Không có gì tiếng Anh nói như thế nào? Cách dùng, hướng dẫn chi tiết

Trang Đoàn Trang Đoàn
13.11.2023

Không có gì là một trong những mẫu câu giao tiếp phổ biến nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách nói không có gì tiếng Anh một cách chuẩn xác nhất. Vậy hãy cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây của IELTS Vietop để tham khảo các mẫu câu có nghĩa là không có gì để dùng trong giao tiếp hàng ngày nhé! 

1. Không có gì tiếng Anh là gì? 

Không có gì tiếng Anh
Không có gì tiếng Anh

Nothing: Không có gì

Cụm từ Không có gì được dùng khi muốn cảm ơn ai đó vì đã giúp bạn.

Person A: Thanks for helping me with my flat tire. – Person B: Nothing, happy to help.

Cụm từ Không có gì được dùng khi muốn xin lỗi vì làm phiền.

Person A: Sorry to bother you, do you have a moment? – Person B: Nothing at all, what do you need?

Cụm từ Không có gì được dùng khi muốn trả lời Cảm ơn vì đã nhận một món quà.

Person A: I got you a little gift to say thank you. – Person B: Nothing, it’s my way of saying thanks for all your help.

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Một vài cách nói không có gì thường gặp trong tiếng Anh 

Một vài cách nói không có gì thường gặp trong tiếng Anh
Một vài cách nói không có gì thường gặp trong tiếng Anh

Of course/ Not at all: Tất nhiên rồi, không có gì

Eg:

  • A: Could you help me with this task? (Bạn có thể giúp tôi với công việc này không?) – B: Of course! (Tất nhiên!)
  • A: Thanks for your help. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.) – B: Not at all, it was my pleasure. (Không có gì đâu, đó là niềm vinh hạnh của tôi.)
  • A: Sorry for bothering you. (Xin lỗi vì làm phiền bạn.) – B: Not at all, it’s no bother. (Không có gì đâu, không phiền cả.)

No problem: Không có gì đâu

Eg:

  • A: I’m running a bit late. (Tôi đang trễ một chút.) – B: No problem, we can wait. (Không có vấn đề gì, chúng tôi có thể đợi.)
  • A: I forgot my lunch today. (Tôi quên đồ ăn trưa hôm nay.) – B: No problem, you can share mine. (Không có gì, bạn có thể ăn chung với tôi.)
  • A: I need to reschedule our meeting. (Tôi cần thay đổi lịch cuộc họp.) – B: No problem, just let me know when you’re available. (Không vấn đề gì, chỉ cần cho tôi biết khi bạn có thể.)

It’s nothing: Có gì đáng kể đâu

Eg:

  • A: Thank you for your assistance. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.) – B: My pleasure, I’m here to help. (Niềm vinh hạnh của tôi, tôi ở đây để giúp đỡ.)
  • A: You did a great job on this project. (Bạn đã làm việc tuyệt vời cho dự án này.) – B: My pleasure, I’m glad it turned out well. (Niềm vinh hạnh của tôi, tôi rất vui nó đã thành công.)
  • A: I appreciate your time. (Tôi đánh giá thời gian của bạn.) – B: My pleasure, it was a productive discussion. (Niềm vinh hạnh của tôi, đó là cuộc thảo luận hiệu quả.)

No worries: Đừng bận tâm

Eg:

  • Person A: I’m sorry I’m late for our meeting. – Person B: No worries, traffic can be unpredictable.
  • Person A: I hope I didn’t cause you any trouble. – Person B: No worries at all, it was no trouble.
  • Person A: I accidentally spilled some coffee on your desk. – Person B: No worries, accidents happen.

My pleasure: Niềm vinh hạnh của tôi

Eg:

  • Person A: Thank you for your help. – Person B: My pleasure, I’m glad I could assist.
  • Person A: You did a great job on this project. – Person B: My pleasure, I enjoyed working on it.
  • Person A: I appreciate your kindness. – Person B: My pleasure, it’s my pleasure to be of help.

You’re welcome: Không có gì đâu

Eg:

  • Person A: Thank you for holding the door. – Person B: You’re welcome.
  • Person A: I appreciate your advice. – Person B: You’re welcome, happy to help.
  • Person A: Thanks for the quick response. – Person B: You’re welcome, anytime.

Don’t mention it: Không cần cảm ơn đâu

Eg:

  • Person A: Thanks for the ride! – Person B: Don’t mention it, it was my pleasure.
  • Person A: I owe you for fixing my computer. – Person B: Don’t mention it, we’re friends.
  • Person A: I’m grateful for your support. – Person B: Don’t mention it, that’s what friends are for.

Oh! Anytime: Ồ, bất cứ khi nào bạn cần

Eg:

  • Person A: Thanks for listening to me. – Person B: Oh! Anytime, I’m here for you.
  • Person A: I appreciate your advice. – Person B: Oh! Anytime, feel free to ask anytime.
  • Person A: Can I call you if I need help? – Person B: Oh! Anytime, I’m just a call away.

Glad to help: Rất vui được giúp đỡ

Eg:

  • Person A: Thanks for the assistance. – Person B: Glad to help, it was my pleasure.
  • Person A: I needed a hand with this. – Person B: Glad to help, I’m here for you.
  • Person A: Your guidance was valuable. – Person B: Glad to help, anytime.

That’s absolutely fine: Mọi thứ rất ổn

Eg:

  • Person A: I hope I’m not bothering you. – Person B: That’s absolutely fine, you’re not bothering me at all.
  • Person A: Is it okay if I sit here? – Person B: That’s absolutely fine, please go ahead.
  • Person A: I’m running a bit late. – Person B: That’s absolutely fine, no worries.

It’s all gravy: Mọi chuyện đều ổn

Eg:

  • Person A: I’m sorry I didn’t finish on time. – Person B: It’s all gravy, we can work on it together.
  • Person A: I hope I didn’t create any trouble. – Person B: It’s all gravy, there’s no trouble at all.
  • Person A: I appreciate your understanding. – Person B: It’s all gravy, we all have our moments.

Certainly: Chắc chắn rồi

Eg:

  • Person A: Can you help me with this task? – Person B: Certainly, I’ll assist you.
  • Person A: Is it possible to meet tomorrow? – Person B: Certainly, let’s schedule it.
  • Person A: May I ask a question? – Person B: Certainly, go ahead.

Sure thing: Tất nhiên rồi

Eg:

  • Person A: Could you pass me the salt, please? – Person B: Sure thing, here you go.
  • Person A: Can you help me with my luggage? – Person B: Sure thing, I’ll give you a hand.
  • Person A: Is it okay if I borrow your pen? – Person B: Sure thing, use it as long as you need.

No sweat: Không có gì đáng kể mà

Eg:

  • Person A: Thanks for waiting for me. – Person B: No sweat, I didn’t wait long.
  • Person A: I appreciate your help with the move. – Person B: No sweat, it was a team effort.
  • Person A: I hope it wasn’t too much trouble. – Person B: No sweat, it was no trouble at all.

Cool: Ổn mà

Eg:

  • Person A: Is it okay if we meet at 3? – Person B: Cool, 3 works for me.
  • Person A: Thanks for your understanding. – Person B: Cool, I’m glad we’re on the same page.
  • Person A: I hope you don’t mind me tagging along. – Person B: Cool, the more, the merrier.

Xem thêm:

3. Phân biệt Formal language và Informal language

Trong giao tiếp tiếng Anh nói riêng, tùy theo đối tượng hay mục đích giao tiếp mà người nói sẽ lựa chọn phong thái diễn đạt trang trọng, hình thức (formal language style) hay không trang trọng, thân mật (informal language style).

Phân biệt Formal language và Informal language
Phân biệt Formal language và Informal language

Dưới đây là cách nói của 2 tình huống:

Informal LanguageFormal Language
Sure thingYou’re welcome
No worriesCertainly
CoolOf course
It’s all gravyThat’s absolutely fine
Don’t mention it Don’t mention it 
It’s nothingIt’s nothing
No sweatIt’s my pleasure
No problemNot at all

Tóm lại, qua bài viết trên đây, bạn đã biết cách sử dụng cụm từ không có gì tiếng Anh như thế nào. Hy vọng những chia sẻ trên đây của IELTS Vietop có thể giúp bạn vận dụng đúng các cấu trúc vào tình huống phù hợp nhé!

Hãy truy cập ngay vào IELTS Vietop nếu bạn muốn khám phá thêm những kiến thức hữu ích và tham gia các chương trình khuyến mãi đặc biệt dành cho học viên. Với tài liệu chất lượng, giảng viên giàu kinh nghiệm và sự hỗ trợ tận tâm, IELTS Vietop sẽ giúp bạn đạt được thành công trong kỳ thi IELTS. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao kỹ năng tiếng Anh và đạt điểm cao này nhé! 

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra