Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh

IELTS Vietop IELTS Vietop
10.02.2021

Quản trị kinh doanh là ngành học được rất nhiều người chọn học. Đồng thời với độ HOT đó là sự cạnh tranh khốc liệt để xin được việc tại ngành này. Chính do đó, hãy phấn đấu nắm giữ tấm vé vàng để có lợi thế hơn khi xin việc, đó chính là sở hữu tiếng Anh tốt, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh.

Để dùng được tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh tốt, trước hết và cũng là thiết yếu nhất đó chính là vốn từ vựng về chuyên ngành này. IELTS Vietop gửi tặng bạn danh sách từ vựng chuyên ngành Quản trị kinh doanh được dùng thông dụng nhất dưới đây nhé!

Tu vung tieng Anh chuyen nganh Quan tri kinh doanh
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh trong giao tiếp

TừIPAĐịnh nghĩa
Regulation,regju’leiʃnsự điều tiết
The openness of the economyði: ‘oupnnis ɔv ði: i:’kɔnəmisự mở cửa của nền kinh tế
Microeconomicˈmaɪkrəʊ ,i:kə’nɔmikkinh tế vi mô
Macroeconomicˈmækrəʊ ,i:kə’nɔmikkinh tế vĩ mô
Planned economyplænd i:’kɔnəmikinh tế kế hoạch
Market economy‘mɑ:kit i:’kɔnəmikinh tế thị trường
Inflationin’fleiʃnsự lạm phát
Liability,laiə’bilitikhoản nợ, trách nhiệm
Foreign currency‘fɔrin ‘kʌrənsingoại tệ
Depreciationdi,pri:ʃi’eiʃnkhấu hao
Surplus‘sə:pləsthặng dư
Financial policiesfai’nænʃəl ‘pɔlisichính sách tài chính
Home/Foreign markethoum/’fɔrin thị trường trong nước/ngoài nước
Circulation and distribution of commodity,sə:kju’leiʃn ænd ,distri’bju:ʃn ɔv kə’mɔditilưu thông phân phối hàng hoá
Moderate price‘mʌnitəri æk’tivitigiá cả phải chăng
Speculation/Speculator,spekju’leiʃn / ‘spekjuleitəđầu cơ/người đầu cơ
Price boomprais bu:mviệc giá cả tăng vọt
Hoard/Hoarderhɔ:d / ‘hɔ:dətích trữ/người tích trữ
Dumping‘dʌmpiɳbán phá giá
Economic blockade,i:kə’nɔmik blɔ’keidbao vây kinh tế
Embargoem’bɑ:goucấm vận
Mortage‘mɔ:gidʤcầm cố, thế nợ
Shareʃeəcổ phần
Shareholder‘ʃeə,houldəngười góp cổ phần
Account holderə’kaunt ‘houldəchủ tài khoản
Guarantee,gærən’ti:bảo hành
Insurancein’ʃuərənsbảo hiểm
Conversionkənˈvɜːʃənchuyển đổi (tiền, chứng khoán)
Transfer‘trænsfə:chuyển khoản
Agent‘eidʤəntđại lý, đại diện
Customs barrierˈkʌstəmz bæriəhàng rào thuế quan
Invoice‘invɔishoá đơn
Mode of paymentmoud ɔv ‘peiməntphương thức thanh toán
Financial yearfai’nænʃəl jə:tài khoá
Joint venturedʤɔint ‘ventʃəcông ty liên doanh
Instalmentin’stɔ:lməntphần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
Earnest money‘ə:nist ‘mʌnitiền đặt cọc
Payment in arrear‘peimənt in ə’riətrả tiền chậm
Confiscation,kɔnfis’keiʃntịch thu
Preferential duties,prefə’renʃəl ‘dju:tithuế ưu đãi
National economy‘neiʃənl i:’kɔnəmikinh tế quốc dân
Economic cooperation,i:kə’nɔmik kəʊˌɒpəˈreɪʃənhợp tác kinh tế
International economic aid,intə’næʃənl ,i:kə’nɔmik eidviện trợ kinh tế quốc tế
Embargoem’bɑ:goucấm vận
Unregulated and competitive market‘ n’regjuleitid ænd kəm’petitiv ‘mɑ:kitthị trường cạnh tranh không điều chỉnh

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Từ vựng về các hoạt động kinh tế

TừIPAĐịnh nghĩa
Accounts clerk,ə’kaunt klɑ:knhân viên kế toán
Accounts departmentə’kaunt di’pɑ:tməntphòng kế toán
Agricultural,ægri’kʌltʃərəlthuộc nông nghiệp
Air Freighteə freithàng hóa chở bằng máy bay
Assistant managerə’sistənt ‘mænidʤəphó phòng, trợ lý trưởng phòng
Assumeə’sju:mgiả định
Assumptionə’sʌmpʃngiả định
Belong tobi’lɔɳ tu:thuộc về ai
Billbilhoá đơn
Business firm‘biznis ‘fə:mhãng kinh doanh
Commoditykə’mɔditihàng hoá
Coordinatekəʊˈɔːdnɪtphối hợp, điều phối
Correspondence,kɔris’pɔndənsthư tín
Customs clerkˈkʌstəmz clerknhân viên hải quan
Customs documentationˈkʌstəmz ,dɔkjumen’teiʃnchứng từ hải quan
Customs officialˈkʌstəmz ə’fiʃəlviên chức hải quan
Decision-makingdi’siʤn-‘meikiɳra quyết định
Docksdɔkbến tàu
Earn one’s livingə:n wʌns ‘liviɳkiếm sống
Essentiali’senʃəlquan trọng, thiết yếu
Export manager‘ekspɔ:t ‘mænidʤətrưởng phòng xuất khẩu
Exports‘ekspɔ:thàng xuất khẩu
Farmfɑ:mtrang trại
Freight forwarderfreit ‘fɔ:wədərđại lý, (hãng, người) chuyển hàng
Given‘givnnhất định
Goodsgudzhàng hoá
Handle‘hændlxử lý, buôn bán
Household‘haushouldhộ gia đình
In order toin ‘ɔ:də tu:để
In turnin tə:nlần lượt
Interdependent,intədi’pendəntphụ thuộc lẫn nhau
Junior accounts clerk‘dʤu:njə ə’kaunt klɑ:knhân viên kế toán tập sự
Likelaiknhư, giống như
Loanlounvay
Maintainmen’teinduy trì, bảo dưỡng
Maizemeizngô
Make upmeikʌptạo nên, tạo thành
Memorandum,memə’rændəbản ghi nhớ
Minerals‘minərəlkhoáng sản, khoáng chất
Natural‘nætʃrəlthuộc tự nhiên
Nature‘neitʃəbản chất, tự nhiên
Non-agriculturalnɒn ,ægri’kʌltʃərəlkhông thuộc nông nghiệp
Person Friday‘pə:sn ‘fraidinhân viên văn phòng
Photocopierˈfəʊtəʊˌkɒpɪəmáy sao chụp
Produceproducesản xuất
Provideprovidecung cấp
Purchase‘pθ:tʃəsmua, tậu, sắm
Pursuepə’sju:mưu cầu
Seafreightsi:freithàng chở bằng đường biển
Senior accounts clerk‘si:njə ə’kaunt klɑ:kkế toán trưởng
Service‘sə:visdịch vụ
Shorthand‘ʃɔ:thændtốc ký
Substitutableˈsʌbstɪtjuːteiblcó thể thay thế
Sum-totalsʌm ‘toutltổng
Transformtræns’fɔ:mchuyển đổi, biến đổi, thay đổi
Undertake,ʌndə’teiktrải qua
Utilityju:’tilitiđộ thoả dụng
Well-being‘wel’bi:iphúc lợi

Từ vựng tiếng Anh về bán hàng

  • Break into/ Enter/ Capture/ Dominate market: thành công trên/ tham gia/ nắm lấy/ thống trị thị trường
  • Gain/ Grab/ Take/ Win/ Boost/ Lose market share: thu được/ giành/ lấy/ thắng/ đẩy mạnh/ mất thị phần
  • Find/ Build/ Create a market for something: tìm/ xây dựng/ tạo ra một thị trường cho một thứ gì
  • Start/ Launch an advertising/ A marketing campaign: khởi đầu/ ra mắt một chiến dịch quảng cáo/ tiếp thị
  • Develop/ Launch/ Promote a product/ Website: phát triển/ ra mắt/ quảng cáo một sản phẩm/ trang web
  • Create/ Generate demand for your product: tạo ra/ sinh ra nhu cầu cho sản phẩm
  • Attract/ Get/ Retain/ Help customers/ Clients: thu hút/ có được/ giữ/ giúp khách mua hàng/ khách hàng
  • Drive/ Generate/ Boost/ Increase demand/ Sales: thúc đẩy/sinh ra/đẩy mạnh/tăng nhu cầu/doanh số
  • Beat/ Keep ahead of/ Out-think/ Outperform the competition: chiến thắng/dẫn trước/nhìn xa hơn/làm tốt hơn đối thủ
  • Meet/ Reach/ Exceed/ Miss sales targets: đạt được/ đạt mức/ vượt quá/ thiếu chỉ tiêu doanh thu.

Xem thêm:

Từ vựng liên quan đến quy luật cung cầu

TừIPAĐịnh nghĩa
Adjustə’dʤʌstđiều chỉnh
Affordə’fɔ:dcó khả năng mua, mua được
Air consignment noteeə kən’siliənt noutvận đơn hàng không
Airway bill‘eəwei bilvận đơn hàng không
Back upbækʌpủng hộ
Be regarded asbi: ri’gɑ:d æzđược xem như là
Bill of Ladingbil əv ‘leidiɳvận đơn đường biển
Bleepbli:ptiếng kêu bíp
Calendar month‘kælində mʌnθtháng theo lịch
Causekɔ:zgây ra, gây nên
Company‘kʌmpənicông ty
Combined transport documentkəmˈbaɪnd trænspɔ:t ‘dɔkjuməntvận đơn liên hiệp
Comparekəm’peəso sánh với
Consignment notekən’siliənt noutvận đơn, phiếu gửi kèm theo hàng hoá ghi rõ chi tiết hàng hoá
Consumerkən’sju:məngười tiêu dùng
Currentlyˈkʌrəntlihiện hành
Decrease‘di:kri:sgiảm đi
Desiredi’zaiəmong muốn
Deterioratedi’tiəriəreitbị hỏng
Doubtdautnghi ngờ, không tin
Elastici’læstikco dãn
Encouragein’kʌridʤkhuyến khích
Equal‘i:kwəlcân bằng
Existenceig’zistənssự tồn tại
Extract‘ekstræktthu được, chiết xuất
Fairly‘feəlikhá
Foodstuffˈfuːdˌstʌflương thực, thực phẩm
Glutglʌtsự dư thừa, thừa thãi
Household goods‘haushould gudzhàng hoá gia dụng
Implyim’plaingụ ý, hàm ý
In response toIn ris’pɔns tu:tương ứng với, phù hợp với
Increase‘inkri:stăng lên
Inelastic,ini’læstikkhông co dãn
Intendin’tenddự định, có ý định
Internal linein’tə:nl lainđường dây nội bộ
Invoice‘invɔishoá đơn (danh mục hàng hóa và giá cả)
Locally‘loukəlitrong nước
Make sensemeik senscó ý nghĩa, hợp lý
Memo (memorandum),memə’rændəbản ghi nhớ
Minemaɪnmỏ
Notenoutnhận thấy, ghi nhận
Overproduction‘ouvəproductionsự sản xuất quá nhiều
Parallel‘pærəlelsong song với
Percentagepə’sentidʤtỷ lệ phần trăm
Perishable‘periʃəbldễ bị hỏng
Plc/Public limited company‘pʌblik ‘limitid ‘kʌmpənicông ty hữu hạn cổ phần công khai
Priorityprioritysự ưu tiên
Pro-forma invoiceprou ‘fɔ:mə ‘invɔisbản hoá đơn hoá giá
Qty Ltd/Proprietary Limitedproprietary ‘limitidcông ty trách nhiệm hữu hạn (ở Úc)
Reflectri’flektphản ánh
Reportri’pɔ:tbáo cáo
Resultri’zʌltđưa đến, dẫn đến
Sharplyˈʃɑːplirất nhanh
Statesteitnói rõ, khẳng định
Statement‘steitməntlời tuyên bố
Steeply‘sti:plirất nhanh
Suitsju:tphù hợp
Taken literallyteikən ,litə’rælitinghĩa đen
Tendtendcó xu hướng
Throughoutθru:’auttrong phạm vi, khắp
Wheatwi:tlúa mì
Willingness‘wili nissự bằng lòng, vui lòng

Từ vựng tiếng Anh nói về sự thất bại trong kinh doanh

  • Lose business/ Trade/ Customers/ Sales/ Revenue: mất việc kinh doanh/ thương vụ/ khách hàng/ doanh số/ doanh thu
  • Accumulate/ Accrue/ Incur/ Run up debts: tích lũy/ dồn lại/ gánh/ làm tăng nợ
  • Suffer/ Sustain enormous/ Heavy/ Serious losses: trải qua/ chịu đựng tổn thất khổng lồ/ nặng/ trầm trọng
  • Face cuts/ A deficit/ Redundancy/ Bankruptcy: nộp đơn/ bị/ tránh được/ thoát khỏi phá sản
  • Liquidate/ Wind up a company: đóng cửa và thanh lý/ kết thúc một công ty
  • Survive/ Weather a recession/ Downturn: sống sót/ vượt qua một tình trạng suy thoái/ sự suy sụp
  • Propose/ Seek/ Block/ Oppose a merger: đề xuất/ tìm kiếm/ ngăn cản/ phản đối sự sát nhập
  • Launch/ Make/ Accept/ Defeat a takeover bid: đưa ra/ tạo/ chấp nhận/ đánh bại một đề nghị mua lại.

Từ vựng căn bản ngành Quản trị kinh doanh – Kinh tế

TừIPAĐịnh nghĩa
Abnormal profitæbˈnɔːml profitLợi nhuận bất thường
absolute advantage‘æbsəlu:t əb’vɑ:ntidʤLợi thế tuyệt đối
BondbɔndTrái phiếu
Business cycle‘biznis ‘saiklchu kì doanh nghiệp
Comparative advantagekəm’pærətiv əb’vɑ:ntidʤLợi thế cạnh tranh
Complementary goods,kɔmpli’mentəri gudzHàng hóa bổ sung
Deadweight lossˌded ˈweɪt lɔsĐiểm lỗ vốn
Deflationdi’fleiʃnGiảm phát
Diminishing marginal productivity (DMP)di’miniʃip ‘mɑ:dʤinl productivity Sản phẩm biên tế giảm dần
Division of labourdi’viʤn ɔv ‘leibəPhân công lao động
Equilibrium,i:kwi’libriəmĐiểm hòa vốn
Financial marketsfai’nænʃəl ‘mɑ:kitThị trường tài chính
Fiscal policyfiskəl ‘pɔlisiChính sách tài khóa
Gross domestic product (GDP)grous də’mestik product Tổng thu nhập bình quân trên đầu người
Growth rategrouθ reitTỉ lệ tăng trưởng
Inelastic,ini’læstikKhông dao động/ co dãn
Inferior goodsin’fiəriə hàng hóa thứ cấp – là loại hàng hóa có số lượng nhu cầu giảm trong khi thu nhập của người tiêu dùng tăng
Inflationin’fleiʃnLạng phát
Interest rates‘intrist reɪtsLãi suất
intermediate goods,intə’mi:djət gudzHàng hóa trung gian
Law of demandlɔ: ɔv di’mɑ:ndLuật cung
Law of supplylɔ: ɔv sə’plaiLuật cầu
Liquidityli’kwiditiThoái vốn
Marginal utility‘mɑ:dʤinl ju:’tilitiLợi ích cận biên
MicroeconomicsˌmaɪkrəʊiːkəˈnɒmɪksKinh tế vi mô
MonetarismˈmʌnɪtərɪzəmChủ nghĩa tiền tệ
Monopolymə’nɔpəliĐộc quyền
needs‘ni:dzNhu cầu
Oligopolyˌɒlɪˈgɒp(ə)liThiểu quyền
Opportunity cost,ɔpə’tju:niti kɔstChi phí cơ hội
Opportunity goods,ɔpə’tju:niti gudzHàng hóa cơ hội
Price discriminationprais dis,krimi’neiʃnPhân biệt giá
Product life cycleproduct laif ‘saiklchu kỳ sản phẩm
Recession = Downturnri’seʃn = ˈdaʊntɜːnSuy thoái kinh tế
Revenue‘revinju:Doanh thu
Scarcity‘skeəsitiKhan hiếm
Shortage‘ʃɔ:tidʤThiếu hụt
Speculation,spekju’leiʃnĐầu cơ
StagflationstæɡˈfleɪʃnLạng phát kèm suy thoái
substitute goods‘sʌbstitju:t gudzHàng hóa thay thế
Surplus‘sə:pləsDư thừa
The invisible handði: in’vizəbl hændHọc thuyết bàn tay vô hình
Total cost‘toutl kɔstTổng chi phí
Trade barrierstreid bæriəRào cản thương mại
Utilityju:’tilitiLợi ích
Variance‘veəriənsPhương Sai
Velocity of moneyvi’lɔsiti əv ‘mʌniVận tốc tiền tệ
WantwɔntMong muốn

Từ vựng được dùng bởi các chuyên gia

TừIPAĐịnh nghĩa
Active management‘æktiv ‘mænidʤməntĐầu tư chủ động
Adjusted gross incomeə’dʤʌst grous ‘inkəmLợi tức gộp được điều chỉnh
Alternative minimum taxɔ:l’tə:nətiv ‘miniməm tæksThuế tối thiểu thay thế
Amortizationə,mɔ:ti’zeiʃnKhấu hao tài sản cố định vô hình
Annual Percentage Rate‘ænjuəl pə’sentidʤ reit Lãi suất bình quân năm
Annual Percentage Yield‘ænjuəl pə’sentidʤ ji:ldTỷ suất thu nhập năm
Annuityə’nju:itiTrái phiếu đồng niên
Appreciationə,pri:ʃi’eiʃnSự gia tăng giá trị
ArrearsəˈrɪəzNợ đọng
Ask priceɑ:sk praisKhảo giá
Asset‘æsetTài sản
Asset allocation‘æset æ,lə’keiʃnPhân bổ tài sản
Balance sheet‘bæləns ʃi:tBảng cân đối kế toán
Bankruptcy‘bæɳkrəptsiPhá sản
Bear marketbeə ‘mɑ:kitThị trường giảm sút
Beneficiary,beni’fiʃəriNgười thụ hưởng
Bid pricebid praisGiá mua vào
Blue chipblu: tʃipCổ phiếu Blue chip
BondsbɔndTrái phiếu
Book valuebuk ‘vælju:Giá trị của một doanh nghiệp trên sổ sách
Bull marketbul ‘mɑ:kitThị trường tăng tích cực
Cash flowkæʃ flowDòng tiền
Closing date‘klouziɳ deitĐóng phiên
Collateralkɔ’lætərəlTài sản đảm bảo/thế chấp
Commissionkə’miʃnHoa hồng
Commoditieskə’mɔditiHàng hóa
Compound interest‘kɔmpaund ‘intristLãi kép
CryptocurrencyˈkrɪptəʊkʌrənsiTiền tệ
Defaultdi’fɔ:ltSự không đủ để chi trả
Dependentdi’pendəntPhụ thuộc
Depreciationdi,pri:ʃi’eiʃnGiảm phát
Diversificationdai,və:sifi’keiʃnĐa dạng
Dividends‘dividendcổ tức
Dollar-cost averaging‘dɔlə – kɔst ˈævərɪʤɪŋGiá trị tb của đồng dollar
Down paymentdaun ‘peiməntTiền trả trước/ đặt cọc
Emerging marketsi’mə:dʤ ‘mɑ:kitthị trường mới nổi
Employee stock optionsɔm’plɔiei stɔk ‘ɔpʃnQuyền chọn mua cổ phiếu
Equity‘ekwitiCổ phần
Escrowes’krouTài khoản treo
Exchange-traded fundiks’tʃeindʤ – treidid fʌndQuỹ đầu tư tập thể/ủy thác
Exemptionig’zempʃnMiễn thuế
Expense ratioiks’pens ‘reiʃiouTỷ lệ chi phí
Exposureiks’pouʤəMức rủi ro
Fiduciaryfi’dju:ʃjəriNgười được ủy thác
Gross incomegrous ‘inkəmTổng mức thu nhập
Guarantor,gærən’ti:bảo kê, bảo vệ
Index‘indekschỉ mục
(Roth) Individual retirement account,indi’vidjuəl ri’taiəmənt ə’kauntTài sản hưu trí cá nhân
Initial public offering (IPO)i’niʃəl ‘pʌblik ‘ɔfəriɳPhát hành cổ phiếu công khai lần đầu
LiabilitiesˌlaɪəˈbɪlɪtizTrách nhiệm pháp lý
Loan consolidationloun kən,sɔli’deiʃnhợp nhất nợ
Management fees‘mænidʤmənt fi:Phí quản lý
Margin‘mɑ:dʤinBiên
Marginal tax system‘mɑ:dʤinl tæks ‘sistimThuế suất biên
Market capitalization‘mɑ:kit kə,pitəlai’zeiʃnGiá trị vốn hóa thị trường
Money-market account‘mʌni – ‘mɑ:kit ə’kauntTài khoản thị trường tiền tệ
MortgageˈmɔːgɪʤThế chấp tài sản
Mutual fund‘mju:tjuəl fʌndQuỹ chung
Net incomenet ‘inkəmThu nhập ròng
Net worthnet wə:θMạng lưới
Overdraft‘ouvədrɑ:ftThấu chi
Passive management‘pæsiv ‘mænidʤməntQuản lí thụ động (chiến lược đầu tư bằng sự theo dõi những danh mục đầu tư có
Penny Stocks‘peni stɒksCổ phiếu penny là cổ phiếu phổ thông của các công ty đại chúng nhỏ giao dịch với giá dưới 5 đô la / cổ phiếu
Post-tax contributionpoust-tæks ,kɔntri’bju:ʃnĐóng góp sau thuế
Power of attorney (POA)‘pauə ɔv ə’tə:niGiấy ủy quyền
Pre-tax contributionˌpriː ˈtæks ,kɔntri’bju:ʃnĐóng góp nhuận trước thuế
Premium‘pri:mjəmPhần bù
Price-to-earning (P/E) ratioprais-tu:-ˈɜːnɪŋ ‘reiʃioutỷ lệ giữa giá thị trường và lợi nhuận ròng trên mỗi cổ phần của một công ty
Principal‘prinsəpəlNguyên tắc
Private loansprivate lounNợ cá nhân
ProspectusprospectusBáo cáo bạch
ProxyproxyĐại lý ủy quyền hợp pháp
Rally‘ræliMột giai đoạn tăng giá duy trì liên tục của giá cổ phiếu, trái phiếu hoặc chỉ số
Return on investmentri’tə:n ɔn in’vestməntTỷ suất hoàn vốn
Revolving creditri’vɔlviɳ ‘kreditTín dụng quay vòng
Risk tolerancerisk ‘tɔlərənskhả năng chấp nhận rủi ro
Robo-adviserˈrəʊbɒ-əd’vaizətự vấn tài chính tự động
Rolloverroul’ouvəĐiều chỉnh tài khoản theo giá mới nhất
Short sellingʃɔ:t ˈsɛlɪŋBán khống
Social Security‘souʃəl si’kjuəritiAn sinh xã hội
SpreadspredLan rộng
StockstɔkCổ phiếu
Subsidized loan‘sʌbsidaiz lounNợ được tài trợ
Target-date fund‘tɑ:git-deit fʌndQuỹ ngày mục tiêu
Tax credittæks ‘kreditTín dụng thuế
Tax deductiontæks di’dʌkʃnTiền lãi được khấu trừ thuế
Tax-deferredtæks-dɪˈfɜːdThuế thu nhập hoàn lãi
Time horizontaim hə’raiznThời hạn
Time-value of moneytaim-‘vælju: ɔv ‘mʌniGiá trị tiền tệ theo thời gian
Top-down investingtɔp-daunPhương pháp đầu tư từ trên xuống dưới
TrusttrʌstLòng tin
Valuation,vælju’eiʃnSự đánh giá, định giá
VestingvestQuyền được hưởng
Volatility,vɔlə’tilitiSự dao động
Volume‘vɔljumTổng lượng giao dịch
Withholdingwi ‘houldiThuế nhà thầu nước ngoài
Yieldji:ldTỷ suất

Từ vựng lĩnh  vực marketing

TừIPAĐịnh nghĩa
AdvertisingˈædvətaɪzɪŋQuảng cáo
Auction-type pricing‘ɔ:kʃn-taip praisĐịnh giá trên cơ sở đấu giá
Benefit‘benifitLợi ích
Brand acceptabilitybrænd ək,septə’bilitiChấp nhận nhãn hiệu
Brand awarenessbrænd əˈweənəsNhận diện thương hiệu
Brand equitybrænd ‘ekwitiGiá trị nhãn hiệu
Brand loyaltybrænd ‘lɔiəltiTrung thành nhãn hiệu
Brand markbrænd mɑ:kDấu hiệu/dấu ấn của nhãn hiệu
Brand namebrænd neimNhãn hiệu/tên hiệu
Brand preferencebrænd ‘prefərənsNhãn hiệu ưa thích
Break-even analysisbreik-‘i:vən ə’næləsisPhân tích hoà vốn
Break-even pointbreik-‘i:vən pɔintĐiểm hoà vốn
BuyerbaiəNgười mua
By-product pricing‘bai,prɔdəkt praisingĐịnh giá sản phẩm thứ cấp
Captive-product pricing‘kæptiv-product praisingĐịnh giá sản phẩm bắt buộc
Cash discountkæʃ ‘diskauntGiảm giá vì trả tiền mặt
Cash rebatekæʃ ri’beitPhiếu giảm giá
Channel level‘tʃænl ‘levlCấp kênh
Channel management‘tʃænl ‘mænidʤməntQuản trị kênh phân phối
Channels‘tʃænlKênh (phân phối)
Communication channelkə,mju:ni’keiʃn ‘tʃænlKênh truyền thông
Consumerkən’sju:məNgười tiêu dùng
Copyright‘kɔpirait Bản quyền
CostkɔstChi Phí
Coverage‘kʌvəridʤMức độ che phủ (kênh phân phối)
Cross elasticitykrɔs ,elæs’tisitiCo giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
Culture‘kʌltʃəVăn hóa
‘kʌstəmə‘kʌstəməKhách hàng
DeciderdɪˈsaɪdəNgười quyết định (trong hành vi mua)
Demand elasticitydi’mɑ:nd ,elæs’tisitiCo giãn của cầu
Demographic environment,di:mə’græfik in’vaiərənməntYếu tố (môi trường) nhân khẩu học
Direct marketingdi’rekt ˈmɑːkɪtɪŋTiếp thị trực tiếp
Discount‘diskauntGiảm giá
Discriminatory pricingdis’kriminətəri praisĐịnh giá phân biệt
Distribution channel,distri’bju:ʃn ‘tʃænlKênh phân phối
Door-to-door salesdɔː-tuː-dɔː seilBán hàng đến tận nhà
Dutch auctiondʌtʃ ‘ɔ:kʃnĐấu giá kiểu Hà Lan
Early adopter‘ə:li ə’dɔptəNhóm (khách hàng) thích nghi nhanh
Economic environment,i:kə’nɔmik in’vaiərənməntYếu tố (môi trường) kinh tế
End-userɛnd-ˈjuːzəNgười sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
English auction‘iɳgliʃ ‘ɔ:kʃnĐấu giá kiểu Anh
Evaluation of alternativesi,vælju’eiʃn ɔv ɔ:l’tə:nətivĐánh giá phương án
Exchangeiks’tʃeindʤTrao đổi
Exclusive distributioniks’klu:siv ,distri’bju:ʃnPhân phối độc quyền
Franchising‘fræntʃaizChuyển nhượng đặc quyền kinh tiêu
Functional discount‘fʌɳkʃənl ‘diskauntGiảm giá chức năng
Gatekeeperˈɡeɪtkiːpə(rNgười gác cửa (trong hành vi mua)
Geographical pricingdʤiə’græfik praisingĐịnh giá theo vị trí địa lý
Going-rate pricing‘gouiɳ-reit praisingĐịnh giá theo giá thị trường
Horizontal conflict,hɔri’zɔntl ‘kɔnfliktMâu thuẫn hàng ngang
Image pricing‘imidʤ praisingĐịnh giá theo hình ảnh
Income elasticity‘inkəm ,elæs’tisitiCo giãn (của cầu) theo thu nhập
InfluencerˈɪnflʊənsəNgười có sức ảnh hưởng 
Group pricinggru:p praisĐịnh giá theo nhóm hưởng
Information search,infə’meinʃn sə:tʃTìm kiếm thông tin
Initiatori’niʃieitəNgười khởi đầu
Innovator‘inouveitəNhóm (khách hàng) đổi mới
Intensive distributionin’tensiv ,distri’bju:ʃnPhân phối đại trà
Internal record systemin’tə:nl ‘rekɔ:d ‘sistimHệ thống thông tin nội bộ
Laggard‘lægədNhóm (khách hàng) lạc hậu
Learning curve‘lə:niɳ kə:vHiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tập
List pricelist praisGiá niêm yết
Location pricinglou’keiʃn praisingĐịnh giá theo vị trí và không gian mua
Long-run Average Cost –LAClɔɳ-rʌn ‘ævəridʤ kɔst Chi phí trung bình trong dài hạn
Loss-leader pricing‘lɔs’li:də praisingĐịnh giá lỗ để kéo khách
Mail questionnairemeil ,kwestiə’neəPhương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư
Market coverage‘mɑ:kit ‘kʌvəridʤMức độ che phủ thị trường
MarketingˈmɑːkɪtɪŋTiếp thị
Marketing channelˈmɑːkɪtɪŋ ‘tʃænlKênh tiếp thị
Marketing conceptˈmɑːkɪtɪŋ ˈkɒnsɛptQuan điểm tiếp thị
Marketing decision support systemˈmɑːkɪtɪŋ di’siʤn sə’pɔ:t ‘sistimHệ thống hỗ trợ ra quyết định
Marketing information systemˈmɑːkɪtɪŋ ,infə’meinʃn ‘sistimHệ thống thông tin tiếp thị
Marketing intelligenceˈmɑːkɪtɪŋ in’telidʤənsTình báo tiếp thị
Natural environment‘nætʃrəl in’vaiərənməntYếu tố (môi trường) tự nhiên
Needni:dNhu cầu
Network‘netwə:kMạng lưới
Newtasknju:tɑ:skMua mới
Marketing mixˈmɑːkɪtɪŋ miksTiếp thị hỗn hợp
Marketing researchˈmɑːkɪtɪŋ ri’sə:tʃNghiên cứu tiếp thị
Markup pricingˈmɑːkˈʌp praisĐịnh giá cộng lời vào chi phí
Mass-customization marketingmæs-kʌstəmɪ’zaʃn ˈmɑːkɪtɪŋTiếp thị cá thể hóa theo số đông
Mass-marketingmæs-ˈmɑːkɪtɪŋTiếp thị đại trà
Middle majority‘midl mə’dʤɔritiNhóm (khách hàng) số đông
Modified rebuyˈmɒdɪfaɪd ri:baiMua lại có thay đổi
MRO-Maintenance Repair Operating‘meintinəns ri’peə ‘ɔpəreitSản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng
Multi-channel conflictˈmʌltɪ’tʃænl ‘kɔnfliktMâu thuẫn đa cấp
Observation,ɔbzə:’veiʃnQuan sát
OEM – Original Equipment Manufacturerə’ridʤənl i’kwipmənt ,mænju’fæktʃərəNhà sản xuất thiết bị gốc
Optional- feature pricing‘ɔpʃənl-‘fi:tʃə praisingĐịnh giá theo tính năng tùy chọn
PackagingˈpækɪʤɪŋĐóng gói
Perceived – value pricingpə’si:v-‘vælju: praisĐịnh giá theo giá trị nhận thức
Personal interviewing‘pə:snl ‘intəvju:Phỏng vấn trực tiếp
Physical distribution‘fizikəl ,distri’bju:ʃnPhân phối vật chất
Quantity discount‘kwɔntiti ‘diskauntGiảm giá cho số lượng mua lớn
Questionnaire,kwestiə’neəBảng câu hỏi
PlacepleisPhân phối
Political-legal environmentpə’litikə-‘li:gəl in’vaiərənməntYếu tố (môi trường) chính trị pháp lý
PositioningpəˈzɪʃənɪŋĐịnh vị
PricepraisGiá
Price discountprais ‘diskauntGiảm giá
Price elasticityprais,elæs’tisitiCo giãn (của cầu) theo giá
Primary data‘praiməri Thông tin sơ cấp
Problem recognitionproblem ,rekəg’niʃnNhận diện vấn đề
ProductproductSản phẩm
Product Conceptproduct ˈkɒnsɛptQuan Điểm trọng sản phẩm
Product-line pricingproduct lain praisingĐịnh giá theo họ sản phẩm
Product-mix pricingproduct miks praisingĐịnh giá theo chiến lược sản phẩm
Product-variety marketingproduct-və’raiəti ˈmɑːkɪtɪŋ Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm
PromotionpromotionChiêu thị
Promotion pricingpromotion praisingĐánh giá khuyến mãi
Public Relation‘pʌblik ri’leiʃnQuan hệ cộng đồng
Pull Strategypul ‘strætidʤi Chiến lược (tiếp thị) kéo
Purchase decision‘pθ:tʃəs di’siʤnQuyết định mua
Purchaser‘pə:tʃəsəNgười mua(trong hành vi mua)
Push Strategypuʃ ‘strætidʤiChiến lược tiếp thị đẩy
Relationship marketingri’leiʃnʃip ˈmɑːkɪtɪŋTiếp thị dựa trên quan hệ
Research and Development (R & D)ri’sə:tʃ ænd di’veləpməntNguyên cứu và phát triển
Retailerri:’teiləNhà bán lẻ
Sales conceptseil ˈkɒnsɛptQuan điểm trọng bán hàng
Sales information systemseil ,infə’meinʃn ‘sistimHệ thống thông tin bán hàng
Sales promotionseil promotionKhuyến mãi
Satisfaction,sætis’fækʃnSự thỏa mãn
Sealed-bid auctionsiːld-bid ‘ɔ:kʃnĐấu giá kín
Seasonal discount‘si:zənl ‘diskauntGiảm giá theo mùa
Target market‘tɑ:git ‘mɑ:kitThị trường mục tiêu
Target marketing‘tɑ:git ˈmɑːkɪtɪŋTiếp thị mục tiêu
Target-return pricing‘tɑ:git-ri’tə:n praisingĐịnh giá theo lợi nhuận mục tiêu
Task environmenttɑ:sk in’vaiərənməntMôi trường tác nghiệp
Technological environment,teknə’lɔdʤik in’vaiərənməntYếu tố (môi trường) công nghệ
Secondary data‘sekəndəri ‘deitəThông tin thứ cấp
Segment‘segməntPhân khúc
Segmentation,segməntəri(Chiến lược) phân khúc thị trường
Selective attentionsi’lektiv ə’tenʃnChú ý có chọn lọc (yếu tố nhận thức của khách hàng về sản phẩm)
Selective distortionsi’lektiv dis’tɔ:ʃnGiải mã có chọn lọc
Selective distributionsi’lektiv ,distri’bju:ʃnPhân phối sàn lọc
Selective retentionsi’lektiv ri’tenʃnGhi nhớ có chọn lọc
Service channel‘sə:vis ‘tʃænlKênh dịch vụ
Short-run Average Cost –SACʃɔ:t-rʌn ‘ævəridʤ kɔstChi phí trung bình trong ngắn hạn
Social –cultural environment‘souʃəl-‘kʌltʃərəl in’vaiərənməntYếu tố (môi trường) văn hóa xã hội
Social marketing concept‘souʃəl ˈmɑːkɪtɪŋ ˈkɒnsɛptQuan điểm tiếp thị xã hội
Special-event pricing‘speʃəl-i’vent praisingĐịnh giá cho những sự kiện đặc biệt
Straight rebuystreit ri:baiMua lại trực tiếp
SubcultureˈsʌbˌkʌlʧəVăn hóa phụ
Survey‘sə:veiKhảo sát
trade cycletreid ‘saiklChu kỳ đặt hàng và trả tiền
Timing pricing‘taimiɳ praisingĐịnh giá theo thời điểm mua
TrademarkˈtreɪdˌmɑːkNhãn hiệu đăng ký
Transactiontræn’zækʃnGiao dịch
Two-part pricingˈtuːˈpɑːt praisingĐịnh giá hai phần
Survival objectivesə’vaivəl ɔb’dʤektivMục tiêu tồn tại
User‘ju:zNgười sử dụng
Value‘vælju:Giá trị
Value pricing‘vælju: praisingĐịnh giá theo giá trị
Vertical conflict‘və:tikəl ‘kɔnfliktMâu thuẫn hàng dọc
WantwɔntMong muốn
Wholesaler‘houl,seilNhà bán sỉ

Tài liệu, giấy tờ quan trọng trong quản trị kinh doanh

TừIPAĐịnh nghĩa
Documentation by laws,dɔkjumen’teiʃn bai lɔ:Tài liệu về quy tắc
Operating Agreement‘ɔpəreit ə’gri:məntHợp đồng thỏa thuận điều hành
Non Disclosure Agreementnɒn dis’klouʤə ə’gri:məntHợp đồng bảo mật thông tin
Meeting Minutes‘mi:tiɳ ‘minitBiên bản cuộc họp
Employment Agreementim’plɔimənt ə’gri:məntHợp đồng làm việc
Business Plan‘biznis plænKế hoạch kinh doanh
Business Report‘biznis ri’pɔ:tBáo cáo kinh doanh
Financial documentfai’nænʃəl ‘dɔkjuməntTài liệu tài chính
Transactional Documenttrænˈzækʃənl ‘dɔkjuməntTài liệu giao dịch
Business Creation Document‘biznis kri:’eiʃn ‘dɔkjuməntTài liệu thành lập doanh nghiệp
Compliance and Regulatory Document‘kɔmplaiəns ænd ˈreɡjələtəri ‘dɔkjuməntTài liệu nội quy và tuân thủ
Business Insurance Document‘biznis in’ʃuərəns ‘dɔkjuməntTài liệu bảo hiểm doanh nghiệp

Mong rằng những từ vựng trên đây sẽ giúp bạn với chuyên ngành học của mình. Ngoài từ vựng tiếng anh chuyên ngành quản trị kinh doanh thì Vietop còn rất nhiều từ vựng trên các lĩnh vực khác. Hãy theo dõi Vietop ngay nhé. Chúc bạn học giỏi!

Xem thêm:

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra