Cách dùng giới từ trong mệnh đề quan hệ chuẩn nhất

Bảo Hân Bảo Hân
12.04.2024

Theo mình, giới từ trong mệnh đề quan hệ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và mô tả mối quan hệ giữa các yếu tố trong câu.

Bằng cách sử dụng các giới từ kết hợp với các đại từ quan hệ who, which, where, when, etc. sẽ giúp liên kết các thành phần trong mệnh đề và làm sáng tỏ thông tin và ý nghĩa của câu.

Hãy cùng mình khám phá cách mà các giới từ này hoạt động để tạo nên cấu trúc mệnh đề quan hệ nào!

Nội dung quan trọng
– Mệnh đề quan hệ (relative clause) là một mệnh đề phụ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ (noun) hoặc cụm danh từ (noun phrase) đứng trước nó.
– Giới từ trong mệnh đề quan hệ (preposition in relative clause) là các từ được sử dụng để kết nối và mô tả mối quan hệ giữa các phần của mệnh đề giúp chỉ định hoặc mô tả các đối tượng, vị trí, thời gian, nguyên nhân, cách thức, mục đích hoặc các mối quan hệ khác trong câu.
– Vị trí và cấu trúc của giới từ trong mệnh đề quan hệ.
+ Trước đại từ quan hệ: S + V + O + giới từ + đại từ quan hệ + S + V + …
+ Sau động từ: S + V + O + đại từ quan hệ + S + V + … + giới từ
+ Cấu trúc mở đầu: S + V + O, lượng từ + of + mệnh đề quan hệ

1. Mệnh đề quan hệ là gì?

Trước khi đi vào tìm hiểu giới từ trong mệnh đề quan hệ. Cùng mình tìm hiểu các kiến thức cơ bản của mệnh đề quan hệ nhé.

1.1. Định nghĩa

Mệnh đề quan hệ (relative clause) là một mệnh đề phụ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ (noun) hoặc cụm danh từ (noun phrase) đứng trước nó.

Mệnh đề quan hệ có 2 loại: 

Mệnh đề quan hệCách dùngVí dụ
Mệnh đề quan hệ xác địnhKhi danh từ là danh từ không xác định và ta không dùng dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính, nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu sẽ không đủ nghĩa.The house whose doors are shuttered is rumoured to be haunted! (Ngôi nhà đóng kín cửa bị đồn là có ma ám!)
=> Mệnh đề quan hệ whose doors are shuttered bổ sung ý nghĩa cho the house, nếu bỏ mệnh đề này đi thì ta sẽ không biết đó là ngôi nhà nào.
Mệnh đề quan hệ không xác địnhCung cấp thêm thông tin cho chủ ngữ và nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu vẫn có nghĩa, ta dùng dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính.The celebrity, who was a major film star, was photographed on the red carpet. (Người nổi tiếng, một ngôi sao điện ảnh lớn, đã được chụp ảnh trên thảm đỏ.)
=> Mệnh đề quan hệ who was a major film star bổ sung ý nghĩa cho the celebrity, nếu bỏ mệnh đề này đi thì ta vẫn sẽ biết đó là một người nổi tiếng và được chụp ảnh trên thảm đỏ.

1.2. Cấu trúc

Cấu trúc câu với mệnh đề quan hệ đứng sau chủ ngữ trong tiếng Anh có thể được dùng như sau:

S + (đại từ quan hệ + S + V + O) + V + O
S + (đại từ quan hệ/ tính từ quan hệ + V + O) + V + O

E.g.: The man who is working so hard is my boss (Người đàn ông người mà đang làm việc rất chăm chỉ là sếp của tôi). => Mệnh đề quan hệ who is working so hard là mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho chủ ngữ the man, để người đọc có thể hiểu người đàn ông đó là người nào và như thế nào.

Cấu trúc câu với mệnh đề quan hệ đứng sau tân ngữ trong tiếng Anh có thể được dùng như sau:

S + V + O + (đại từ quan hệ + S + V + O)
S + V + O + (đại từ quan hệ + V + O)

E.g.: I really like the dress which my friend gave me for my 18th birthday. (Tôi thực sự rất thích chiếc váy mà bạn tôi tặng tôi vào sinh nhật năm 18 tuổi.) => Mệnh đề quan hệ which my friend gave me for my 18th birthday là mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho tân ngữ the dress, để người đọc có thể hiểu đó là chiếc váy nào.

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Giới từ trong mệnh đề quan hệ là gì?

Giới từ trong mệnh đề quan hệ (preposition in relative clause) là các từ được sử dụng để kết nối mô tả mối quan hệ giữa các phần của mệnh đề. 

Các giới từ này thường xuất hiện ở đầu một mệnh đề quan hệ và giúp chỉ định hoặc mô tả các đối tượng, vị trí, thời gian, nguyên nhân, cách thức, mục đích hoặc các mối quan hệ khác trong câu.

Bằng cách sử dụng các giới từ kết hợp với các đại từ quan hệ who, whom, which, where, when, whose, why, how và that sẽ giúp liên kết các thành phần trong mệnh đề và làm sáng tỏ thông tin và ý nghĩa của câu.

Vi du ve gioi tu trong menh de quan he 1
Ví dụ về giới từ trong mệnh đề quan hệ

E.g.: 

  • The house in which I grew up is old. (Ngôi nhà mà tôi lớn lên trong đó thì cũ.) => Trong câu này, giới từ in đứng ở đầu mệnh đề quan hệ và được kết hợp với which để chỉ ra nơi mà hành động I grew up đã xảy ra. Việc sử dụng giới từ trong mệnh đề giúp làm rõ vị trí của người nói trong ngôi nhà, mang lại ý nghĩa đầy đủ của câu.
  • The person to whom I gave the book is my friend. (Người mà tôi đã đưa quyển sách là bạn của tôi.) => Trong câu này, giới từ to đứng ở đầu mệnh đề quan hệ và được kết hợp với whom để chỉ ra đối tượng của hành động I gave. Việc sử dụng giới từ trong mệnh đề tạo ra một cấu trúc câu mạch lạc và chính xác, đồng thời làm rõ vị trí của người nhận cuốn sách trong ngữ cảnh của câu.

Xem thêm:

3. Vị trí và cách dùng giới từ trong mệnh đề quan hệ

Vị trí của giới từ trong mệnh đề quan hệ có thể ở đầu hoặc cuối của mệnh đề, tùy thuộc vào ngữ cảnh và loại giới từ được sử dụng. Dưới đây là hai trường hợp phổ biến:

3.1. Giới từ sau động từ (preposition after the verb) 

Đặt giới từ ngay sau động từ là cách thành lập câu đơn giản, phổ biến và có thể được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. 

S + V + O + đại từ quan hệ + S + V + … + giới từ

E.g.: 

  • The house where they live in is very beautiful. (Ngôi nhà mà họ sống trong đó rất đẹp.)
  • He told me about the project that he has been working on. (Anh ấy nói với tôi về dự án mà anh ấy đã làm về.)
  • The person whom I spoke to yesterday is my colleague. (Người mà tôi đã nói chuyện với ngày hôm qua là đồng nghiệp của tôi.)

Lưu ý: 

  • Whom (cho người) và which (cho vật) là hai đại từ quan hệ duy nhất có giới từ đi kèm.
  • Tuy nhiên khi giới từ đứng cuối mệnh đề quan hệ thì ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ hoặc dùng that thay thế cho whom và which trong mệnh đề quan hệ xác định.

3.2. Giới từ trước đại từ quan hệ (preposition + relative pronoun + clause)

Trong IELTS Writing, tính trang trọng là một yếu tố rất cần thiết bởi nó sẽ giúp lời văn của bạn trở nên học thuật và phù hợp với tiêu chí của bài thi. Việc đưa giới từ lên trước đại từ quan hệ chính là chìa khoá giúp biến đổi câu bình thường thành câu văn trang trọng hơn rất nhiều. 

S + V + O + giới từ + đại từ quan hệ + S + V + …

E.g.:

  • He is the person with whom I fell in love. (Anh ấy là người mà tôi yêu.)
  • The shop about which you told me is closed. (Cửa hàng mà bạn kể cho tôi đã đóng cửa rồi.)
  • The place about which we learned was in Africa. (Nơi mà chúng ta học về là ở Châu Phi.)

Lưu ý: Trong trường hợp này, whom và which không thể bị thay thế bằng that.

Các cấu trúc phức tạp này thường chỉ được dùng trong ngữ cảnh trang trọng như văn học, hoặc bài thi IELTS Writing. Mời các bạn tham khảo bảng sau:

Ngôn ngữ hằng ngàyNgôn ngữ trang trọng
Is that the man (who) she arrived with?Is that the man with whom she arrived?
Does he know the girl (that) John is talking to?Does he know the girl to whom John is talking?
It is a club (which) many important people belong to.It is a club to which many important people belong.
He liked the people (that) he lived with.He liked the people with whom he lived.
The tree (that) they had their picnic under was the oldest in the park.The tree under which they had their picnic was the oldest in the park.
It was the river (that) the children like to swim in.It was the river in which the children like to swim.

4. Cách dùng cấu trúc mở đầu cho mệnh đề quan hệ

Ngoài ra, các lượng từ như all, most, none, neither, any, either, some, (a) few, both, half, each, one, two, several, many, much, … sẽ được lồng ghép vào mệnh đề quan hệ theo cấu trúc: 

Mệnh đề chính, lượng từ + of + mệnh đề quan hệ

E.g.: 

  • I have two sisters, both of whom are students. (Tôi có hai người chị, cả hai đều là sinh viên).
  • He asked me a lot of questions, most of which I couldn’t answer. (Anh ấy hỏi tôi rất nhiều câu hỏi, hầu hết trong số đó tôi không thể trả lời).
  • Daisy has three brothers, all of whom are teachers. (Daisy có ba anh em, tất cả họ đều là giáo viên).
  • My mother tried on three dresses, none of which fitted her. (Mẹ tôi đã mặc thử ba chiếc váy, nhưng không chiếc nào vừa với bà ấy).

5. Một số lưu ý khi sử dụng giới từ trong mệnh đề quan hệ

Để tránh mắc lỗi khi sử dụng giới từ trong mệnh đề quan hệ, mình sẽ tóm tắt các lưu ý sau đây để giúp bạn viết câu một cách chính xác và rõ ràng hơn:

  • Chỉ dùng đại từ quan hệ which và whom khi giới từ đứng trước đại từ.
  • Trong trường hợp giới từ đứng trước đại từ quan hệ, whom và which không thể bị thay thế bằng that.
  • Một vài giới từ chỉ đứng trước đại từ quan hệ từ như: During, after, because of, before, below, besides, …

E.g.: She completed her homework before which she went to bed early. (Cô ấy hoàn thành bài tập trước khi đi ngủ sớm.

6. Bài tập giới từ trong mệnh đề quan hệ

Để có thể hiểu rõ về nội dung trên bạn hãy cùng với mình làm một số bài tập dưới đây để biết cách sử dụng chính xác của những giới từ trong mệnh đề quan hệ nhé!

  • Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D.
  • Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.
  • Hoàn thành đoạn văn.
Tong hop ve gioi tu trong menh de quan he 1
Tổng hợp về giới từ trong mệnh đề quan hệ

Exercise 1: Multiple-choice questions: Choose the correct answer A, B, C, or D

(Bài tập 1: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D)

1. The movie ………. we watched last night was very entertaining.

  • A. that
  • B. from which
  • C. where
  • D. which

2. The company ………. she applied for a job is well-known.

  • A. for which
  • B. to which
  • C. by which
  • D. where

3. The house ………. I used to live is now for sale.

  • A. in which
  • B. on which
  • C. from which
  • D. that

4. The teacher ………. we had for math class was strict but fair.

  • A. by whom
  • B. with whom
  • C. who
  • D. whom

5. The city ………. we visited last summer was full of historical sites.

  • A. which
  • B. to which
  • C. where
  • D. from which
Đáp ánGiải thích
1. DTrong trường hợp này, “which” được sử dụng để đề cập đến “movie” mà không cần giới từ.
2. A“For which” được sử dụng để đề cập đến công ty mà không cần phải lặp lại từ “company”.
3. C“From which” được sử dụng để chỉ ngôi nhà mà không cần phải lặp lại từ “house”.
4. C“Who” được sử dụng để đề cập đến “teacher” trong câu, là chủ từ của hành động “we had for math class”.
5. C“Where” được sử dụng để chỉ “city” trong câu, đây là nơi diễn ra hành động “we visited last summer”.

Exercise 2: Fill in the blank with the appropriate preposition

(Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống)

  1. The book ………. I borrowed from the library was very interesting.
  2. The beach ………. we went swimming last summer was beautiful.
  3. The person ………. I met at the party is my neighbor.
  4. The company ………. she works is a multinational corporation.
  5. The city ………. I grew up has changed a lot over the years.
  6. The friend ………. I went to the party is a talented musician.
Đáp ánGiải thích
1. whichTrong câu này, “which” được sử dụng như một đại từ quan hệ để thay thế cho “book”, và không cần phải thêm giới từ nào.
2. at whichTrong câu này, chúng ta sử dụng giới từ “at” để mô tả nơi chốn, và “which” là đại từ quan hệ thay thế cho “beach”.
3. whomỞ đây, “whom” được sử dụng như một đại từ quan hệ để thay thế cho “person”, và không cần thêm giới từ.
4. for whichSử dụng “by” để chỉ một thời điểm hoặc một thời hạn cụ thể trước một điểm thời gian khác. Trong câu này, “by next week” đặt ra một thời hạn, nghĩa là chúng ta cần phải hoàn thành dự án trước cuối tuần sau.
5. in whichỞ đây, chúng ta sử dụng giới từ “in” để mô tả vị trí, và “which” là đại từ quan hệ thay thế cho “city”.
6. with whomTrong câu này, chúng ta sử dụng giới từ “with” để mô tả mối quan hệ giữa “friend” và “went to the party”, và “whom” là đại từ quan hệ thay thế cho “friend”.

Exercise 3: Complete the text 

(Bài 3: Hoàn thành đoạn văn)

The house (1) ………. I grew up was a cozy cottage surrounded by tall trees. The school (2) ………. I attended had a large playground where we used to play during recess. The job (3) ………. I applied required strong communication skills. The restaurant (4) ………. I had dinner last night served delicious Italian cuisine. The park (5) ………. I go jogging is always full of people in the mornings. The friend (6) ………. I often go hiking with is planning a trip to the mountains next month.

Đáp ánGiải thích
1. in whichGiới từ “in” kết hợp với đại từ quan hệ “which” để tạo thành mối quan hệ chính xác giữa “house” và “I grew up”.
2. that Giới từ “that” được sử dụng để tạo ra mối quan hệ giữa “school” và “I attended”.
3. for which Sử dụng “for which” để tạo ra mối quan hệ chính xác giữa “job” và “I applied”. 
4. where Trong câu này, “where” được sử dụng để chỉ nơi chốn, tức là nhà hàng. Nó giúp kết nối mối quan hệ giữa “restaurant” và “I had dinner last night”.
5. where “Where” được sử dụng để chỉ nơi chốn, trong trường hợp này là công viên. Nó giúp kết nối mối quan hệ giữa “park” và “I go jogging”.
6. with whomỞ đây, “with whom” tạo ra mối quan hệ giữa “friend” và “I often go hiking” để chỉ mối quan hệ bạn bè và hoạt động chung của chúng tôi.

7. Kết luận

Từ những chia sẻ của mình chắc hẳn bạn cũng đã nắm được phần nào kiến thức về giới từ trong mệnh đề quan hệ rồi đúng không?

Về cơ bản thì giới từ trong mệnh đề quan hệ là các từ được sử dụng để kết nối và mô tả mối quan hệ giữa các phần của mệnh đề giúp chỉ định hoặc mô tả các đối tượng, vị trí, thời gian, nguyên nhân, cách thức, mục đích hoặc các mối quan hệ khác trong câu.

Hy vọng với những gì mà mình đã chia sẻ sẽ giúp bạn hiểu rõ và biết cách áp dụng các giới từ trong mệnh đề quan hệ. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có thắc mắc gì, đừng ngần ngại để lại bình luận dưới đây, mình sẽ sẵn lòng giải đáp cho bạn!

Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hay và quan trọng khác cùng cách học thông minh tại chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop. Chúc bạn thành công!

Tài liệu tham khảo:

  • Preposition placement in relative clauses: https://www.ef.com/wwen/english-resources/english-grammar/preposition-placement-relative-clauses – Ngày truy cập 08/04/2024
  • Relative pronouns with prepositions: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/relative-pronouns-relative-clauses – Ngày truy cập 08/04/2024
  • Relative Clauses: https://www.perfect-english-grammar.com/relative-clauses.html – Ngày truy cập 21/03/2024

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra