Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Đáp án đề thi THPT quốc gia môn Tiếng anh năm 2021

IELTS Vietop IELTS Vietop
07.07.2021

Năm nay, lịch thi tốt nghiệp THPT 2021 diễn ra trong bối cảnh dịch Covid-19 vẫn còn diễn biến phức tạp ở nhiều địa phương. Do đó, Bộ GD&ĐT đã có điều chỉnh về việc tổ chức kỳ thi, theo đó sẽ có 2 đợt thi tốt nghiệp THPT. Trong đó, đợt 2 dành riêng cho thí sinh bị ảnh hưởng bởi dịch Covid-19, gồm các thí sinh thuộc nhóm F0, F1, F2 theo phân loại của ngành y tế, thí sinh cư trú trong khu vực đang bị phong tỏa, thực hiện cách ly xã hội theo chỉ thị của Thủ tướng để thực hiện biện pháp cấp bách phòng chống dịch Covid-19, đợt 1 dành cho nhóm thí sinh thuộc diện an toàn.

Chiều nay (8/7), các thí sinh tham dự kỳ thi tốt nghiệp THPT 2021 đã làm bài thi môn Tiếng Anh theo hình thức trắc nghiệm.

Cấu trúc đề thi Tiếng Anh THPT 2021

Cấu trúc đề thi Tiếng Anh THPT 2021 sẽ gồm 50 câu hỏi được làm trong thời gian 60 phút. Cấu trúc đề thi Tiếng Anh THPT 2021 sẽ không có gì khác so với các năm trước, cụ thể sự phân chia mảng kiến thức như sau:

  • Câu hỏi phát âm: 2 câu
  • Trọng âm: 2 âm
  • Ngữ pháp – từ vựng: Khoảng 22 câu
  • Chức năng giao tiếp – ngôn ngữ: Khoảng 2 câu
  • Kỹ năng đọc: Khoảng 17 câu
  • Kỹ năng viết: Khoảng 5 câu

Xem thêm: Minh họa Đề thi THPT Quốc gia 2021 môn Tiếng anh

Đề thi chính thức THPT quốc gia môn Tiếng anh năm 2021

Đề thi môn Tiếng Anh tốt nghiệp THPT 2021: Có các mã đề 401, 402, 403, 404, 405, 406, 407, 408, 409, 410, 411, 412, 413, 414, 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424.

Mã đề 409

z2601341915810 8fbcc9dd2510a1dca1bf929342429238
0deb19ed1666e238bb77
3251b68aba014e5f1710
46e70b3907b2f3ecaaa3

Đáp án đề thi THPT quốc gia môn Tiếng anh năm 2021

Mã đề 405 – Đang cập nhật

1. D2. C3. B4. c5. B6. B7. C8. D9. B10. C
11. 12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.42.43.44.45.46.47.48.49.50.
(Tham khảo)

Mã đề 401 – Full

1. A2. C3. A4. A 5. B6. B 7. A 8. A 9. D10. B
11. B12. A13. A14. C15. D16. C17. B18. D19. B20. C
21. C22. D23. A24. C25. A26. D27. D28. D29. C30. A
31. C32. B33. C34. D35. A36. C37. B38. B39. B40. D
41. B42. D43. B44. B45. D46. D47. B48. D49. C50. A
(Tham khảo)

Mã đề 407 – Full

1. A2. C3. D4. A5. C6. D7. A8. B9. A10. C
11. B12. C13. C14. B15. A16. C17. B18. B19. C20. D
21. B22. A23. A24. B25. D26. A27. B28. B29. B30. D
31. B32. D33. D34. B35. C36. D37. A38. A39. D40. A
41. B42. D43. A44. D45. C46. D47. A48. A49. C50. C
(Tham khảo)

Mã đề 409 – Full

1. D2. D3. B4. B5. D6. B7. C8. B9. A10. C
11. C12. C13. D14. A15. A16. D17. B18. B19. A20. A
21. D 22. D23. A24. A25. B26. A27. D28. D29. D30. B
31. D32. B33. B34. A35. D36. D37. B38. B39. B40. A
41. B42. B43. B44. A45. B46. A47. D48. C49. A50. A
(Tham khảo)

Mã đề 411 – Full

1. B2. A3. D4. D5. B6. A7. C8. A9. B10. D
11. C12. A13. C14. D15. C16. B17. C18. C19. D20. C
21. C22. C23. B24. D25. B26. D27. B28. C29. D30. B
31. D32. B33. A34. B35. A36. B37. A38. B39. A40. C
41. D42. B43. A44. A45. A46. C47. C48. A49. C50. D
(Tham khảo)

Mã đề 415 – Full

1. A2. D3. D4. B5. B6. A7. A8. A9. B10. C
11. A12. B13. B14. D15. D16. A17. C18. A19. B20. D
21. C22. C23. D24. B25. B26. D27. D28. D29. B30. C
31. D32. A33. A34. A35. C36. A37. D38. A39. C40. B
41. C42. A43. C44. A45. D46. C47. D48. A49. C50. D
(Tham khảo)

Mã đề 419 – Full

1. D2. C3. D4. A5. B6. C7. C8. D9. C10. D
11. A12. D13. B14. D15. A16. B17. A18. B19. D20. C
21. B22. C23. C24. D25. C26. A27. D28. C29. A30. C
31. D32. A33. A34. B35. B36. B37. A38. A38. B40. A
41. A42. B43. A44. D45. D46. B47. A48. C49. C50. B
(Tham khảo)

Mã đề 420 – Full

1. A2. C3. D4. C5. B6. C7. C8. A9. D10. D
11. C12. B13. B14. D15. D16. A17. C18. C19. A20. C
21. A22. D23. D24. D25. A26. B27. C28. B29. C30. D
31. D32. C33. B34. B35. C36. B37. B38. D39. A40. D
41. C42. B43. D44. D45. A46. B47. A48. C49. A50. B
(Tham khảo)

Mã đề 421 – Full

1. D2. C3. B4. C5. D6. C7. C8. C9. B10. A
11. A12. D13. D14. B15. A16. B17. C18. B19. B20. B
21. A22. A23. B24. B25. A26. C27. B28. A29. A30. D
31. 32. C33. A34. A35. A36. B37. B38. A39. C40. C
41. C42. A43. C44. A45. B46. B47. A48. C49. A50. B
(Tham khảo)

Mã đề 423 – Full

1. A2. B3. D4. C5. B6. D7. D8. A9. B10. B
11. A12. B13. A14. C15. B16. D17. D18. C19. B20. D
21. B22. D23. A24. D25. C26. C27. D28. C29. A30. C
31. C32. A33. B34. A35. A36. A37. A38. D39. D40. B
41. A42. D43. D44. B45. C46. B47. C48. A49. D50. C
(Tham khảo)

Mã đề 424 – Full

1. D2. A3. B4. D5. B6. A7. C8. B9. D10. B
11. D12. B13. A14. C15. B16. A17. D18. A19. B20. A
21. D22. C23. C24. A25. A26. B27. A28. C29. A30. A
31. B32. A33. A34. B35. D36. B37. D38. C39. C40. D
41. C42. C43. D44. C45. D46. D47. D48. B49. C50. B
(Tham khảo)

Trung tâm luyện thi IELTS Vietop

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra