Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Lưu ngay bộ từ vựng kinh tế tài chính đầy đủ nhất

Trang Đoàn Trang Đoàn
13.09.2022

Kinh tế tài chính là một ngành “khá hot” hiện nay và có một lộ trình khá nhiều, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành. Đừng lo lắng vì ngay dưới đây, IELTS Vietop sẽ giúp bạn có một bộ từ vựng kinh tế tài chính rất đầy đủ và chính xác nhé!

Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ A

từ vựng kinh tế tài chính
Từ/ Cụm từPhiên âmDịch nghĩa
Account holderə’kaunt ‘houldəchủ tài khoản
Ability ə’bilitinăng lực
Ability to payə’biliti tu: peikhả năng chi trả
Absolute prices‘æbsəlu:t praisgiá tuyệt đối
Absolute value‘æbsəlu:t ‘vælju:giá trị tuyệt đối
Absolute scarcity‘æbsəlu:t ‘skeəsitikhan hiếm tuyệt đối
Accelerated depreciationæk’seləreit di,pri:ʃi’eiʃnkhấu hao nhanh
Acceptance ək’septəblchấp nhận thanh toán
Accepting houseəkˈsɛptɪŋ hausngân hàng nhận trả
Accommodating monetary policyə’kɔmədeitiɳ ‘mʌnitəri ‘pɔlisichính sách tiền tệ điều tiết
Accommodation transactionsə,kɔmə’deiʃn træn’zækʃncác giao dịch điều tiết
Account ə’kaunttài khoản
Accrued expensesə’kru iks’penschi phí phát sinh
Active balance‘æktiv ‘bælənsdư ngạch
Activity rateæk’tiviti reittỷ lệ lao động
Activity analysisæk’tiviti ə’næləsisphân tích hoạt động
Adjustment costə’dʤʌstmənt processchi phí điều chỉnh sản xuất
Advance əd’vɑ:nstiền ứng trước
Advance refundingəd’vɑ:ns ri:’fʌndhoàn trả trước
Advertising ˈædvətaɪzɪŋquảng cáo
Agency shop‘eidʤənsi ʃɔpnghiệp đoàn
Aggregate output‘ægrigit ‘autputtổng thu nhập
Aid eidsự viện trợ
Analysis ə’næləsisphân tích
Annual capital charge‘ænjuəl ‘kæpitl tʃɑ:dʤchi phí vốn hàng năm
Anticipated inflationæn’tisipeit in’fleiʃnlạm phát được dự tính
Appreciationə,pri:ʃi’eiʃnsự tăng giá trị
Auctions ˈɔːkʃ(ə)nzđấu giá
Autarky ‘ɔ:tɑ:kitự cung tự cấp
Automation ,ɔ:tə’meiʃntự động hóa
Average cost‘ævəridʤ kɔstchi phí bình quân
Average product‘ævəridʤ productsản phẩm bình quân
Average productivity‘ævəridʤ productivitynăng suất bình quân
Average revenue‘ævəridʤ ‘revinju:doanh thu bình quân
Active/ brisk demand‘æktiv / brisk di’mɑ:ndlượng cầu nhiều
Administrative costəd’ministrətiv kɔstchi phí quản lý
Affiliated/ Subsidiary companyə’filieit / səb’saidəns ‘kʌmpənicông ty con
Agent‘eidʤənt đại lý, đại diện
Average annual growth‘ævəridʤ ‘ænjuəl grouθtốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ B

từ vựng kinh tế tài chính
Từ/ Cụm từPhiên âmDịch nghĩa
Bad bædhàng xấu
Balanced budgetˈbælənst ‘bʌdʤitngân sách cân đối
Balanced growthˈbælənst grouθtăng trưởng cân đối
Balance of payment‘bæləns ɔv ‘peiməntcán cân thanh toán
Balance sheet‘bæləns ʃi:tbảng cân đối tài sản
Bank bæɳkngân hàng
Bank advancebæɳkkhoản vay ngân hàng
Bank billbæɳk bilhối phiếu ngân hàng
Bank creditbæɳk ‘kredittín dụng ngân hàng
Bank depositbæɳk dɪˈpɒzɪttiền gửi ngân hàng
Bankruptcy ‘bæɳkrəptsi sự phá sản
Barter ‘bɑ:təhàng đổi hàng
Base ratebeis reitlãi suất gốc
Bid bidđấu thầu
Bond marketbɔnd ‘mɑ:kitthị trường trái phiếu
Book valuebuk ‘vælju:giá trị trên sổ sách
Brooker ˈbrʊkəngười môi giới
Brokerage ‘broukəridʤhoa hồng môi giới
Budget ‘bʌdʤitngân sách
Budget deficit‘bʌdʤit ‘defisitthâm hụt ngân sách
Buffer stocks‘bʌfə stɒksdự trữ bình ổn
Business cycle‘biznis ‘saikl chu kỳ kinh doanh
Business risk‘biznis riskrủi ro kinh doanh

Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán đầy đủ, mới nhất

Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ C

từ vựng kinh tế tài chính
Từ/ Cụm từPhiên âmDịch nghĩa
Capital accumulation‘kæpitl ə,kju:mju’leiʃsự tích luỹ tư bản
Central Bank‘sentrəl bæɳkngân hàng trung ương
Circulation and distribution of commodity,sə:kju’leiʃn ænd ,distri’bju:ʃn ɔv kə’mɔditilưu thông phân phối hàng hóa
Confiscation,kɔnfis’keiʃntịch thu
Conversionkənˈvɜːʃənchuyển đổi (tiền, chứng khoán)
Co-operativekou’ɔpərətivhợp tác xã
Customs barrierˈkʌstəmz bæriəhàng rào thuế quan
Call optionkɔ:l ‘ɔpʃnhợp đồng mua trước
Capital ‘kæpitlvốn
Cash kæʃtiền mặt
Cash flowkæʃ flowluồng tiền
Cash limitkæʃ ‘limithạn mức chi tiêu
Cash ratiokæʃ ‘reiʃioutỷ suất tiền mặt
Ceiling ‘si:liɳmức trần
Central business district‘sentrəl ‘biznis ‘distriktkhu kinh doanh trung tâm
Certificate of depositsə’tifikit ɔv di’pɔzitgiấy chứng nhận tiền gửi
Cheque tʃekséc
Closed economykləʊzd i:’kɔnəminền kinh tế đóng
Credit card‘kredit kɑ:dthẻ tín dụng

Xem ngay: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh

Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ D

từ vựng kinh tế tài chính
Từ/ Cụm từPhiên âmDịch nghĩa
Depreciationdi,pri:ʃi’eiʃnkhấu hao
Depressiondi’preʃntình trạng đình đốn
Distribution of income,distri’bju:ʃn ɔv ‘inkəmphân phối thu nhập
Downturnˈdaʊntɜːnthời kỳ suy thoái
Dumping‘dʌmpiɳbán phá giá
Depreciationdi,pri:ʃi’eiʃnkhấu hao
Distribution of income,distri’bju:ʃn ɔv ‘inkəmphân phối thu nhập
Downturnˈdaʊntɜːnthời kỳ suy thoái
Dumping‘dʌmpiɳbán phá giá
Depressiondi’preʃntình trạng đình đốn
Debit‘debit sự ghi nợ
Day’s wagesdeis weidʤtiền lương công nhật
Debenturedi’bentʃətrái khoán công ty, giấy nợ, phiếu nợ
Debtdetkhoản nợ
Deposit moneydi’pɔzit ‘mʌnitiền gửi
Debit‘debitghi nợ
Draftdræfhối phiếu
Dispenserdis’pensəmáy rút tiền tự động
Drawdrɔ:rút
Duedju:đến kỳ hạn

Xem thêm: Từ vựng chủ đề Tiền tệ (Money) trong IELTS – Bài tập chi tiết

Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ E

từ vựng kinh tế tài chính
Từ/ Cụm từPhiên âmDịch nghĩa
Earnest money‘ə:nist ‘mʌnitiền đặt cọc
Economic blockade,i:kə’nɔmik blɔ’keidbao vây kinh tế
Economic cooperation,i:kə’nɔmik kəʊˌɒpəˈreɪʃənhợp tác kinh tế
Effective demand‘ifektiv di’mɑ:ndnhu cầu thực tế
Effective longer-run solution‘ifektiv ‘lɔɳgərʌn sə’lu:ʃngiải pháp lâu dài hữu hiệu
Embargoem’bɑ:goucấm vận
Excess amountik’ses ə’maunttiền thừa

Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ F

Từ/ Cụm từPhiên âmDịch nghĩa
Finance ministerfai’næns ‘ministəbộ trưởng tài chính
Financial crisisfai’nænʃəl ‘kraisiskhủng hoảng tài chính
Financial marketfai’nænʃəl ‘mɑ:kitthị trường tài chính
Financial policiesfai’nænʃəl ‘pɔlisichính sách tài chính
Financial yearfai’nænʃəl jə:tài khoá
Fixed capitalfikst ‘kæpitlvốn cố định
Foreign currency‘fɔrin ‘kʌrənsingoại tệ

Xem thêm:

Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ G

Từ/ Cụm từPhiên âmDịch nghĩa
Gross Domestic Product (GDP)grous də’mestik producttổng sản phẩm quốc nội
Gross National Product (GNP)grous ‘neiʃənl productTổng sản phẩm quốc dân
Guarantee,gærən’ti:bảo hành

Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ H

Từ/ Cụm từPhiên âmDịch nghĩa
Hoard/hoarderhɔ:d / ‘hɔ:dətích trữ/ người tích trữ
Holding company‘houldiɳ ‘kʌmpənicông ty mẹ
Home/foreign markethoum / ‘fɔrin ‘mɑ:kitthị trường trong nước/ ngoài nước

Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin

Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ I

Từ/ Cụm từPhiên âmDịch nghĩa
Indicator of economic welfare‘indikeitə ɔv ,i:kə’nɔmik ‘welfechỉ tiêu phúc lợi kinh tế
Inflationin’fleiʃnsự lạm phát
Instalmentin’stɔ:lməntphần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
Insurancein’ʃuərənsbảo hiểm
Interest‘intristtiền lãi
International economic aid,intə’næʃənl ,i:kə’nɔmik eidviện trợ Kinh tế quốc tế
Invoice‘invɔishoá đơn

Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ J

Từ/ Cụm từPhiên âmDịch nghĩa
Joint stock companydʤɔint stɔk ‘kʌmpənicông ty cổ phần
Joint venturedʤɔint ‘ventʃəcông ty liên doanh

Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ L

Từ/ Cụm từPhiên âmDịch nghĩa
Liability,laiə’bilitikhoản nợ, trách nhiệm

Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ M

Từ/ Cụm từPhiên âmDịch nghĩa
Macroeconomicˈmækrəʊ,i:kə’nɔmikkinh tế vĩ mô
Managerial skill,mænə’dʤiəriəl skilkỹ năng quản lý
Market economy‘mɑ:kit i:’kɔnəmikinh tế thị trường
Micro-economicˈmaɪkrəʊ,i:kə’nɔmikkinh tế vi mô
Mode of paymentmoud ɔv ‘peiməntphương thức thanh toán
Moderate price‘mɔdərit praisgiá cả phải chăng
Monetary activities‘mʌnitəri æk’tivitihoạt động tiền tệ
Mortgageˈmɔːgɪʤcầm cố, thế nợ

Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ N

Từ/ Cụm từPhiên âmDịch nghĩa
National economy‘neiʃənl i:’kɔnəmikinh tế quốc dân
National firms‘neiʃənl ‘fə:mcác công ty quốc gia
Non-card instrumentnɒnkɑ:d ‘instruməntphương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
Non-profitnɒnprofitphi lợi nhuận

Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ O

Từ/ Cụm từPhiên âmDịch nghĩa
Obtain cashəb’tein əb’teinrút tiền mặt
Offset‘ɔ:fsetsự bù đắp thiệt hại
On behalfɔn bi:hɑ:fnhân danh
Open cheque‘oupən tʃekséc mở
Operating cost‘ɔpəreit kɔstchi phí hoạt động
Originatorə’ridʤineitəngười khởi đầu
Outgoing‘aut,gouiɳkhoản chi tiêu

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí và Cơ điện tử

Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ P

Từ/ Cụm từPhiên âmDịch nghĩa
Payment in arrear‘peimənt in ə’riətrả tiền chậm
Per capita incomepə: ˈkæpɪtə ‘inkəmthu nhập bình quân đầu người
Planned economyplænd i:’kɔnəmikinh tế kế hoạch
Potential demandpə’tenʃəl di’mɑ:ndnhu cầu tiềm tàng
Preferential duties,prefə’renʃəl ‘dju:tithuế ưu đãi
Price-boom‘praisbu:mviệc giá cả tăng vọt
Purchasing power‘pθ:tʃəs ‘pauəsức mua

Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ R

Từ/ Cụm từPhiên âmDịch nghĩa
Rate of economic growthreit ɔv ,i:kə’nɔmik grouθtốc độ tăng trưởng kinh tế
Real national incomerɪəl ‘neiʃənl ‘inkəmthu nhập quốc dân thực tế
Recessionri’seʃntình trạng suy thoái
Regulation,regju’leiʃnsự điều tiết
Remittanceri’mitənssự chuyển tiền
Remitterri’mitəngười chuyển tiền
Remote bankingri’mout ‘bæɳkiɳdịch vụ ngân hàng từ xa
Retailerri:’teiləngười bán lẻ
Revenue‘revinju:thu nhập

Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ S

Từ/ Cụm từPhiên âmDịch nghĩa
Security courier servicessi’kjuəriti ‘kuriə ˈsɜːvɪsɪzdịch vụ vận chuyển bảo đảm
Settle‘setlthanh toán
Shareʃeəcổ phần
Shareholder‘ʃeə,houldəcổ đông
Sole agentsoul ‘eidʤəntđại lý độc quyền
Speculation/ speculator,spekju’leiʃn / ‘spekjuleitəđầu cơ/ người đầu cơ
Supply and demandsə’plai ænd di’mɑ:ndcung và cầu
Surplus‘sə:pləsthặng dư

Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ T

Từ/ Cụm từPhiên âmDịch nghĩa
The openness of the economyði ‘oupnnis ɔv i:’kɔnəmisự mở cửa của nền kinh tế
Transfer‘trænsfə:chuyển khoản
Transnational corporationstrænzˈnæʃənəl ,kɔ:pə’reiʃnCác công ty siêu quốc gia
Treasurer‘treʤərəthủ quỹ
Turnover‘tə:n,ouvədoanh số, doanh thu

Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics và mẫu câu thông dụng

Các thuật ngữ phổ biến ngành kinh tế tài chính

từ vựng kinh tế tài chính
từ vựng kinh tế tài chính
Từ/ Cụm từPhiên âmDịch nghĩa
Agent‘eidʤəntĐại lý, đại diện
Abatement costə’beitmənt kɔstChi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm)
Ability and earningsə’biliti ænd ‘ə:niɳzNăng lực và thu nhập
Ability to payə’biliti tu: peiKhả năng chi trả
Advantageəb’vɑ:ntidʤLợi thế
Acceptanceək’septəblChấp nhận thanh toán
Accountə’kauntTài khoản
Advanceəd’vɑ:nsTiền ứng trước
Advance Corporation Tax (ACT)əd’vɑ:ns ,kɔ:pə’reiʃn tæksThuế doanh nghiệp ứng trước
AdvertisingˈædvətaɪzɪŋQuảng cáo
Aggregate ‘ægrigitTổng số, gộp
Amortizationə,mɔ:ti’zeiʃnChi trả từng kỳ
Analysisə’næləsisPhân tích
Annual capital charge‘ænjuəl ‘kæpitl tʃɑ:dʤChi phí vốn hàng năm
Asset‘æsetTài sản
Average‘ævəridʤSố trung bình
Average product‘ævəridʤ productSản phẩm bình quân
Average revenue‘ævəridʤ ‘revinju:Doanh thu bình quân
Average total cost‘ævəridʤ ‘toutl kɔstTổng chi phí bình quân
Bad money drive out goodbæd ‘mʌni draiv aut gudĐồng tiền xấu đuổi đồng tiền tốt
Budget‘bʌdʤitNgân sách
Budget deficit‘bʌdʤit ‘defisitThâm hụt ngân sách
Budget surplus‘bʌdʤit ‘sə:pləsThặng dư ngân sách
Balance of payment‘bæləns ɔv ‘peiməntCán cân thanh toán
BankbæɳkNgân hàng
Bank billbæɳk bilHối phiếu ngân hàng
Bank creditbæɳk ‘kreditTín dụng ngân hàng
Bank loanbæɳk lounKhoản vay ngân hàng
Bankruptcy‘bæɳkrəptsiSự phá sản
Barter‘bɑ:tə Hàng đổi hàng
Base ratebeis reitLãi suất gốc
Basic industries‘beisik ‘indəstriNhững ngành cơ bản
BidBidĐấu thầu
Bilateral assistancebai’lætərəl ə’sistənsTrợ giúp song phương
BISbisNgân hàng thanh toán quốc tế
Black marketblæk ‘mɑ:kitChợ đen
Book valuebuk ‘vælju:Giá trị trên sổ sách
Break-evenbreik’i:vənHòa vốn
BrookerˈbrʊkəNgười môi giới.
Brokerage‘broukəridʤHoa hồng môi giới
Business‘biznisKinh doanh
Business cycle‘biznis ‘saiklChu kỳ kinh doanh
Business risk‘biznis riskRủi ro kinh doanh
Capital‘kæpitlVốn
CashkæʃTiền mặt
Cash flowkæʃ flowLuồng tiền
Ceiling‘si:liɳMức trần
Central Bank‘sentrəl bæɳkNgân hàng trung ương
ChequetʃekSéc
Circulating capitalˈsɜːkjʊleɪtɪŋ ‘kæpitlVốn lưu động
Collateral securitykɔ’lætərəl si’kjuəritiVật thế chấp
Commercialkə’mə:ʃlThương mại
Company‘kʌmpəniCông ty
Competitive marketskəm’petitiv ‘mɑ:kitThị trường cạnh tranh
Compound interest‘kɔmpaund ‘intristLãi kép
Concentration,kɔnsen’treiʃnSự tập trung
Consumerkən’sju:məNgười tiêu dùng
Concessionary prices / rateskənˈseʃənəri prais / reɪtsGiá / Tỷ suất ưu đãi
Corporation,kɔ:pə’reiʃnTập đoàn
CostkɔstChi phí
Cost – benefit analysiskɔst-‘benifit ə’næləsisPhân tích chi phí – lợi ích
Customs barrierˈkʌstəmz bæriəHàng rào thuế quan
Credit‘kreditTín dụng
Controlkən’troulKiểm soát
Creditor‘kreditəngười chủ nợ
Current income‘kʌrənt ‘inkəmThu nhập thường xuyên
Current prices‘kʌrənt praisGiá hiện hành (thời giá)
Cycling‘saikliɳChu kỳ
Data‘deitəSố liệu, dữ liệu
DebtdetNợ
Deficit‘defisitThâm hụt
Demanddi’mɑ:ndnhu cầu
Devaluation/ Dumping,di:vælju’eiʃn / ‘dʌmpiɳPhá giá
Development strategydi’veləpmənt ‘strætidʤiChiến lược phát triển
Deviation,di:vi’eiʃnĐộ lệch
Direct costsdi’rekt kɔstChi phí trực tiếp
Direct debitdi’rekt ‘debitGhi nợ trực tiếp
Direct taxesdi’rekt tæksThuế trực thu
Discount‘diskauntChiết khấu
Disinvestment,disin’vestməntGiảm đầu tư
Dispersiondis’pə:ʃnPhân tán
Distribution,distri’bju:ʃnPhân phối
Dividend‘dividendCổ tức
Domesticdə’mestikTrong nước
EarningˈɜːnɪŋThu nhập
Earnest money‘ə:nist ‘mʌniTiền đặt cọc
Economic,i:kə’nɔmikKinh tế
Efficiencyi’fiʃəniTính hiệu quả; Tính hiệu dụng
EquitiesˈɛkwɪtizCổ phần
Exchangeiks’tʃeindʤTrao đổi
Exchange rateiks’tʃeindʤ reitTỷ giá hối đoái
Export‘ekspɔ:tXuất khẩu, hàng xuất khẩu
Export promotion‘ekspɔ:t promotionKhuyến khích xuất khẩu
Emolumenti’mɔljuməntThù lao (ngoài lương chính)
Expectation,ekspek’teiʃnDự tính
Exploitationiks’plɔitidʤKhai thác, bóc lột

Trên đây là những từ vựng kinh tế tài chính bạn cần biết. Hãy lưu lại ngay và học dần nhé. Vietop mong rằng sẽ luôn đồng hành cùng bạn trong những chặng đường tiếp theo. Chúc bạn học từ vựng thật tốt nhé. Và nếu đang luyện thi IELTS thì hãy ĐẶT HẸN NHANH để được tư vấn chi tiết nhé.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra