Đáp án đề thi THPT quốc gia môn Tiếng anh năm 2022

Chiều 8/7, các sĩ tử bước tiếp vào môn thi Ngoại ngữ – môn thi cuối cùng của kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2022. Đề thi môn tiếng Anh tốt nghiệp THPT năm 2022 gồm 50 câu hỏi trắc nghiệm, thời gian làm bài 60 phút. Bạn cập nhật sớm nhất đề thi và đáp án môn tiếng Anh tốt nghiệp THPT năm 2022 tại đây nhé.

Cấu trúc đề thi Tiếng Anh THPT 2022

Cấu trúc đề thi Tiếng Anh THPT 2022 sẽ gồm 50 câu hỏi được làm trong thời gian 60 phút. Cấu trúc đề thi Tiếng Anh THPT 2022 sẽ không có gì khác so với các năm trước, cụ thể sự phân chia mảng kiến thức như sau:

  • Câu hỏi phát âm: 2 câu
  • Trọng âm: 2 âm
  • Ngữ pháp – từ vựng: Khoảng 22 câu
  • Chức năng giao tiếp – ngôn ngữ: Khoảng 2 câu
  • Kỹ năng đọc: Khoảng 17 câu
  • Kỹ năng viết: Khoảng 5 câu

Đề thi chính thức THPT quốc gia môn Tiếng anh năm 2022

Đề thi môn Tiếng Anh tốt nghiệp THPT 2022: Có các mã đề 401, 402, 403, 404, 405, 406, 407, 408, 409, 410, 411, 412, 413, 414, 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424.

Mã đề 415

de thi thpt quoc gia mon tieng anh nam 2022 01 1
de thi thpt quoc gia mon tieng anh nam 2022 01
de thi thpt quoc gia mon tieng anh nam 2022 02
de thi thpt quoc gia mon tieng anh nam 2022 03

Đáp án đề thi THPT quốc gia môn Tiếng anh năm 2022

Mã đề: 401

1C2.D3.A4.D5.D6.C7.D8.B9.C10.A
12.C12.B13.C14.D15.A16.A17.A18.B19.B20.D
21.D22.B23.B24.B25.D26.B27.A28.B29.A30.B
31.B32.B33.A34.D35.A36.A37.D38.A39.D40.D
41.D42.A43.A44.A45.D46.A47.B48.B49.A5O.D

Mã đề: 402

1.D2.C3.A4.A5.A6.D7.D8.B9.D10.C
11.A12.D13.C14.B15.B16.A17.A18.B19.C20.D
21.D22.C23.C24.C25.D26.A27.D28.B29.B30.A
31.D32.B33.C34.A35.A36.C37.B38.C39.B40.A
41.C42.C43.A44.D45.C46.B47.A48.B49.D50.A

Mã đề: 403

1.C2.C3.B4.A5. B6. D7.C8. A9.D10. A
11. D12. B13. C14. C15. C16. D17. D18. D19. C20. B
21.C22. C23. D24. B25. D26.D27.B28.C29.B30.C
31. C32. B33. D34. B35. C36. C37. D38. B39. B40. D
41. D42. B43. D44. D45. C46.A47.A48. B49. D50. B

Mã đề: 404

1.B2.D3.C4.D5. A6. A7. A8. D9.D10. B
11. D12. C13. C14. B15. C16. B17. A18. B19. C20. B
21. A22. A23. C24. A25. C26. D27.D28.D29.C30.B
31.D32.A33.A34.B35.A36. B37. C38. A39. A40. B
41. B42. C43. B44.C45.C46.A47.C48.A49.B50.C

Mã đề: 405

1.A2.D3.D4.B5.A6.C7.A8.B9.D10.C
11.B12.C13.C14.C15.D16.A17.D18.C19.B2O.B
21.B22.D23.C24.D25.C26.D27.B28.D29.D30.A
31.B32.B33.C34.D35.C36.B37.D38.A39.A40.D
41.C42.B43.C44.D45.A46.C47.A48.C49.B50.B

Mã đề: 406

1.C2.A3.A4.C5.C6.C7.A8.C9.D10.B
12.D12.C13.B14.B15.A16.B17.D18.C19.B20.D
21.A22. A23. D24. A25. B26. B27.B28.B29.A30.C
31.B32.C33.A34.D35.B36. A37. A38. D39. B40. C
41. A42. C43.B44.D45.B46.C47.D48.A49.C50.A

Mã đề: 407

1.D2.B3.C4.A5.C6.A7.D8.C9.D10.A
12.C12.D13.A14.B15.C16.A17.B18.C19.A20.B
21.C22.D23.A24.A25.B26.B27.B28.D29.A30.D
31.A32.C33.A34.B35.B36.B37.C38.D39.B40.C
41.D42.D43.C44.D45.D46.A47.B48.B49.D50.D

Mã đề: 408

1.D2.A3.D4.C5.D6.D7.B8.B9.A10.C
11.D12.B13.C14.A15.B16.A17.A18.A19.B20.A
21.C22.C23.B24.A25.B26.C27.C28.A29.A30.B
31.C32. B33.A34.C35.C36.B37.C38.C39.A40.B
41.C42.B43.C44.B45.A46.C47.C48.A49.B50.B

Mã đề: 409

1.A2.B3.A4.B5.C6.D7.C8.C9.D10.B
11.A12.D13.D14.A15.D16.B17.B18.D19.A2O.A
21.D22.C23. D24.C25.B26.D27.B28.A29.A30.C
31.B32.B33. D34.C35.D36.C37.C38.D39.B40.A
41.B42.B43.C44.A45.C46.A47.C48.B49.A50.B

Mã đề: 410

1.C2.B3.B4.A5.D6.A7.D8.B9.A10.C
11.D12.C13.B14.D15.D16.D17.C18.B19.B2O.D
21.A22.B23.B24.C25.B26.D27.B28.D29.B30.C
31.D32.C33.C34.C35.B36.D37.A38.C39.D40.D
41.D42.A43.C44.A45.A46.B47.B48.A49.C50.C

Mã đề: 411

1.A2.A3.D4.A5.C6.C7.A8.A9.C10.A
12.C12.C13.D14.B15.A16.A17.D18.D19.C20.B
21.A22.C23. D24.B25.B26.A27.C28.A29.B30.C
31.C32.C33.B34.D35.D36.D37.B38.B39.B40.D
41.D42.D43.C44.D45.D46.B47.B48.C49.B50.D

Mã đề: 412

1.D2.C3.C4.C5.A6.B7.A8.A9.A10.B
11.B12.B13.A14.C15.A16.C17.B18.A19.C2O.C
21.D22.C23. D24.D25.A26.A27.B28.A29.D30.D
31.B32.C33.C34.A35.D36.C37.D38.A39.C40.C
41.D42.A43.A44.D45.D46.A47.A48.C49.D50.D

Mã đề: 413

1.D2.D3.C4.A5.D6.B7.B8.C9.C10.A
12.B12.D13.D14.B15.D16.C17.D18.A19.D20.B
21.D22.A23.B24.A25.A26.D27.A28.B29.A30.B
31.B32.D33.B34.A35.D36.A37.A38.D39.A40.B
41.D42.D43.A44.B45.B46.A47.C48.A49.B50.B

Mã đề: 414

1.C2.A3.D4.B5.C6.D7.A8.C9.D10.B
11.B12.C13.B14.C15.D16.B17.D18.B19.D2O.A
21.C22.D23.B24.D25.B26.A27.C28.A29.D30.A
31.D32.C33.B34.A35.A36.C37.C38.B39.D40.A
41.A42.A43.D44.A45.B46.D47.B48.A49.D50.B

Mã đề: 415

1.C2. B3.C4. B5.D6.C7. B8.C9.C10. C
11. D12. A13. D14. A15. A16. D17. A18. C19. C20. D
21. B22. C23. B24.B25.D26. D27. A28. B29. D30. B
31. B32. C33. D34. D35. B36. B37. B38. D39. B40. D
41. C42. B43. C44. D45. A46. B47. B48. C49. C50. D

Mã đề: 416

1.C2.A3.D4.A5.A6.B7.A8.D9.D10.C
11.A12.D13.C14.B15.C16.B17.B18.A19.C2O.B
21.C22.A23.B24.D25.D26.D27.C28.C29.D30.A
31.C32.C33.B34.C35.C36.D37.D38.A39.D40.B
41.D42.C43.A44.B45.B46.D47.B48.D49.A50.B

Mã đề: 417

1.A2.B3.D4.B5.D6.D7.C8.D9.D10.B
11.A12.D13.B14.D15.A16.B17.C18.A19.D2O.D
21.C22.D23.A24.C25.A26.A27.C28.A29.C30.C
31.D32.B33.B34.D35.D36.C37.A38.B39.A40.A
41.A42.C43.C44.A45.C46.B47.A48.B49.C50.C

Mã đề: 418

1.B2.D3. C4. A5. B6. D7.C8. B9. C10. D
11. D12. D13. A14. D15. A16. D17. D18. B19. A20. D
21. B22. D23. B24. A25. B26. C27. C28. D29. C30. B
31.D32. C33. A34.B35. A36. C37. D38. C39. A40. B
41. A42. C43. B44. B45. A46. C47. C48. B49. A50. A

Mã đề: 419

1.B2.A3.A4.B5.D6.B7.A8.A9.D10.B
11.C12.B13.C14.C15.C16.D17.D18.D19.C2O.A
21.D22.B23.A24.A25.D26.C27.D28.C29.C30.B
31.C32.D33.C34.B35.B36.D37.A38.C39.C40.D
41.D42.D43.B44.A45.B46.A47.A48.C49.A50.B

Mã đề: 420

1.C2. B3. A4. C5. A6.A7. A8. D9. A10. B
11. B12. B13. A14. B15. B16. A17. A18. D19. D20. C
21. D22. D23. C24. C25. A26. C27. D28. A29. C30. C
31. D32. C33. B34. B35. C36. B37. B38. A39. C40. C
41. A42. B43. A44. A45. A46. C47. A48. C49. B50. C

Mã đề: 421

1.D2. A3. A4.C5.C6. B7. A8. B9. A10. C
11.C12. A13. A14. D15. B16. C17. A18. D19. B20. D
21. B22. A23. C24. C25. B26. B27. C28. B29. D30. D
31. C32. B33. D34. D35. C36. C37. D38. B39. D40. D
41. B42. C43. C44. D45. B46. D47. D48. A49. C50. A

Mã đề: 422

1.A2.B3.A4.C5.D6.C7.A8.A9.D10.D
11.C12.B13.A14.D15.C16.D17.B18.B19.C2O.B
21.A22.B23.D24.B25.D26.D27.A28.C29.A30.A
31.A32.C33.C34.C35.D36.D37.D38.C39.A40.A
41.C42.A43.D44.B45.A46.C47.A48.D49.B50.A

Mã đề: 423

1.D2.D3.B4.A5.C6.A7.D8.B9.B10.B
11.C12.D13.C14.D15.D16.C17.B18.A19.B2O.A
21.C22.D23. D24.C25.C26.B27.B28.D29.B30.B
31.D32.B33.B34.B35.C36.C37.D38.C39.C40.C
41.D42.A43.C44.A45.D46.A47.D48.A49.B50.B

Mã đề: 424

1.C2.B3.B4.C5.D6.B7.D8.A9.A10.C
11.A12.D13.A14.C15.A16.A17.C18.A19.C2O.A
21.C22.A23.C24.D25.C26.A27.D28.C29.D30.C
31.A32.C33.D34.D35.A36.D37.A38.D39.D40.C
41.C42.D43.C44.D45.A46.D47.D48.B49.A50.B

1 thought on “Đáp án đề thi THPT quốc gia môn Tiếng anh năm 2022”

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h