Một số từ vựng liên quan đến Sleeping

Kiều Xuân Kiều Xuân
25.09.2021

Paraphrase là một trong những phương pháp hữu hiệu giúp người học cải thiện kỹ năng tiếng Anh. Trong bài viết này, Vietop sẽ giới thiệu đến các bạn một số từ vựng mô tả hành động đi ngủ. Theo dõi bài viết để biết những cách nói khác của “sleep” nhé!

1. Từ vựng và ví dụ

  • Doze: chợp mắt một lát (thường vào ban ngày)

Example:

My cat likes dozing in front of the fire.

  • Nap: chợp mắt một lát (thường vào ban ngày)

Example:

He likes to nap for an hour when he gets home from work.

  • Drowse: ngủ gà ngủ gật

Example:

Exhausted by their exercise, they were content to drowse in the sun.

Xem thêm: Từ vựng về Protecting Endangered Species

  • Catch/cop/get some z’s: đi ngủ

Example:

All I want to do is go home and catch some z’s.

Crash out: lăn ra ngủ do mỏi mệt

Example:

I just want to go home and crash out.

  • Flake out: lăn ra ngủ do mỏi mệt

Example:

I got home and flake out on the sofa.

  • Go out like a light: ngủ nhanh chóng

Example:

She returned to bed and went out like a light.

  • Stay over: qua đêm tại nhà bạn

Example:

Why don’t you stay over and drive back in the morning?

  • Drift off: bắt đầu ngủ, bắt đầu chợp mắt

Example:

I couldn’t help drifting off in the middle of that lecture – it was so boring!

  • Snooze (informal): ngủ một giấc ngắn, chợp ngủ (ban ngày)

Example:

The dog’s snoozing in front of the fire.

  • Conk out (informal): ngủ bất chợt

Example:

After a six-hour flight and a long day of meetings, it’s not surprising you conked out.

  • Doss (British – Informal): lăn ra ngủ (ở một nơi không có giường chiếu tử tế)

Example:

She was dossing in doorways until the police picked her up.

Có thể bạn quan tâm: Bỏ túi 1000 từ vựng quan trọng với cách học từ vựng IELTS hiệu quả

  • Nod off: ngủ gật

Example:

After our busy day, we both sat and nodded off in front of the TV.

  • Sack out: đi ngủ

Example:

It’s late – I’m going to sack out.

  • Sleep in: ngủ nướng

Xem thêm:

Example:

I usally sleep in on Saturdays.

  • Sleep off: ngủ để vượt qua cảm giác khó chịu chẳng hạn như khi say

Example:

They had been up all night and were sleeping it off.

  • Sleep over: ngủ nhờ

Example:

My niece is sleeping over on Friday night.

  • Sleep rough: ngủ ngoài do không có nơi lưu trú

Example:

Hundreds of kids are sleeping rough on the streets of the capital.

  • Sleep through: ngủ không bị đánh thức bởi tiếng ồn

Example:

Some children can sleep through any kind of noise.

Như các bạn thấy, chỉ với một động từ cơ bản như “sleep” nhưng lại có vô vàn cách diễn đạt khác nhau cho từng tình huống cụ thể. IELTS Vietop hi vọng sau bài viết này, bạn có thể bỏ túi một vài từ vựng “xịn xò” hơn đển thay thế cho “sleep”. Chúc các bạn thành công!

Nguồn tài liệu tham khảo: Từ điển Macmillan, Cambridge, Oxford và Collins.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra