Trạng từ trong tiếng Anh (Adverb Key) – Phân loại và cách sử dụng chi tiết

Trang Đoàn Trang Đoàn
11.09.2023

Chắc hẳn với nhiều bạn học tiếng Anh, đặc biệt là các bạn học ôn thi IELTS đều không lạ lẫm với trạng từ. Sử dụng trạng từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý nói hay và dễ được đánh giá cao từ ban giám khảo. Bài viết trạng từ trong tiếng Anh (Adverb Key) – Sử dụng trạng từ trong bài thi IELTS sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng trạng từ hiệu quả.

1. Trạng từ trong tiếng Anh là gì?

Trạng từ là loại từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu nhằm cung cấp thêm thông tin về nơi chốn, thời gian, cách thức,…

Adverb Key – Sử dụng trạng từ trong bài thi IELTS
Trạng từ trong tiếng Anh là gì?

Ví dụ:

  • Bổ nghĩa cho động từ: She wrote the report carefully. (Cô ấy viết báo cáo một cách cẩn thận.)
  • Bổ nghĩa cho tính từ: The party was incredibly fantastic. (Bữa tiệc vô cùng tuyệt vời.)
  • Cung cấp thêm thông tin: We’ll meet shortly afterward. (Chúng ta sẽ gặp nhau ít hơn sau này.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Các loại trạng từ trong tiếng Anh

Các loại trạng từ nơi chốn trong tiếng Anh và cách sử dụng
Các loại trạng từ trong tiếng Anh

2.1. Trạng từ tần suất

Cho biết tần suất xảy ra của sự việc, trả lời cho câu hỏi “how often” trong thi IELTS Speaking, thường được đặt trước động từ thường hoặc sau động từ tobe. Một số trạng từ tần suất thông dụng: 

  • Always /ˈɔːlweɪz/: luôn luôn
  • Usually /ˈjuːʒʊəli/: thường xuyên
  • Frequently  /ˈfriːkwəntli/: thường xuyên
  • Often  /ˈɒf(ə)n/: thường
  • Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/: thỉnh thoảng
  • Occasionally /əˈkeɪʒnəli/: đôi khi
  • Seldom /ˈsɛldəm/: hiếm khi
  • Rarely /ˈreəli/: hiếm khi
  • Hardly ever /ˈhɑːdli ˈɛvə/: hầu như không
  • Never /ˈnɛvə/: không bao giờ

VD:

  • Q. How often do you contact your friends?
  • A: I usually contact my friends by phone or email if they are far from me[…]

2.2. Trạng từ cách thức

Được dùng để diễn đạt cách thức một hành động được thực hiện như thế nào, thường trả lời cho câu hỏi “how”. Bạn có thể sử dụng chúng để mô tả xu hướng tăng giảm trong Writing Task 1.

Một số trạng từ cách thức thông dụng: 

  • Angrily /ˈæŋgrɪli/: một cách tức giận
  • Accurately /ˈækjʊrɪtli/: một cách chính xác
  • Bravely /ˈbreɪvli/: một cách dũng cảm
  • Politely /pəˈlaɪtli/: một cách lịch sự
  • Carelessly /ˈkeəlɪsli/: một cách cẩu thả
  • Easily /ˈiːzɪli/: một cách dễ dàng
  • Happily /ˈhæpɪli/: một cách vui vẻ
  • Hungrily /ˈhʌŋgrɪli/: một cách đói khát
  • Lazily /ˈleɪzɪli/: một cách lười biếng
  • Loudly /ˈlaʊdli/: một cách ồn ào
  • Recklessly /ˈrɛklɪsli/: một cách bất cẩn
  • Beautifully /ˈbjuːtəfʊli/: một cách đẹp đẽ
  • Expertly/ˈɛkspɜːtli/: một cách điêu luyện
  • Professionally /prəˈfɛʃnəli/: một cách chuyên nghiệp
  • Anxiously /ˈæŋkʃəsli/: một cách lo âu
  • Carefully /ˈkeəfli/: một cách cẩn thận
  • Greedily /ˈgriːdɪli/: một cách tham lam
  • Quickly /ˈkwɪkli/: một cách nhanh chóng
  • Badly /ˈbædli/: cực kì
  • Cautiously /ˈkɔːʃəsli/: một cách cẩn trọng

VD: In 2005 the number of foreign visitors increased drastically.

Xem thêm:

Câu tường thuật

Câu hỏi đuôi

Câu điều kiện loại 0

2.3. Trạng từ thời gian

Trạng từ thời gian cho biết sự việc xảy ra vào thời điểm nào, tức là trả lời cho câu hỏi “when”, có thể sử dụng cho cả IELTS SpeakingIELTS Writing. Các trạng từ chỉ thời gian thường được đặt ở cuối câu hoặc đầu câu. 

Một số trạng từ thời gian thông dụng:

  • Already /ɔːlˈrɛdi/: đã rồi
  • Lately /ˈleɪtli/: gần đây
  • Still /stɪl/: vẫn
  • Tomorrow /təˈmɒrəʊ/: ngày mai
  • Early /ˈɜːli/: sớm
  • Now  /naʊ/: ngay bây giờ
  • Soon  /suːn/: sớm thôi
  • Yesterday /ˈjɛstədeɪ/: hôm qua
  • Finally /ˈfaɪnəli/: cuối cùng thì
  • Recently /ˈriːsntli/: gần đây

VD: (Speaking P.2) Today I’m going to tell you about my first trip by myself.

2.4. Trạng từ nơi chốn

Được dùng để diễn tả hành động đó xảy ra ở đâu, diễn ra như thế nào, nhằm trả lời cho câu hỏi “where” cho biết nơi sự việc xảy ra. 

Một số trạng từ nơi chốn thông dụng:

  • Here /hɪə/: ở đây
  • There /ðeə/: ở kia
  • Everywhere /ˈɛvrɪweə/: khắp mọi nơi
  • Somewhere /ˈsʌmweə/: một nơi nào đó
  • Anywhere /ˈɛnɪweə/: bất kỳ đâu
  • Nowhere /ˈnəʊweə/: không ở đâu cả
  • Nearby /ˈnɪəbaɪ/: gần đây
  • Inside /ɪnˈsaɪd/: bên trong
  • Outside /ˌaʊtˈsaɪd/: bên ngoài
  • Away /əˈweɪ/: đi khỏi

VD: (Speaking)

  • Q. Where would you like to travel in the future?
  • A: Well, I want to go everywhere, but one particular place, which comes to my mind, is Japan

2.5. Trạng từ mức độ

Cho biết mức độ ít nhiều, mức độ sử dụng của hành động, trả lời cho câu hỏi “how much. Trong phần thi Speaking, bạn có thể sử dụng chúng để đánh giá mức độ một vấn đề. Trạng từ mức độ thường đứng trước một trạng từ hoặc tính từ khác.

Một số trạng từ mức độ thông dụng:

  • Hardly /ˈhɑːdli/: hầu như không
  • A lot /ə lɒt/: rất nhiều
  • Little /ˈlɪtl/: một ít
  • Fully /ˈfʊli/: hoàn toàn
  • Rather /ˈrɑːðə/: khá là
  • Very /ˈvɛri/: rất
  • Strongly /ˈstrɒŋli/: cực kì
  • Simply /ˈsɪmpli/: đơn giản
  • Enormously /ɪˈnɔːməsli/: cực kì
  • Pretty /ˈprɪti/: khá là
  • Highly /ˈhaɪli/: hết sức
  • Almost /ˈɔːlməʊst/: gần như
  • Absolutely /ˈæbsəluːtli/: tuyệt đối
  • Enough /ɪˈnʌf/: đủ
  • Perfectly /ˈpɜːfɪktli/: hoàn hảo
  • Entirely /ɪnˈtaɪəli/: toàn bộ
  • Terribly /ˈtɛrəbli/: cực kì
  • Remarkably /rɪˈmɑːkəbli/: đáng kể
  • Quite /kwaɪt/: khá là
  • Slightly /ˈslaɪtli/: một chút

VD: (Speaking) I think it was quite impossible in the pre-internet era. 

2.6. Trạng từ liên hệ

Các trạng từ quan hệwhere, whenwhy có thể được sử dụng để nối câu, mệnh đề.

VD: (Speaking)

  • Q: Where do you live?
  • A: The area where I live is in the north of the city center.

2.7. Trạng từ nghi vấn

Why, where, how when là các trạng từ nghi vấn, đặt ở đầu các câu hỏi. Một số trạng từ trong tiếng Anh sẽ là thể khẳng định, phủ định hoặc có thể là phỏng đoán.

Một số trạng từ nghi vấn thông dụng:

  • Maybe (có lẽ)
  • Perhaps (có lẽ)
  • Surely (chắc chắn)
  • Willingly (sẵn lòng)
  • Very well (được rồi)
  • Of course (dĩ nhiên).

VD: How can you come here?

2.8. Trạng từ số lượng

Trạng từ số lượng thường đứng ở đầu hoặc giữa câu, dùng để diễn tả số lượng của một sự vật, sự việc nào đó. 

Một số trạng từ đánh giá, ước lượng thông dụng: 

  • Just /ʤʌst/: chỉ
  • Only /ˈəʊnli/: duy nhất
  • Simply /ˈsɪmpli/: đơn giản là
  • Mainly ˈ/ˈmeɪnli/: chủ yếu là
  • Largely /ˈlɑːʤli/: phần lớn là
  • Generally /ˈʤɛnərəli/: nói chung
  • Especially /ɪsˈpɛʃəli/: đặc biệt là
  • Particularly /pəˈtɪkjʊləli/: cụ thể là
  • Specifically /spəˈsɪfɪk(ə)li/: cụ thể là

VD: He dislikes playing sports, especially football. (Anh ấy không thích chơi thể thao, đặc biệt là bóng đá.)

2.9. Trạng từ nối

Thường đứng ở đầu câu để liên kết hai câu với nhau, hoặc giữa câu để liên kết hai mệnh đề.

Một số trạng từ nối thông dụng:

  • Besides /bɪˈsaɪdz/: bên cạnh đó
  • However /haʊˈɛvə/: mặc dù
  • Then /ðɛn/: sau đó
  • Instead /ɪnˈstɛd/: thay vào đó
  • Moreover /mɔːˈrəʊvə/: hơn nữa
  • As a result /æz ə rɪˈzʌlt/: kết quả là
  • Unlike /ʌnˈlaɪk/: không giống như
  • Furthermore /ˈfɜːðəˈmɔː/: hơn nữa
  • On the other hand /ɒn ði ˈʌðə hænd/: mặt khác
  • In fact /ɪn fækt/: trên thực tế

VD: My house is very small. However, I love its cozy atmosphere. (Nhà của tôi rất nhỏ. Tuy nhiên, tôi yêu cái không gian ấm cúng của nó.)

3. Cách thành lập trạng từ

3.1. Trạng từ hình thành từ tính từ

  • Hầu hết các trạng từ được thành lập bằng cách thêm đuôi “-ly” vào sau tính từ.

VD: cheap → cheaply

  • Các tính từ kết thúc bằng “-y” bạn cần đổi thành “-i” thêm đuôi “ly”

VD: easy → easily

  • Nếu các tính từ kết thúc bằng –able, -ible, hoặc –le thì chúng ta cần đổi đuôi –ethêm đuôi –y

VD: probable → probably

  • Tính từ đuôi –ic bạn phải thêm –ally, ngoại trừ: public publicly

VD: basic → basically

  • Một số trạng từ giữ nguyên cấu trúc như tính từ: early, fast, hard, high, late, near, straight,…
  • Well trạng từ của tính từ good.

3.2. Trạng từ hình thành từ danh từ

Có một số trường hợp trạng từ được cấu thành từ danh từ với hậu tố “-wise”, có nghĩa là bằng cách nào, theo cách nào: sideways, clockwise, lengthwise, edgewise, crosswise,…

VD: She kicked the shuttlecock sideways. (Cô ấy đá quả cầu sang một bên.)

3.3. Những trường hợp đặc biệt

Trạng từ nối có thể được sử dụng trong các trường hợp đặc biệt như sau:

  1. Thêm một lý do cho một ý tưởng đã được nêu ra

Ví dụ: “I have a ton of work to accomplish, therefore I’m unable to attend the party tonight. Moreover, I don’t feel good. ” 

(Tôi có hàng đống công việc phải làm, nên tôi không thể tham gia bữa tiệc tối nay. Ngoài ra, tôi cũng không cảm thấy khỏe.)

  1. Chuyển từ một ý tưởng sang ý tưởng khác

Ví dụ: “I have a great love for reading. Nevertheless, I also enjoy watching movies.” (Tôi dành một tình yêu đặc biệt với việc đọc sách. Tuy nhiên, tôi cũng thích xem phim.)

  1. Bổ sung thông tin cho một ý tưởng đã được nêu ra

Ví dụ: “I’m off to the shop. Furthermore, while I’m there, I need to get some groceries.” 

(Tôi đang đi đến cửa hàng. Ngoài ra, khi tôi đến đó, tôi cần mua chút thực phẩm.)

  1. Chia sẻ một ý kiến khác với một ý tưởng đã được nêu ra

Ví dụ: “We ought to take a trip, in my opinion. However, my spouse believes we should stay at home to save money.” 

(Tôi nghĩ chúng ta nên có một chuyến đi nghỉ dưỡng. Tuy nhiên, chồng tôi nghĩ chúng ta nên tiết kiệm tiền và ở nhà.)

3.4. Một số trạng từ đồng nghĩa cần nhớ

  • Nhanh, lập tức: immediately, promptly, urgently, quickly, swiftly, rapidly
  • Đầy đủ: adequately, sufficiently
  • Cẩn thận, kỹ càng: carefully, cautiously, thoroughly, meticulously, elaborately
  • Khá: relatively, quite
  • Vô cùng, rất: highly, extremely, very, really
  • Hoàn toàn: fully (+verb), absolutely (+adj), completely (+adj), extensively (+ verb/adj)
  • Đột ngột: dramatically, suddenly, unexpectedly
  • Đặc biệt, cụ thể: Especially, specifically
  • Lẫn nhau: mutual
  • Hợp lý: reasonably
  • Sớm, ngay: shortly, soon, right after/before, briefly
  • Đã từng, một khi: once
  • Hiện tại: currently, recently, lately, already, still
  • Đôi khi: occasionally, sometimes
  • Ban đầu: firstly, initially, primarily, originally
  • Hiếm khi: hardly, seldom, scarcely
  • Thường xuyên: frequently, regularly, usually, often, consistently

4. Vị trí của trạng từ trong câu

Vị trí của trạng từ trong câu
Vị trí của trạng từ trong câu

4.1. Vị trí đầu câu

VD: (Task 1) US adolescents prefers cars but their preference for motorbikes is higher than that of the UK. However, less percentage of American youngsters prefers riding bicycles, only one out of ten.

  • Trạng từ thời gian

VD: We decided to eat something in the hotel’s restaurant. Then we headed out to the beach

4.2. Vị trí giữa câu

Trạng từ có thể ở vị trí giữa câu, trước động từ chính

Nếu động từ chính là “be” thì trạng từ sẽ ở sau động từ.

Và trạng từ đứng sau trợ động từ đầu tiên khi có nhiều hơn một trợ động từ.

  • Trạng từ tần suất

VD: (Speaking)

Q. Have you ever been in very cold weather?

A: Well, I have to say I have never been in very cold weather

  • Trạng từ cách thức

VD: (Task 1) Overall, the market for robotics will significantly progress in the coming years.

4.3. Vị trí cuối câu

  • Trạng từ cách thức

VD: (Task 1) As is obvious, the internet subscribers in Vietnam increased steadily.

  • Trạng từ chỉ nơi chốn

VD: My parents met by chance in Paris.

  • Trạng từ chỉ thời gian

VD: It rained quite heavily yesterday.

Xem thêm:

5. Lỗi sai hay mắc ở trạng từ

Các bạn học tiếng Anh thường sử dụng sai tính từ và trạng từ, đặc biệt là IELTS WritingTask 1 miêu tả xu hướng tăng giảm.

VD: The price of coffee rose significantly in 1995 = There was a significant rise in the price of coffee in 1995.

Trong câu trên, “significantly” là trạng từ bổ nghĩa cho động từ quá khứ “rose”, còn “significant” là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “rise”.

Nếu bạn muốn bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại danh từ, bạn sử dụng tính từ. Còn dùng trạng từ nếu bổ nghĩa cho những loại từ khác.

Xem thêm:

Tổng hợp các bài tập về trạng từ từ cơ bản đến nâng cao

Trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh: Định nghĩa, bài tập chi tiết

Tổng hợp Bài tập đảo ngữ từ cơ bản đến nâng cao có đáp án

6. Bài tập về trạng từ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Complete Task 1 IELTS Writing below

The line graph shows the percentages of American men and women who remained unmarried. The statistical data is presented from 1990 to 2010 and it (clear) indicates that the proportion of such Americans (gradual) increased over the period and unmarried men’s ratio was higher than that of women.

According to the illustration, more than one quarter adult males and one-fifth females were unmarried in 1990. This proportion (slight) increased in the next decade when more than 25% male and 21% female were unmarried. The proportion of single men and women in the next five years rose at a higher pace. Afterwards, the unmarried population in the USA surged more (rapid). Between 2008 and 2010 the ratio (significant) increased. After 2008, around 30% of US males remained unmarried while the proportion of unmarried females was slightly less than that, (rough) 24%.

In summary, unmarried adult males’ ratio in America was higher than that of females and not marrying is a trend that accelerated (noticeable) faster from 2008 to 2010.

Bài tập 2: Rewrite these sentences by replacing the underlined words with suitable adverbs

  1. The magician appeared on stage two times.
  2. The players felt that the referee had judged the match without fairness.
  3. They looked at the dead dog with sadness in their eyes.
  4. He performed the job in an excellent way.
  5. My uncle takes us to his farm on occasion.
  6. She answered the principal’s question with fear in her voice.
  7. The old man advised the young children in a wise manner.
  8. The supervisor spoke to the salesman in an angry tone.
  9. You should handle these plates with care.
  10. These girls helped their friend without hesitation.

Đáp án

Bài tập 1: Complete Task 1 IELTS Writing below

  1. Clearly
  2. Gradually
  3. Slightly
  4. Rapidly
  5. Significantly
  6. Roughly
  7. Noticeably

Bài tập 2: Rewrite these sentences by replacing the underlined words with suitable adverbs

  1. The magician appeared on stage twice.
  2. The players felt that the referee had judged the match unfairly.
  3. They looked at the dead dog sadly.
  4. He performed the job excellently.
  5. My uncle takes us to his farm occasionally.
  6. She answered the principal’s question fearfully.
  7. The old man advised the young children wisely.
  8. The supervisor spoke to the salesman angrily.
  9. You should handle these plates carefully.
  10. These girls helped their friends unhesitatingly.

Xem ngay: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò chắc chắn đạt điểm đầu ra

IELTS Vietop mong rằng bài viết trạng từ trong tiếng Anh (Adverb Key) – Sử dụng trạng từ trong bài thi IELTS trên đây đã giúp các bạn hiểu khái niệm và cách sử dụng trạng từ. Chúc các bạn học tập tốt và đạt kết quả cao trong mọi kỳ thi! 

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra