Tổng hợp từ vựng về động vật – Vocabulary of animals

Trang Đoàn Trang Đoàn
23.02.2023

Từ vựng về động vật là chủ đề quen thuộc với những bạn học tiếng Anh. Bởi vậy việc ghi nhớ tên tiếng Anh của các loài động vật cũng như cách phiên âm sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trong các kì thi và giao tiếp tiếng Anh đời thực. 

Bài viết dưới đây của Vietop sẽ cung cấp cho bạn một loạt từ vựng về đa dạng loài động vật, từ động vật hoang dã, vật nuôi, động vật trên không, động vật dưới nước cho đến loài lưỡng cư và cả côn trùng. Trong danh sách này sẽ có nhiều từ vựng quen thuộc, đồng thời cũng sẽ xuất hiện nhiều từ mới bạn chưa từng bắt gặp. Bởi vậy, đừng bỏ qua bài viết này nhé!

Từ vựng về động vật hoang dã (Vocabulary of wild animals)

Từ vựng về động vật hoang dã (Vocabulary of wild animals)
Tên loài vậtPhiên âmDịch nghĩa
Elephant/ˈel.ɪ.fənt/Con voi
Monkey/ˈmʌŋ.ki/Con khỉ
Zebra/ˈziː.brə/Ngựa vằn
Giraffe/dʒɪˈrɑːf/Hươu cao cổ
Bear/beər/Gấu
Wolf  /wʊlf/Con sói
Fox/fɒks/Con cáo
Elk/elk/Nai sừng tấm
Tiger/ˈtaɪ.ɡər/Con hổ
Lion/ˈlaɪ.ən/Sư tử đực
Lioness/ˈlaɪ.ənis/Sư tử cái
Rhinoceros/raɪˈnɒs.ər.əs/Tê giác
Leopard/ˈlep.əd/Báo
Cheetah/ˈtʃiː.tə/Báo Gêpa
Hyena/haɪˈiː.nə/Linh cẩu
Antelope/ˈæn.tɪ.ləʊp/Linh dương
Gazelle/gəˈzel/ Linh dương Gazen
Gnu/nuː/Linh dương đầu bò
Hippopotamus/ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/Hà mã
Ostrich/ˈɒs.trɪtʃ/Đà điểu
Camel/’kæməl/Lạc đà
Baboon/bəˈbuːn/Khỉ đầu chó
Chimpanzee/,t∫impən’zi/Tinh tinh
Gorilla/gəˈrɪl.ə/Vượn người Gôrila
Hippopotamus/ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/Hà mã
Koalabear /kəʊˈɑː.lə beəʳ/Gấu túi
Skunk/skʌŋk/Chồn hôi
Porcupine– /ˈpɔː.kjʊ.paɪn/Con nhím
Lynx/lɪŋks/ (bobcat /’bɔbkæt/)Mèo rừng Mỹ
Polarbear /pəʊl beəʳ/Gấu bắc cực
Chipmunk/ˈtʃɪp.mʌŋk/Sóc chuột
Boar/bɔːʳ/Lợn hoang (giống đực)
Beaver/ˈbiː.vəʳ/Con hải ly

Xem thêm: Tất tần tật tên các con vật bằng tiếng Anh dễ thương có phiên âm

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Từ vựng về động vật nuôi trong nhà (Vocabulary of domesticated animals)

Từ vựng về động vật nuôi trong nhà (Vocabulary of domesticated animals)
Tên loài vậtPhiên âmDịch nghĩa
Dog/dɒɡ/chó
Puppy/ˈpʌp.i/Chó con
Cat/kæt/Mèo
Kitten/ˈkɪt.ən/Mèo con
Rabbit/ˈræb.ɪt/ Con thỏ
Hamster/ˈhæm.stər/Chuột cảnh lông xù
Cow/kaʊ/Bò sữa
Bull/bʊl/Bò đực
Calf/kɑːf/Con bê
Sheep/ʃiːp/Con cừu
Lamp/læm/Cừu con
Pig/piɡ/Con lợn
Horse/hoːs/Con ngựa
Pony/ˈpəʊ.ni/Ngựa nhỏ
Goldfish/ˈɡəʊld.fɪʃ/Cá vàng
Chicken/ˈtʃɪk.ɪn/Con gà
Turkey/ˈtɜː.ki/Gà tây
Hen/hen/Gà mái
Rooster/ˈruːstər/Gà trống
Chick/tʃɪk/Gà con
Duck/dʌk/Con vịt
Duckling/ˈdʌk.lɪŋ/Vịt con
Goat/ɡəʊt/Con dê

Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh về động vật

Từ vựng về động vật dưới nước (Vocabulary of underwater animals)

Từ vựng về động vật dưới nước (Vocabulary of underwater animals)
Tên loài vậtPhiên âmDịch nghĩa
Fish/fɪʃ/
Lobster/ˈlɒb.stəʳ/Tôm hùm
Shellfish/ˈʃel.fɪʃ/Ốc
Octopus/ˈɒk.tə.pəs/Bạch tuộc
Squid/skwɪd/Mực ống
Jellyfish/ˈdʒel.i.fɪʃ/Con sứa
Seagull/ˈsiː.gʌl/Mòng biển
Seal/siːl/Hải cẩu
Coral/ˈkɒr.əl/San hô
Dolphin/ˈdɒl.fɪn/Cá heo
Clams/klæm/Con sò
Crab/kræb/Con cua
Oyster/ˈɔɪ.stər/Con hàu
Shrimp/ʃrɪmp/Con tôm
Walrus/ˈwɔːl.rəs/Hải mã
Shark/ʃɑːk/Cá mập
Whale/weɪl/Cá voi
Seahorse/ˈsiː.hɔːs/Cá ngựa
Starfish/ˈstɑː.fɪʃ/Sao biển

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé thông dụng, dễ nhé

Từ vựng về động vật trên không (Vocabulary of aerial animals)

Từ vựng về động vật trên không (Vocabulary of aerial animals)
Tên loài vậtPhiên âmDịch nghĩa
Bird/bɜːd/Chim
Sparrow/ˈspær.əʊ/Chim sẻ
Parrot/ˈpær.ət/Con vẹt
Stork/stɔːk/Con cò
Owl/aʊl/Con cú
Pigeon/ˈpɪdʒ.ən/Bồ câu
Eagle/ˈiː.gl/Chim đại bàng
Falcon/ˈfɒl.kən/Chim ưng
Crow/krəʊ/Con quạ
Vulture/ˈvʌl.tʃəʳ/Kền kền
Woodpecker/ˈwʊdˌpek.əʳ/Chim gõ kiến
Peacock/ˈpiː.kɒk/Con công đực
Ostrich/ˈɒs.trɪtʃ/Đà điểu
Heron/ˈher.ən/Diệc
Swan/swɒn/Thiên nga
Penguin/ˈpeŋ.gwɪn/Chim cánh cụt

Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé thông dụng, dễ nhé

Từ vựng về động vật lưỡng cư (Vocabulary of amphibians)

Từ vựng về động vật lưỡng cư (Vocabulary of amphibians)
Tên loài vậtPhiên âmDịch nghĩa
Dragon/ˈdræg.ən/Con rồng
Lizard/ˈlɪz.əd/Thằn lằn
Snake/sneɪk/Con rắn
Toad/təʊd/Con cóc
Frog/frɒg/Con ếch
Alligator/ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/Cá sấu Mỹ
Crocodile/ˈkrɒk.ə.daɪl/Cá sấu
Dinosaurs/’daɪnəʊsɔː/Khủng long
Cobra/ˈkəʊ.brə. fæŋ/Rắn hổ mang-răng nanh
Chameleon/kəˈmiː.li.ən/Tắc kè hoa

Xem thêm: Animals Vocabulary in IELTS Writing Task 2 or Speaking

Từ vựng về côn trùng (Vocabulary of insects)

Từ vựng về côn trùng (Vocabulary of insects)
Tên loài vậtPhiên âmDịch nghĩa
Mosquito/məˈskiː.təʊ/Con muỗi
Cockroach/ˈkɒk.rəʊtʃ/Con gián
Fly/flaɪ/Con ruồi
Cricket/ˈkrɪk.ɪt/Con dế
Worm/wɜːm/Sâu
Caterpillar/ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/Sâu bướm
Butterfly/ˈbʌt.ə.flaɪ/Con bướm
Spider/ˈspaɪ.dəʳ/Con nhện
Snail/sneɪl/Ốc sên
Bee/biː/Con ong
Tarantula/təˈræn.tjʊ.lə/Loài nhện lớn
Parasites/’pærəsaɪt/Ký sinh trùng
Ladybug/ˈleɪ.di.bɜːd/Bọ rùa
Flea/fliː/Bọ chét
Beetle/ˈbiː.tl/Bọ cánh cứng
Praying/preiɳˈmæn.tɪs/Bọ ngựa
Grasshopper/ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/Châu chấu
Dragonfly/ˈdræg.ən.flaɪ/Chuồn chuồn
Wasp/wɒsp/Ong bắp cày
Centipede/ˈsen.tɪ.piːd/Con rết
Termite/ˈtɜː.maɪt/Con mối
Firefly/bug/Con thiêu thân
Ant/ænt/Kiến

Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh

Bài tập từ vựng về động vật – Vocabulary of animals Exercises

  1. This monkey is big and brown. It is a/an ………………..
  2. It is the king of the animals. It is a/an ……………………
  3. It is a white bear. It is a/an ……………………………….
  4. It is man’s best friend. It is a/an ………………………………
  5. This pet sleeps all day and likes to catch mice. It is a/an ……………
  6. It can jump very well and lives in Australia. It is a/an ……………….
  7. This fish is dangerous and has got a lot of teeth. It is a/an ………….
  8. It has no legs. It is a/an ………………….
  9. It has a very long neck. It is a/an ……………………
  10. It is very useful in the desert. It is a/an ……………….
  11. It is very large and has a trunk. It is a/an ………………….
  12. This is an animal that has horns on its head called antlers. It is a/an …………
  13. It’s a black and white animal, it eats bamboo. It is a/an …………….
  14. It loves carrots. It has got long ears. It is a/an ………………..
  15. This is the main ingredient of KFC. It is a/an ………………..

Đáp án

  1. Gorilla
  2. Lion
  3. Polar bear
  4. Dog
  5. Cat
  6. Kangaroo
  7. Shark
  8. Snake
  9. Giraffe
  10. Camel
  11. elephant
  12. Deer
  13. Panda
  14. Rabbit
  15. Chicken

Hy vọng qua bài viết Từ vựng về động vật của Vietop, các bạn đã nắm được cách gọi tên và phiên âm những loài động vật xung quanh chúng ta. Biết được càng nhiều từ vựng thì không chỉ bài thi IELTS của bạn điểm càng cao mà việc giao tiếp tiếng Anh hàng ngày sẽ thuận tiện hơn. Chúc các bạn học tốt!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra