Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Câu cảm thán trong tiếng Anh: Định nghĩa, cách dùng, bài tập vận dụng

Trang Đoàn Trang Đoàn
20.06.2023

Trong tiếng Anh nói riêng hay một ngôn ngữ bất kì, người nói thường sử dụng câu cảm thán để nhấn mạnh ý kiến của mình như khen, chê hay tức giận. Nhìn chung câu cảm thán trong tiếng Anh đều có cấu trúc đi với “HOW”, “WHAT”,… Cùng Vietop tìm hiểu chi tiết về câu cảm thán trong tiếng Anh ở bài viết này nhé!

1. Câu cảm thán là gì?

Câu cảm thán – Exclaimation Sentence, là một dạng câu được sử dụng nhằm mục đích biểu thị cảm xúc, thái độ, tình cảm của người nói đến đối tượng được nhắc đến. Đối tượng ở đây có thể là một sự vật, sự việc hoặc cả những đối tượng cụ thể nào đó. 

Câu cảm thán trong tiếng Anh
Câu cảm thán trong tiếng Anh

Những cảm xúc thường được nhắc đến trong câu có thể là niềm vui, nỗi buồn, hạnh phúc, thất vọng, ngạc nhiên và còn nhiều những cảm xúc khác nữa.

Với sự đa dạng của cảm xúc được đưa đến qua câu cảm thán thì cấu trúc của câu cảm thán cũng đa dạng. Có khi bạn sẽ cần một câu hoàn chỉnh, nhưng cũng có khi bạn chỉ cần 1 từ đã có thể diễn tả được cảm xúc rồi. 

Chức năng của câu cảm thán là dùng để nói lên ý kiến cá nhân của người viết, người đọc mà ý kiến đó mang nghĩa bộc lộ cảm xúc thật và mạnh mẽ hơn về sự vật, sự việc đó.

Ví dụ:

  • What a mess you’ve made! = You’ve made one hell of a mess!
  • What a handsome man he is! = He is an extremely handsome man.- How disgusting it was! = It was totally disgusting.

Thông thường, chúng ta sử dụng câu cảm thán ít hơn các loại câu khác (câu trần thuật, nghi vấn, mệnh lệnh). Câu cảm thán được sử dụng chủ yếu trong văn nói hơn là văn viết.

  • Trong văn viết học thuật, không nên sử dụng câu cảm thán.
  • Thông thường, câu cảm thán sẽ kết thúc bằng một dấu chấm than “!”
  • Câu cảm thán có thể dùng cho bất cứ thì nào.

Xem thêm:

Cấu trúc Recommend

Cấu trúc After + ving

Thì hiện tại đơn

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh

Như đã nói ở trên, bạn sẽ có rất nhiều cấu trúc câu cảm thán có thể sẽ gặp. Nhưng có 3 cấu trúc thường gặp nhất đó là câu cảm thán đi kèm với “What”, “How”, “So much”. 

Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh
Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh

2.1. Câu cảm thán với “WHAT”

Nhìn chung, câu cảm thán với “What” sẽ thường hay đi với danh từ (đếm được lẫn không đếm được) hoặc cụm danh từ.

Dạng 1:

What + a/ an + adj + danh từ số ít !

Với danh từ số ít, hãy thêm mạo từ “a/ an” vào trước tính từ , sau “What” để viết câu cảm thán.

Ví dụ:

  • What an awful day! (Thật là một ngày tồi tệ!).
  • What a bustling city! (Thật là một thành phố nhộn nhịp!).

Dạng 2:

What + adj + danh từ đếm được số nhiều + (be)!

Khi danh từ ở dạng đếm được số nhiều, bạn phải bỏ a/an đi. Theo sau danh từ số nhiều có thể có động từ tobe chia ở dạng số nhiều, tuy nhiên điều này không bắt buộc.

Ví dụ: What tall buildings! (Những toà nhà cao quá!).

Dạng 3:

What + adj + danh từ không đếm được!

Với danh từ không đếm được, ta hoàn toàn không dùng a/an hay thêm s/es sau động từ.

Ví dụ: What difficult grammar! (Ngữ pháp khó quá!).

Dạng 4:

What + (a/an) + adj + N + S + V !

Cấu trúc này nên dùng khi bạn muốn kể thêm một điều gì đó để làm rõ ngữ cảnh của câu nói.

Ví dụ:

  • What a noise they made! (Tiếng ồn họ làm ra thật quá ồn!)
  • What a silly man he is!. (Anh ta thật ngốc làm sao!)
  • What a brilliant idea that is (Đó thật là một ý tưởng hay)

2.2. Câu cảm thán với “HOW”

Câu cảm thán bắt đầu với “How” sẽ thường hay đi với tính từ hoặc trạng từ.

How + adjective/ adverb + S + V/ tobe !

Bạn có thể sử dụng loại câu này khi muốn biểu đạt cảm xúc mạnh bởi cường độ cảm xúc của câu với “How” cao hơn câu với “What”

Ví dụ:

  • How strange her action was! (hành động của cô ấy thật là lạ!).
  • How softly she spoke! (Cô ấy nói chuyện nhẹ nhàng quá!).

2.3. Câu cảm thán với “SO” Và “SUCH”

Cấu trúc với “So”

So + adjective/adverb

Ví dụ:

  • It was so embarrassing! (Thật là xấu hổ quá đi!)
  • That birthday cake was so good! (Cái bánh sinh nhật đó thật ngon)- I’m so mad right now! (Tôi đang điên chết đi được!)

Trong khi đó, “Such” còn được theo sau bởi một danh từ:

Such (+ a/ an) + adjective + noun

Ví dụ:

  • The house was so messy. I’ve never seen such a mess. (Cái nhà thật bừa bộn. Tôi chưa bao giờ thấy thứ nào bừa bộn như thế)
  • That’s such a gorgeous ring! (đó quả là một cái nhẫn lộng lẫy)
  • I didn’t enjoy the book. It was such a stupid story! (Tôi không thích cuốn sách. Nó thật sự là một câu chuyện ngu ngốc).

2.4. Cấu trúc câu cảm thán ở dạng phủ định

Cân cảm thán ở dạng phủ định nhưng ý nghĩa vẫn ở dạng khẳng định có cấu trúc sau:

To be + not + S + Adj!

E.g. Isn’t the moon beautiful today! (Mặt trăng hôm nay mới đẹp làm sao!)

Xem thêm:

Thì quá khứ đơn

Bảng chữ cái tiếng Anh

Cấu trúc When, While

3. Các câu cảm thán trong tiếng Anh thông dụng

Các câu cảm thán trong tiếng Anh thông dụng
Các câu cảm thán trong tiếng Anh thông dụng

3.1. Khi bạn muốn động viên ai đó

Có một số câu cảm thán bạn có thể sử dụng được trong trường hợp muốn động viên, cổ vũ một ai đó. Bạn tham khảo vài câu dưới đây nhé:

  • Cheer up! (Vui lên!)
  • It’s risky! (Rủi ro quá!)
  • Go for it! (Cố lên!)
  • Calm down! (Bình tĩnh nào!)
  • Good job!/Well done! (Làm tốt lắm!)
  • Keep up the good work! (Tiếp tục giữ vững phong độ tốt như vậy nhé)
  • Keep going! (Tiếp tục cố gắng nhé!)
  • That’s a good effort! (Đó là sự cố gắng tuyệt vời.)

3.2. Khi bạn muốn thể hiện cảm xúc hạnh phúc, vui mừng hoặc hài lòng

  • How lucky! (May quá!).
  • Nothing could make me happier (Không điều gì có thể làm tôi hạnh phúc hơn).
  • I have nothing more to desire (Tôi rất hài lòng).
  • Well–done! (Làm tốt lắm!).
  • Oh, that’s great! (Ồ, tuyệt thật!).
  • Thank God (Cám ơn trời đất).
  • That’s really awesome! (Việc đó thật tuyệt vời!).

3.3. Khi bạn buồn chán và tức giận

  • Too bad! (Tệ quá!).
  • The devil take you/go to hell (Quỷ sứ bắt mày đi).
  • Ah, poor fellow (Ôi, thật tội nghiệp).
  • What a pity! (Đáng tiếc thật).
  • What nonsense! (Thật là vô nghĩa).

Xem ngay: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò chắc chắn đạt điểm đầu ra

4. Bài tập câu cảm thán trong tiếng Anh

Bài tập 1: Hãy chuyển các câu sau sang dạng câu cảm thán trong tiếng Anh

1. She is very gentle ➡ She is _________________.

2. My sister buy cute jeans ➡ Such ____________.

3. Blooms smelt very odorous ➡ What ________.

4. He is very handsome ➡He is ________________.

5. It is a sour lemon ➡ What __________________.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng trong những câu dưới đây

1. She didn’t know … expensive it was!

  • A. How
  • B. What
  • C. When
  • D. So

2. She has … a pretty dress!

  • A. How
  • B. What
  • C. Such
  • D. So

3. They have … dogs in their house!

  • A. So much
  • B. So many
  • C. How many
  • D. How much

4. His neighbors are … lovely people!

  • A. Extremely
  • B. Such
  • C. Really
  • D. So

5. …a surprise! 

  • A. Which
  • B. How
  • C. Such
  • D. What

6. It takes … time to go to Paris by train!

  • A. Such
  • B. So much
  • C. So 
  • D. So many

Đáp án

Bài tập 1:

1. She is so gentle.

2. Such cute jeans!

3. What odorous blooms are.

4. He is so handsome.

5. What a sour lemon.

Bài tập 2:

1. A. How

2. C. Such

3. C. How many

4. D. So

5. C. Such

6. B. So much

Hy vọng với những thông tin về câu cảm thán trong tiếng Anh, bạn đã nắm vững được điểm ngữ pháp câu cảm thán trong tiếng Anh và vận dụng nó đúng hoàn cảnh nhất. IELTS Vietop Chúc các bạn học tốt!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra