Với vị thế của tiếng Anh hiện nay trên thế giới, sở hữu một cái tên tiếng Anh không chỉ giúp chúng ta theo kịp xu hướng mà còn để tạo cơ hội dễ dàng hòa mình vào các môi trường quốc tế. Cũng như tiếng Việt, tên tiếng Anh sẽ được bắt đầu bằng nhiều chữ cái khác nhau và ngày hôm nay, mình sẽ mang đến các bạn bài viết tổng hợp 222+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E hay nhất, bao gồm:
- Quy tắc thứ tự tên tiếng Anh.
- Những gợi ý về tên phù tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E.
- Giúp bạn chọn được một cái tên hay và nắm rõ ý nghĩa của tên đã chọn.
Nào! Cùng mình bắt đầu thôi!
Key takeaways |
Sở hữu tên tiếng Anh hay có thể giúp chúng ta thuận tiện hơn trong học tập, giao tiếp và làm việc với người nước ngoài. Tên trong tiếng Anh có cấu trúc: First name + Middle name + Last name. – Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E phổ biến cho nữ: Emma, Elizabeth, Emily, Evelyn, Eva, Edith, … – Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E phổ biến cho nam: Edward, Ethan, Ezra, Elijah, Elias, Eric, Evan, … – Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E cho nam và nữ: Elio, Emerald, Eden, …Tên tiếng Anh theo tên người nổi tiếng: Elizabeth, Edward, Ed, Elon, … |
1. Quy tắc đặt tên tiếng Anh
Trước hết, ngoài việc chọn tên có ý nghĩa và âm thanh dễ nghe, còn có một số điều quan trọng bạn cần xem xét khi đặt tên tiếng Anh – đó là quy tắc đặt tên:
- First name (tên)
- Middle name (tên đệm, có thể có hoặc không)
- Last name (họ)
Một khác biệt quan trọng giữa tên tiếng Anh và tiếng Việt là thứ tự đặt tên. Trong tiếng Anh, phần tên thường đứng trước phần họ. Ví dụ, nếu một người tên là “Eva” và họ là “Smith,” thì tên của người đó sẽ là Eva Smith.
Dưới đây là một số ví dụ khác để bạn có thể nắm rõ hơn quy tắc đặt tên tiếng Anh:
- Edith Jacobine Fenton: Edith là tên, Jacobine là tên đệm và Fenton là họ. Thông thường, bạn có thể viết tắt tên đệm như: Edith J. Fenton.
- Ethan Brown: Ethan là tên và Brown là họ, tên đệm có thể có hoặc không có đều được.
- Eric Nguyen Tran: Eric là tên và Nguyen Tran là họ kép của người Việt.
Cũng như các ngôn ngữ khác trên thế giới, hầu hết các tên tiếng Anh đều mang một ý nghĩa riêng. Sau đây mình sẽ cùng các bạn đến với danh sách tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E hay và ý nghĩa dành cho nam và nữ.
Trải nghiệm ngay chương trình thi thử IELTS miễn phí chuẩn IDP và BC tại IELTS Vietop ngay nhé!
Xem thêm: Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A đến Y cho nam và nữ hay nhất
2. Tổng hợp tên tiếng Anh hay cho nữ bắt đầu bằng chữ E
Dưới đây, mình bắt đầu bằng việc giới thiệu một số tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E dành cho phái nữ, giúp các bạn nữ tham khảo trong việc đặt tên tiếng Anh hay.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Ebony | /ˈɛbəni/ | Gỗ mun |
Eden | /ˈiːdən/ | Vườn địa đàng |
Edith | /ˈiːdɪθ/ | Người bảo trợ, người giàu có |
Eileen | /aɪˈliːn/ | Có nguồn gốc từ tiếng Ireland, có nghĩa là ánh sáng |
Eira | /ˈaɪrə/ | Tên có nguồn gốc từ tiếng Wales, có nghĩa là tuyết |
Elaina | /ɪˈleɪnə/ | Tên gọi khác Elaine hoặc Helen |
Elaine | /ɪˈleɪn/ | Sáng sủa |
Elara | /ɪˈlɑːrə/ | Tên của một nữ thần La Mã cổ đại, bảo vệ các ngôi sao |
Eleanor | /ˈɛlɪnər/ | Ánh sáng của mặt trời |
Elena | /ɪˈleɪnə/ | Ánh sáng, sáng sủa |
Eliana | /ˌɛliˈænə/ | Tên có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là Người thuộc về Thiên Chúa |
Elin | /ˈiːlɪn/ | Tên có nguồn gốc từ tiếng Wales, có nghĩa là ánh sáng |
Elina | /ɪˈlaɪnə/ | Tên có nguồn gốc từ tiếng Scandinavia, có nghĩa là sáng sủa |
Elise | /ɪˈliːz/ | Tên gọi khác của Alice hoặc Elizabeth |
Elise | /ɪˈliːs/ | Phiên âm tiếng Anh của tên Alice hoặc Elizabeth: sự cam kết đối với Thiên Chúa |
Eliseo | /ɪˈliːsoʊ/ | Phiên âm tiếng Anh của tên Eliseus |
Elissa | /ɪˈlɪsə/ | Biến thể của tên Alyssa, có nghĩa là ngọc |
Eliza | /ɪˈlaɪzə/ | Phiên âm tiếng Anh của tên Elizabeth |
Elizabeth | /ɪˈlɪzəbəθ/ | Lời hứa của Chúa |
Ella | /ˈɛlə/ | Ánh sáng, đẹp đẽ |
Ellery | /ˈɛləri/ | An vui |
Elodie | /ɪˈloʊdi/ | Âm nhạc, bản nhạc |
Eloise | /ˈɛləwiz/ | Khỏe mạnh, chiến binh nổi danh |
Elora | /ɪˈlɔːrə/ | Tên có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là Thiên Chúa là ánh sáng của tôi |
Elowen | /ɛˈloʊən/ | Tên gốc Celt có nghĩa là cây liễu |
Elyse | /ɪˈliːs/ | Phiên âm tiếng Anh của tên Elise, có nghĩa là Thiên Chúa là sự cứu rỗi |
Ember | /ˈɛmbər/ | Ngọn lửa |
Emerald | /ɪˈmɛrəld/ | Ngọc lục bảo |
Emerson | /ˈɛmərsən/ | Khỏe mạnh, quyền lực |
Emery | /ˈɛməri/ | Người can đảm, không sợ hãi |
Emilia | /ɪˈmɪliə/ | Biến thể của tên Emily, có nghĩa là đẹp |
Emily | /ˈɛməli/ | Đẹp đẽ |
Emma | /ˈɛmə/ | Nguyên thủy, toàn vẹn, toàn diện |
Emmanuelle | /ɪˈmanjuːl/ | Chúa ở với chúng ta |
Emmeline | /ˈɛməliːn/ | Anh em, người công bằng |
Emmie | /ˈɛmi/ | Biến thể của tên Emily, có nghĩa là đẹp |
Erica | /ˈɛrɪkə/ | Người quyến rũ, sự nhanh nhạy hoặc thông minh |
Erica | /ˈɛrɪkə/ | Quyền lực, chủ nghĩa cộng sản |
Erika | /əˈrɪkə/ | Tên gọi khác của Erica, có nghĩa là người quyến rũ |
Erin | /ˈɛrɪn/ | Hòa bình |
Esme | /ɛsmi/ | Tình yêu |
Esmeralda | /ɛsˈmɛrəldə/ | Ngọc lục bảo |
Estelle | /ɛˈstɛl/ | Ngôi sao |
Esther | /ˈɛstər/ | Ngôi sao |
Estrella | /ɛˈstreɪə/ | Ngôi sao |
Eva | /ˈiːvə/ | Đạt được, sống |
Evangeline | /ɪˈvændʒəlɪn/ | Mang tin mừng |
Evelina | /ˌɛvəˈliːnə/ | Cuộc sống, may mắn |
Evelyn | /ˈiːvlɪn/ | Cuộc sống, may mắn |
Evelynn | /ˈɛvəlɪn/ | Biến thể của tên Evelyn, có nghĩa là cuộc sống, may mắn |
Everleigh | /ˈɛvərli/ | Hạt ngọc nhỏ |
Everly | /ˈɛvərli/ | Sông bắt nguồn từ một mạch nước trong rừng, trường tồn vĩnh viễn |
Evie | /ˈiːvi/ | Biến thể của tên Eva, có nghĩa là sự sống |
Evita | /ɪˈviːtə/ | Tên có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là cuộc sống |
Xem thêm:
- 199+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T hay, ý nghĩa nhất
- 999+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V cho cả nam và nữ
- 1299+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C hay nhất
3. Tổng hợp tên tiếng Anh hay cho nam bắt đầu bằng chữ E
Tiếp đến là danh sách những tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E độc đáo mà các bạn nam có thể tham khảo và chọn ra tên phù hợp nhất dành cho mình.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Eamon | /ˈeɪmən/ | Người quả cảm |
Ean | /iːn/ | Biến thể của tên John, nghĩa là người được ban cho ân huệ của Thiên Chúa |
Easton | /ˈiːstən/ | Từ phương đông |
Eben | /ˈɛbən/ | Đá quý |
Edgar | /ˈɛɡər/ | Người bảo trợ, người giàu có |
Edmund | /ˈɛdmənd/ | Người giàu có và bảo vệ |
Edward | /ˈɛdwərd/ | Người can đảm, người bảo trợ |
Edwin | /ˈɛdwɪn/ | Người bạn giàu có |
Edwin | /ˈɛdwɪn/ | Người bạn bảo trợ |
Eli | /ˈɛlaɪ/ | Đẹp, công việc |
Elias | /ɪˈlaɪəs/ | Người thuộc về Chúa |
Elijah | /ɪˈlaɪdʒə/ | Thiên Chúa là ý nghĩa gốc |
Elio | /ˈiːlioʊ/ | Mặt trời, ánh sáng mặt trời |
Elisha | /ɪˈlaɪʃə/ | Thiên Chúa là sự cứu rỗi |
Elliott | /ˈɛliət/ | Người không sợ hãi |
Ellis | /ˈɛlɪs/ | Người bảo trợ, người giàu có |
Elmer | /ˈɛlmər/ | Người quyền uy |
Elton | /ˈɛltən/ | Người nổi bật, đáng chú ý |
Elvin | /ˈɛlvɪn/ | Ma thuật, nhiệm màu |
Elvis | /ˈɛlvɪs/ | Thông minh, hoàn hảo |
Emery | /ˈɛməri/ | Người giàu có |
Emilio | /ɪˈmɪlioʊ/ | Tham vọng, ước vọng lớn |
Emmett | /ˈɛmɪt/ | Người mạnh mẽ, quyền lực |
Emory | /ˈɛməri/ | Người dẫn đầu |
Ender | /ˈɛndər/ | Quý hiếm |
Enoch | /ˈiːnək/ | Người có niềm tin mạnh mẽ |
Enrique | /ɛnˈriːkeɪ/ | Vua quyền lực |
Enzo | /ˈɛnzoʊ/ | Nhà cầm quyền |
Eric | /ˈɛrɪk/ | Người cầm đầu, người quản lý |
Eros | /ˈɛroʊs/ | Thần tình yêu trong thần thoại Hy Lạp |
Errol | /ˈɛrəl/ | Người vui tính |
Ethan | /ˈiːθən/ | Mạnh mẽ, kiên cường |
Eugene | /juːˈdʒiːn/ | Quý tộc |
Evan | /ˈɛvən/ | Trẻ, thanh niên |
Everett | /ˈɛvərɪt/ | Người can đảm, dũng mãnh |
Ewan | /ˈjuːən/ | Trẻ con, thanh niên |
Xem thêm:
- 399+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M dành cho nam và nữ hay, ý nghĩa nhất
- Tổng hợp 100+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D cực hay và ý nghĩa
- 199+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y hay nhất
4. Tổng hợp tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E hay dành cả cho nam và nữ
Nếu bạn quan tâm đến các cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E dùng được cho cả nam và nữ (unisex – phi giới tính), bạn có thể xem xét các tên dưới đây:
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Eamon | /ˈeɪmən/ | Hòa bình, nguyên tắc |
Easton | /ˈiːstən/ | Thị trấn phương Đông |
Eben | /ˈiːbən/ | Đá, đá quý |
Eden | /ˈiːdən/ | Thiên đường, nơi tốt đẹp |
Eira | /ˈeɪrə/ | Tuyết |
Elan | /ˈɛlæn/ | Năng lượng, sức sống |
Elara | /ɪˈlɑːrə/ | Nữ thần của ánh sáng rõ ràng |
Elden | /ˈɛldən/ | Người quyền uy |
Eleni | /ɪˈlɛni/ | Ánh sáng, sáng |
Elexis | /ɪˈlɛksɪs/ | Người bảo vệ, người bảo trợ |
Elia | /ˈiːliə/ | Người sáng tạo, người tinh tế |
Elie | /ˈɛli/ | Thiên Chúa mạnh mẽ |
Elif | /ˈɛlɪf/ | Chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái Thổ Nhĩ Kỳ |
Eliot | /ˈɛliət/ | Người bảo trợ, người giàu có |
Elisha | /ɪˈlaɪʃə/ | Thiên Chúa là sự cứu rỗi |
Ellery | /ˈɛləri/ | Đồng cỏ đầy hoa |
Ellington | /ˈɛlɪŋtən/ | Thành phố của người tốt |
Ellis | /ˈɛlɪs/ | Người bảo trợ, người giàu có |
Elvie | /ˈɛlvi/ | Bạn của người quyền uy |
Ely | /ˈɛli/ | Đầy đủ |
Elysse | /ɪˈliːs/ | Thiên đường, nơi tốt đẹp |
Eman | /ˈiːmən/ | Niềm tin, lòng tin |
Ember | /ˈɛmbər/ | Than, tia lửa |
Emerald | /ɪˈmɛrəld/ | Ngọc lục bảo |
Emerson | /ˈɛmərsən/ | Con của người quả cảm |
Emery | /ˈɛməri/ | Người bảo trợ, người giàu có |
Emlyn | /ˈɛmlɪn/ | Bạn giàu có |
Emory | /ˈɛməri/ | Người bảo trợ, người giàu có |
Emre | /ˈɛmreɪ/ | Người tốt, người quyền uy |
Emrys | /ˈɛmrɪs/ | Hùng mạnh, quyền lực |
Ever | /ˈɛvər/ | Mãi mãi, vĩnh viễn |
Everest | /ˈɛvərɪst/ | Núi cao nhất |
Everly | /ˈɛvərli/ | Bền vững |
Xem thêm:
- 299+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P độc đáo, ý nghĩa
- 1001+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L hay và ý nghĩa
- Tổng hợp 999+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K hay nhất
5. Tên người nổi tiếng bắt đầu bằng chữ E
Có nhiều người nổi tiếng trên thế giới có tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E. Bạn cũng có thể đặt tên mình theo thần tượng, diễn viên phim ảnh, ca sĩ hoặc cả nhân vật yêu thích trong sách vở.
Tên | Phiên âm | Người nổi tiếng |
---|---|---|
Ed | /ɛd/ | Ed Sheeran: Ca sĩ, nhạc sĩ |
Eddie | /ˈɛdi/ | Eddie Murphy, Eddie Redmayne: Diễn viên |
Elijah | /ɪˈlaɪdʒə/ | Elijah Wood: Diễn viên |
Elizabeth | /ɪˈlɪzəbəθ/ | Elizabeth Taylor: Diễn viên |
Elle | /ɛl/ | Elle Fanning: Diễn viên |
Ellen | /ˈɛlən/ | Ellen DeGeneres, Ellen Page: Diễn viên |
Elon | /ˈiːlɒn/ | Elon Musk: Doanh nhân, nhà phát minh |
Elton | /ˈɛltən/ | Elton John: Ca sĩ, nhạc sĩ |
Emilia | /ɪˈmɪliə/ | Emilia Clarke: Diễn viên |
Emily | /ˈɛməli/ | Emily Blunt: Diễn viên |
Emma | /ˈɛmə/ | Emma Watson, Emma Thompson, Emma Stone: Diễn viên |
Eric | /ˈɛrɪk/ | Eric Clapton: Ca sĩ, nhạc sĩ |
Eva | /ˈiːvə/ | Eva Longoria: Diễn viên |
Evangeline | /ɪˈvændʒəˌlin/ | Evangeline Lilly: Diễn viên |
Ewan | /ˈjuːən/ | Ewan McGregor: Diễn viên |
Ezra | /ˈɛzrə/ | Ezra Miller: Diễn viên |
Xem thêm:
- 499+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S hay và ý nghĩa nhất
- Khám phá 299+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H
- 199+ cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N cực “sâu sắc”
6. Lời kết
Trên đây là những gợi ý về tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E mà mình đã cung cấp cho các bạn, hy vọng theo các danh sách trên thì bạn đã chọn được tên tiếng Anh hay nhất cho mình.
Trước khi kết thúc, mình có một số lưu ý khi đặt tên tiếng Anh như sau:
- Trong tiếng Anh có tên riêng dành cho nam và nữ, đồng thời có cả những tên chung, bạn nên chú ý khi chọn tên để tránh nhầm lẫn.
- Tên nên có âm điệu không quá ngắn và không quá dài, dễ ghi nhớ.
- Chọn tên có ý nghĩa của riêng bạn hoặc liên quan đến kỷ niệm cá nhân.
- …
Nếu bạn vẫn chưa quyết định được tên ưng ý, hãy để lại ý nghĩa mà bạn mong muốn vào phần bình luận, mình sẽ bổ sung thêm những cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E phù hợp với sở thích của bạn.
Hẹn các bạn ở những bài viết sau!
Tài liệu tham khảo:
- Girl names that start with E: https://www.thebump.com/b/baby-girl-names-that-start-with-e – Truy cập ngày 25-03-2024
- Top baby boy names that start with E: https://www.whattoexpect.com/baby-names/list/baby-boy-names-that-start-with-e/ – Truy cập ngày 25-03-2024