IELTS Listening Section 1 có thể coi là phần thi dễ nhất trong IELTS listening. Phần này bao gồm là một đoạn hội thoại giữa hai người trong cuộc sống hàng ngày, như đặt phòng khách sạn, hỏi về khóa học, đăng ký tham gia câu lạc bộ,… Nhiệm vụ của bạn là điền từ còn thiếu còn vào chỗ trống. Nếu bạn có thể dành điểm tối đa trong phần này, thì bạn có thể dễ dàng nâng thang điểm IELTS listening của mình lên.
A. Giới thiệu
Section của bài thi IELTS Listening thông thường sẽ là cuộc hội thoại giữa hai nhân vật. Chủ đề của các bài hội thoại này sẽ xoay quanh:
- Đặt phòng khách sạn
- Thuê nhà/ căn hộ
- Phỏng vấn xin việc
- Đặt tour du lịch
- Thông tin về hội nghị, hội thảo, …
Trước đây, trong Section 1 sẽ có một ví dụ để giúp thí sinh bớt hồi hộp và làm quen với giọng của người nói. Tuy nhiên, kể từ tháng 1 năm 2020, phần ví dụ đã bị loại bỏ
Section 1 được xem là phần dễ ăn điểm nhất trong 4 Section của IELTS Listening. Lí do là vì chủ đề khá gần gũi với đời sống hằng ngày nên từ vựng người nói sử dụng khá phổ biến. Những từ cần điền đều được lấy từ người trả lời, xoay quanh các thông tin cá nhân như: tên, tuổi, địa chỉ, nghề nghiệp, thời gian, và một số thông tin khác
Tuy nhiên, đây là phần mà thường hay có khá nhiều bẫy nên các bạn cần cẩn thận khi phân tích bài. Các bạn có thể tham khảo các bẫy thường gặp trong IELTS Listening hoặc những từ gây nhiễu trong IELTS Listening mà IELTS Vietop đã từng chia sẻ nhé.
B. Chiến lược làm bài
Bước 1: Xác định số từ cần điền
Phần giới hạn của số từ cho phép sẽ được ghi rõ và in đậm trong phần đầu của mỗi Section dưới dạng. “NO MORE THAN….WORDS AND/ OR A NUMBER”
Bước 2: Đọc tiêu đề bài của forrm và gạch chân keywords
Để nắm được chủ đề của bài hội thoại là gì, các bạn nên đọc qua tiêu đề. Trong trường hợp tiêu đề có những từ bạn không biết, các bạn có thể nhìn qua nội dung được điền trong form để đoán ngữ cảnh
Vì Section phần lớn là dạng điền một mẫu đơn, nên các keyword mà các bạn cần chú ý là những từ nằm phía bên trái. Ngoài ra, chúng ta cũng không nên bỏ sót những từ khoá đứng trước chỗ trống cần điền nữa nhé
Bước 3. Xác định loại từ và dự đoán thông tin cần điền
Không chỉ riêng Section 1 mà trong bất cứ bài Listening dạng điền từ nào của bài thi IELTS, các bạn không nên bỏ qua bước xác định loại từ. Với những chỗ cần điền danh từ, khi nghe các bạn nên chú ý s/es
Sau khi xác định loại từ cần điền, các bạn thử đoán xem mình cần điền gì vào chỗ trống. Dựa vào chủ đề của bài hội thoại và các từ xung quanh chỗ trống, các bạn sẽ có thể đoán được chính xác hơn đấy.
Ví dụ:
JOB ENOUIRY
Position Available | Details |
---|---|
1 ………………………… | Requirements:clean and valid licensesix-year experience |
- Bài nghe này có tiêu đề “ JOB ENQUIRY” -> chủ đề xin việc
- Câu 1 nằm trong cột Position available -> từ cần điền là một vị trí công việc
- Ngoài ra, trong cột bên trái, yêu cầu đặt ra là có bằng lái còn hạn (valid) và sạch -> câu 1 rất có thể là tài xế (Driver)
C. Một số lưu ý khi làm bài Section 1
Name | thông thường sẽ được đánh vần |
Postcode (mã bưu điện) | thường có 6 chữ số và bao gồm cả số lẫn chữ ví dụ: BS1 5TW |
Address (địa chỉ) | “SỐ NHÀ + TÊN ĐƯỜNG + KHU VỰC” Ví dụ: 19 Stone Avenue Eastlake mà I Khi người nói không đánh vần tên đường thì có nghĩa là cái tên đó từ một từ Tiếng Anh rất quen thuộc Ví dụ: Stone Street, Church Road, Bank Street… Ngoài “Road” và “Street”, trong Section 1 cũng hay sử dụng “Avenue” (đại lộ), “Lane” và “Drive” sau tên đường |
Date | Ngày trong tháng Ví dụ: 3th September |
Day | Thứ (Monday, Friday, Sunday) |
Payment (phương thức thanh toán) | Thông thường sẽ có 3 phương thức chính – cash (tiền mặt) – credit card (thẻ tín dụng) – cheque/ check (séc) |
D. Bài tập thực hành
Write ONE WORD AND/ OR A NUMBER for each answer.
OPENING A BANK ACCOUNT
ExampleApplication for a | AnswerCurrent bank account |
Type of current account: | The 1 ‘ …………………….. ‘ account |
Full name of applicant: | Pieter Henes |
Date of birth: | 2 …………………… |
Joint account holder(s): | No |
Current address: | 3 …………………….. Exeter |
Time at current address: | 4 …………………. |
Previous address: | Rielsdorf 2. Utrecht. Holland |
Telephone: | work 5 …………………. . |
Occupation: | 6 …………………… |
Identity (security): | Name of his 7.. …………………… : Siti |
Opening sum: | 8 € ………………….. .. to be transferred from Fransen Bank, Utrecht |
Statements: | Every 9 ………………….. . |
Requests: | Supply information about the bank’s 10 …………………… |
Phân tích
- Giới hạn từ: Một từ và/ hoặc một con số
- Chủ đề: Mở tài khoản ngân hàng
Câu | Keyword | Dự đoán |
1 | Type of current accountChỗ trống đặt trong Ngoặc nháy “ “ …..” | Thông thường với các từ được đặt trong ngoặc nháy “…”, người ta sẽ dùng từ “called” (gọi là) |
2 | Date of birth | Ngày sinh: Ngày+ tháng + năm |
3 | Current address | Số nhà + tên đường |
4 | Time và current address | Đã ở chỗ hiện tại được bao lâu (X năm, X tháng) Câu hỏi có thể sẽ bắt đầu bằng “How long …” |
5 | Telephone | Số điện thoạiChú ý double hoặc triple |
6 | Occupation | Nghề nghiệp |
7 | Identity (security)His …… : Siti | Ngữ cảnh của bài nghe này là mở tài khoản ngân hàng => cần tên của người thân (vợ, con cái, bố mẹ) |
8 | Opening sum€Fransen Bank, Utrecht | Chỗ trống đứng sau ký hiệu “€” -> điền một số tiền |
9 | Statements(Sao kê ngân hàng)Every … | Mỗi tháng/ năm/ tuần/ quý |
10 | RequestsInformation about the bank’s……….. | Thông thường khi lập tài khoản ngân hàng, người ta thường quan tâm đến các dịch vụ như là internet banking hoặc ứng dụng trên điện thoại |
Answer Key
1. Select 2. 27.01.1973 3. 15 Riverside 4. 2 weeks 5. 616295 | 6. engineer 7. mother 8. 2,000 9. month 10. internet |
Trên đây là những mẹo làm bài IELTS Listening Section 1 mà IELTS Vietop muốn chia sẻ với các bạn. Mong rằng bài viết trên đây sẽ giúp ích cho các bạn trong việc ôn tập chuẩn bị bước vào kỳ thi IELTS. Nếu có bất kỳ thắc mắc vui lòng comment hoặc gửi email cho chúng tôi, chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi vấn đề. Chúc các bạn học tập tốt nhé!