Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Từ vựng tiếng Anh về Biển

IELTS Vietop IELTS Vietop
03.04.2021

Mùa xuân đến là thời điểm tuyệt vời để tận hưởng cảm giác thoải mái, thử giãn cùng với gia đình và bạn bè. Những ngày Tết đến Xuân về, các bãi biển, khu du lịch trở nên đông đúc. Vì vậy, việc trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh về Biển là rất cần thiết để sử dụng khi cần thiết. Nào cùng học với IELTS Vietop nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về Biển

Tu vung tieng Anh ve Bien
Từ vựng tiếng Anh về Biển
EnglishPronounceTiếng Việt
marine/mə’ri:n/Biển
ocean/’əʊ∫n/Đại dương
tides/taid/Thủy triều
ebb tide/’ebtaid/Triều xuống
whitecaps/ˈwaɪtˌkæps/Sóng bạc đầu
salinity/sə’linəti/Độ mặn của biển
sea/si:/Biển

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng tiếng Anh về các loại Cá Biển

EnglishPronounceTiếng Việt
barracuda/’bærə’ku:də/Cá nhồng
bass/beis/Cá mú
coelacanth/’si:ləkænθ/Cá vây thùy
dogfish/’dɒgfi∫/Cá nhám góc
dugong/’du:gɔɳ/Cá nược
flounder/’flaʊndə[r]/Cá bơn trám
flying fish/’flaiiηfi∫/Cá chuồn
grouper/’gru:pə/Cá mú
herring/’heriη/Cá trích
mackerel/’mækrəl/Cá thu đao
mullet/’mʌlit/Cá đối
orca/ɔ:k/Cá kình
pompano/’pɔmpənou/Cá nục
ray/rei/Cá đuối
salmon/’sæmən/Cá hồi
salt water/’sɔ:ltwɔ:tə[r]/Cá biển
tarpon/’tɑ:pɔn/Cá cháo
shark/∫ɑ:k/Cá mập
tuna/’tju:nə/Cá ngừ
eel/i:l/Lươn

Xem thêm các bài viết liên quan nhé!

3. Từ vựng tiếng Anh về các loài chim Biển

EnglishPronounceTiếng Việt
sea- bird/si.bɜ:d/Chim biển
gull/gʌl/Mòng biển
seagull/’si:gʌl/
salangane/’sæləηgein/Chim yến
shearwater/’ʃiə,wɔ:tə/Hải âu
frigate/’frigit/Cốc biển

4. Từ vựng tiếng Anh về các loại động vật có vỏ

EnglishPronounceTiếng Việt
abalone/æbə’louni/Bào ngư
bivalve/’baivælv/Động vật có vỏ
clam/klæm/Sò điệp
conch/kɒnt∫/Ốc xà cừ
crab/kræb/Cua
hermit crab/’hə:mit’kræb/Tôm ở nhờ
nautilus/’nɔ:tiləs/Ốc anh vũ
mussels/’mʌsl/Con vẹm
oyster/’ɔistə[r]/Con trai
scallop/’skɒləp/Sò điệp
whelk/whelk/Ốc tù và
lobster/’lɒbstə[r]/Tôm hùm

5. Từ vựng tiếng Anh về động vật thân mềm sống ở Biển

EnglishPronounceTiếng Việt
jellyfish/’dʒelifi∫/Sứa
cuttlefish/’kʌtlfi∫/Mực
octopus/’ɒktəpəs/Bạch tuộc

Xem thêm:

Thì hiện tại đơn

Thì quá khứ đơn

Bảng chữ cái tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về động vật

6. Từ vựng tiếng Anh về các sinh vật Biển khác

EnglishPronounceTiếng Việt
algae/’ældʒi:/Tảo
diatoms/’daiətəm/Tảo
kelp/kelp/Tảo bẹ
barrier reef/,bæriə’ri:f/Vỉa ngầm san hô
coral/’kɒrəl/San hô
coral reef/,kɒrəl’ri:f/Đá ngầm san hô
seaweed/’si:wi:d/Rong biển
limpet/ˈlɪm.pət/Sao biển
starfish/’stɑ:fi∫/Sao biển
turtle/’tɜ:tl/Rùa biển
urchin/’ɜ:t∫in/Nhím biển

Trên đây là toàn bộ chia sẻ của IELTS Vietop về bộ từ vựng tiếng Anh về biển. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích nhiều cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh. Chúc các bạn học tập tốt!

IELTS Vietop

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra