sự khám phá ở mỗi góc nhỏ.

Mặc dù đông đúc, nhưng vẫn có một cảm giác hài hoà rõ ràng giữa các người mua và các thương nhân, được thống nhất bởi trải nghiệm mặc cả và khám phá. Đó là một minh chứng cho sức hấp dẫn vượt thời gian của các chợ, nơi vừa là trung tâm giao lưu xã hội vừa là nơi buôn bán. Khi tôi len lỏi giữa các gian hàng san sát nhau, tôi không thể không ngạc nhiên trước sự phong phú của văn hóa Thổ Nhĩ Kỳ và tinh thần hiếu khách lan toả khắp khu chợ Grand Bazaar.

Chuyến viếng thăm Grand Bazaar của tôi là một bữa tiệc đầy cảm xúc và là một cái nhìn thoáng qua về trái tim và tâm hồn của Istanbul. Nó nhắc nhở tôi về sức mạnh của việc hòa nhập văn hóa, mở rộng tầm nhìn và kết nối với mọi người bất kể ranh giới.

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Topic a crowded place – IELTS Speaking part 3

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu dưới đây:

Topic a crowded place - IELTS Speaking part 3
Topic a crowded place – IELTS Speaking part 3

2.1. Where do you think it is more crowded, in the city or the countryside?

In my opinion, the city tends to be more crowded compared to the countryside due to the constant hustle and bustle of urban life. The cacophony of traffic, construction, and various activities creates a boisterous atmosphere that is hard to escape.

Từ vựng ghi điểm:

Cacophony  
/kəˈkɑːfəni/
(noun). tiếng ồn loạn  
E.g.: The cacophony of traffic, construction, and various activities creates a boisterous atmosphere. (Sự ồn ào của giao thông, xây dựng và các hoạt động khác nhau tạo ra một bầu không khí náo nhiệt.)
Boisterous  
/bɔɪstərəs/
(adjective). ồn ào, huyên náo  
E.g.: The boisterous atmosphere in the city is hard to escape. (Thật khó để thoát khỏi bầu không khí náo nhiệt của thành phố.)

Dịch nghĩa: Bạn thấy ở đâu đông đúc hơn, ở thành phố hay ở nông thôn?

Theo tôi, thành phố có xu hướng đông đúc hơn so với nông thôn do cuộc sống đô thị luôn hối hả và nhộn nhịp. Sự ồn ào của giao thông, xây dựng và nhiều hoạt động khác nhau tạo ra bầu không khí náo nhiệt khó thoát ra.

2.2. In your country is it acceptable to have a lot of noise in a neighborhood? 

In my country, while some level of noise is inevitable in neighborhoods, excessive noise can be considered disruptive and unacceptable. There are usually regulations to address noise disturbances and maintain a peaceful environment for residents.

Từ vựng ghi điểm:

Disruptive 
/dɪsˈrʌptɪv/
(adjective). Gây rối, gây gián đoạn
E.g.: Excessive noise can be considered disruptive and unacceptable. (Tiếng ồn quá mức có thể được coi là gây rối và không thể chấp nhận được.)

Dịch nghĩa: Ở quốc gia của bạn, việc có nhiều tiếng ồn trong khu phố có được chấp nhận không?

Ở đất nước tôi, mặc dù ở một mức độ nào đó tiếng ồn là không thể tránh khỏi trong các khu dân cư nhưng tiếng ồn quá mức có thể bị coi là gây rối và không thể chấp nhận được. Thường có các quy định để giải quyết vấn đề nhiễu loạn tiếng ồn và duy trì môi trường yên bình cho cư dân.

2.3. What kinds of problems can lots of noise cause? 

Lots of noise can lead to various problems, including sleep disturbances, stress, and even hearing loss. It can also distract people from their tasks and affect their concentration and productivity.

Từ vựng ghi điểm:

Sleep disturbances 
/sliːp dɪˈstɜːrbənsɪz/
(noun). Rối loạn giấc ngủ
E.g.: Lots of noise can lead to sleep disturbances. (Tiếng ồn lớn có thể gây mất ngủ.)

Dịch nghĩa: Nhiều tiếng ồn có thể gây ra những vấn đề gì?

Nhiều tiếng ồn có thể dẫn đến nhiều vấn đề khác nhau, bao gồm rối loạn giấc ngủ, căng thẳng và thậm chí là mất thính lực. Nó cũng có thể khiến mọi người mất tập trung vào nhiệm vụ và ảnh hưởng đến sự tập trung cũng như năng suất của họ.

2.4. What can the government do to reduce noise pollution?  

To reduce noise pollution, the government can implement measures such as enforcing noise abatement laws,  inspecting and monitoring noise levels in industrial and residential areas, and promoting the use of quieter technologies and transportation methods.

Từ vựng ghi điểm:

Abatement  
/əˈbeɪtmənt/ 
(noun). Sự giảm bớt, làm giảm
E.g.: Enforcing noise abatement laws. (Thực thi luật giảm tiếng ồn.)

Dịch nghĩa: Chính phủ có thể làm gì để giảm ô nhiễm tiếng ồn?

Để giảm ô nhiễm tiếng ồn, chính phủ có thể thực hiện các biện pháp như thực thi luật giảm tiếng ồn, kiểm tra và giám sát mức độ tiếng ồn trong các khu công nghiệp và dân cư, đồng thời thúc đẩy việc sử dụng các công nghệ và phương thức vận chuyển yên tĩnh hơn.

2.5. Do you think that the world will be more crowded in the future?

Yes, with population growth and urbanization is likely that the world will become more crowded in the future. This could lead to increased strain on resources and infrastructure, as well as heightened competition for space and opportunities.

Từ vựng ghi điểm:

Heightened
/ˈhaɪ.tən/
(verb). tăng lên hoặc làm cho cái gì đó tăng lên
E.g.: The strong police presence only heightened the tension among the crowd. (Sự hiện diện mạnh mẽ của cảnh sát chỉ làm tăng thêm sự căng thẳng trong đám đông.)

Dịch nghĩa:  Bạn có nghĩ thế giới sẽ đông đúc hơn trong tương lai không?

Đúng vậy, với sự gia tăng dân số và đô thị hóa thì rất có thể thế giới sẽ trở nên đông đúc hơn trong tương lai. Điều này có thể dẫn đến gia tăng căng thẳng về tài nguyên và cơ sở hạ tầng, cũng như tăng cường cạnh tranh về không gian và cơ hội.

2.6. Why do some people feel uncomfortable in big crowds of people?

Some people may feel uncomfortable in big crowds due to anxiety or claustrophobia, while others may simply prefer solitude or smaller gatherings. The overwhelming sensation of being surrounded by strangers and jostled in a crowd can be intimidating and stressful for some individuals. 

Từ vựng ghi điểm:

Claustrophobia
/ˌklɒs.trəˈfəʊ.bi.ə/
(noun). sợ ở trong không gian kín
E.g.: He suffers from claustrophobia so he never travels on underground trains. (Anh ấy mắc chứng sợ bị nhốt nên không bao giờ đi tàu điện ngầm.)
Solitude
/ˈsɒl.ɪ.tʃuːd/
(noun). ở một mình
E.g.: After months of solitude at sea it felt strange to be in company. (Sau nhiều tháng cô đơn trên biển, tôi cảm thấy thật kỳ lạ khi có bạn đồng hành.)
Jostled
/ˈdʒɒs.əl/
(verb). chen lấy, xô đẩy
E.g.: As we came into the arena, we were jostled by fans pushing their way toward the stage. (Khi chúng tôi bước vào đấu trường, chúng tôi bị chen lấn bởi những người hâm mộ đang tiến về phía sân khấu.)

Dịch nghĩa: Tại sao một số người lại cảm thấy khó chịu khi ở nơi đông người?

Một số người có thể cảm thấy không thoải mái khi ở những đám đông lớn do lo lắng hoặc sợ bị vây kín, trong khi những người khác có thể chỉ đơn giản là thích sự yên tĩnh hoặc những cuộc tụ tập nhỏ hơn. Cảm giác choáng ngợp khi bị bao vây bởi những người lạ và chen lấn trong đám đông có thể khiến một số cá nhân sợ hãi và căng thẳng.

2.7. In your country is it common to find large crowds of people? 

In my country, it is common to find large crowds of people, especially in urban centers,  tourist attractions, and public events. Whether it’s shopping malls, cultural festivals, or sporting events, gatherings of massive crowds are a frequent occurrence.

Từ vựng ghi điểm:

Massive
/ˈmæs.ɪv/
(adjective). rất lớn
E.g.: If the drought continues, deaths will occur on a massive scale. (Nếu hạn hán tiếp tục, số người chết sẽ xảy ra trên diện rộng.)

Dịch nghĩa: Ở nước bạn có thường thấy tụ tập đông người không?

Ở đất nước tôi, người ta thường thấy rất đông người, đặc biệt là ở đô thị trung tâm ,  du lịch điểm tham quan và sự kiện. Cho dù đó là  trung tâm mua sắm, lễ hội văn hóa hay thể thao sự kiện, các cuộc tụ tập lớn đám đông đều là thường xuyên.

Xem thêm:

3. Từ vựng chủ đề describe a crowded place you have been to

Cùng học thêm một số từ vựng giúp bài nói thêm ấn tượng trong bảng sau:

Từ vựng chủ đề Describe a crowded place you have been to
Từ vựng chủ đề Describe a crowded place you have been to
Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Commotion/kəˈmoʊʃən/NounSự huyên náo, hỗn loạn
Hubbub/hʌbʌb/NounTiếng ồn ào
Throngs/θrɔŋz/NounĐám đông
Swarming/swɔrmɪŋ/AdjectiveTấp nập
Bustling/bʌsəlɪŋ/AdjectiveNáo nhiệt

4. Cấu trúc sử dụng trong bài mẫu chủ đề describe a crowded place you have been to

Các cấu trúc ngữ pháp bạn có thể tham khảo để diễn đạt bài nói thêm ấn tượng và ghi điểm với ban giám khảo.

4.1.  Cấu trúc so sánh 

Cấu trúc: One of the + most + tính từ so sánh + Noun + a clause

E.g.: One of the most bustling places I have ever visited is the Shibuya Crossing in Tokyo, Japan. (Một trong những nơi nhộn nhịp nhất mà tôi từng ghé thăm là Ngã tư Shibuya ở Tokyo, Nhật Bản.)

4.2.  Sử dụng danh động từ V_ing  làm chủ ngữ

Cấu trúc: V-ing + a clause

E.g.: Swimming is good exercise. (Bơi là một bài tập thể dục tốt.)  

4.3.  Sử dụng tính từ thuộc tính (Attributive adjectives) 

Cấu trúc: The + Attributive adjectives + Noun

E.g.: The labyrinthine layout of the bazaar added to the sense of adventure. (Cách bố trí như mê cung của khu chợ làm tăng thêm cảm giác phiêu lưu.)

5. Download bài mẫu

Các bạn có thể download trọn bộ nội dung bài nói để có thể ôn tập hiệu quả nhất với những từ vựng, và cấu trúc ngữ pháp cần thiết cho chủ đề describe a crowded place you have been to. Ấn vào liên kết bên dưới để tải ngay!

6. Kết bài

Đến đây là các bạn đã đọc xong những bài mẫu describe a crowded place you have been to mà mình giới thiệu trong IELTS Speaking. Theo mình, IELTS Speaking part 2 là phần thi khá khó so với part 1. Nhưng đây cũng là phần thi giúp bạn bộc lộ khả năng tư duy và khả năng sử dụng từ vựng khiến bạn ghi điểm trong mắt giám khảo.

Ngoài ra, với part 3, giám khảo sẽ hỏi thêm bạn những câu hỏi mở rộng và chuyên sâu liên quan đến chủ đề của part 2. Lúc này, bạn cũng cần suy nghĩ cẩn thận hơn để làm tốt phần này.

Để có câu trả lời trôi chảy khi gặp đề bài này trong part 2 và 3, hãy cùng mình tóm tắt những ý chính trong bài đọc trên:

  • Cách tư duy logic và phát triển ý tưởng từ cue card chỉ trong 1 phút ở part 2.
  • Định hướng suy nghĩ câu trả lời chi tiết và cụ thể ở part 3.
  • Sử dụng từ vựng “ghi điểm” để mô tả nơi đông đúc như “bustling”, “swarming”, “throngs”, …
  • Sử dụng linh hoạt nhiều cấu trúc câu như cấu trúc so sánh, danh động từ V_ing, tính từ thuộc tính, …

Nếu bạn vẫn còn khúc mắc về bài mẫu trên, hãy để lại câu hỏi ở phần bình luận để nhận được giải đáp nhanh nhất nhé!

Chúc các bạn luyện thi IELTS tốt và đạt band điểm mong muốn!

Tài liệu tham khảo:

  • [IELTS Speaking] Describe a crowded place: https://ted-ielts.com/describe-a-crowded-place/ – Truy cập ngày 29.03.2024.
  • How to Describe a Crowded Place You Have Been To: https://ieltsspeakingquestions.blogspot.com/2022/09/describe-a-crowded-place-you-have-been-to.html – Truy cập ngày 29.03.2024.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra