20+ phrasal verb with fall thông dụng trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
06.07.2023

Fall là gì, có bao nhiêu phrasal verb đi được với động từ Fall? IELTS Vietop mời các bạn tìm hiểu với bài viết tổng hợp 20 phrasal verb with fall thông dụng trong tiếng Anh để bổ sung kiến thức hữu ích nhé!

Fall là gì

Fall /fɔːl/ là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là rơi, té, ngã, hay suy giảm. Nó cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ mùa thu trong năm hoặc sự sụp đổ của một chính quyền hoặc một tình huống.

Fall là gì
Fall là gì

E.g.:

  • The leaves fall from the trees in autumn. (Những chiếc lá rơi từ cây vào mùa thu.)
  • She slipped on the ice and fell down. (Cô ấy trượt trên băng và ngã xuống.)
  • The stock market fell sharply yesterday. (Thị trường chứng khoán suy giảm mạnh hôm qua.)
  • Fall of the Berlin Wall marked the end of the Cold War. (Sự sụp đổ của tường Berlin đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh.)

Xem ngay: Cách phát âm ed trong tiếng Anh chuẩn nhất

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Tổng hợp 15 phrasal verb with Fall thông dụng trong tiếng Anh

Tổng hợp 15 phrasal verb with Fall thông dụng trong tiếng Anh
Tổng hợp 15 phrasal verb with Fall thông dụng trong tiếng Anh

Fall apart: vỡ ra, hỏng

E.g.: The old car is falling apart. (Chiếc xe cũ đang rơi ra từng mảnh một.)

Fall behind: đuối sức, tụt lại phía sau

E.g.: If you don’t study hard, you will fall behind in class. (Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ tụt lại phía sau trong lớp học.)

Fall for: yêu ai đó

E.g.: She fell for him the moment they met. (Cô ấy yêu anh ta ngay từ lần gặp đầu tiên.)

Fall in: ngã vào, rơi xuống 

E.g.: The roof fell in during the storm. (Mái nhà rơi xuống trong lúc bão.)

Fall in with: đồng ý, hợp tác

E.g.: He fell in with the plan and agreed to help. (Anh ta đồng ý với kế hoạch và đồng ý giúp đỡ.)

Fall off: giảm, suy giảm

E.g.: Sales have fallen off in recent months. (Doanh số đã suy giảm trong những tháng gần đây.)

Fall on: vào ngày

E.g.: Thanksgiving falls on the fourth Thursday in November. (Lễ Tạ ơn hàng năm được tổ chức vào thứ Năm thứ tư trong tháng Mười Một.)

Fall out: cãi nhau, bất đồng 

E.g.: The two friends fell out over money. (Hai người bạn cãi nhau vì tiền bạc.)

Fall over: ngã lộn nhào

E.g.: He tripped and fell over on the street. (Anh ta bị vấp và ngã lộn nhào trên đường.)

Fall through: thất bại, không thành công

E.g.: The deal fell through at the last minute. (Thỏa thuận không thành công vào phút chót.)

Fall to: trở thành trách nhiệm của ai đó

E.g.: It falls to me to finish the project. (Trách nhiệm hoàn thành dự án được giao cho tôi.)

Fall under: bị chi phối, chịu ảnh hưởng

E.g.: The country fell under the control of the military. (Đất nước bị chi phối bởi quân đội.)

Fall back on: phải dựa vào

E.g.: When things get tough, he always falls back on his savings. (Khi thời điểm khó khăn, anh ấy luôn phải dựa vào tiết kiệm của mình.)

Fall in love: yêu

E.g.: They fell in love at first sight. (Họ yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên.)

Fall asleep: ngủ

E.g.: I always fall asleep quickly after reading a book. (Tôi luôn ngủ nhanh sau khi đọc sách.)

Fall down: ngã xuống

E.g.: She slipped on the ice and fell down. (Cô ấy trượt trên băng và ngã xuống.)

Fall into: rơi vào

E.g.: He fell into a deep depression after his wife died. (Anh ta rơi vào tình trạng trầm cảm sâu sau khi vợ mất.)

Fall out of: rơi ra khỏi

E.g.: His wallet fell out of his pocket. (Ví của anh ta rơi ra khỏi túi quần.)

Fall within: nằm trong phạm vi

E.g.: Your request falls within our guidelines. (Yêu cầu của bạn nằm trong các quy định của chúng tôi.)

Fall behind on: tụt lại phía sau trong công việc

E.g.: She fell behind on her work and had to stay late. (Cô ấy tụt lại phía sau về công việc và phải làm việc muộn.)

Fall about – cười không kiểm soát, phá lên cười

E.g.: The comedian’s jokes were so funny that the audience fell about laughing. (Những trò đùa của danh hài hài hước đến mức khiến khán giả phải phá lên cười)

Fall away – giảm mạnh

E.g.: The company’s profits fell away sharply after the recession hit. (Lợi nhuận của công ty giảm mạnh sau khi suy thoái kinh tế xảy ra.)

Xem thêm:

20+ phrasal verb with come thông dụng trong tiếng Anh

20+ phrasal verb with turn thông dụng trong tiếng Anh

16+ phrasal verb with set thông dụng trong tiếng Anh

Tổng hợp phrasal verb with Break thông dụng nhất

Bài tập phrasal verb with Fall

Bài tập cách dùng whereas trong tiếng Anh
Bài tập phrasal verb với Fall

Fill in the blank with the appropriate phrasal verb of Fall

  1. The vase ____________ the shelf and shattered into pieces.
  2. She ____________ on her homework and had to stay up late to finish it.
  3. He ____________ her charm and asked her out on a date.
  4. The building ____________ during the earthquake.
  5. The team ____________ after their star player was injured.
  6. The temperature ____________ dramatically overnight.
  7. The two friends ____________ over a minor disagreement.
  8. The child ____________ and scraped his knee.
  9. The deal ____________ when they couldn’t agree on the price.
  10. The responsibility ____________ you to finish the project.
  11. The city ____________ siege during the war.
  12. When the power went out, we had to ____________ candles for light.
  13. They ____________ and got married a year later.
  14. He can’t ____________ without listening to music.
  15. She ____________ the stairs and broke her arm.
  16. The company’s profits have ____________ in recent months.
  17. The book ____________ my lap as I dozed off.
  18. The keys ____________ his pocket while he was running.
  19. The event ____________ the guidelines of our organization.
  20. She ____________ her rent payments and was evicted from her apartment.

Xem ngay: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC

Đáp án

  1. Fell off
  2. Fell behind
  3. Fell for
  4. Fell down
  5. Fell apart
  6. Fell
  7. Fell out
  8. Fell over
  9. Fell through
  10. Falls to
  11. Fell under
  12. Fall back on
  13. Fell in love
  14. Fall asleep
  15. Fell down
  16. Fallen off
  17. Fell into
  18. Fell out of
  19. Falls within
  20. Fell behind on

Trên đây là bài tổng hợp 20 phrasal verb with fall thông dụng trong tiếng Anh. IELTS Vietop hy vọng đã có thể giúp các bạn nâng cao được kiến thức về cụm động từ này trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!

Luyện thi IELTS

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra