Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

200+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing thông dụng nhất

IELTS Vietop IELTS Vietop
30.03.2020

Ngành Marketing là một trong những ngành “hot” nhất hiện nay. Đây là ngành thường xuyên tiếp xúc và sử dụng nhiều nhất. Hôm nay, IELTS Vietop sẽ giới thiệu đến các bạn từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing cần biết. Hãy cùng tham khảo nhé!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Content Marketing

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Content Marketing
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Content Marketing
  1. Anchor text /ˈæŋ.kər tekst/: Văn bản neo
  2. Article Marketing /ˈɑː.tɪ.kəl ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/: Tiếp thị qua các bài báo
  3. Alt-text /ɒlt tekst/: Văn bản thay thế
  4. Affiliate marketing /əˈfɪl.i.eɪt ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/: Tiếp thị liên kết
  5. Blog article /blɒɡ ˈɑː.tɪ.kəl/: Bài blog
  6. Conversion /kənˈvɜː.ʒən/: Chuyển đổi
  7. Copyright /ˈkɒp.i.raɪt/: Bản quyền
  8. Copywriter /ˈkɒp.iˌraɪ.tər/: Người viết nội dung 
  9. Clickbait /ˈklɪk.beɪt/: Mồi nhử nhấp chuột
  10. Domain authority /dəˈmeɪn ɔːˈθɒr.ə.ti/: Điểm xếp hạng website
  11. Dimension /ˌdɪˈmen.ʃən/: Kích thước quảng cáo
  12. Dynamic content /daɪˈnæm.ɪk kənˈtent/: Nội dung động
  13. Editing /ˈed.ɪ.tɪŋ/: Chỉnh sửa bài viết
  14. Google Analytics /ˈɡuː.ɡəl ˌæn.əlˈɪt.ɪks/: Công cụ phân tích website
  15. Heading/subheading /ˈhed.ɪŋ/ /ˈsʌbˌhed.ɪŋ/: Tiêu đề chính/Tiêu đề phụ
  16. Hyperlink /ˈhaɪ.pə.lɪŋk/: Siêu liên kết
  17. Infographic /ˌɪnfəʊˈɡræf.ɪk/: Đồ họa thông tin
  18. Influencers /ˈɪn.flu.ən.sər/: Người có tầm ảnh hưởng
  19. Lead generation /liːd ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/: Xây dựng khách hàng tiềm năng
  20. Marketing plan /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ plæn/: Kế hoạch truyền thông
  21. Marketing strategy /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˈstræt.ə.dʒi/: Chiến lược truyền thông
  22. Marketing funnel /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˈfʌn.əl/: Phễu truyền thông
  23. Metadata /ˈmet.əˌdeɪ.tə/: Siêu dữ liệu
  24. Native Advertising /ˈneɪ.tɪv ˈæd.və.taɪ.zɪŋ/: Quảng cáo hiển thị tự nhiên
  25. Proofreading /ˈpruːfˌriː.dɪŋ/: Đọc kiểm
  26. Plagiarism /ˈpleɪ.dʒər.ɪ.zəm/: Đạo văn
  27. Persona /pəˈsəʊ.nə/: Chân dung khách hàng
  28. Schedule/publish /ˈskedʒ.uːl/ /ˈpʌb.lɪʃ/: Lịch đăng bài/đăng bài
  29. Traffic /ˈtræf.ɪk/: Lưu lượng truy cập
  30. Title tag /ˈtaɪ.təl tæɡ/: Thẻ tiêu đề

Tham khảo:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cấp thoát nước

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Digital Marketing

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Digital Marketing
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Digital Marketing
  1. Average Position /ˈævərɪʤ pəˈzɪʃən/: Vị trí trung bình của website khi có người tìm kiếm và nhấp chuột vào trang web
  2. Big data /bɪg ˈdeɪtə/: Dữ liệu lớn
  3. Bounce rate /baʊns reɪt/: Tỷ lệ thoát trang
  4. Conversion rate /kənˈvɜːʃən reɪt/: Tỷ lệ chuyển đổi
  5. Customer acquisition /ˈkʌstəmər ˌækwɪˈzɪʃ(ə)n/: Khách hàng mua lại sản phẩm
  6. Customer segmentation /ˈkʌstəmə ˌsɛgmɛnˈteɪʃən/: Phân khúc khách hàng 
  7. Call To Action /kɔːl tuː ˈækʃ(ə)n:/: Kêu gọi hành động
  8. Chat Bot /ʧæt bɒt/: Ứng dụng được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo (AI)
  9. Competitive Analysis /kəmˈpɛtɪtɪv əˈnæləsɪs/: Phân tích cạnh tranh
  10. CRO (Conversion Rate Optimization) /kənˈvɜːʃən reɪt ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃ(ə)n/: Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi
  11. CTR (Click-through-Rate) /klɪk-θruː-reɪt/: Tỷ lệ nhấp chuột
  12. Digital Marketing Advertising /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ ˈædvətaɪzɪŋ/: Quảng cáo tiếp thị kỹ thuật số
  13. Digital Marketing Automation /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ ˌɔːtəˈmeɪʃ(ə)n/: Tự động hoá Digital Marketing
  14. Digital Marketing Campaigns /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ kæmˈpeɪnz/: Chiến dịch Digital Marketing
  15. Digital Marketing Channels /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ ˈʧænlz/: Kênh tiếp thị kỹ thuật số
  16. Digital Marketing Dashboard /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ ˈdæʃbɔːd/: Bảng điều khiển dữ liệu Digital Marketing
  17. Digital Marketing Funnels /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ ˈfʌnlz/: Phễu Digital Marketing
  18. Digital Marketing Goals /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ gəʊlz/: Mục đích của Digital Marketing
  19. Digital Marketing Key Performance Indicators (KPIs) /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ kiː pəˈfɔːməns ˈɪndɪkeɪtəz (keɪ-piː-aɪz)/: Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động Digital Marketing
  20. Digital Marketing Metrics /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ ˈmɛtrɪks/: Chỉ số đo lường kênh Digital Marketing
  21. Digital Marketing Plan /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ plæn/: Kế hoạch Digital Marketing
  22. Digital Marketing Proposal /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ prəˈpəʊzəl/: Bản tài liệu ghi chép trong Digital Marketing
  23. Digital Marketing Qualified Lead /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ ˈkwɒlɪfaɪd liːd/: Khách hàng tiềm năng của Digital Marketing
  24. Digital Marketing Report /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ rɪˈpɔːt/: Báo cáo tiếp thị kỹ thuật số
  25. Digital Marketing Strategies /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ ˈstrætɪʤiz:/: Chiến lược tiếp thị kỹ thuật số
  26. Digital Marketing Tools /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ tuːlz/: Công cụ trong tiếp thị kỹ thuật số
  27. Direct Traffic /dɪˈrɛkt ˈtræfɪk/: Lượng truy cập trực tiếp
  28. Email Blast /ˈiːmeɪl blɑːst/: Gửi thông điệp qua email
  29. ESP (Email Service Provider) /ˈiːmeɪl ˈsɜːvɪs prəˈvaɪdə/: Nhà cung cấp dịch vụ thư điện tử
  30. Email Marketing /ˈiːmeɪl ˈmɑːkɪtɪŋ/: Gửi thông điệp thương mại
  31. Impression /ɪmˈprɛʃən/: Số lần hiển thị
  32. Keywords /ˈkiːˌwɜːdz/: Từ khóa
  33. Marketing analytics /ˈmɑːkɪtɪŋ ˌænəˈlɪtɪks/: Phân tích dữ liệu thị trường
  34. PPC (Pay-Per-Click) /peɪ-pɜː-klɪk/: Hình thức quảng cáo trực tuyến
  35. Search Engine Optimization (SEO) /sɜːʧ ˈɛnʤɪn ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃ(ə)n/: Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
  36. Social Media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/: Mạng xã hội
  37. Target Audience /ˈtɑːgɪt ˈɔːdiəns/: Khách hàng mục tiêu

Tham khảo:

Thì hiện tại đơn

Thì quá khứ đơn

Bảng chữ cái tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về Quảng cáo

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về vị trí làm việc trong Marketing

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing
  1. Brand Ambassador /brænd æmˈbæsədə/: Đại sứ thương hiệu
  2. Brand manager /brænd ˈmænɪʤə/: Quản lý thương hiệu
  3. Creative director /kri(ː)ˈeɪtɪv dɪˈrɛktə/: Giám đốc sáng tạo
  4. Chief marketing officer /ʧiːf ˈmɑːkɪtɪŋ ˈɒfɪsə/: Giám đốc Marketing
  5. Digital marketing manager /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ ˈmænɪʤə/: Quản lý chịu trách nhiệm lên kế hoạch và giám sát hiệu quả truyền thông
  6. Marketing manager /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈmænɪʤə/: Người quản lý bộ phận Marketing
  7. Marketing coordinator /ˈmɑːkɪtɪŋ kəʊˈɔːdɪneɪtə/: Điều phối viên Marketing
  8. Marketing specialist /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên gia hoạch định chiến lược Marketing
  9. Marketing consultant /ˈmɑːkɪtɪŋ kənˈsʌltənt/: Chuyên viên tư vấn chiến lược Marketing
  10. Marketing Assistant /ˈmɑːkɪtɪŋ əˈsɪstənt/: Trợ lý Marketing
  11. Marketing analyst /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈænəlɪst/: Nhân viên phân tích thị trường
  12. Product marketing manager /ˈprɒdʌkt ˈmɑːkɪtɪŋ ˈmænɪʤə/: Quản lý sản phẩm
  13. Public relations specialist /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên quan hệ công chúng
  14. Social Media Manager /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə ˈmænɪʤə/: Quản lý truyền thông mạng xã hội
  15. SEO specialist /ɛs-iː-əʊ ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên SEO

Xem ngay: Lưu ngay vốn từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing
  1. Advertising /ˈædvətaɪzɪŋ/: Quảng cáo
  2. Auction-type pricing /ˈɔːkʃ(ə)n-taɪp ˈpraɪsɪŋ/: Định giá trên cơ sở đấu giá
  3. Brand preference /brænd ˈprɛfərəns/: Sự yêu thích thương hiệu
  4. Break-even analysis /breɪk-ˈiːvən əˈnæləsɪs/: Phân tích hòa vốn
  5. Break-even point /breɪk-ˈiːvən pɔɪnt/: Điểm hòa vốn
  6. Buyer /ˈbaɪə/: Người mua
  7. By-product pricing /ˈbaɪˌprɒdʌkt ˈpraɪsɪŋ/: Định giá sản phẩm thứ cấp
  8. Benefit /ˈbɛnɪfɪt/: Lợi nhuận
  9. Brand acceptability /brænd əkˌsɛptəˈbɪlɪti/: Chấp nhận thương hiệu
  10. Brand awareness /brænd əˈweənəs/: Nhận thức thương hiệu
  11. Brand equity /brænd ˈɛkwɪti/: Giá trị nhãn hiệu
  12. Brand loyalty /brænd ˈlɔɪəlti/: Sự trung thành với thương hiệu
  13. Brand mark /brænd mɑːk/: Dấu hiệu của thương hiệu
  14. Brand name /brænd neɪm/: Tên thương hiệu
  15. Captive-product pricing /ˈkæptɪv-ˈprɒdʌkt ˈpraɪsɪŋ/: Định giá sản phẩm bắt buộc
  16. Cash discount /kæʃ ˈdɪskaʊnt/: Giảm giá khi trả tiền mặt
  17. Cash rebate /kæʃ ˈriːbeɪt/: Phiếu giảm giá
  18. Channel level /ˈʧænl ˈlɛvl/: Cấp độ kênh
  19. Channel management /ˈʧænl ˈmænɪʤmənt/: Quản lý kênh
  20. Channels /ˈʧænlz/: Kênh (phân phối)
  21. Communication channel /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈʧænl/: Kênh truyền thông
  22. Consumer /kənˈsjuːmə/: Người tiêu dùng
  23. Cost /kɒst/: Chi Phí
  24. Coverage /ˈkʌvərɪʤ/: Mức độ che phủ (kênh phân phối)
  25. Cross elasticity /krɒs ˌɛlæsˈtɪsɪti/: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
  26. Culture /ˈkʌlʧə/: Văn hóa
  27. Customer /ˈkʌstəmə/: Khách hàng
  28. Customer-segment pricing /ˈkʌstəmə-ˈsɛgmənt ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo phân khúc khách hàng
  29. Decider /dɪˈsaɪdə/: Người quyết định (trong hành vi mua)
  30. Demand elasticity /dɪˈmɑːnd ˌɛlæsˈtɪsɪti/: Co giãn của cầu
  31. Demographic environment /ˌdɛməˈgræfɪk ɪnˈvaɪərənmənt/: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu
  32. Direct marketing /dɪˈrɛkt ˈmɑːkɪtɪŋ/: Tiếp thị trực tiếp
  33. Discount /ˈdɪskaʊnt/: Giảm giá
  34. Discriminatory pricing /dɪsˈkrɪmɪnətəri ˈpraɪsɪŋ/: Định giá phân biệt
  35. Distribution channel /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ˈʧænl/: Kênh phân phối
  36. Door-to-door sales /dɔː-tuː-dɔː seɪlz/: Bán hàng đến tận nhà
  37. Dutch auction /dʌʧ ˈɔːkʃ(ə)n/: Đấu giá kiểu Hà Lan
  38. Early adopter /ˈɜːli əˈdɒptə/: Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh
  39. Economic environment /ˌiːkəˈnɒmɪk ɪnˈvaɪərənmənt/: Môi trường kinh tế
  40. End-user /ɛnd-ˈjuːzə/: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
  41. English auction /ˈɪŋglɪʃ ˈɔːkʃ(ə)n/: Đấu giá kiểu Anh
  42. Evaluation of alternatives /ɪˌvæljʊˈeɪʃən ɒv ɔːlˈtɜːnətɪvz/: Đánh giá phương án thay thế
  43. Exchange /ɪksˈʧeɪnʤ/: Trao đổi
  44. Exclusive distribution /ɪksˈkluːsɪv ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/: Phân phối độc quyền
  45. Franchising /ˈfrænʧaɪzɪŋ/: Chuyển nhượng đặc quyền thương hiệu
  46. Functional discount /ˈfʌŋkʃənl ˈdɪskaʊnt/: Giảm giá chức năng
  47. Gatekeeper /ˈgeɪtˌkiːpə/: Người gác cửa (trong hành vi mua)
  48. Geographical pricing /ʤɪəˈgræfɪkəl ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo vị trí địa lý
  49. Going-rate pricing /ˈgəʊɪŋ-reɪt ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo giá thị trường
  50. Group pricing /gruːp ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo nhóm
  51. Horizontal conflict /ˌhɒrɪˈzɒntl ˈkɒnflɪkt/: Mâu thuẫn hàng ngang
  52. Image pricing /ˈɪmɪʤ ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo hình ảnh
  53. Income elasticity /ˈɪnkʌm ˌɛlæsˈtɪsɪti/: Co giãn (của cầu) theo thu nhập
  54. Information search /ˌɪnfəˈmeɪʃən sɜːʧ/: Tìm kiếm thông tin
  55. Initiator /ɪˈnɪʃɪeɪtə/: Người khởi đầu
  56. Innovator /ˈɪnəʊveɪtə/: Nhóm(khách hàng) đổi mới
  57. Intensive distribution /ɪnˈtɛnsɪv ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/: Phân phối đại trà
  58. Internal record system /ɪnˈtɜːnl ˈrɛkɔːd ˈsɪstɪm/: Hệ thống thông tin nội bộ
  59. Laggard /ˈlægəd/: Nhóm ( khách hàng) lạc hậu
  60. Learning curve /ˈlɜːnɪŋ kɜːv/: Hiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tập
  61. List price /lɪst praɪs/: Giá niêm yết
  62. Location pricing /ləʊˈkeɪʃən ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo vị trí và không gian mua
  63. Long-run Average Cost (LAC) /ˈlɒŋrʌn ˈævərɪʤ kɒst/: Chi phí trung bình trong dài hạn
  64. Loss-leader pricing /ˈlɒsˈliːdə ˈpraɪsɪŋ/: Định giá lỗ để kéo khách
  65. Mail questionnaire /meɪl ˌkwɛstɪəˈneə/: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư
  66. Market coverage /ˈmɑːkɪt ˈkʌvərɪʤ/: Mức độ che phủ thị trường
  67. Marketing /ˈmɑːkɪtɪŋ/: Tiếp thị
  68. Marketing channel /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈʧænl/: Kênh tiếp thị
  69. Marketing concept /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈkɒnsɛpt/: Quan điểm tiếp thị
  70. Marketing decision support system /ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈsɪʒən səˈpɔːt ˈsɪstɪm/: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
  71. Marketing information system /ˈmɑːkɪtɪŋ ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈsɪstɪm/: Hệ thống thông tin tiếp thị
  72. Marketing intelligence /ˈmɑːkɪtɪŋ ɪnˈtɛlɪʤəns/: Tình báo tiếp thị
  73. Marketing mix /ˈmɑːkɪtɪŋ mɪks/: Tiếp thị hỗn hợp
  74. Marketing research /ˈmɑːkɪtɪŋ rɪˈsɜːʧ/: Nghiên cứu tiếp thị
  75. Markup pricing /ˈmɑːkˈʌp ˈpraɪsɪŋ/: Định giá cộng lời vào chi phí
  76. Mass-marketing /mæs-ˈmɑːkɪtɪŋ/: Tiếp thị đại trà
  77. Middle majority /ˈmɪdl məˈʤɒrɪti/: Nhóm (khách hàng) số đông
  78. Modified rebuy /ˈmɒdɪfaɪd ˌriːˈbaɪ/: Mua lại có thay đổi
  79. MRO-Maintenance Repair Operating /ˈmeɪntənəns rɪˈpeər ˈɒpəreɪtɪŋ/: Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng
  80. Multi-channel conflict /ˈmʌltɪ-ˈʧænl ˈkɒnflɪkt/: Mâu thuẫn đa cấp
  81. Natural environment /ˈnæʧrəl ɪnˈvaɪərənmənt/: Yếu tố (môi trường) tự nhiên
  82. Need /niːd/:  Nhu cầu
  83. Network /ˈnɛtwɜːk/: Mạng lưới
  84. New task /njuː tɑːsk/: Mua mới
  85. Observation /ˌɒbzə(ː)ˈveɪʃən/: Quan sát
  86. Original Equipment Manufacturer (OEM) /əˈrɪʤənl ɪˈkwɪpmənt ˌmænjʊˈfækʧərə/: Nhà sản xuất thiết bị gốc
  87. Optional-feature pricing /ˈɒpʃənl-ˈfiːʧə ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo tính năng tùy chọn
  88. Packaging /ˈpækɪʤɪŋ/: Đóng gói
  89. Perceived – value pricing /pəˈsiːvd – ˈvæljuː ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo giá trị nhận thức
  90. Personal interviewing /ˈpɜːsnl ˈɪntəvjuːɪŋ/: Phỏng vấn trực tiếp
  91. Physical distribution /ˈfɪzɪkəl ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/: Phân phối vật chất
  92. Place /pleɪs/: Phân phối
  93. Political-legal environment /pəˈlɪtɪkəl-ˈliːgəl ɪnˈvaɪərənmənt/: Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý
  94. Positioning /pəˈzɪʃənɪŋ/: Định vị
  95. Post-purchase behavior /pəʊst-ˈpɜːʧəs bɪˈheɪvjə/: Hành vi sau mua
  96. Price /praɪs/: Giá
  97. Price discount /praɪs ˈdɪskaʊnt/: Giảm giá
  98. Price elasticity /praɪs ˌɛlæsˈtɪsɪti/: Co giãn ( của cầu) theo giá
  99. Primary data /ˈpraɪməri ˈdeɪtə/: Thông tin sơ cấp
  100. Problem recognition /ˈprɒbləm ˌrɛkəgˈnɪʃən/: Nhận diện vấn đề
  101. Product /ˈprɒdʌkt/: Sản phẩm
  102. Product Concept /ˈprɒdʌkt ˈkɒnsɛpt/: Quan điểm trọng sản phẩm
  103. Product-building pricing /ˈprɒdʌkt-ˈbɪldɪŋ ˈpraɪsɪŋ/: Định giá trọn gói
  104. Product-form pricing /ˈprɒdʌkt-fɔːm ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo hình thức sản phẩm
  105. Production concept /prəˈdʌkʃən ˈkɒnsɛpt/: Quan điểm trọng sản xuất
  106. Product-line pricing /ˈprɒdʌkt-laɪn ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo họ sản phẩm
  107. Product-mix pricing /ˈprɒdʌkt-mɪks ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo chiến lược sản phẩm
  108. Product-variety marketing /ˈprɒdʌkt-vəˈraɪəti ˈmɑːkɪtɪŋ/: Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm
  109. Promotion /prəˈməʊʃən/: Chiêu thị
  110. Promotion pricing /prəˈməʊʃən ˈpraɪsɪŋ/: Đánh giá khuyến mãi
  111. Pull Strategy /pʊl ˈstrætɪʤi/: Chiến lược (tiếp thị) kéo
  112. Purchase decision /ˈpɜːʧəs dɪˈsɪʒən/: Quyết định mua
  113. Purchaser /ˈpɜːʧəsə/: Người mua (trong hành vi mua)
  114. Push Strategy /pʊʃ ˈstrætɪʤi/: Chiến lược tiếp thị đẩy
  115. Quantity discount /ˈkwɒntɪti ˈdɪskaʊnt/: Giảm giá cho số lượng mua lớn
  116. Questionnaire /ˌkwɛstɪəˈneə/: Bảng câu hỏi
  117. Relationship marketing /rɪˈleɪʃənʃɪp ˈmɑːkɪtɪŋ/: Tiếp thị dựa trên quan hệ
  118. Research and Development (R&D) /rɪˈsɜːʧ ænd dɪˈvɛləpmənt/: Nghiên cứu và phát triển
  119. Retailer /riːˈteɪlə/: Nhà bán lẻ
  120. Sales concept /seɪlz ˈkɒnsɛpt/: Quan điểm trọng bán hàng
  121. Sales information system /seɪlz ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈsɪstɪm/: Hệ thống thông tin bán hàng
  122. Sales promotion /seɪlz prəˈməʊʃən/: Khuyến mãi
  123. Satisfaction /ˌsætɪsˈfækʃən/: Sự thỏa mãn
  124. Sealed-bid auction /siːld-bɪd ˈɔːkʃ(ə)n/: Đấu giá kín
  125. Seasonal discount /ˈsiːzənl ˈdɪskaʊnt/: Giảm giá theo mùa
  126. Secondary data /sɛkəndəri ˈdeɪtə/: Thông tin thứ cấp
  127. Segment /ˈsɛgmənt/: Phân khúc
  128. Segmentation /ˌsɛgmɛnˈteɪʃən/: (Chiến lược) phân thị trường
  129. Selective attention /sɪˈlɛktɪv əˈtɛnʃ(ə)n/: Sàng lọc
  130. Selective distortion /sɪˈlɛktɪv dɪsˈtɔːʃən/: Chỉnh đốn
  131. Selective distribution /sɪˈlɛktɪv ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/: Phân phối sàng lọc
  132. Selective retention /sɪˈlɛktɪv rɪˈtɛnʃən/: Khắc họa
  133. Service channel /ˈsɜːvɪs ˈʧænl/: Kênh dịch vụ
  134. Short-run Average Cost (SAC) /ʃɔːt-rʌn ˈævərɪʤ kɒst/: Chi phí trung bình trong ngắn hạn
  135. Social – cultural environment /ˈsəʊʃəl – ˈkʌlʧərəl ɪnˈvaɪərənmənt/: Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội
  136. Social marketing concept /ˈsəʊʃəl ˈmɑːkɪtɪŋ ˈkɒnsɛpt/: Quan điểm tiếp thị xã hội
  137. Special-event pricing /ˈspɛʃəl-ɪˈvɛnt ˈpraɪsɪŋ/: Định giá cho những sự kiện đặc biệt
  138. Straight rebuy /streɪt ˌriːˈbaɪ/: Mua lại trực tiếp
  139. Subculture /ˈsʌbˌkʌlʧə/: Văn hóa phụ
  140. Survey /ˈsɜːveɪ/: Điều tra
  141. Survival objective /səˈvaɪvəl əbˈʤɛktɪv/: Mục tiêu tồn tại
  142. Target market /ˈtɑːgɪt ˈmɑːkɪt/: Thị trường mục tiêu
  143. Target marketing /ˈtɑːgɪt ˈmɑːkɪtɪŋ/: Tiếp thị mục tiêu
  144. Target-return pricing /ˈtɑːgɪt-rɪˈtɜːn ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo lợi nhuận mục tiêu
  145. Task environment /tɑːsk ɪnˈvaɪərənmənt/: Môi trường tác nghiệp
  146. Technological environment /ˌtɛknəˈlɒʤɪk(ə)l ɪnˈvaɪərənmənt/: Yếu tố (môi trường) công nghệ
  147. The order-to-payment cycle /ði ˈɔːdə-tuː-ˈpeɪmənt ˈsaɪkl/: Chu kỳ đặt hàng và trả tiền
  148. Timing pricing /ˈtaɪmɪŋ ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo thời điểm mua
  149. Trademark /ˈtreɪdˌmɑːk/: Nhãn hiệu đăng ký
  150. Transaction /trænˈzækʃən/: Giao dịch
  151. Two-part pricing /ˈtuːˈpɑːt ˈpraɪsɪŋ/: Định giá hai phần
  152. User /ˈjuːzə/: Người sử dụng
  153. Value /ˈvælju/: Giá trị
  154. Value pricing /ˈvæljuː ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo giá trị
  155. Vertical conflict /ˈvɜːtɪkəl ˈkɒnflɪkt/: Mâu thuẫn hàng dọc
  156. Want /wɒnt/: Mong muốn khách hàng

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Một số tài liệu tiếng Anh về chuyên ngành Marketing

Một số tài liệu tiếng Anh về chuyên ngành Marketing
Một số tài liệu tiếng Anh về chuyên ngành Marketing

English for Customer Care

English for Customer Care là cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành khai thác tập trung vào khía cạnh chăm sóc khách hàng, làm thế nào để chăm sóc khách hàng và cách thức giữ chân khách hàng ra sao. 

Những thông tin về việc chăm sóc khách hàng qua Email, điện thoại, giải quyết các vấn đề khiếu nại từ khách hàng cũng được cung cấp chi tiết trong cuốn sách này.

English for Email

English for Email là cuốn sách cung cấp cho người đọc các kỹ năng mềm như kiến thức và kỹ năng viết email – một phương thức liên lạc quan trọng với khách hàng. 

Bên cạnh phong cách viết thư, sách còn cung cấp chi tiết cách đặt lịch hẹn, trao đổi thông tin với đối tác.

English for Marketing and Advertising

English for Marketing and Advertising là cuốn sách về chuyên ngành Marketing. Sách cung cấp vốn từ vựng phong phú, tổng hợp các case study kinh điển trong lĩnh vực với đầy đủ chi tiết lý giải và các bước căn bản của Marketing.

English for Socialising

English for Socialising là cuốn sách giúp các bạn làm trong lĩnh vực Marketing cải thiện vốn từ vựng. 

Sách cung cấp những tình huống cơ bản trong giao tiếp về lĩnh vực Marketing, giới thiệu chi tiết các kỹ năng mềm như liên lạc, đón tiếp khách hàng, tạo dựng mối quan hệ, và các tác phong nghề nghiệp như cách ăn mặc, hành vi, cử chỉ khi gặp đối tác, khách hàng.

English for Presentation

English for Presentation là cuốn sách chuyên về kỹ năng thuyết trình. Sách cung cấp đầy đủ các kỹ năng mềm về thuyết trình, cách diễn đạt khi thuyết trình sao cho thu hút, sinh động, lôi kéo được người nghe. 

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Marketing trong tiếng Anh. Hy vọng rằng qua bài viết này, Vietop đã giúp bạn khám phá thêm đa dạng từ vựng tiếng Anh trong chuyên ngành Marketing – một lĩnh vực quan trọng ở Việt Nam hiện nay. Chúc các bạn chinh phục thành công môn tiếng Anh!

Xem thêm: Topic Talk About Your Future Plans – IELTS Speaking Part 2

Trung tâm luyện thi IELTS Vietop

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra