Y dược là ngành học đòi hỏi các y bác sĩ, y tá, chuyên viên y tế phải cập nhật kiến thức từng ngày để theo kịp bước tiến mới nhất của y học toàn cầu. Để làm được điều đó, người làm y tế cần phải có một trình độ tiếng Anh chuyên ngành Y dược nhất định.
Hôm nay, IELTS Vietop sẽ chia sẻ cho bạn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa, các bạn cùng xem nhé!
1. Từ vựng liên quan tới Bác sĩ
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Attending doctor | əˈtɛndɪŋ fɪˈzɪʃən | Bác sĩ điều trị |
Acupuncture practitioner | ˈækjʊˌpʌŋ(k)ʧə prækˈtɪʃnə | Bác sĩ châm cứu |
Analyst | ˈænəlɪst | Bác sĩ chuyên khoa |
Consulting doctor | kənˈsʌltɪŋ ˈdɒktə | Bác sĩ tham vấn |
Cardiologist | ˌkɑːdɪˈɒləʤɪst | Bác sĩ tim mạch |
Consultant in cardiology | kənˈsʌltənt ɪn ˌkɑːdɪˈɒləʤi | Bác sĩ hội chẩn về tim |
Dietician | ˌdaɪɪˈtɪʃ(ə)n | Bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng |
Dermatologist | ˌdɜːməˈtɒləʤɪst | Bác sĩ da liễu |
Duty doctor | ˈdjuːti ˈdɒktə | Bác sĩ trực |
Eye/heart/cancer specialist | aɪ/hɑːt/ˈkænsə ˈspɛʃəlɪst | Bác sĩ chuyên khoa mắt/chuyên khoa tim/chuyên khoa ung thư |
Emergency doctor | ɪˈmɜːʤənsi ˈdɒktə | Bác sĩ cấp cứu |
Ear-Nose-Throat Doctor (ENT doctor) | ɪə-nəʊz-θrəʊt ˈdɒktə | Bác sĩ tai mũi họng |
Fertility specialist | fə(ː)ˈtɪlɪti ˈspɛʃəlɪst | Bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh |
Family doctor | ˈfæmɪli ˈdɒktə | Bác sĩ gia đình |
Gastroenterologist | ˌɡæs.trəʊˌen.təˈrɒl.ə.dʒɪst | Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa |
General practitioner | ˈʤɛnərəl prækˈtɪʃnə | Bác sĩ đa khoa |
Herb doctor | hɜːb ˈdɒktə | Thầy thuốc đông y |
Infectious disease specialist | ɪnˈfɛkʃəs dɪˈziːz ˈspɛʃəlɪst | Bác sĩ chuyên khoa lây nhiễm |
Internist | ɪnˈtɜːnɪst | Bác sĩ khoa nội |
Medical examiner | ˈmɛdɪkəl ɪgˈzæmɪnə | Bác sĩ pháp y |
Medical practitioner | ˈmɛdɪkəl prækˈtɪʃnə | Bác sĩ |
Neurosurgeon | ˈnjʊə.rəʊˌsɜː.dʒən | Bác sĩ chuyên ngoại thần kinh |
Oral maxillofacial surgeon | ˈɔːrəl ˌmæk.sɪ.ləʊˈfeɪ.ʃəl ˈsɜːʤən | Bác sĩ ngoại răng hàm mặt |
Practitioner | prækˈtɪʃnə | Người hành nghề y tế |
Paramedic | ˌpærəˈmɛdɪk | Chuyên gia y tế |
Pediatrician | piːdɪəˈtrɪʃən | Bác sĩ nhi khoa |
Quack | kwæk | Thầy lang |
Specialist = Specialist doctor | ˈspɛʃəlɪst = ˈspɛʃəlɪst ˈdɒktə | Bác sĩ chuyên khoa |
Specialist in plastic surgery | ˈspɛʃəlɪst ɪn ˈplæstɪk ˈsɜːʤəri | Bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật chỉnh hình |
Specialist in heart | ˈspɛʃəlɪst ɪn hɑːt | Bác sĩ chuyên khoa tim |
Surgeon | ˈsɜːʤən | Bác sĩ khoa ngoại |
Thoracic surgeon | θɔːˈræsɪk ˈsɜːʤən | Bác sĩ ngoại lồng ngực |
Vet/veterinarian | vɛt/ˌvɛtərɪˈneərɪən | Bác sĩ thú y |
1.1. Các câu hỏi của Bác sĩ với bệnh nhân
- Could you tell me your name? (Bạn có thể cho tôi xin tên của bạn không?)
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
- When were you born? (Bạn sinh khi nào?)
- How much do you weigh? (Bạn nặng bao nhiêu?)
- What is your height? (Chiều cao của bạn là bao nhiêu?)
- Do you work? (Bạn có đi làm không?)
- What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì?)
- Is your work stressful? (Công việc của bạn có áp lực không?)
- Is there much physical activity associated with your work?
(Công việc của bạn có nhiều hoạt động thể chất không?)
- How long have you worked in your present job?
(Bạn đã đi làm nghề này bao lâu rồi?)
(Trước nghề hiện tại thì bạn làm nghề gì?)
- How long have you been retired?
(Bạn đã nghỉ hưu bao lâu rồi?)
1.2. Câu hỏi thường gặp trong phần lời khai bệnh
- Hỏi về vị trí bệnh (Site):
Where exactly is the pain? (Cơn đau chính xác ở đâu?)
- Hỏi về thời gian bắt đầu cơn đau (Onset):
Where did it start? (Nó bắt đầu khi nào?)
- Hỏi về đặc điểm bệnh (Character):
What is the pain like? (Cơn đau đó như thế nào?)
- Hỏi về sự lan truyền của căn bệnh (Radiation):
Does it radiate/ move anywhere? (Nó có lan ra chỗ nào khác không?)
- Hỏi về tính đặc trưng kết hợp với căn bệnh (Associated features):
Is there anything associated with the pain?
(Có gì đó liên quan đến cơn đau không?)
- Hỏi về thời gian diễn ra căn bệnh (Time course):
How long did it last? (Nó diễn ra trong bao lâu?)
1.3. Các câu hỏi về phần lịch sử bệnh án
- Nội khoa:
Have you ever had (headache/toothache/stomachache) before?
(Bạn đã bao giờ đau đầu/đau răng/đau bụng chưa?)
- Ngoại khoa:
Have you had any operations in the past?
(Trong quá khứ bạn đã bao giờ làm phẫu thuật chưa?)
- Phụ khoa:
Have you had any pregnancies?
(Bạn đã bao giờ mang thai chưa?)
- Tác dụng phụ:
Do you get any side effects?
(Bạn có bị tác dụng phụ không?)
- Dị ứng:
Do you know if you are allergic to any drug?
= Do you have any allergies to any medications?
(Bạn có bị dị ứng với thuốc nào không?)
- Uống thuốc:
Do you always remember to take medicine?
(Bạn có luôn nhớ là phải uống thuốc không?)
Xem thêm:
1.4. Các câu hỏi thường gặp trong phần tiền sử bệnh trong Gia đình
Những câu hỏi dưới đây là những câu hỏi liên quan đến tuổi tác, sức khỏe hoặc liên quan đến sự ra đi của thành viên trong gia đình:
- Do you have any children? (Bạn có con cái không?)
- Are all your close relatives alive?
(Những người thân của bạn ổn hết chứ?)
- Are your parents alive and well?
(Bố mẹ bạn sống tốt chứ?)
- Is anyone taking regular medication?
(Có ai thường xuyên phải sử dụng thuốc không?)
- How old was he when he died?
(Ông ấy ra đi vào lúc mấy tuổi?)
- Do you know the cause of his death?
(Bạn biết lý do sự ra đi của ông ấy chứ?)
Xem thêm:
2. Từ vựng liên quan tới Bác sĩ chuyên khoa
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Allergist | ˈæləʤɪst | Bác sĩ chuyên khoa dị ứng |
Anaesthesiologist | ˌænɪsˌθiːzɪˈɒləʤɪst | Bác sĩ gây mê |
Cardiologist | ˌkɑːdɪˈɒləʤɪst | Bác sĩ tim mạch |
Dermatologist | ˌdɜːməˈtɒləʤɪst | Bác sĩ da liễu |
Epidemiologist | ˌɛpɪˌdiːmɪˈɒləʤɪst | Bác sĩ dịch tễ học |
Gastroenterologist | ˌɡæs.trəʊˌen.təˈrɒl.ə.dʒɪst | Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa |
Gynaecologist | ˌgaɪnɪˈkɒləʤɪst | Bác sĩ phụ khoa |
Haematologist | ˌhiː.məˈtɒl.ə.dʒɪst | Bác sĩ huyết học |
Hepatologist | ˌhep.əˈtɒl.ə.dʒɪst | Bác sĩ chuyên khoa gan |
Immunologist | ˌɪmju(ː)ˈnɒlɒʤɪst | Bác sĩ chuyên khoa miễn dịch |
Nephrologist | nɪˈfrɒl.ə.dʒɪst | Bác sĩ chuyên khoa thận |
Neurologist | njʊəˈrɒl.ə.dʒɪst | Bác sĩ chuyên khoa thần kinh |
Oncologist | ɒnˈkɒləʤɪst | Bác sĩ chuyên khoa ung thư |
Orthopedist | ˌɔːθəʊˈpiːdɪst | Bác sĩ ngoại chỉnh hình |
Pathologist | pəˈθɒləʤɪst | Bác sĩ bệnh lý học |
Proctologist | prɑːk.ˈtɑː.lə.dʒist | Bác sĩ chuyên khoa hậu môn – trực tràng |
Psychiatrist | saɪˈkaɪətrɪst | Bác sĩ chuyên khoa tâm thần |
Radiologist | ˌreɪdɪˈɒləʤɪst | Bác sĩ X-quang |
Rheumatologist | ˌruː.mə.ˈtɑː.lə.dʒist | Bác sĩ chuyên khoa bệnh thấp |
Obstetrician | ˌɒbstɛˈtrɪʃən | Bác sĩ sản khoa |
Pediatrician | piːdɪəˈtrɪʃən | Bác sĩ nhi khoa |
3. Từ vựng liên quan tới chuyên ngành Thú y
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Alternative | ɔːlˈtɜːnətɪv | Thay thế |
Anatomic | ˌænəˈtɒmɪk | Giải phẫu |
Animal rescue centre | ˈænɪməl ˈrɛskjuː ˈsɛntə | Trung tâm cứu hộ động vật |
Cardiovascular systems | ˌkɑːdɪəʊˈvæskjʊlə ˈsɪstɪmz | Hệ thống tim mạch |
Desparasitar | despaɾasiˈtaɾ | Bắt rận |
Distribution of blood | ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ɒv blʌd | Sự phân chia lượng máu |
Domestic farm breeds | dəʊˈmɛstɪk fɑːm briːdz | Các giống vật nuôi thực tế |
Embryo – fetal studies | ˈɛmbrɪəʊ – ˈfiːtl ˈstʌdiz | Nghiên cứu tế bào |
Genetically modified animals | ʤɪˈnɛtɪk(ə)li ˈmɒdɪfaɪd ˈænɪməlz | Động vật biến đổi gen |
Integumentary systems | ɪnˌtɛgjʊˈmɛntəri ˈsɪstɪmz | Hệ thống da, mô, vảy |
Investigator | ɪnˈvɛstɪgeɪtə | Điều tra viên |
Laboratory conditions | ləˈbɒrətəri kənˈdɪʃənz | Môi trường phòng thí nghiệm |
Mammals | ˈmæməlz | Động vật có vú |
Miniature breeds | ˈmɪnəʧə briːdz | Giống bản sao thu nhỏ |
Nonhuman primate | nɒnˈhjuː.mən ˈpraɪmɪt | Loài linh trưởng |
Occlusion will result in a total infarct | ɒˈkluːʒən wɪl rɪˈzʌlt ɪn ə ˈtəʊtl ɪnˈfɑrkt | Sự tắc mạch máu |
Procedural training | prəˈsɪʤərəl ˈtreɪnɪŋ | Huấn luận có phương pháp |
Preclinical | priːˈklɪnɪk(ə)l | Biểu hiện lâm sàng |
Physiologic | ˌfɪzɪəˈlɒʤɪk | Sinh lý |
Physiologic function | ˌfɪzɪəˈlɒʤɪk ˈfʌŋkʃən | Chức năng sinh lý |
Pigmented/non pigmented skin varieties | ˈpɪgməntɪd/nɒn ˈpɪgməntɪd skɪn vəˈraɪətiz | Da mang sắc tố màu và mượt |
Swine | swaɪn | Loài lợn |
Surgical models | ˈsɜːʤɪkəl ˈmɒdlz | Mô hình phẫu thuật |
Sexually mature earlier | ˈsɛksjʊəli məˈtjʊər ˈɜːlɪə | Động dục sớm |
To spay/neuter | tuː speɪ/ˈnjuːtə | Thiến |
Toxicologic | ˌtɒksɪˈkɒlədʒik | Độc tính |
Testing of pharmaceuticals | ˈtɛstɪŋ ɒv ˌfɑːməˈsjuːtɪkəlz | Kiểm tra dược phẩm |
Translational research | trænsˈleɪʃən(ə)l rɪˈsɜːʧ | Nghiên cứu quá trình chuyển đổi |
Unique advantages | juːˈniːk ədˈvɑːntɪʤɪz | Lợi ích đặc biệt |
Urinary systems | ˈjʊərɪnəri ˈsɪstɪmz | Hệ thống tiết niệu (đường tiểu) |
Vet | vɛt | Bác sĩ thú y |
Veterinary | ˈvɛtərɪnəri | Bệnh thú y |
Vein | veɪn | Tĩnh mạch |
Vet’s/veterinary fees | vɛts/ˈvɛtərɪnəri fiːz | Tiền phí thú y |
4. Tiếng Anh chuyên ngành Y tá
Từ | IPA | Ý nghĩa |
A feeling of nausea | ə ˈfiːlɪŋ ɒv ˈnɔːziə | Buồn nôn |
Acute disease | əˈkjuːt dɪˈziːz | Cấp tính |
Allergy | ˈæləʤi | Dị ứng |
Acute pain | əˈkjuːt peɪn | Đau buốt |
Blood pressure | blʌd ˈprɛʃə | Huyết áp |
Bandage | ˈbændɪʤ | Băng |
Dull ache | dʌl eɪk | Đau âm ỉ |
Earache | ˈɪəreɪk | Đau tai |
Giddy | ˈgɪdi | Chóng mặt |
Heart complaint | hɑːt kəmˈpleɪnt | Đau tim |
Injection | ɪnˈʤɛkʃən | Tiêm |
Insomnia | ɪnˈsɒmnɪə | Mất ngủ |
Midwife | ˈmɪdwaɪf | Bà đỡ |
Nurse | nɜːs | Y tá |
Patient | ˈpeɪʃənt | Bệnh nhân |
Poisoning | ˈpɔɪznɪŋ | Ngộ độc |
Sore throat | sɔː θrəʊt | Đau họng |
Sick | sɪk | Ốm |
To feel the pulse | tuː fiːl ðə pʌls | Bắt mạch |
To have a cold = to catch cold | tuː hæv ə kəʊld = tuː kæʧ kəʊld | Cảm |
To diagnose, diagnosis | tuː ˈdaɪəgnəʊz, ˌdaɪəgˈnəʊsɪs | Chẩn đoán |
Toothache | ˈtuːθeɪk | Đau răng |
To have pain in the hand | tuː hæv peɪn ɪn ðə hænd | Đau tay |
To faint = to lose consciousness | tuː feɪnt = tuː luːz ˈkɒnʃəsnɪs | Ngất |
Vaccination | ˌvæksɪˈneɪʃən | Tiêm chủng vắc-xin |
5. Tiếng Anh chuyên ngành Nha khoa răng hàm mặt
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Adult teeth | ˈædʌlt tiːθ | Răng người lớn |
Amalgam | əˈmælgəm | Trám răng bằng amalgam |
Alignment | əˈlaɪnmənt | Thẳng hàng |
Appointment | əˈpɔɪntmənt | Cuộc hẹn |
Baby teeth | ˈbeɪbi tiːθ | Răng trẻ em |
Bands | bændz | Nẹp |
Bib | bɪb | Yếm |
Bicuspid | baɪˈkʌspɪd | Răng trước hàm, răng hai mẩu |
Braces | ˈbreɪsɪz | Niềng răng |
Bite | baɪt | Cắn |
Brush | brʌʃ | Bàn chải đánh răng |
Canine | ˈkeɪnaɪn | Răng nanh |
Caries | ˈkeəriːz | Lỗ sâu răng |
Caps | ˈkæps | Chụp răng |
Cement | sɪˈmɛnt | Men răng |
Crown | kraʊn | Mũ chụp răng |
Decay | dɪˈkeɪ | Sâu răng |
Dental | ˈdɛntl | Nha khoa |
Dentist | ˈdɛntɪst | Nha sĩ |
Dentures | ˈdɛnʧəz | Răng giả |
Drill | drɪl | Máy khoan răng |
Endodontics | Nội nha | |
Enamel | ɪˈnæməl | Men |
False teeth | fɔːls tiːθ | Răng giả |
Front teeth | frʌnt tiːθ | Răng cửa |
Gargle | ˈgɑːgl | Nước súc miệng |
Gums | gʌmz | Nướu |
Gingivitis | ˌʤɪnʤɪˈvaɪtɪs | Sưng nướu răng |
Hygiene | ˈhaɪʤiːn | Vệ sinh răng miệng |
Incisor | ɪnˈsaɪzə | Răng cưa |
Jaw | ʤɔː | Hàm |
Lips | lɪps | Môi |
Local anesthesia | ˈləʊkəl ˌænəsˈθiːziə | Gây tê tại chỗ |
Mold | məʊld | Khuôn |
Mouth | maʊθ | Miệng |
Oral surgery | ˈɔːrəl ˈsɜːʤəri | Phẫu thuật răng miệng |
Permanent teeth | ˈpɜːmənənt tiːθ | Răng vĩnh viễn |
Primary teeth | ˈpraɪməri tiːθ | Răng sữa |
Tooth | tuːθ | Răng |
Wisdom tooth | ˈwɪzdəm tuːθ | Răng khôn |
6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thần kinh
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Agnosia | ˌæɡˈnəʊ.zi.ə | Mất nhận thức |
Anomia | əˈnəʊ.mi.ə | Mất khả năng xác định |
Aphasia | æˈfeɪzjə | Mất ngôn ngữ |
Aphonia | æˈfəʊnjə | Mất giọng |
Apraxia | (ˌ)eɪ.ˈpræk.si.ə | Rối loạn cơ |
Abulia | Mất ý chí, nghị lực (một dấu hiệu tâm thần phân liệt) | |
Agraphia | Rối loạn ngôn ngữ |
7. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mắt
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Achromatopsia | eɪˌkroʊ məˈtɒp si ə | Mù màu |
Amblyopia | æmblɪˈəʊpɪə | Nhược thị |
Aqueous humor | ˈeɪkwɪəs ˈhjuːmə | Thủy dịch |
Astigmatism | æsˈtɪgmətɪzm | Loạn thị |
Conjunctiva | ˌkɒnʤʌŋkˈtaɪvə | Giải phẫu màng kết |
Conjunctivitis | kənˌʤʌŋktɪˈvaɪtɪs | Đau mắt đỏ |
Cornea | ˈkɔːnɪə | Giác mạc |
Hyperopia | haɪpə(ɹ)məˈtɹəʊpɪə | Viễn thị |
Intraocular lens | ˌɪntrəˈɒkjʊlə lɛnz | Thủy tinh thể nhân tạo |
Iritis | aɪəˈraɪtɪs | Viêm màng bồ đào |
Low vision | ləʊ ˈvɪʒən | Suy giảm thị lực |
Myopia | maɪˈəʊpiə | Cận thị |
Night blindness (Nyctalopia) | naɪt ˈblaɪndnɪs (ˌnɪktəˈləʊpɪə) | Chứng quáng gà |
Ocular | ˈɒkjʊlə | Thị kính |
Pinkeye | ˈpɪŋkaɪ | Đau mắt đỏ |
Presbyopia | ˌprɛzbɪˈəʊpjə | Lão thị |
Refraction | rɪˈfrækʃən | Khúc xạ |
Refractive error | rɪˈfræktɪv ˈɛrə | Tật khúc xạ |
Retina | ˈrɛtɪnə | Võng mạc |
Sclera | ˈsklɪə.rə | Màng cứng |
Strabismus | strəˈbɪz.məs | Mắt lác |
Visual acuity | ˈvɪzjʊəl əˈkju(ː)ɪti | Thị lực |
Vitreous humor | ˈvɪtrɪəs ˈhjuːmə | Dịch thủy tinh |
8. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tai mũi họng
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Allergic rhinitis | əˈlɜːʤɪk raɪˈnaɪtɪs | Viêm mũi dị ứng |
Endoscopy | ɛnˈdɔ.skə.pi | Nội soi |
Laryngopharyngeal Reflux | Trào ngược thanh quản | |
Myringotomy | Rạch màng nhỉ | |
Nasal septum | ˈneɪzəl ˈsɛptəm | Vách ngăn mũi |
Rhinoplasty | Nâng mũi | |
Rhinosinusitis | Viêm xoang mũi | |
Septoplasty | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | |
Sinusitis | ˌsaɪnəˈsaɪtɪs | Viêm xoang |
Tinnitus | tɪˈnaɪtəs | Ù tai |
9. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hô hấp
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Asthma | ˈæsmə | Hen suyễn |
Chest drain | ʧɛst dreɪn | Dẫn lưu màng phổi |
Chronic obstructive pulmonary disease (COPD) | ˈkrɒnɪk əbˈstrʌktɪv ˈpʌlmənəri dɪˈziːz | Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính |
Lung cancer | lʌŋ ˈkænsə | Ung thư phổi |
Lung fibrosis | lʌŋ faɪˈbrəʊsɪs | Xơ phổi |
Non-invasive ventilation | nɒn-ɪnˈveɪsɪv ˌvɛntɪˈleɪʃən | Thông khí không xâm nhập |
Pleural effusion | ˈplʊərəl ɪˈfjuːʒən | Tràn dịch màng phổi |
Pneumonia | njuːˈməʊniə | Viêm phổi |
Pulmonary embolism | ˈpʌlmənəri ˈɛmbəlɪzm | Tắc mạch phổi |
Pulmonary rehabilitation | ˈpʌlmənəri ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən | Phục hồi chức năng hô hấp |
Sarcoidosis | Rối loạn phổi | |
Tuberculosis (TB) | tju(ː)ˌbɜːkjʊˈləʊsɪs | Bệnh lao |
10. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tiêu hóa
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Anemia | əˈniːmɪə | Thiếu máu |
Appendectomy | Phẫu thuật cắt ruột thừa | |
Appendicitis | əˌpɛndɪˈsaɪtɪs | Viêm ruột thừa cấp |
Barrett’s esophagus | Barrett thực quản | |
Cirrhosis | sɪˈrəʊsɪs | Xơ gan |
Colonoscopy | kɑləˈnɑskəpi | Nội soi đại tràng |
Constipation | ˌkɒnstɪˈpeɪʃən | Táo bón |
Diverticulitis | ˌdaɪ.və.tɪk.jəˈlaɪ.tɪs | Viêm túi thừa |
Indigestion | ˌɪndɪˈʤɛsʧən | Khó tiêu |
11. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành da liễu
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Albinism | ˈælbɪnɪzm | Bạch tạng |
Alopecia | ˌæl.əˈpiː.ʃə | Rụng tóc |
Atopic Dermatitis | eɪˈtɒp.ɪk ˌdɜːməˈtaɪtɪs | Viêm da cơ địa |
Blepharoplasty | ˈblɛfərəʊˌplæstɪ | Phẫu thuật mí mắt |
Cellulitis | sɛ.ly.lit | Viêm mô tế bào |
Chemical Peels | ˈkɛmɪkəl piːlz | Thay da sinh học |
Dermatitis | ˌdɜːməˈtaɪtɪs | Viêm da |
Desquamation | ˌdɛs.kwə.ˈmeɪ.ʃən | Tróc vẩy |
Eczema | ˈɛksɪmə | Chàm da |
12. Từ vựng tiếng Anh y khoa chuyên ngành xương khớp
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Anterior Cruciate Ligament (ACL) | ænˈtɪərɪə ˈkruːʃɪeɪt ˈlɪgəmənt | Chấn thương đứt dây chằng chéo trước |
Bursitis | Viêm bao hoạt dịch | |
Dislocation | ˌdɪsləʊˈkeɪʃən | Trật khớp |
Femur | ˈfiːmə | Giải phẫu xương đùi |
Ganglion Cysts | ˈgæŋglɪən sɪsts | U nang hạch |
Humerus | Giải phẫu xương cánh tay | |
Ligaments | ˈlɪgəmənts | Dây chằng |
Prosthesis | ˈprɒsθɪsɪs | Bộ phận giả |
Scoliosis | Vẹo cột sống | |
Tendonitis | Viêm gân |
13. Từ vựng y khoa tiếng Anh chuyên ngành nội tiết
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Acromegalic | ˌækrəʊmɪˈɡælɪc | To đầu chi |
Adrenal medulla | ədˈriːnl mɛˈdʌlə | Tủy tuyến thượng thận |
Cholesterol | kəˈlɛstəˌrɒl | Mỡ trong máu |
Erythropoietin | ɪˌɹɪθɹəˈpɔɪ.ɪtɪn | Thuốc kích thích tạo hồng cầu |
Estrogen | ˈiːstɹəd͡ʒən | Nội tiết tố nữ |
Gastrin | Hóc môn kích thích tiết acid dạ dày | |
Hormones | ˈhɔːməʊnz | Nội tiết tố |
Hypoglycemia | ˌhaɪ.poʊ.ɡlaɪˈsiː.mi.ə | Hạ đường huyết |
14. Từ vựng liên quan tới các loại bệnh
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Allergy | ˈæləʤi | Dị ứng |
Acne | ˈækni | Mụn |
Asthma | ˈæsmə | Hen suyễn |
Backache | ˈbækeɪk | Đau lưng |
Black eyes | blæk aɪz | Thâm mắt |
Boil | bɔɪl | Mụn nhọt |
Burn | bɜːn | Bỏng |
Broken leg | ˈbrəʊkən lɛg | Gãy chân |
Bruise | bruːz | Vết bầm tím |
Cancer | ˈkænsə | Ung thư |
Cold | kəʊld | Cảm lạnh |
Cough | kɒf | Ho |
Chill | ʧɪl | Cảm lạnh |
Chicken pox | ˈʧɪkɪn pɒks | Thủy đậu |
Constipation | ˌkɒnstɪˈpeɪʃən | Táo bón |
Depression | dɪˈprɛʃən | Trầm cảm |
Diarrhea | ˌdaɪəˈrɪə | Tiêu chảy |
Diabetes | ˌdaɪəˈbiːtiːz | Tiểu đường |
Dizziness | ˈdɪzɪnɪs | Chóng mặt |
Earache | ˈɪəreɪk | Đau tai |
Eating disorder | ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːdə | Rối loạn ăn uống |
Fever | ˈfiːvə | Sốt |
Flu | fluː | Bệnh cúm |
Food poisoning | fuːd ˈpɔɪznɪŋ | Ngộ độc thực phẩm |
Infected | ɪnˈfɛktɪd | Nhiễm trùng |
Inflamed | ɪnˈfleɪmd | Bị viêm |
Insect bite | ˈɪnsɛkt baɪt | Vết côn trùng đốt |
Insomnia | ɪnˈsɒmnɪə | Mất ngủ |
High blood pressure | haɪ blʌd ˈprɛʃə | Cao huyết áp |
Heart attack | hɑːt əˈtæk | Nhồi máu cơ tim |
Headache | ˈhɛdeɪk | Nhức đầu |
Hepatitis | ˌhɛpəˈtaɪtɪs | Viêm gan |
Heartburn | ˈhɑːtbɜːn | Ợ chua |
Hypertension | ˌhaɪpə(ː)ˈtɛnʃən | Huyết áp cao |
Graze | greɪz | Trầy xước |
Low blood pressure | ləʊ blʌd ˈprɛʃə | Huyết áp thấp |
Lump | lʌmp | U bướu |
Malaria | məˈleərɪə | Sốt rét |
Measles | ˈmiːzlz | Sởi |
Mumps | mʌmps | Quai bị |
Migraine | ˈmiːgreɪn | Đau nửa đầu |
Nausea | ˈnɔːziə | Buồn nôn |
Paralysed | ˈpærəlaɪzd | Liệt |
Pneumonia | njuːˈməʊniə | Viêm phổi |
Rash | ræʃ | Phát ban |
Runny Nose | ˈrʌni nəʊz | Chảy nước mũi |
Rheumatism | ˈruːmətɪzm | Thấp khớp |
Sinus pressure | ˈsaɪnəs ˈprɛʃə | Viêm xoang |
Skin-disease | skɪn-dɪˈziːz | Bệnh ngoài da |
Smallpox | ˈsmɔːlpɒks | Đậu mùa |
Sore throat | sɔː θrəʊt | Đau họng |
Sore eyes | sɔːr aɪz | Đau mắt |
Sneeze | sniːz | Hắt xì hơi |
Sprain | spreɪn | Bong gân |
Stomachache | ˈstʌməkeɪk | Đau bụng |
Sunburn | ˈsʌnbɜːn | Cháy nắng |
Swollen | ˈswəʊlən | Sưng |
Toothache | ˈtuːθeɪk | Đau răng |
Tuberculosis | tju(ː)ˌbɜːkjʊˈləʊsɪs | Bệnh lao |
Vomit | ˈvɒmɪt | Nôn mửa |
15. Một số từ khác liên quan đến sức khỏe
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Antibiotics | ˌæntɪbaɪˈɒtɪks | Kháng sinh |
Appointment | əˈpɔɪntmənt | Cuộc hẹn |
Abortion | əˈbɔːʃ(ə)n | Nạo phá thai |
Blood sample | blʌd ˈsɑːmpl | Mẫu máu |
Blood pressure | blʌd ˈprɛʃə | Huyết áp |
Contraception | ˌkɒntrəˈsɛpʃən | Biện pháp tránh thai |
Doctor | ˈdɒktə | Bác sĩ |
GP (viết tắt của general practitioner) | ˈʤɛnərəl prækˈtɪʃnə | Bác sĩ đa khoa |
Hospital | ˈhɒspɪtl | Bệnh viện |
Injection | ɪnˈʤɛkʃən | Tiêm |
ill | ɪl | Ốm |
Infected | ɪnˈfɛktɪd | Bị lây nhiễm |
Medicine | ˈmɛdsɪn | Thuốc |
Medical insurance | ˈmɛdɪkəl ɪnˈʃʊərəns | Bảo hiểm y tế |
Nurse | nɜːs | Y tá |
Operating theatre | ˈɒpəreɪtɪŋ ˈθɪətə | Phòng mổ |
Operation | ˌɒpəˈreɪʃən | Phẫu thuật |
Pain | peɪn | Cơn đau |
Painful | ˈpeɪnfʊl | Đau đớn |
Pregnancy | ˈprɛgnənsi | Thai |
Patient | ˈpeɪʃənt | Bệnh nhân |
Pill | pɪl | Thuốc |
Prescription | prɪsˈkrɪpʃən | Kê đơn thuốc |
Surgeon | ˈsɜːʤən | Bác sĩ phẫu thuật |
Surgery | ˈsɜːʤəri | Ca phẫu thuật |
Tablet | ˈtæblɪt | Thuốc viên |
Urine sample | ˈjʊərɪn ˈsɑːmpl | Mẫu nước tiểu |
Unwell | ʌnˈwɛl | Không khỏe |
Vaccination | ˌvæksɪˈneɪʃən | Vắc-xin |
Well | wɛl | Khỏe |
Waiting room | ˈweɪtɪŋ ruːm | Phòng chờ |
Ward | wɔːd | Phòng bệnh |
X-ray | ˈɛksˈreɪ | Tia X-quang |
16. Các dụng cụ Y tế
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Ambulance | ˈæmbjʊləns | Xe cấp cứu |
Blood pressure monitor | blʌd ˈprɛʃə ˈmɒnɪtə | Máy đo huyết áp |
Bandage | ˈbændɪʤ | Vải băng vết thương |
Cotton wool | ˈkɒtn wʊl | Bông gòn |
Eye chart | aɪ ʧɑːt | Bảng kiểm tra mắt |
First aid kit | fɜːst eɪd kɪt | Bộ sơ cứu |
Inhaler | ɪnˈheɪlə | Ống hít |
Infusion bottle | ɪnˈfjuːʒən ˈbɒtl | Bình truyền dịch |
Medical clamps | ˈmɛdɪkəl klæmps | Kẹp y tế |
Oxygen mask | ˈɒksɪʤən mɑːsk | Mặt nạ Oxy |
Plaster | ˈplɑːstə | Bó bột |
Pregnancy testing kit | ˈprɛgnənsi ˈtɛstɪŋ kɪt | Dụng cụ thử thai |
Sticking plaster | ˈstɪkɪŋ ˈplɑːstə | Băng cá nhân |
Surgical mask | ˈsɜːʤɪkəl mɑːsk | Khẩu trang y tế |
Stethoscope | ˈstɛθəskəʊp | Ống nghe (Khám bệnh) |
Syringe | ˈsɪrɪnʤ | Ống tiêm |
Scales | skeɪlz | Cái cân |
Scalpel | ˈskælpəl | Dao phẫu thuật |
Thermometer | θəˈmɒmɪtə | Nhiệt kế |
Tweezers | ˈtwiːzəz | Nhíp |
17. Cụm từ vựng tiếng Anh ngành y tế
- I’d like to see a doctor. (Tôi muốn gặp bác sĩ.)
- I’d like to make an appointment to see Dr.
(Tôi muốn đặt một cuộc hẹn với bác sĩ.)
- Is it urgent? (Có nguy cấp không?)
- I’ve got a temperature = I am sick. (Tôi bị sốt rồi.)
- I’ve got a sore throat/headache. (Tôi bị đau họng/đau đầu.)
- I’m in a lot of pain. (Tôi rất đau.)
- My joints are aching. (Các khớp của tôi đau lắm.)
- I feel dizzy and I’ve got no appetite. (Tôi cảm thấy chóng mặt và chán ăn.)
- I’ve been having difficulty sleeping. (Tôi cảm thấy khó ngủ.)
- I think I might have a pregnancy. (Tôi nghĩ tôi có thai rồi.)
- I sprained my ankle. (Tôi bị trật khớp.)
- Breathe deeply, please. (Thở sâu nào.)
- You need to have a blood test. (Bạn cần kiểm tra máu.)
- Do you feel hurt when I press here? (Có đau không khi tôi ấn vào đây?)
Xem ngay Khóa học IELTS cấp tốc tại TPHCM nhiều học viên đang theo học nhất
18. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về từ vựng y dược
18.1. Mẫu câu dành cho bệnh viện và phòng khám
- How can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- What is your problem? (Vấn đề của bạn là gì?)
- Do you have an appointment with Dr.? (Bạn có hẹn trước với bác sĩ chưa?)
- What are your symptoms? (Bạn có triệu chứng gì?)
- Do you have private medical insurance? (Bạn có bảo hiểm y tế không?)
- Take a seat please! (Mời bạn ngồi!)
- The doctor is ready to see you now. (Bác sĩ sẵn sàng khám cho bạn ngay.)
- I’ll have your temperature taken. (Tôi sẽ đo nhiệt độ cho bạn.)
- I’ll take some blood from your arm. (Tôi xin lấy máu từ tay bạn nhé.)
- I’ll test your blood pressure. (Tôi sẽ kiểm tra huyết áp của bạn nhé.)
- Roll up your sleeves, please. (Xắn tay áo của bạn lên nhé!)
- I’m afraid an urgent operation is necessary.
(Tôi e là bạn cần có một phẫu thuật khẩn cấp.)
- You must be hospitalized right now. (Bạn cần phải nhập viện ngay bây giờ.)
18.2. Mẫu câu dành cho bệnh nhân
- I’d like to see a doctor. (Tôi muốn gặp bác sĩ.)
- I’d like to make an appointment to see Dr.
(Tôi muốn đặt một cuộc hẹn với bác sĩ.)
- I’ve been feeling sick = I’ve got a temperature = I am sick. (Tôi bị sốt rồi.)
- I’ve got a sore throat/headache. (Tôi bị đau họng/đau đầu.)
- I’m in a lot of pain. (Tôi rất đau.)
- My joints are aching. (Các khớp của tôi đau lắm.)
- I feel dizzy and I’ve got no appetite. (Tôi cảm thấy chóng mặt và chán ăn.)
- I’ve been having difficulty sleeping. (Tôi cảm thấy khó ngủ.)
- I think I might have a pregnancy. (Tôi nghĩ tôi có thai rồi.)
- I sprained my ankle. (Tôi bị trật khớp.)
- I’ve got very little energy. (Tôi cảm thấy mất sức.)
- I feel absolutely awful. (Tôi cảm thấy vô cùng tồi tệ.)
- My temperature is 39.8 degrees. (Nhiệt độ của tôi là 39.8 độ.)
- I’m having difficulty breathing. (Tôi cảm thấy khó thở.)
- I’ve got a rash. (Tôi bị phát ban.)
- I’ve got a pain in my back. (Tôi bị đau lưng.)
19. Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa
Bài 1: Match the words with their meanings
- Psychologist
- Vet
- Pediatrician
- Mammals
- Injection
- Sore throat
- Vaccination
- Appointment
- Dentist
- Sick
- The person who studies the human mind and human emotions and behaviors, and how different situations have an effect on people.
- The situation when your throat is red and feels painful.
- The animals give birth to live young, not eggs.
- The person who has a medical degree to look after the health of animals.
- Not well or healthy.
- The process or an act of giving someone a vaccine.
- The act of putting a liquid, especially a drug, into a person’s body.
- A formal arrangement to meet or visit someone.
- A doctor who takes care of children.
- A person whose job is looking after people’s teeth.
Bài 2: Match the questions with suitable answers
- How can I help you?
- Do you have an appointment with Dr.?
- Does it hurt when I press here?
- Is it urgent?
- What are your symptoms?
- What is your health problem?
- Yes, it does. I can feel a lot of pain there.
- I feel dizzy and I’ve got no appetite.
- My symptoms? I’ve got a rash.
- Yes, it is. My temperature is 39 degrees.
- I’d like to see a doctor.
- Yes, I do. I had an appointment with Dr. at 9am.
Đáp án
Bài 1: Match the words with their meanings
- A 2. D 3. I 4. C 5. G
6. B 7. F 8. H 9. J 10. E
Bài 2: Match the questions with suitable answers
- E 2. F 3. A 4. D 5. C 6. B
Vậy là IELTS Vietop đã tổng hợp xong hết những từ vựng liên quan chủ đề y dược. Các bạn có thể đặt hẹn tại Vietop để được tư vấn về lộ trình học tiếng Anh theo trình độ của bản thân. Chúc bạn thành công!