banner thi thu

Tính từ ghép (Compound Adjective) trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng

Trang Đoàn Trang Đoàn
15.06.2023

Tính từ ghép (Compound Adjective) là một điểm ngữ pháp vô cùng quen thuộc và thông dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn lúng túng khi sử dụng. Vậy trong phần chia sẻ dưới đây chúng ta cùng tìm hiểu và làm bài tập thực hành để nắm vững kiến thức này nhé!

1. Tính từ ghép (Compound Adjective) là gì?

Tính từ ghép (compound adjectives) được định nghĩa là một tính từ trong tiếng Anh được hình thành khi hai hoặc nhiều từ được nối với nhau để bổ sung ý nghĩa cho cùng một danh từ. Giữa các từ này thường có dấu gạch nối để tránh sự nhầm lẫn hoặc đa nghĩa.

Tính từ ghép (Compound Adjective) trong tiếng Anh
Tính từ ghép (Compound Adjective) trong tiếng Anh

Tính từ ghép chính là một tính từ, đóng vai trò bổ ngữ cho danh từ trong câu. Việc sử dụng tính từ ghép sẽ giúp người sử dụng cảm thấy thuận tiện hơn vì diễn đạt được nhiều nét nghĩa một lúc. 

E.g

  • This is an all-too-common error. (Đây là một lỗi ai cũng mắc phải).
  • Beware of the green-eyed monster. (Cẩn thận con quái vật mắt xanh đấy!)
  • He is a cold-blooded man. (Anh ta quả là kẻ máu lạnh)
  • I love this brightly-lit room! (Tôi thích căn phòng được thắp sáng này quá!)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cách tạo tính từ ghép

tính từ ghép
Cách tạo tính từ ghép

2.1. Số + Danh từ số ít

  • A 5-minute break: giải lao 5 phút
  • A 200-page book: cuốn sách dày 200 trang
  • A 18-year-old student: học sinh 18 tuổi
  • A 3-storey house: ngôi nhà 3 tầng
  • A one-way street: đường một chiều

2.2. Danh từ + Tính từ

Một số tính từ ghép được tạo thành từ Danh từ + Tính từ như: 

  • Accident-prone: dễ bị tai nạn
  • Brand-new: mới toanh
  • Sugar-free: không có đường
  • Eco-friendly: thân thiện với môi trường

E.g:

  • Italian food is world-famous. (Đồ ăn Ý nổi tiếng trên toàn thế giới).
  • This is a family-friendly restaurant. (Đây là một nhà hàng dành cho gia đình). 
  • There is nothing better than an ice-cold drink on a hot day. (Không có gì tuyệt vời hơn một thức uống mát lạnh trong một ngày nắng nóng).
  • Can I have a sugar-free drink please? (Có thể cho tôi thức uống không đường được không?).

2.3. Danh từ + quá khứ phân từ

Các tính từ ghép tạo thành từ Danh từ + quá khứ phân từ thường gặp như: 

  • Round-shaped: hình tròn
  • Middle-aged: trung tuổi
  • Water-protected area: vùng có nguồn nước được bảo vệ

E.g:

  • We should start using wind-powered generators to cut costs. (Chúng ta nên bắt đầu sử dụng máy phát điện chạy bằng sức gió để cắt giảm chi phí).
  • My aunt gave some sun-dried squid. (Dì tôi cho một ít mực phơi nắng).

2.4. Tính từ + V-ing

Một số tính từ ghép tạo thành từ Tính từ + V-ing: 

  • Sweet-smelling: mùi ngọt
  • Long-lasting: lâu dài
  • Good-looking: đẹp trai, ưa nhìn
  • Easy-going: dễ tính

E.g:

  • I just bought the new long-lasting lipstick from M.A.C. (Tớ vừa mua cây son bền màu của M.A.C).
  • She wore a pair of tight-fitting jeans. (Cô ấy mặc một chiếc quần jeans bó sát).
  • She’s not a quick-thinking employee. (Cô ta không phải nhân viên lanh lợi).

2.5. Danh từ + V-ing

Các tính từ ghép tạo thành từ Danh từ + V-ing

  • Mouth-watering: ngon chảy nước miếng, 
  • Time-consuming: tốn thời gian:, 
  • Labor-saving: tiết kiệm công sức
  • Heart-wrenching: quặn thắt con tim 

E.g:

  • Mom made mouth-watering food for lunch. (Mẹ nấu đồ ăn ngon miệng cho bữa trưa).
  • That’s a record-breaking jump. (Đó là một bước nhảy kỷ lục).
  • I’ve never been to an English-speaking country. (Tôi chưa từng đến quốc gia nói tiếng Anh nào). 

2.6. Tính từ + quá khứ phân từ

Các tính từ ghép tạo thành từ Tính từ + quá khứ phân từ: 

  • Old-fashioned: cũ kĩ, cổ hủ
  • Long-forgotten: lãng quên
  • Ready-made: có sẵn, làm sẵn
  • Short-lived: ngắn ngủi

E.g:

  • He’s an old-fashioned man. (Ông ta là một ông già cổ hủ).
  • I think this box of photos is long-forgotten. Look at all this dirt! (Tôi nghĩ chiếc hộp ảnh này bị bỏ quên lâu lắm rồi. Nhìn đống bụi này mà xem!).
  • I had a few relationships at college, most of which were fairly short-lived. (Tôi có vài cuộc tình hồi đại học, nhưng hầu hết đều sớm nở chóng tàn).

2.7. Tính từ + Danh từ

Một số ví dụ về tính từ ghép được cấu thành từ Tính từ + Danh từ bao gồm: 

  • Last-minute: phút cuối 
  • Long-term: dài hạn
  • High-quality: chất lượng cao
  • Short- distance: khoảng cách ngắn

E.g:

  • Our company boasts high-quality construction materials. (Công ty chúng tôi nổi tiếng về nguyên vật liệu xây dựng chất lượng cao).
  • You should set short-term goals so that you can achieve them more easily. (Bạn nên đặt mục tiêu ngắn hạn để dễ thực hiện hơn).

2.8. Tính từ + Danh từ + ed

Một số tính từ ghép tạo thành từ Tính từ + Danh từ + ed như: 

  • Kind-hearted: tốt bụng 
  • Narrow-minded: bảo thủ
  • High-spirited: linh thiêng
  • Black-haired: tóc đen

Eg:

  • The grey-haired girl is my friend. – Cô gái có tóc màu xám là bạn tôi.
  • My dad is highly-respected in his company. – Bố tôi rất được kính trọng trong công ty của ông ấy.

2.9 Trạng từ + quá khứ phân từ

Một số tính từ ghép bởi Trạng từ + Quá khứ phân từ: 

  • Brightly-lit: tràn đầy ánh sáng
  • Well-known: nổi tiếng
  • Densely-populated: đông dân cư
  • Highly-respected: rất được tôn trọng

E.g:

  • This restaurant is well-known for its signature beefsteak. (Nhà hàng này nổi tiếng món thịt bò).
  • Mr.Williams is highly-respected in the company. (Ngài Williams rất được tôn trọng trong công ty).

2.10. Tính từ ghép có luôn cần dấu gạch nối không?

Một số tính từ ghép không cần dấu gạch ngang, ngay cả khi chúng đứng trước danh từ trong câu. Dưới đây là một vài ví dụ về các tính từ ghép “mở” và không cần dấu gạch ngang trong câu:

  • As a new lawyer, you should expect to perform pro bono work. (Là một luật sư mới, bạn nên mong đợi được thực hiện công việc vì lợi ích cộng đồng.)
  • When I saw him, he had that “running on empty” look in his eyes. (Khi tôi nhìn thấy anh ấy, anh ấy có cái nhìn mất đi sự nhiệt huyết trong mắt.)

Và đây là một vài tính từ ghép đóng trong câu:

  • She bought an overstuffed ottoman for her living room. (Cô ấy đã mua một chiếc ghế dài có đệm quá dày cho phòng khách của mình.)
  • The meat was undercooked, but the broccoli was perfect. (Thịt chưa chín, nhưng bông cải xanh thì hoàn hảo rồi.)

2.11. Một số tính từ ghép không theo quy tắc phổ biến

All-out: hết sức, kiệt quệWe made an all-out effort to get the project finished on time. (Chúng tôi đã nỗ lực hết mình để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
Audio-visual: thính thị giác, nghe nhìnThe meeting room has state-of-the-art audio-visual equipment. (Phòng họp có trang thiết bị nghe nhìn tối tân.)
Burned out: bị hết năng lượng sau khi làm gì, kiệt sứcShe’s probably burned out after studying all week. (Cô ấy có lẽ đã kiệt sức sau khi học cả tuần.)
Cast-off: bị vứt bỏThe store recycles cast-off furniture for people in need. (Cửa hàng tái chế đồ nội thất bỏ đi cho những người có nhu cầu.)
Cross-country: việt dã, đi xuyên quốc giaHe embarked on a cross-country journey that took him from Houston to New York. (Anh ấy bắt đầu một cuộc hành trình xuyên quốc gia từ Houston đến New York.)
Dead ahead: thẳng phía trướcThe island is dead ahead of us. (Hòn đảo ở ngay trước mặt chúng ta.)
Free and easy: dễ chịu, thoải máiWe enjoy the free and easy lifestyle. (Chúng tôi tận hưởng lối sống dễ chịu thoải mái.)
Hard up: hết sạch tiền, cạn tiềnWe’re a bit hard up at the moment so we’re not thinking about holidays. (Hiện tại chúng tôi đang cạn tiền vì vậy chúng tôi không nghĩ về ngày nghỉ.)
Hit-and-miss: lúc trúng lúc trượt, khó khănThe trains are often late, so getting to work on time is a fairly hit-and-miss affair. (Các chuyến tàu thường đến muộn, vì vậy việc đi làm đúng giờ là một việc khá khó khăn.)
Hit-or-miss: ngẫu nhiênAlthough the food is hit-or-miss, the dining experience, friendly wait staff and happy patrons are worth the gamble. (Mặc dù đồ ăn có thể dở hoặc ngon, nhưng trải nghiệm ăn uống, nhân viên phục vụ thân thiện và những vị khách vui vẻ rất đáng để đánh cược một chuyến.)
Offbeat: không bình thườngHe has an offbeat sense of humor. (Anh ấy có khiếu hài hước khác thường.)
Run-down: kiệt sức, xuống cấpMy doctor said I was looking run-down. (Bác sĩ của tôi nói tôi trông xuống sắc quá.)
So-so: bình thườngI’m feeling so-so today. (Hôm nay tôi thấy bình thường.)
Stuck up: tự phụShe’s so stuck up, she won’t even talk to us. (Cô ấy quá tự phụ, cô ấy thậm chí sẽ không nói chuyện với chúng ta.)
Touch-and-go: không chắc chắnThe doctor says that it’s touch-and-go whether Mary will be okay. (Bác sĩ nói rằng việc Mary có ổn không còn phải xem xét.)
Well off: khá giảHer family was very well off. (Gia đình cô ta rất khá giả.)
Worn out: bị ăn mòn, cũ kỹMy jeans are almost worn out because I’ve worn them so much. (Quần jean của tôi gần như sờn vì tôi đã mặc nó quá nhiều.)

Đặc biệt, trong IELTS Writing Task 2, để có thể đạt được band điểm cao thì ngoài các yêu cầu then chốt là ý tưởng phong phú, diễn đạt logic…. thì yếu tố quyết định tiếp theo dẫn đến thành công chính là việc sử dụng thành thục các cấu trúc ngữ pháp nâng cao

Và chủ đề của ngày hôm nay chính là chia sẻ với các sĩ tử cách sử dụng Compound Adj – Tính từ ghép trong IELTS Writing.

Trong bài Writing, nếu các bạn sử dụng được Mệnh đề quan hệ thì đã ghi điểm rất cao rồi. Tuy nhiên, chúng ta còn có thể rút gọn mệnh đề quan hệ này bằng tính từ ghép (Compound Adj), giúp bài văn súc tích hơn và ghi điểm ngữ pháp, từ vựng cao hơn.

3. Cách sử dụng Tính từ ghép trong IELTS Writing Task 2

Tính từ ghép (Compound Adjective) trong tiếng Anh
Cách sử dụng Tính từ ghép (Compound Adjective) trong IELTS Writing

Loại 1: N + V2/V-ing

Có 2 dạng tính từ ghép trong nhóm này đó là:

N + V-ing N + V2

Công thức nâng cấp từ Mệnh đề quan hệ lên Tính từ ghép:

  • Bước 1: xác định 2 keyword trong MĐQH đó là gì
  • Bước 2: xác định đó là thể bị động hay chủ động.
Nếu thể chủ động => Sử dụng N + V-ingNếu thể bị động => Sử dụng N + V2

E.g:

  • N + V-ing

Subway is a form of transportation that can save time.

=> Subway is a time-saving form of transportation

Music is regarded as a method which can relax the mind.

=> Music is regarded as a mind-relaxing method.

  • N + V2

Priority should be given to the problems which are related to the environment.

=> Priority should be given to the environment-related problems.

Loại 2: Adj + V-ing/V2

Có 2 dạng tính từ ghép trong nhóm này đó là:

Adj + V-ingAdj + V2

Công thức nâng cấp từ Mệnh đề quan hệ lên Tính từ ghép:

  • Bước 1: tìm một Adj và một Verb
  • Bước 2: xác định đó là thể bị động hay chủ động
Nếu thể chủ động => Sử dụng Adj + V-ingNếu thể bị động => Sử dụng Adj + V2

E.g:

  • Adj + V-ing

We should appreciate the marriages that last long.

=> We should value long-lasting marriages.

  • Adj + V2

All applicants have the propensity for choosing professions which are paid highly.

=> All applicants have the propensity for choosing highly-paid professions.

Loại 3: Adj + N-ed

Công thức chuyển từ MĐQH sang Compound Adj

  • Bước 1: tìm một Adj và một Noun
  • Bước 2: thêm đuôi “ed” vào Noun

E.g:

The majority of Vietnamese 9x are often considered as a young generation who employ an open mind.

=> The majority of Vietnamese 9x are often considered as a young open-minded generation.

4. Bài tập tính từ ghép tiếng Anh

tính từ ghép
Bài tập vận dụng tính từ ghép tiếng Anh

Bài 1: Fill in the gaps with the compound adjectives to complete the sentences below. The adjectives should correspond to the first sentence and denote its meaning.

  1. A man who has got white teeth is __________________.
  2. A train which moves slowly is __________________.
  3. A mountain on which some snow has fallen down is __________________.
  4. People who don’t easily see the ideas of others are __________________. [ 
  5. A tablecloth which is very white is __________________.
  6. A flower which smells nice is __________________.
  7. Someone who plays tennis is __________________.
  8. A woman who’s got blond hair is __________________.
  9. A baby who is eight months old is __________________.
  10. A child who is brought up well is a __________________.
  11. A lamp whose shade is red is __________________.
  12. Dresses which are as yellow as a lemon are __________________.
  13. Someone who is easy-going is __________________.
  14. The child behaves well. He is a ______________ child.
  15. This film star is very conscious of her image. This film star is very ______________.
  16. It takes ten minutes to drive from my house to work. It is a _____________ drive from my house to work.
  17. They planned the attack in a very clever way. It was a very _____________attack.
  18. My dog has got short legs. It is a _______________ dog.
  19. That man always looks rather angry. He is a rather ___________ man.
  20. His degree course took five years to complete. It was a _____________ degree course.

Bài 2: Choose the correct form for each sentence

  1. He wrote a _____ essay.

a. 70 pages

b. 70-pages

c. 70-page

  1. Everybody has time for a _____ walk to de-stress.

a. 30-minutes

b. 30-minute

c. 30 minutes

  1. The students went on a _____ trip to Paris.

a. three days

b. three-days

c. three-day

  1. I lost a _____ note in the canteen.

a. 20-euros

b. 20 euro

c. 20-euro

  1. He went for a _____ run.

a. six-mile

b. six miles

c. six-miles

  1. The accident caused a _____ queue.

a. 10-mile

b. 10-miles

c. 10 miles

  1. She bought a _____ bag of rice.

a. two-pounds

b. two pounds

c. two-pound

  1. In the 1950s a mad scientist created a _____ dog.

a. two-headed

b. two heads

c. two-head

  1. The Channel Tunnel is a _____ tunnel that connects England with France.

a. 50-kilometre

b. 50-kilometres

c. 50 kilometres

  1. The Eiffel Tower is a _____ iron tower.

a. 1083-feet

b. 1083 foot

c. 1083-foot

Đáp án

Bài 1

  1. a white-toothed man 
  2. a slow-moving train
  3. a snow-covered mountain
  4. narrow-minded people
  5. a snow-white tablecloth
  6. a sweet-smelling flower
  7. a tennis-playing person
  8. a fair-haired woman
  9. an eight-month-old baby
  10. a well-brought-up child 
  11. a red-shaded lamp
  12. lemon-yellow dresses
  13. an easy-going person
  14. well-behaved 
  15. image-conscious
  16.  ten-minute 
  17. cleverly-planned 
  18. short-legged
  19. angry-looking 
  20. five-year

Bài 2

1C2B3C4C5A6A7C8A9A10C

Mong rằng cách sử dụng Tính từ ghép (Compound Adjective) trong IELTS Writing sẽ giúp bạn ôn luyện thi IELTS tốt hơn nữa. Chúc các bạn học IELTS thật tốt nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra