Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Danh từ là gì? Công thức, cách dùng Noun trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
15.06.2023

Để có một nền tảng Tiếng Anh vững chắc bạn cần nắm được các loại từ để phát triển vốn ngữ pháp của mình. Hôm nay IELTS Vietop ôn lại Danh từ, phân loại danh từ, cách sử dụng như thế nào trong quá trình luyện thi IELTS hiệu quả nhất. Cùng Vietop tìm hiểu nhé!

1. Danh từ là gì?

1.1. Khái niệm

Noun – Danh từ trong tiếng Anh tương tự với tiếng Việt dùng để chỉ sự vật, sự việc, con người. Danh từ được sử dụng trong câu với những vị trí khác nhau.

Danh từ
Danh từ là gì?

1.2. Danh từ số ít, danh từ số nhiều

Khác với tiếng Việt, tiếng Anh có danh từ số ít và số nhiều.

Nếu chúng ta nói đến số lượng từ 2 trở lên thì bắt buộc dung danh từ số nhiều.

Ví dụ: Three machines operating independently, simultaneously, and at the same constant rate can fill a certain production order in 36 hours. If one additional machine were used under the same operating conditions, in how many fewer hours of simultaneous operation could the production order be fulfilled? (Ba máy hoạt động một cách độc lập, đồng thời và ở cùng một tốc độ không đổi có thể hoàn thành một sản phẩm nhất định trong 36 giờ. Nếu có một máy bổ sung được sử dụng trong cùng điều kiện hoạt động, thì sản phẩm có thể được hoàn thành trong ít hơn bao nhiêu giờ nữa?)

-> One machine (danh từ số ít), three machines (danh từ số nhiều)

Danh từ
Danh từ số ít, danh từ số nhiều

Biến đổi danh từ số ít sang danh từ số nhiều

  • Thêm “s” “es” vào danh từ số ít
  • Thêm “s” “es” vào danh từ số ít

Danh từ số ít

Danh từ số nhiều

Thêm “s”

Thêm “es”

Hầu hết các danh từ

– Label ->  labels- Profit -> profits- Phone -> phones- Hand ->  hands- Dog -> dogs

Các danh từ tận cùng bằng “o”

Hầu hết thêm “s”

– Zero -> zeros- Solo -> solos- Studio -> studios

Một số ít thêm “es”

– Potato -> potatoes- Tomato -> tomatoes- Hero -> heroes

Các danh từ tận cùng bằng “f” hoặc”fe”

Một số trường hợp ngoại lệ:

– Chef -> chefs- Roof -> roofs

Hầu hết danh từ đổi đuôi “f” thành “v” rồi thêm “es”

– Knife -> knives- Half -> halves- Shelf -> shelves- Leaf -> leaves- Life -> lives

Các danh từ tận cùng bằng chữ “y”

Nếu trước “y” là một nguyên âm

– Boy -> boys- Key -> keys

Nếu trước “y” là một phụ âm, bỏ “y” thay bằng “i” và thêm “es”

– Baby -> babies- Family -> families- Party -> parties

Hầu hết các danh từ tận cùng bằng “ch” “s” “sh” “x” “z”

Nếu “ch” phát âm là /k/ thì thêm “s”

– Stomach -> stomachs

Hầu hết thêm “es”

– Box -> boxes- Bus -> buses- Match -> matches (que diêm)

Các trường hợp bất quy tắc
  • Man, woman -> men, women
  • Child ->  children
  • Person -> people
  • Foot -> feet
  • Tooth -> teeth
  • Mouse -> mice
  • Stimulus -> stimuli (chất kích thích)
  • Criterion -> criteria (tiêu chuẩn)
  • Fungus -> fungi (nấm, mốc)
  • Goose -> geese (ngỗng)
  • Hypothesis -> hypotheses (giả thuyết)
  • Ox -> oxen (con bò đực)
  • Phenomenon -> phenomena (hiện tượng)

Tham khảo: 50+ danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh bạn không thể bỏ qua

Các trường hợp có hai cách biến đổi
  • Antenna -> antennae , antennas (ăng ten)
  • Cactus -> cacti , cactuses (cây xương rồng)
  • Formula -> formulae , formulas (công thức)
  • Millennium -> millennia , millenniums (thiên niên kỷ)
Các trường hợp không thay đổi
  • Sheep -> Sheep
  • Fish -> Fish / fishes
  • Means -> Means
  • Quail -> Quail
  • Shrimp -> Shrimp
  • Moose -> Moose
Các trường hợp danh từ chỉ có số nhiều, không có số ít
  • Jeans, pyjamas, pants, shorts
  • Binoculars, headphones, glasses, scissors, belongings, clothes, earnings, goods, savings, stairs, surroundings
Các trường hợp danh từ tận cùng “s” nhưng là số ít
  • News, mathematics, physics, aerobics, gymnastics, politics, statistics

1.3. Danh từ đếm được, danh từ không đếm được

Danh từ
Danh từ đếm được, danh từ không đếm được

Chúng ta đã tìm hiểu về các danh từ số ít và số nhiều ở trên. Đặc điểm chung của chúng là có thể đếm được số lượng, vì vậy chúng được gọi là danh từ đếm được. Còn có loại danh từ không đếm được. Những danh từ này không thể đếm số lượng 1, 2, 3 mà phải sử dụng kèm theo đơn vị đo lường hoặc 1 số định lượng từ.

Ví dụ:

  • A glass of water
  • One liter of wine
  • A lot of money
  • Little time

Một số danh từ không đếm được

Paper, plastic, wood

Food, bread, butter, cheese, meat, rice, salt, sugar

Beer, coffee, milk, tea, water, wine

Courage, fear, happiness, information, knowledge

Danh từ không đếm được nếu làm chủ ngữ, thì động từ chia theo dạng số ít.

Tham khảo: Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Vị trí danh từ trong câu

Danh từ
Vị trí danh từ trong câu

2.1. Làm chủ ngữ

Ví dụ:

  • Many poor people were being exploited by big businesses in their drive to make profit. (Nhiều người nghèo bị bóc lột bởi những công ty lớn để nỗ lực kiếm lợi nhuận)

-> “Many poor people” là cụm danh từ làm chủ ngữ.

2.2 Làm tân ngữ

Ví dụ:

  • In the near future, we might be able to isolate the antibodies and use them to vaccinate people against further outbreaks. (Trong tương lai gần, chúng ta có thể cô lập các kháng thể và sử dụng chúng để tiêm vắc-xin cho con người nhằm chống lại các bệnh dịch sau này)

-> “the antibodies” là danh từ và làm tân ngữ trong câu

2.3. Bổ ngữ cho chủ ngữ

Ví dụ:

  • My father is an architect(Bố tôi là một kiến trúc sư)

-> “architect” danh từ và bổ nghĩa cho chủ ngữ “my father”

2.4. Bổ ngữ cho giới từ

Ví dụ:

  • I met him atthe bus station yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy ngày hôm qua ở trạm xe buýt)

-> “at”giới từ, “train station”danh từ

2.5. Bổ ngữ cho tân ngữ

Ví dụ:

  • They name their dog Cat (Họ đặt tên cho chó của họ là Mèo)

-> “Cat” danh từ riêng bổ nghĩa cho danh từ “their cat”.

3. Cách hình thành Danh từ

Danh từ
Cách hình thành Danh từ

3.1. Từ hậu tố

  • ment: improve ->  improvement
  • tion: elect -> election
  • ation: inform -> information
  • ing: spell -> spelling
  • ure: fail -> failure
  • ance/ence: maintain -> maintenance / prefer -> preference
  • ery: Bake -> bakery
  • al: survive -> survival

3.2. Biến đổi từ tính từ

  • ness: happy -> happiness
  • ity / -y / -ty: adverse -> adversity
  • th: wide -> width
  • acy: accurate -> accuracy

3.3. Khác

  • dom: free -> freedom
  • ship (thường dùng để hình thành danh từ trừu tượng): relation -> relationship
  • hood (thường dùng để hình thành danh từ trừu tượng): childhood -> childhood
  • er / -or / -ist (thường dùng để hình thành danh từ chỉ người):
  • Dance -> dancer
  • Operate -> operator
  • Psychology -> psychologist
  • ism (an activity or ideology): liberal -> liberalism

3.4. Từ danh từ

(A/an/the) + Noun1 + Noun2

  • Noun1: Đóng vai trò như tính từ bổ nghĩa cho Noun2
  • Noun2: Danh từ chính

Ví dụ: 

  • The city center (Trung tâm thành phố)
  • A taxi driver (Người lái xe taxi)

3.5. Từ số đếm

Number + Noun + Noun

Ví dụ:

  • A ten-hour flight (Chuyến bay kéo dài 10 tiếng)
  • A seven-storey building (Tòa nhà cao 7 tầng)
  • A four hundred-page dictionary (Quyển từ điển dày 400 trang)
  • A ten-year old boy (Cậu bé 10 tuổi)

Lưu ý:

  • Việc thêm hậu tố vào sau một căn ngữ có thể làm thay đổi cách nhấn trọng âm. Các bận cần tra từ điển thêm để tìm hiểu kỹ hơn.
  • Đôi khi 2 danh từ được viết như 1 chữ (2 nouns as 1 word)

Ví dụ: Airline, bedroom, bookshelf, boyfriend, headache, teacup, sightseeing, policeman, dishwasher

  • Đôi khi dấu gạch nối được sử dụng

Ví dụ: baby-sitter, coffee-pot,…

Bạn có thể xem thêm Quá trình danh từ hóa (nomalisation)

4. Phân loại Danh từ

Trong tiếng Anh, danh từ được phân thành 5 loại cơ bản như sau:

Loại danh từ Giải thích Ví dụ

Proper nouns

(Danh từ riêng)

Chỉ tên riêng của người, địa điểm, vật.

Paris, Gordon Ramsay, Eiffel Tower,…

Common nouns

(Danh từ chung)

Chỉ tên của một vật chung chung.

Computer, food, vehicle,…

Abstract nouns

(Danh từ trừu tượng)

Chỉ những thứ trừu tượng không nhìn thấy được bằng mắt thường nhưng có thể cảm nhận được. Knowledge,love, sympathy
Collective nouns

(Danh từ tập hợp)

Chỉ tên một tập hợp các cá thể khác nhau.Class, group, gang.
Compound nouns

(Danh từ ghép)

Là các danh từ được ghép lại với nhau để tạo thành 1 danh từ khác.Motorcycle, bedroom.

Khóa học IELTS cấp tốcIELTS 1 kèm 1 đang được các học viên theo học rất nhiều vì sao?

5. 100+ Danh từ tiếng Anh thông dụng được sử dụng nhiều nhất

Danh từ
#100+ Danh từ tiếng Anh thông dụng
  1. time /taɪm/: thời gian
  2. year /jɪr/: năm
  3. people /ˈpipəl/: con người
  4. way /weɪ/: con đường
  5. day /deɪ/: ngày
  6. man /mən/: đàn ông
  7. thing /θɪŋ/: sự vật
  8. woman /ˈwʊmən/: phụ nữ
  9. life /laɪf/: cuộc sống
  10. child /ʧaɪld/: con cái
  11. world /wɜrld/: thế giới
  12. school /skul/: trường học
  13. state /steɪt/: trạng thái
  14. family /ˈfæməli/: gia đình
  15. student /ˈstudənt/: học sinh
  16. group /grup/: nhóm
  17. country /ˈkʌntri/: đất nước
  18. problem /ˈprɑbləm/: vấn đề
  19. hand /hænd/: bàn tay
  20. part /pɑrt/: bộ phận
  21. place /pleɪs/: vị trí
  22. case /keɪs/: trường hợp
  23. week /wik/: tuần
  24. company /’kʌmpəni/: công ty
  25. system /ˈsɪstəm/: hệ thống
  26. program /ˈproʊˌgræ m/: chương trình
  27. question /ˈkwɛsʧən/: câu hỏi
  28. work /wɜrk/: công việc
  29. government /ˈgʌvərmənt/: chính phủ
  30. number /ˈnʌmbər/: con số
  31. night /naɪt/: ban đêm
  32. point /pɔɪnt/: điểm
  33. home /hoʊm/: nhà
  34. water /ˈwɔtər/: nước
  35. room /rum/: căn phòng
  36. mother /’mʌðər/: mẹ
  37. area /ˈɛriə/: khu vực
  38. money /ˈmʌni/: tiền bạc
  39. story /ˈstɔri/: câu chuyện
  40. fact /fækt/: sự thật
  41. month /mʌnθ/: tháng
  42. lot /lɑt/: từng phần
  43. right /raɪt/: quyền lợi
  44. study /ˈstʌdi/: học tập
  45. book /bʊk/: cuốn sách
  46. eye /aɪ/: mắt
  47. job /ʤɑb/: nghề nghiệp
  48. word /wɜrd/: từ
  49. business /ˈbɪznəs/: kinh doanh
  50. issue /ˈɪʃu/: vấn đề
  51. side /saɪd/: khía cạnh
  52. kind /kaɪnd/: loại
  53. head /hɛd/: đầu
  54. house /haʊs/: ngôi nhà
  55. service /ˈsɜrvəs/: dịch vụ
  56. friend /frɛnd/: người bạn
  57. father /ˈfɑðər/: cha
  58. power /ˈpaʊər/: năng lượng
  59. hour /ˈaʊər/: giờ
  60. game /geɪm/: trò chơi
  61. line /laɪn/: vạch kẻ
  62. end /ɛnd/: kết thúc
  63. member /ˈmɛmbər/: thành viên
  64. law /lɔ/: luật pháp
  65. car /kɑr/: xe hơi
  66. city /ˈsɪti/: thành phố
  67. community /kəmˈjunəti/: cộng đồng
  68. name /neɪm/: tên gọi
  69. president /ˈprɛzəˌdɛnt/: chủ tịch
  70. team /tim/: nhóm, đội
  71. minute /ˈmɪnət/: phút
  72. idea /aɪˈdiə/: ý tưởng
  73. kid /kɪd/: trẻ con
  74. body /ˈbɑdi/: cơ thể
  75. information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/: thông tin
  76. back /bæk/: phía sau
  77. parent /ˈpɛrənt/: phụ huynh
  78. face /feɪs/: gương mặt
  79. others /ˈʌðərz/: những cái khác
  80. level /ˈlɛvəl/: cấp bậc
  81. office /ˈɔfəs/: văn phòng
  82. door /dɔr/: cánh cửa
  83. health /hɛlθ/: sức khỏe
  84. person /ˈpɜrsən/: con người
  85. art /ɑrt/: nghệ thuật
  86. war /wɔr/: chiến tranh
  87. history /ˈhɪstəri/: lịch sử
  88. party /ˈpɑrti/: bữa tiệc
  89. result /rɪˈzʌlt/: kết quả
  90. change /ʧeɪnʤ/: thay đổi
  91. morning /ˈmɔrnɪŋ/: buổi sáng
  92. reason /ˈrizən/: lý do
  93. research /riˈsɜrʧ/: nghiên cứu
  94. girl /gɜrl/: cô gái
  95. guy /gaɪ/: chàng trai
  96. moment /ˈmoʊmənt/: hiện tại
  97. air /ɛr/: không khí
  98. teacher /tiʧər/: giáo viên
  99. force /fɔrs/: lực lượng
  100. education /ɛʤəˈkeɪʃən/: giáo dục

Xem thêm:

Thì hiện tại đơn

Thì quá khứ đơn

Bảng chữ cái tiếng Anh

6. Bài tập danh từ là gì

Bài tập 1. Complete using the plural form of the words in the box.

child • foot • man • person • puppy • tooth • watch • woman
  1. Did you know that Jason’s dog has had three beautiful………………….. ?
  2. The Spice Girls was an all-girl band, so there weren’t any……………………..
  3. It’s a bit strange that Victor wears two………………………… – one on each arm.
  4. If……………………………… do the same jobs as their husbands, they should be paid the same.
  5. The dentist says I have to have two……………………….. taken out!
  6. How many……………………………. were there at the show?
  7. We’ve walked miles! My………………………… are hurting!
  8. Mrs Jenkins has just had a baby, so she’s got three……………………. now.

Bài tập 2. Circle the correct word or phrase.

  1. Your money is / are on the table in the dining room.
  2. The advice you gave me was / were really useful. Thanks!
  3. The cakes in that shop looks / look absolutely delicious.
  4. There has / have been a lot of bad news recently.
  5. Your homework was / were late. Please do it sooner next time.
  6. Does / Do the information about the museum include the opening times?
  7. We need new furniture in the dining room. It’s / They’re very old and scratched.
  8. The fish in this tank all seems / seem to be ill.

Bài tập 3. Biến đổi thành danh từ với những từ cho trước.

  1. Mrs Green can help Alice to make a good…………….. (choose)
  2. She has finished her best …………….. (perform)
  3. …………….. is a good career. I want to become a …………….. (teach)
  4. Central Park is one of the area of…………….. (entertain)
  5. He is a famous …………….. in this country (act)
  6. This stamp …………….. is valuable (collect)
  7. They ride their bicycles to the countryside for …………….. (please)
  8. The teacher stressed the need for regular …………….. (attend)
  9. His …………….. makes his parents feel sad (lazy)
  10. I really don’t think he has the …………….. to do this job (able)
  11. After the hot summer, there was a …………….. of water (short)
  12. In some countries, black people do not have …………….. with white people (equal)
  13. Nowadays, the …………….. is top priority since there have been to many reported of children being abused. (safe)
  14. The …………….. of a famous doctor was announced last night (die)
  15. People must have …………….. for air pollution (responsible)

Bài tập 4. Điền danh từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành một bài Writing task 2 hoàn chỉnh. Chuyển sang danh từ số nhiều nếu cần thiết.

Deterioration           smartphone            source            device            emergence            advantage            access            benefit           money           use

Some people are of the opinion that traditional printed newspapers will still be the dominant 1…………….. of news despite the increasing popularity of the Internet in recent years. I completely disagree with this idea, due to the obvious 2…………….. of paper-based news in today’s fast-paced life and the immense 3………………..that online news offers.

Traditional printed newspaper, once a prevalent and time-honoured means of providing news to people, has experienced unprecedented recession in recent years. Newspaper circulation began a gradual decline with the advent of radio and TV and has since undergone a sharp plummet with the 4……………….of online news. Even the elderly – the target audience of paper-based news – are beginning to switch to read news online now that everyone has at least a 5……………….or a tablet. This appears to be because paper-based news often lags behind in providing news and costs people extra 6……………..

The Internet, on the other hand, offers distinct benefits that paper-based news fails to have. One clear advantage is that it allows us fast 7………………to real-time news.  Readers can enjoy having their favorite news updated every time they reload their news reader application on their 8………………… Additionally, online news is free of charge; readers can get their news without additional costs for a printed newspaper. Some other 9…………………encompass the vast array of information readers can reap from online news and the fact that it is more eco-friendly.

In conclusion, my firm conviction is that the 10………………….of printed news is undermined in recent years, and it will pale into insignificance compared to news provided on the Internet.

Khóa học IELTS Online từ 3-5 bạn/ lớp học – Cùng tìm hiểu cách học ra sao

Đáp án

Bài tập 1

1. puppies           2. men            3.watches      4.women        5.teeth

6.people               7.feet              8.children

Bài tập 2

1.is                        2.was              3.look             4.has              5.was

6.Does                 7.They’re          8.seem

Bài tập 3

1. choice                        2.performance                    3.Teaching/teacher

4.entertainment            5.actor                                 6.collection

7.pleasure                      8.attendance                      9.laziness

10.ability                        11.shortage                         12.equality                     

13.safety                       14.death                                15.responsibility

Bài tập 4

1.source               2.deterioration          3. advantages           4.emergence

5. smartphone    6. money                    7.access                    8.devices

9.benefits               10.use

Trên đây là lý thuyết về danh từ trong tiếng Anh và bài tập thực hành mà IELTS Vietop đã tổng hợp. Hãy chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy hữu ích và lưu lại để tham khảo khi cần! Nếu bạn đang học tiếng Anh một cách không có hệ thống, bạn nên xem xét lộ trình học tiếng Anh chuyên sâu và toàn diện tại đây.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra