499+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước

IELTS Vietop IELTS Vietop
21.07.2020

Trong bài viết này Vietop xin chia sẻ đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước đầy đủ nhất, hy vọng nó sẽ giúp ích ch bạn trong quá trình học tập và làm việc.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • Nhà máy nước: water supply plant
  • Xử lý nước thải: waste water treatment
  • Cấp thoát nước công trình: water supply and drainage for construction works
  • Xử lý nước cấp: feed water treatment
  • Mạng lưới cấp nước: water supply system
  • Kỹ sư cấp thoát nước: water supply & drainage engineer

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước bắt đầu từ A-B-C-D-E

A

  • acidity: độ axit
  • auxiliaty tank: bình phụ, thùng phụ
  • angle valve: van góc
  • amplifying valve: đèn khuếch đại
  • absolute salinity (sa): độ muối tuyệt đối (sa)
  • aggressivity: tính xâm thực
  • anionic surface active agent: anlon hoạt động bề mặt
  • aggressive water: nước xâm thực
  • air-operated valve: van khí nén
  • alarm valve: van báo động
  • automatic valve: van tự động
  • automatic sampling: lấy mẫu tự động
  • alkaline (temporany) hardness: độ cứng kiềm (độ cứng tạm thời)
  • alkalinity: độ kiềm
  • adjusting valve: van điều chỉnh

Ngoài ra bạn có thể học thêm một số bài viết hữu ích sau:

B

  • ball and lever valve: van hình cầu: đòn bẩy
  • borehold: bãi giếng (gồm nhiều giếng nước )
  • break-point chlorination: điểm clo hoá tới hạn
  • bioassay: sự thử sinh học
  • by-pass valve: van nhánh
  • brake valve: van hãm
  • bleeder valve: van xả
  • butterfly valve: van bướm, van tiết lưu
  • back valve: van ngược
  • ball valve: van hình cầu, van kiểu phao
  • bottom outlet: ống dẫn nước ở đáy bồn (xả kiệt)
  • bucket pump with motor: máy bơm hút có động cơ
  • balanced valve: van cân bằng
  • balanced needle valve: van kim cân bằng
  • by pass flow: dòng chảy tràn quahố thu
  • bucket valve: van pit tông
  • bottom discharge valve: van xả ở đáy
  • blochemical oxygen demand (bod): nhu cầu oxi sinh hoá (bod)

C

  • chlorine: clo
  • carbon dioxide: cacbon dioxit
  • counter: đồng hồ (bảng) đo
  • control valve: van điều chỉnh, van kiểm tra
  • chlorine contact tank: bể khử trùng clo
  • cup valve: van hình chén
  • counter gear assembly: cơ cấu đồng hồ nước
  • clarification: làm trong nước
  • compartmented tank: bình chứa nhiều ngăn, thùng nhiều ngăn
  • clarifying tank: bể lắng, bể thanh lọc
  • collecting tank: bình góp, bình thu
  • conical valve: van côn, van hình nón
  • chamber wall: tường chắn (vách ngăn) giữa các buồng bể dẫn nước
  • centrifugal pump: bơm li tâm
  • centrifugal: li tâm
  • chemical oxygen demand (cod): nhu cầu oxi hoá học (cod)
  • charging tank: bình nạp
  • colloidal suspension: huyền phù keo
  • compressed-air vessel (air vessel, air receiver): bình tích áp (chứa khí nén)
  • catch tank: bình xả
  • contact stabilization: ổn định tiếp xúc
  • continuous sampling: lấy mẫu liên tục
  • chloremines: các cloramin
  • charging valve: van nạp liệu
  • combined chlorine: clo liên kết
  • clapper valve: van bản lề
  • chlorination: clo hoá
  • collector well (for raw water): giếng thu nước ngầm
  • chamber: buồng (bể) dẫn nước
  • composite sample: mẫu tổ hợp
  • clean-out (n): sục rửa
  • cut-off valve: van ngắt, van chặn
  • carbon adsorption/chloroform extraction (cce): sự hấp thụ bằng than hoạt hoá/ sự chiết bằng clorofom (cce)
  • cationic surface active agent: cation hoạt động bề mặt
  • corrosivity: tính ăn mòn
  • conduit: ống dẫn
  • canal: kênh đào
  • compression valve: van nén
  • clarifier: bể lắng
  • compensation valve: van cân bằng, van bù
  • cover with glass lid: nắp đậy có kính
  • check valve: van cản, van đóng, van kiểm tra
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước

Xem thêm: Từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin

D

  • dip tank: bể nhúng (để xử lý)
  • dialysis: sự thẩm tách
  • depositing tank: bể lắng bùn
  • digestion tank: bể tự hoại
  • distribution main: hệ thống ống phân phối chính
  • direct valve: van trực tiếp
  • drilling valve: van khoan
  • driven well (tube well): bơm dùng cho giếng khoan
  • drinking water supply: cấp nước sinh hoạt
  • detension basin: hồ điều hoà
  • delivery valve: van tăng áp, van cung cấp
  • downstream: hạ lưu
  • destritus tank: bể tự hoại
  • dissolved-oxygen curve: đường cong oxi hoà tan
  • delivery pipe: hệ thống ống truyền tải
  • distribution pipeline: tuyến ống phân phối (tuyến ống cấp ii)
  • discharge valve: van xả, van tháo
  • disk valve: van đĩa
  • dissolved solids: chất rắn hoà tan
  • double-beat valve: van khóa kép, van hai đế
  • dosing tank: thùng định lượng
  • determinand: thông số cần xác định (thông số hoặc chất cần được xác định)
  • draining valve: van thoát nước, van xả
  • diaphragm valve: van màng chắn
  • discrete sampling: lấy mẫu gián đoạn
  • distribution valve: van phân phối

E

  • exhaust valve: van tháo, van xả
  • emergency tank: bình dự trữ, bể dự trữ cấp cứu
  • electro-hydraulic control valve: van điều chỉnh điện thủy lực
  • earthenware pipe: các ống bằng gốm
  • ejection valve: van phun
  • excess water conduit: hệ thống ống (mương) dẫn nước xả tràn
  • expansion valve: van giãn nở
  • elevated reservoir: đài chứa nước
  • elevated tank: tháp nước, đài nước
  • estuary: cửa sông
  • exhaust tank: thùng xả, thùng thải, ống xả
  • emptying valve: van tháo, van xả
  • emergency closing valve: van khóa bảo hiểm
  • expansion tank: bình giảm áp, thùng giảm áp

Có thể bạn quan tâm:

Bảng chữ cái tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước bắt đầu từ F – G – H – I

F

  • feed valve: van nạp, van cung cấp
  • free chlorine: clo tự do
  • flume canal: máng đo
  • filing (backing): đất đắp gia cố cho bồn chứa
  • filter: lọc
  • free board: khoảng cách nước dâng cho phép tính từ công trình
  • free carbon dioxide: cacbon dioxit tự do (cacbon dioxit hoà tan trong nước)
  • feed tank: thùng tiếp liệu, bình tiếp liệu
  • feed-regulating valve: van điều chỉnh cung cấp
  • free discharge valve: van tháo tự do, van cửa cống
  • flap valve: van bản lề
  • filter gravel (filter bed): lớp đá sỏi (vật liệu lọc)
  • flowing water tank: bể nước chảy
  • fuel valve: van nhiên liệu
  • filtered water outlet: cửaranước đã qua lọc
  • filter bottom, agrid: lưới lọc
  • flooding valve: van tràn
  • float tank: bình có phao, thùng có phao
  • fraction impervious (pervious): khả năng thấm nước
  • float valve: van phao
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước bắt đầu từ F
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước bắt đầu từ F

G

  • gate valve: van cổng
  • ground water: nước ngầm
  • gauge tank: thùng đong
  • ground reservoir: bể chứa xây kiểu ngầm
  • gauge valve: van thử nước
  • ground water stream: dòng nước ngầm
  • gathering tank: bình góp, bể góp
  • gutter flow characteristics: đặc điểm dòng chảy dọc đan rãnh
  • governor valve: van tiết lưu, van điều chỉnh
  • gauging tank: bình đong, thùng đong
  • globe valve: van hình cầu
  • gas valve: van ga, van khí đốt

H

  • head tank: két nước có áp
  • hinged valve: van bản lề
  • holding tank: thùng chứa, thùng gom
  • hand pump: bơm tay
  • hardness: độ cứng
  • hydraulic valve: van thủy lực
  • hand operated valve: van tay

I

  • impervious: không thấm nước
  • individual water supply: sự cung cấp nước hộ cá thể
  • injection valve: van phun
  • inverted valve: van ngược
  • interconnecting valve: van liên hợp
  • in situ analysis: phân tích trực tiếp
  • impervious stratum: tầng đất không thấm nước
  • inlet valve: van nạp
  • irrigation water: nước tưới
  • intake valve: van nạp
  • isokinetic sampling: lấy mẫu đẳng tốc
  • in-line analysis: phân tích trực tiếp

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước bắt đầu từ L-M-N-O-P

L, M, N

  • levelling valve: van chỉnh mức
  • multiple valve: van nhiều nhánh
  • loam seal: lớp đất sét nện cứng
  • measuring tank: thùng đong
  • monitoring: sự giám sát
  • main valve: van chính
  • lift valve: van nâng
  • motor: mô tơ, động cơ điện
  • langelier index: chỉ số langelier
  • leaf valve: van lá, van cánh, van bản lề
  • methyl red end: point alkalinity: độ kiềm theo metyl đỏ
  • manostat, aswiching device: thiết bị đo, kiểm soát áp lực
  • mixed mediafiltration: lọc qua môi trường hỗn hợp
  • non-alkaline [permanent] hardness: độ cứng không kiềm (độ cứng vĩnh cửu)
  • needle valve: van kim
  • low (high) density: mật độ thấp (cao)
  • mushroom valve: van đĩa
  • nozzle control valve: van điều khiển vòi phun
  • motor safety switch: cầu dao an toàn của động cơ điện
  • manhole: cửathăm dùng phục vụ công tác sửa chữa bảo trì
  • non-ionic surface active agent: chất hoạt động bề mặt không ion
  • main pump with motor: máy bơm chính có động cơ
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước bắt đầu từ L, M, N
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước bắt đầu từ L, M, N

O

  • on-line analysis: phân tích tại chỗ
  • operating valve: van phân phối
  • overflow pipe: ống an toàn, ống nước tràn
  • outlet valve: van xả, van thoát
  • outlet control valve: van kiểm soát hệ thống nước ra
  • orifice valve: van tiết lưu,
  • overflow valve: van tràn
  • outlet: hệ thống ống dẫn nước ra
  • overhead storage water tank: tháp nước có áp
  • overpressure valve: van quá áp

P

  • pump strainer: rọ lọc ở đầu ống hút của bơm để ngăn rác
  • phenolphthalein end-point alkalinity: độ kiềm theo phenolphtalein
  • pump: máy bơm
  • pressure filtration: sự lọc áp lực
  • pen-stock valve: van ống thủy lực
  • pump strainer with foot valve: hệ thống bơm với đầu van lọc ở cuối đường dẫn
  • practical salinity(s): độ muối thực tế (s)
  • pressure filtration system: cụm lọc áp lực
  • pasteurization: pastơ hoá (diệt khuẩn theo phương pháp pastơ)
  • plug valve: van bít
  • priming tank: thùng mồi nước, két mồi nước
  • pilot valve: van điều khiển, đèn kiểm tra
  • pervious: hút nước
  • pintle valve: van kim
  • paddle valve: van bản lề
  • parameter: thông số
  • pre-aeration: sự sục khí trước
  • precipitation tank: bể lắng, thùng lắng
  • pile shoe: đầu mũi ống khoan vào lớp nước ngầm
  • piston valve: van pít tông
  • quantitative: định lượng
  • pressure relief valve: van chiết áp
  • pipe valve: van ống dẫn
  • purified water tank: bồn chứa nước lọc
  • qualitative: định tính
  • pressure operated valve: van áp lực
  • plate valve: van tấm
  • pit entry capacities: khả năng thu nước tại hố thu
  • pumping station: trạm bơm
  • proportional sampling: lấy mẫu tỉ lệ

Trải nghiệm ngay: Khóa học IELTS – Luyện thi Ielts toàn diện 4 kỹ năng tại IELTS VIETOP

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước bắt đầu từ R-S-T-W

R

  • relief valve: van giảm áp, van xả
  • ribbed tank: bình có gờ
  • revolving valve: van xoay
  • raw water pipeline: tuyến ống dẫn nước thô
  • rough rubble: vách tường bằng đá khối
  • regulating valve: van tiết lưu, van điều chỉnh
  • reflux valve: van ngược
  • regulating tank: bình cấp liệu, thùng cấp liệu
  • rejection tank: buồng thải
  • raw water pumping station: trạm bơm nước thô, trạm bơm cấp i
  • reducing valve: van giảm áp
  • raw water: nước thô
  • realign (v): nắn tuyến
  • reservoir: bể chứa nước sạch/ hồ chứa nước
  • road culvert: cống ngang (qua đường)
  • rainfall intensity (mm/h): lưu lượng mưa đơn vị
  • reverse-acting valve: van tác động ngược
  • release valve: van xả
  • raw water outlet: cửanước
  • rebound valve: van ngược
  • repeatability: độ lặp lại
  • return valve: van hồi lưu, van dẫn về
  • rational method calculation: phương pháp tính theo cường độ dưới hạn
  • raw water intake facility: công trình thu
  • rapid sand filter plant: hệ thống cát lọc nhanh
  • rapid filter: bể lọc nhanh
  • rectangular concrete channel: rãnh chữ nhật
  • reversing valve: van đảo, van thuận nghịch
  • run-off coefficient: hệ số dòng chảy
  • reproducibility: độ tái lặp
  • rider pipe (riser): hệ thống ống đưa nước lên

S

  • screw valve: van xoắn ốc
  • slime tank: bể lắng mùn khoan
  • sodium absorption ratio (sar): tỷ số hấp thụ natri (sar)
  • stabiliation: sự ổn định
  • surface water: nước mặt
  • sampling network: mạng lưới lấy mẫu
  • sampling site: chỗ lấy mẫu
  • selector valve: đèn chọn lọc
  • stop valve: van đóng, van khóa
  • sampling point: điểm lấy mẫu
  • self-sealing tank: bình tự hàn kín
  • septic tank: hố rác tự hoại, hố phân tự hoại
  • suction pipe: ống hút nước
  • sampling: lấy mẫu
  • solids: chất rắn
  • sampling probe: đầu lấy mẫu
  • slow sand filtration: sự lọc chậm bằng cát
  • supply tank: bể cấp liệu, bể cung cấp
  • step iron: các bậc thang bằng sắt
  • stepped feed: nạp cách quãng
  • stepped aeration: sục khí nhiều tầng, sục khí theo lớp
  • supply valve: van cung cấp, van nạp
  • sand tank: thùng cát
  • suction pipe with sump strainer and foot valve: hệ thống ống hút của bơm lọc có van cuối ống (van chân)
  • stream ruisseau: suối
  • stagnant water: nước tù
  • slide valve: van trượt
  • sensitivity (k): độ nhạy (k)
  • suspended solids: chất rắn lơ lửng
  • suction valve: van hút
  • self-acting valve: van lưu động
  • side slope: dốc bên
  • speclfic conductance, electrical conductivity: độ dẫn điện, độ dẫn điện riêng
  • springless valve: van không lò xo
  • sludge volume index (svi): chỉ số thể tích bùn (svi), chỉ số mohlman
  • surface active agent: chất hoạt tính bề mặt
  • slurry tank: thùng vữa, thùng nước mùn, bể lắng mùn khoan
  • self-closing valve: van tự khóa, van tự đóng
  • storage tank: thùng chứa, thùng bảo quản, thùng trữ, bể trữ
  • spot sample: mẫu đơn
  • salinity (absolute): tỉ số của khối lượng vật chất hoà tan trong nước biển trên khối lượng nước biển
  • sedimentation basin/ tank: bể lắng
  • surge tank: buồng điều áp
  • snap sample: mẫu đơn
  • suds tank: bể chứa nước xà phòng
  • shut-off valve: van ngắt
  • sump tank: bể hứng, hố nước rác, bể phân
  • spring valve: van lò xo
  • sub-catchment: lưu vực theo lô nhỏ
  • servo-motor valve: van trợ động
  • sewage tank: bể lắng nước thải
  • settling basin/tank: bể lắng
  • sediment tank: thùng lắng
  • steam valve: van hơi
  • separating tank: bình tách, bình lắng
  • sample stabilization: sự ổn định mẫu
  • safety valve: van an toàn, van bảo hiểm
  • stopcock: van khóa
  • strainer: đầu lọc nước (chụp lọc)
  • straight-way valve: van thông
  • settleable solids: chất rắn có thể lắng được
  • sampling line: ống lấy mẫu
  • sampler: dụng cụ lấy mẫu
  • starting valve: van khởi động
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước bắt đầu từ S
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước bắt đầu từ S

T

  • tube needle valve: van kim
  • turning valve: van quay
  • treated water: nước đã qua xử lý, nước sạch
  • transfer valve: van thông, van thoát
  • tank: bể
  • total organic carbon (toc): cacbon hữu cơ toàn phần (toc)
  • turbidity: độ đục
  • total chlorine: clo toàn phần
  • tempering tank: bể ram, bể tôi
  • vacuum tank: bình chân không, thùng chân không
  • tube valve: van ống
  • tail race surge tank: buồng điều áp có máng thoát
  • tributary streams: đường tụ thuỷ
  • thermostatic control valve: van điều ổn nhiệt
  • two-way valve: van hai nhánh
  • transmission pipeline: tuyến ống truyền tải ( tuyến ống cấp i)
  • throttle valve: van tiết lưu
  • total carbon dioxide: cacbon dioxit tổng số
  • upstream: thượng lưu
  • underground storage tank: bể chứa ngầm (dưới đất)
  • tapping aspring: hệ thống lấy nước suối
  • treated water pumping station: trạm bơm nước sạch, trạm bơm cấp ii
  • vacuum pump with motor: máy bơm chân không có động cơ
  • through-way valve: van thông
  • total solids: chất rắn toàn phần
  • ventilator: quạt thông gió
  • throttle (v): điều tiết nước
  • transforming valve: van giảm áp, van điều áp
  • test portion: phần mẫu thử

W

  • water meter, arotary meter: đồng hồ nước (thủy kế)
  • water softening system: cụm làm mềm nước
  • water-storage tank: bể trữ nước
  • water outler: cửa nước ra
  • water drain: ống tiêu
  • work on the system: công trình trên mạng
  • water inlet: đường nước vào
  • well head: lớp vành bao bọc chân máy bơm
  • well casing: ống dẫn nước của máy bơm
  • water table (ground water level): mực nước ngầm
  • water-cooled valve: van làm nguội bằng nước
  • well: giếng nước
  • water bearing stratum (aquifer, aquafer): tầng chứa nước
  • water-meter dial: mặt đồng hồ nước
  • water-escape valve: van thoát nước, van bảo hiểm
  • water tower: tháp nước, thủy đài
  • water tank: thùng nước, bể nước, xitéc nước

Hy vọng với những chia sẻ của Vietop thì các bạn đã nắm được những từ vựng ngành cấp thoát nước tiếng anh là gì cũng như thuật ngữ chuyên ngành cấp thoát nước. Chúc bạn thành công!

Luyện thi IELTS

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra