So sánh nhất, so sánh nhất, so sánh bằng là những điểm ngữ pháp vô cùng cơ bản và quan trọng trong Tiếng Anh mà bạn nào đang học Tiếng Anh cũng phải nắm vững. Trong bài viết ngày hôm nay IELTS Vietop muốn chia sẻ đến bạn chủ điểm so sánh hơn trong Tiếng Anh. Bắt đầu nhé!
So sánh hơn dùng để so sánh 2 đối tượng với nhau về một đặc điểm nào đó.
Ex: His bicycle is more expensive than mine. (Xe đạp của anh ấy thì mắc hơn của tôi.)
B. Cách sử dụng so sánh hơn với tính từ
1. Cấu trúc
| Cấu trúc | Ví dụ |
Với tính từ ngắn (1 âm tiết) | Subject 1 + adj-er + than + Subject 2 | Mike is shorter than Josh. |
Với tính từ dài (2 âm tiết trở lên) | Subject 1 + more + adj + than + Subject 2 | The pineapple juice is more expensive than the tomato juice. |
2. Tính từ ngắn và tính từ dài
Ví dụ tính từ ngắn (1 âm tiết): smart, fat, short, young, old,...
- Tính từ có 2 âm tiết kết thúc bằng ‘–er, -le, -ow, -et,’ được xem như là tính từ ngắn.
Ex: narrow -> narrower
- Tính từ ngắn kết thúc bằng một phụ âm trước đó có nguyên âm thì gấp đôi âm cuối rồi thêm ‘-er’.
Ex: big -> bigger
- Tính từ có 2 âm tiết kết thúc bằng ‘-y’, khi thêm –er thì chuyển ‘–y’ thành ‘-i’ rồi thêm đuôi so sánh.
Ex: healthy-> healthier
Ví dụ tính từ dài (2 âm tiết trở lên): expensive, beautiful, difficult, gorgeous,…
Các tính từ so sánh hơn bất quy tắc:
Tính từ | Tính từ so sánh hơn |
Far Bad Many Much Little Good | Farther/further Worse More More Little Better |
C. Cách sử dụng so sánh hơn với trạng từ
1. Cấu trúc
| Cấu trúc | Ví dụ |
Với trạng từ ngắn (1 âm tiết) | Subject 1 + Verb + adv-er + than + Subject 2 | Mike runs later than Josh. |
Với trạng từ dài (2 âm tiết trở lên) | Subject 1 + Verb + more + adv + than + Subject 2 | This machine works more efficiently than the previous one. |
2. Trạng từ ngắn và trạng từ dài
- Trạng từ ngắn (1 âm tiết): hard, fast, late,…
- Trạng từ dài (2 âm tiết trở lên): beautifully, seriously, quietly,…
- Các tính từ so sánh hơn bất quy tắc:
Trạng từ | So sánh hơn |
Badly Far Little Well | Worse Farther/further Less better |
D. Bài tập
Write each adjective or adverb in the comparative form:
1. This blouse is .......... than that T-shirt. (cheap)
2. The book is .......... than the computer game. (good)
3. He is .......... than his sister. (difficult)
4. She is .......... than her brothers and sisters. (popular)
5. The theatre is .......... to her home than the opera. (close)
6. The opera is .......... away than the theatre (far)
7. She usually behaves .......... than her brothers and sisters. (bad)
8. He is at English .......... than his sister. (good)
9. She is at English .......... than her brother (bad)
10. It’s .......... to take the train, isn’t it? (safe)
Đáp án:
1. Cheaper
2. Better
3. More difficult
4. More popular
5. Closer
6. Farther/further
7. Worse
8. Better
9. Worse
10. Safer
Chúc các bạn học tập tốt và đạt được kết quả cao nhé!
IELTS Vietop