Talk about your best friend – Bài mẫu và từ vựng IELTS Speaking

IELTS Vietop IELTS Vietop
16.03.2023

Talk about your best friend (Nói về bạn thân của bạn) là một chủ đề khá quen thuộc trong tiếng Anh, đặc biệt là đề bài có thể gặp trong Part 2 – IELTS Speaking hoặc IELTS Writing. Làm thế nào để miêu tả chính xác, cụ thể, giúp người đọc, người nghe dễ dàng hình dung về người bạn thân của bạn nhất?

Hôm nay, Vietop xin chia sẻ một số từ vựng và cấu trúc câu để bài nói về chủ đề Talk about your best friend của bạn có thể suôn sẻ, mạch lạc về chủ đề này. Nào cùng tìm hiểu nhé!

1. Bố cục bài Talk about your best friend – IELTS Speaking

Bố cục bài Talk about your best friend – IELTS Speaking
Bố cục bài Talk about your best friend – IELTS Speaking

1.1. Phần mở đầu

Phần mở đầu sẽ chỉ là 1 – 2 câu đơn giản, theo mẫu. Bạn nên chọn ra một số câu mẫu và học thuộc để có thể áp dụng hầu hết các chủ đề.

Một số câu mở đầu mẫu thường dùng trong bài IELTS Speaking Part 2:

Mẫu trực tiếp

  • I’d like to talk about…
  • Let me tell you about…
  • Today I want to talk about/tell you about…
  • I am going to tell you about…

Mẫu gián tiếp

  • My favourite/ closest friend/ etc. was…
  • The one I’d like to tell you about is…
  • The one who/ that stands out is… 
  • When it comes to …, there is only one off the top of my head.

Ví dụ như đề bài về “Talk about your best friend” – miêu tả người bạn thân, ta sẽ có 2 cách vào bài như sau:

  • Trực tiếp: So let me tell you about my best friend Jason, whom I have known for roughly 15 years. 
  • Gián tiếp: Well, when it comes to my closest friend, there is only one off the top of my head. His name is Jason and that guy sure has helped me a lot in my difficult times. 

1.2. Thông tin cơ bản

Ở phần này trong chủ đề Talk about your best friend, bạn sẽ đi vào việc kể lại vắn tắt thông tin về tên, tuổi, nơi ở và có thể công việc của người bạn đó.

1.3. Phần chính & cảm nhận

Phần chính này bạn sẽ nói dựa theo các bullet points mà đề bài cung cấp. Trong topic Talk about your best friend, thường thì đầu tiên sẽ là kể lại vắn tắt việc cả 2 gặp nhau và kết bạn như thế nào, sau đó đến miêu tả ngoại hình/ tính cách của người bạn đó, những hoạt động cả hai làm cùng nhau, rồi cuối cùng là cảm nhận của bạn về họ.

Bạn lưu ý rằng chỉ cung cấp những thông tin mà đề bài yêu cầu, đi kèm với những từ vựng, cấu trúc ngữ pháp phù hợp giúp bạn lấy điểm. Bởi vì bài thi chỉ kéo dài trong 2 phút nên chúng ta không nên kể lể quá dông dài.

1.4. Kết thúc

Cũng như phần mở đầu, khi kết thúc bài nói bạn có thể dùng những câu mẫu để có thể “chốt” bài gọn gàng hơn. Dưới đây là một vài mẫu hữu ích mà bạn nên học và “biến tấu” đôi chút cho phù hợp hơn với đề bài được cho:

  • So, basically, that’s it.
  • So, that’s it.
  • That’s all I have to say.
  • That’s everything.

Ví dụ, để kết bài “Talk about your best friend”, bạn có thể nói:

  • So, basically, that’s all about my best friend Jason.
  • So if I had to talk about my closest friend, it would have to be Jason. That’s all I have to say.

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Một số từ vựng chủ đề Talk about your best friend

Một số từ vựng chủ đề Talk about your best friend
Một số từ vựng chủ đề Talk about your best friend

2.1. Từ vựng miêu tả độ tuổi

  • Young: trẻ
  • Old: già
  • Middle-ages: trung niên
  • In her/ his twenties: trong độ tuổi hai mươi
  • Over the hill: người cao tuổi, không còn giỏi/ minh mẫn như trước nữa

2.2. Từ vựng miêu tả ngoại hình

  • Slender: mảnh khảnh
  • Well-built: hình thể đẹp
  • Muscular: nhiều cơ bắp
  • Fat: béo
  • Overweight: quá cân
  • Obese: béo phì
  • Stocky: chắc nịch
  • Stout: hơi béo
  • Thin: gầy
  • Slim: gầy, mảnh khảnh
  • Skinny: ốm, gầy
  • Of medium/ average built: hình thể trung bình
  • Fit: vừa vặn
  • Well-proportioned figure: cân đối
  • Frail: yếu đuối, mỏng manh
  • Plump: tròn trĩnh
  • Tall: cao
  • Tallish: cao dong dỏng
  • Short: thấp, lùn
  • Shortish: hơi lùn

2.3. Từ vựng miêu tả các phần khác của cơ thể

Miêu tả Tóc

  • Untidy: không chải chuốt, rối xù
  • Neat: tóc chải chuốt cẩn thận
  • A short-haired person: người có mái tóc ngắn
  • With plaits: tóc được tết, bện
  • A fringe: tóc cắt ngang trán
  • Pony-tail: cột tóc đuôi ngựa
  • Blonde: tóc vàng
  • Dyed: tóc nhuộm
  • Ginger: đỏ hoe
  • Mousy: màu xám lông chuột
  • Straight: tóc thẳng
  • Wavy: tóc lượn sóng
  • Curly: tóc xoăn
  • Lank: tóc thẳng và rủ xuống
  • Frizzy: tóc uốn thành búp

Luyện tập IELTS Speaking với bài mẫu IELTS Speaking part 1IELTS Speaking part 2 nhé!

Miêu tả khuôn mặt

  • Oval face: khuôn mặt hình trái xoan
  • Chubby: phúng phính
  • Fresh: khuôn mặt tươi tắn
  • High cheekbones: gò má cao
  • High forehead: trán cao
  • Thin: khuôn mặt gầy
  • Long: khuôn mặt dài
  • Round: khuôn mặt tròn
  • Angular: mặt xương xương
  • Square: mặt vuông
  • With dimples: lúm đồng tiền

Miêu tả mắt

  • Sparkling/twinkling: mắt lấp lánh
  • Flashing/ brilliant/bright: mắt sáng
  • Inquisitive: ánh mắt tò mò
  • Dreamy eyes: đôi mắt mộng mơ

Miêu tả mũi

  • Straight: mũi thẳng
  • Turned up: mũi cao
  • Flat: mũi tẹt

Miêu tả giọng nói

  • Stutter: nói lắp
  • Stammer: nói lắp bắp
  • Deep voice: giọng sâu
  • Squeaky voice: giọng the thé
  • Honeyed: (giọng) ngọt
  • Warm voice: giọng ấm

2.4. Từ vựng miêu tả tính cách

Tích cực

  • Brave: can đảm
  • Careful: cẩn thận
  • Cheerful: vui vẻ
  • Easy-going: dễ tính
  • Exciting: thú vị
  • Friendly: thân thiện
  • Funny: vui vẻ
  • Generous: hào phóng
  • Hard-working: chăm chỉ
  • Kind: tốt bụng
  • Outgoing: cởi mở
  • Polite: lịch sự
  • Quiet: ít nói
  • Smart = intelligent: thông minh
  • Sociable: hòa đồng
  • Soft: dịu dàng
  • Talented: tài năng, có tài.
  • Ambitious: có nhiều tham vọng
  • Cautious: thận trọng.
  • Competitive: cạnh tranh, đua tranh
  • Confident: tự tin
  • Serious: nghiêm túc
  • Creative: sáng tạo
  • Dependable: đáng tin cậy
  • Enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình
  • Extroverted: hướng ngoại
  • Introverted: hướng nội
  • Imaginative: giàu trí tưởng tượng
  • Observant: tinh ý
  • Optimistic: lạc quan
  • Rational: có chừng mực, có lý trí
  • Sincere: thành thật
  • Understanding: hiểu biết, tinh ý, thấu hiểu
  • Wise: thông thái uyên bác
  • Clever: khéo léo
  • Tactful: lịch thiệp
  • Faithful: chung thủy
  • Gentle: nhẹ nhàng
  • Humorous: hài hước
  • Honest: trung thực
  • Loyal: trung thành
  • Patient: kiên nhẫn
  • Open-minded: khoáng đạt, cởi mở
  • Talkative: nói nhiều

Tiêu cực

  • Bad-tempered: nóng tính
  • Boring: buồn chán, nhàm chán
  • Careless: bất cẩn, cẩu thả
  • Crazy: điên khùng
  • Impolite: bất lịch sự.
  • Lazy: lười biếng
  • Mean: keo kiệt.
  • Shy: nhút nhát
  • Stupid: ngu ngốc
  • Aggressive: hung hăng, hiếu thắng
  • Pessimistic: bi quan
  • Reckless: liều lĩnh
  • Strict: nghiêm khắc
  • Stubborn: bướng bỉnh (as stubborn as a mule: bướng bỉnh như con la)
  • Selfish: ích kỷ
  • Hot-tempered: nóng tính
  • Cold: lạnh lùng
  • Mad: điên, khùng
  • Unkind: xấu bụng, không tốt
  • Unpleasant: khó chịu
  • Cruel: độc ác
  • Gruff: thô lỗ, cục cằn
  • Insolent: láo xược
  • Haughty: kiêu căng
  • Boastful: khoe khoang

2.5. Một số từ/ cụm từ/ thành ngữ hay

  • True friendship: tình bạn đúng nghĩa
  • Down-to-earth: thực tế, thẳng thắng, thân thiện
  • Gorgeous: thu hút, hấp dẫn
  • Charming: duyên dáng, yêu kiều
  • Snazzy: mốt, sành điệu, thu hút
  • Since forever – for a long time: rất lâu, trong khoảng thời gian dài
  • Deep impression: ấn tượng sâu sắc
  • Saviour: người cứu vớt
  • Coincidentally: trùng khớp ngẫu nhiên
  • Desk-mates: bạn ngồi chung bàn
  • Bestie: bạn thân
  • Hit it off: trở nên thân thiết
  • See eye to eye: đồng ý với…, có quan điểm giống nhau
  • Love lives: tình ái, mối quan hệ lãng mạn
  • Shortcomings: điểm yếu
  • Absent-minded: đãng trí
  • Inconsiderate: thiếu ân cần, thiếu suy nghĩ, thiếu thận trọng
  • One in a million: đặc biệt, duy nhất
  • Exchange confidences = confide with other: tâm sự với nhau
  • Feel relief: cảm thấy nhẹ nhõm
  • Share weal and woe in life: chia sẻ niềm vui và nỗi buồn
  • Be a good example to someone: là tấm gương cho (ai) noi theo
  • Be in bad mood: buồn phiền
  • Moral support: chỗ dựa tinh thần
  • Have trouble in something: gặp khó khăn trong việc …
  • Lasting forever: vĩnh viễn, trường tồn
  • Play important part/role: đóng vai trò quan trọng
  • Confide in somebody = open one’s heart to somebody = bare one’s heart to somebody = unbosom/unburden oneself to somebody: tâm sự với (ai)
  • Picks you up: kéo bạn dậy khi bạn vấp ngã
  • Raises your spirits: giúp bạn phấn chấn hơn
  • Quiets your tears: làm dịu đi những giọt lệ của bạn
  • Makes a difference in your life: tạo ra khác biệt trong đời bạn
  • Make friends (with someone): làm bạn với ai
  • No love lost: bất đồng quan điểm với ai
  • A shoulder to cry on: người luôn lắng nghe tâm sự của bạn
  • Bury the hatchet: dừng cãi vã và mâu thuẫn

Xem thêm:

3. Talk about your best friend – Bài mẫu và từ vựng IELTS Speaking part 1, 2, 3

Talk about your best friend – Bài mẫu và từ vựng IELTS Speaking part 1, 2, 3
Talk about your best friend – Bài mẫu và từ vựng IELTS Speaking part 1, 2, 3

3.1. Talk about your best friend – IELTS Speaking part 1

Do you have a lot of friends?

I don’t have many because it would take a lot of time to keep in touch with everyone. I only have one best friend and moreover, I prefer spending my time maintaining a good friendship than having a lot of acquaintances.

  • To keep in touch (v): Giữ liên lạc
  • To maintain (v): Gìn giữ
  • Acquaintance (n): Xã giao

Do you keep in contact with friends from your childhood?

I don’t think so. It’s not because of any animosity. We simply drifted apart and lost touch. You know, as we grew older, we moved to different cities and countries, and we no longer share the same experiences or feelings.

  • Animosity (n): Sự bất hòa, thù địch
  • To drift apart (v): Tách xa nhau
  • To lost touch (v): Mất liên lạc

How often do you go out with your friend(s)?

Since we are quite busy working people, we only go out once a week. My best friend and I talk together about the place we should go on weekends and we usually end up at a nearby coffee shop, where we can sit and gossip about everything that happened to us the whole week.

  • Working people (n): Những người đi làm
  • To end up (v): Kết thúc, rốt cuộc
  • Nearby (adj): Gần đó

Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh

3.2. Talk about your best friend – IELTS Speaking part 2

You should say:

  • Who is he/she?
  • When did you both meet for the first time?
  • What do you usually do together?

And explain why you consider him/her your best friend.

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 từ IELTS Vietop nhé:

So let me tell you about my best friend Jason, whom I have known for roughly 15 years.

Currently, Jason is an IT technician at a company in Ho Chi Minh City. It was in 2008, I first met him in grade 3 when he had just transferred from another school. It just so happened that on his first day, Jason couldn’t find an empty seat, while I was sitting alone thus I asked him to join me. We became friends since then, and our friendship has lasted till today.

Jason and I have been doing many things together. We have lots of mutual friends because we went to the same schools. On weekends, we usually throw parties or go on picnics. Today when we are both working people, whenever we have some free time, I would meet him at our favourite local coffee shop and sit for hours, gossiping about our daily lives.

Jason got married last year and now has a child. He’s changed a lot since we were students, but his personality still remained the same – always patient, open-minded, and easy to get along with. That’s the reason why I like him and consider him my best friend, despite the fact that we pursue different plans and goals.

So, basically, that’s all about my closest friend Jason.

  • To transfer from another school (v): chuyển trường
  • To last (v): kéo dài
  • Mutual (adj): chung
  • To gossip (v): nói chuyện phiếm
  • To remain the same (v): y như cũ, giữ nguyên
  • Open-minded (adj): cởi mở
  • To get along with (v): hòa đồng với

Xem thêm:

3.3. Talk about your best friend – IELTS Speaking part 3

What are the important qualities of a good friend?

I think it would base on each person’s definition of “what is a good friend”. For me, a good friend should always be a trustworthy and honest person. If you cannot trust someone, they are not a true friend and might stab you in the back one day, based on my experience.

  • Trustworthy (adj): đáng tin cậy
  • Honest (adj): thành thật
  • To stab someone in the back (v): đâm sau lưng, chơi xấu ai đó
  • Based on my experience: dựa vào kinh nghiệm của tôi

Do adults and children make friends in the same way?

I don’t think so. Usually, children make friends easier than grown-ups, when they see another person smiling and exchanging items, they will become friends. Adults, on the other hand, take their time making new friends since they have to discover common interests, build trust, and then will decide if they should build a long relationship with that person or not.

  • Grown-up (n): người lớn
  • To discover (v): khám phá
  • Common (adj): giống nhau
  • To build trust (v): xây dựng lòng tin

Do you think it is possible to become real friends with people you meet on the internet?

Yes. In a friendship, you need honesty, dependability, empathy, respect, and loyalty. If you get all of that from your online friends, you can consider them true friends. I have to say that I have more opportunities to make friends online than in real life.

  • Honesty (n): sự thành thật
  • Dependability (n): sự đáng tin cậy
  • Empathy (n): sự đồng cảm
  • Respect (n): sự tôn trọng
  • Loyalty (n): sự trung thành

Xem ngay: Khoá học IELTS Cam kết 7.0+ đầu ra – Tăng ngay 1.0 band score IELTS chỉ sau 12 buổi học.

What do you think causes friendships to break up?

Lack of communication and distance can crack friendships. However, if you ask me why we break up with friends, I would say the main reasons are hypocrisy, selfishness, arrogance, lack of sympathy, and breach of trust. I used to have a close friend in university for 4 years but then we decided to stop being friends after a huge argument that led us nowhere.

  • Lack of …: thiếu đi thứ gì đó
  • Hypocrisy (n): đạo đức giả
  • Selfishness (n): ích kỷ
  • Arrogance (n): kiêu ngạo
  • Breach of trust (n): mất lòng tin
  • Argument (n): cãi nhau, tranh luận
  • To lead someone to nowhere: không dẫn đến đâu cả

Trong bài này, Vietop đã hướng dẫn bạn cách để hoàn thiện bài Talk about your best friend – IELTS Speaking. Hi vọng qua đây các bạn có thể có được những bài nói về người bạn thân của mình sâu sắc và chân thực nhất. Vietop chúc các bạn học tập tốt và sớm thành công!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra