Under no circumstances có nghĩa là không bao giờ, không đời nào. Cụm từ này thường được dùng trong các cấu trúc đảo ngữ, nhằm nhấn mạnh tính chất hành động của chủ ngữ. Các bạn sẽ bắt gặp cụm đảo ngữ under no circumstances ở những bài thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh.
Để trả lời chính xác câu hỏi under no circumstances là gì trong tiếng Anh, mình sẽ cùng mọi người làm rõ các vấn đề sau:
- Under no circumstances là gì?
- Under no circumstances sử dụng giới từ nào?
- Cấu trúc under no circumstances là gì?
- …
Bắt tay vào học ngay nhé!
Nội dung quan trọng |
– Under no circumstances có nghĩa là không bao giờ, không đời nào. – Cấu trúc: Under no circumstances + trợ động từ + S + V – Under no circumstances sử dụng trong cấu trúc câu đảo ngữ, nhấn mạnh rằng tình huống nào đó sẽ không bao giờ xảy ra. |
1. Under no circumstances là gì?
Cách phát âm: /ˈʌndər noʊ ˈsɜrkəmˌstænsəz/
Under no circumstances có nghĩa là không bao giờ, không đời nào. Trong đó, under là bên dưới, no là không và circumstances là tình huống, trường hợp.
E.g.:
- Under no circumstances should you drive drunk or impaired. (Bạn không bao giờ nên lái xe khi say rượu hoặc bị thương.)
- Under no circumstances should an employer ask for sensitive personal information from a job candidate. (Nhà tuyển dụng không bao giờ nên hỏi thông tin nhạy cảm của ứng viên.)
- Under no circumstances is it acceptable to cheat on a test or academic assignment. (Gian lận trong thi cử là không thể chấp nhận được.)
Xem thêm:
- Cấu trúc on behalf of là gì? On behalf of hay in behalf of
- On purpose là gì? Cách dùng cấu trúc on purpose trong tiếng Anh
- On the other hand là gì? Cách dùng cấu trúc on the other hand trong tiếng Anh
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Cách dùng cấu trúc đảo ngữ under no circumstances
Cụm từ under no circumstances sử dụng để nhấn mạnh rằng tình huống nào đó sẽ không bao giờ xảy ra. Under no circumstances xuất hiện trong cấu trúc đảo ngữ, được đưa lên đầu câu, đứng trước chủ ngữ để nhấn mạnh thêm tính chất hoặc hành động của chủ ngữ.
Cấu trúc: Under no circumstances + trợ động từ + S + V.
E.g:
- Under no circumstances should you leave your child alone in a hot car in the summer. (Bạn không nên bỏ con một mình trong xe ô tô vào thời tiết nắng nóng dù trong bất kì tình huống nào.)
- Under no circumstances should you give out personal information to strangers, regardless of how friendly they may seem. (Bạn không bao giờ nên đưa thông tin cá nhân của mình cho người lạ, dù trông họ có thân thiện cách mấy đi chăng nữa.)
3. Từ đồng nghĩa với under no circumstances
Under no circumstances có một số từ đồng nghĩa, được tổng hợp trong bảng sau:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
By no means /baɪ nəʊ minz/ | Sử dụng để phủ định hoặc phản đối một khả năng nào đó, một cách quyết liệt. | By no means is this acceptable behavior. (Hành động này là không thể nào chấp nhận được.) |
In no way /ɪn nəʊ weɪ/ | Bác bỏ quyết liệt, thể hiện sự không đồng tình một cách mạnh mẽ. | In no way do I agree with this plan. (Không đời nào tôi chấp nhận kế hoạch này.) |
On no account /ɒnˌnoʊ əˈkaʊnt/ | Được sử dụng để từ chối quyết liệt một khả năng nào đó, dù có phải trả giá. | On no account will I do this task without compensation. (Không đời nào tôi làm công việc này mà không được bồi thường.) |
No way /nəʊ weɪ/ | Được sử dụng để thể hiện sự bất đồng một cách mạnh mẽ, biểu lộ coi thường hoặc không tin tưởng đối với một gợi ý hoặc đề xuất. | There’s no way I‘m going to do that! (Tôi không bao giờ làm trò đó đâu!) |
In no case /ɪn nəʊ keɪs/ | Được dùng để bác bỏ mạnh mẽ một khả năng có thể xảy ra, thường áp dụng với các luật lệ có tính tuyệt đối. | In no case can this be considered a success. (Đấy không bao giờ được coi là thành công cả.) |
Not at all /nɒt æt ɔl/ | Bác bỏ hoặc từ chối một khả năng nào đó. | I’m not tired at all. (Em không mệt tí nào cả.) |
Never /ˈnɛvə/ | Dùng để diễn đạt một khả năng không bao giờ có thể xảy ra. | I will never love you. (Tôi sẽ không bao giờ yêu anh.) |
Certainly not /ˈsʌtɛnli nɒt/ | Dùng để bác bỏ hoặc thể hiện sự không đồng tình một cách mạnh mẽ. | I certainly don’t want to go to that event. (Tôi chẳng muốn tới bữa tiệc đó chút nào.) |
Absolutely not /æbsəˈlutli nɒt/ | Bác bỏ, không đồng tình một cách tuyệt đối. | Absolutely not, I would never do that. (Chắc chắn là không rồi, tôi sẽ không bao giờ làm vậy.) |
At no time /æt nəʊ taɪm/ | Thể hiện sự phản đối quyết liệt đối với điều gì đó hoặc cho rằng điều gì đó sẽ không bao giờ xảy ra trong bất kỳ trường hợp nào. | At no time should this type of behavior be tolerated. (Hành động này sẽ không bao giờ được dung thứ.) |
4. Từ trái nghĩa với under no circumstances
Ngoài các trạng từ đồng nghĩa như trên, các bạn có thể bắt gặp một số cụm từ hoặc trạng từ trái nghĩa với on purpose.
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
All right /ɔl raɪt/ | Thể hiện sự đồng tình, ủng hộ cho một hành động nào đó. | All right, let’s go ahead and start. (Được rồi, tiến lên và bắt tay vào làm nào.) |
Of course /əv kɔs/ | Diễn đạt một điều gì đó rõ ràng và hiển nhiên. | Of course I can help you with that. (Dĩ nhiên là anh có thể giúp em rồi.) |
Sure thing /ʃɔ θɪŋ/ | Thường dùng để bộc lộ sự tán thành hoặc tâm thế sẵn sàng. | Sure thing, let me take care of it. (Được thôi, để tôi làm cái đó cho.) |
Without a doubt /wɪθˈaʊt eɪ daʊt/ | Diễn tả sự chắc chắn, tự tin trong một điều gì đó. | There’s no doubt in my mind that we’ll be successful in that venture. (Tôi không có tí nghi ngờ nào về việc chúng ta có thành công trong phi vụ đó hay không cả.) |
Always /ˈɔlweɪz/ | Thể hiện rằng điều gì đó sẽ lặp đi lặp lại trong một khoảng thời gian vô hạn. | I always finish my tasks on time. (Tôi luôn hoàn thành nhiệm vụ của mình đúng giờ.) |
Forever /fəˈrɛvə/ | Thể hiện rằng điều gì đó sẽ lặp đi lặp lại trong một khoảng thời gian vô hạn. | I will love you forever. (Anh sẽ yêu em mãi mãi.) |
Eternally /ɪˈtʌnəli/ | Thể hiện rằng điều gì đó sẽ lặp đi lặp lại trong một khoảng thời gian vô hạn. | He will live eternally in our memories. (Ông ấy sẽ sống mãi trong kí ức của chúng ta.) |
Evermore /ˌˈɛvərˌˈmɔər/ | Thể hiện rằng điều gì đó sẽ lặp đi lặp lại trong một khoảng thời gian vô hạn. | My love for you will evermore remain. (Tình yêu tôi dành cho em là vĩnh cửu.) |
5. Đoạn hội thoại sử dụng cụm under no circumstances
Để minh hoạ rõ hơn cách áp dụng cụm từ under no circumstances, mình sẽ cung cấp một đoạn hội thoại mẫu cho mọi người như sau:
- Snowy: Hey, I’ve been thinking about joining that extreme sports club. What do you think? (Này, tui đang suy nghĩ về việc tham gia câu lạc bộ thể thao mạo hiểm á. Bồ nghĩ sao?)
- Rosa: I strongly advise against it – under no circumstances should you join that club. It’s too dangerous, and I don’t want you to get hurt. (Tui nhiệt liệt phản đối nhé, bồ không nên tham gia câu lạc bộ đó dù bất cứ tình huống nào. Quá nguy hiểm, và tui thì không muốn bồ bị thương.)
6. Phân biệt under no circumstances và under no obligation
Under no circumstances và under no obligation là hai cụm từ có phân loại, ý nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác nhau, dù chúng có cách viết tương tự.
Under no circumstances là một kết hợp từ dùng trong câu đảo ngữ, có nghĩa là không bao giờ, không đời nào.
Cấu trúc: Under no circumstances + trợ động từ + S + V.
Under no obligation là một tính từ có nghĩa là không có nghĩa vụ hay bổn phận phải làm gì đấy.
Cấu trúc: S + be + under no obligation + to + V + O.
E.g.:
- Under no circumstances should you let a child play with matches. (Bạn không bao giờ nên cho trẻ em nghịch diêm.)
- I’m under no obligation to help you with your tasks. (Tôi không có nghĩa vụ phải giúp bạn làm công việc đó.)
7. Bài tập về under no circumstance trong tiếng Anh
Bài tập về cụm từ under no circumstances thường có 3 dạng chính:
- Viết lại câu có sử dụng cụm từ under no circumstances.
- Hoàn thành câu với cụm từ trong ngoặc.
- Chọn đáp án đúng.
Trước khi bắt đầu luyện tập, các bạn hãy xem lại phần tổng hợp kiến thức của bài nhé!
Exercise 1: Rewrite the sentence, using the phrase on purpose
(Bài tập 1: Viết lại câu, sử dụng cụm từ on purpose)
1. I am not going to watch that movie, ever.
=> ………………………………………………..
2. I hate carrots, and there is no way I’ll eat them.
=> ………………………………………………..
3. I will never let my child play alone outside.
=> ………………………………………………..
4. I will never miss a deadline, no matter how difficult the task.
=> ………………………………………………..
5. I will never tolerate discrimination or bigotry of any kind.
=> ………………………………………………..
Exercise 2: Complete the sentences using the given phrases
(Bài tập 2: Hoàn thành câu với từ được cho sẵn)
- Our friendship will last ………. (eternal).
- (Under, circumstance) ………. should you go hiking alone in the wilderness.
- (By, means) ………. should we ever tolerate any form of discrimination or prejudice.
- (Absolute) ………. not, I would never do that.
- (Certain) ………., I agree with the decision made in the meeting.
Exercise 3: Choose the best answer
(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng)
1. Under no ………. will I ever give up on my dreams.
- A. circumstances
- B. circumstance
- C. pressure
2. By no ………. should anyone be discriminated against on the basis of their race, gender or any other protected category.
- A. mean
- B. case
- C. means
3. In no ………. will I ever turn down an opportunity to learn something new.
- A. means
- B. cases
- C. case
4. ………. course, I will always prioritize being true to myself and my values.
- A. At
- B. Of
- C. In
5. I will never, ………. stop learning and growing as a person.
- A. ever
- B. means
- C. eternally
Xem thêm các bài tập khác:
- 120+ bài tập trắc nghiệm thì hiện tại tiếp diễn có đáp án chi tiết
- “Bỏ túi” 100+ bài tập thì quá khứ đơn và hiện tại đơn kèm đáp án chi tiết
- 100+ bài tập bị động thì hiện tại đơn có đáp án chi tiết
8. Các kiến thức liên quan
Mình đã tổng hợp một số câu hỏi mở rộng xoay quanh nội dung kiến thức liên quan đến cụm từ no under circumstances, bạn có thể tìm hiểu thêm nhé.
8.1. Under no circumstances hay in no circumstances?
Under no circumstances hay in no circumstances đều là cách viết đúng. Tuy nhiên, under no circumstances được dùng trong tiếng Anh – Mỹ, trong khi in no circumstances lại được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh – Anh.
8.2. Memorandum of understanding là gì?
Memorandum of understanding là là một thỏa thuận bằng văn bản giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó đặt ra các điều khoản và điều kiện của quan hệ đối tác hoặc cộng tác.
Đây là một thỏa thuận không mang tính ràng buộc và được sử dụng để thiết lập khuôn khổ cho một thỏa thuận trong tương lai hoặc làm tài liệu tham khảo hướng dẫn các hành động và quyết định trong tương lai.
E.g.:
This Memorandum of Understanding (MOU) is made by and between Funtom Corporation and Matsushiba Factory, to lay down the terms and conditions of their collaboration on the development of cloud software. (Thỏa thuận MOU được thiết lập giữa tập đoàn Funtom và nhà máy Matsushiba, để đặt ra các điều khoản và điều kiện hợp tác trong việc phát triển phần mềm lưu trữ đám mây.)
8.3. Under no circumstances should we do là gì?
Under no circumstances should we do là cụm đảo ngữ sử dụng cấu trúc đảo ngữ của under no circumstances: Under no circumstances + trợ động từ + S + V.
E.g.:
Sune: Should we do the task he gave us? (Chúng ta có nên làm nhiệm vụ ông ta đưa ra không?)
Giant: Under no circumstances should we do that. (Không đời nào chúng ta làm trò đó.)
9. Kết bài
Under no circumstances không phải là cụm từ có ý nghĩa phức tạp nhưng cách dùng lại đặc biệt vì cụm từ này được sử dụng trong cấu trúc đảo ngữ. Các bạn nhớ đảo trợ động từ lên phía sau cụm under no circumstances khi viết câu nhé.
Bên cạnh đó, cụm từ này hay bị nhầm với cụm under no obligation, vốn là một tính từ. Nếu đã nắm được under no circumstances là gì trong tiếng Anh thì chắc chắn sẽ không bị mất điểm “oan” đâu, vì vậy, mọi người hãy lưu bài viết này để tiện ôn tập lại nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Under no circumstances: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/under-no-circumstances – Truy cập ngày 04/06/2024
- Under no circumstances: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/under-no-circumstances – Truy cập ngày 04/06/2024
- Under no circumstances: https://www.ldoceonline.com/dictionary/under-no-circumstances – Truy cập ngày 04/06/2024