Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

250+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô phổ biến năm 2024

Công Danh
Công Danh
23.05.2024

Trong vài năm trở lại đây, ngành ô tô tại Việt Nam đang có xu thế phát triển vượt bậc tại thị trường nội địa và quốc tế. Chính vì thế, để có thể bắt kịp theo xu hướng thời đại, các bạn trong ngành không thể bỏ qua việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô. Hiểu được vấn đề đó, mình đã phân loại và tổng hợp cho bạn:

  • Danh sách hơn 250 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô được hệ thống hóa theo các lĩnh vực và bộ phận liên quan.
  • Từ viết tắt và thuật ngữ phổ biến trong ngành.
  • Một số mẫu câu giao tiếp cơ bản sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành.
  • Cách áp dụng từ vựng vào bài thi IELTS Writing task 2.

Nào cùng học thôi!

Nội dung quan trọng
– Hệ thống từ vựng chuyên ngành ô tô: Máy móc, động cơ ô tô, …
– Một số từ viết tắt và thuật ngữ hay dùng.
– Những đoạn hội thoại cơ bản dùng từ vựng chuyên ngành.
– Bài mẫu IELTS Writing áp dụng từ vựng chuyên ngành ô tô.

1. Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Mình đã tổng hợp đầy đủ từ vựng các chủ đề liên quan tới chuyên ngành ô tô như: Bộ phận ô tô, các hệ thống chính trong ô tô, …

1.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô về các loại xe

Xe ô tô gồm nhiều loại và mẫu mã khác nhau. Vậy bạn đã biết tên các loại xe trong tiếng Anh chưa?

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Từ vựng tiếng Anh về các loại xe
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
CarN/kɑːr/Ô tô
CabN/kæb/Xe taxi
VanN/væn/Xe tải nhỏ
TramN/træm/Xe điện
CaravanN/ˈkærəvæn/Xe nhà di động
SedanN/sɪˈdæn/Xe hơi 4 cửa, 4 chỗ ngồi
MinicabN/ˈmɪnikæb/Taxi đặt qua tổng đài
CabrioletN/ˈkæbriəʊleɪ/Xe 2 cửa mui trần
RoadsterN/ˈrəʊdstə(r)/Xe 2 cửa, mui trần còn 2 chỗ ngồi
TruckN/trʌk/Xe tải
Sports carN/ˈspɔːrts kɑːr/Xe thể thao
LimousineN/ˈlɪməziːn/Xe limo

1.2. Từ vựng về máy móc và động cơ ô tô

Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng về máy móc và động cơ ô tô:

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Từ vựng về máy móc và động cơ ô tô
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Air filterN/ɛr ˈfɪltər/Bộ lọc không khí
AlternatorN/ˈɔltəˌneɪtər/Máy phát điện ô tô
AxleN/ˈæksəl/Trục xe
Ball jointN/bɔl ʤɔɪnt/Khớp nối cầu
BatteryN/ˈbætəri/Ắc quy, bình điện
Brake padsN/breɪk pædz/Bố thắng
Brake rotorN/breɪk ˈroʊtər/Đĩa phanh
Brake systemN/breɪk ˈsɪstəm/Hệ thống phanh
CamshaftN/ˈkæmˌʃæft/Trục cam
CarburetorN/ˈkɑrbəˌreɪtər/Bộ chế hòa khí hay bình xăng con
Catalytic converterN/kəˈtælɪtɪk kənˈvɜrtər/Bộ lọc khí thải trên xe ô tô
ClutchN/klʌʧ/Bộ ly hợp ô tô
Cooling systemN/ˈkuːlɪŋ ˈsɪstəm/Hệ thống làm mát
Crankcase breatherN/ˈkræŋkˌkeɪs ˈbriðər/Hệ thống thông khí hộp trục khuỷu
CrankshaftN/ˈkræŋkˌʃæft/Trục khuỷu động cơ đốt trong
DistributorN/dɪˈstrɪbjʊtər/Bộ chia điện
Drive shaftN/draɪv ʃæft/Trục lái/ trục truyền động
EngineN/ˈɛndʒɪn/Động cơ
Engine blockN/ˈɛndʒɪn blɑk/Thân máy hoặc lốc máy
Exhaust manifoldN/ɪgˈzɔst ˈmænɪˌfoʊld/Cổ góp ống xả
Exhaust systemN/ɪgˈzɔst ˈsɪstəm/Hệ thống xả
Fan beltN/fæn bɛlt/Dây đai kéo quạt
FlywheelN/ˈflaɪˌwil/Bánh đà
Fuel injectorN/fjuːəl ˈɪnʤɛktər/Hệ thống phun xăng điện tử
Fuel pumpN/fjuːəl pʌmp/Bơm xăng
Fuel railN/fjuːəl reɪl/Đường ống dẫn nhiên liệu đến kim phun
Fuel tankN/fjuːəl tæŋk/Bình nhiên liệu
Ignition coilN/ɪgˈnɪʃən kɔɪl/Bobin đánh lửa
Ignition systemN/ɪgˈnɪʃən ˈsɪstəm/Hệ thống đánh lửa
Intake manifoldN/ˈɪnteɪk ˈmænɪˌfoʊld/Ống nạp
IntercoolerN/ˈɪntərˌkuːlər/Thiết bị làm mát khí nạp
MotorN/ˈmoʊtər/Mô tơ
MufflerN/ˈmʌflər/Bộ giảm thanh
Oil filterN/ɔɪl ˈfɪltər/Lọc dầu động cơ
Oil pumpN/ɔɪl pʌmp/Bơm dầu
PistonN/ˈpɪstən/Pít tông
Power steering pumpN/ˈpaʊər ˈstɪrɪŋ pʌmp/Bơm trợ lực lái
PowertrainN/ˈpaʊərˌtreɪn/Hệ thống truyền động

1.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô – Nội thất xe

Xe bạn có những nội thất nào? Cùng tìm hiểu nhé!

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Từ vựng tiếng Anh về nội thất xe
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
AirbagsN/ˈɛrˌbægz/Túi khí
Gear stick knobsN/ɡɪr stɪk nɒbz/Cần gạt số
Dash matsN/dæʃ mæts/Taplo
Shoddy materialN/ˈʃɒdi məˈtɪriəl/Chất liệu làm nội thất
CarpetN/ˈkɑrpɪt/Thảm
Seat mesh insulationN/sit mɛʃ ˌɪnsəˈleɪʃən/Yên xe
Seat coversN/sit ˈkʌvərz/Khung ghế ngồi
Head linersN/hɛd ˈlaɪnərz/Chưa có thông tin
Sun visorsN/sʌn ˈvaɪzərz/Tấm chống chói
Leather steering wheelN/ˈlɛðər ˈstɪrɪŋ wiːl/Vô lăng bọc da

1.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô – Ngoại thất xe

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về ngoại thất xe:

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Từ vựng tiếng Anh về ngoại thất xe
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Rearview cameraN/rɪrˈvjuː ˈkæmərə/Camera lùi
RoofN/ruːf/Mui xe, nóc xe
Roof racksN/ruːf ræks/Giá nóc xe
Roof railsN/ruːf reɪlz/Thanh đỡ mui xe
Roof spoilerN/ruːf ˈspɔɪlər/Cánh gió
Side mirrorN/saɪd ˈmɪrər/Gương chiếu hậu
Side panelN/saɪd ˈpænəl/Ốp bên
Side skirtN/saɪd skɜːrt/Váy bên
Skid platesN/skɪd pleɪts/Bọc gầm
SpoilerN/ˈspɔɪlər/Cánh lướt gió
Step bumperN/stɛp ˈbʌmpər/Cản sau
Stop lightN/stɒp laɪt/Đèn thắng khi xe dừng
SunroofN/ˈsʌnruːf/Cửa sổ trời
Tailgate trunk lidN/ˈteɪlˌɡeɪt trʌŋk lɪd/Cửa cốp sau
TaillightsN/ˈteɪlˌlaɪts/Đèn sau
TiresN/ˈtaɪərz/Lốp xe
Trunk lightN/trʌŋk laɪt/Đèn soi cốp xe
Turn signalsN/tɜrn ˈsɪɡnəlz/Hệ thống đèn xi nhan
HeadlightsN/ˈhɛdlaɪts/Đèn pha của ôtô, đèn đầu xe
MirrorsN/ˈmɪrəz/Gương chiếu hậu
Tail lightsN/teɪl laɪts/Đèn sau

1.5. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến động từ lái xe ô tô

Mình tổng hợp một số từ vựng liên quan đến động từ lái xe ô tô:

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến động từ lái xe ô tô
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
To start a carV/tuː stɑrt ə kɑr/Khởi động xe
To fasten the seat beltV/tuː ˈfæsən ðə sit bɛlt/Thắt dây an toàn
To shiftV/tuː ʃɪft/Lên số, sang số
To speed upV/tuː spiːd ʌp/Tăng tốc
To slow downV/tuː sloʊ daʊn/Giảm tốc
To park a carV/tuː pɑrk ə kɑr/Đỗ xe
To stop a carV/tuː stɑp ə kɑr/Dừng xe
To run out of petrol/gasV/tuː rʌn aʊt ʌv ˈpɛtrəl/ɡæs/Hết xăng
To fill upV/tuː fɪl ʌp/Đổ đầy bình xăng

1.6. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các hệ thống ô tô

Ngoài các bộ phận động cơ, xe ô tô còn có một số hệ thống quan trọng như hệ thống lái, hệ thống phanh, hệ thống đánh lửa, … Dưới đây là một số hệ thống chính của ô tô:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Steering systemN/ˈstɪərɪŋ ˈsɪstəm/Hệ thống lái
Ignition systemN/ɪɡˈnɪʃən ˈsɪstəm/Hệ thống đánh lửa
Engine componentsN/ˈɛndʒɪn kəmˈpoʊnənts/Linh kiện trong động cơ
Lubrication systemN/ˌluːbrɪˈkeɪʃən ˈsɪstəm/Hệ thống bôi trơn
Fuel supply systemN/fjuːl səˈplaɪ ˈsɪstəm/Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Braking systemN/ˈbreɪkɪŋ ˈsɪstəm/Hệ thống phanh
Safety systemN/ˈseɪfti ˈsɪstəm/Hệ thống an toàn
AC systemN/ˌeɪˈsi ˈsɪstəm/Hệ thống điều hòa
Auto sensorsN/ˈɔːtoʊ ˈsɛnsərz/Các cảm biến trên xe
Suspension systemN/səˈspɛnʃən ˈsɪstəm/Hệ thống treo
Electrical systemN/ɪˈlɛktrɪkəl ˈsɪstəm/Hệ thống điện
Starting systemN/ˈstɑrtɪŋ ˈsɪstəm/Hệ thống khởi động
Transmission systemN/trænzˈmɪʃən ˈsɪstəm/Hệ thống hộp số
Exhaust systemN/ɪɡˈzɔst ˈsɪstəm/Hệ thống khí thải

Từ vựng tiếng Anh về hệ thống làm mát:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Air ducts inside carN/ˈɛər dʌkts ɪnˈsaɪd kɑr/Họng gió nằm trong xe
Heater supply hoseN/ˈhitər səˈplaɪ hoʊz/Nước nóng cung cấp cho dàn lạnh
Heater control valveN/ˈhitər kənˈtroʊl vælv/Van điều khiển nước nóng
Coolant circulates through engineN/ˈkulənt ˈsɜrkjuˌleɪts θru ˈɛnʤən/Mạch nước nóng nằm trong động cơ
Water pumpN/ˈwɔtər pʌmp/Bơm nước
Bypass hoseN/ˈbaɪˌpæs hoʊz/Đường ống đi tắt
Coolant temperature sensorN/ˈkulənt ˈtɛmpərətʃər ˈsɛnsər/Cảm biến nhiệt độ nước làm mát
ThermostatN/ˈθɜrməˌstæt/Van hằng nhiệt
Upper radiator hoseN/ˈʌpər ˈreɪdiˌeɪtər hoʊz/Đường ống nước nóng
Hose clampN/hoʊz klæmp/Vòng xiết ống dẫn nước
Radiator coreN/ˈreɪdiˌeɪtər kɔr/Két nước
Pressure capN/ˈprɛʃər kæp/Nắp áp suất
Automatic transmission fluid coolerN/ɔˌtɒməˈtɪk trænzˈmɪʃən ˈfluɪd ˈkulər/Bộ làm mát nhớt hộp số
Overflow recovery tank and hoseN/ˈoʊvərˌfloʊ rɪˈkʌvəri tæŋk ənd hoʊz/Bình đựng nước tràn ra từ thùng hoặc trên đường ống
Fan beltN/fæn bɛlt/Dây đai dẫn động quạt
FanN/fæn/Quạt mát
Lower radiator hoseN/ˈloʊər ˈreɪdiˌeɪtər hoʊz/Ống dẫn nước lạnh
Automatic transmission cooler linesN/ɔˌtɒməˈtɪk trænzˈmɪʃən ˈkulər laɪnz/Đường dẫn nước nguội đến hộp số tự động
Coolant drain plugN/ˈkulənt dreɪn plʌg/Nút xả nước
Freeze-out plugsN/ˈfrizˌaʊt plʌgz/Nút đóng sẵn trong thân động cơ
Heater return hoseN/ˈhitər rɪˈtɜrn hoʊz/Ống dẫn nước nóng quay về
Heater coreN/ˈhitər kɔr/Dàn nóng
Blower motorN/ˈbloʊər ˈmoʊtər/Motor gió

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến hệ thống đánh lửa và cảm biến:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Distributor capN/ˈdɪstrɪˌbjuːtər kæp/Nắp bộ chia điện
RotorN/ˈroʊtər/Rô to
Ignition control module (ICM)N/ɪɡˈnɪʃən kənˈtroʊl ˈmɒdjuːl/Bộ điều khiển đánh lửa
HousingN/ˈhaʊzɪŋ/Vỏ bộ chia điện
Coil (internal)N/kɔɪl ɪnˈtɜːrnəl/Cuộn thứ cấp
Coil (external)N/kɔɪl ɛkˈstɜːrnəl/Cuộn sơ cấp
Spark PlugsN/spɑːrk plʌɡz/Bugi đánh lửa
Engine control module/ Powertrain control module (ECM/ PCM)N/ˈɛndʒɪn kənˈtroʊl ˈmɒdjuːl, ˈpaʊərˌtreɪn kənˈtroʊl ˈmɒdjuːl/Hộp điều khiển trung tâm
DistributorN/dɪˈstrɪbjətər/Bộ chia điện
Spark plug wiresN/spɑːrk plʌɡ waɪrz/Dây cao áp
BatteryN/ˈbætəri/Ắc quy
AmmeterN/ˈæmˌmiːtər/Đồng hồ đo
CamN/kæm/Trục cam
IgnitionN/ɪɡˈnɪʃən/Bộ đánh lửa
PointsN/pɔɪnts/Tiếp điểm

1.7. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các thông số của ô tô

Các thông số của ô tô mà bạn nên biết:

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các thông số của ô tô
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
LengthN/leŋkθ/Chiều dài tổng thể (tính từ đầu đến đuôi xe)
WidthN/wɪdθ/Chiều rộng xe
HeightN/haɪt/Chiều cao xe
WheelbaseN/ˈwiːlbeɪs/Chiều dài cơ sở xe (khoảng cách tính từ tâm bánh xe trục trước và tâm bánh xe trục sau)
Turning radiusN/ˈtɜːnɪŋ ˈreɪdiəs/Bán kính xe quay vòng
Boot spaceN/buːt speɪs/Không gian cốp xe
Ground clearanceN/ɡraʊnd ˈklɪərᵊns/Độ cao gầm xe (khoảng sáng gầm xe)
Kerb weightN/kɜːb weɪt/Trọng lượng xe chưa tính người, hành lý
Numbers of cylindersN/ˈnʌmbəz ɒv ˈsɪlɪndəz/Số lượng xilanh (số buồng đốt bên trong động cơ)
Numbers of valvesN/ˈnʌmbəz ɒv vælvz/Số lượng van một chiều
Valve typeN/vælv taɪp/Hệ thống truyền động van
DisplacementN/dɪsˈpleɪsmənt/Dung tích xy lanh
Max powerN/mæks ˈpaʊə/Công suất tối đa
Drive typeN/draɪv taɪp/Hệ thống truyền động
TransmissionN/trænzˈmɪʃᵊn/Hộp số
Front suspensionN/frʌnt səsˈpɛnʃᵊn/Hệ thống treo bánh trước
Rear suspensionN/rɪə səsˈpɛnʃᵊn/Hệ thống treo bánh sau
Tyre sizeN/ˈtaɪə saɪz/Kích cỡ lốp xe
Brakes (type & size)N/breɪk/Kích cỡ & loại phanh xe

1.8. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô theo bảng chữ cái

Ngoài từ vựng liên quan đến bộ phận máy móc, hệ thống chính của xe ô tô, mình có cung cấp cho bạn danh sách từ vựng đầy đủ từ A đến Z như sau:

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô theo bảng chữ cái
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
AcceleratorN/əkˈseləreɪtər/Bàn đạp ga
Air conditionerN/ˈeər kənˌdɪʃənər/Máy điều hòa
Air conditioningN/ˈeər kənˌdɪʃənɪŋ/Điều hòa
Air filterN/ˈeər ˌfɪltər/Lọc gió
Air ventN/ˈeər vent/Lỗ thông gió
AirbagN/ˈeərˌbæɡ/Túi khí
AlarmN/əˈlɑːrm/Báo động
All-wheel driveN/ˌɔːlˈwiːl draɪv/Dẫn động 4 bánh
AlternatorN/ˈɔːltərˌneɪtər/Máy phát điện
AntennaN/ænˈtenə/Ăng ten
Anti-lock brakesN/ˈænti lɒk breɪks/Phanh chống bó cứng
ArmrestN/ˈɑːrmrest/Chỗ tựa tay
AutoN/ˈɔːtəʊ/Xe tự động
Automatic transmissionN/ɔːˌtəmætɪk trænzˈmɪʃən/Hộp số tự động
AutomobileN/ˈɔːtəməˌbiːl/Xe hơi
AxleN/ˈæksəl/Trục
Baby car seatN/ˈbeɪbi kɑːr siːt/Ghế trẻ em
Baby seatN/ˈbeɪbi siːt/Ghế trẻ em
Back-up lightsN/ˈbæk ʌp laɪts/Đèn lùi
BatteryN/ˈbætəri/Ắc quy
Bench seatN/bentʃ siːt/Ghế băng
BonnetN/ˈbɒnɪt/Mui xe
Brake lightN/ˈbreɪk laɪt/Đèn phanh
Brake pedalN/ˈbreɪk ˌpedəl/Bàn đạp phanh
BrakesN/breɪks/Phanh
Bucket seatN/ˈbʌkɪt siːt/Ghế đơn
BumperN/ˈbʌmpər/Cản xe
CamshaftN/ˈkæmʃɑːft/Trục cam
CarN/kɑːr/Ô tô
CarburetorN/ˈkɑːrbəˌreɪtər/Bộ chế hòa khí
Catalytic converterN/ˌkætəˈlɪtɪk kənˈvɜːrtər/Bộ chuyển đổi xúc tác
ChassisN/ˈʃæsi/Khung gầm
Child car seatN/tʃaɪld kɑːr siːt/Ghế trẻ em
Chrome trimN/kroʊm trɪm/Viền mạ crôm
ClutchN/klʌtʃ/Bộ ly hợp
ComputerN/kəmˈpjuːtər/Máy tính
ConsoleN/ˈkɒnsəʊl/Bảng điều khiển
Cooling systemN/ˈkuːlɪŋ ˌsɪstəm/Hệ thống làm mát
CrankshaftN/ˈkræŋkʃɑːft/Trục khuỷu
Cruise controlN/ˈkruːz kənˌtroʊl/Điều khiển hành trình
CylinderN/ˈsɪlɪndər/Xi lanh
DashboardN/ˈdæʃbɔːrd/Bảng điều khiển
DefrosterN/dɪˈfrɒstər/Hệ thống rã đông kính
Diesel engineN/ˈdiːzəl ˈenʤɪn/Động cơ diesel
DifferentialN/ˌdɪfəˈrɛnʃəl/Bộ vi sai
Dip stickN/ˈdɪp stɪk/Que thăm dầu
DoorN/dɔːr/Cửa
Door handleN/dɔːr ˈhændəl/Tay nắm cửa
Drive beltN/draɪv bɛlt/Dây đai
Drive shaftN/draɪv ʃæft/Trục truyền động
Driver’s seatN/ˈdraɪvərz siːt/Ghế lái
Emergency brakeN/ɪˈmɜːrʤənsi breɪk/Phanh khẩn cấp
Emergency lightsN/ɪˈmɜːrʤənsi laɪts/Đèn khẩn cấp
EmissionsN/ɪˈmɪʃənz/Khí thải
EngineN/ˈɛnʤɪn/Động cơ
Engine blockN/ˈɛnʤɪn blɒk/Khối động cơ
Exhaust pipeN/ɪɡˈzɔːst paɪp/Ống xả
Exhaust systemN/ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/Hệ thống xả
Fan beltN/fæn bɛlt/Dây curoa quạt
FenderN/ˈfɛndər/Chắn bùn
FilterN/ˈfɪltər/Bộ lọc
Floor matN/flɔːr mæt/Thảm sàn
Fog lightN/fɒɡ laɪt/Đèn sương mù
Four-wheel driveN/ˈfɔːrˌwiːl draɪv/Dẫn động 4 bánh
FrameN/freɪm/Khung xe
FuelN/fjuːəl/Nhiên liệu
Fuel capN/ˈfjuːəl kæp/Nắp nhiên liệu
Fuel gaugeN/fjuːəl ɡeɪʤ/Đồng hồ đo nhiên liệu
FuseN/fjuːz/Cầu chì
GasN/ɡæs/Xăng
Gas gaugeN/ɡæs ɡeɪʤ/Đồng hồ đo xăng
Gas pedalN/ɡæs ˈpɛdəl/Bàn đạp ga
Gas tankN/ɡæs tæŋk/Bình xăng
GasketN/ˈɡæskɪt/Gioăng
GasolineN/ˈɡæsəliːn/Xăng
GaugeN/ɡeɪʤ/Đồng hồ đo
Gear shiftN/ɡɪr ʃɪft/Cần số
Gear stickN/ɡɪr stɪk/Cần số
GearboxN/ˈɡɪərbɒks/Hộp số
Glove compartmentN/ɡlʌv kəmˈpɑːrtmənt/Hộc đựng găng tay
GPSN/ˌdʒiː.piːˈɛs/Hệ thống định vị GPS
GrilleN/ɡrɪl/Lưới tản nhiệt
Hand brakeN/hænd breɪk/Phanh tay
HeadlampN/ˈhɛdlæmp/Đèn pha
HeadlightN/ˈhɛdlaɪt/Đèn pha
HeadrestN/ˈhɛdrest/Gối tựa đầu
HeaterN/ˈhiːtər/Máy sưởi
High-beam headlightsN/ˌhaɪ biːm ˈhɛdlaɪts/Đèn pha chiếu xa
HoodN/hʊd/Mui xe
HornN/hɔːrn/Còi
HubcapN/ˈhʌbkæp/Nắp chụp bánh xe
HybridN/ˈhaɪbrɪd/Xe lai
IgnitionN/ɪɡˈnɪʃən/Bộ phận đánh lửa
Instrument panelN/ˈɪnstrəmənt ˈpænəl/Bảng điều khiển
Interior lightN/ɪnˈtɪəriər laɪt/Đèn nội thất
Internal combustion engineN/ɪnˈtɜːrnəl kəmˈbʌstʃən ˈɛnʤɪn/Động cơ đốt trong
JackN/dʒæk/Kích
KeyN/kiː/Chìa khóa
License plateN/ˈlaɪsəns pleɪt/Biển số xe
LightsN/laɪts/Đèn
LockN/lɒk/Khóa
Low-beam headlightsN/ˌloʊ biːm ˈhɛdlaɪts/Đèn pha chiếu gần
Lug boltN/lʌɡ bəʊlt/Bu lông
Lug nutN/lʌɡ nʌt/Đai ốc
ManifoldN/ˈmænɪfoʊld/Cổ góp
Manual transmissionN/ˈmæn.ju.əl trænzˈmɪʃən/Hộp số sàn
MatN/mæt/Thảm
MirrorN/ˈmɪrər/Gương
Moon roofN/muːn ruːf/Cửa sổ trời
MotorN/ˈmoʊtər/Động cơ
Mud flapN/mʌd flæp/Tấm chắn bùn
MufflerN/ˈmʌflər/Bộ giảm thanh
Navigation systemN/ˈnævɪɡeɪʃən ˌsɪstəm/Hệ thống định vị
OdometerN/oʊˈdɒmɪtər/Đồng hồ đo quãng đường
OilN/ɔɪl/Dầu
Oil filterN/ɔɪl ˈfɪltər/Lọc dầu
Oil tankN/ɔɪl tæŋk/Bình dầu
Parking brakeN/ˈpɑːrkɪŋ breɪk/Phanh tay
Parking lightsN/ˈpɑːrkɪŋ laɪts/Đèn đỗ xe
Passenger seatN/ˈpæsɪndʒər siːt/Ghế hành khách
PedalN/ˈpɛdəl/Bàn đạp
PistonN/ˈpɪstən/Pít tông
Power brakesN/ˈpaʊər breɪks/Phanh trợ lực
Power steeringN/ˈpaʊər ˈstɪərɪŋ/Trợ lực lái
Power window switchN/ˈpaʊər ˈwɪndoʊ swɪʧ/Công tắc cửa sổ điện
RadiatorN/ˈreɪdieɪtər/Bộ tản nhiệt
RadioN/ˈreɪdiˌoʊ/Đài radio
Rag topN/ræɡ tɒp/Mái xếp
Rear window defrosterN/rɪr ˈwɪndoʊ dɪˈfrɔːstər/Máy rã đông kính sau
Rear-view mirrorN/ˈrɪər vjuː ˈmɪrər/Gương chiếu hậu
Reverse lightN/rɪˈvɜːrs laɪt/Đèn lùi
RimsN/rɪmz/La zăng
RoofN/ruːf/Mái xe
Roof rackN/ruːf ræk/Giá nóc
Rotary engineN/ˈroʊtəri ˈɛnʤɪn/Động cơ quay
SeatN/siːt/Ghế
Seat beltN/siːt bɛlt/Dây an toàn
ShiftN/ʃɪft/Cần số
Shock absorberN/ˈʃɒk əbˌzɔːrbər/Giảm xóc
Side airbagsN/saɪd ˈɛərˌbæɡz/Túi khí bên
Side mirrorN/saɪd ˈmɪrər/Gương bên
Spare tireN/spɛər ˈtaɪər/Lốp dự phòng
Spark plugN/spɑːrk plʌɡ/Bugi
SpeakerN/ˈspiːkər/Loa
SpeedometerN/spɪˈdɑːmɪtər/Đồng hồ tốc độ
SpoilerN/ˈspɔɪlər/Cánh lướt gió
StarterN/ˈstɑːrtər/Bộ khởi động
Steering columnN/ˈstɪərɪŋ ˈkɒləm/Cột lái
Steering wheelN/ˈstɪərɪŋ ˌwiːl/Vô lăng
Sun visorN/ˈsʌn vaɪzər/Tấm che nắng
SunroofN/ˈsʌnˌruːf/Cửa sổ trời
SuspensionN/səˈspɛnʃən/Hệ thống treo
TachometerN/tæˈkɒmɪtər/Đồng hồ đo tốc độ động cơ
TailgateN/ˈteɪlˌɡeɪt/Cửa sau
Temperature gaugeN/ˈtɛmpərətʃər ɡeɪʤ/Đồng hồ nhiệt độ
ThermometerN/θərˈmɒmɪtər/Nhiệt kế
TireN/ˈtaɪər/Lốp
Trailer hitchN/ˈtreɪlər hɪtʃ/Móc kéo
TransmissionN/trænzˈmɪʃən/Hộp số
TrimN/trɪm/Đường viền
Trip computerN/trɪp kəmˈpjuːtər/Máy tính hành trình
TrunkN/trʌŋk/Cốp xe
Turbo chargerN/ˈtɜːrbəʊ ˈtʃɑːrʤər/Bộ tăng áp
Turn signalN/tɜrn ˈsɪɡnəl/Đèn xi nhan
UndercarriageN/ˈʌndərˌkærɪdʒ/Gầm xe
Unleaded gasN/ʌnˈlɛdɪd ɡæs/Xăng không chì
ValveN/vælv/Van
VentsN/vɛnts/Lỗ thông hơi
VisorN/ˈvaɪzər/Tấm chắn
Warning lightN/ˈwɔrnɪŋ laɪt/Đèn báo
WheelN/wiːl/Bánh xe
Wheel wellN/wiːl wɛl/Lòng bánh xe
WindowN/ˈwɪndoʊ/Cửa sổ
WindshieldN/ˈwɪndˌʃild/Kính chắn gió
Windshield wiperN/ˈwɪndˌʃild ˈwaɪpər/Cần gạt nước

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Từ viết tắt và thuật ngữ thông dụng trong tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Ngoài các từ vựng chuyên ngành, ngành ô tô còn có một số từ viết tắt và thuật ngữ thông dụng mà dân trong ngành nên biết:

Từ viết tắtTừ đầy đủNghĩa tiếng Việt
ABSAnti-lock Brake SystemHệ thống chống bó cứng phanh
ACAir ConditioningHệ thống điều hòa không khí
ASRAnti-Slip RegulationHệ thống chống trơn trượt
AWDAll-Wheel DriveDẫn động tất cả các bánh
DTCDiagnostic Trouble CodeMã sự cố chẩn đoán
EBDElectronic Brake force DistributionHệ thống phân phối lực phanh điện tử
ECUEngine Control UnitBộ tổ hợp vi mạch điện tử
EPSElectronic Power SteeringHệ thống lái trợ lực điện
ESCElectronic Stability ControlHệ thống cân bằng điện tử
GPSGlobal Positioning SystemHệ thống định vị toàn cầu
HUDHeads-Up DisplayHệ thống hiển thị trên kính chắn gió
LSDLimited Slip DifferentialBộ vi sai hạn chế trượt
MAFMass Air FlowCảm biến đo lưu lượng khí nạp
OBDOn-Board DiagnosticsHệ thống chẩn đoán lỗi
OHCOverhead CamshaftCơ cấu phối khí trục cam trên đỉnh
PDCPark Distance ControlHệ thống hỗ trợ đỗ xe
RPMRevolutions Per MinuteĐồng hồ vòng tua
TCMTransmission Control ModuleHộp điều khiển hộp số
TPMSTire Pressure Monitoring SystemHệ thống cảnh báo áp suất lốp
VVTVariable Valve TimingHệ thống điều khiển van biến thiên

3. Mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng Anhngành ô tô

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng và cách đáp lại bằng tiếng Anh khi được hỏi những câu liên quan về chuyên ngành ô tô:

Mẫu câuNghĩa
Could you please check the tire pressure and fill them up to the recommended level?Bạn có thể kiểm tra áp suất lốp và bơm chúng lên mức khuyến nghị được không?
We need to conduct a diagnostic test to identify the issue with the engine.Chúng ta cần tiến hành một cuộc kiểm tra chẩn đoán để xác định vấn đề với động cơ.
The transmission seems to be slipping. We may need to replace it.Hộp số có vẻ đang trượt. Chúng ta có thể cần phải thay mới nó.
Have you inspected the brake pads recently? They might need replacing.Bạn đã kiểm tra bốn phanh gần đây chưa? Có thể cần phải thay mới chúng.
There’s a strange rattling noise coming from the exhaust. Can you take a look?Có một tiếng ồn kỳ lạ đến từ ống xả. Bạn có thể kiểm tra không?
We’re experiencing a problem with the suspension. It feels a bit unstable.Chúng tôi đang gặp vấn đề với hệ thống treo. Cảm giác nó hơi không ổn định.
It’s time for an oil change. Can you schedule it for later this week?Đã đến lúc thay dầu. Bạn có thể sắp xếp nó vào cuối tuần này không?
The air conditioning system isn’t cooling properly. We might need to recharge it.Hệ thống điều hòa không khí không làm mát đúng cách. Chúng ta có thể cần nạp lại nó.
The check engine light is on. We need to run a diagnostic scan to see what’s wrong.Đèn kiểm tra động cơ sáng. Chúng ta cần chạy một cuộc quét chẩn đoán để xem vấn đề là gì.
We’re considering upgrading to a more fuel-efficient model. Can you provide some recommendations?Chúng tôi đang xem xét nâng cấp lên một mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu hơn. Bạn có thể đề xuất một số lựa chọn không?

4. Ứng dụng từ vựng ngành ô tô vào bài thi IELTS Writing task 2

Bạn có thể áp dụng từ vựng và kiến thức vào đề bài IELTS Writing task 2 theo mẫu sau:

IELTS Writing Task 2 – Sample Essay on Car:

Topic: 

In many countries, the number of private cars is increasing. Do the advantages of this trend outweigh the disadvantages?
(Ở nhiều nước, số lượng ô tô cá nhân ngày càng tăng. Những ưu điểm của xu hướng này có lớn hơn những nhược điểm không?)

Sample Essay:

In recent years, the proliferation of private cars has become a noticeable trend in numerous countries. While there are undeniable advantages to this surge, I am of the opinion that the disadvantages outweigh the benefits.

On the positive side, the rise in private car ownership offers individuals a convenient mode of transportation. With personal vehicles, people have the freedom to travel whenever and wherever they desire, without having to rely on public transportation schedules. This increased mobility can lead to improved productivity as individuals can reach their destinations more efficiently, particularly in areas with limited public transportation options.

Moreover, private cars contribute to the growth of the automobile industry, which in turn stimulates economic development. The production and sale of vehicles create jobs and generate revenue, benefiting both manufacturers and the overall economy. Additionally, transport-related businesses such as fuel stations, repair shops, and car washes thrive due to the increased demand for services.

However, the drawbacks of the escalating number of private cars cannot be overlooked. Firstly, the surge in car ownership exacerbates traffic congestion, leading to longer commute times and increased air pollution. The excessive number of vehicles on the roads not only creates inconvenience for individuals but also poses significant environmental challenges, such as increased carbon emissions and adverse effects on air quality.

Furthermore, the reliance on private cars can result in sedentary lifestyles, affecting public health. With less walking and physical activity, individuals become more prone to various health issues, including obesity and cardiovascular diseases. Additionally, the increased risk of accidents and road fatalities cannot be ignored, as more vehicles on the road inevitably lead to a higher probability of collisions.

In conclusion, while private cars offer convenience and economic benefits, the drawbacks they bring, including traffic congestion, environmental degradation, sedentary lifestyles, and road accidents, outweigh their advantages. Therefore, measures should be taken to encourage alternative modes of transportation, such as public transport and cycling, to mitigate the negative impact of the growing number of private cars.

Dịch nghĩa:

Trong những năm gần đây, sự phát triển của ô tô cá nhân đã trở thành xu hướng đáng chú ý ở nhiều quốc gia. Mặc dù có những lợi ích không thể phủ nhận đối với sự gia tăng này nhưng tôi cho rằng nhược điểm lớn hơn lợi ích.

Về mặt tích cực, sự gia tăng sở hữu ô tô cá nhân mang lại cho các cá nhân một phương thức đi lại thuận tiện. Với phương tiện cá nhân, người dân có thể tự do đi lại mọi lúc, mọi nơi mình muốn mà không cần phải phụ thuộc vào lịch trình vận chuyển công cộng. Khả năng di chuyển tăng lên này có thể dẫn đến năng suất được cải thiện vì các cá nhân có thể đến đích hiệu quả hơn, đặc biệt là ở những khu vực có ít lựa chọn giao thông công cộng.

Hơn nữa, ô tô tư nhân góp phần vào sự tăng trưởng của ngành công nghiệp ô tô, từ đó kích thích phát triển kinh tế. Việc sản xuất và bán xe tạo ra việc làm và tạo doanh thu, mang lại lợi ích cho cả nhà sản xuất và nền kinh tế nói chung. Ngoài ra, các doanh nghiệp liên quan đến vận tải như trạm xăng, cửa hàng sửa chữa và rửa xe phát triển mạnh do nhu cầu dịch vụ ngày càng tăng.

Tuy nhiên, không thể bỏ qua những hạn chế của số lượng ô tô cá nhân ngày càng tăng. Thứ nhất, sự gia tăng sở hữu ô tô làm trầm trọng thêm tình trạng tắc nghẽn giao thông, dẫn đến thời gian đi lại lâu hơn và ô nhiễm không khí gia tăng. Số lượng phương tiện quá lớn trên đường không chỉ gây bất tiện cho cá nhân mà còn đặt ra những thách thức đáng kể về môi trường, như lượng khí thải carbon tăng lên và ảnh hưởng xấu đến chất lượng không khí.

Hơn nữa, việc phụ thuộc vào ô tô cá nhân có thể dẫn đến lối sống ít vận động, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. Với việc ít đi bộ và hoạt động thể chất hơn, mọi người sẽ dễ gặp phải các vấn đề sức khỏe khác nhau, bao gồm béo phì và các bệnh tim mạch. Ngoài ra, không thể bỏ qua nguy cơ tai nạn và tử vong trên đường ngày càng tăng vì càng có nhiều phương tiện trên đường thì chắc chắn khả năng xảy ra va chạm càng cao.

Tóm lại, mặc dù ô tô cá nhân mang lại sự tiện lợi và lợi ích kinh tế nhưng những nhược điểm mà chúng mang lại, bao gồm tắc nghẽn giao thông, suy thoái môi trường, lối sống ít vận động và tai nạn giao thông, lại lớn hơn những lợi thế của chúng. Do đó, cần thực hiện các biện pháp để khuyến khích các phương thức vận tải thay thế, như phương tiện giao thông công cộng và xe đạp, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của số lượng ô tô cá nhân ngày càng tăng.

Xem thêm: 199+ từ vựng IELTS Writing Task 2 giúp bạn đạt band cao bài thi viết

5. Download từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Bạn hãy nhanh tay tải về tài liệu tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô dưới đây bạn nhé. Tải về và cùng học thôi!

6. Lời kết

Trên đây là tổng hợp 250+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô về máy móc, hệ thống chính, nội thất, etc. và ứng dụng trong đoạn đối thoại hàng ngày. Để bạn không cảm thấy bị choáng với số lượng từ vựng quá nhiều như trên, các bạn hãy áp dụng một số tips sau:

  • Sử dụng công nghệ: Dùng các ứng dụng học từ vựng như Anki, Quizlet sẽ giúp bạn ôn tập hàng ngày. Đồng thời, nghe podcast và xem video trên YouTube về ô tô từ các kênh như “Engineering Explained” hay “Scotty Kilmer” sẽ giúp bạn tiếp xúc với cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
  • Tham gia các cộng đồng và diễn đàn trực tuyến chuyên về ô tô, như các nhóm trên Facebook hoặc LinkedIn, là cách tuyệt vời để trao đổi, học hỏi từ các chuyên gia và người cùng sở thích. Tham gia các hội thảo và triển lãm về ô tô cũng giúp bạn cập nhật thông tin mới nhất và mở rộng vốn từ.

Bạn có thể tham khảo một số chủ đề từ vựng khác ngoài từ vựng chuyên ngành ô tô tại chuyên mục IELTS Vocabulary. Nếu bạn có thắc mắc, hãy để lại câu hỏi bên dưới, mình và đội ngũ IELTS Vietop sẽ hỗ trợ bạn nhanh nhất có thể. Chúc bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo:

  • Types of automobiles: English words for cars and related things: https://preply.com/en/blog/types-of-automobiles-english-words-for-cars-and-related-things/ – Ngày truy cập: 16-05-2024.
  • Types of Cars — Vocabulary Word List: https://www.enchantedlearning.com/wordlist/car.shtml – Ngày truy cập: 16-05-2024.
  • English on Wheels: Navigating the Car Vocabulary in English: https://promova.com/blog/car-vocabulary-in-english – Ngày truy cập: 16-05-2024.
  • Car Parts Word List: https://www.enchantedlearning.com/wordlist/carparts.shtml  – Ngày truy cập: 16-05-2024.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
19h - 20h
20h - 21h
21h - 22h