150+ Từ vựng tiếng Anh về Công việc nhà bạn cần biết

Trang Đoàn Trang Đoàn
27.06.2023

Trong cuộc sống chúng ta, đều đã quá quen thuộc với những công việc nhà như “ dọn dẹp “, “nấu ăn“. Vậy bạn đã biết những từ vựng tiếng Anh liên quan đến những công việc đó chưa? Ngay bài viết dưới đây hãy cùng IELTS VIETOP hướng dẫn các bạn học một số từ vựng tiếng Anh về công việc nhà thông dụng thường xuyên dùng trong giao tiếp mà bạn nên biết nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà hàng ngày

Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà
Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà
Từ IPAÝ nghĩa
CookingˈkʊkɪŋNấu ăn
RinserɪnsGiặt đồ
ClotheslineˈkləʊðzlaɪnPhơi đồ
Clean the housekliːn ðə haʊsQuét dọn nhà
MoppingˈmɒpɪŋLau nhà
Car washkɑː wɒʃRửa xe
Take care of plantteɪk keər ɒv plɑːntChăm sóc cây
Feed the catfiːd ðə kætCho mèo ăn
Clean the yardkliːn ðə jɑːdQuét sân
Clean the disheskliːn ðə ˈdɪʃɪzDọn bát
Cleaning tables and chairsˈkliːnɪŋ ˈteɪblz ænd ʧeəzLau chùi bàn ghế
Clean windowkliːn ˈwɪndəʊLau cửa sổ
Dump the trashdʌmp ðə træʃĐổ rác
VacuumingˈvækjʊəmɪŋHút bụi
Grass trimminggrɑːs ˈtrɪmɪŋTỉa cỏ
paint the wallpeɪnt ðə wɔːlquét sơn tường
clean windowkliːn ˈwɪndəʊlau cửa sổ
car washkɑː wɒʃrửa xe
car cleaningkɑː ˈkliːnɪŋlau xe
carpet vacuumingˈkɑːpɪt ˈvækjʊəmɪŋhút bụi thảm
wash the carpetwɒʃ ðə ˈkɑːpɪtgiặt thảm
folding clothesˈfəʊldɪŋ kləʊðzgấp quần áo
clean the closetkliːn ðə ˈklɒzɪtdọn tủ
ironˈaɪənủi đồ
make the bedmeɪk ðə bɛddọn giường
clean the bedkliːn ðə bɛdgấp chăn màn
clean the toiletkliːn ðə ˈtɔɪlɪtdọn nhà vệ sinh
shoe shineʃuː ʃaɪnđánh giầy
folding blanketsˈfəʊldɪŋ ˈblæŋkɪtsgấp chăn 
wrap matsræp mætscuốn chiếu
peeling fruitˈpiːlɪŋ fruːtgọt hoa quả
water the treeˈwɔːtə ðə triːtưới cây
take care of the petteɪk keər ɒv ðə pɛtchăm sóc thú cưng

Xem thêm:

IELTS Vocabulary in Cosmology – Astrophysics

Từ vựng tiếng Anh về cắm trại

Từ vựng dùng khi quyết định việc hệ trọng

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ làm việc nhà

Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà
Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà
TừIPAÝ nghĩa
Washing machineˈwɒʃɪŋ məˈʃiːnMáy giặt
BasketˈbɑːskɪtGiỏ đựng đồ
SwobswɒbChổi quét nhà
MopmɒpChổi lau nhà
IronˈaɪənBàn là
Recycle binˌriːˈsaɪkl bɪnThùng đựng rác
Table/chair cleaning clothˈteɪbl/ʧeə ˈkliːnɪŋ klɒθKhăn lau bàn/ghế
FountainˈfaʊntɪnVòi phun nước 
Vacuum cleanerˈvækjʊəm ˈkliːnəMáy hút bụi 
Steam machinestiːm məˈʃiːnMáy xông hơi
Cleaning robotˈkliːnɪŋ ˈrəʊbɒtNgười máy dọn dẹp
Dish/dish towelsdɪʃ/dɪʃ ˈtaʊəlzKhăn lau bát/đũa
feather broomˈfɛðə brʊmChổi lông gà
Lawn mowerlɔːn ˈməʊəMáy cắt cỏ
DragdrægKéo
laundry detergentˈlɔːndri dɪˈtɜːʤəntbột giặt đồ
toilet cleanerˈtɔɪlɪt ˈkliːnənước tẩy vệ sinh
cleaning toolsˈkliːnɪŋ tuːlzdụng cụ chùi
shoe brushʃuː brʌʃbàn chải đánh dép
toilet towelˈtɔɪlɪt ˈtaʊəlkhăn vệ sinh
clothes ironingmachinekləʊðz ˈaɪənɪŋməˈʃiːnmáy ủi quần áo
dryerˈdraɪəmáy sấy khô

grass cutting sickle
grɑːs ˈkʌtɪŋ ˈsɪklliềm cắt cỏ
trimming scissorsˈtrɪmɪŋ ˈsɪzəzkéo tỉa
knifenaɪfdao
water tapˈwɔːtə tæpvòi nước
multi-purpose mopˈmʌltɪ-ˈpɜːpəs mɒpcây lau nhà đa năng
steam machinestiːm məˈʃiːnmáy xông hơi
feather broomˈfɛðə brʊmchổi lông gà

Xem thêm:

3. Từ vựng tiếng Anh về các công việc cá nhân

Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà
Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà
Từ IPAÝ nghĩa
Wake upweɪk ʌpThức dậy
Personal sanitaryˈpɜːsnl ˈsænɪtəriVệ sinh cá nhân
Do exerciseduː ˈɛksəsaɪzTập thể dục
Have breakfasthæv ˈbrɛkfəstĂn sáng
HouseworkˈhaʊswɜːkLàm việc nhà
Drink waterdrɪŋk ˈwɔːtəUống nước
Make breakfastmeɪk ˈbrɛkfəstNấu bữa sáng
RunningˈrʌnɪŋChạy bộ
Nursing practiceˈnɜːsɪŋ ˈpræktɪsTập dưỡng sinh
Read a bookriːd ə bʊkĐọc sách
Take a showerteɪk ə ˈʃaʊəTắm rửa
Wash one’s facewɒʃ wʌnz feɪsRửa mặt
Head washinghɛd ˈwɒʃɪŋGội đầu
Comb/tie your hairkəʊm/taɪ jɔː heəTrải/buộc tóc
Watch moviewɒʧ ˈmuːviXem phim
MakeupˈmeɪkʌpTrang điểm
Listen to musicˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪkNghe nhạc
study ˈstʌdihọc bài
fitness trainingˈfɪtnɪs ˈtreɪnɪŋtập dưỡng sinh
runningˈrʌnɪŋchạy bộ
play gamepleɪ geɪmchơi trò chơi
dancingˈdɑːnsɪŋnhảy múa
dancedɑːnskhiêu vũ
play with mepleɪ wɪð miːchơi với em
feed the petsfiːd ðə pɛtscho thú nuôi ăn
play badmintonpleɪ ˈbædmɪntənđánh cầu lông
sleepsliːpngủ

Trên đây là tất cả những nội dung liên quan đến từ vựng tiếng Anh về công việc nhà mà IELTS VIETOP cung cấp đến các bạn. Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn sẽ học được kha khá vốn từ vựng quen thuộc về cuộc sống hàng ngày để giúp các bạn giao tiếp tốt hơn. Cảm ơn đã theo dõi bài viết!

Tại IELTS Vietop hiện đang có các khóa như IELTS cấp tốc, khóa học IELTS 1 kèm 1 và khóa IELTS Online nhằm mục đích giúp học viên đạt được mục đích học tập của mình một cách nhanh chóng.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra