Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Topic Crowded Place – IELTS Speaking part 1

IELTS Vietop IELTS Vietop
17.10.2023

Crowded places là một trong những chủ đề xuất hiện gần đây trong IELTS Speaking Part 1 và vô cùng gần gũi với cuộc sống của chúng ta. Cùng Vietop tìm hiểu chủ đề này cũng như học thêm một số từ vựng liên quan để tăng band điểm nhé!

1. Một số câu hỏi thuộc topic Crowded Place – IELTS Speaking part 1

Topic Crowded Place - IELTS Speaking Part 1
Topic Crowded Place – IELTS Speaking Part 1

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 của IELTS Vietop nhé:

1.1. What kind of places are crowded in where you’re living now?

Honestly speaking, I am currently living in Ho Chi Minh city which is considered one of the most vibrant cities in my country. There are various places thronged with people in city but to me, I am keen on taking a stroll on Nguyen Hue pedestrian street at the weekend.

Dịch:

Thành thật mà nói, tôi hiện đang sống ở thành phố Hồ Chí Minh, nơi được coi là một trong những thành phố sôi động nhất ở nước tôi. Có nhiều nơi đông đúc trong thành phố nhưng với tôi, tôi thích đi dạo trên phố đi bộ Nguyễn Huệ vào cuối tuần.

1.2. Do you like crowded place?

Not really. I have to admit that I am an introverted person, so I tend to keep myself to myself. Moreover, spending time reading books and having a cup of coffee in tranquil places is my cup of tea.

Dịch:

Không thực sự. Tôi phải thừa nhận mình là người sống nội tâm nên có xu hướng giữ mình cho riêng mình. Hơn nữa, dành thời gian đọc sách và uống một tách cà phê ở những nơi yên tĩnh là sở thích của tôi.

1.3. When was the last time you were in a crowded place?

Last week, my uncle went back to Viet Nam and I took him around and city. The Independence palace – the famous landmark located in the heart of the city was first visited. We had to stand in line for about 30 minutes to get the entrance ticket due to a large number of people coming to the place at that time.

Dịch:

Tuần trước, chú tôi về Việt Nam và tôi đưa chú đi khắp thành phố. Dinh Độc Lập – địa danh nổi tiếng nằm ngay trung tâm thành phố lần đầu tiên được ghé thăm. Chúng tôi phải xếp hàng khoảng 30 phút mới lấy được vé vào cổng vì lúc đó lượng người đến nơi rất đông.

1.4. Do you prefer to go to crowded places or places that have few people?

As I have told you, I am interested in enjoying my me-time in some peaceful space. However, If I want to let my hair down after a stressful period of time, visiting somewhere crowded is not really bad choice.

Dịch:

Như tôi đã nói với bạn, tôi thích tận hưởng thời gian của mình trong một không gian yên bình nào đó. Tuy nhiên, nếu muốn xõa tóc sau khoảng thời gian căng thẳng thì việc đến một nơi nào đó đông người thực sự là một lựa chọn không tồi.

1.5. Where is the most crowded place in your city?

The most crowded place in my city is the city center. It’s busy due to the concentration of businesses, shops, and transportation hubs like train stations and bus terminals. Additionally, it hosts various cultural and entertainment events, making it a lively but often congested area.

Dịch:

Nơi đông đúc nhất ở thành phố của tôi là trung tâm thành phố. Nơi đây sầm uất do tập trung nhiều doanh nghiệp, cửa hàng và trung tâm giao thông như ga xe lửa và bến xe buýt. Ngoài ra, nơi đây còn tổ chức nhiều sự kiện văn hóa và giải trí khác nhau, khiến nơi đây trở thành một khu vực sôi động nhưng thường xuyên tắc nghẽn.

1.6. Why do people like to go to crowded places?

Indeed, there are several factors contributing to this trend. Ultimately, it stems from the diverse ways in which individuals choose to lead their lives. While some individuals gravitate towards a communal lifestyle, others tend to be more individualistic.

Sociable individuals find joy in sharing their experiences with others and view it as collective entertainment. In contrast, young people often seek excitement and social gatherings, while older individuals tend to prioritize their solitude and personal time.

Dịch:

Thật vậy, có một số yếu tố góp phần vào xu hướng này. Cuối cùng, nó bắt nguồn từ những cách đa dạng mà các cá nhân lựa chọn để sống cuộc sống của mình. Trong khi một số cá nhân hướng tới lối sống tập thể thì những người khác lại có xu hướng chủ nghĩa cá nhân hơn.

Những người hòa đồng tìm thấy niềm vui khi chia sẻ kinh nghiệm của họ với người khác và xem đó như một trò giải trí tập thể. Ngược lại, những người trẻ tuổi thường tìm kiếm sự phấn khích và tụ tập xã hội, trong khi những người lớn tuổi có xu hướng ưu tiên sự yên tĩnh và thời gian riêng tư.

Xem thêm: Khóa học IELTS Online – Học trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng topic Crowded Place

Từ vựng topic Crowded Place
Từ vựng topic Crowded Place
  • Vibrant (adj): nhộn nhịp
  • To be thronged with people (adj): có nhiều người
  • Take a stroll (v): tản bộ
  • Introverted (adj): hướng nội
  • Keep someone’s self to someone’s self (v): không tiếp xúc với nhiều người
  • Tranquil (adj): yên tĩnh
  • Cup of tea (expression): điều yêu thích mỗi ngày
  • Landmark (n): khu vực biểu tượng của một thành phố nào đó
  • In the heart of the city (phrases): trong trung tâm thành phố
  • Stand in line (v): đứng xếp hàng
  • Me-time (n): thời gian dành cho bản thân
  • Let someone’s hair down (v): thư giãn

Bạn có thể xem thêm:

Một số từ vựng hay khác topic Crowded Place:

  • Metropolis (n): thành phố lớn Ex: Ho Chi Minh Cityis considered the most polluted metropolis in Viet Nam due to large carbon dioxide emissions.
  • Off the beaten track (phrase): ít người lui tới
  • Alleviate stress (v): giảm stress Ex: I usually travel to somewhere off the beaten track to alleviate stress.
  • Sense of calm (n): cảm giác bình yên
  • Hectic schedule (n): thời gian biểu bận rộn Ex: Sitting in the coffee shops which plays some harmonious melodies can offer me a great sense of calm when having a hectic schedule.
  • The daily crunch of urban life (n): sự xô bồ của cuộc sống thành thị
  • Overwhelmed (adj): choáng ngợp
  • Peace of mind (n): cảm giác yên bình Ex: I am always overwhelmed by the daily crunch of urban life, so listening to some favorite tunes can literally give me some peace of mind.

Hy vọng với những chia sẻ trên về chủ đề Crowded Place – IELTS Speaking Part 1 sẽ giúp ích được cho bạn trong quá trình luyện thi IELTS nói chung và phần thi IELTS Speaking nói riêng nhé! Chúc bạn ôn thi IELTS thật tốt. Bạn có thể xem thêm các bài mẫu khác tại chuyên mục IELTS Speaking part 2, IELTS Speaking part 3 của Vietop nhé.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra