“Bật mí” 40+ chuyên mục từ vựng IELTS theo chủ đề mới nhất 2024

Quỳnh Châu Quỳnh Châu
04.04.2024

Với tiêu chí Lexical Resource, từ vựng là một trong các kiến thức quan trọng nhất trong bài IELTS, ảnh hưởng trực tiếp đến band điểm mục tiêu của các bạn.

Tuy nhiên, theo kinh nghiệm học và luyện thi IELTS của mình, không phải ai trong chúng ta cũng thích việc ghi nhớ “tất tần tật” cả ngàn từ vựng theo thứ tự A – Z, hơn nữa sẽ khó khăn hơn nếu chỉ cố gắng ghi nhớ ý nghĩa nhưng không áp dụng được từ vựng vào thực tiễn, dẫn đến việc “nhớ trước quên sau” ở đa số người học.

Thế nên, ở bài viết dưới đây, mình đã tổng hợp 35+ chuyên mục từ vựng IELTS theo chủ đề, đi cùng một số phương pháp và tài liệu giúp các bạn học từ hiệu quả hơn, dễ dàng ôn tập để không chỉ đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS mà còn ứng dụng một cách linh hoạt vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.

Bài viết bao gồm:

  • Tại sao nên học từ vựng IELTS theo chủ đề?
  • Tổng hợp 35+ chuyên mục từ vựng IELTS theo chủ đề mới nhất.
  • Giới thiệu sách học từ vựng IELTS hay.

Nào! Cùng mình bắt đầu thôi!

Key takeaways
– Từ vựng là nền tảng cho mọi ngôn ngữ. Học từ vựng IELTS theo chủ đề, thí sinh sẽ được ôn luyện đầy đủ, nắm chắc các từ vựng, cụm từ, cấu trúc phức tạp mà đề thi đòi hỏi, giúp các bạn đạt được band điểm như ý muốn.
– Một số chủ đề từ vựng IELTS phổ biến: Education (giáo dục), health (sức khỏe), movie (phim ảnh), hometown (quê nhà), family and friends (gia đình và bạn bè), work (công việc), technology (công nghệ), environment (môi trường), etc.
– Sách học từ vựng hay: Cambridge Vocabulary for IELTS, Cambridge Academic Vocabulary in use, Cambridge Vocabulary for IELTS Advanced, …

Nội dung chính

1. Tại sao nên học từ vựng IELTS theo chủ đề?

Nói về tầm quan trọng của việc học từ vựng IELTS theo chủ đề, trước hết là để có vốn từ phong phú giúp quá trình thi IELTS của chúng ta được dễ dàng, “nhàn hạ” hơn khi không phải dành nhiều thời gian suy nghĩ từ vựng. Ngoài ra, bạn cũng có thể cân nhắc các lý do sau để lựa chọn cách học này:

từ vựng IELTS theo chủ đề
Lợi ích của việc học từ vựng IELTS theo chủ đề
  • Học từ vựng theo chủ đề, bạn sẽ tập trung vào những từ vựng liên quan đến một lĩnh vực cụ thể, thay vì học từ A – Z, giúp bạn hiểu và ghi nhớ từ vựng tốt hơn, vì các từ chung chủ đề thường xuất hiện cùng nhau và có mối liên kết.
  • Bạn sẽ dễ dàng phát triển từ vựng chuyên môn hơn và nắm vững các thuật ngữ, ngữ cảnh, cấu trúc câu thích hợp trong lĩnh vực theo chủ đề – rất có ích khi bạn cần đưa ra ý kiến, viết bài writing các task hoặc đọc hiểu, trả lời câu hỏi trong phần thi IELTS.
  • Bạn không chỉ học một từ mà còn có thể học các từ vựng đồng nghĩa, trái nghĩa và các cụm từ liên quan, giúp bạn sử dụng từ vựng một cách linh hoạt hơn khi diễn đạt ý kiến của mình.
  • Bạn sẽ chuẩn bị tốt hơn cho các chủ đề thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS để có thể tự tin hơn khi đối mặt với các câu hỏi hoặc dạng bài viết liên quan đến những chủ đề đó.
  • Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn tăng khả năng hiểu các ý nghĩa và thông điệp của văn bản, cực kỳ hữu ích với phần Reading.

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Tổng hợp 40+ topic từ vựng IELTS mới nhất

Khi ta sở hữu nguồn từ vựng phong phú thì việc nắm bắt nội dung hoặc diễn đạt ý tưởng trong cả 4 kỹ năng Listening, Reading, WritingSpeaking sẽ càng thuận tiện hơn. 

Dưới đây là hơn 40 topic từ vựng IELTS mới nhất, được mình tổng hợp từ các bài viết của đội ngũ học thuật IELTS Vietop, với một số từ vựng phổ biến. 

Để có thể tham khảo sâu hơn về từng chủ đề, các bạn hãy click vào các liên kết trong những tiêu đề để được đưa đến những bài viết cụ thể.

từ vựng IELTS theo chủ đề
40+ topic từ vựng IELTS thông dụng

2.1. Từ vựng IELTS chủ đề Advertising and Marketing

Trong bối cảnh hiện đại, chủ đề Advertising and Marketing (quảng cáo và tiếp thị) rất hay được nhắc đến cả ở trong công việc, đời sống, học tập và trong các kỳ thi. Dưới đây là một số từ vựng thuộc chủ đề trên, đi cùng ý nghĩa và ví dụ:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Target audienceNoun/ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/Người tiêu thụ mục tiêuThe target audience for the new video game is young adults aged 18-25. (Người tiêu thụ mục tiêu của trò chơi điện tử mới là thanh niên từ 18-25 tuổi.)
BrandingNoun/ˈbrændɪŋ/Xây dựng thương hiệuThe company’s branding strategy involves creating a strong brand identity. (Chiến lược xây dựng thương hiệu của công ty liên quan đến việc tạo ra một bản sắc thương hiệu mạnh mẽ.)
AdvertisementNoun/ədˈvɜːrtɪsmənt/Quảng cáoThe advertisement for the new soft drink features energetic young people enjoying the refreshing beverage at a beach party. (Quảng cáo cho loại nước giải khát mới có hình ảnh những người trẻ tuổi tràn đầy năng lượng đang thưởng thức đồ uống giải khát tại một bữa tiệc trên bãi biển.)
Consumer behaviorNoun/ˈkɑːnsjuːmər bɪˈheɪvjər/Thói quen tiêu dùngConsumer behavior refers to the study of how individuals make decisions to purchase, use, or dispose of products or services, and the factors that influence those decisions. (Thói quen tiêu dùng đề cập đến việc nghiên cứu cách các cá nhân đưa ra quyết định mua, sử dụng hoặc thải bỏ sản phẩm hoặc dịch vụ và các yếu tố ảnh hưởng đến các quyết định đó.)
Market researchNoun/ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ/Nghiên cứu thị trườngThe company conducted extensive market research to gain insights into consumers’ preferences. (Công ty đã tiến hành nghiên cứu thị trường sâu rộng để hiểu rõ hơn về sở thích của người tiêu dùng.)
CampaignNoun/kæmˈpeɪn/Chiến dịchThe political campaign involved various activities. (Chiến dịch chính trị bao gồm nhiều hoạt động khác nhau.)
PromotionNoun/prəˈmoʊʃən/Khuyến mãiThe store offered a promotion of “buy one, get one free” to attract more customers. (Cửa hàng đưa ra chương trình khuyến mãi “mua một tặng một” để thu hút thêm khách hàng.)
EndorsementNoun/ɪnˈdɔːrsmənt/Xác nhận, ủng hộThe celebrity’s endorsement of the clothing brand led to increased sales and brand recognition. (Sự ủng hộ của người nổi tiếng đối với thương hiệu quần áo đã dẫn đến tăng doanh số bán hàng và nhận diện thương hiệu.)
TargetingVerb/ˈtɑːrɡɪtɪŋ/Nhắm mục tiêuThe company is targeting health-conscious individuals with its new line of organic food products. (Công ty đang nhắm mục tiêu vào những người quan tâm đến sức khỏe với dòng sản phẩm thực phẩm hữu cơ mới của mình.)
Market segmentationNoun/ˈmɑːrkɪt ˌsɛɡmɛnˈteɪʃən/Phân khúc thị trườngMarket segmentation divides the market into small groups of consumers who share similar characteristics. (Phân khúc thị trường chia thị trường thành những nhóm nhỏ người tiêu dùng có chung đặc điểm.)
Consumer engagementNoun/kənˈsjuːmər ɪnˈɡeɪʤmənt/Sự tham gia, gắn kết của người tiêu dùngThe company uses social media platforms to increase consumer engagement and create a sense of community. (Công ty sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội để tăng cường gắn kết người tiêu dùng và tạo ra một cộng đồng.)
PersuasiveAdjective/pərˈsweɪsɪv/Thuyết phụcThe persuasive ad convinced many customers to try the new product. (Quảng cáo thuyết phục đã thuyết phục nhiều khách hàng thử sản phẩm mới.)
Brand loyaltyNoun/brænd ˈlɔɪəlti/Lòng trung thành với thương hiệuThe company’s excellent customer service has fostered strong brand loyalty among its customers. (Dịch vụ khách hàng xuất sắc của công ty đã tạo ra sự trung thành mạnh mẽ đối với thương hiệu từ phía khách hàng.)
Call to actionNoun/kɔːl tuː ˈækʃən/Kêu gọi hành độngThe email campaign included a clear call to action, prompting subscribers to make a purchase. (Chiến dịch email bao gồm lời kêu gọi hành động rõ ràng, khuyến khích người đăng ký mua hàng.)
Viral marketingNoun/ˈvaɪrəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị lan truyềnThe humorous video went viral on social media, resulting in a successful viral marketing campaign. (Video hài hước đã lan truyền trên mạng xã hội, dẫn đến một chiến dịch tiếp thị lan truyền thành công.)
Word-of-mouthNoun/wɜːrd əv ˈmaʊθ/Hình thức truyền thông truyền miệngThe positive word-of-mouth recommendations from satisfied customers greatly contributed to the restaurant’s success. (Những đề xuất tích cực từ truyền miệng của khách hàng hài lòng đã đóng góp rất nhiều vào thành công của nhà hàng.)
BillboardNoun/ˈbɪlbɔːrd/Biển quảng cáoThe billboard on the highway attracts the attention of drivers and promotes the brand. (Biển quảng cáo trên đường cao tốc thu hút sự chú ý của tài xế và tăng độ quảng bá thương hiệu.)
Click-through rate (CTR)Noun/klɪk-θruː reɪt (CTR)/Tỷ lệ truy cập (TLB)The online ad campaign had a high click-through rate, indicating its effectiveness in driving traffic to the website. (Chiến dịch quảng cáo trực tuyến có tỷ lệ truy cập cao, cho thấy hiệu quả của nó trong việc tạo lưu lượng truy cập vào trang web.)
Eye-catchingAdjective/aɪ-ˈkætʃɪŋ/Bắt mắtThe store’s display window featured an eye-catching arrangement of colorful products. (Cửa sổ trưng bày của cửa hàng được sắp xếp bắt mắt với các sản phẩm đầy màu sắc.)
Push the envelopeIdiom/pʊʃ ðə ˈɛnvəloʊp/Vượt quá giới hạn thông thường hoặc chấp nhận được trong các chiến lược quảng cáo hoặc tiếp thị.The company’s engineers are known for their ability to push the envelope and develop innovative new products. (Các kỹ sư của công ty nổi tiếng với khả năng vượt qua các giới hạn và phát triển các sản phẩm mới sáng tạo.)
Smoke and mirrorsIdiom/smoʊk ænd ˈmɪrərz/Sử dụng sự lừa dối để tạo ra ấn tượng sai lệch trong quảng cáo hoặc tiếp thị, trò mèo vờn chuột.That company’s promises turned out to be smoke and mirrors, as they failed to deliver on any of them. (Những lời hứa của công ty đó cuối cùng lại chỉ là trò mèo vờn chuột, vì họ không thực hiện được bất kỳ điều gì trong số đó.)
Catch someone’s eyeIdiom/kætʃ ˈsəmˌwʌnz aɪ/Thu hút sự chú ý của ai đó, thường thông qua các kỹ thuật quảng cáo hoặc tiếp thị hấp dẫn mắt.The colorful display in the store window caught the eye of many shoppers. (Bức tranh sặc sỡ trên cửa sổ cửa hàng thu hút sự chú ý của nhiều người mua hàng.)
Blow one’s own trumpetIdiom/bloʊ wʌnz əʊn ˈtrʌmpɪt/Tự hào hoặc quảng bá bản thân, sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. He always brags about his accomplishments and loves to blow his own trumpet. (Anh ấy luôn khoác lác về thành tựu của mình và thích tự mãn.)
Bait and switchIdiom/beɪt ænd swɪtʃ/Chiến thuật lừa dối trong quảng cáo, trong đó một sản phẩm hoặc ưu đãi được trình bày để thu hút khách hàng, nhưng sau đó cung cấp một sản phẩm hoặc ưu đãi khác ít hấp dẫn hơn.The advertisement promised a great deal, but it turned out to be a bait and switch tactic to attract customers. (Quảng cáo hứa hẹn một ưu đãi tuyệt vời, nhưng cuối cùng lại là một chiến thuật lừa đảo để thu hút khách hàng.)

Xem thêm: 

2.2. Từ vựng IELTS chủ đề Arts and Culture

Tiếp theo, ta sẽ đến với các từ vựng IELTS thuộc chủ đề Arts and Culture (nghệ thuật và văn hóa). Đối với một số bạn, đây không phải là một chủ đề “dễ ăn”, vì thế chúng ta càng cần phải trau dồi thêm vốn từ để có thể sử dụng tốt khi gặp các đề bài liên quan.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
MasterpieceNoun/ˈmæs.tə.piːs/Kiệt tácThe Mona Lisa is considered a masterpiece of Renaissance art. (Bức tranh Mona Lisa được coi là một kiệt tác của nghệ thuật Phục hưng.)
SculptureNoun/ˈskʌlp.tʃər/Điêu khắcThe museum has a collection of ancient sculptures from different civilizations. (Bảo tàng có một bộ sưu tập các tác phẩm điêu khắc cổ đại từ các nền văn minh khác nhau.)
ExhibitionNoun/ˌɛks.ɪˈbɪʃ.ən/Triển lãmI’m excited to visit the art exhibition at the gallery this weekend. (Tôi rất háo hức để tham quan triển lãm nghệ thuật tại phòng trưng bày vào cuối tuần này.)
OrchestraNoun/ˈɔːr.kɪ.strə/Dàn nhạcThe orchestra played a beautiful symphony at the concert. (Dàn nhạc đã trình diễn một bản giao hưởng tuyệt đẹp trong buổi hòa nhạc.)
LiteratureNoun/ˈlɪt.ər.ə.tʃər/Văn họcClassic literature such as Shakespeare’s plays continues to inspire readers today. (Văn học cổ điển như những vở kịch của Shakespeare tiếp tục truyền cảm hứng cho người đọc ngày nay.)
ChoreographyNoun/ˌkɔː.rɪˈɑː.ɡrə.fi/MúaThe choreography in that ballet performance was stunning. (Vũ đạo trong buổi biểu diễn ba lê đó thật ấn tượng.)
CalligraphyNoun/kəˈlɪɡ.rə.fi/Thư phápShe practices calligraphy as a way to express her creativity. (Cô ấy tập viết thư pháp như một cách để thể hiện sự sáng tạo của mình.)
ImprovisationNoun/ɪmˌprɑː.vɪˈzeɪ.ʃən/Sự tự do sáng tạoThe jazz band’s improvisation during the concert was impressive. (Sự tự do sáng tạo của ban nhạc jazz trong buổi hòa nhạc rất ấn tượng.)
AestheticAdjective/iːsˈθɛt.ɪk/Mỹ thuật, thẩm mỹThe art museum focuses on promoting aesthetic appreciation among visitors. (Bảo tàng nghệ thuật tập trung vào việc khuyến khích khách tham quan đánh giá về mỹ thuật.)
HeritageNoun/ˈhɛr.ɪ.tɪdʒ/Di sảnThe ancient ruins are part of the country’s rich heritage. (Các di tích cổ là một phần của di sản phong phú của đất nước.)
ArtisticAdjective/ɑːrˈtɪs.tɪk/Thuộc nghệ thuật, tài hoaShe has a natural talent for artistic expression through painting. (Cô ấy có tài năng tự nhiên trong việc thể hiện nghệ thuật thông qua hội hoạ.)
CulturalAdjective/ˈkʌl.tʃər.əl/Văn hóaThe festival celebrates the cultural diversity of the city. (Lễ hội kỷ niệm sự đa dạng văn hóa của thành phố.)
PerformanceNoun/pərˈfɔːr.məns/Buổi biểu diễnThe band gave a fantastic performance at the music festival. (Ban nhạc đã biểu diễn tuyệt vời tại lễ hội âm nhạc.)
CompositionNoun/ˌkɑː.məˈpɒz.ɪ.ʃən/Sáng tácThe composer wrote a beautiful composition for the orchestra. (Nhà soạn nhạc đã viết một tác phẩm sáng tác tuyệt đẹp cho dàn nhạc.)
SymbolismNoun/ˈsɪm.bə.lɪ.zəm/Biểu tượng họcThe novel is filled with symbolism, representing different themes and ideas. (Cuốn tiểu thuyết chứa đầy biểu tượng học cho các chủ đề và ý tưởng khác nhau.)
Paint the town redIdiom/peɪnt ðə taʊn rɛd/Đi vui chơi, tung hoành, ăn chơi xa hoaWe’re going to paint the town red tonight to celebrate my promotion! (Chúng ta sẽ đi vui chơi “tới bến” tối nay để ăn mừng việc thăng chức của tôi!)
Steal the showIdiom/stil ðə ʃoʊ/Lấy đi sự chú ý, thu hút sự ngưỡng mộ nhất trong một buổi biểu diễnThe young actress stole the show with her brilliant performance. (Nữ diễn viên trẻ đã thu hút sự chú ý với màn biểu diễn tuyệt vời của cô ấy.)
All the world’s a stageIdiom/ɔːl ðə wɜrldz ə steɪdʒ/Cuộc đời giống như một sân khấu, mọi người đều đóng vai trò trong đóIn life, all the world’s a stage, and we are merely players. (Trong cuộc sống, mọi người đều đóng vai trò trên sân khấu, và chúng ta chỉ là những người diễn viên.)
Break a legIdiom/breɪk ə lɛɡ/Chúc may mắn (thường được nói trước khi biểu diễn nghệ thuật)Break a leg in your performance tonight! I know you’ll do great. (Chúc may mắn trong màn biểu diễn của bạn tối nay! Tôi biết rằng bạn sẽ làm rất tốt.)
In the limelightIdiom/ɪn ðə ˈlaɪm.laɪt/Trở thành tâm điểm chú ý, được quan tâm và chú ý đặc biệtThe talented singer is in the limelight after releasing her new album. (Ca sĩ tài năng đang trở thành tâm điểm chú ý sau khi phát hành album mới của mình.)

Xem thêm: 

2.3. Từ vựng IELTS chủ đề Business

Tiếp theo ta sẽ đến với chủ đề kinh doanh – business. Đối với các thí sinh, nhất là các bạn sinh viên thì đây là một trong những chủ đề khó tìm từ vựng để xây dựng ý tưởng nhất. Các bạn hãy nhanh nằm lòng ngay những từ phổ biến bên dưới.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa Ví dụ
EntrepreneurNoun/ˌɑːn.trə.prəˈnɜːr/Doanh nhânSteve Jobs was a successful entrepreneur who co-founded Apple Inc. (Steve Jobs là một doanh nhân thành công đã đồng sáng lập Apple Inc.)
InnovationNoun/ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/Đổi mớiThe company’s innovation in technology has revolutionized the industry. (Sự đổi mới công nghệ của công ty đã cách mạng hóa ngành công nghiệp.)
Market researchNoun/ˈmɑːr.kɪt rɪˈsɜːrtʃ/Nghiên cứu thị trườngMarket research helps businesses understand consumer behavior and preferences. (Nghiên cứu thị trường giúp các doanh nghiệp hiểu hành vi và sở thích của người tiêu dùng.)
GlobalizationNoun/ˌɡloʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/Toàn cầu hóaGlobalization has led to increased interconnectedness between economies around the world. (Toàn cầu hóa đã dẫn đến sự tăng cường mối liên kết giữa các nền kinh tế trên toàn thế giới.)
Customer satisfactionNoun/ˈkʌs.tə.mər ˌsæt̬.ɪsˈfæk.ʃən/Sự hài lòng của khách hàngCustomer satisfaction is a key factor for building brand loyalty. (Sự hài lòng của khách hàng là yếu tố quan trọng để xây dựng sự trung thành với thương hiệu.)
Financial statementNoun/faɪˈnæn.ʃəl ˈsteɪt̬.mənt/Báo cáo tài chínhThe financial statement provides a summary of the company’s financial performance. (Báo cáo tài chính cung cấp một bản tóm tắt về hiệu suất tài chính của công ty.)
ProfitNoun/ˈprɑː.fɪt/Lợi nhuậnThe company reported a significant profit in the last quarter. (Công ty báo cáo một khoản lợi nhuận đáng kể trong quý vừa qua.)
LossNoun/lɔːs/LỗThe new product launch resulted in a loss for the company. (Việc ra mắt sản phẩm mới đã dẫn đến lỗ cho công ty.)
Cash flowNoun/kæʃ floʊ/Dòng tiềnManaging cash flow is crucial for the financial stability of a business. (Quản lý dòng tiền là rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định tài chính của một doanh nghiệp.)
Break evenIdiom/breɪk ˈiː.vən/Hoàn vốnThe company aims to break even within the first year of operation. (Công ty nhằm hoàn vốn trong năm đầu tiên hoạt động.)
Cut cornersIdiom/kʌt ˈkɔːr.nərz/Tiết kiệm, làm việc không đúng quy trìnhThey cut corners to save costs, but it resulted in a decline in product quality. (Họ tiết kiệm bằng cách làm việc không đúng quy trình, nhưng điều này dẫn đến sự giảm chất lượng sản phẩm.)
Think outside the boxIdiom/θɪŋk ˌaʊtˈsaɪd ðə bɑːks/Suy nghĩ sáng tạo, không giới hạn bởi những giới hạn thông thườngIn order to stay competitive, businesses need to think outside the box and come up with innovative solutions. (Để duy trì sự cạnh tranh, các doanh nghiệp cần suy nghĩ sáng tạo và đưa ra các giải pháp đổi mới.)
Golden opportunityIdiom/ˈɡoʊl.dən ˌɑː.pɚˈtuː.nə.t̬i/Cơ hội vàngThe merger with the leading company is a golden opportunity for expansion. (Việc sáp nhập với công ty hàng đầu là một cơ hội vàng để mở rộng.)
Call the shotsIdiom/kɑːl ðə ʃɑːts/Quyết định, kiểm soátAs the CEO, she has the authority to call the shots and make important decisions. (Với tư cách là CEO, cô ấy có quyền quyết định và đưa ra các quyết định quan trọng.)
Bottom lineIdiom/ˌbɑː.t̬əm ˈlaɪn/Kết quả cuối cùng, tổng lợi nhuận cuối cùngThe bottom line is that we need to increase sales in order to improve profitability. (Kết quả cuối cùng là chúng ta cần tăng doanh số bán hàng để cải thiện lợi nhuận.)
Blue-chip companyIdiom/ˌbluː ˈtʃɪp ˌkʌm.pə.ni/Công ty hàng đầu, uy tín, có tiềm năng và lợi nhuận ổn địnhInvesting in blue-chip companies is considered a safe long-term investment strategy. (Đầu tư vào các công ty hàng đầu được coi là một chiến lược đầu tư an toàn dài hạn.)
Make a killingIdiom/meɪk ə ˈkɪl.ɪŋ/Kiếm lời lớnHe made a killing in the stock market by selling his shares at a high price. (Anh ta kiếm lời lớn trên thị trường chứng khoán bằng cách bán cổ phiếu của mình với giá cao.)
Close a dealIdiom/kloʊz ə diːl/Ký kết hợp đồngThe negotiation took several rounds before they finally closed the deal. (Cuộc đàm phán diễn ra qua nhiều vòng trước khi họ quyết định ký kết.)
Red tapeIdiom/ˈred teɪp/Quy trình phức tạp, thủ tục rườm ràThe government needs to reduce red tape and simplify the bureaucratic process. (Chính phủ cần giảm thủ tục rườm rà và đơn giản hóa quy trình hành chính.)

Xem thêm:

2.4. Từ vựng IELTS chủ đề Crime and Punishment

Chúng ta sẽ hiếm khi quan tâm đến những thông tin chuyên sâu mang tính chất hình sự như luật pháp, tội phạm, thế nhưng Crime and Law lại là chủ đề có thể bạn sẽ gặp trong phòng thi IELTS, vì vậy hãy chuẩn bị các từ vựng ngay hôm nay!

Từ vựngTừ loạiIPAÝ nghĩaVí dụ
CrimeNoun/kraɪm/Tội phạmRobbery is a serious crime that involves stealing from a person or place. (Vụ cướp là một tội phạm nghiêm trọng liên quan đến việc trộm cắp của người hoặc nơi.)
CriminalNoun/ˈkrɪm.ɪ.nəl/Tội phạm (chỉ người)The criminal was apprehended by the law enforcement officers after a high-speed chase. (Tội phạm đã bị các nhân viên quản lý hình sự bắt giữ sau một cuộc đuổi theo tốc độ cao.)
OffenseNoun/əˈfens/Hành vi vi phạm pháp luậtDriving under the influence of alcohol is an offense that can result in severe consequences. (Lái xe khi say rượu là một hành vi vi phạm có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.)
Law enforcementNoun/lɔː ɪnˈfɔːrs.mənt/Quản lý hình sự, lực lượng bảo vệ pháp luậtLaw enforcement plays a crucial role in maintaining public safety and order. (Quản lý hình sự đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì an toàn và trật tự công cộng.)
JusticeNoun/ˈdʒʌs.tɪs/Công lý, sự công bằngJustice should be served, and the punishment should fit the crime. (Công lý phải được thực thi, và hình phạt phải phù hợp với tội phạm.)
PunishmentNoun/ˈpʌn.ɪʃ.mənt/Hình phạtThe punishment for theft can include fines, community service, or even imprisonment. (Hình phạt cho hành vi trộm có thể bao gồm tiền phạt, công việc cộng đồng, hoặc thậm chí tù tội.)
PrisonNoun/ˈprɪz.ən/Nhà tù, trại giamHe was sentenced to five years in prison for his involvement in the drug trafficking ring. (Anh ta bị kết án 5 năm tù vì liên quan đến băng đảng buôn ma túy.)
ConvictionNoun/kənˈvɪk.ʃən/Kết án, sự chứng minhThe conviction of the defendant was based on strong evidence presented by the prosecution. (Sự kết án của bị cáo dựa trên bằng chứng mạnh mẽ được trình bày bởi bên kháng cáo.)
GuiltyAdjective/ˈɡɪl.t̬i/Tội lỗi, có tộiAfter being found guilty, he spent several years behind bars. (Sau khi được tuyên có tội, anh ta đã phải ngồi tù trong một vài năm.)
InnocentAdjective/ˈɪn.ə.sənt/Vô tội, vô tộiThe innocent man was wrongly accused and spent years behind bars. (Người vô tội bị buộc tội sai và đã phải ngồi tù trong nhiều năm.)
WitnessNoun/ˈwɪt.nəs/Nhân chứngThe witness provided a crucial testimony that helped convict the suspect. (Nhân chứng đã cung cấp một lời khai quan trọng giúp kết án nghi phạm.)
TestimonyNoun/ˈtɛs.tə.moʊ.ni/Lời khaiThe witness provided a compelling testimony that helped secure the conviction of the accused. (Nhân chứng đã cung cấp một lời khai thuyết phục giúp đảm bảo kết án của bị cáo.)
SuspectNoun/ˈsʌs.ˌpekt/Nghi phạmThe suspect claimed to have an alibi, stating that he was at home during the time of the crime. (Nghi phạm khẳng định rằng mình có chứng cứ chứng minh đã ở nhà trong thời gian xảy ra tội phạm.)
InvestigationNoun/ɪnˌvɛs.tɪˈɡeɪ.ʃən/Điều tra, cuộc điều traThe investigation revealed new evidence linking the suspect to the crime. (Cuộc điều tra đã phát hiện ra bằng chứng mới liên quan nghi phạm với tội phạm.)
EvidenceNoun/ˈɛv.ə.dəns/Bằng chứngThe detective gathered crucial evidence at the crime scene, including fingerprints and DNA samples. (Thám tử đã thu thập bằng chứng quan trọng tại hiện trường tội phạm, bao gồm vân tay và mẫu ADN.)
AlibiNoun/ˈæl.ə.baɪ/Lời biện hộ, chứng cứ chứng minh đã không có mặt tại hiện trường tội phạmHe had a solid alibi for the night of the robbery, as multiple witnesses confirmed he was at a different location. (Anh ta có một lời biện hộ vững chắc cho đêm xảy ra vụ cướp, vì nhiều nhân chứng xác nhận anh ta đang ở một địa điểm khác.)
Committed a crimeIdiom/kəˈmɪt.ɪd ə kraɪm/Phạm tội, gây ra tội phạmThe suspect admitted to committing the crime during the police interrogation. (Nghi phạm thừa nhận đã phạm tội trong quá trình điều tra của cảnh sát.)
Behind barsIdiom/bɪˈhaɪnd bɑrz/Đang trong tù, phải ngồi tùProsecutors wanted him to spend at least 10 years behind bars. (Các công tố viên muốn gã ta phải ngồi tù ít nhất 10 năm.)
Pay the priceIdiom/peɪ ðə praɪs/Trả giá, chịu hậu quả vì hành vi sai tráiShe regretted her decision and was willing to pay the price for her mistakes. (Cô ấy hối hận về quyết định của mình và sẵn lòng trả giá cho những sai lầm của mình.)

Xem thêm:

2.5. Từ vựng IELTS chủ đề Cultural diversity 

Là nền tảng và động lực để xã hội phát triển, văn hóa đóng vai trò cực kỳ to lớn trong đời sống con người ở mỗi quốc gia. Chủ đề đa dạng văn hóa – cultural diversity là một chủ đề khá thú vị trong bài thi IELTS với rất nhiều vấn đề để bạn trình bày, hãy tham khảo ngay các từ vựng dưới đây để xây dựng được thêm ý tưởng tốt.

Từ vựngTừ loạiIPAÝ nghĩaVí dụ
Cultural diversityNoun/ˈkʌl.tʃər dɪˈvɜː.sə.t̬i/Sự đa dạng văn hóaThe city’s cultural diversity is evident in its wide range of cuisines, festivals, and traditions. (Sự đa dạng văn hóa của thành phố được thể hiện rõ qua nhiều nền ẩm thực, lễ hội và truyền thống.)
MulticulturalismNoun/ˌmʌl.tiˌkʌl.tʃərəˈlɪ.zəm/Chính sách đa văn hóaAustralia prides itself on its multiculturalism, where people from various backgrounds live and thrive together. (Nước Úc tự hào về tính đa văn hóa của mình, nơi mọi người từ nhiều nguồn gốc khác nhau cùng chung sống và phát triển.)
Ethnic groupNoun/ˈeθ.nɪk ɡruːp/Nhóm dân tộcThe neighborhood is home to a Hispanic ethnic group, with its own restaurants, shops, and community centers. (Khu phố này là nơi sinh sống của một nhóm dân tộc Mỹ gốc Latinh, với những nhà hàng, cửa hàng và trung tâm cộng đồng riêng của mình.)
IntegrationNoun/ˌɪn.t̬əˈɡreɪ.ʃən/Sự hòa nhập, tích hợpThe government is implementing policies to promote the integration of immigrants into the local society, including language classes and employment assistance. (Chính phủ đang triển khai chính sách nhằm thúc đẩy sự hội nhập của người nhập cư vào xã hội địa phương, bao gồm các lớp học ngôn ngữ và hỗ trợ việc làm.)
AssimilationNoun/əˌsɪm.əˈleɪ.ʃən/Sự đồng hoá, hòa hợpThe immigrant family gradually assimilated into the new culture by adopting local customs and traditions. (Gia đình người nhập cư dần dần hòa hợp vào văn hóa mới bằng cách áp dụng phong tục và truyền thống địa phương.)
Cultural exchangeNoun/ˈkʌl.tʃər ɪksˈtʃeɪndʒ/Trao đổi văn hóaThe student exchange program allows students from different countries to engage in a cultural exchange, sharing their customs, languages, and experiences. (Chương trình trao đổi sinh viên cho phép học sinh từ các quốc gia khác nhau tham gia giao lưu văn hóa, chia sẻ phong tục, ngôn ngữ và kinh nghiệm của mình.)
GlobalizationNoun/ˌɡloʊ.bə.ləˈzeɪ.ʃən/Toàn cầu hóaGlobalization has facilitated the exchange of ideas, technologies, and products on a global scale. (Toàn cầu hóa đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi ý tưởng, công nghệ và sản phẩm trên quy mô toàn cầu.)
TraditionNoun/trəˈdɪʃ.ən/Truyền thốngThe annual Thanksgiving dinner is a cherished tradition in American families, where loved ones gather to express gratitude and share a meal. (Bữa tối Lễ Tạ ơn hàng năm là một truyền thống quý giá trong gia đình Mỹ, nơi người thân sum họp để diễn đạt lòng biết ơn và chia sẻ bữa ăn.)
CustomNoun/ˈkʌs.təm/Phong tục, tập quánIn many Asian countries, it is a custom to take off your shoes before entering someone’s home. (Ở nhiều quốc gia châu Á, tháo giày trước khi vào nhà người khác là một phong tục.)
Cultural heritageNoun/ˈkʌl.tʃər ˈher.ɪ.t̬ɪdʒ/Di sản văn hóaThe preservation of historical sites and artifacts is crucial for safeguarding our cultural heritage. (Việc bảo tồn các di tích lịch sử và hiện vật là rất quan trọng để bảo vệ di sản văn hóa của chúng ta.)
StereotypeNoun/ˈster.i.oʊ.taɪp/Khuôn mẫu, định kiếnIt’s important to recognize that stereotypes often oversimplify and perpetuate biases about certain groups of people. (Nhận ra rằng định kiến thường giản lược và duy trì thành kiến sai lệch về một số nhóm người cụ thể là rất quan trọng.)
PrejudiceNoun/ˈpredʒ.ə.dɪs/Định kiến, thành kiếnPrejudice can hinder understanding and acceptance between individuals from different cultural backgrounds. (Định kiến có thể cản trở sự hiểu biết và chấp nhận giữa các cá nhân từ nền văn hóa khác nhau.)
ToleranceNoun/ˈtɑː.lər.əns/Sự khoan dung, sự chịu đựngA society characterized by tolerance embraces diversity and respects the rights and beliefs of all individuals. (Một xã hội có đặc điểm là sự khoan dung sẽ chấp nhận sự đa dạng và tôn trọng quyền lợi và niềm tin của tất cả mọi người.)
Cultural sensitivityNoun/ˈkʌl.tʃər ˌsen.sɪˈtɪv.ə.t̬i/Nhạy cảm với văn hóaCultural sensitivity training helps individuals develop a better understanding and appreciation for diverse cultures. (Đào tạo về nhạy cảm văn hóa giúp cá nhân phát triển sự hiểu biết và đánh giá cao hơn về các văn hóa đa dạng.)
InclusionNoun/ɪnˈkluː.ʒən/Sự bao gồm, sự xem xétPromoting inclusion involves creating spaces and opportunities for everyone to participate, regardless of their cultural background. (Việc thúc đẩy sự bao gồm liên quan đến việc tạo ra không gian và cơ hội để mọi người tham gia, bất kể nền văn hóa của họ.)
Cultural identityNoun/ˈkʌl.tʃər aɪˈden.t̬ə.t̬i/Bản sắc văn hóaOne’s cultural identity is shaped by various factors, such as language, traditions, and values. (Bản sắc văn hóa của một người được hình thành bởi nhiều yếu tố khác nhau, như ngôn ngữ, truyền thống và giá trị.)
InterculturalAdjective/ˌɪn.t̬ɚˈkʌl.tʃɚ.əl/Liên văn hóa, giữa các văn hóaIntercultural communication skills are essential for effectively engaging with people from different cultural backgrounds. (Kỹ năng giao tiếp liên văn hóa là rất quan trọng để tương tác hiệu quả với những người có nền văn hóa khác nhau.)
DiversityNoun/daɪˈvɜːr.sə.t̬i/Sự đa dạngDiversity encompasses a range of differences, including but not limited to race, ethnicity, religion, and gender. (Sự đa dạng bao gồm một loạt các khác biệt, bao gồm nhưng không giới hạn ở chủng tộc, dân tộc, tôn giáo và giới tính.)
Cultural assimilationNoun/ˈkʌl.tʃər əˌsɪm.əˈleɪ.ʃən/Sự hòa nhập văn hóaCultural assimilation occurs when individuals from different cultures adopt the customs, traditions, and values of the dominant culture. (Tiếp thu văn hóa xảy ra khi những cá nhân từ các nền văn hóa khác nhau áp dụng phong tục, truyền thống và giá trị của nền văn hóa thống trị.)
Cultural toleranceNoun/ˈkʌl.tʃər ˈtɑː.lər.əns/Sự dung tha văn hóaCultural tolerance promotes mutual respect and acceptance of different cultural practices and beliefs. (Sự dung tha văn hóa thúc đẩy sự tôn trọng và chấp nhận lẫn nhau về các phong tục và niềm tin văn hóa khác nhau.)
Melting potNoun/ˈmɛl.tɪŋ pɑt/Hỗn hợp văn hóa, nơi các văn hóa gặp gỡ và hòa trộn với nhauThe United States has been called a melting pot because it is a diverse society where people from various cultural backgrounds blend and integrate. (Hoa Kỳ được gọi là “nồi lẩu văn hóa” vì đó là một xã hội đa dạng nơi mọi người từ các nền văn hóa khác nhau hòa quyện và hội nhập.)
Salad bowlNoun/ˈsæl.əd boʊl/Hỗn hợp văn hóa, nơi các văn hóa tồn tại song song và riêng biệtThe concept of a salad bowl suggests that different cultures can coexist while maintaining their unique identities and characteristics. (Khái niệm về salad bowl cho thấy các nền văn hóa khác nhau có thể cùng tồn tại trong khi vẫn giữ bản sắc và đặc điểm riêng.)
Unity in diversityPhrase/ˈjuː.nə.t̬i ɪn daɪˈvɝː.sə.t̬i/Đoàn kết trong sự đa dạngUnity in diversity refers to the idea that a diverse group of people can come together and work harmoniously despite their differences. (Đoàn kết trong sự đa dạng ám chỉ ý tưởng rằng một nhóm người đa dạng có thể đoàn kết và làm việc hòa thuận dù có sự khác biệt.)

Xem thêm:

2.6. Từ vựng IELTS chủ đề Dream and Memory

Chủ đề giấc mơ và ký ức – dream and memory ít phổ biến hơn, tuy nhiên các câu hỏi liên quan vẫn xuất hiện trong các phần thi IELTS, nhất là bài Speaking. Dưới đây là một vài từ vựng thuộc chủ đề này:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
DreamNoun/driːm/Giấc mơ, ước mơLast night, I had a dream about flying in the sky. (Đêm qua, tôi có một giấc mơ về việc bay trên trời.)
MemoryNoun/ˈmeməri/Ký ức, trí nhớThe old photograph brought back a flood of memories from my childhood. (Bức ảnh cũ gợi lại rất nhiều kỷ niệm từ tuổi thơ của tôi.)
ImaginationNoun/ɪˌmædʒɪˈneɪʃən/Sự tưởng tượng, trí tưởng tượngChildren have a vivid imagination and can create fantastic worlds in their minds. (Trẻ em có trí tưởng tượng sống động và có thể tạo ra các thế giới tuyệt vời trong đầu.)
RecollectionNoun/ˌrekəˈlekʃən/Sự hồi tưởng, sự nhớ lạiAs we sat around the campfire, we shared our recollections of past adventures. (Khi chúng tôi ngồi xung quanh lửa trại, chúng tôi chia sẻ những kỷ niệm về những cuộc phiêu lưu trong quá khứ.)
LucidAdjective/ˈluːsɪd/Rõ ràng, sáng sủaDuring the lucid dream, I was aware that I was dreaming and could control the events. (Trong giấc mơ sáng sủa, tôi nhận ra mình đang mơ và có thể điều khiển các sự kiện.)
SubconsciousAdjective/ˌsʌbkənˈʃəs/Tiềm thức, tiềm thức họcSometimes our subconscious mind influences our decisions without us even realizing it. (Đôi khi tiềm thức của chúng ta ảnh hưởng đến quyết định mà chúng ta không hề nhận ra.)
ReflectVerb/rɪˈflekt/Phản chiếu, suy ngẫmHe took a moment to reflect on his past mistakes and vowed to do better in the future. (Anh ta dành chút thời gian để suy ngẫm về những sai lầm trong quá khứ và thề sẽ làm tốt hơn trong tương lai.)
SymbolizeVerb/ˈsɪmbəlaɪz/Tượng trưng, biểu tượngThe white dove is often used to symbolize peace and purity. (Chim bồ câu trắng thường được sử dụng để tượng trưng cho hòa bình và tinh khiết.)
InterpretVerb/ɪnˈtɜːrprɪt/Giải thích, diễn giảiDifferent people may interpret the same event in different ways based on their personal experiences. (Những người khác nhau có thể diễn giải cùng một sự kiện theo những cách khác nhau dựa trên kinh nghiệm cá nhân của họ.)
PerceptionNoun/pərˈsɛpʃən/Sự nhận thức, tri giácHer perception of the situation was influenced by her previous interactions with similar circumstances. (Cách nhận thức của cô ấy về tình huống bị ảnh hưởng bởi những tương tác trước đó với các tình huống tương tự.)
ReminisceVerb/ˌrɛmɪˈnɪs/Hồi tưởng, nhớ lạiOn their anniversary, the couple sat together and reminisced about their early years together. (Vào ngày kỷ niệm, cặp đôi ngồi cùng nhau và hồi tưởng về những năm tháng đầu tiên của họ.)
FantasyNoun/ˈfæntəsi/Ảo tưởng, mơ tưởng, tưởng tượngReading fantasy novels allows me to escape into a world of magic and adventure. (Đọc sách tiểu thuyết ảo tưởng cho phép tôi trốn thoát vào một thế giới ma thuật và phiêu lưu.)
RecallVerb/rɪˈkɔːl/Nhớ lại, gợi lạiI’m trying to recall the name of the actor who starred in that movie. (Tôi đang cố gắng nhớ lại tên của diễn viên đã đóng vai chính trong bộ phim đó.)
NightmareNoun/ˈnaɪtˌmɛr/Ác mộngLast night, I had a terrifying nightmare about being chased by a monster. (Đêm qua, tôi có một giấc mơ ác mộng đáng sợ về việc bị một con quái vật truy đuổi.)
FlashbackNoun/ˈflæʃˌbæk/Hồi tưởng, cảnh hồi tưởngAs she smelled the familiar scent, a vivid flashback of her childhood rushed back to her. (Khi cô ấy ngửi mùi hương quen thuộc, một hồi ức sống động về tuổi thơ bất ngờ tràn về.)
VividAdjective/ˈvɪvɪd/Sống độngMemories of that evening were still vivid. (Ký ức về buổi tối hôm đó vẫn còn sống động.)
In the blink of an eyeIdiom/ɪn ðə blɪŋk əv æn aɪ/Trong chớp mắtThe concert ended in the blink of an eye, leaving the audience wanting more. (Buổi hòa nhạc kết thúc trong chớp mắt, để lại sự nuối tiếc của khán giả.)
Slip through one’s fingersIdiom/slɪp θruː wʌnz ˈfɪŋɡərz/Vuột qua tay, đánh mất một cơ hội nào đóThe opportunity to meet her favorite actor slipped through her fingers when she couldn’t attend the movie premiere. (Cơ hội gặp gỡ diễn viên yêu thích vuột khỏi tay cô ấy khi cô ấy không thể tham dự buổi ra mắt phim.)
Catch someone’s eyeIdiom/kætʃ sʌmˌwʌnz ˈaɪ/Thu hút sự chú ý của ai đóThe striking red dress in the store caught her eye, and she knew she had to have it. (Chiếc váy đỏ nổi bật trong cửa hàng thu hút ánh nhìn của cô ấy, và cô ấy biết mình phải mua nó.)
Jog someone’s memoryIdiom/dʒɒɡ sʌmˌwʌnz ˈmɛməri/Kích hoạt trí nhớ của ai đó, khiến ai đó nhớ lạiShowing her a picture of their childhood home jogged her memory and she started reminiscing about their happy times. (Cho cô ấy xem một bức ảnh của ngôi nhà tuổi thơ của họ khiến cô ấy nhớ lại về những khoảnh khắc hạnh phúc của họ.)
In your dreamsIdiom/ɪn jʊər driːmz/Mơ đi, đừng có mơYou think you can beat me in a race? In your dreams! (Cậu nghĩ cậu có thể đánh bại tôi trong một cuộc đua? Mơ đi!)

Xem thêm:

2.7. Từ vựng IELTS chủ đề Economics and Finance

Economics and Finance (kinh tế và tài chính) không hẳn là chủ đề ưa thích của đa số người, nhưng tỷ lệ xuất hiện của nó trong IELTS không phải là không có. Kể cả khi bạn không hứng thú với kinh tế, hãy nắm một số từ vựng hay thuộc chủ đề này để dễ dàng “đối phó” với các đề thi liên quan.

Từ vựngTừ loạiIPAÝ nghĩaVí dụ
InflationNoun/ɪnˈfleɪʃən/Lạm phátThe country is experiencing high inflation, causing prices to rise rapidly. (Đất nước đang gặp phải lạm phát cao, làm tăng giá cả một cách nhanh chóng.)
RecessionNoun/rɪˈsɛʃən/Suy thoái kinh tếDuring the recession, many businesses had to lay off employees to cut costs. (Trong thời kỳ suy thoái, nhiều doanh nghiệp phải sa thải nhân viên để cắt giảm chi phí.)
GDP (Gross Domestic Product)Noun/dʒiː diː ˈpiː/Tổng thu nhập sản phẩm quốc nộiThe country’s GDP has been steadily growing over the past decade. (GDP của đất nước đã liên tục tăng trưởng trong thập kỷ qua.)
Interest rateNoun/ˈɪntrɪst reɪt/Lãi suấtThe central bank decided to lower the interest rate to stimulate borrowing and investment. (Ngân hàng trung ương quyết định giảm lãi suất để kích thích việc vay mượn và đầu tư.)
Exchange rateNoun/ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/Tỷ giá hối đoáiThe exchange rate between the two currencies fluctuates daily. (Tỷ giá hối đoái giữa hai loại tiền tệ này dao động hàng ngày.)
Stock marketNoun/stɒk ˈmɑːkɪt/Thị trường chứng khoánInvestors are closely monitoring the stock market to make informed investment decisions. (Nhà đầu tư đang theo dõi thị trường chứng khoán để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.)
IncentiveNoun/ɪnˈsɛntɪv/Sự khuyến khíchThe company offers a performance-based incentive to motivate employees. (Công ty cung cấp một khoản khuyến khích dựa trên hiệu suất để thúc đẩy nhân viên.)
TariffNoun/ˈtærɪf/Thuế nhập khẩuThe government imposed a high tariff on imported goods to protect domestic industries. (Chính phủ áp đặt thuế nhập khẩu cao trên hàng hóa nhập khẩu để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước.)
MonopolyNoun/məˈnɒpəli/Độc quyềnThe company has a monopoly in the telecommunications industry, controlling the entire market. (Công ty này độc quyền trong ngành viễn thông, kiểm soát toàn bộ thị trường.)
SubsidyNoun/ˈsʌbsɪdi/Tiền trợ cấpThe government provides subsidies to farmers to support agricultural production. (Chính phủ cung cấp tiền trợ cấp cho nông dân để hỗ trợ sản xuất nông nghiệp.)
DebtNoun/dɛt/NợHe’s struggling to pay off his credit card debt. (Anh ấy đang gặp khó khăn trong việc trả nợ thẻ tín dụng của mình.)
BudgetNoun/ˈbʌdʒɪt/Ngân sáchThey created a budget to track their monthly expenses and savings. (Họ tạo ra một ngân sách để theo dõi chi tiêu hàng tháng và tiết kiệm của họ.)
EntrepreneurNoun/ˌɒntrəprəˈnɜːr/Nhà doanh nghiệpShe started her own business and became a successful entrepreneur. (Cô ấy bắt đầu kinh doanh riêng và trở thành một doanh nhân thành công.)
InvestmentNoun/ɪnˈvɛstmənt/Đầu tưHe made a wise investment in real estate that yielded great returns. (Anh ấy đã đầu tư thông minh vào bất động sản và thu được lợi nhuận lớn.)
ProfitNoun/ˈprɒfɪt/Lợi nhuậnThe company reported a significant increase in profits this quarter. (Công ty báo cáo sự tăng trưởng đáng kể về lợi nhuận trong quý này.)
StableAdjective/ˈsteɪbəl/Ổn địnhThe economy has been stable for the past few years, with low inflation and steady growth. (Nền kinh tế đã ổn định trong vài năm qua, với lạm phát thấp và tăng trưởng ổn định.)
ProfitableAdjective/ˈprɒfɪtəbl/Có lợi nhuậnThe new business venture proved to be highly profitable, generating substantial revenue. (Dự án kinh doanh mới đã chứng minh là rất sinh lợi, tạo ra doanh thu đáng kể.)
VolatileAdjective/ˈvɒlətaɪl/Biến động, không ổn địnhThe stock market can be highly volatile, with prices fluctuating dramatically. (Thị trường chứng khoán có thể biến động mạnh, với giá cả dao động một cách đáng kể.)
SustainableAdjective/səˈsteɪnəbl/Bền vữngThe company is committed to implementing sustainable practices to reduce its environmental impact. (Công ty cam kết thực hiện các phương pháp bền vững để giảm tác động môi trường.)
InclusiveAdjective/ɪnˈkluːsɪv/Bao gồm, toàn diệnThe government aims to create an inclusive economy that benefits all citizens. (Chính phủ nhằm mục tiêu tạo ra một nền kinh tế bao quát, mang lại lợi ích cho tất cả công dân.)
Cut cornersIdiom/kʌt ˈkɔːrnərz/Tiết kiệm, cắt giảm chi phíThe company cut corners by using low-quality materials to save money. (Công ty cắt giảm chi phí bằng cách sử dụng vật liệu kém chất lượng.)
Cash cowIdiom/kæʃ kaʊ/Nguồn thu lớn, nguồn lợi nhuậnThe new smartphone became a cash cow for the company, generating significant profits. (Chiếc điện thoại thông minh mới trở thành nguồn lợi nhuận lớn cho công ty.)
Rob Peter to pay PaulIdiom/rɒb ˈpiːtər tuː peɪ pɔːl/Đánh đổi, chuyển tiền từ nơi này sang nơi khácShe borrowed money from her brother to pay off her credit card debt, essentially robbing Peter to pay Paul. (Cô ấy vay tiền từ anh trai để trả nợ thẻ tín dụng, về cơ bản là chuyển tiền từ một nơi sang nơi khác.)
Bottom lineIdiom/ˈbɒtəm laɪn/Kết quả cuối cùng, điều quan trọng nhấtAfter considering all the expenses, the bottom line is that we can’t afford to go on vacation this year. (Sau khi xem xét tất cả các chi phí, kết luận cuối cùng là chúng ta không đủ tiền để đi nghỉ trong năm nay.)
Golden handshakeIdiom/ˈɡəʊldən ˈhændʃeɪk/Phần tiền thưởng khi nhân viên rời việcThe retiring CEO received a generous golden handshake as a token of appreciation for his years of service. (Giám đốc điều hành sắp nghỉ hưu nhận một khoản tiền thưởng hậu hĩnh như một cảm kích cho những năm làm việc của ông.)

Xem thêm:

2.8. Từ vựng IELTS chủ đề Education

Tiếp theo ta sẽ đến với chủ đề giáo dục – education gần như thường xuyên xuất hiện trong các đề IELTS ở cả 4 kỹ năng, từ việc hỏi về tình hình học vấn của thí sinh cho đến việc yêu cầu thí sinh nêu ý kiến về vấn đề nào đó liên quan.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
AcquireVerb/əˈkwaɪər/Đạt được, thu đượcShe has acquired a lot of knowledge through years of studying. (Cô ấy đã thu được rất nhiều kiến thức thông qua nhiều năm học tập.)
CurriculumNoun/kəˈrɪkjələm/Chương trình giảng dạyThe school offers a comprehensive curriculum that covers various subjects. (Trường học cung cấp một chương trình học toàn diện bao gồm nhiều môn học.)
EnrollVerb/ɪnˈroʊl/Ghi danh, nhập họcThe students need to enroll in the course before the semester starts. (Các sinh viên cần đăng ký vào khóa học trước khi học kỳ bắt đầu.)
LiteracyNoun/ˈlɪtərəsi/Biết đọc, biết viếtImproving literacy skills is crucial for academic success. (Cải thiện kỹ năng đọc và viết là rất quan trọng để đạt thành công học tập.)
EvaluateVerb/ɪˈvæljueɪt/Đánh giá, định giáThe teacher evaluates the students’ performance through tests and assignments. (Giáo viên đánh giá thành tích của học sinh qua các bài kiểm tra và bài tập.)
PeerNoun/pɪr/Bạn đồng trang lứaWorking in groups allows students to learn from their peers. (Làm việc theo nhóm cho phép học sinh học hỏi từ bạn bè cùng nhóm.)
PlagiarismNoun/ˈpleɪdʒəˌrɪzəm/Đạo văn, sao chép không trung thựcPlagiarism is a serious offense and can result in failing. (Đạo văn là một hành vi nghiêm trọng và có thể dẫn đến việc bị đánh rớt.)
StimulateVerb/ˈstɪmjəˌleɪt/Kích thích, khuyến khíchThe teacher uses interactive activities to stimulate students’ interest in the subject. (Giáo viên sử dụng các hoạt động tương tác để kích thích sự quan tâm của học sinh đối với môn học.)
SyllabusNoun/ˈsɪləbəs/Chương trình họcThe syllabus outlines the topics and learning objectives for the course. (Chương trình học định rõ các chủ đề và mục tiêu học tập cho khóa học.)
TuitionNoun/tuˈɪʃən/Học phíThe university increased the tuition fees for the upcoming academic year. (Trường đại học tăng học phí cho năm học sắp tới.)
ProficientAdjective/prəˈfɪʃənt/Thạo, thành thạo, giỏiShe is proficient in three languages: English, Spanish, and French. (Cô ấy giỏi ba ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha và Tiếng Pháp.)
RemedialAdjective/rɪˈmidɪəl/Phục hồi, bồi dưỡngThe school offers remedial classes for students who need extra help. (Trường học cung cấp lớp bồi dưỡng cho học sinh cần sự giúp đỡ thêm.)
DiverseAdjective/daɪˈvɜrs/Đa dạng, phong phúThe school has a diverse student population from different cultural backgrounds. (Trường học có một cộng đồng học sinh đa dạng từ các nền văn hóa khác nhau.)
ExtracurricularAdjective/ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr/Ngoại khóaHe participates in extracurricular activities such as sports and music clubs. (Anh ấy tham gia các hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ thể thao và âm nhạc.)
GradingNoun/ˈɡreɪdɪŋ/Chấm điểm, xếp loạiThe teacher is responsible for grading the students’ assignments and exams. (Giáo viên chịu trách nhiệm chấm điểm bài tập và kì thi của học sinh.)
LecturerNoun/ˈlɛktʃərər/Giảng viênThe lecturer delivered an informative and engaging lecture on the topic. (Giảng viên đã giảng bài có tính thông tin và thu hút về chủ đề.)
ChallengingAdjectiveˈtʃæləndʒɪŋThách thức, khó khănThe math problem was challenging, but I managed to solve it. (Bài toán khá khó, nhưng tôi đã giải được nó.)
InteractiveAdjective/ˌɪntərˈæktɪv/Tương tácThe interactive software allows students to actively engage in the learning process. (Phần mềm tương tác cho phép học sinh tham gia tích cực vào quá trình học.)
InnovativeAdjective/ˈɪnəˌveɪtɪv/Đổi mới, sáng tạoThe school implemented innovative teaching methods to enhance student engagement. (Trường đã triển khai các phương pháp giảng dạy sáng tạo để nâng cao sự tham gia của học sinh.)
EngagingAdjective/ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/Lôi cuốn, hấp dẫnThe teacher used engaging activities to make the lesson more interesting. (Giáo viên sử dụng các hoạt động lôi cuốn để làm bài học thêm thú vị.)
KnowledgeableAdjective/ˈnɑlɪdʒəbəl/Hiểu biết, am hiểuThe professor is very knowledgeable about the subject and can answer any question. (Giáo sư rất hiểu biết về môn học và có thể trả lời bất kỳ câu hỏi nào.)
Hit the booksIdiom/hɪt ðə bʊks/Bắt đầu học, bắt đầu đọc sáchI have an exam tomorrow, so I need to hit the books tonight. (Tôi có kỳ thi ngày mai, vì vậy tôi cần ôn tập đêm nay.)
Learn the ropesIdiom/lɜrn ðə roʊps/Học cách làm việc, học cách thích nghi với một công việc mớiIt took me some time to learn the ropes of my new job. (Tôi đã mất một thời gian để nắm bắt công việc mới của mình.)
Teach someone a lessonIdiom/tiːtʃ ˈsʌmwʌn ə ˈlɛsn/Trừng phạt ai đó, dạy ai đó một bài họcHe cheated on the test, so the teacher decided to teach him a lesson by giving him a failing grade. (Anh ta gian lận trong bài kiểm tra, vì vậy giáo viên đã quyết định phạt anh ta bằng cách cho điểm thấp.)
A chalk-and-talk methodIdiom/ə tʃɔk ænd tɔk ˈmɛθəd/Phương pháp giảng dạy truyền thốngThe teacher used the traditional chalk and talk method to deliver the lecture. (Giáo viên đã sử dụng phương pháp truyền thống dùng bảng đen để giảng bài.)
A steep learning curveIdiom/ə stip ˈlɜrnɪŋ kɜrv/Quá trình học khó khăn và đòi hỏi nỗ lực nhiều hơn dự kiếnLearning to play a musical instrument has a steep learning curve, but it’s rewarding in the end. (Việc học chơi một nhạc cụ đòi hỏi nhiều nỗ lực, nhưng cuối cùng lại đáng giá.)

Xem thêm:

2.9. Từ vựng IELTS chủ đề Ethical issues and Morality

Đạo đức cũng là một chủ đề có thể bạn sẽ gặp trong kỳ thi IELTS, thường nó còn gắn liền với các chủ đề khác thuộc phạm vi dân tộc, nhân đạo, luật pháp, tội phạm, etc.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
MoralityNoun/məˈræləti/Đạo đứcMorality plays an important role in shaping a person’s character. (Đạo đức đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách của một người.)
EthicalAdjective/ˈɛθɪkəl/Đạo đức, có tính đúng đắn, có đạo đứcIt is important for professionals to adhere to ethical standards in their work. (Việc tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức là rất quan trọng đối với các chuyên gia trong công việc của họ.)
VirtueNoun/ˈvɜːrʧʊ/Đức hạnh, phẩm chất đạo đứcHonesty and kindness are considered virtues in many cultures. (Trung thực và tử tế được coi là các đức hạnh trong nhiều văn hóa.)
ConscienceNoun/ˈkɒnʃəns/Lương tâm, lương triHis conscience wouldn’t allow him to cheat on the exam. (Lương tâm của anh ấy không cho phép anh ấy gian lận trong kỳ thi.)
IntegrityNoun/ɪnˈtɛɡrɪti/Trung thực, tính liêm chínhShe is known for her integrity and trustworthiness in the business world. (Cô ấy được biết đến với tính trung thực và đáng tin cậy trong thế giới kinh doanh.)
HonestyNoun/ˈɑːnɪsti/Trung thực, tính thành thậtHonesty is the best policy when it comes to building strong relationships. (Trung thực là chính sách tốt nhất khi xây dựng mối quan hệ vững chắc.)
EmpathyNoun/ˈɛmpəθi/Đồng cảmShe showed empathy towards her friend who was going through a difficult time. (Cô ấy đã thể hiện sự đồng cảm với người bạn của mình đang trải qua thời gian khó khăn.)
CompassionNoun/kəmˈpæʃən/Tình thương, lòng từ biThe nurse treated the patients with compassion and care. (Y tá đã điều trị bệnh nhân với lòng thương xót và sự chăm sóc.)
AltruismNoun/ˈæltruɪzəm/Vị tha, lòng vị thaHis altruism was evident in his continuous efforts to help those in need. (Vị tha của anh ấy đã rõ ràng trong những nỗ lực liên tục của anh ấy để giúp đỡ những người cần giúp đỡ.)
GenerosityNoun/ˌʤɛnəˈrɒsəti/Rộng lượng, hào phóngHer generosity knew no bounds as she always went out of her way to help others. (Sự rộng lượng của cô ấy không có ranh giới khi cô ấy luôn cố gắng giúp đỡ người khác.)
ToleranceNoun/ˈtɒlərəns/Sự khoan dung, sự dung thứTolerance is essential for maintaining harmonious relationships in a multicultural society. (Sự khoan dung là rất quan trọng để duy trì mối quan hệ hài hòa trong một xã hội đa văn hóa.)
ForgivenessNoun/fərˈɡɪvnəs/Sự tha thứ, lòng tha thứShe forgave her friend for the mistake and chose to move forward. (Cô ấy đã tha thứ cho lỗi lầm của bạn và quyết định tiến lên phía trước.)
AccountabilityNoun/əˌkaʊntəˈbɪləti/Sự chịu trách nhiệmLeaders should take accountability for their actions and decisions. (Người lãnh đạo nên chịu trách nhiệm về hành động và quyết định của họ.)
EthicNoun/ˈɛθɪk/Đạo đức, đạo đức họcStudying ethics helps individuals understand the principles of right and wrong behavior. (Nghiên cứu đạo đức giúp ta hiểu nguyên tắc về hành vi đúng và sai.)
ValuesNoun/ˈvæljuːz/Giá trị, quyền giá trịDifferent cultures have different values and beliefs. (Các nền văn hóa khác nhau có các giá trị và niềm tin khác nhau.)
EthicalAdjective/ˈɛθɪkəl/Đạo đức, có tính đúng đắn, có đạo đứcThe company has implemented ethical practices to ensure fair treatment of employees. (Công ty đã áp dụng các thực tiễn đạo đức để đảm bảo sự công bằng trong đối xử với nhân viên.)
UnethicalAdjective/ʌnˈɛθɪkəl/Không đạo đức, không đúng đắn, không có đạo đứcIt is unethical to manipulate data to support false conclusions. (Việc làm gian lận dữ liệu để chứng minh những kết luận sai là không đạo đức.)
ImmoralAdjective/ɪˈmɔːrəl/Vô đạo đức, không phù hợp với nguyên tắc đạo đứcStealing is considered immoral in most societies. (Trộm cắp được coi là bất đạo trong hầu hết các xã hội.)
ConscientiousAdjective/ˌkɒnʃiˈɛnʃəs/Có lương tâm, trung thực, tử tếShe is a conscientious student who always completes her assignments on time. (Cô ấy là một học sinh có tâm, luôn hoàn thành bài tập đúng hạn.)
UnscrupulousAdjective/ʌnˈskruːpjələs/Vô đạo đức, không ngại gì, không có lương tâmThe unscrupulous businessman cheated his partners and stole their ideas. (Người kinh doanh vô đạo đức đã lừa dối đối tác của mình và đánh cắp ý tưởng của họ.)
To have a clean recordIdiom/tuː hæv ə kliːn ˈrekɔːd/Có lý lịch trong sạchHe has a clean record with no criminal offenses. (Anh ta có lý lịch trong sạch, không phạm tội.)
To play by the rulesIdiom/tuː pleɪ baɪ ðə ruːlz/Tuân thủ quy tắc, không vi phạm luật lệ, không gian lậnIn order to maintain fairness, everyone should play by the rules. (Để duy trì sự công bằng, mọi người nên tuân thủ quy tắc.)
To have a guilty conscienceIdiom/tuː hæv ə ˈɡɪlti ˈkɒnʃəns/Cảm thấy lương tâm không thoải mái, cắn rứt lương tâmAfter stealing the money, he had a guilty conscience and couldn’t sleep at night. (Sau khi trộm tiền, anh ta cắn rứt lương tâm và không thể ngủ vào ban đêm.)
To turn a blind eyeIdiom/tuː tɜrn ə blaɪnd aɪ/Làm ngơ, không chú ý hoặc không nhìn thấy sự vi phạmThe manager decided to turn a blind eye to his employee’s minor mistake. (Quản lý quyết định làm ngơ với lỗi nhỏ của nhân viên.)
To have a moral compassIdiom/tuː hæv ə ˈmɒrəl ˈkʌmpəs/Có đạo đức, có khả năng phân biệt đúng sai, có nguyên tắc đạo đứcShe always follows her moral compass and makes decisions based on what is right. (Cô ấy luôn tuân theo khả năng phân biệt đúng sai của mình và đưa ra quyết định dựa trên điều đó.)

Xem thêm:

2.10. Từ vựng IELTS chủ đề Environment

Environment (môi trường) là một trong những chủ đề phổ biến không chỉ trong IELTS mà còn trong các kỳ thi tiếng Anh khác như tuyển sinh 10, thi tốt nghiệp THPT, … Có thể nói, việc nằm lòng các từ vựng thuộc chủ đề môi trường sẽ giúp cải thiện điểm số cho các bạn rất nhiều.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
PollutionNoun/pəˈluːʃən/Ô nhiễmAir pollution is harmful to human health. (Ô nhiễm không khí gây hại cho sức khỏe con người.)
ClimateNoun/ˈklaɪmət/Khí hậuThe Earth’s climate is changing due to global warming. (Khí hậu trái đất đang thay đổi do hiện tượng nóng lên toàn cầu.)
ConservationNoun/ˌkɒnsəˈveɪʃən/Bảo tồn, bảo vệConservation of natural resources is essential for sustainability. (Bảo tồn các nguồn tài nguyên tự nhiên là cần thiết để bền vững.)
RenewableAdjective/rɪˈnjuːəbl/Tái tạo, tái sinhSolar energy is a renewable source of power. (Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng tái tạo.)
DeforestationNoun/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/Tàn phá rừng, chặt phá rừngDeforestation is a major cause of climate change. (Tàn phá rừng là một nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu.)
SustainabilityNoun/səˌsteɪnəˈbɪləti/Bền vữngWe need to promote sustainable practices to protect the environment. (Chúng ta cần thúc đẩy các thực tiễn bền vững để bảo vệ môi trường.)
EmissionNoun/ɪˈmɪʃən/Khí thảiReducing carbon emissions is crucial in combating climate change. (Giảm khí thải carbon là vô cùng quan trọng trong việc chống biến đổi khí hậu.)
BiodiversityNoun/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti/Đa dạng sinh họcProtecting biodiversity is essential for the survival of ecosystems. (Bảo vệ đa dạng sinh học là cần thiết cho sự tồn tại của hệ sinh thái.)
ConservationistNoun/ˌkɒnsərˈveɪʃənɪst/Nhà bảo tồn, nhà bảo vệJane is a passionate conservationist who works to protect endangered species. (Jane là một nhà bảo tồn đam mê, người làm việc để bảo vệ các loài đang bị đe dọa.)
WasteNoun/weɪst/Chất thảiReducing waste is important for sustainable development. (Giảm chất thải là quan trọng cho sự phát triển bền vững.)
Renewable energyNoun/rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/ /Năng lượng tái tạoWind and solar power are forms of renewable energy. (Năng lượng gió và năng lượng mặt trời là các hình thức năng lượng tái tạo.)
Carbon footprintNoun/ˌkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/Dấu chân carbonReducing our carbon footprint is crucial for mitigating climate change. (Giảm dấu chân carbon của chúng ta là rất quan trọng để giảm thiểu biến đổi khí hậu.)
Renewable resourcesNoun/rɪˈnjuːəbl rɪˈsɔːrsɪz/Nguồn tài nguyên tái tạoSolar power and wind energy are examples of renewable resources. (Năng lượng mặt trời và năng lượng gió là các ví dụ về nguồn tài nguyên tái tạo.)
Pollution controlNoun/pəˈluːʃən kənˈtroʊl/Kiểm soát ô nhiễmStricter pollution control measures need to be implemented to protect the environment. (Cần thực hiện các biện pháp kiểm soát ô nhiễm nghiêm ngặt hơn để bảo vệ môi trường.)
Global warmingNoun/ˌɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/Hiện tượng ấm lên toàn cầuThe consequences of global warming are becoming increasingly evident. (Hậu quả của hiện tượng ấm lên toàn cầu đang ngày càng rõ rệt.)
Renewable technologyNoun/rɪˈnjuːəbl tɛkˈnɒlədʒi/Công nghệ tái tạoInvestments in renewable technology are crucial for a sustainable future. (Đầu tư vào công nghệ tái tạo là quan trọng cho một tương lai bền vững.)
Natural resourcesNoun/ˈnætʃərəl rɪˈsɔːrsɪz/Tài nguyên tự nhiênThe sustainable use of natural resources is essential for future generations. (Việc sử dụng tài nguyên tự nhiên một cách bền vững là cần thiết cho các thế hệ tương lai.)
SustainableAdjective/səˈsteɪnəbl/Bền vữngWe need to adopt sustainable practices to protect the environment. (Chúng ta cần áp dụng các thực tiễn bền vững để bảo vệ môi trường.)
EcologicalAdjective/ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl/Sinh tháiEcological balance is crucial for the well-being of the planet. (Sự cân bằng sinh thái là rất quan trọng cho hành tinh.)
DevastatinglyAdverb/ˈdɛvəsteɪtɪŋli/Tàn phá, tàn bạoThe forest fire spread devastatingly fast, destroying everything in its path. (Đám cháy rừng lan rất nhanh, tàn phá mọi thứ.)
Environmentally-friendlyAdjective/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəli ˈfrɛndli/Thân thiện với môi trườngUsing reusable bags is a simple way to be environmentally-friendly. (Sử dụng túi tái sử dụng là một cách đơn giản để thân thiện với môi trường.)
In hot waterIdiom/ɪn hɒt ˈwɔːtər/Gặp rắc rối, gặp khó khănThe company is in hot water due to its illegal waste disposal practices. (Công ty đang gặp rắc rối do việc xử lý chất thải trái phép.)

Xem thêm:

2.11. Từ vựng IELTS chủ đề Family and Relationships

Đối với chủ đề quen thuộc như gia đình và các mối quan hệ, người học cũng cần nằm lòng một số từ vựng nhất định để không phải tốn quá nhiều thời gian suy nghĩ khi muốn trình bày ý kiến.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Nuclear familyNoun/ˈnjuː.kli.ər ˈfæ.mə.li/Gia đình hạt nhânA nuclear family consists of parents and their children. (Một gia đình hạt nhân bao gồm cha mẹ và con cái.)
Extended familyNoun/ɪkˈstendɪd ˈfæ.mə.li/Gia đình mở rộngIn many cultures, the extended family plays an important role in child-rearing. (Trong nhiều văn hóa, gia đình mở rộng đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dạy trẻ em.)
SiblingNoun/ˈsɪb.lɪŋ/Anh chị emShe has two siblings, an older brother and a younger sister. (Cô ấy có hai anh chị em, anh trai và em gái.)
Blended familyNoun/ˈblendɪd ˈfæ.mə.li/Gia đình kết hợpAfter their parents’ remarriage, they became part of a blended family. (Sau khi bố mẹ tái hôn, họ trở thành thành viên của một gia đình kết hợp.)
In-lawsNoun/ˈɪn.lɔːz/Họ hàng chồng/ vợDuring the holiday season, we visit our in-laws. (Trong mùa lễ, chúng tôi thăm họ hàng chồng/ vợ.)
SpouseNoun/spaʊs/Vợ/ chồngHe introduced his spouse to all his friends. (Anh ấy giới thiệu vợ của mình cho các bạn của anh ấy.)
SingleAdjective/ˈsɪŋ.ɡəl/Độc thânShe’s happy being single and focusing on her career. (Cô ấy hạnh phúc khi độc thân và tập trung vào sự nghiệp của mình.)
MarriageNoun/ˈmær.ɪdʒ/Hôn nhânThey celebrated their 25th wedding anniversary last month. (Họ đã kỷ niệm 25 năm ngày cưới vào tháng trước.)
DivorceNoun/dɪˈvɔːrs/Ly hônThey decided to get a divorce after years of struggling in their marriage. (Họ quyết định ly hôn sau nhiều năm gặp khó khăn trong cuộc hôn nhân.)
Foster parentNoun/ˈfɒs.tər ˈpeər.ənt/Cha mẹ nuôiShe became a foster parent and provided a loving home for children in need. (Cô ấy trở thành cha mẹ nuôi và cung cấp một tổ ấm yêu thương cho trẻ em khó khăn.)
UpbringingNoun/ˈʌp.brɪŋ.ɪŋ/Sự nuôi dưỡng, sự giáo dụcHer parents provided her with a strict upbringing. (Bố mẹ cô ấy đã nuôi dưỡng cô ấy một cách nghiêm khắc.)
LovingAdjective/ˈlʌv.ɪŋ/Yêu thươngHe has a loving relationship with his parents. (Anh ấy có mối quan hệ yêu thương với bố mẹ.)
SupportiveAdjective/səˈpɔː.tɪv/Hỗ trợHer friends were very supportive during her difficult times. (Bạn bè của cô ấy đã rất hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn của cô ấy.)
CaringAdjective/ˈkeər.ɪŋ/Chu đáo, quan tâmShe’s known for her caring nature and always helping others. (Cô ấy nổi tiếng với tính cách chu đáo và luôn giúp đỡ người khác.)
IntimateAdjective/ˈɪn.tɪ.mət/Thân mậtThey have an intimate relationship and share everything with each other. (Họ có một mối quan hệ thân mật và chia sẻ mọi thứ với nhau.)
UnconditionalAdjective/ʌn.kənˈdɪʃ.ən.əl/Vô điều kiệnA mother’s love for her child is often described as unconditional. (Tình yêu của một người mẹ dành cho con cái thường được mô tả là vô điều kiện.)
Blood is thicker than waterIdiom/blʌd ɪz ˈθɪk.ər ðæn ˈwɔː.tər/Một giọt máu đào hơn ao nước lãHe chose to support his brother over his best friend, proving that blood is thicker than water. (Anh ấy đã chọn ủng hộ anh trai hơn là bạn thân của mình, chứng tỏ rằng một giọt máu đào hơn ao nước lã.)

Xem thêm:

2.12. Từ vựng IELTS chủ đề Fashion and Style

Thời trang đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống, do đó các câu hỏi, bài đọc, … liên quan tới chủ đề Fashion and Style cũng dần trở nên phổ biến trong IELTS. Hãy nhanh ghi chú các từ mới dưới đây để không phải “vắt óc” suy nghĩ cách dùng từ bạn nhé.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
AccessoryNoun/əkˈsɛsəri/Phụ kiệnShe bought a new handbag as an accessory for her outfit. (Cô ấy đã mua một chiếc túi mới làm phụ kiện cho trang phục của mình.)
DesignerNoun/dɪˈzaɪnər/Nhà thiết kếThe designer showcased their latest collection at the fashion show. (Nhà thiết kế trình diễn bộ sưu tập mới nhất của họ trong buổi trình diễn thời trang.)
FabricNoun/ˈfæbrɪk/Chất liệuSilk is a luxurious fabric often used in high-end fashion. (Lụa là một loại chất liệu sang trọng thường được sử dụng trong thời trang cao cấp.)
TrendNoun/trɛnd/Xu hướngAnimal prints are a popular trend this season. (Họa tiết động vật là một xu hướng phổ biến trong mùa này.)
StyleNoun/staɪl/Phong cáchShe has a unique style that sets her apart from others. (Cô ấy có một phong cách độc đáo làm nổi bật mình so với người khác.)
TailorNoun/ˈteɪlər/Thợ mayShe had her wedding dress tailored to fit perfectly. (Cô ấy đã yêu cầu thợ may chỉnh sửa váy cưới của mình để vừa vặn hoàn hảo.)
StylishAdjective/ˈstaɪ.lɪʃ/Lịch lãm, thời thượngHe has a stylish sense of fashion and always looks put-together. (Anh ấy có gu thời trang lịch lãm và luôn trông gọn gàng.)
ElegantAdjective/ˈel.ɪ.ɡənt/Thanh lịch, tao nhãShe wore an elegant dress to the party and received many compliments. (Cô ấy mặc một chiếc váy thanh lịch đến buổi tiệc và nhận được nhiều lời khen.)
TrendyAdjective/ˈtren.di/Phong cách thời trangShe always wears trendy clothes and stays up-to-date with the latest fashion. (Cô ấy luôn mặc quần áo phong cách và cập nhật với xu hướng thời trang mới nhất.)
FashionableAdjective/ˈfæʃ.ən.ə.bəl/Thời trang, hợp mốtShe follows all the latest fashion trends and is always fashionable. (Cô ấy theo dõi tất cả các xu hướng thời trang mới nhất và luôn thời trang.)
ChicAdjective/ʃiːk/Sang trọng, phong cáchShe has a chic sense of style and always looks effortlessly put-together. (Cô ấy có gu thời trang sang trọng và luôn trông tự nhiên gọn gàng.)
Dressed to killIdiom/drest tə kɪl/Ưa chuộng trang phục đẹpShe was dressed to kill at the red carpet event, turning heads as she walked. (Cô ấy ưu tiên trang phục đẹp tại sự kiện thảm đỏ, thu hút sự chú ý khi đi bộ.)
In vogueIdiom/ɪn voʊɡ/Đang thịnh hành, mốtFloral prints are currently in vogue for spring fashion. (Họa tiết hoa hiện đang thịnh hành trong thời trang mùa xuân.)
Dress to impressIdiom/dres tə ɪmˈpres/Mặc để gây ấn tượngHe always dresses to impress at job interviews, wearing a suit and tie. (Anh ấy luôn mặc để gây ấn tượng trong buổi phỏng vấn việc làm, mặc bộ vest và cà vạt.)

Xem thêm:

2.13. Từ vựng IELTS chủ đề Festivals and Holidays

Mời các bạn đến với chủ đề Festivals and Holidays (lễ hội và ngày lễ) – một chủ đề quen thuộc và gắn liền với các hoạt động liên quan tới văn hóa truyền thống ở trong và ngoài nước. Dưới đây là một số từ vựng IELTS hữu ích thuộc về chủ đề này.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
CelebrationNoun/ˌsɛlɪˈbreɪʃən/Lễ kỷ niệm, sự tổ chứcThe town organized a big celebration for its anniversary. (Thị trấn đã tổ chức một lễ kỷ niệm lớn cho ngày thành lập.)
ParadeNoun/pəˈreɪd/Cuộc diễu hànhThe annual Thanksgiving parade attracts thousands of spectators. (Cuộc diễu hành Lễ Tạ Ơn hàng năm thu hút hàng ngàn người xem.)
FireworksNoun/ˈfaɪr.wɜːrks/Pháo hoaWe watched the spectacular fireworks display on New Year’s Eve. (Chúng tôi đã xem màn trình diễn pháo hoa đẹp mắt vào đêm Giao thừa.)
TraditionNoun/trəˈdɪʃən/Truyền thốngThe festival is a tradition that has been passed down for centuries. (Lễ hội là một truyền thống đã được truyền lại qua nhiều thế kỷ.)
CeremonyNoun/ˈsɛrəˌmoʊni/Nghi lễ, lễThe graduation ceremony was held in the auditorium. (Lễ tốt nghiệp đã được tổ chức tại khán phòng.)
DecorateVerb/ˈdɛkəˌreɪt/Trang tríWe decorated the house with lights and ornaments for Christmas. (Chúng tôi đã trang trí nhà với đèn và đồ trang trí cho ngày Giáng sinh.)
CelebrateVerb/ˈsɛlɪˌbreɪt/Kỷ niệm, tổ chứcWe celebrate our anniversary every year with a romantic dinner. (Chúng tôi kỷ niệm ngày kết hôn hàng năm bằng một bữa tối lãng mạn.)
GatherVerb/ˈɡæðər/Tụ tập, tập hợpFriends and family gather together for Thanksgiving dinner. (Bạn bè và gia đình tụ tập cùng nhau để có bữa tối Lễ Tạ Ơn.)
CommemorateVerb/kəˈmɛməˌreɪt/Tưởng nhớ, kỷ niệmThe memorial service commemorated the victims of the tragedy. (Buổi lễ kỷ niệm tưởng nhớ những nạn nhân của thảm kịch.)
IndulgeVerb/ɪnˈdʌldʒ/Nuông chiều, thỏa thíchDuring the holiday season, people often indulge in delicious food and desserts. (Trong mùa lễ hội, mọi người thường thỏa thích với đồ ăn ngon và món tráng miệng.)
FestiveAdjective/ˈfɛstɪv/Rộn ràng, phấn khởiThe streets were decorated with festive lights for the Christmas season. (Các con đường được trang trí bằng ánh sáng rộn ràng vào mùa Giáng sinh.)
JoyfulAdjective/ˈdʒɔɪfəl/Vui vẻThe children were joyful and excited to open their Christmas presents. (Các em bé vui vẻ và hào hứng khi mở quà Giáng sinh.)
CelebratoryAdjective/ˈsɛlɪbrəˌtɔri/Mừng, kỷ niệmThe fireworks created a celebratory atmosphere during the New Year’s Eve festivities. (Pháo hoa tạo nên không khí mừng rỡ trong lễ hội đêm Giao thừa.)
TraditionallyAdverb/trəˈdɪʃənəli/Theo truyền thốngFamilies traditionally gather for a big meal on Thanksgiving Day. (Gia đình truyền thống tụ tập để cùng nhau ăn một bữa lớn vào ngày Lễ Tạ Ơn.)
Paint the town redIdiom/peɪnt ðə taʊn rɛd/Đi chơi và vui đùaLet’s go out and paint the town red this New Year’s Eve! (Hãy đi chơi và vui đùa đêm Giao thừa năm nay!)
On cloud nineIdiom/ɒn klaʊd naɪn/Rất hạnh phúc, vui mừngWinning the first prize put her on cloud nine. (Chiến thắng giải nhất khiến cô ấy rất hạnh phúc.)
Have a blastIdiom/hæv ə blæst/Có thời gian vui vẻ, tuyệt vờiWe had a blast at the music festival last weekend. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại lễ hội âm nhạc cuối tuần trước.)
Ring in the New YearIdiom/rɪŋ ɪn ðə njuː jɪr/Chào đón năm mớiWe gathered in Times Square to ring in the New Year. (Chúng tôi tụ tập tại Times Square để chào đón năm mới.)
Let looseIdiom/lɛt lus/Thả lỏng, thả hồnAt the carnival, people let loose and enjoy themselves. (Tại lễ hội, mọi người thả lỏng và tận hưởng.)

Xem thêm:

2.14. Từ vựng IELTS chủ đề Film and Cinema

Đối với chủ đề Film and Cinema (phim ảnh) ở phần Speaking IELTS, thí sinh có thể sẽ được yêu cầu nói về bộ phim yêu thích, hoặc trình bày suy nghĩ của mình về một số ý kiến thuộc phạm trù phim ảnh. Chúng ta sẽ dễ dàng tạo lập các ý tưởng tốt hơn nếu nắm được một số từ vựng hữu ích về chủ đề này.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
PlotNoun/plɒt/Cốt truyệnThe movie has a complex plot with many unexpected twists. (Bộ phim có một cốt truyện phức tạp với nhiều sự rẽ nhánh bất ngờ.)
CharacterNoun/ˈkærɪktər/Nhân vậtThe actor portrayed the main character with depth and emotion. (Diễn viên đã hóa thân vào nhân vật chính với độ sâu và cảm xúc.)
GenreNoun/ˈʒɑːnrə/Thể loạiI enjoy watching movies of different genres, such as comedy, drama, and action. (Tôi thích xem các bộ phim thuộc các thể loại khác nhau như hài, kịch, và hành động.)
DirectorNoun/dəˈrɛktər/Đạo diễnThe director brought a unique vision to the movie and created a masterpiece. (Đạo diễn mang đến một tầm nhìn độc đáo cho bộ phim và tạo ra một kiệt tác.)
CastNoun/kɑːst/Dàn diễn viênThe movie features a talented cast of actors and actresses. (Bộ phim có sự tham gia của một dàn diễn viên tài năng.)
ActVerb/ækt/Đóng vaiShe has been acting in movies since she was a teenager. (Cô ấy đã đóng vai trong các bộ phim từ khi cô ấy còn trẻ.)
FilmNoun/fɪlm/PhimI watched a great film last night at the cinema. (Tối qua tôi đã xem một bộ phim tuyệt vời ở rạp chiếu phim.)
ScreenVerb/skriːn/Chiếu trên màn ảnhThe movie will be screened at the film festival next week. (Bộ phim sẽ được chiếu tại liên hoan phim vào tuần tới.)
CaptivatingAdjective/ˈkæptɪveɪtɪŋ/Hấp dẫn, lôi cuốnThe movie had a captivating storyline that kept the audience engaged. (Bộ phim có một cốt truyện hấp dẫn đã giữ cho khán giả đồng hành.)
GrippingAdjective/ˈɡrɪpɪŋ/Hấp dẫn, căng thẳngThe thriller movie had a gripping plot that kept me on the edge of my seat. (Bộ phim kinh dị có một cốt truyện căng thẳng đã giữ cho tôi luôn trong tình trạng hồi hộp.)
StellarAdjective/ˈstɛlər/Xuất sắc, tuyệt vờiThe actor delivered a stellar performance in the movie. (Diễn viên đã thể hiện một màn trình diễn xuất sắc trong bộ phim.)
Visually stunningAdjective/ˈvɪʒuəli ˈstʌnɪŋ/Tuyệt đẹp về mặt hình ảnhThe movie had visually stunning cinematography and special effects. (Bộ phim có kỹ thuật quay phim và hiệu ứng đặc biệt tuyệt đẹp.)
IntenseAdjective/ɪnˈtɛns/Mãnh liệt, gay gắtThe action scenes in the movie were intense and kept me on the edge of my seat. (Các cảnh hành động trong bộ phim mãnh liệt và khiến tôi luôn hồi hộp.)
BrilliantlyAdverb/ˈbrɪljəntli/Tuyệt vời, xuất sắcThe movie was brilliantly directed and received critical acclaim. (Bộ phim được đạo diễn tuyệt vời và nhận được sự khen ngợi từ giới phê bình.)
Big-screen experienceIdiom/bɪɡ skriːn ɪkˈspɪəriəns/Trải nghiệm (xem phim trên) màn hình lớnWatching a movie in IMAX gives you a big-screen experience. (Xem phim trên màn hình IMAX mang lại cho bạn trải nghiệm màn hình lớn.)
Silver screenIdiom/ˈsɪlvər skriːn/Màn ảnh bạcMany aspiring actors dream of making it big on the silver screen. (Nhiều diễn viên triển vọng mơ ước được thành công trên màn ảnh bạc.)
Popcorn flickIdiom/ˈpɒpkɔrn flɪk/Phim giải tríSometimes, you just want to sit back and enjoy a mindless popcorn flick. (Đôi khi, bạn chỉ muốn ngồi lại và thưởng thức một bộ phim giải trí không cần suy nghĩ.)
Box office hitIdiom/bɒks ˈɒfɪs hɪt/Phim bom tấnThe movie became a box office hit, earning millions of dollars in its opening weekend. (Bộ phim trở thành một bom tấn, thu về hàng triệu đô la trong cuối tuần ra mắt.)

Xem thêm:

2.15. Từ vựng IELTS chủ đề Food and Nutrition 

Từ vựng về thức ăn – food hay dinh dưỡng – nutrition cũng rất quan trọng khi đây là một chủ đề hay gặp ở cả 4 phần thi IELTS, từ nghe, nói, đến đọc, viết. Bạn có thể bắt gặp các bài đọc liên quan đến chủ đề này, hoặc phải viết bài nghị luận ngắn hay trình bày ý kiến, kể về một món ăn ưa thích.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
NutritionNoun/njuːˈtrɪʃən/Dinh dưỡngProper nutrition is important for maintaining good health. (Dinh dưỡng đúng cách là quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.)
DietNoun/ˈdaɪət/Chế độ ăn uốngShe follows a strict diet to manage her weight. (Cô ấy tuân thủ một chế độ ăn uống nghiêm ngặt để kiểm soát cân nặng.)
IngredientNoun/ɪnˈɡriːdiənt/Nguyên liệuThe recipe calls for a few simple ingredients. (Công thức yêu cầu một số nguyên liệu đơn giản.)
ProteinNoun/ˈproʊtiːn/Protein, đạmChicken and tofu are good sources of protein. (Gà và đậu phụ là nguồn protein tốt.)
CookVerb/kʊk/Nấu ănI love to cook and try new recipes. (Tôi thích nấu ăn và thử những công thức mới.)
MealNoun/mil/Bữa ănWe had a delicious meal at the new restaurant. (Chúng tôi đã có một bữa ăn ngon tại nhà hàng mới.)
TasteNoun/ Verb/teɪst/Hương vị, nếmThe soup has a rich and flavorful taste. (Món súp có hương vị đậm đà và thơm ngon.)
NutrientNoun/ˈnjuːtriənt/Chất dinh dưỡngFruits and vegetables are packed with essential nutrients. (Trái cây và rau củ chứa đầy chất dinh dưỡng cần thiết.)
HealthyAdjective/ˈhɛlθi/Sống khỏe mạnhEating a balanced diet is important for maintaining a healthy lifestyle. (Ăn một chế độ ăn cân đối là quan trọng để duy trì một lối sống khỏe mạnh.)
NutritiousAdjective/njuˈtrɪʃəs/Bổ dưỡngSpinach is a highly nutritious vegetable. (Cải xanh là một loại rau củ rất bổ dưỡng.)
FreshAdjective/frɛʃ/Tươi mát, tươi mớiI prefer to buy fresh produce from the local market. (Tôi thích mua sản phẩm tươi từ chợ địa phương.)
DeliciousAdjective/dɪˈlɪʃəs/Thơm ngonThe cake was absolutely delicious. (Cái bánh thật sự thơm ngon.)
OrganicAdjective/ɔrˈɡænɪk/Hữu cơShe prefers to buy organic fruits and vegetables. (Cô ấy thích mua các loại trái cây và rau củ hữu cơ.)
ModeratelyAdverb/ˈmɒdərətli/Một cách vừa phải, không quáIt’s important to consume sugar moderately. (Việc tiêu thụ đường một cách vừa phải là quan trọng.)
A piece of cakeIdiom/ə piːs ɒv keɪk/Dễ như ăn bánhThe exam was a piece of cake for her. (Bài kiểm tra dễ như ăn bánh đối với cô ấy.)
Full of beansIdiom/fʊl ɒv biːnz/Tràn đầy năng lượngShe’s full of beans today, ready to tackle any challenge. (Hôm nay cô ấy tràn đầy năng lượng, sẵn sàng đối mặt với bất kỳ thách thức nào.)
A bitter pill to swallowIdiom/ə ˈbɪtə pɪl tuː ˈswɒləʊ/Một sự thất vọng khó chịuLosing the game was a bitter pill to swallow. (Thua trận là một sự thất vọng khó chịu.)
In a nutshellIdiom/ɪn ə ˈnʌtʃɛl/Tóm lại, ngắn gọnIn a nutshell, the project was a success. (Tóm lại, dự án đã thành công.)
Sell like hotcakesIdiom/sɛl laɪk ˈhɒt.keɪks/Bán chạy như tôm tươiThe new iPhone model is selling like hotcakes. (Mẫu iPhone mới đang bán chạy như tôm tươi.)

Xem thêm:

2.16. Từ vựng IELTS chủ đề Games

Nhận sự quan tâm lớn của giới trẻ, chủ đề games (trò chơi) thường bao gồm cả trò chơi dân gian, trò chơi trí tuệ, trò chơi điện tử, … rất đa dạng. Một số từ vựng dưới đây sẽ cực kỳ hữu ích cho bạn khi gặp phải chủ đề này trong các phần thi IELTS.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
ConsoleNoun/ˈkɒnsəl/Máy chơi gameHe bought a new game console to play the latest releases. (Anh ấy đã mua một máy chơi game mới để chơi những tựa game mới nhất.)
ControllerNoun/kənˈtroʊlər/Bộ điều khiểnThe controller allows you to navigate through the game. (Bộ điều khiển cho phép bạn điều hướng qua game.)
PlayerNoun/ˈpleɪər/Người chơiThere were four players in the game. (Có bốn người chơi trong trò chơi.)
ScoreNoun/ Verb/skɔːr/Điểm sốHe managed to score the winning goal in the last minute. (Anh ấy đã ghi được bàn thắng quyết định ở phút cuối.)
ChallengeNoun/ Verb/ˈtʃælɪndʒ/Thách thứcThe game provides various challenges for the players. (Trò chơi cung cấp các thách thức khác nhau cho người chơi.)
QuestNoun/kwɛst/Nhiệm vụThe main character embarks on a quest to save the princess. (Nhân vật chính bắt đầu một nhiệm vụ để cứu công chúa.)
LevelNoun/ˈlɛvl/Cấp độHe reached the highest level in the game. (Anh ấy đạt đến cấp độ cao nhất trong trò chơi.)
UnlockVerb/ʌnˈlɒk/Mở khóaYou need to complete certain tasks to unlock new characters. (Bạn cần hoàn thành một số nhiệm vụ để mở khóa nhân vật mới.)
ExcitingAdjective/ɪkˈsaɪtɪŋ/Hứng thú, thú vịThe game was really exciting, with lots of twists and turns. (Trò chơi thật sự hứng thú, với nhiều sự thay đổi và bất ngờ.)
ChallengingAdjective/ˈtʃælɪndʒɪŋ/Thách thứcThe puzzle game is quite challenging, but it keeps me engaged. (Trò chơi đố hình khá thách thức, nhưng nó giữ cho tôi tập trung.)
AddictiveAdjective/əˈdɪktɪv/Gây nghiệnThe game is so addictive that I can’t stop playing it. (Trò chơi quá gây nghiện đến mức tôi không thể dừng lại.)
StrategicallyAdverb/strəˈtiːdʒɪkli/Một cách chiến lượcYou need to think strategically to win this game. (Bạn cần suy nghĩ một cách chiến lược để chiến thắng trò chơi này.)
CompetitiveAdjective/kəmˈpɛtɪtɪv/Cạnh tranh, hiếu thắngHe is very competitive and always wants to win. (Anh ấy rất cạnh tranh và luôn muốn thắng.)
MultiplayerAdjective/ˌmʌltiˈpleɪər/Đa người chơiThe game supports multiplayer mode, so you can play with your friends. (Trò chơi hỗ trợ chế độ đa người chơi, vì vậy bạn có thể chơi cùng bạn bè.)
On the ballIdiom/ɒn ðə bɔːl/Sắc bén, nhanh nhẹnShe’s always on the ball and never misses a detail. (Cô ấy luôn sắc bén và không bao giờ bỏ sót một chi tiết nào.)
Call the shotsIdiom/kɔːl ðə ʃɒts/Đưa ra quyết định, kiểm soátAs the team captain, he gets to call the shots. (Là đội trưởng, anh ấy có quyền đưa ra quyết định.)
Level playing fieldIdiom/ˈlɛvl ˈpleɪɪŋ fiːld/Môi trường cạnh tranh công bằngThe new regulations aim to create a level playing field for all participants. (Các quy định mới nhằm tạo ra một môi trường cạnh tranh công bằng cho tất cả các người tham gia.)
Play your cards rightIdiom/pleɪ jɔːr kɑːrdz raɪt/Làm đúng, tận dụng cơ hộiIf you play your cards right, you might get a promotion. (Nếu bạn tận dụng cơ hội tốt, có thể bạn sẽ được thăng chức.)
Game changerIdiom/ɡeɪm ˈtʃeɪndʒər/Thay đổi quan trọngThe new technology was a game changer in the industry. (Công nghệ mới đã làm thay đổi quan trọng trong ngành công nghiệp.)

Xem thêm:

2.17. Từ vựng IELTS chủ đề Globalization

Globalization – toàn cầu hóa là sự lan truyền của các sản phẩm, công nghệ, thông tin, việc làm xuyên biên giới và văn hóa đa quốc gia. Đây là một chủ đề tuy hiếm xuất hiện, nhưng thỉnh thoảng vẫn sẽ có mặt và gây khó khăn cho thí sinh IELTS nếu chưa chuẩn bị kỹ về mặt từ vựng.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
GlobalizationNoun/ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən/Toàn cầu hóaGlobalization has led to increased interconnectedness between countries. (Toàn cầu hóa đã dẫn đến sự tăng cường sự kết nối giữa các quốc gia.)
MultinationalAdjective/ˌmʌltiˈnæʃənəl/Đa quốc giaMany multinational corporations have branches in multiple countries. (Nhiều tập đoàn đa quốc gia có chi nhánh ở nhiều quốc gia.)
TradeNoun/ Verb/treɪd/Thương mạiInternational trade plays a crucial role in the global economy. (Thương mại quốc tế đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu.)
OutsourcingNoun/ Verb/ˈaʊtsɔːrsɪŋ/Giao việc cho bên ngoàiMany companies outsource their customer service to save costs. (Nhiều công ty giao việc dịch vụ khách hàng cho bên ngoài để tiết kiệm chi phí.)
Cultural exchangeNoun/ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/Trao đổi văn hóaCultural exchange promotes understanding and appreciation between different societies. (Trao đổi văn hóa thúc đẩy sự hiểu biết và đánh giá giữa các xã hội khác nhau.)
HomogenizationNoun/ˌhoʊmədʒənaɪˈzeɪʃən/Sự đồng nhất hóaSome argue that globalization leads to cultural homogenization. (Một số người cho rằng toàn cầu hóa dẫn đến sự đồng nhất hóa văn hóa.)
InterdependenceNoun/ˌɪntərdɪˈpɛndəns/Sự phụ thuộc lẫn nhauGlobalization has increased the interdependence between nations. (Toàn cầu hóa đã tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.)
DiversificationNoun/daɪˌvɜːrsɪfɪˈkeɪʃən/Sự đa dạng hóaCompanies engage in diversification to reduce risks in a globalized market. (Các công ty tham gia đa dạng hóa để giảm rủi ro trong thị trường toàn cầu hóa.)
GlobalAdjective/ˈɡloʊbəl/Toàn cầuGlobal issues require global solutions. (Các vấn đề toàn cầu đòi hỏi các giải pháp toàn cầu.)
InterconnectedAdjective/ˌɪntərkəˈnɛktɪd/Liên kếtThe world has become more interconnected through advancements in technology. (Thế giới đã trở nên liên kết hơn thông qua sự tiến bộ trong công nghệ.)
EconomicAdjective/ˌiːkəˈnɑːmɪk/Kinh tếGlobalization has led to significant economic growth in many countries. (Toàn cầu hóa đã dẫn đến sự tăng trưởng kinh tế đáng kể ở nhiều quốc gia.)
CulturalAdjective/ˈkʌltʃərəl/Văn hóaCultural diversity is an important aspect of globalization. (Sự đa dạng văn hóa là một khía cạnh quan trọng của toàn cầu hóa.)
RapidAdjective/ˈræpɪd/NhanhTechnological advancements have led to rapid globalization. (Sự tiến bộ công nghệ đã dẫn đến sự toàn cầu hóa nhanh chóng.)
UnequalAdjective/ʌnˈiːkwəl/Bất bình đẳngGlobalization has exacerbated economic inequality between nations. (Toàn cầu hóa đã làm trầm trọng thêm bất bình đẳng kinh tế giữa các quốc gia.)
GloballyAdverb/ˈɡloʊbəli/Toàn cầuGlobalization has affected economies globally. (Toàn cầu hóa đã ảnh hưởng đến nền kinh tế toàn cầu.)
IncreasinglyAdverb/ɪnˈkrisɪŋli/Ngày càngThe world is becoming increasingly interconnected. (Thế giới đang ngày càng trở nên liên kết hơn.)
ControversiallyAdverb/ˌkɑːntrəˈvɜːrʃəli/Gây tranh cãiThe impact of globalization is still controversially debated. (Tác động của toàn cầu hóa vẫn đang gây tranh cãi.)
Think globally, act locallyIdiom/θɪŋk ˈɡloʊbəli, ækt ˈloʊkəli/Hãy suy nghĩ toàn cầu, hành động cục bộWhen it comes to environmental issues, it’s important to think globally, act locally. (Khi nói đến các vấn đề môi trường, quan trọng là hãy suy nghĩ toàn cầu, hành động cục bộ.)
The world is your oysterIdiom/ðə wɜːrld ɪz jɔːr ˈɔɪstər/Thế giới là của bạn, bạn có thể thành công bất cứ nơi nàoWith the opportunities brought by globalization, the world is your oyster. (Với những cơ hội mà toàn cầu hóa mang lại, thế giới là của bạn, bạn có thể thành công bất cứ nơi nào.)
Bridge the gapIdiom/brɪdʒ ðə ɡæp/Cầu nối khoảng cáchGlobalization aims to bridge the gap between different cultures and economies. (Toàn cầu hóa nhằm mục tiêu cầu nối khoảng cách giữa các văn hóa và nền kinh tế khác nhau.)

Xem thêm:

2.18. Từ vựng IELTS chủ đề Health

Chủ đề health (sức khỏe) nhận được nhiều sự quan tâm từ cộng đồng, vì vậy khả năng xuất hiện trong các đề thi IELTS của chủ đề này cũng là rất cao. Mời bạn xem qua bảng bên dưới có tổng hợp một số từ vựng thuộc chủ đề health hữu ích.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
ExerciseNoun/ˈɛksərˌsaɪz/Hoạt động thể dụcRegular exercise can improve overall health. (Việc tập thể dục đều đặn có thể cải thiện sức khỏe tổng quát.)
NutritionNoun/nuˈtrɪʃən/Dinh dưỡngA balanced diet is essential for good nutrition. (Một chế độ ăn cân đối là cần thiết cho dinh dưỡng tốt.)
WellnessNoun/ˈwɛlnɪs/Sự khỏe mạnh, sự tổng hợp sức khỏeYoga and meditation contribute to overall wellness. (Yoga và thiền định góp phần vào sự khỏe mạnh tổng thể.)
HealthyAdjective/ˈhɛlθi/Khỏe mạnhEating fruits and vegetables is important for a healthy lifestyle. (Ăn trái cây và rau quả quan trọng cho một lối sống khỏe mạnh.)
HygieneNoun/ˈhaɪˌdʒin/Vệ sinhGood personal hygiene helps prevent illness. (Vệ sinh cá nhân tốt giúp ngăn ngừa bệnh tật.)
ImmuneAdjective/ɪˈmjun/Miễn dịchRegular exercise can boost the immune system. (Tập thể dục đều đặn có thể tăng cường hệ miễn dịch.)
SleepNoun/sliːp/Giấc ngủGetting enough sleep is important for overall health. (Có đủ giấc ngủ là quan trọng cho sức khỏe tổng thể.)
StressNoun/strɛs/Áp lực, căng thẳngManaging stress is crucial for mental well-being. (Quản lý căng thẳng là rất quan trọng cho sức khỏe tâm lý.)
DietNoun/daɪət/Chế độ ăn uốngA balanced diet is key to maintaining a healthy weight. (Một chế độ ăn uống cân đối là chìa khóa/ giải pháp để duy trì cân nặng khỏe mạnh.)
MedicineNoun/ˈmɛdəsɪn/Thuốc, y dượcThe doctor prescribed some medicine for my cold. (Bác sĩ kê đơn một số loại thuốc trị bệnh cảm lạnh của tôi.)
TherapyNoun/ˈθɛrəpi/Phương pháp điều trịPhysical therapy can help with muscle recovery. (Vật lý trị liệu có thể giúp phục hồi cơ bắp.)
WellnessNoun/ˈwɛlnɪs/Sức khỏe, trạng thái tốtRegular exercise and a balanced diet contribute to overall wellness. (Việc tập thể dục đều đặn và chế độ ăn cân đối góp phần vào sức khỏe tổng thể.)
AllergyNoun/ˈælərʤi/Dị ứngMy sister has an allergy to peanuts. (Chị gái tôi bị dị ứng với đậu phộng.)
CoughNoun/kɔf/Ho, ho khanI have a persistent cough. (Tôi bị ho khan kéo dài.)
VaccinationNoun/ˌvæksəˈneɪʃən/Tiêm chủngVaccination is important for preventing diseases. (Tiêm chủng là quan trọng để ngăn ngừa các bệnh tật.)
An apple a day keeps the doctor awayIdiom/æn ˈæpəl ə deɪ kips ðə ˈdɑːktər əˈweɪ/Mỗi ngày một quả táo, bác sĩ không tới nhàRemember, an apple a day keeps the doctor away. (Hãy nhớ, mỗi ngày ăn một quả táo thì sẽ khỏe mạnh.)
Good health is wealthIdiom/ɡʊd hɛlθ ɪz wɛlθ/Sức khỏe tốt là của cảiTaking care of your health is important because good health is wealth. (Chăm sóc sức khỏe của bạn là quan trọng vì sức khỏe là vàng.)
Laughter is the best medicineIdiom/ˈlæftər ɪz ðə bɛst ˈmɛdəsɪn/Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổWhen you’re feeling down, remember that laughter is the best medicine. (Khi bạn cảm thấy buồn, hãy nhớ rằng một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ.)
Prevention is better than cureIdiom/prɪˈvɛnʃən ɪz ˈbɛtər ðæn kjʊr/Phòng bệnh hơn chữa bệnhIt’s always better to focus on prevention because prevention is better than cure. (Hãy luôn tập trung vào phòng ngừa vì phòng bệnh hơn chữa bệnh.)

Xem thêm:

2.19. Từ vựng IELTS chủ đề History 

Tuy không đi quá nhiều vào kiến thức chuyên môn nhưng chủ đề lịch sử – History cũng hay được nhắc đến trong các đề thi IELTS, đòi hỏi người học phải có ý thức sử dụng các từ vựng phù hợp để đạt band điểm như ý muốn. 

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
ArchaeologyNoun/ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/Khảo cổ họcArchaeology is the study of ancient civilizations. (Khảo cổ học là sự nghiên cứu về các nền văn minh cổ đại.)
CivilizationNoun/ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃən/Nền văn minhAncient Egypt was a highly advanced civilization. (Ai Cập cổ là một nền văn minh phát triển cao.)
EmpireNoun/ˈɛmpaɪər/Đế quốcThe Roman Empire was one of the largest empires in history. (Đế quốc La Mã là một trong những đế quốc lớn nhất trong lịch sử.)
RevolutionNoun/ˌrɛvəˈluːʃən/Cuộc cách mạngThe Industrial Revolution transformed society in the 18th century. (Cuộc Cách mạng Công nghiệp đã thay đổi xã hội trong thế kỷ 18.)
DynastyNoun/ˈdaɪnəsti/Triều đạiThe Ming Dynasty ruled China from 1368 to 1644. (Triều đại nhà Minh cai trị Trung Quốc từ năm 1368 đến 1644.)
ArchaeologistNoun/ˌɑːrkiˈɑːlədʒɪst/Nhà khảo cổThe archaeologist discovered ancient artifacts at the excavation site. (Nhà khảo cổ đã khám phá ra những hiện vật cổ đại tại hiện trường khai quật.)
MonarchyNoun/ˈmɑːnərki/Quân chủThe United Kingdom is a constitutional monarchy. (Vương quốc Anh là một nước quân chủ lập hiến.)
RevolutionNoun/ˌrɛvəˈluːʃən/Cuộc cách mạngThe French Revolution had a significant impact on European history. (Cuộc cách mạng Pháp đã có ảnh hưởng đáng kể đến lịch sử châu Âu.)
ColonialismNoun/kəˈloʊniəlɪzəm/Chủ nghĩa thực dânThe era of colonialism led to the exploitation of many countries. (Thời đại chủ nghĩa thực dân gây ra sự khai thác của nhiều quốc gia.)
IndependenceNoun/ˌɪndɪˈpɛndəns/Độc lậpThe United States declared its independence from Britain in 1776. (Hoa Kỳ tuyên bố độc lập khỏi Anh vào năm 1776.)
DictatorshipNoun/dɪkˈteɪtərʃɪp/Chế độ độc tàiThe country suffered under a brutal dictatorship for decades. (Quốc gia chịu đựng dưới chế độ độc tài tàn nhẫn trong nhiều thập kỷ.)
HeritageNoun/ˈhɛrɪtɪdʒ/Di sảnThe country’s heritage includes ancient ruins and cultural traditions. (Di sản của quốc gia bao gồm các di tích cổ đại và truyền thống.)
AncientAdjective/ˈeɪnʃənt/Cổ xưaThe ancient civilization left behind impressive monuments. (Nền văn minh cổ xưa để lại những tàn tích ấn tượng.)
HistoricalAdjective/hɪˈstɔːrɪkəl/Lịch sửThe historical event shaped the course of the nation. (Sự kiện lịch sử đã hình thành quá trình của quốc gia.)
RevolutionaryAdjective/ˌrɛvəˈluːʃəˌnɛri/Cách mạngThe revolutionary leader led the fight for independence. (Người lãnh đạo cách mạng dẫn dắt cuộc chiến cho độc lập.)
HistoricallyAdverb/hɪˈstɔːrɪk(ə)li/Theo lịch sửHistorically, this city has been a center of trade. (Theo lịch sử, thành phố này đã là trung tâm thương mại.)
ChronologicallyAdverb/ˌkrɒnəˈlɒdʒɪk(ə)li/Theo trình tự thời gianThe events were arranged chronologically in the history book. (Các sự kiện đã được sắp xếp theo thứ tự thời gian trong sách lịch sử.)
Historically significantAdverb/hɪsˌtɔːrɪk(ə)li sɪɡˈnɪfɪkənt/Có ý nghĩa lịch sửThe discovery of the tomb is historically significant. (Phát hiện mộ cổ có ý nghĩa lịch sử.)
History repeats itselfIdiom/ˈhɪstəri rɪˈpiːts ɪtˈsɛlf/Lịch sử lặp lạiIt seems like history repeats itself, as we witness similar events unfolding. (Dường như lịch sử lặp lại, khi chúng ta  chứng kiến những sự kiện tương tự diễn ra.)
Turn the pageIdiom/tɜːrn ðə peɪdʒ/Chuyển trang, sang trang mớiIt’s time for us to turn the page and start a new chapter in history. (Đến lúc chúng ta chuyển trang và bắt đầu một chương mới trong lịch sử.)
In the annals of historyIdiom/ɪn ði ˈænəlz ʌv  ˈhɪstəri/Trong sử sáchThis event will be recorded in the annals of history. (Sự kiện này sẽ được ghi lại trong sử sách.)
Rewrite historyIdiom/ˌriːˈraɪt  ˈhɪstəri/Viết lại lịch sửThe scholars rewrite history by uncovering new evidence. (Các học giả viết lại lịch sử bằng cách khám phá chứng cứ mới.)

Xem thêm:

2.20. Từ vựng IELTS chủ đề Housing and Accommodation

Trong bài thi IELTS ở cả 4 kỹ năng, chủ đề nhà ở – Housing and Accommodation cũng rất hay được nhắc đến. Bên dưới là tổng hợp một số từ hữu dụng về chủ đề liên quan mà bạn cần biết để tạo lập được ý tưởng tốt cho phần thi của mình:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
ApartmentNoun/əˈpɑːrtmənt/Căn hộ (chung cư)I live in a small apartment in the city. (Tôi sống trong một căn hộ nhỏ ở thành phố.)
HouseNoun/haʊs/NhàThey bought a new house in the suburbs. (Họ đã mua một căn nhà mới ở ngoại ô.)
RentNoun/rɛnt/Tiền thuêThe monthly rent for the apartment is $1000. (Tiền thuê hàng tháng cho căn hộ là 1000 đô la.)
LandlordNoun/ˈlændlɔːrd/Chủ nhàOur landlord is very responsive to maintenance requests. (Chủ nhà của chúng tôi rất nhanh chóng phản hồi các yêu cầu bảo trì.)
TenantNoun/ˈtɛnənt/Người thuêThe tenant is responsible for paying the utilities. (Người thuê chịu trách nhiệm thanh toán các tiện ích.)
LeaseNoun/lis/Hợp đồng thuêWe signed a one-year lease for the apartment. (Chúng tôi ký hợp đồng thuê căn hộ một năm.)
MortgageNoun/ˈmɔːrɡɪdʒ/Thế chấpThey took out a mortgage to buy the house. (Họ đã vay thế chấp để mua căn nhà.)
FurnishedAdjective/ˈfɜːrnɪʃt/Được trang bị đồ đạcThe apartment is available furnished or unfurnished. (Căn hộ có sẵn đồ đạc hoặc không đồ đạc.)
UnfurnishedAdjective/ʌnˈfɜːrnɪʃt/Không được trang bị đồ đạcThe rental house is unfurnished, so we need to buy our own furniture. (Ngôi nhà cho thuê không được trang bị đồ đạc, vì vậy chúng tôi cần tự mua đồ.)
DepositNoun/dɪˈpɑːzɪt/Tiền đặt cọcWe had to pay a $500 deposit before moving in. (Chúng tôi phải trả một khoản tiền đặt cọc 500 đô la trước khi chuyển vào.)
SuburbNoun/ˈsʌbɜːrb/Ngoại ôThey prefer living in the suburbs rather than the city center. (Họ thích sống ở ngoại ô hơn là trung tâm thành phố.)
NeighborhoodNoun/ˈneɪbərˌhʊd/Khu phốThe neighborhood is quiet and safe. (Khu phố yên tĩnh và an toàn.)
CondoNoun/ˈkɑːndoʊ/Căn hộ chung cưThey bought a luxury condo in the downtown area. (Họ đã mua một căn hộ chung cư sang trọng ở khu trung tâm thành phố.)
Real estateNoun/riːəl ɪˈsteɪt/Bất động sảnHe works in real estate and helps people buy and sell properties. (Anh ấy làm việc trong lĩnh vực bất động sản và giúp người mua bán tài sản.)
StudioNoun/ˈstuːdioʊ/Căn hộ phòng lớnShe lives in a small studio apartment in the city. (Cô ấy sống trong một căn hộ phòng lớn nhỏ ở thành phố.)
SpaciousAdjective/ˈspeɪʃəs/Rộng rãiThe apartment has a spacious living room. (Căn hộ có một phòng khách rộng rãi.)
CosyAdjective/ˈkoʊzi/Ấm cúngThe cottage has a cosy fireplace. (Ngôi nhà tranh có một chiếc lò sưởi ấm cúng.)
ModernAdjective/ˈmɒdərn/Hiện đạiThe apartment features modern amenities. (Căn hộ có các tiện nghi hiện đại.)
ComfortablyAdverb/ˈkʌmfərtəbli/Thoải máiThe hotel room was comfortably furnished. (Phòng khách sạn được trang bị thoải mái.)
ConvenientlyAdverb/kənˈviːniəntli/Tiện lợiThe apartment is conveniently located near public transportation. (Căn hộ có vị trí thuận tiện gần phương tiện giao thông công cộng.)
IdeallyAdverb/aɪˈdiːəli/Lý tưởngIdeally, we would like a house with a garden. (Lý tưởng nhất là chúng tôi muốn một căn nhà có vườn.)
Home sweet homeIdiom/hoʊm swiːt hoʊm/Ngôi nhà ấm cúng, thân thươngAfter a long trip, returning to my own home sweet home felt amazing. (Sau một chuyến đi dài, quay về ngôi nhà thân thương của riêng mình thật tuyệt vời.)
Make oneself at homeIdiom/meɪk wʌnˈsɛlf ˈæt hoʊm/Tự nhiên như ở nhàPlease make yourself at home and feel free to use anything you need. (Hãy tự nhiên như ở nhà và thoải mái sử dụng bất cứ thứ gì bạn cần.)
On the housing ladderIdiom/ɒn ðə ˈhaʊzɪŋ ˈlædər/Quá trình lên đời nhà cửaThey started at the bottom of the housing ladder and gradually worked their way up. (Họ bắt đầu lên đời nhà cửa từ bậc thấp nhất.)
A roof over one’s headIdiom/ə ruːf ˈoʊvər wʌnz hɛd/Một mái nhà che nắng mưaNo matter what happens, at least we have a roof over our heads. (Dù có chuyện gì xảy ra, ít nhất chúng ta vẫn có một mái nhà che nắng mưa.)

Xem thêm:

2.21. Từ vựng IELTS chủ đề Immigration

Chủ đề Immigration – nhập cư xuất hiện trong bài thi IELTS Writing và Speaking để hỏi ý kiến của thí sinh về vấn đề di cư trên thế giới, yêu cầu thí sinh trình bày nguyên nhân và kết quả của vấn đề trên. Hoặc trong bài IELTS Listening và Reading, các bạn cũng có thể gặp các bài nghe hoặc đọc hiểu liên quan tới chủ đề này.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
ImmigrationNoun/ˌɪmɪˈɡreɪʃən/Di trú, nhập cưImmigration is the act of coming to live permanently in a foreign country. (Di trú là hành động đến sống lâu dài ở một quốc gia nước ngoài.)
MigrantNoun/ˈmaɪɡrənt/Người di cưThe country received a large number of migrants seeking better opportunities. (Quốc gia đã tiếp nhận một số lượng lớn người di cư tìm kiếm cơ hội tốt hơn.)
VisaNoun/ˈviːzə/Thị thựcYou will need a visa to enter the country as a tourist. (Bạn sẽ cần một thị thực để nhập cảnh vào quốc gia như một du khách.)
AsylumNoun/əˈsaɪləm/Tị nạnThe government granted asylum to the refugees fleeing from war. (Chính phủ đã cấp tị nạn cho các người tị nạn chạy trốn chiến tranh.)
CitizenshipNoun/ˈsɪtɪzənʃɪp/Quốc tịchShe obtained citizenship after living in the country for five years. (Cô ấy nhận được quốc tịch sau khi sống ở quốc gia đó năm năm.)
BorderNoun/ˈbɔːrdər/Biên giớiThey crossed the border illegally. (Họ đã vượt biên trái phép.)
RefugeeNoun/ˌrɛfjʊˈdʒiː/Người tị nạnThe organization provides assistance to refugees in need. (Tổ chức cung cấp sự trợ giúp cho những người tị nạn đang cần.)
DeportationNoun/ˌdiːpɔrˈteɪʃən/Trục xuấtThe government ordered the deportation of illegal immigrants. (Chính phủ ra lệnh trục xuất người nhập cư bất hợp pháp.)
IntegrationNoun/ˌɪntəˈɡreɪʃən/Hòa nhậpThe community promotes the integration of immigrants into society. (Cộng đồng khuyến khích sự hòa nhập của người nhập cư vào xã hội.)
NaturalizationNoun/ˌnætʃərəlaɪˈzeɪʃən/Tự nhiên hóaHe went through the process of naturalization to become a citizen. (Anh ấy đã trải qua quá trình tự nhiên hóa để trở thành công dân.)
EmigrationNoun/ˌɛmɪˈɡreɪʃən/Xuất cưMany young people consider emigration in search of better job opportunities. (Nhiều người trẻ xem xét xuất cư để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.)
Asylum seekerNoun/əˈsaɪləm ˈsiːkər/Người xin tị nạnThe asylum seeker applied for refugee status. (Người xin tị nạn đã nộp đơn xin được tư cách người tị nạn.)
SettledAdjective/ˈsɛtld/Định cưAfter a few years, they finally settled in their new country. (Sau vài năm, họ cuối cùng định cư ở quốc gia mới của họ.)
ResilientAdjective/rɪˈzɪliənt/Kiên cường, kiên nhẫnMany immigrants demonstrate a resilient spirit in overcoming challenges. (Nhiều người nhập cư thể hiện tinh thần kiên cường khi vượt qua khó khăn.)
DiverseAdjective/daɪˈvɜːrs/Đa dạngImmigrant communities often contribute to the diverse cultural fabric of their host countries. (Các cộng đồng nhập cư thường đóng góp vào sự đa dạng văn hóa của quốc gia chủ nhà.)
SuccessfullyAdverb/səkˈsɛsfəli/Thành côngThey have successfully integrated into the local community. (Họ đã thành công hòa nhập vào cộng đồng địa phương.)
AdaptableAdverb/əˈdæptəbl/Linh hoạt, thích nghiImmigrants need to be adaptable to new environments and cultures. (Người nhập cư cần phải linh hoạt và thích nghi với môi trường và văn hóa mới.)
WholeheartedlyAdverb/hoʊlˈhɑːrtɪdli/Tận tâm, hết lòngThey wholeheartedly embraced their new home and embraced the local customs. (Họ hoàn toàn tận tâm với ngôi nhà mới và chấp nhận tập tục địa phương.)
The land of opportunityIdiom/ðə lænd ʌv ˌɒpərˈtjuːnɪti/Miền đất hứaMany immigrants see the United States as the land of opportunity. (Nhiều người nhập cư xem Hoa Kỳ là miền đất hứa.)
Melting potIdiom/ˈmɛltɪŋ pɒt/Nơi hội tụ các nền văn hóaNew York City is often referred to as a melting pot due to its diverse immigrant population. (Thành phố New York thường được gọi là nơi hội tụ các nền văn hóa do dân số nhập cư đa dạng.)
Start from scratchIdiom/stɑːrt frɒm skrætʃ/Bắt đầu từ con số khôngAfter immigrating, they had to start from scratch and build a new life. (Sau khi nhập cư, họ phải bắt đầu từ con số không và xây dựng lại cuộc sống mới.)
A dream come trueIdiom/ə driːm kʌm truː/Một giấc mơ trở thành hiện thựcMoving to a new country was a dream come true for them. (Chuyển đến một quốc gia mới là một giấc mơ trở thành hiện thực đối với họ.)

2.22. Từ vựng IELTS chủ đề Language learning

Tiếp theo ta đến với Language learning – học ngoại ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng, cũng là chủ đề các bạn thường gặp trong kỳ thi IELTS. 

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
VocabularyNoun/vəˈkæbjəˌlɛri/Từ vựngBuilding a strong vocabulary is important for language learning. (Xây dựng một từ vựng vững chắc là quan trọng trong việc học ngôn ngữ.)
GrammarNoun/ˈɡræmər/Ngữ phápUnderstanding grammar rules is essential for language proficiency. (Hiểu các quy tắc ngữ pháp là cần thiết để thành thạo ngôn ngữ.)
PronunciationNoun/prəˌnʌnsiˈeɪʃən/Cách phát âmShe is working on improving her pronunciation in English. (Cô ấy đang cố gắng cải thiện cách phát âm tiếng Anh.)
FluencyNoun/ˈfluːənsi/Sự lưu loátAchieving fluency in a foreign language requires practice and dedication. (Đạt được sự lưu loát trong một ngôn ngữ nước ngoài đòi hỏi sự luyện tập và cống hiến.)
AccentNoun/ˈæk.sənt/Giọng điệu, giọng địa phươngHis accent reveals that he is from the southern region of the country. (Giọng điệu của anh ấy cho thấy anh ấy đến từ khu vực phía nam của đất nước.)
ConversationNoun/ˌkɒnvərˈseɪʃən/Cuộc trò chuyệnHaving regular conversations with native speakers helps improve language skills. (Trò chuyện thường xuyên với người bản xứ giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.)
WritingNoun/ˈraɪtɪŋ/ViếtPracticing writing is crucial for developing language proficiency. (Thực hành viết là rất quan trọng để phát triển khả năng ngôn ngữ.)
ListeningNoun/ˈlɪs(ə)nɪŋ/NgheImproving listening skills is essential for understanding spoken language. (Cải thiện kỹ năng nghe là cần thiết để hiểu được ngôn ngữ nói.)
ReadingNoun/ˈriːdɪŋ/ĐọcReading helps expand vocabulary and improve comprehension. (Đọc giúp mở rộng từ vựng và cải thiện khả năng hiểu.)
ComprehensionNoun/ˌkɒmprɪˈhɛnʃən/Sự hiểu, sự nắm vữngGood reading comprehension is crucial for language learning. (Khả năng hiểu đọc tốt là rất quan trọng trong việc học ngôn ngữ.)
FluentAdjective/ˈfluːənt/Lưu loátShe speaks English fluently after studying it for many years. (Cô ấy nói tiếng Anh lưu loát sau nhiều năm học.)
ProficientAdjective/prəˈfɪʃənt/Thạo, thành thạoHe is proficient in three different languages. (Anh ấy thành thạo ba ngôn ngữ khác nhau.)
MotivatedAdjective/ˈmoʊtɪveɪtɪd/Đầy động lựcShe is highly motivated to learn a new language. (Cô ấy rất đầy động lực để học một ngôn ngữ mới.)
ActivelyAdverb/ˈæktɪvli/Một cách chủ động, tích cựcHe actively participates in language exchange programs. (Anh ấy tích cực tham gia vào các chương trình trao đổi ngôn ngữ.)
FluentlyAdverb/ˈfluːəntli/Một cách lưu loátShe can communicate fluently in both French and Spanish. (Cô ấy có thể giao tiếp một cách lưu loát cả bằng tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha.)
EffectivelyAdverb/ɪˈfɛktɪvli/Một cách hiệu quảUsing flashcards can help you learn vocabulary effectively. (Sử dụng thẻ từ có thể giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả.)
Pick up a languageIdiom/pɪk ʌp ə ˈlæŋɡwɪdʒ/Học một ngôn ngữI want to pick up a new language during my summer break. (Tôi muốn học một ngôn ngữ mới trong kỳ nghỉ mùa hè.)
Get the hang ofIdiom/ɡɛt ðə hæŋ ʌv/Hiểu và làm thành thạoIt took me a while, but I finally got the hang of using this language. (Mất một thời gian nhưng cuối cùng tôi đã hiểu và thành thạo việc sử dụng ngôn ngữ này.)
Have a way with wordsIdiom/hæv ə weɪ wɪθ wɜːrdz/Biết cách nói, lưu loát trong lời nóiShe has a way with words and can easily persuade others. (Cô ấy biết cách nói và có thể dễ dàng thuyết phục người khác.)
Lost in translationIdiom/lɒst ɪn ˌtrænzˈleɪʃən/Mất đi ý nghĩa khi dịchSome jokes are lost in translation and don’t sound funny in another language. (Một số truyện cười mất đi ý nghĩa khi dịch sang ngôn ngữ khác và không còn hài hước.)
Mother tongueIdiom/ˈmʌðər tʌŋ/Tiếng mẹ đẻHer mother tongue is Spanish, but she is fluent in English as well. (Tiếng mẹ đẻ của cô ấy là tiếng Tây Ban Nha, nhưng cô ấy cũng lưu loát tiếng Anh.)

Xem thêm:

2.23. Từ vựng IELTS chủ đề Literature and books

Văn học – Literature thuộc nhóm hiếm xuất hiện hơn so với các chủ đề khác nhưng đi cùng với nó là books (sách vở) – thường được hỏi trong các bài viết hoặc nói IELTS.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
NovelNoun/ˈnɒv.əl/Tiểu thuyếtShe enjoys reading historical novels. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết lịch sử.)
PoemNoun/ˈpoʊ.əm/ThơHe wrote a beautiful poem about nature. (Anh ấy đã viết một bài thơ hay về thiên nhiên.)
ProtagonistNoun/proʊˈtæɡ.ə.nɪst/Nhân vật chínhThe protagonist of the story overcame many challenges. (Nhân vật chính trong câu chuyện đã vượt qua nhiều khó khăn.)
AntagonistNoun/ænˈtæɡ.ə.nɪst/Nhân vật phản diệnThe antagonist of the novel was a cunning and manipulative character. (Nhân vật phản diện trong cuốn tiểu thuyết là một nhân vật quỷ quyệt và xảo trá.)
GenreNoun/ˈʒɑːn.rə/Thể loạiShe enjoys reading books in the mystery genre. (Cô ấy thích đọc sách thuộc thể loại bí ẩn.)
PlotNoun/plɒt/Cốt truyệnThe plot of the novel was full of twists and turns. (Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết đầy những sự thay đổi và bất ngờ.)
SettingNoun/ˈset.ɪŋ/Bối cảnhThe author vividly described the setting of the story. (Tác giả đã miêu tả một cách sống động bối cảnh của câu chuyện.)
CharacterNoun/ˈkær.ək.tər/Nhân vậtThe book has well-developed and relatable characters. (Cuốn sách có những nhân vật được phát triển tốt và dễ đồng cảm.)
SymbolismNoun/ˈsɪm.bə.lɪ.zəm/Tượng trưngThe novel uses symbolism to convey deeper meanings. (Cuốn tiểu thuyết sử dụng tượng trưng để truyền đạt ý nghĩa sâu xa.)
MetaphorNoun/ˈmet.ə.fər/Ẩn dụThe poet used a powerful metaphor to describe love. (Nhà thơ đã sử dụng một ẩn dụ mạnh mẽ để miêu tả tình yêu.)
CaptivatingAdjective/ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪŋ/Hấp dẫn, lôi cuốnThe captivating novel kept me up all night. (Cuốn tiểu thuyết hấp dẫn đã khiến tôi thức suốt đêm.)
IntriguingAdjective/ɪnˈtriː.ɡɪŋ/Thú vị, hấp dẫnThe intriguing plot twist caught me by surprise. (Sự xoay chuyển cốt truyện thú vị đã làm tôi bất ngờ.)
Thought-provokingAdjective/θɔːt.prəˈvoʊ.kɪŋ/Gợi suy nghĩ, khơi gợi tư duyThe thought-provoking essay made me reflect on the deeper meaning of life. (Bài luận gợi suy nghĩ đã khiến tôi suy ngẫm về ý nghĩa sâu xa của cuộc sống.)
ElegantlyAdverb/ˈel.ɪ.ɡənt.li/Một cách thanh lịch, tao nhãThe prose in the book was elegantly written, showcasing the author’s literary style. (Văn phạm trong cuốn sách được viết một cách tao nhã, thể hiện phong cách văn học của tác giả.)
ProfoundlyAdverb/prəˈfaʊnd.li/Một cách sâu sắc, thâm thúyThe story profoundly impacted me, leaving a lasting impression. (Câu chuyện ảnh hưởng mạnh mẽ đến tôi, để lại ấn tượng sâu sắc.)
Turn over a new leafIdiom/tɜːrn ˈoʊ.vər ə njuː liːf/Bắt đầu lại, thay đổi cách sốngAfter facing adversity, he decided to turn over a new leaf and make positive changes in his life. (Sau khi đối mặt với khó khăn, anh ta quyết định bắt đầu lại và thay đổi tích cực cuộc sống của mình.)
BookwormIdiom/ˈbʊk.wɜːrm/Người đam mê đọc sáchShe’s a bookworm and can finish a novel in a day. (Cô ấy là một người đam mê đọc sách và có thể đọc xong một cuốn tiểu thuyết trong một ngày.)
Page-turnerIdiom/peɪdʒ ˈtɜːr.nər/Cuốn sách hấp dẫn, thú vịThe thriller novel was a real page-turner, keeping me on the edge of my seat. (Cuốn tiểu thuyết hồi hộp thật sự là một cuốn sách hấp dẫn, khiến tôi ngồi như dính lên ghế.)
Between the linesIdiom/bɪˈtwiːn ðə laɪnz/Hiểu được ý nghĩa sâu xa đằng sau lời nói hoặc văn bảnThe author’s message was hidden between the lines, requiring readers to read carefully. (Thông điệp của tác giả được giấu trong các dòng chữ, đòi hỏi người đọc phải đọc kỹ.)

Xem thêm:

2.24. Từ vựng IELTS chủ đề Media and Journalism

Một trong những chủ đề rất hay gặp với đa dạng câu hỏi, danh sách dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn các từ vựng liên quan đến lĩnh vực Media and Journalism (truyền thông và báo chí) để bạn rèn kỹ năng cho phần thi IELTS tốt hơn.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
JournalismNoun/ˈdʒɜːr.nə.lɪ.zəm/Báo chíShe studied journalism in college. (Cô ấy học ngành báo chí trong trường đại học.)
MediaNoun/ˈmiː.di.ə/Truyền thôngThe media plays a crucial role in shaping public opinion. (Truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý kiến công chúng.)
ReporterNoun/rɪˈpɔːr.t̬ər/Phóng viênThe reporter interviewed the politician about the recent scandal. (Phóng viên đã phỏng vấn chính trị gia về vụ bê bối gần đây.)
HeadlineNoun/ˈhed.laɪn/Tiêu đềThe headline of the newspaper caught my attention. (Tiêu đề của tờ báo thu hút sự chú ý của tôi.)
PressNoun/pres/Báo chíThe press has the responsibility to report the truth. (Báo chí có trách nhiệm báo cáo sự thật.)
BroadcastNoun/ˈbrɔːd.kæst/Truyền hình, phát thanhThe live broadcast of the event reached millions of viewers. (Phát sóng trực tiếp của sự kiện đã đến hàng triệu người xem.)
JournalistNoun/ˈdʒɜːr.nə.lɪst/Nhà báoHe has been working as a journalist for over a decade. (Anh ấy đã làm việc như là một nhà báo hơn một thập kỷ.)
InterviewNoun/ˈɪn.t̬ər.vjuː/Phỏng vấnShe gave an exclusive interview to the magazine. (Cô ấy đã cho một cuộc phỏng vấn độc quyền cho tạp chí.)
EditorialNoun/ˌed.əˈtɔːr.i.əl/Bài bình luận, bài tựaThe newspaper published an editorial criticizing the government’s policies. (Tờ báo đã đăng một bài bình luận chỉ trích chính sách của chính phủ.)
Public RelationsNoun/ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz/Quan hệ công chúngHe works in public relations for a large company. (Anh ấy làm việc trong lĩnh vực quan hệ công chúng cho một công ty lớn.)
InformativeAdjective/ɪnˈfɔːr.mə.tɪv/Cung cấp thông tinThe documentary was very informative. (Bộ phim tài liệu rất cung cấp thông tin.)
BiasedAdjective/ˈbaɪəst/Thiên vịThe article had a biased view on the issue. (Bài viết có một quan điểm thiên vị về vấn đề đó.)
ReliableAdjective/rɪˈlaɪ.ə.bəl/Đáng tin cậyYou should only trust reliable news sources. (Bạn nên chỉ tin tưởng vào các nguồn tin đáng tin cậy.)
AccuratelyAdverb/ˈæk.jə.rət.li/Một cách chính xácThe journalist reported the events accurately. (Nhà báo đã báo cáo các sự kiện một cách chính xác.)
CriticallyAdverb/ˈkrɪt.ɪ.kəl.i/Một cách phê phánShe analyzed the article critically. (Cô ấy phân tích bài viết một cách phê phán.)
ObjectivelyAdverb/əbˈdʒek.tɪv.li/Một cách khách quanThe journalist presented the facts objectively. (Nhà báo trình bày các sự kiện một cách khách quan.)
Off the recordIdiom/ɒf ði ˈrek.ərd/Ngoài luồng, không chính thứcHe told me some information off the record. (Anh ấy nói với tôi một số thông tin ngoài luồng.)
Beat around the bushIdiom/biːt əˈraʊnd ðə bʊʃ/Vòng vo tam quốc, không thẳng thắnStop beating around the bush and tell me the truth. (Hãy dừng việc vòng vo tam quốc và nói cho tôi biết sự thật.)
Hot off the pressIdiom/hɒt ɒf ðə pres/Mới nhất, vừa được xuất bảnI just received the hot off the press news. (Tôi vừa nhận được tin mới nhất vừa được xuất bản.)
The fourth estateIdiom/ðə ˌfɔːrθ ɪˈsteɪt/Báo chíThe fourth estate plays a crucial role in democracy. (Báo chí đóng vai trò quan trọng trong chế độ dân chủ.)

Xem thêm:

2.25. Từ vựng IELTS chủ đề Music

Music – chủ đề về nhạc và các bài hát, ca sĩ, … thường liên quan đến sở thích cá nhân, vì thế cũng thường xuyên có mặt trong các bài thi IELTS. Bên dưới mình đã giúp các bạn tổng hợp một số từ vựng thuộc về chủ đề này.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
MelodyNoun/ˈmel.ə.di/Giai điệuThe melody of the song was catchy. (Giai điệu của bài hát rất bắt tai.)
HarmonyNoun/ˈhɑːr.mə.ni/Sự hòa âmThe band created beautiful harmonies. (Ban nhạc tạo ra những hòa âm tuyệt đẹp.)
RhythmNoun/ˈrɪð.əm/Nhịp điệuThe drummer sets the rhythm for the band. (Người chơi trống bắt nhịp cho ban nhạc.)
TempoNoun/ˈtem.poʊ/Nhịp độThe song has a slow tempo. (Bài hát có nhịp độ chậm.)
GenreNoun/ˈʒɑːn.rə/Thể loạiI enjoy listening to various music genres. (Tôi thích nghe nhạc các thể loại khác nhau.)
LyricsNoun/ˈlɪr.ɪks/Lời bài hátShe wrote the lyrics for the new song. (Cô ấy đã viết lời cho bài hát mới.)
ChorusNoun/ˈkɔːr.əs/Đoạn hợp xướngThe chorus of the song is very catchy. (Đoạn hợp xướng của bài hát rất bắt tai.)
InstrumentNoun/ˈɪn.strə.mənt/Nhạc cụHe plays multiple instruments in the band. (Anh ấy chơi nhiều nhạc cụ trong ban nhạc.)
ConcertNoun/ˈkɑːn.sɚt/Buổi hòa nhạcI attended a classical music concert last night. (Tối qua tôi đã tham dự một buổi hòa nhạc nhạc cổ điển.)
PerformanceNoun/pərˈfɔːr.məns/Buổi biểu diễnThe band’s performance was incredible. (Buổi biểu diễn của ban nhạc thật đáng kinh ngạc.)
CatchyAdjective/ˈkætʃ.i/Dễ nhớ, bắt taiThe song has a catchy melody. (Bài hát có giai điệu dễ nhớ.)
HarmoniousAdjective/hɑːrˈmoʊ.ni.əs/Hòa hợp, êm dịuTheir voices blend together in a harmonious way. (Tiếng hát của họ hòa quyện với nhau một cách êm dịu.)
MelancholicAdjective/ˌmel.ənˈkɑː.lɪk/Buồn, u sầuThe melancholic melody touched my heart. (Giai điệu u sầu làm xúc động lòng tôi.)
BeautifullyAdverb/ˈbjuː.tɪ.fəl.i/Một cách đẹp đẽShe played the piano beautifully. (Cô ấy chơi piano một cách đẹp đẽ.)
EnergeticallyAdverb/ˌen.ərˈdʒet.ɪ.kəl.i/Một cách nhiệt huyếtThe band performed energetically on stage. (Ban nhạc biểu diễn một cách nhiệt huyết trên sân khấu.)
ExpressivelyAdverb/ɪkˈspre.sɪv.li/Một cách biểu đạt cảm xúcThe singer sang expressively, conveying the emotions of the song. (Ca sĩ hát một cách biểu đạt cảm xúc, truyền đạt những cung bậc tình cảm của bài hát.)
Strike a chordIdiom/straɪk ə kɔːrd/Gợi nhớ, chạm vào lòngThe story behind the song strikes a chord with many listeners. (Câu chuyện phía sau bài hát gợi nhớ nhiều người nghe.)
Face the musicIdiom/feɪs ðə ˈmjuː.zɪk/Đối mặt với hậu quảIt’s time to face the music and take responsibility for your actions. (Đã đến lúc đối mặt với hậu quả và chịu trách nhiệm về hành động của bạn.)
Call the tuneIdiom/kɔːl ðə tuːn/Quyết định, kiểm soátAs the team leader, she gets to call the tune. (Là người đứng đầu nhóm, cô ấy có quyền quyết định, kiểm soát.)
Music to my earsIdiom/ˈmjuː.zɪk tuː maɪ ɪrz/Rót mật vào taiHis words of praise were music to my ears. (Những lời khen ngợi của anh ấy như rót mật vào tai tôi.)

Xem thêm:

2.26. Từ vựng IELTS chủ đề Philosophy 

Chủ đề triết học đi sâu vào các câu hỏi cơ bản về sự tồn tại, kiến thức và giá trị. Danh sách từ vựng bên dưới sẽ trang bị cho bạn những từ và khái niệm cần thiết để có thể vượt qua các phần thi “khó nhằn” trong IELTS nếu gặp phải chủ đề này.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
EthicsNoun/ˈeθ.ɪks/Đạo đứcThe study of ethics involves examining moral principles. (Nghiên cứu về đạo đức liên quan đến việc xem xét nguyên tắc đạo đức.)
LogicNoun/ˈlɑː.dʒɪk/Logic, học lý thuyếtThe course covers the basic principles of logic. (Khóa học bao gồm các nguyên tắc cơ bản về logic.)
MetaphysicsNoun/ˌmet̬.əˈfɪz.ɪks/Siêu hình, học thuyết về căn bảnMetaphysics explores the nature of reality. (Siêu hình khám phá bản chất của thực tại.)
EpistemologyNoun/ɪˌpɪs.t̬əˈmɑː.lə.dʒi/Nhận thức, học thuyết về tri thứcEpistemology investigates the nature of knowledge. (Nhận thức, điều tra bản chất của tri thức.)
AestheticsNoun/esˈθet̬.ɪks/Mỹ học, học thuyết về cái đẹpThe museum features a collection of artworks representing different aesthetics. (Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập tác phẩm nghệ thuật đại diện cho các mỹ học khác nhau.)
ExistentialismNoun/ˌeg.zɪˌsten.ʃəˈlɪz.əm/Tồn tại chủ nghĩaExistentialism emphasizes individual freedom and responsibility. (Tồn tại chủ nghĩa nhấn mạnh tự do và trách nhiệm cá nhân.)
RationalityNoun/ˌræʃ.əˈnæl.ə.t̬i/Tính hợp lýThe decision should be based on rationality rather than emotions. (Quyết định nên dựa trên tính hợp lý chứ không phải cảm xúc.)
PhenomenonNoun/fəˈnɑː.mə.nɑːn/Hiện tượngThe scientist studied the natural phenomenon extensively. (Nhà khoa học nghiên cứu một cách chi tiết về hiện tượng tự nhiên.)
MoralityNoun/məˈræl.ə.t̬i/Đạo đức, chuẩn mực đạo đứcMorality plays an important role in shaping human behavior. (Đạo đức đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hành vi của con người.)
RationalAdjective/ˈræʃ.ən.əl/Hợp lý, có lýHis decision was rational and based on careful reasoning. (Quyết định của anh ấy hợp lý và dựa trên lý lẽ cẩn thận.)
AbstractAdjective/ˈæb.strækt/Trừu tượngThe concept of justice is abstract and can be interpreted differently. (Khái niệm về công lý là trừu tượng và có thể được hiểu theo cách khác nhau.)
SubjectiveAdjective/səbˈdʒek.tɪv/Chủ quan, cá nhânBeauty is a subjective experience that varies from person to person. (Vẻ đẹp là một trải nghiệm chủ quan khác nhau từng người.)
LogicallyAdverb/ˈlɑː.dʒɪ.kəl.i/Một cách hợp lý, logicHe argued his point logically and presented strong evidence. (Anh ấy đã tranh luận một cách hợp lý và trình bày bằng chứng mạnh mẽ.)
CriticallyAdverb/ˈkrɪt̬.ɪ.kəl.i/Một cách phê phán, phân tích kỹ lưỡngShe examined the theory critically and found several flaws. (Cô ấy đã xem xét lý thuyết một cách phê phán và tìm thấy một số điểm yếu.)
In a nutshellIdiom/ɪn ə ˈnʌt.ʃɛl/Tóm lại, ngắn gọnIn a nutshell, his argument can be summarized as follows. (Tóm lại, lập luận của anh ấy có thể được tóm tắt như sau.)
Food for thoughtIdiom/fuːd fɔr θɔt/Điều để suy ngẫm, suy nghĩHis speech provided a lot of food for thought on the importance of education. (Bài diễn thuyết của anh ấy cung cấp rất nhiều điều để suy ngẫm về tầm quan trọng của giáo dục.)
The tip of the icebergIdiom/ðə tɪp ʌv ðə ˈaɪs.bɜːrg/Chỉ một phần nhỏ, chỉ sự bề nổi của vấn đềThe corruption scandal was just the tip of the iceberg; there were deeper underlying issues. (Vụ bê bối tham nhũng chỉ là một phần nhỏ, chỉ ra sự bề nổi của vấn đề; có những vấn đề cơ bản sâu xa hơn.)
The straw that breaks the camel’s backIdiom/ðə strɔː ðæt breɪks ðə ˈkæm.əlz bæk/Giọt nước tràn ly, sự việc nhỏ gây ra tác động lớn đến sự kiên nhẫn, sự chịu đựngThe late arrival of the bus was the straw that broke the camel’s back; the passengers were already frustrated with the delays. (Sự trễ nải của xe buýt là giọt nước tràn ly; các hành khách đã cảm thấy tức giận vì sự chậm trễ.)

2.27. Từ vựng IELTS chủ đề Politics and Government

Hiểu biết về chủ đề Politics and Government (chính trị và chính phủ) là rất quan trọng không chỉ trong IELTS mà còn trong bối cảnh cuộc sống hằng ngày, nhất là với những bạn thí sinh Academic. Hãy mở rộng từ vựng của bạn để diễn đạt ý kiến về chủ đề trên nếu gặp phải trong kỳ thi IELTS.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
DemocracyNoun/dɪˈmɑː.krə.si/Dân chủMany countries around the world have adopted democracy as their governing system. (Nhiều quốc gia trên thế giới đã áp dụng dân chủ làm hệ thống quản trị của họ.)
DictatorshipNoun/dɪkˈteɪ.tər.ʃɪp/Độc tàiThe country was under a dictatorship for several decades before transitioning to a democracy. (Quốc gia đó đã trải qua độc tài trong vài thập kỷ trước khi chuyển đổi sang chế độ dân chủ.)
GovernmentNoun/ˈɡʌv.ərn.mənt/Chính phủThe government is responsible for enforcing laws to ensure the welfare of its citizens. (Chính phủ có trách nhiệm thực thi luật pháp để bảo đảm phúc lợi của công dân.)
PolicyNoun/ˈpɒl.ə.si/Chính sáchThe government introduced new policies to address the economic challenges. (Chính phủ đã đưa ra chính sách mới để giải quyết những thách thức kinh tế.)
ElectionNoun/ɪˈlek.ʃən/Bầu cửThe upcoming election will determine the next president of the country. (Cuộc bầu cử sắp tới sẽ xác định Tổng thống tiếp theo của đất nước.)
ConstitutionNoun/ˌkɒn.stɪˈtʃuː.ʃən/Hiến phápThe constitution outlines the fundamental rights and principles of the country. (Hiến pháp chỉ ra những quyền và nguyên tắc cơ bản của quốc gia.)
CorruptionNoun/kəˈrʌp.ʃən/Tham nhũngCorruption undermines the trust between the government and its citizens. (Tham nhũng làm suy yếu niềm tin giữa chính phủ và công dân.)
DiplomacyNoun/dɪˈpləʊ.mə.si/Ngoại giaoDiplomacy plays a crucial role in maintaining peaceful relationships between nations. (Ngoại giao đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ hòa bình giữa các quốc gia.)
CorruptAdjective/kəˈrʌpt/Tham nhũngThe corrupt politician was involved in several bribery scandals. (Chính khách tham nhũng liên quan đến nhiều vụ bê bối hối lộ.)
DemocraticAdjective/ˌdem.əˈkræt.ɪk/Dân chủThe country transitioned to a democratic system after years of dictatorship. (Quốc gia chuyển sang một hệ thống dân chủ sau nhiều năm độc tài.)
AuthoritarianAdjective/ɔːˌθɒr.ɪˈteə.ri.ən/Chủ nghĩa độc tàiThe authoritarian regime suppressed freedom of speech and dissent. (Chế độ chủ nghĩa độc tài đàn áp tự do ngôn luận và bất đồng quan điểm.)
PoliticallyAdverb/pəˈlɪt.ɪ.kəl.i/Một cách chính trị, về mặt chính trịShe is politically active and involved in grassroots movements. (Cô ấy hoạt động chính trị và tham gia vào các phong trào cơ sở.)
DiplomaticallyAdverb/dɪˌpləʊˈmæt.ɪ.kəl.i/Một cách ngoại giaoThe leaders of the two countries met diplomatically to discuss trade agreements. (Những nhà lãnh đạo của hai quốc gia gặp nhau một cách ngoại giao để thảo luận về các hiệp định thương mại.)
In the hot seatIdiom/ɪn ðə hɒt siːt/Trong tình thế khó khăn, đối mặt với áp lựcThe CEO was in the hot seat when the company’s financial scandal was exposed. (Giám đốc điều hành đối mặt với áp lực khi vụ bê bối tài chính của công ty bị phơi bày.)
Blow the whistleIdiom/bləʊ ðə ˈwɪs.əl/Tiếng còi báo động, tiết lộ thông tin quan trọngThe whistleblower bravely blew the whistle on the government’s corruption. (Người tố giác dũng cảm tiết lộ thông tin về tham nhũng của chính phủ.)
Red tapeIdiom/red teɪp/Thủ tục hành chính rườm rà, khó khăn, phức tạpThe project was delayed due to excessive red tape and bureaucratic processes. (Dự án bị trì hoãn do thủ tục hành chính rườm rà và quy trình quan liêu.)

Xem thêm:

2.28. Từ vựng IELTS chủ đề Poverty and Inequality

Danh sách từ vựng bên dưới tập trung vào các từ và cụm từ liên quan đến chủ đề đói nghèo và bất bình đẳng – Poverty and Inequality. Đây là một vấn đề nổi cộm trong xã hội ngày nay, vì thế tỉ lệ bạn gặp phải trong 4 phần thi IELTS cũng khá cao.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
PovertyNoun/ˈpɒv.ə.ti/Nghèo đóiMany people in the region live in poverty. (Nhiều người trong khu vực sống trong cảnh nghèo đói.)
InequalityNoun/ˌɪn.ɪˈkwɒl.ə.ti/Bất bình đẳngThere is a large gap of inequality between the rich and the poor. (Có khoảng cách bất bình đẳng lớn giữa giàu và nghèo.)
HomelessnessNoun/ˌhoʊmlɪsˈnɪs/Vô gia cưThe city needs to address the issue of homelessness and provide shelters for the needy. (Thành phố cần giải quyết vấn đề vô gia cư và cung cấp nơi trú ẩn cho người thiếu thốn.)
HungerNoun/ˈhʌŋ.ɡər/ĐóiMillions of people around the world suffer from hunger. (Hàng triệu người trên thế giới chịu đựng cảnh đói.)
MalnutritionNoun/ˌmæl.njuˈtrɪʃ.ən/Suy dinh dưỡngChildren in poverty often suffer from malnutrition. (Trẻ em trong hoàn cảnh nghèo đói thường chịu đựng suy dinh dưỡng.)
UnemploymentNoun/ˌʌnɪmˈplɔɪ.mənt/Thất nghiệpThe high unemployment rate is a major concern for the government. (Tỷ lệ thất nghiệp cao là một vấn đề lớn đối với chính phủ.)
InjusticeNoun/ɪnˈdʒʌs.tɪs/Bất côngThe protestors demanded an end to social injustice. (Các cuộc biểu tình đòi hỏi kết thúc bất công xã hội.)
SegregationNoun/ˌseɡ.rɪˈɡeɪ.ʃən/Phân biệt chủng tộcThe country struggled to overcome the legacy of racial segregation. (Quốc gia khó khăn để vượt qua di sản phân biệt chủng tộc.)
DiscriminationNoun/dɪˌskrɪm.ɪˈneɪ.ʃən/Phân biệt đối xửThe organization fights against discrimination based on gender. (Tổ chức chiến đấu chống lại sự phân biệt đối xử dựa trên giới tính.)
AccessNoun/ˈæk.ses/Tiếp cậnEducation should be accessible to all children, regardless of their background. (Giáo dục nên được tiếp cận cho tất cả trẻ em, bất kể gia thế.)
WidespreadAdjective/ˈwaɪd.spred/Phổ biếnPoverty is a widespread issue that affects people of all ages. (Nghèo đói là một vấn đề phổ biến ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi.)
PersistentAdjective/pərˈsɪs.tənt/Kiên trìShe made persistent efforts to overcome the challenges of inequality. (Cô ấy đã nỗ lực kiên trì để vượt qua những thách thức của bất bình đẳng.)
AlarmingAdjective/əˈlɑː.mɪŋ/Đáng báo độngThe alarming increase in income inequality requires immediate attention. (Sự gia tăng đáng báo động về bất bình đẳng thu nhập yêu cầu sự chú ý ngay lập tức.)
SignificantlyAdverb/sɪɡˈnɪ.fɪ.kənt.li/Đáng kểThe government has significantly reduced poverty rates in recent years. (Chính phủ đã giảm đáng kể tỷ lệ nghèo trong những năm gần đây.)
WidelyAdverb/ˈwaɪd.li/Một cách rộng rãiAccess to education should be widely available to all children. (Việc tiếp cận giáo dục nên được phổ biến đối với tất cả trẻ em.)
PreciselyAdverb/prɪˈsaɪs.li/Một cách chính xácIt is precisely this kind of discrimination that we need to address. (Chính xác là sự phân biệt đối xử như thế này chúng ta cần giải quyết.)
In the redIdiom/ɪn ðə red/Mắc nợ, có số dư âmHis business has been in the red for the past year. (Doanh nghiệp của anh ấy đã mắc nợ trong suốt năm qua.)
The poverty lineIdiom/ðə ˈpɒv.ə.ti laɪn/Mức nghèo đóiMany families are struggling to make ends meet and fall below the poverty line. (Nhiều gia đình đang gặp khó khăn để trang trải cuộc sống và rơi vào mức nghèo đói.)
A level playing fieldIdiom/ə ˈlɛv.əl ˈpleɪ.ɪŋ fiːld/Cơ hội công bằng, môi trường cạnh tranh công bằng.We need to create a level playing field for all candidates applying for this job. (Chúng ta cần tạo ra một cơ hội công bằng cho tất cả các ứng viên nộp đơn.)

2.29. Từ vựng IELTS chủ đề Science and Research

Chủ đề khoa học, nghiên cứu xuất hiện theo xu thế phát triển của xã hội hiện đại, thường bạn sẽ gặp chủ đề này trong phần Listening, Reading hoặc Writing. Do đó ta nên chuẩn bị một lượng từ vựng đầy đủ để không bị miss những nội dung quan trọng.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
HypothesisNoun/haɪˈpɒθ.ə.sɪs/Giả thuyếtThe researcher formulated a hypothesis to test the relationship between two variables. (Nhà nghiên cứu đã đưa ra một giả thuyết để kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến số.)
ExperimentNoun/ɪkˈsper.ɪ.mənt/Thí nghiệmThe scientists conducted an experiment to investigate the effects of the new drug. (Các nhà khoa học đã tiến hành một thí nghiệm để điều tra tác động của loại thuốc mới.)
DataNoun/ˈdeɪ.tə/Dữ liệuThe study collected a large amount of data to support the research findings. (Nghiên cứu đã thu thập một lượng lớn dữ liệu để chứng minh các kết quả nghiên cứu.)
AnalysisNoun/əˈnæl.ə.sɪs/Phân tíchThe data analysis revealed significant correlations between the variables. (Phân tích dữ liệu đã cho thấy mối tương quan đáng kể giữa các biến số.)
ConclusionNoun/kənˈkluː.ʒən/Kết luậnBased on the findings, the researchers drew a conclusion about the effectiveness of the treatment. (Dựa trên các kết quả, các nhà nghiên cứu đã đưa ra kết luận về hiệu quả của liệu pháp.)
TheoryNoun/ˈθɪə.ri/Lý thuyếtThe scientist proposed a new theory to explain the phenomenon. (Nhà khoa học đã đề xuất một lý thuyết mới để giải thích hiện tượng.)
InnovationNoun/ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/Đổi mớiTechnological innovations have revolutionized various industries. (Các đổi mới công nghệ đã cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp khác nhau.)
ResearcherNoun/rɪˈsɜː.tʃərər/Nhà nghiên cứuThe researcher conducted interviews and surveys to gather data for the study. (Nhà nghiên cứu đã tiến hành cuộc phỏng vấn và khảo sát để thu thập dữ liệu cho nghiên cứu.)
BreakthroughNoun/ˈbreɪk.θruː/Đột pháThe discovery of a new drug was considered a major scientific breakthrough. (Việc phát hiện một loại thuốc mới được coi là một đột phá khoa học lớn.)
Peer reviewNoun/pɪər rɪˈvjuː/Kiểm định bởi các đồng nghiệpThe research paper went through a rigorous peer review process before being published. (Bài báo nghiên cứu đã trải qua một quá trình duyệt kiểm định bằng các đồng nghiệp nghiêm ngặt trước khi được xuất bản.)
ScientificAdjective/ˌsaɪənˈtɪf.ɪk/Khoa họcThe research was conducted using scientific methods and rigorous analysis. (Nghiên cứu được tiến hành bằng các phương pháp khoa học và phân tích nghiêm ngặt.)
InnovativeAdjective/ˈɪn.əˌveɪ.tɪv/Đổi mớiThe company is known for its innovative approach to product development. (Công ty nổi tiếng với cách tiếp cận đổi mới trong việc phát triển sản phẩm.)
ReliableAdjective/rɪˈlaɪ.ə.bəl/Đáng tin cậyThe study was based on reliable data collected from multiple sources. (Nghiên cứu được xây dựng dựa trên dữ liệu đáng tin cậy được thu thập từ nhiều nguồn.)
CarefullyAdverb/ˈker.fəl.i/Cẩn thậnThe scientist carefully examined the samples under a microscope. (Nhà khoa học đã cẩn thận kiểm tra các mẫu dưới kính hiển vi.)
EffectivelyAdverb/ɪˈfek.tɪv.li/Một cách hiệu quảThe new method proved to be an effective way to analyze the data. (Phương pháp mới đã chứng minh là một cách hiệu quả để phân tích dữ liệu.)
In the blink of an eyeIdiom/ɪn ðə blɪŋk ʌv ən aɪ/Trong chớp mắtThe experiment was over in the blink of an eye, but the results were significant. (Thí nghiệm kết thúc trong chớp mắt, nhưng kết quả lại đáng kể.)
Break new groundIdiom/breɪk njuː ɡraʊnd/Mở ra những cánh cửa mớiThe scientist’s discovery broke new ground in the field of genetics. (Khám phá của nhà khoa học đã mở ra những cánh cửa mới trong lĩnh vực di truyền học.)
Go back to the drawing boardIdiom/ɡoʊ bæk tu ðə ˈdrɔɪŋ bɔːrd/Bắt đầu lại từ đầuThe initial experiment didn’t yield the desired results, so the researchers had to go back to the drawing board. (Thí nghiệm ban đầu không đạt được kết quả mong muốn, vì vậy các nhà nghiên cứu đã phải bắt đầu lại từ đầu.)
In the same boatIdiom/ɪn ðə seɪm boʊt/Cùng chung một tình cảnh, khó khănScientists from different countries are in the same boat when it comes to finding a solution to climate change. (Các nhà khoa học từ các quốc gia khác nhau đang gặp cùng một tình cảnh, khó khăn khi tìm kiếm giải pháp cho biến đổi khí hậu.)
Out of the blueIdiom/aʊt ʌv ðə bluː/Bất ngờ, đột ngộtThe scientist’s groundbreaking discovery came out of the blue and surprised the entire scientific community. (Khám phá đột phá của nhà khoa học đến một cách bất ngờ và gây ngạc nhiên cho cả cộng đồng khoa học.)

Xem thêm:

2.30. Từ vựng IELTS chủ đề Technology

Công nghệ đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta, liên quan gần như mọi mặt đến công việc và giải trí. Bạn hãy sở hữu ngay vốn từ vựng hữu ích về chủ đề này để “giải quyết triệt để” mọi câu hỏi trong bài thi IELTS.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
SmartphoneNoun/ˈsmɑːrtˌfoʊn/Điện thoại thông minhNowadays, almost everyone owns a smartphone. (Ngày nay, hầu hết mọi người đều sở hữu một chiếc điện thoại thông minh.)
Artificial IntelligenceNoun/ˌɑːr.t̬əˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ə.ʤəns/Trí tuệ nhân tạoArtificial intelligence has the potential to revolutionize various industries. (Trí tuệ nhân tạo có tiềm năng cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp khác nhau.)
Virtual realityNoun/ˌvɜːr.tʃuəl riˈæl.ə.t̬i/Thực tế ảoVirtual reality technology allows users to immerse themselves in a computer-generated environment. (Công nghệ thực tế ảo cho phép người dùng đắm mình trong một môi trường được tạo ra bởi máy tính.)
Cloud computingNoun/klaʊd kəmˈpjuː.t̬ɪŋ/Máy chủ đám mâyCloud computing enables users to access and store data on remote servers through the internet. (Máy chủ đám mây cho phép người dùng truy cập và lưu trữ dữ liệu trên các máy chủ từ xa thông qua internet.)
RoboticsNoun/roʊˈbɑː.t̬ɪks/Robot họcThe field of robotics is advancing rapidly, with robots being used in various industries. (Lĩnh vực robot học đang phát triển nhanh chóng, với việc sử dụng robot trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.)
BiometricsNoun/ˌbaɪ.oʊˈmɛ.trɪks/Sinh trắc họcBiometrics is used for identification and authentication based on unique physiological and behavioral characteristics. (Sinh trắc học được sử dụng để nhận dạng và xác thực dựa trên các đặc điểm sinh lý và hành vi độc đáo.)
NanotechnologyNoun/ˌnæn.oʊ tekˈnɑː.lə.dʒi/Công nghệ NanoNanotechnology involves the manipulation and control of matter at the nanoscale. (Công nghệ Nano liên quan đến việc điều khiển và kiểm soát vật chất ở tỷ lệ siêu nhỏ.)
Big dataNoun/bɪɡ ˈdeɪ.t̬ə/Dữ liệu lớnCompanies analyze big data to gain insights and make data-driven decisions. (Các công ty phân tích dữ liệu lớn để có thông tin và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.)
Innovative Adjective/ˈɪnəˌveɪtɪv/Đổi mới, sáng tạoThe company is known for its innovative approach to product design. (Công ty nổi tiếng với phong cách đổi mới, sáng tạo trong thiết kế sản phẩm.)
Cutting-edgeAdjective/ˈkʌt̬·ɪŋˌedʒ/Hiện đại, tiên tiếnThe research lab is equipped with cutting-edge technology. (Phòng nghiên cứu được trang bị công nghệ tiên tiến.)
ReliableAdjective/rɪˈlaɪ·ə·bəl/Đáng tin cậyIt’s important to use a reliable antivirus software to protect your computer. (Việc sử dụng phần mềm diệt virus đáng tin cậy là quan trọng để bảo vệ máy tính của bạn.)
Efficiently Adverb/ɪˈfɪʃ·ənt·li/Một cách hiệu quảThe new software allows users to work more efficiently. (Phần mềm mới cho phép người dùng làm việc một cách hiệu quả hơn.)
Plug and playIdiom/plʌɡ ænd pleɪ/Dễ dàng cài đặt và sử dụngThe new printer is plug and play, so you don’t need to install any additional software. (Máy in mới là dễ dàng cài đặt và sử dụng, vì vậy bạn không cần cài đặt thêm phần mềm nào.)
User-friendly Idiom/ˈju·zər ˌfrɛnd·li/Dễ sử dụng cho người dùngThe interface of the app is user-friendly, with clear instructions and intuitive design. (Giao diện của ứng dụng là dễ sử dụng cho người dùng, với hướng dẫn rõ ràng và thiết kế trực quan.)
In the cloudIdiom/ɪn ðə klaʊd/Lưu trữ trên đám mâyWith cloud storage, you can access your files from anywhere. (Với bộ lưu trữ đám mây, bạn có thể truy cập các tệp của mình từ mọi nơi.)

Xem thêm:

2.31. Từ vựng IELTS chủ đề Shopping and Consumerism

Mua sắm và tiêu dùng là một trong những chủ đề hay gặp trong các phần thi IELTS, từ những câu hỏi về sở thích mua sắm cho đến yêu cầu bạn trình bày ý kiến về các vấn đề liên quan, đòi hỏi người học phải có vốn từ vựng vững chắc để dễ lấy điểm cao.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
ConsumerNoun/kənˈsjuːmər/Người tiêu dùngConsumers are increasingly demanding sustainable products. (Người tiêu dùng ngày càng yêu cầu các sản phẩm bền vững.)
RetailNoun/ˈriːteɪl/Bán lẻOnline retail has seen significant growth in recent years. (Bán lẻ trực tuyến đã có sự phát triển đáng kể trong những năm gần đây.)
AdvertisementNoun/ədˈvɜːrtɪsmənt/Quảng cáoThe advertisement caught my attention with its creative visuals. (Quảng cáo thu hút sự chú ý của tôi bằng hình ảnh sáng tạo.)
PurchaseVerb/ˈpɜːrtʃəs/Mua sắmI need to purchase a new laptop for work. (Tôi cần mua một chiếc laptop mới cho công việc.)
BargainVerb/ˈbɑːrɡɪn/Mặc cả, mặc giáShe bargained with the shopkeeper to get a lower price. (Cô ấy mặc cả với người bán để có giá rẻ hơn.)
ConsumeVerb/kənˈsjuːm/Tiêu thụ, sử dụngWe should reduce the amount of single-use plastic we consume. (Chúng ta nên giảm lượng nhựa dùng một lần chúng ta tiêu thụ.)
SustainableAdjective/səˈsteɪnəbəl/Bền vữngMany consumers prefer sustainable products. (Nhiều người tiêu dùng ưa thích các sản phẩm bền vững.)
AuthenticAdjective/ɔːˈθentɪk/Chính hãng, đích thựcShe loves shopping for authentic handicrafts. (Cô ấy thích mua sắm các sản phẩm thủ công chính hãng.)
ImpulsiveAdjective/ɪmˈpʌlsɪv/Hấp tấp, hấp dẫnHer impulsive buying habits often lead to overspending. (Thói quen mua sắm hấp tấp của cô ấy thường dẫn đến việc tiêu quá.)
ConvenientlyAdverb/kənˈviːniəntli/Một cách tiện lợiYou can conveniently shop online from the comfort of your home. (Bạn có thể mua sắm trực tuyến một cách tiện lợi từ nhà.)
ResponsiblyAdverb/rɪˈspɑːnsəbli/Một cách có trách nhiệmIt’s important to consume responsibly to reduce waste. (Việc tiêu thụ một cách có trách nhiệm là quan trọng để giảm lượng rác thải.)
Shop till you dropIdiom/ʃɑp tɪl ju drɑp/Mua sắm không ngừngThey spent the whole day shopping till they dropped. (Họ đã dành cả ngày để mua sắm không ngừng.)
Retail therapyIdiom/ˈriːteɪl ˈθerəpi/Mua sắm để làm dịu mệt mỏi, xả stressAfter a long week at work, she indulged in some retail therapy. (Sau một tuần làm việc vất vả, cô ấy thưởng thức một chút mua sắm để xả stress.)

Xem thêm:

2.32. Từ vựng IELTS chủ đề Society 

Chủ đề Society (xã hội) rất rộng và có thể bao quát gần như toàn bộ các chủ đề khác, vậy nên việc hiểu rõ các tình huống cần sử dụng từ vựng hợp lí là rất quan trọng đối với người học và thi IELTS.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
CommunityNoun/kəˈmjuːnəti/Cộng đồngBuilding a strong sense of community is important for social well-being. (Xây dựng một cộng đồng vững mạnh là quan trọng cho sự phát triển xã hội.)
EqualityNoun/ɪˈkwɒləti/Sự bình đẳngWe need to work towards achieving equality for all members of society. (Chúng ta cần nỗ lực để đạt được sự bình đẳng cho tất cả các thành viên của xã hội.)
DiversityNoun/daɪˈvɜːrsəti/Sự đa dạngEmbracing diversity leads to a more inclusive and enriching society. (Chấp nhận sự đa dạng dẫn đến một xã hội rộng hơn và phong phú hơn.)
EmpowerVerb/ɪmˈpaʊər/Tạo điều kiện cho, trao quyền choEducation empowers individuals to pursue their goals and aspirations. (Giáo dục tạo điều kiện cho cá nhân theo đuổi mục tiêu và hoài bão của mình.)
AdvocateVerb/ˈædvəkeɪt/Ủng hộ, bênh vựcShe advocates for the rights of marginalized communities. (Cô ấy ủng hộ quyền của các cộng đồng bị xã hội đánh đồng.)
EngageVerb/ɪnˈɡeɪdʒ/Tham gia, tương tácIt’s important to engage with the local community to understand their needs. (Tham gia vào cộng đồng địa phương để hiểu nhu cầu của họ là quan trọng.)
InclusiveAdjective/ɪnˈkluːsɪv/Có tính bao dung, kết hợpAn inclusive society values diversity and ensures equal opportunities for all. (Một xã hội bao dung coi trọng sự đa dạng và đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả.)
SustainableAdjective/səˈsteɪnəbəl/Bền vững, có thể duy trìSustainable development is essential for the long-term well-being of society. (Phát triển bền vững là quan trọng cho sự phát triển lâu dài của xã hội.)
EmpatheticAdjective/ɛmˈpæθətɪk/Có sự thông cảm, cảm thôngAn empathetic society understands and supports the needs of its members. (Một xã hội có sự thông cảm hiểu và ủng hộ nhu cầu của thành viên.)
ActivelyAdverb/ˈæktɪvli/Một cách tích cực, chủ độngWe should actively engage with our local community to bring about positive change. (Chúng ta nên tích cực tham gia vào cộng đồng địa phương để tạo ra sự thay đổi tích cực.)
SociallyAdverb/ˈsoʊʃəli/Xã hội, liên quan đến xã hộiSocially, we need to address issues of inequality and promote inclusivity. (Xã hội, chúng ta cần giải quyết các vấn đề về bất bình đẳng và thúc đẩy tính bao dung.)
EthicallyAdverb/ˈɛθɪkli/Một cách đạo đức, có đạo đứcBusinesses should operate ethically and prioritize the well-being of society. (Các doanh nghiệp nên hoạt động đạo đức và ưu tiên sự phát triển của xã hội.)
Break the iceIdiom/breɪk ðə aɪs/Phá vỡ sự ngại ngùng, tạo sự gần gũiHe told a joke to break the ice at the meeting. (Anh ấy kể một câu chuyện để phá vỡ sự ngại ngùng trong cuộc họp.)
A picture is worth a thousand wordsIdiom/ə ˈpɪktʃər ɪz wɜːrθ ə ˈθaʊzənd wɜːrdz/Một hình ảnh đáng giá ngàn lời nóiThe photograph of the starving child is a powerful reminder that a picture is worth a thousand words. (Bức ảnh về đứa trẻ đang chết đói là một lời nhắc mạnh mẽ về sự đáng giá của một hình ảnh.)

Xem thêm:

2.33. Từ vựng IELTS chủ đề Sports 

Sports (thể thao) có thể là chủ đề dễ dàng đối với một số thí sinh nhưng cũng là “cái gai” của nhiều bạn nếu không có niềm đam mê vận động. Tuy nhiên, kể cả vậy thì chúng ta cũng nên nắm rõ một vài từ vựng hay để có thể ứng biến trong trường hợp “bị” giám khảo hỏi về chủ đề này ở phần Speaking.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
ChampionshipNoun/ˌtʃæmpiˈɒnʃɪp/Giải vô địchThe team won the championship. (Đội đã giành chiến thắng trong giải vô địch.)
TournamentNoun/ˈtʊrnəmənt/Giải đấuShe competed in a tennis tournament. (Cô ấy tham gia một giải đấu quần vợt.)
SpectatorNoun/ˈspɛkteɪtər/Người xem, khán giảThe stadium was filled with spectators. (Sân vận động đã được lấp đầy bởi khán giả.)
AthleteNoun/ˈæθliːt/Vận động viênHe is a professional athlete. (Anh ấy là một vận động viên chuyên nghiệp.)
CoachNoun/koʊtʃ/Huấn luyện viênThe coach gave instructions to the team. (Huấn luyện viên đã đưa ra chỉ thị cho đội.)
StadiumNoun/ˈsteɪdiəm/Sân vận độngThe football match was held at the stadium. (Trận đấu bóng đá được tổ chức tại sân vận động.)
EquipmentNoun/ɪˈkwɪpmənt/Thiết bị, dụng cụMake sure to bring your sports equipment. (Hãy chắc chắn mang theo thiết bị thể thao của bạn.)
RefereeNoun/ˌrɛfəˈriː/Trọng tài, trọng tâmThe referee made a fair decision. (Trọng tài đã đưa ra quyết định công bằng.)
AchieveVerb/əˈtʃiːv/Đạt được, hoàn thànhHe achieved his goal of winning the race. (Anh ấy đạt được mục tiêu giành chiến thắng trong cuộc đua.)
ExcelVerb/ɪkˈsɛl/Xuất sắc, vượt trộiShe excels in gymnastics. (Cô ấy xuất sắc trong môn thể dục dụng cụ.)
ParticipateVerb/pɑrˈtɪsɪˌpeɪt/Tham gia, tham dựMany athletes participate in the Olympic Games. (Nhiều vận động viên tham gia vào Thế vận hội.)
RemarkableAdjective/rɪˈmɑrkəbəl/Đáng chú ý, đáng nểHe has made remarkable progress in his training. (Anh ấy đã đạt được tiến bộ đáng chú ý trong quá trình tập luyện.)
EnduranceAdjective/ɪnˈdʊrəns/Khoẻ mạnh, có sức chịu đựngMarathon runners need great endurance. (Người chạy marathon cần sức chịu đựng tốt.)
ExceptionalAdjective/ɪkˈsɛpʃənəl/Xuất sắc, đặc biệtShe has exceptional athletic abilities. (Cô ấy có khả năng thể thao xuất sắc.)
CompetitivelyAdverb/kəmˈpɛtɪtɪvli/Một cách cạnh tranhHe always plays competitively and strives to win. (Anh ấy luôn chơi một cách cạnh tranh và nỗ lực giành chiến thắng.)
SkillfullyAdverb/ˈskɪlfəli/Một cách khéo léoShe performed the routine skillfully. (Cô ấy thực hiện bài tập một cách khéo léo.)
IntenselyAdverb/ɪnˈtɛnsli/Một cách mãnh liệt, mạnh mẽThe athletes trained intensely for the competition. (Các vận động viên tập luyện một cách mãnh liệt để thi đấu.)
Go the distanceIdiom/ɡoʊ ðə ˈdɪstəns/Đi đến cùng, không từ bỏTo succeed in sports, you have to go the distance. (Để thành công trong thể thao, bạn phải có quyết tâm đến cùng.)
Hit it out of the parkIdiom/hɪt ɪt aʊt ʌv ðə pɑrk/Làm điều gì đó rất xuất sắc, vượt trộiHer performance in the competition was outstanding. She really hit it out of the park. (Màn trình diễn của cô ấy trong cuộc thi rất xuất sắc. Cô ấy thực sự làm rất tốt.)

Xem thêm:

2.34. Từ vựng IELTS chủ đề Leisure

Tiếp theo, ta đến với các từ vựng thuộc topic Leisure (sở thích, thú vui) nằm trong top những chủ đề hay được nhắc đến nhất trong phần IELTS Speaking.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
RecreationNoun/ˌrɛkriˈeɪʃən/Sự giải trí, sự tiêu khiểnOutdoor activities like hiking and swimming are forms of recreation. (Các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và bơi là các hình thức giải trí.)
PastimeNoun/ˈpæstaɪm/Sở thích, thú vuiReading is one of my favorite pastimes. (Đọc sách là một trong những sở thích yêu thích của tôi.)
AmusementNoun/əˈmjuːzmənt/Sự giải trí, sự vui chơiThe amusement park is a popular destination for families during the summer. (Công viên giải trí là một điểm đến phổ biến cho gia đình trong mùa hè.)
EngageVerb/ɪnˈɡeɪdʒ/Tham gia, tham dựI like to engage in outdoor sports activities. (Tôi thích tham gia vào các hoạt động ngoài trời.)
UnwindVerb/ʌnˈwaɪnd/Thư giãn, nghỉ ngơiAfter a long day at work, I like to unwind by reading a book. (Sau một ngày dài làm việc, tôi thích thư giãn bằng cách đọc sách.)
RejuvenateVerb/rɪˈdʒuːvəneɪt/Làm mới, tái sinhA vacation can help rejuvenate the mind and body. (Một kỳ nghỉ có thể giúp làm mới tinh thần và cơ thể.)
ExploreVerb/ɪkˈsplɔːr/Khám phá, tìm hiểuWe love to explore new cities when we travel. (Chúng tôi thích khám phá các thành phố mới khi đi du lịch.)
ThrillingAdjective/ˈθrɪlɪŋ/Hồi hộp, gây cảm giác mãnh liệtThe roller coaster ride was thrilling and exhilarating. (Cuộc đi xe lửa lướt ván đầy hồi hộp và sảng khoái.)
RelaxingAdjective/rɪˈlæksɪŋ/Thư thái, dễ chịuA hot bath can be very relaxing after a long day. (Một bồn tắm nóng có thể rất thư thái sau một ngày dài.)
CaptivatingAdjective/ˈkæptɪveɪtɪŋ/Hấp dẫn, cuốn hútThe movie had a captivating storyline that kept the audience engaged. (Bộ phim có một cốt truyện hấp dẫn đã giữ cho khán giả tham gia.)
ExhilaratingAdverb/ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/Hứng khởi, làm hồi hộpShe rode the roller coaster exhilaratingly, with a big smile on her face. (Cô ấy đi xe lửa lướt ván một cách hứng khởi, với một nụ cười to trên khuôn mặt.)
EagerlyAdverb/ˈiːɡərli/Háo hức, háo hứcThe children eagerly opened their presents on Christmas morning. (Các em bé háo hức mở những món quà vào buổi sáng Giáng sinh.)
LeisurelyAdverb/ˈliːʒərli/Nhàn nhã, thong thảWe strolled leisurely through the park, enjoying the beautiful weather. (Chúng tôi đi dạo thong thả qua công viên, tận hưởng thời tiết đẹp.)
Couch potatoIdiom/kaʊtʃ pəˈteɪtoʊ/Người lười biếng, chỉ thích nằm nhà xem TVHe’s such a couch potato; he spends all day watching television. (Anh ấy thực sự là người lười biếng; anh ấy dành cả ngày để xem TV.)
Live it upIdiom/lɪv ɪt ʌp/Sống cuộc sống thỏa thích, tận hưởngWe’re on vacation, so let’s live it up and have a great time. (Chúng ta đang đi nghỉ, vì vậy hãy tận hưởng và có một khoảng thời gian tuyệt vời.)
Blow off steamIdiom/bloʊ ɒf stim/Xả stress, giải tỏa căng thẳngAfter a long week at work, I like to go for a run and blow off some steam. (Sau một tuần làm việc dài, tôi thích đi chạy và giải tỏa căng thẳng.)

Xem thêm:

2.35. Từ vựng IELTS chủ đề Transportation

Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ vựng phổ biến chủ đề phương tiện đi lại – Transportation, mà thí sinh sẽ cần khi gặp phải chủ đề này trong phần thi IELTS.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
TransportationNoun/ˌtrænspɔrˈteɪʃən/Giao thôngPublic transportation is convenient for commuting. (Giao thông công cộng tiện lợi cho việc đi lại hàng ngày.)
CommuteVerb/kəˈmjuːt/Đi lạiI commute to work by train every day. (Tôi đi làm bằng tàu hỏa hàng ngày.)
TrafficNoun/ˈtræfɪk/Giao thông, tắc nghẽnThe traffic was heavy during rush hour. (Giao thông rất tắc nghẽn vào giờ cao điểm.)
CongestionNoun/kənˈdʒestʃən/Tắc nghẽn, ùn tắcThe city experiences severe traffic congestion during peak hours. (Thành phố gặp phải tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng vào giờ cao điểm.)
Public transportNoun/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔrt/Phương tiện giao thông công cộngTaking public transport is an eco-friendly choice. (Sử dụng phương tiện giao thông công cộng là một lựa chọn thân thiện với môi trường.)
CommuterNoun/kəˈmjuːtər/Người đi lạiThe train was crowded with commuters during the morning rush hour. (Tàu hỏa đông đúc với những người đi làm vào giờ cao điểm buổi sáng.)
BicycleNoun/ˈbaɪsɪkəl/Xe đạpRiding a bicycle is a popular mode of transportation in this city. (Đi xe đạp là phương tiện giao thông phổ biến ở thành phố này.)
ScooterNoun/ˈskuːtər/Xe tay gaMany people use scooters for short-distance travel. (Nhiều người sử dụng xe tay ga để di chuyển trong khoảng cách ngắn.)
MotorbikeNoun/ˈmoʊtərˌbaɪk/Xe máyMotorbikes are a common sight in Vietnam. (Xe máy là một cảnh quan phổ biến ở Việt Nam.)
CarNoun/kɑːr/Ô tôShe drives a car to work every day. (Cô ấy lái ô tô đi làm hàng ngày.)
Traffic jamNoun/ˈtræfɪk dʒæm/Tắc đườngWe got stuck in a traffic jam for hours. (Chúng tôi bị kẹt trong tắc đường suốt vài giờ.)
Rush hourNoun/rʌʃ ˈaʊər/Giờ cao điểmTraffic is usually heavy during rush hour. (Giao thông thường rất tắc nghẽn vào giờ cao điểm.)
SubwayNoun/ˈsʌbˌweɪ/Tàu điện ngầmThe subway system is efficient for traveling in the city. (Hệ thống tàu điện ngầm rất hiệu quả cho việc di chuyển trong thành phố.)
TrainNoun/treɪn/Tàu hỏaI take the train to work every morning. (Tôi đi làm bằng tàu hỏa mỗi buổi sáng.)
BusNoun/bʌs/Xe buýtThe bus is a common mode of transportation for daily commuting. (Xe buýt là phương tiện giao thông phổ biến cho việc đi lại hàng ngày.)
EfficientAdjective/ɪˈfɪʃənt/Hiệu quả, tiết kiệmPublic transportation is an efficient way to commute in the city. (Giao thông công cộng là một phương tiện hiệu quả để di chuyển trong thành phố.)
SustainableAdjective/səˈsteɪnəbəl/Bền vững, có thể duy trìWe need to develop sustainable transportation systems to reduce carbon emissions. (Chúng ta cần phát triển các hệ thống giao thông bền vững để giảm lượng khí thải carbon.)
CongestedAdjective/kənˈdʒɛstɪd/Tắc nghẽn, ùn tắcDuring rush hour, the streets are often congested with traffic. (Vào giờ cao điểm, đường phố thường tắc nghẽn với giao thông.)
SmoothlyAdverb/ˈsmuːðli/Một cách trôi chảy, êm áiThe traffic flowed smoothly on the well-maintained highway. (Giao thông trôi chảy trên đường cao tốc được bảo dưỡng tốt.)
CarelesslyAdverb/ˈkɛərləsli/Một cách không cẩn thận, không chăm sócThe driver changed lanes carelessly without checking the blind spot. (Người lái xe chuyển làn thiếu cẩn thận mà không kiểm tra điểm mù.)
Hit the roadIdiom/hɪt ðə roʊd/Xuất phát, bắt đầu hành trìnhIt’s time to hit the road and start our journey. (Đã đến lúc xuất phát và bắt đầu chuyến đi của chúng ta.)
On the right trackIdiom/ɒn ðə raɪt træk/Đang đi đúng hướngAfter some initial setbacks, the project is now on the right track. (Sau một số trở ngại ban đầu, dự án hiện đang đi đúng hướng.)
Backseat driverIdiom/ˈbæksiːt ˈdraɪvər/Người chỉ điểm không cần thiết khi lái xeMy mother-in-law is a backseat driver, always telling me how to drive. (Mẹ chồng tôi là người chỉ điểm không cần thiết, luôn luôn nói cho tôi biết cách lái xe.)
Miss the boatIdiom/mɪs ðə boʊt/Lỡ cơ hội, không kịp thờiI missed the boat on investing in that company, and now it’s hugely successful. (Tôi đã lỡ cơ hội đầu tư vào công ty đó, và giờ đây nó đã rất thành công.)

Xem thêm:

2.36. Từ vựng IELTS chủ đề Travel and Tourism

Du lịch, lữ hành là chủ đề liên quan đến sở thích. Trong đề thi IELTS, bạn có thể gặp những bài nghe về đặt phòng khách sạn, những bài đọc về tình hình du lịch ở một quốc gia hoặc các bài viết, nói yêu cầu bạn đưa ý kiến về một vấn đề nào đó liên quan, đòi hỏi thí sinh phải xây dựng được ý tưởng bằng từ vựng phù hợp.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
TravelNoun/ Verb/ˈtrævəl/Du lịchI love to travel and explore new places. (Tôi thích du lịch và khám phá những địa điểm mới.)
TourismNoun/ˈtʊrɪzəm/Du lịchTourism plays a crucial role in the country’s economy. (Du lịch đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của đất nước.)
DestinationNoun/ˌdɛstəˈneɪʃən/Điểm đếnBali is a popular tourist destination in Southeast Asia. (Bali là một điểm đến du lịch phổ biến ở Đông Nam Á.)
SightseeingNoun/ˈsaɪtˌsiːɪŋ/Tham quanWe went sightseeing in the historic part of the city. (Chúng tôi đi tham quan ở phần cổ của thành phố.)
TouristNoun/ˈtʊrɪst/Du kháchThe city attracts millions of tourists every year. (Thành phố thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.)
ItineraryNoun/aɪˈtɪnəˌrɛri/Lịch trìnhI have planned a detailed itinerary for my trip to Europe. (Tôi đã lên kế hoạch lịch trình chi tiết cho chuyến du lịch của mình đến châu Âu.)
AccommodationNoun/əˌkɑːməˈdeɪʃən/Chỗ ởWe booked our accommodation in a beachfront hotel. (Chúng tôi đã đặt chỗ ở trong một khách sạn ven biển.)
HotelNoun/hoʊˈtɛl/Khách sạnThe hotel provides excellent service and comfortable rooms. (Khách sạn cung cấp dịch vụ tuyệt vời và phòng thoải mái.)
ResortNoun/rɪˈzɔːrt/Khu nghỉ dưỡngWe’re staying at a beautiful resort by the beach. (Chúng tôi đang ở một khu nghỉ dưỡng đẹp ven biển.)
GuideNoun/ Verb/gaɪd/Hướng dẫn viênThe guide showed us around the famous landmarks. (Hướng dẫn viên đã dẫn chúng tôi tham quan các danh lam thắng cảnh nổi tiếng.)
PassportNoun/ˈpæspɔrt/Hộ chiếuDon’t forget to bring your passport when traveling abroad. (Đừng quên mang theo hộ chiếu khi đi du lịch nước ngoài.)
VisaNoun/ˈviːzə/VisaI need to apply for a visa before my trip to China. (Tôi cần nộp đơn xin visa trước chuyến đi của mình đến Trung Quốc.)
SouvenirNoun/ˌsuːvəˈnɪr/Hàng lưu niệmI bought some souvenirs to remember my trip. (Tôi đã mua một số hàng lưu niệm để nhớ chuyến đi của mình.)
CurrencyNoun/ˈkɜːrənsi/Tiền tệI need to đổi tiền local currency when I arrive at the airport. (Tôi cần đổi tiền địa phương khi tôi đến sân bay.)
AdventureNoun/ədˈvɛntʃər/Cuộc phiêu lưuI’m always up for an adventure when I travel. (Tôi luôn sẵn sàng cho một cuộc phiêu lưu khi đi du lịch.)
BackpackingNoun/ˈbækˌpækɪŋ/Đi du lịch bụiBackpacking allows you to explore new places on a budget. (Đi du lịch bụi cho phép bạn khám phá những địa điểm mới với ngân sách hạn chế.)
EmbarkVerb/ɪmˈbɑːrk/Bắt đầu, khởi hànhWe embarked on a journey to discover new cultures and traditions. (Chúng tôi khởi hành trong một hành trình để khám phá văn hóa và truyền thống mới.)
ExploreVerb/ɪkˈsplɔːr/Khám phá, tìm hiểuWe love to explore new cities when we travel. (Chúng tôi thích khám phá các thành phố mới khi đi du lịch.)
ImmersedVerb/ɪˈmɜːrst/Đắm mình, chìm đắmWhile traveling, I like to immerse myself in the local culture. (Khi đi du lịch, tôi thích đắm mình vào văn hóa địa phương.)
ExoticAdjective/ɪɡˈzɑːtɪk/Kỳ lạ, độc đáoWe enjoyed the exotic flavors of the local cuisine. (Chúng tôi thích thú với hương vị kỳ lạ của ẩm thực địa phương.)
BreathtakingAdjective/ˈbreθteɪkɪŋ/Hấp dẫn đến rụng rời, ngoạn mụcThe view from the top of the mountain was breathtaking. (Cảnh quan từ đỉnh núi rất ngoạn mục.)
VibrantAdjective/ˈvaɪbrənt/Sôi động, sống độngThe city has a vibrant nightlife with many clubs and bars. (Thành phố này có cuộc sống về đêm sôi động với nhiều câu lạc bộ và quán bar.)
ExtensivelyAdverb/ɪkˈstɛnsɪvli/Một cách rộng rãi, một cách toàn diệnWe traveled extensively throughout Europe, visiting many countries. (Chúng tôi đã du lịch rộng rãi khắp châu Âu, thăm nhiều quốc gia.)
LeisurelyAdverb/ˈliːʒərli/Nhàn nhã, thong thảWe strolled leisurely through the park, enjoying the beautiful weather. (Chúng tôi đi dạo thong thả qua công viên, tận hưởng thời tiết đẹp.)
AdventurouslyAdverb/ədˈvɛntʃərəsli/Một cách mạo hiểm, một cách phiêu lưuThey went adventurously hiking in the remote mountains. (Họ đi leo núi một cách mạo hiểm trong những ngọn núi xa xôi.)
Off the beaten trackIdiom/ɒf ðə ˈbiːtən træk/Đi xa, đi nơi ít người biết đếnWe love to explore off the beaten track destinations, away from the tourist crowds. (Chúng tôi thích khám phá những điểm đến ít người biết đến, xa xa khỏi đám đông du khách.)
A home away from homeIdiom/ə hoʊm əˈweɪ frəm hoʊm/Một nơi như nhà, một nơi thoải mái như ở nhàThe hotel was so comfortable, it felt like a home away from home. (Khách sạn rất thoải mái, cảm giác như đang ở nhà.)
Get the ball rollingIdiom/ɡɛt ðə bɔl ˈroʊlɪŋ/Bắt đầu cái gì đó, khởi động sự việcLet’s get the ball rolling and start planning our trip. (Hãy bắt đầu khởi động và bắt đầu lập kế hoạch cho chuyến đi.)

Xem thêm:

2.37. Từ vựng IELTS chủ đề Urbanization

Mời bạn tham khảo các từ vựng thuộc chủ đề Urbanization (đô thị hóa) – một hiện tượng còn gây nhiều tranh cãi trong xã hội hiện đại, vì thế cũng có tỉ lệ xuất hiện cao trong các phần thi IELTS từ nghe, nói đến đọc, viết.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
UrbanizationNounˌ/ɜːrbənaɪˈzeɪʃən/Đô thị hóaRapid urbanization has led to various challenges. (Sự đô thị hóa nhanh chóng đã gây ra nhiều thách thức.)
MegacityNoun/ˈmɛɡəˌsɪti/Thành phố siêu cấpTokyo is one of the world’s largest megacities. (Tokyo là một trong những thành phố siêu cấp lớn nhất thế giới.)
InfrastructureNoun/ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/Hạ tầngThe government is investing in improving infrastructure. (Chính phủ đang đầu tư để cải thiện hạ tầng.)
UrbanAdjective/ˈɜːrbən/Đô thịMany people are attracted to the urban lifestyle. (Nhiều người được hút hồn bởi lối sống đô thị.)
PopulationNoun/ˌpɑpjəˈleɪʃən/Dân sốThe population of the city has been steadily increasing. (Dân số của thành phố đã tăng ổn định.)
CongestionNoun/kənˈʤɛsʧən/Tắc nghẽnTraffic congestion is a major problem in urban areas. (Tắc nghẽn giao thông là một vấn đề lớn ở khu vực đô thị.)
PollutionNoun/pəˈluːʃən/Ô nhiễmAir pollution is a serious concern in many cities. (Ô nhiễm không khí là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều thành phố.)
SlumNoun/slʌm/Khu ổ chuộtThe government is working to improve living conditions in slums. (Chính phủ đang làm việc để cải thiện điều kiện sống ở khu ổ chuột.)
GentrificationNoun/ˌʤɛntrɪfɪˈkeɪʃən/Sự chỉnh trang đô thị Gentrification has changed the character of many neighborhoods. (Sự chỉnh trang đô thị  đã thay đổi bản sắc của nhiều khu phố.)
Urban sprawlNoun/ˌɜːrbən sprɔːl/Sự mở rộng đô thịUncontrolled urban sprawl can lead to environmental problems. (Sự mở rộng đô thị không kiểm soát có thể gây ra vấn đề môi trường.)
High-riseAdjective/haɪ raɪz/Cao tầngHigh-rise buildings dominate the city skyline. (Các tòa nhà cao tầng thống trị khung cảnh thành phố.)
Public transportationNoun/ˈpʌblɪk ˌtrænspɔrˈteɪʃən/Phương tiện công cộngThe city has an efficient public transportation system. (Thành phố có hệ thống phương tiện công cộng hiệu quả.)
Green spaceNoun/ɡriːn speɪs/Khu vực xanhParks and gardens provide valuable green spaces in the city. (Công viên và vườn cung cấp các khu vực xanh quý giá trong thành phố.)
Urban renewalNoun/ˈɜːrbən rɪˈnjuːəl/Tái tạo đô thịUrban renewal projects aim to revitalize urban areas. (Các dự án tái tạo đô thị nhằm hồi sinh khu vực đô thị.)
CityscapeNoun/ˈsɪtiˌskeɪp/Cảnh quan thành phốThe cityscape at night is breathtaking. (Cảnh quan thành phố vào ban đêm rất đẹp mắt.)
TransformVerb/trænsˈfɔːrm/Biến đổi, thay đổiThe cityscape transformed as new skyscrapers were built. (Phong cảnh thành phố biến đổi khi các tòa nhà chọc trời mới được xây dựng.)
AdaptVerb/əˈdæpt/Thích nghi, thích ứngCities need to adapt to the changing needs of their residents. (Các thành phố cần thích nghi với nhu cầu thay đổi của cư dân.)
RevitalizeVerb/riːˈvaɪtəlaɪz/Tiếp thêm sức sống, làm sống lạiThe government launched a program to revitalize the inner city. (Chính phủ đã triển khai một chương trình để làm sống lại trung tâm thành phố.)
SustainableAdjective/səˈsteɪnəbl/Bền vững, có thể duy trìUrban planners aim to create sustainable cities for future generations. (Các nhà quy hoạch đô thị nhằm tạo ra các thành phố bền vững cho thế hệ tương lai.)
VibrantAdjective/ˈvaɪbrənt/Sôi động, sống độngThe city has a vibrant arts and culture scene. (Thành phố này có một sự sống động về nghệ thuật và văn hóa.)
CongestedAdjective/kənˈdʒɛstɪd/Tắc nghẽn, quá tảiThe city’s roads are often congested during rush hour. (Các đường phố của thành phố thường bị tắc nghẽn vào giờ cao điểm.)
RapidlyAdverb/ˈræpɪdli/Một cách nhanh chóng, một cách nhanh nhảuThe city’s population is rapidly increasing due to urbanization. (Dân số của thành phố đang tăng nhanh do quá trình đô thị hóa.)
DrasticallyAdverb/ˈdræstɪkli/Một cách mạnh mẽ, một cách đáng kểThe city has changed drastically over the past decade. (Thành phố đã thay đổi một cách đáng kể trong thập kỷ qua.)
SustainablyAdverb/səˈsteɪnəbli/Một cách bền vững, một cách có thể duy trìThe city is committed to growing sustainably, considering the environmental impact. (Thành phố cam kết phát triển bền vững, xem xét tác động môi trường.)
Concrete jungleIdiom/ˈkɑːn.kriːt ˈdʒʌŋ.ɡəl/Đô thị xây dựng, thành phố cạn kiệt không gian xanhMany people feel suffocated living in the concrete jungle. (Nhiều người cảm thấy ngột ngạt khi phải sống trong thành phố cạn kiệt không gian xanh.)
Urban sprawlIdiom/ˈɜːrbən sprɔːl/Sự mở rộng đô thị, sự lan rộng đô thịThe city is experiencing urban sprawl as suburbs continue to expand. (Thành phố đang trải qua sự mở rộng đô thị khi khu vực ngoại ô tiếp tục mở rộng.)
Concrete evidenceIdiom/ˈkɑːn.kriːt ˈev.ɪ.dəns/Bằng chứng rõ ràng, bằng chứng cụ thểThere is concrete evidence to support the claims of environmental pollution in the city. (Có bằng chứng rõ ràng để chứng minh sự ô nhiễm môi trường trong thành phố.)

Xem thêm: Bài mẫu topic City IELTS Speaking part 1

2.38. Từ vựng IELTS chủ đề Volunteering and Charity

Các từ vựng sau đây nằm trong hoạt động tình nguyện và từ thiện, thuộc chủ đề chung liên quan đến xã hội, nhận được sự quan tâm của nhiều người, vì thế thỉnh thoảng bạn cũng sẽ gặp phải Volunteering and Charity trong phần thi IELTS của mình. 

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
VolunteerNoun/ˌvɑlənˈtɪr/Tình nguyện viênMany volunteers help at the local homeless shelter. (Nhiều tình nguyện viên giúp đỡ tại trại tị nạn địa phương.)
CharityNoun/ˈʧærəti/Từ thiệnThe organization provides charity to underprivileged children. (Tổ chức cung cấp từ thiện cho trẻ em thiếu điều kiện.)
DonationNoun/doʊˈneɪʃən/Sự quyên gópThey made a generous donation to the earthquake relief fund. (Họ đã quyên góp rất hào phóng cho quỹ cứu trợ động đất.)
PhilanthropyNoun/fɪˈlænθrəpi/Thiện nguyện, từ thiệnThe billionaire is known for his philanthropy and generosity. (Người tỷ phú nổi tiếng vì lòng từ thiện và rộng lượng.)
NonprofitAdjective/ˌnɑnˈprɑfɪt/Phi lợi nhuậnThe organization operates as a nonprofit to support the community. (Tổ chức hoạt động với tư cách phi lợi nhuận để hỗ trợ cộng đồng.)
FundraisingNoun/ˈfʌndˌreɪzɪŋ/Gây quỹThey organized a charity run as a means of fundraising. (Họ tổ chức một cuộc chạy từ thiện nhằm gây quỹ.)
VolunteerismNoun/ˌvɑlənˈtɪrˌɪzəm/Tình nguyệnVolunteerism plays a crucial role in community development. (Tình nguyện đóng vai trò quan trọng trong phát triển cộng đồng.)
Community serviceNoun/kəˈmjunəti ˈsɜːrvɪs/Công tác cộng đồngStudents are required to complete community service hours. (Học sinh phải hoàn thành giờ công tác cộng đồng.)
HumanitarianAdjective/hjuːˌmænəˈtɛriən/Nhân đạoThe organization provides humanitarian aid to war-torn regions. (Tổ chức cung cấp viện trợ nhân đạo cho các vùng bị chiến tranh tàn phá.)
EmpowermentNoun/ɪmˈpaʊərmənt/Sự trao quyềnTheir programs focus on the empowerment of marginalized communities. (Các chương trình của họ tập trung vào việc trao quyền cho các cộng đồng bị margin.)
AdvocacyNoun/ˈædvəkəsi/Sự bảo vệ quyền lợiThe organization engages in advocacy for children’s rights. (Tổ chức tham gia bảo vệ quyền lợi của trẻ em.)
Volunteer workNoun/ˌvɑlənˈtɪr wɜːrk/Công việc tình nguyệnMany students participate in volunteer work during their summer break. (Nhiều học sinh tham gia công việc tình nguyện trong kỳ nghỉ hè.)
OutreachNoun/aʊtˈriʧ/Công tác tiếp cậnThe organization conducts outreach programs to support the homeless population. (Tổ chức tiến hành các chương trình tiếp cận để hỗ trợ người vô gia cư.)
EmpathyNoun/ˈɛmpəθi/Sự thông cảmEmpathy is important when working with individuals in need. (Sự thông cảm quan trọng khi làm việc với những người cần giúp đỡ.)
Volunteer coordinatorNoun/ˌvɑlənˈtɪr koʊˈɔrdəˌneɪtər/Người phối hợp công việc tình nguyệnThe volunteer coordinator assigns tasks to the volunteers. (Người phối hợp công việc tình nguyện phân công nhiệm vụ cho các tình nguyện viên.)
AdvocateVerb/ˈædvəkeɪt/Ủng hộ, tán thànhShe advocates for the rights of underprivileged children. (Cô ấy ủng hộ quyền lợi của trẻ em thiếu thốn.)
EmpowerVerb/ɪmˈpaʊər/Trao quyền lực, làm cho mạnh mẽThe organization empowers marginalized communities through education. (Tổ chức trao quyền cho cộng đồng bị đánh đồng thông qua giáo dục.)
MobilizeVerb/ˈmoʊbəlaɪz/Tổ chức, huy độngThe community mobilized volunteers to help after the natural disaster. (Cộng đồng đã huy động tình nguyện viên để giúp đỡ sau thiên tai.)
PhilanthropicAdjective/ˌfɪlənˈθrɑpɪk/Nhân từ, nhân hậuShe is known for her philanthropic efforts to improve education in rural areas. (Cô ấy nổi tiếng với những nỗ lực nhân đạo để cải thiện giáo dục ở vùng nông thôn.)
AltruisticAdjective/ˌæltruˈɪstɪk/Vị tha, vị tha thiệnThe volunteers showed altruistic behavior by putting others’ needs before their own. (Các tình nguyện viên đã thể hiện hành vi vị tha bằng cách đặt nhu cầu của người khác lên trước nhu cầu của mình.)
ImpactfulAdjective/ɪmˈpæktfəl/Có tác động mạnhTheir charitable work has had an impactful effect on the local community. (Công việc từ thiện của họ đã có tác động mạnh mẽ đối với cộng đồng.)
DiligentlyAdverb/ˈdɪlɪdʒəntli/Cần cù, chăm chỉShe worked diligently to organize the charity event. (Cô ấy làm việc cần cù để tổ chức sự kiện từ thiện.)
GenerouslyAdverb/ˈdʒɛnərəsli/Rộng lượng, hào phóngHe always donates generously to various charitable causes. (Anh ấy luôn quyên góp rộng lượng cho các hoạt động từ thiện khác nhau.)
SelflesslyAdverb/ˈsɛlf.ləs.li/Vô tư, không ích kỷShe dedicated her time and resources selflessly to help those in need. (Cô ấy cống hiến thời gian và tài nguyên một cách vô tư để giúp đỡ những người gặp khó khăn.)
A helping handIdiom/ə ˈhɛlpɪŋ hænd/Một tay giúp đỡHe always lends a helping hand to his neighbors when they need assistance. (Anh ấy luôn giúp đỡ hàng xóm của mình khi họ cần.)
Make a differenceIdiom/meɪk ə ˈdɪfərəns/Tạo sự khác biệtBy volunteering at the local shelter, she is able to make a difference in the lives of the homeless. (Bằng cách tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương, cô ấy có thể tạo sự khác biệt trong cuộc sống của người vô gia cư.)

Xem thêm: Talk about volunteer work – Bài mẫu IELTS Speaking

2.39. Từ vựng IELTS chủ đề Work and Careers

Nằm trong top những chủ đề hay được hỏi nhất trong phần IELTS Speaking, chắc chắn bạn sẽ không thể bỏ qua Work and Careers (công việc và sự nghiệp) khi ôn tập. Ứng dụng những từ vựng hay cùng các cấu trúc hợp lý sẽ khiến điểm IELTS của bạn được cải thiện rõ rệt. 

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
OccupationNoun/ˌɑːkjəˈpeɪʃən/Nghề nghiệpHis occupation is a doctor. (Nghề nghiệp của anh ấy là bác sĩ.)
ProfessionNoun/prəˈfɛʃən/Nghề nghiệpShe works in the legal profession. (Cô ấy làm việc trong ngành luật.)
CareerNoun/kəˈrɪr/Sự nghiệpHe has had a successful career in finance. (Anh ấy đã có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tài chính.)
EmploymentNoun/ɪmˈplɔɪmənt/Việc làmThe company offers employment opportunities. (Công ty cung cấp cơ hội việc làm.)
JobNoun/dʒɑb/Công việcShe has a part-time job at a bookstore. (Cô ấy có một công việc bán thời gian tại một hiệu sách.)
ResumeNoun/ˈrɛzəˌmeɪ/Sơ yếu lý lịchHe sent his resume to the company for consideration. (Anh ấy đã gửi sơ yếu lý lịch của mình đến công ty để xem xét.)
InterviewNoun/ˈɪntərˌvjuː/Phỏng vấnShe has an interview for a job tomorrow. (Cô ấy có một buổi phỏng vấn cho một công việc vào ngày mai.)
PromotionNoun/prəˈmoʊʃən/Thăng tiếnHe received a promotion after years of hard work. (Anh ấy được thăng chức sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.)
SalaryNoun/ˈsæləri/LươngThe company offers a competitive salary. (Công ty cung cấp mức lương cạnh tranh.)
WorkplaceNoun/ˈwɜːrkˌpleɪs/Nơi làm việcThe new office has a modern workplace environment. (Văn phòng mới có môi trường làm việc hiện đại.)
ColleagueNoun/ˈkɑːˌlig/Đồng nghiệpShe gets along well with her colleagues. (Cô ấy hòa đồng với đồng nghiệp.)
EntrepreneurNoun/ˌɑːntrəprəˈnɜːr/Doanh nhânHe started his own business and became an entrepreneur. (Anh ấy đã khởi nghiệp và trở thành một doanh nhân.)
Work-life balanceNoun/wɜːrk-laɪf ˈbæləns/Cân bằng công việc và cuộc sốngShe strives to maintain a good work-life balance. (Cô ấy cố gắng duy trì một sự cân bằng tốt giữa công việc và cuộc sống.)
SkillNoun/skɪl/ Kỹ năngHe has excellent communication skills. (Anh ấy có kỹ năng giao tiếp xuất sắc.)
InnovateVerb/ˈɪnəveɪt/Đổi mới, sáng tạoThe company encourages its employees to innovate and come up with new ideas. (Công ty khuyến khích nhân viên đổi mới và đưa ra ý tưởng mới.)
CollaborateVerb/kəˈlæbəˌreɪt/Cộng tác, hợp tácThe team members collaborate effectively to achieve their goals. (Các thành viên trong nhóm cộng tác hiệu quả để đạt được mục tiêu.)
ExcelVerb/ɪkˈsɛl/Xuất sắc, vượt trộiShe excels in her field of expertise. (Cô ấy xuất sắc trong lĩnh vực chuyên môn của mình.)
AmbitiousAdjective/æmˈbɪʃəs/Đầy tham vọng, có nhiều hoài bãoHe is known for his ambitious nature and determination to succeed. (Anh ấy nổi tiếng với tính cách tham vọng và quyết tâm thành công.)
ResilientAdjective/rɪˈzɪliənt/Kiên cường, chống chịu khó khănShe has shown a resilient attitude in the face of challenges. (Cô ấy đã thể hiện thái độ kiên cường trước những thách thức.)
VersatileAdjective/ˈvɜrsətl/Đa năng, linh hoạtHe is a versatile employee who can adapt to different tasks and roles. (Anh ấy là một nhân viên đa năng có thể thích nghi với các nhiệm vụ và vai trò khác nhau.)
DiligentlyAdverb/ˈdɪlɪdʒəntli/Cần cù, chăm chỉShe worked diligently to complete the project before the deadline. (Cô ấy làm việc cần cù để hoàn thành dự án trước thời hạn.)
EfficientlyAdverb/ɪˈfɪʃəntli/Hiệu quả, một cách hiệu suấtThe team managed to complete the task efficiently within a short period of time. (Nhóm đã hoàn thành công việc một cách hiệu quả trong một khoảng thời gian ngắn.)
ProactivelyAdverb/proʊˈæktɪvli/Chủ động, tiên phongHe always takes proactive measures to solve problems before they arise. (Anh ấy luôn thực hiện những biện pháp chủ động để giải quyết vấn đề trước khi nó xảy ra.)
Hit the ground runningIdiom/hɪt ðə ɡraʊnd ˈrʌnɪŋ/Bắt đầu một công việc một cách nhanh chóng và hiệu quảThe new employee hit the ground running and quickly adapted to the demands of the job. (Nhân viên mới bắt đầu công việc một cách nhanh chóng và nhanh chóng thích nghi với yêu cầu của công việc.)
Burn the midnight oilIdiom/bɜrn ðə ˌmɪdˈnaɪt ˈɔɪl/Làm việc khuya, thức khuya làm việcShe had to burn the midnight oil to finish the report on time. (Cô ấy phải thức khuya làm việc để hoàn thành báo cáo đúng hạn.)
Climbing the corporate ladderIdiom/ˈklaɪmɪŋ ðə ˈkɔrpərət ˈlædər/Thăng tiến trong công việcHe has been climbing the corporate ladder for years and is now a top executive. (Anh ấy đã thăng tiến trong công việc suốt nhiều năm và hiện là một nhà điều hành hàng đầu.)

Xem thêm:

2.40. Từ vựng IELTS chủ đề Youth Issues

Cuối cùng, chính là từ vựng thuộc chủ đề Youth Issues (các vấn đề của người trẻ). Những năm gần đây, các hiện tượng từ tích cực tới tiêu cực liên quan đến người trẻ diễn ra rất nhiều, vì vậy bạn hầu như sẽ gặp chủ đề này trong các bài Speaking hoặc Writing hay Reading. Chuẩn bị cho mình những từ vựng tốt nhất để đạt điểm như ý!

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
AdolescenceNoun/ˌædəˈlɛsəns/Tuổi vị thành niênAdolescence is a period of rapid growth and development. (Tuổi vị thành niên là một giai đoạn phát triển và tăng trưởng nhanh chóng.)
Peer pressureNoun/pɪr ˈprɛʃər/Áp lực từ bạn bèMany teenagers face peer pressure to conform to certain behaviors. (Nhiều thanh niên đối mặt với áp lực từ bạn bè để tuân thủ những hành vi nhất định.)
IdentityNoun/aɪˈdɛntəti/Bản sắcTeenagers often struggle with forming their own identity. (Thanh niên thường gặp khó khăn trong việc hình thành bản sắc riêng.)
BullyingNoun/ˈbʊliɪŋ/Bắt nạtBullying can have serious effects on a young person’s mental health. (Bắt nạt có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tâm lý của người trẻ.)
Peer groupNoun/pɪr ɡrup/Nhóm bạn đồng trang lứaTeenagers often seek acceptance from their peer group. (Thanh niên thường tìm kiếm sự chấp nhận từ nhóm bạn đồng trang lứa.)
RebellionNoun/rɪˈbɛljən/Sự nổi loạnSome teenagers engage in rebellion as a way to assert their independence. (Một số thanh niên tham gia vào các cuộc nổi loạn như một cách để khẳng định sự độc lập của mình.)
Substance abuseNoun/ˈsʌbstəns əˈbjus/Lạm dụng chấtSubstance abuse can have detrimental effects on a young person’s health. (Lạm dụng chất có thể gây hại cho sức khỏe của người trẻ.)
Mental healthNoun/ˈmɛntəl hɛlθ/Sức khỏe tâm thầnMental health issues are prevalent among today’s youth. (Vấn đề sức khỏe tâm thần phổ biến trong giới trẻ hiện nay.)
EducationNoun/ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/Giáo dụcAccess to quality education is crucial for the development of young people. (Tiếp cận giáo dục chất lượng là rất quan trọng đối với sự phát triển của người trẻ.)
EmploymentNoun/ɪmˈplɔɪmənt/Việc làmYouth unemployment is a pressing issue in many countries. (Tình trạng thất nghiệp thanh niên là một vấn đề cấp bách ở nhiều quốc gia.)
TechnologyNoun/tɛkˈnɑlədʒi/Công nghệTechnology has had a profound impact on the lives of young people. (Công nghệ đã có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của người trẻ.)
Social mediaNoun/ˈsoʊʃəl ˈmidiə/Mạng xã hộiMany young people spend a significant amount of time on social media. (Nhiều người trẻ dành một lượng thời gian đáng kể trên mạng xã hội.)
CyberbullyingNoun/ˈsaɪbərˌbʊliɪŋ/Bắt nạt trực tuyếnCyberbullying is a growing concern among young people. (Bắt nạt trực tuyến là một vấn đề đang ngày càng được quan tâm đối với giới trẻ.)
DepressionNoun/dɪˈprɛʃən/Trầm cảmDepression is a common mental health issue among teenagers. (Trầm cảm là một vấn đề sức khỏe tâm thần phổ biến ở thanh niên.)
Body imageNoun/ˈbɑdi ˈɪmɪdʒ/Hình ảnh cơ thểMany young people struggle with body image issues. (Nhiều người trẻ đối mặt với những vấn đề liên quan đến hình ảnh cơ thể.)
EmpowerVerb/ɪmˈpaʊər/Tạo điều kiện, trao quyềnYouth empowerment programs aim to provide young people with the necessary skills. (Các chương trình tạo điều kiện cho người trẻ nhằm cung cấp cho họ những kỹ năng cần thiết.)
MobilizeVerb/ˈmoʊbəˌlaɪz/Kêu gọi, huy độngThe community mobilized to support the youth in their fight for social justice. (Cộng đồng đã huy động để hỗ trợ người trẻ trong cuộc chiến cho công bằng xã hội.)
AdvocateVerb/ˈædvəˌkeɪt/Bào chữa, ủng hộThe organization advocates for better education opportunities for young people. (Tổ chức ủng hộ cơ hội giáo dục tốt hơn cho người trẻ.)
ResilientAdjective/rɪˈzɪliənt/Kiên cường, chống chịu khó khănDespite facing many challenges, the youth showed resilient spirit. (Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, người trẻ đã thể hiện tinh thần kiên cường.)
EmpatheticAdjective/ɛmˈpæθɪtɪk/Đồng cảm, thông cảmBeing empathetic towards the struggles of young people is crucial. (Việc thông cảm với những khó khăn của người trẻ là rất quan trọng.)
InclusiveAdjective/ɪnˈkluːsɪv/Bao gồm, không kỳ thị, không phân biệtWe need to create inclusive spaces where all youth feel welcome and valued. (Chúng ta cần tạo ra những không gian hòa nhập, nơi tất cả người trẻ đều cảm thấy được chào đón và có giá trị.)
ConscientiouslyAdverb/ˌkɒnʃiˈɛnʃəsli/Tận tâm, chu đáoThe organization works conscientiously to address youth issues in the community. (Tổ chức làm việc tận tâm để giải quyết vấn đề người trẻ trong cộng đồng.)
EffectivelyAdverb/ɪˈfɛktɪvli/Hiệu quả, một cách hiệu suấtYouth programs need to be designed effectively to engage young people. (Các chương trình người trẻ cần được thiết kế một cách hiệu quả để thu hút các bạn trẻ.)
ProactivelyAdverb/proʊˈæktɪvli/Chủ động, tiên phongWe should proactively address the challenges faced by the youth in our society. (Chúng ta nên tiên phong giải quyết những thách thức mà người trẻ đang đối mặt trong xã hội chúng ta.)
Break the moldIdiom/breɪk ðə moʊld/Phá vỡ quy chuẩn, đổi mớiYoung entrepreneurs are breaking the mold with their innovative ideas. (Các doanh nhân trẻ đang đổi mới với những ý tưởng sáng tạo của họ.)
Reach for the starsIdiom/ritʃ fɔr ðə stɑrz/Hướng tới thành công, mục tiêu cao cảEncourage young people to reach for the stars and pursue their dreams. (Khuyến khích người trẻ hướng tới thành công và theo đuổi giấc mơ của mình.)
Youth is wasted on the youngIdiom/juːθ ɪz ˈweɪstɪd ɒn ðə jʌŋ/Thanh niên trẻ tuổi không hiểu giá trị của tuổi trẻSometimes it feels like youth is wasted on the young, as they don’t fully appreciate the opportunities they have. (Đôi khi có cảm giác như tuổi trẻ bị lãng phí cho những người trẻ, vì họ không thực sự đánh giá cao các cơ hội mà họ có.)

Xem thêm:

3. Giới thiệu một số sách học từ vựng IELTS hiệu quả

Để giúp bạn ôn luyện từ vựng IELTS hiệu quả hơn, mình sẽ giới thiệu một số sách học từ vựng được đánh giá cao bởi các thí sinh và chuyên gia.

từ vựng IELTS theo chủ đề
Sách học từ vựng IELTS hiệu quả

3.1. Cambridge Vocabulary for IELTS

Cuốn sách này là một tài liệu học IELTS phổ biến và chi tiết từ nhà xuất bản Cambridge, được biên soạn theo 25 topics từ vựng thường gặp trong bài thi IELTS, mỗi chủ đề sẽ bao gồm từ vựng cơ bản theo 4 kỹ năng, phù hợp với những bạn có band 4.0 trở lên.

Các topic được trình bày thành nhiều phần nhỏ và có bài tập tương ứng với các phần thi trong IELTS cộng với một phần liên quan đến phát âm. Các file audio được biên soạn kèm theo phần Listening và phát âm của từng topic. Ngoài ra, sách còn cung cấp đến thí sinh cách ôn luyện cũng như một số mẹo khi làm bài.

3.2. Cambridge Vocabulary for IELTS Advanced

Từ nhà xuất bản Cambridge, cuốn sách Cambridge Vocabulary for IELTS Advanced dành cho các bạn đặt mục tiêu IELTS 6.5 trở lên.

Quyển sách là phần nâng cao của cuốn Cambridge Vocabulary for IELTS, bao gồm 25 units với 20 unit đầu tiên về các chủ đề cụ thể, hay xuất hiện trong trong các đề IELTS. Sau mỗi 5 bài, sách sẽ cho các bạn thực hành kiểm tra từ vựng tổng thể của các bài vừa học. Các dạng bài tập trong sách đa dạng, bao gồm: Điền từ vào chỗ trống từ bài nghe hoặc đọc, chọn từ phù hợp, trắc nghiệm chọn đáp án đúng, …

Nội dung và mục tiêu sách có điểm tương đồng với sách trước nhưng lượng từ vựng sẽ nghiêng về hướng học thuật và độ khó hơn, đáp ứng đối tượng thí sinh có nền tảng tiếng Anh tốt và có nhu cầu đạt điểm số cao trong kỳ thi IELTS.

3.3. Cambridge Academic Vocabulary in use

Đây là một đầu sách khác của nhà xuất bản Cambridge nên các bạn có thể yên tâm chọn để luyện tập. Quyển sách giới thiệu nhiều từ vựng tiếng Anh học thuật thường dùng trong các ấn phẩm khoa học, giáo trình được sử dụng ở bậc đại học trở lên. 

Cambridge Academic Vocabulary in use gồm 50 units, mỗi unit có hai phần là lý thuyết và bài tập thực hành. Nếu phần lý thuyết trình bày chi tiết các nhóm từ vựng và cách vận dụng vào ngữ cảnh phù hợp, thì các bài tập được biên soạn, đảm bảo người đọc nắm rõ từ vựng và ứng dụng được tốt vào trong thực tiễn.

3.4. 4000 Essential English Words

4000 Essential English Words Book 1 của tác giả Paul Nation là cuốn sách từ vựng tuyệt vời trong kho tàng tài liệu tiếng Anh không chỉ tại Việt Nam mà còn ở nhiều quốc gia khác. Sách mang đến nhiều unit khác nhau, mỗi unit có 20 từ với nhiều bài tập đa dạng mà người học có thể sử dụng để luyện từ vựng. 

Cuốn sách sử dụng các từ được trích ra trong những đoạn reading, cho phép người học xem các từ được sử dụng như thế nào trong ngữ cảnh đồng thời cung cấp một số câu hỏi hữu ích giúp bạn cải thiện khả năng đọc hiểu. Ngoài ra, bạn còn có thể tải xuống bản audio của các từ vựng và đoạn reading từ trang web của NXB Compass Publishing.

3.5. English Collocations/ Idioms/ Phrasal In Use

Các collocation, idioms, phrasal có thể được xem là thuộc vào nhóm từ vựng nâng cao, vì thế bạn sẽ dễ ghi điểm tốt với giám khảo trong các phần thi IELTS Speaking và Writing nếu biết cách ứng dụng hợp lí. 

Bộ tài liệu English Collocations/ Idioms/ Phrasal In Use của NXB Cambridge tổng hợp các kết hợp từ, thành ngữ, …  phù hợp cho các bạn band IELTS từ 5.5 trở lên. Mỗi unit trong sách sẽ bắt đầu bằng lý thuyết, đi kèm ví dụ minh họa và cuối mỗi unit là phần bài tập giúp bạn kiểm tra lại kiến thức.

4. Lời kết

Vậy là mình đã cùng các bạn tham khảo phần tổng hợp 40+ chuyên muc từ vựng IELTS theo chủ đề, hy vọng bài viết có thể cung cấp những từ vựng hữu ích cho quá trình học và thi IELTS của bạn. 

Trước khi kết thúc, mình có một số lưu ý khi học và dùng từ vựng IELTS như sau:

  • Học từ vựng IELTS theo chủ đề là một phương pháp hiệu quả giúp bạn nắm vững từ vựng, phát triển từ vựng chuyên ngành và sử dụng từ vựng một cách linh hoạt, bạn sẽ được nâng cao khả năng hiểu và ghi nhớ từ vựng, chuẩn bị tốt hơn cho các chủ đề thường gặp trong IELTS.
  • Không chỉ học và ghi nhớ từ vựng mà bạn cần hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ một cách chính xác và tự tin.
  • Từ vựng IELTS rất đa dạng và liên quan đến nhiều chủ đề khác nhau. Hãy xem xét từ vựng cụ thể cho từng chủ đề và tập trung vào việc học từ vựng liên quan đến các chủ đề mà bạn cảm thấy khó khăn nhất.
  • Ngoài học theo chủ đề, hãy ghi chú các từ mới mà bạn học được và ôn tập thường xuyên để củng cố kiến thức từ vựng. Sử dụng các phương pháp như flashcards, sắp xếp từ vựng thành các nhóm, etc. cũng là những cách hay để học từ.
  • Khi sử dụng từ vựng trong bài viết hay phần thi nói, hãy cố gắng sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và linh hoạt. Tránh việc lặp lại từ hoặc sử dụng từ vựng quá hoa mỹ, không phù hợp với ngữ cảnh và mục đích truyền đạt ý.

Nếu bạn còn có thắc mắc nào trong việc học từ vựng cho luyện thi IELTS, hãy bình luận ở bên dưới để được đội ngũ thầy cô ở IELTS Vietop giải đáp hoặc có thể truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary để học thêm topic từ vựng khác nhé.

Chúc các bạn thi IELTS tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau!

Tài liệu tham khảo:

  • IELTS speaking topics and vocabulary: https://keithspeakingacademy.com/ielts-speaking-vocabulary-words-topics/ – Truy cập ngày 01-04-2024
  • IELTS vocabulary lists, activities, and pronunciation: https://edubenchmark.com/blog/ielts-vocabulary-list-topics/ – Truy cập ngày 01-04-2024

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra