Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Câu điều kiện (Conditional Sentence): Công thức, phân loại, cách dùng và bài tập

Trang Đoàn Trang Đoàn
12.01.2023

Với bài viết dưới đây, IELTS Vietop sẽ cùng các bạn hệ thống lại phần kiến thức về các loại câu điều kiện – Một chủ điểm ngữ pháp quan trọng và thường gặp trong tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng.

1. Câu điều kiện là gì?

Câu điều kiện (Conditional sentence)câu diễn tả giả thiết một hành động, sự việc sẽ xảy ra nếu một hành động, sự việc khác xảy ra. Trong tiếng Việt, đây chính là dạng câu “nếu… thì…”

Câu điều kiện
Câu điều kiện

E.g.:

  • If the weather is nice, I will go to Cat Ba tomorrow. (Nếu thời tiết đẹp, tôi sẽ đi Cát Bà vào ngày mai.) => Câu điều kiện loại 1
  • If I were you, I would buy that laptop. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ mua chiếc máy tính đó.) => Câu điều kiện loại 2
  • I would have got better marks if I had learned hard. (Tôi sẽ đạt điểm cao hơn nếu tôi đã học hành chăm chỉ.) => Câu điều kiện loại 3

Hầu hết các câu điều kiện đều chứa “if”. 

Một câu điều kiện có hai mệnh đề, bao gồm:

  • Mệnh đề chính hay gọi là mệnh đề “result”.
  • Mệnh đề chứa “if” là mệnh đề phụ hay mệnh đề if, dùng để nêu lên điều kiện để mệnh đề chính thành sự thật.

2 mệnh đề này có vị trí không cố định, nghĩa là vị trí của 2 mệnh đề không ảnh hưởng tới ý nghĩa hay cấu trúc ngữ pháp của chúng.

Thông thường mệnh đề chính sẽ đứng trước, còn mệnh đề phụ đứng sau. Tuy nhiên, ta có thể đảo mệnh đề phụ lên trước câu và thêm dấu phẩy vào sau mệnh đề phụ để ngăn cách giữa mệnh đề phụ và mệnh đề chính.

E.g.:

  • I will go travelling this summer if I have time. (Tôi sẽ đi du lịch vào mùa hè này nếu tôi có thời gian.)
  • = If I have time, I will go travelling this summer. (Nếu có thời gian, tôi sẽ đi du lịch vào mùa hè này.)

Xem thêm:

Cách phát âm ed trong tiếng Anh chuẩn nhất

Bảng chữ cái tiếng Anh

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Các loại câu điều kiện trong tiếng Anh

Dựa vào các mốc thời gian, câu điều kiện cũng được phân ra thành các loại. 

2.1. Câu điều kiện loại 0 (zero conditional)

Cấu trúc: If + S + V (s,es), S + V1
Câu điều kiện loại 0
Câu điều kiện loại 0

Cách sử dụng câu điều kiện loại 0:

Diễn giải những tình huống được coi là sự thật hiển nhiên trong cuộc sống, hoặc khi ta muốn nhắn nhủ hay nhấn mạnh điều gì đó. Tất cả động từ trong câu điều kiện loại 0 đều được chia ở thì hiện tại đơn.

E.g.:

  • Plants die if they don’t get enough water. (Thực vật sẽ chết nếu không có đủ nước.)
  • If my boyfriend calls, tell him to wait for me at home. (Nếu bạn trai tôi gọi thì bảo anh ấy đợi tôi ở nhà nhé.)

Trong câu điều kiện loại 0, ta có thể thay thế “if” bằng “when” mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu nói.

E.g.:

  • Plants die when they don’t get enough water. (Thực vật sẽ chết khi không có đủ nước.)
  • Tell my boyfriend to wait for me at home when he calls. (Nói với bạn trai của tôi đợi tôi ở nhà khi anh ấy gọi nhé.)

2.2. Câu điều kiện loại 1 (first conditional)

Cấu trúc: Với câu điều kiện loại 1, ta có cấu trúc như sau (và bạn cũng có thể đảo 2 mệnh đề này lại rồi bỏ dấu phẩy đi)

If clauseResult clause
If + S + V1 (hiện tại đơn)S + will/ won’t + V-infinitive (tương lai đơn)
Câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1

Cách sử dụng:

Diễn tả những sự việc có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và kết quả của nó. Trong câu điều kiện loại 1, động từ trong mệnh đề if được chia hiện tại đơn, trong mệnh đề result chia tương lai đơn.

E.g.:

  • If Amy works hard, she will pass this test. (Nếu Amy chăm học, cô ấy sẽ vượt qua bài kiểm tra này.)
  • I won’t go to the park if it rains. (Tôi sẽ không tới công viên nếu như trời mưa.)

Ngoài ra, trong câu điều kiện loại 1, thay vì sử dụng thì tương lai thì ta cũng có thể sử dụng các động từ khiếm khuyết – Modal verbs để thể hiện mức độ chắc chắn hoặc đề nghị một kết quả nào đó. 

Động từ khiếm khuyết thuộc nhóm Trợ động từ, chúng không thể đứng một mình mà luôn đứng trước một động từ khác để bổ trợ và bổ nghĩa cho động từ đó. Một số modal verbs thường gặp là: Should, can, could, may, might, must, have to.

E.g.: If you drop that vase, it might break. (Nếu bạn làm rơi chiếc bình đó, nó sẽ vỡ.)

Xem thêm: Bài tập câu điều kiện loại 1 có đáp án từ cơ bản đến nâng cao

2.3. Câu điều kiện loại 2 (second conditional)

Cấu trúc: Với câu If loại 2, ta có cấu trúc như sau (có thể đảo 2 mệnh đề này lại rồi bỏ dấu phẩy đi).

If clauseResult clause
If + S + V (quá khứ đơn)S + would/wouldn’t + V (lùi thì)
Câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2

Cách sử dụng:

Diễn tả những sự việc không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Trong câu điều kiện loại 2, động từ trong mệnh đề if được chia ở quá khứ đơn, còn động từ trong mệnh đề result được dùng theo cấu trúc would/ should + động từ nguyên thể. 

E.g.:

  • If Hannah was rich, she would buy a house. (Nếu Hannah giàu, cô ấy sẽ mua một căn nhà.)
  • I would tell the truth to her if I were him. (Tôi sẽ nói sự thật với cô ấy nếu tôi là anh ta.)

→ Ta thấy cả 2 trường hợp “if Hannah was rich” hay “if I were him” đều không thể xảy ra ở hiện tại (hoặc cả tương lai đối với ví dụ 2) nên ở đây, ta dùng câu điều kiện loại 2.

Xem thêm: Bài tập câu điều kiện loại 2 có đáp án từ cơ bản đến nâng cao

2.4. Câu điều kiện loại 3 (third conditional)

Cấu trúc: Với câu điều kiện loại 3, ta có cấu trúc như sau (có thể đảo 2 mệnh đề này lại rồi bỏ dấu phẩy đi).

If clauseResult clause
If + S + had + V3 (quá khứ hoàn thành)S + would/could/might (+not) + have + V3
Câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3

Cách sử dụng:

Diễn tả sự việc không xảy ra, không có thật trong quá khứ và nêu giả định kết quá nếu nó xảy ra, nó thường dùng để diễn tả sự tiếc nuối, ước muốn hoặc là trách móc. Trong câu điều kiện loại 3, động từ trong mệnh đề if được chia thì quá khứ hoàn thành, còn động từ trong mệnh đề result được dùng với cấu trúc would/could/might + have + V3.

E.g.:

  • If I had known the answer, I would have told you. (Nếu tôi biết câu trả lời, tôi đã nói cho bạn biết rồi.)
  • Ivy could have passed that exam if she had studied hard. (Ivy lẽ ra đã có thể thi đậu bài nếu như cô ấy cố gắng học hành.)

→ Ta thấy cả 2 trường hợp “if I had known the answer” hay “if she had studied hard” đều không có thật ở quá khứ, cho nên mới dẫn đến kết quả ở hiện tại và kết quả đó gây sự tiếc nuối, trách móc của người nói.

2.5. Câu điều kiện mix dạng 2 – 3 

Cấu trúc: If + điều kiện loại 2, kết quả loại 3

Cách sử dụng: diễn tả một giả thiết không có thật trong quá khứ và cả hiện tại, dẫn đến một kết quả không có thật trong quá khứ.

E.g.: If I were taller, I would have helped you paint the walls yesterday. (Nếu tôi cao hơn, tôi đã giúp bạn sơn tường ngày hôm qua.)

→ Dù hôm qua hay hôm nay, tôi cũng không đủ cao để giúp bạn.

2.6. Câu điều kiện mix dạng 3 – 2 

Cấu trúc: If + điều kiện loại 3, kết quả loại 2

Cách sử dụng: diễn tả một giả thiết không có thật trong quá khứ nhưng dẫn đến kết quả không có thật ở hiện tại.

E.g.: I wouldn’t be tired now if I had slept early last night. (Tôi sẽ không mệt bây giờ nếu tôi ngủ sớm đêm qua.)

→ Vì người nói đi ngủ muộn hôm qua nên bây giờ bị mệt, do đó giả thiết đi ngủ sớm đêm qua là không có thật, nên việc không mệt ở hiện tại cũng không có thật.

Xem thêm: Câu điều kiện hỗn hợp trong Tiếng Anh kèm bài tập vận dụng

3. Những cách khác để diễn đạt câu điều kiện

Những cách khác để diễn đạt câu điều kiện
Những cách khác để diễn đạt câu điều kiện

Unless = If ….not

E.g.:

  • If you don’t work hard, you can’t earn enough money for your living. (Nếu bạn không làm việc chăm chỉ, bạn sẽ không thể kiếm đủ tiền cho cuộc sống của mình.) 
  • = Unless you work hard, you can’t earn enough money for your living. (Trừ khi bạn làm việc chăm chỉ, bạn không thể kiếm đủ tiền cho cuộc sống của mình.)

Without: không có = if … not

E.g:

  • Without water, life wouldn’t exist. (Thiếu nước, sự sống sẽ không tồn tại.)
  • = If there is no water, life wouldn’t exist. (Nếu không có nước, sự sống sẽ không tồn tại.)

*Lưu ý:

Ta có thể diễn tả câu điều kiện mà không cần dùng if hay unless bằng cách đảo ngữ.

E.g.:

  • If I were rich, I would help you. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ giúp bạn.) = Were I rich, I would help you. 
  • If I had known her, I would have made friends with her. (Nếu tôi biết cô ta, tôi đã làm bạn với cô ta rồi.) = Had I known her, I would have made friends with her. 

Xem thêm: Đảo ngữ câu điều kiện: lý thuyết và bài tập vận dụng có đáp án

Đổi từ if sang unless

IFUNLESS
Khẳng địnhKhẳng định (động từ trong mệnh đề result đổi sang phủ định)
Phủ địnhKhẳng định (mệnh đề chính không thay đổi)

E.g.:

  • If we had more rain, our crops would grow faster. (Nếu có nhiều mưa hơn, mùa màng của chúng ta sẽ phát triển nhanh hơn.) = Unless we had more rain, our crops wouldn’t grow faster. (Trừ khi có nhiều mưa hơn, thì mùa màng của chúng ta sẽ không phát triển nhanh hơn.)
  • If she doesn’t work harder, she will fail the exam. (Nếu cô ấy không học hành chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ trượt kỳ thi.) = Unless she works harder, she will fail the exam. (Trừ khi cô ấy học hành chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ trượt kỳ thi.)

Dạng câu: Mệnh lệnh + or + Clause 

  • If you don’t + V, Clause
  • If you aren’t + …, Clause 

E.g.:

  • Be careful or you will hurt yourself. (Hãy cẩn thận hoặc bạn sẽ tự làm mình bị thương.)
  • = If you are not careful, you will hurt yourself. (Nếu bạn không cẩn thận, bạn sẽ tự làm mình bị thương.)

Cách dùng của câu điều kiện loại 2 và câu điều kiện loại 3 thường được sử dụng trong cấu trúc wishcấu trúc câu would rather để thể hiện sự tiếc nuối hoặc ý trách móc ai đó đã hoặc không làm gì:

E.g.: If I had reviewed for the exam, I would not have failed! (Nếu tôi ôn tập cho kỳ thi, tôi đã không thi trượt!)

  • = I wish I had reviewed for the exam. (Ước gì tôi đã ôn tập cho kỳ thi.)
  • = I would rather I had reviewed for the exam. (Giá như tôi đã ôn tập cho kỳ thi.)

Tham khảo: Câu mệnh lệnh (Imperative Sentence) trong tiếng Anh

4. Các cụm từ đồng nghĩa thay thế If

Các cụm từ đồng nghĩa thay thế If
Các cụm từ đồng nghĩa thay thế If

4.1. Suppose/ Supposing

Suppose/Supposing mang nghĩa là giả sử như, dùng để đặt ra giải thiết.

E.g: Suppose/ you go to study abroad, which country will you study in? (Giả sử bạn đi du học, bạn sẽ học ở nước nào?)

4.2. Even if

Even if mang nghĩa là ngay cả khi, cho dù. 

Even if được dùng để diễn đạt về một điều kiện dù có xảy ra hay không thì cũng không ảnh hưởng và làm thay đổi sự việc trong mệnh đề chính.

E.g: Even if it is raining heavily, Jenny still goes to school on time. (Ngay cả khi trời mưa lớn, Jenny vẫn đi học đúng giờ).

4.3. Provided (that)/ as long as/ so long as/ on condition (that)/ in case

Provided (that) = as long as = so long as = on condition (that) = in case đều mang nghĩa là giả sử, trong trường hợp, miễn là.

Các cụm từ này được dùng để diễn đạt điều kiện để mệnh đề chính được thực hiện chứ không hẳn chỉ là giả thiết.

E.g: John will lend my sister this novel, provided that she promises to return it next week. (John sẽ cho chị tôi mượn cuốn tiểu thuyết này, miễn là chị ấy hứa sẽ trả nó vào tuần tới).

4.4. Without

Without có nghĩa là không có. 

Without được dùng trong trường hợp giả định sự việc ở mệnh đề chính sẽ thay đổi như thế nào nếu điều gì đó không xảy ra hoặc không có.

E.g: Without Susan, I would not be able to complete this project on time. (Nếu không có Susan, tôi sẽ không thể hoàn thành dự án này đúng thời hạn).

5. Mẹo ghi nhớ cấu trúc câu điều kiện

Để ghi nhớ cấu trúc của câu điều kiện nhanh hơn, chúng ta sẽ tổng hợp lại như sau

Loại câu điều kiệnMệnh đề If (If-clause)Mệnh đề chính (Main clause)
Loại 0  Thì Hiện tại Đơn: If + S + V1 +…,Thì Hiện tại Đơn: S + V1 +…
Loại 1Thì Hiện tại Đơn: If + S + V1 +…Thì Tương lai Đơn: S + will + V-infinitive +…
Loại 2Thì Quá khứ Đơn: If + S + V2 +…,‘will’ biến thành ‘would’ (hoặc ‘could’/…), giữ nguyên phần còn lại: S + would/could/… + V-infinitive +…
Loại 3Thì Quá khứ Hoàn thành: If + S + had + V3 + …,Sau ‘would’ (hoặc ‘could’/…) + have +V3: S + would/could/… + have + V3/Ved + …

6. Đảo ngữ câu điều kiện

Thông thường, ngoài viết lại câu điều kiện với “If”, người ta còn viết lại chúng với “Should” ở câu điều kiện loại 1, “Were” ở câu điều kiện loại 2 và “ Had” ở loại 3. 

Đảo ngữ câu điều kiện
Đảo ngữ câu điều kiện

* Lưu ý: Đảo ngữ không làm nghĩa câu thay đổi.

6.1. Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 1 

Câu điều kiện loại 1 diễn tả tình huống có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Câu điều kiện Đảo ngữ
If + S1 + V (hiện tại), S2 + will + V (nguyên thể) Should + S1 + (not)+ V (nguyên thể), S2 + V (nguyên thể) 
E.g: If you should call him, he will help you.(Nếu bạn gọi cho anh ta, anh ta sẽ giúp bạn)E.g: Should you call him, he will help you. (Nếu bạn gọi cho anh ta, anh ta sẽ giúp bạn)

* Lưu ý: 

Nếu trong câu có “should” ở mệnh đề if, thì đảo “should” lên đầu câu.

E.g.:

  • If she shouldn’t drive car so fast, she won’t have an accident.(Nếu cô ấy không lái xe quá nhanh thì cô ấy đã không gặp tai nạn).
  • = Should she not drive a car so fast, she won’t have an accident.

Nếu trong câu không có “should”, chúng ta phải mượn “should”.

E.g.:

  • If Tom has lunch, he won’t feel hungry. (Nếu Tom ăn trưa thì anh ta sẽ không không cảm thấy đói).
  • = Should Tom have lunch, he won’t feel hungry. 

Xem ngay: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC

6.2. Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 diễn tả sự việc không có thật ở hiện tại và không có khả năng xảy ra.

Công thức: 

Câu điều kiệnCâu đảo ngữ 
If + S1 + V(ed), S2 + would+ V(nguyên thể)Were + S1 + (not) + O/to V (nguyên thể), S2 + would+ V (nguyên thể) 
E.g: If I were a millionaire, I wouldn’t go to work. (Nếu tôi là triệu phú thì tôi sẽ không đi làm) E.g: Were A millionaire, I wouldn’t go to work.(Nếu tôi là triệu phú thì tôi sẽ không đi làm) 

Lưu ý: 

Nếu trong câu có động từ “were”, thì đảo “were” lên đầu.

E.g.:

  • If I were a bird, I would fly. (Nếu tôi là con chim thì tôi sẽ biết bay)
  • = Were I a bird, I would fly.

Nếu trong câu không có động từ “were” thì mượn “were’ và dùng “ to V”.

E.g.:

  • If I spoke French, I could move to France. (Nếu tôi nói tiếng Pháp thì tôi có thể chuyển đến Pháp) 
  • = Were I to speak French, I could move to France. 

7. Một số lưu ý khi dùng câu điều kiện

  • Câu điều kiện diễn tả một tình huống giả định hoặc một khả năng có thể xảy ra hoặc không thể xảy ra trong tương lai hoặc quá khứ hoặc hiện tại.
  • Cấu trúc của câu điều kiện gồm 2 mệnh đề: mệnh đề “if” và mệnh đề chính. Mệnh đề “if” thường bắt đầu bằng “if” và mô tả điều kiện, trong khi mệnh đề chính mô tả kết quả hoặc hậu quả của điều kiện.
  • Việc nắm được cách sử dụng thì của động từ trong câu điều kiện là rất quan trọng. 
  • Điều cần thiết là phải chú ý đến thứ tự của các mệnh đề trong câu điều kiện. Mệnh đề “if” đứng trước mệnh đề chính thì giữa 2 mệnh đề có dấu phẩy, ngược lại thì không có.
  • Các động từ khuyết thiếu như “could”, “should”, “might” và “would” thường được dùng trong câu điều kiện để diễn đạt khả năng hoặc xác suất.
  • Cẩn thận không trộn lẫn các loại điều kiện hoặc cấu trúc thì trong cùng một câu (trừ câu điều kiện mix), vì sẽ dễ gây nhầm lẫn.

Xem thêm:

8. Bài tập câu điều kiện

Bài tập trắc nghiệm câu điều kiện
Bài tập câu điều kiện

8.1. Bài 1: Choose the correct answer

  1. If I hadn’t overslept, I …………………….on time.

A. Will be

B. would be

C. would have been

  1. If I could travel anywhere, it ……………….New Zealand.

A. will be

B. would be

C. would have been

  1. I will stay in bed if I ……………….. well.

A. Won’t feel

B. didn’t feel

C. don’t feel

  1. If it rains, the children ………….hockey.

A. won’t play

B. would play

C. would have played

  1. If I had known you were coming, I ………………a cake.

A. Will bake

B. would bake

C. would have baked

  1. If I had a lot of money, I ……………….. around the world.

A. will travel

B. would travel

C. would have traveled

  1. If you had studied harder for the test, you ……………….a better grade.

A. Will study

B. would study

C. would have studied

  1. If the sun shines, I ……………….swimming.

A. Will go

B. would go

C. would have gone

  1. You will save a lot of energy if you ……………….off the lights more often.

A. Switch

B. switched

C. had switched

  1. If I had a car, I …………….to work every day.

A. Will drive

B. would drive

C. would have driven 

8.2. Bài 2: Transform these sentences using conditional sentences structure

  1. She doesn’t live in London because she doesn’t know anyone there
  • If ___________________.
  1. I don’t have a spare ticket. I can’t take you to the concert.
  • If ___________________.
  1. The schoolchildren sowed some seeds, but they forgot to water them so they didn’t grow.
  • The sowed seeds ________ if the schoolchildren ________.
  1. They don’t understand the problem. They won’t find a solution.
  • If ____________________.
  1. Carol didn’t answer the phone because she was studying.
  • If ____________________.

8.3. Bài 3: Complete these sentences by giving the correct form of the verbs

  1. Andy would be taking a great risk if he (invest) _____ his money in that business. 
  2. What (you / say) ___________ if I offered you a job?
  3. The children always (get) ___________ frightened if they watch horror films.
  4. If it (not be) __________ for you, I would be late.
  5. I can’t help feeling sorry for the hungry children. If only there (be) __________ peace in the world.
  6. Were I to become president, my first act (be) __________ to help the poor.
  7. If he (listen) __________ to his father’s advice, he would still be working here.
  8. If she hadn’t stayed up late last night, she (not / be) ____________ tired now.
  9. If he (have) _______________free time, he will go swimming.
  10.  If you (heat) ___________ ice, it (turn) ___________ into water.
  11. If we ___________  (have) children, they ___________ (take) care of us when we were in the hospital last month.
  12. She ___________ (take) part in the race now if she ___________ (not break) her arm yesterday.
  13. I ___________ (save) that child if I ___________ (be) you.
  14. If we ___________ (not forget) our umbrellas yesterday, we ___________ (not be) sick now.
  15. He ___________ (get) promoted now if he ___________ (work) hard in the past.
  16. She ___________ (take) that cup off the high shelf this morning if she ___________ (be) taller.

8.4. Đáp án

Bài 1:

1C2B3C4A5C6B7C8A9A10B

Bài 2:

  1. If she knew someone in London, she would live there.
  2. I had a spare ticket, I could take you to the concert.
  3. The seeds would have grown if the schoolchildren had remembered to water them.
  4. If they understand the problem, they will find a solution.
  5. If Carol hadn’t been studying, she would have answered the phone.

Bài 3:

  1. Invested
  2. Would you say
  3. Get
  4. Weren’t
  5. Was
  6. Was 
  7. Had listened
  8. Wouldn’t have been
  9. Has
  10. Heat – turns
  11. Had – would take
  12. Would take – hadn’t broken
  13. Would have saved – were
  14. Hadn’t forgotten – wouldn’t be
  15. Would get – had worked
  16. Would have taken – was

Qua bài viết tổng hợp kiến thức về câu điều kiện trên, hy vọng IELTS Vietop đã có thể giúp cho các bạn nắm chắc hơn về cách ứng dụng chủ điểm ngữ pháp này trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!

Xem ngay: Khóa học IELTS Speaking – Online và Offline cùng giáo viên IELTS 8.0+ Speaking

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra