Bởi tính chất gần gũi với học sinh, sinh viên, hoặc những thí sinh có nhu cầu thi cử liên quan đến học thuật, nên chủ đề Education (giáo dục) là một trong số các chủ đề “cốt cán” với tỉ lệ xuất hiện cao trong các bài thi tiếng Anh, đặc biệt là IELTS.
Vậy làm sao để chúng ta có thể nắm chắc các từ vựng trong tay và linh hoạt sử dụng để cải thiện band điểm, đạt được mục tiêu đã đề ra?
Đáp án nằm trong bài viết tổng hợp dưới đây: Mình đã sưu tầm 199+ từ vựng IELTS chủ đề Education, đi kèm những collocation, cũng như idiom phổ biến nhất, giúp bạn ôn luyện và áp dụng hiệu quả không chỉ trong IELTS mà còn trong giao tiếp hằng ngày.
Bài viết sẽ bao gồm:
- Từ vựng IELTS Education thường gặp.
- Ứng dụng từ vựng IELTS Education vào thi Speaking.
- Download bộ IELTS vocabulary topic Education.
Cùng mình bắt đầu ngay thôi!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng IELTS Education – các cấp bậc học: Kindergarten (mẫu giáo), primary school (trường tiểu học), secondary school (trường cấp 2), high school (trường cấp 3), etc. – Từ vựng IELTS Education – chương trình học sau phổ thông: Dissertation (luận văn), academic advisor (cố vấn học tập), credit hours (tín chỉ), etc. – Từ vựng IELTS Education – các môn học: Mathematics (toán), philosophy (triết học), international relations (quan hệ quốc tế), chemistry (hóa học), etc. – Từ vựng IELTS Education – các hoạt động học tập: Assessment (đánh giá), comprehensive (toàn diện), presentation (bài thuyết trình), etc. – Từ vựng IELTS Education – thuật ngữ phổ biến: Curriculum (chương trình học), internship (thực tập), prerequisite (điều kiện tiên quyết), syllabus (đề cương khóa học), etc. – Từ vựng IELTS Education – các vấn đề giáo dục: Absenteeism (trường hợp vắng mặt), dropout (bỏ học), reform (cải cách), etc. – Từ vựng IELTS Education – collocation: Distance learning (học từ xa), extracurricular activities (hoạt động ngoại khóa), work-study balance (cân bằng giữa học tập và làm việc), etc. – Từ vựng IELTS Education – idiom: Hit the books (học tập chăm chỉ), school of hard knocks (trường đời), teacher’s pet (học trò cưng, được giáo viên thiên vị), etc. |
1. Danh sách từ vựng IELTS chủ đề Education thông dụng
Được sưu tầm, tổng hợp qua những bài IELTS Speaking điểm tốt và từ điển uy tín như Oxford, Cambridge, dưới đây là các từ vựng IELTS chủ đề Education mà bạn sẽ dễ gặp và sử dụng.
1.1. Từ vựng các cấp bậc học
Đầu tiên là về những cấp bậc học từ mầm non đến đại học. Bạn cũng có thể tìm thấy nhiều cấp bậc khác như giáo dục sau đại học hoặc các trường cao đẳng.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Nursery school | /ˈnɜːsᵊri skuːl/ | Trường mầm non | Mrs Smith works at a nursery school. (Bà Smith làm việc tại một trường mầm non.) |
Kindergarten | /ˈkɪndərˌɡɑrtən/ | Trường mẫu giáo | My daughter just started kindergarten. (Con gái tôi vừa bắt đầu đi học mẫu giáo.) |
Elementary school;Primary school | /ˌɛləˈmɛntri skuːl//ˈpraɪˌmɛri skuːl/ | Trường tiểu học | He teaches third grade at an elementary school. (Anh ấy dạy lớp ba tại một trường tiểu học.) |
Middle school;Secondary school | /ˈmɪdəl skuːl//ˈsɛkənˌdɛri skuːl/ | Trường trung học cơ sở, cấp hai | Secondary school education is compulsory in many countries. (Giáo dục trung học bắt buộc ở nhiều nước.) |
High school | /haɪ skuːl/ | Trường trung học phổ thông | He graduated from high school last year. (Anh ấy đã tốt nghiệp trung học phổ thông năm ngoái.) |
Vocational school | /voʊˈkeɪʃənl skuːl/ | Trường dạy nghề | He attended a vocational school to become a mechanic. (Anh ấy đã học trường dạy nghề để trở thành thợ cơ khí.) |
Community college | /kəˈmjunɪti ˈkɑlɪʤ/ | Trường cao đẳng cộng đồng | Many students transfer from community college to a university. (Nhiều sinh viên chuyển từ cao đẳng cộng đồng sang đại học.) |
Junior college | /ˈʤunjər ˈkɑlɪʤ/ | Trường cao đẳng hệ hai năm | She completed a two-year program at a junior college. (Cô ấy đã hoàn thành chương trình hai năm tại một trường cao đẳng hệ hai năm.) |
College | /ˈkɒlɪʤ/ | Trường cao đẳng, trường đào tạo các chương trình từ hệ Cử nhân trở xuống | My brother wanted to go to college. (Em trai tôi muốn đi học cao đẳng.) |
University | /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ | Trường đại học, đào tạo các chương trình từ hệ Cử nhân trở lên như Thạc sĩ hay Tiến sĩ | Anh ấy đang học tại một trường đại học danh tiếng. (He is studying at a prestigious university.) |
Private school | /ˈpraɪ.vɪt skuːl/ | Trường tư | They decided to send their children to a private school. (Họ đã quyết định gửi con họ đến một trường tư.) |
Public school | /ˈpʌb.lɪk skuːl/ | Trường công lập | Most children in the area go to the local public school. (Hầu hết trẻ em trong khu vực đều học tại trường công lập địa phương.) |
Charter school | /ˈtʃɑːr.tər skuːl/ | Trường bán công | The new charter school offers a different curriculum. (Trường bán công mới cung cấp một chương trình giảng dạy khác biệt.) |
Boarding school | /ˈbɔːr.dɪŋ skuːl/ | Trường nội trú | He attended a prestigious boarding school in England. (Anh ấy đã học tại một trường nội trú danh tiếng ở Anh.) |
International school | /ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl skuːl/ | Trường quốc tế | They enrolled their children in an international school. (Họ đã ghi danh con họ vào một trường quốc tế.) |
Homeschooling | /ˈhoʊmˌskuː.lɪŋ/ | Giáo dục tại nhà | Homeschooling allows for a flexible schedule. (Giáo dục tại nhà cho phép lịch trình linh hoạt.) |
Montessori school | /ˌmɒn.tɪˈsɔː.ri skuːl/ | Trường Montessori | She attends a Montessori school where learning is self-directed. (Cô ấy học tại một trường Montessori nơi việc học tập tự định hướng.) |
Special education school | /ˈspɛʃ.əl ˌɛdʒ.əˈkeɪ.ʃən skuːl/ | Trường giáo dục đặc biệt | He works at a special education school for children with disabilities. (Anh ấy làm việc tại một trường giáo dục đặc biệt cho trẻ em khuyết tật.) |
Online school | /ˈɒnˌlaɪn skuːl/ | Trường học trực tuyến | He prefers attending an online school for its flexibility. (Anh ấy thích học tại một trường học trực tuyến vì tính linh hoạt của nó.) |
1.2. Từ vựng về chương trình học sau phổ thông
Sau phổ thông, ngoài đại học hay cao đẳng thì chúng ta sẽ có thêm những loại đào tạo khác như thạc sĩ hoặc tiến sĩ. Những từ vựng sau sẽ hữu ích trong phần thi Speaking khi bạn được hỏi về kế hoạch sau đại học.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Bachelor’s degree | /ˈbætʃələrz dɪˈɡriː/ | Bằng cử nhân | She earned her bachelor’s degree in biology. (Cô ấy đã nhận được bằng cử nhân ngành sinh học.) |
Master’s degree | /ˈmæstərz dɪˈɡriː/ | Bằng thạc sĩ | He is pursuing a master’s degree in economics. (Anh ấy đang theo học bằng thạc sĩ ngành kinh tế học.) |
Doctorate | /ˈdɑktərɪt/ | Bằng tiến sĩ | She holds a doctorate in chemistry. (Cô ấy có bằng tiến sĩ ngành hóa học.) |
Associate’s degree | /əˈsoʊsiˌeɪts dɪˈɡriː/ | Bằng cao đẳng | He received an associate’s degree in computer science. (Anh ấy đã nhận được bằng cao đẳng ngành khoa học máy tính.) |
Undergraduate | /ˌʌndərˈɡrædʒuɪt/ | Sinh viên đại học (chưa tốt nghiệp) | She is an undergraduate studying history. (Cô ấy là sinh viên đại học ngành lịch sử.) |
Graduate | /ˈɡrædʒuɪt/ | Sinh viên sau đại học | He is a graduate student in physics. (Anh ấy là sinh viên sau đại học ngành vật lý.) |
Postgraduate | /ˌpoʊstˈɡrædʒuɪt/ | Sau đại học, cả thạc sĩ và tiến sĩ | Postgraduate studies require a lot of research. (Các nghiên cứu sau đại học đòi hỏi nhiều nghiên cứu.) |
PhD | /piː eɪtʃ ˈdiː/ | Bằng tiến sĩ | He is working towards his PhD in sociology. (Anh ấy đang học để lấy bằng tiến sĩ ngành xã hội học.) |
Master’s thesis | /ˈmæstərz ˈθiːsɪs/ | Luận văn thạc sĩ | She is writing her master’s thesis on climate change. (Cô ấy đang viết luận văn thạc sĩ về biến đổi khí hậu.) |
Dissertation | /ˌdɪsərˈteɪʃən/ | Luận án tiến sĩ | His dissertation was on quantum mechanics. (Luận án tiến sĩ của anh ấy về cơ học lượng tử.) |
Academic advisor | /ˌækəˈdɛmɪk ædˈvaɪzər/ | Cố vấn học tập | Her academic advisor helped plan her courses. (Cố vấn học tập của cô ấy đã giúp lên kế hoạch các khóa học.) |
Major | /ˈmeɪdʒər/ | Chuyên ngành | His major is electrical engineering. (Chuyên ngành của anh ấy là kỹ thuật điện.) |
Minor | /ˈmaɪnər/ | Ngành phụ | She decided to minor in French. (Cô ấy quyết định học ngành phụ tiếng Pháp.) |
Credit hours | /ˈkrɛdɪt aʊərz/ | Tín chỉ | This course is worth three credit hours. (Khóa học này có giá trị ba tín chỉ.) |
Elective course | /ɪˈlɛktɪv kɔːrs/ | Khóa học tự chọn | He chose an elective course in art history. (Anh ấy chọn một khóa học tự chọn về lịch sử nghệ thuật.) |
Freshman | /ˈfrɛʃ.mən/ | Sinh viên năm nhất | As a freshman, she was excited to start university. (Là một sinh viên năm nhất, cô ấy rất hào hứng khi bắt đầu đại học.) |
Sophomore | /ˈsɑː.fə.mɔːr/ | Sinh viên năm hai | He is currently a sophomore studying biology. (Hiện anh ấy là sinh viên năm hai đang học ngành sinh học.) |
Junior | /ˈdʒuː.njər/ | Sinh viên năm ba | She plans to study abroad during her junior year. (Cô ấy dự định đi du học trong năm ba của mình.) |
Senior | /ˈsiː.njər/ | Sinh viên năm bốn | He will graduate as a senior with honors. (Anh ấy sẽ tốt nghiệp với tư cách là sinh viên năm cuối xuất sắc.) |
Undergraduate | /ˌʌndərˈɡrædʒuət/ | Sinh viên đại học | She is an undergraduate majoring in psychology. (Cô ấy là sinh viên đại học chuyên ngành tâm lý học.) |
Graduate | /ˈɡrædʒ.u.ət/ | Sinh viên sau đại học (danh từ) | He plans to attend medical school as a graduate. (Anh ấy dự định tham gia trường y dược sau khi tốt nghiệp đại học.) |
Alumni | /əˈlʌm.naɪ/ | Cựu sinh viên | The university organized a reunion for alumni. (Trường đại học tổ chức một buổi họp mặt cho cựu sinh viên.) |
Degree program | /dɪˈɡriː ˈproʊ.ɡræm/ | Chương trình đào tạo | She enrolled in a four-year degree program. (Cô ấy đã đăng ký tham gia một chương trình đào tạo bốn năm.) |
Honors program | /ˈɑː.nərz ˈproʊ.ɡræm/ | Chương trình tốt nghiệp với giải | He was admitted to the honors program for exceptional students. (Anh ấy đã được nhận vào chương trình tốt nghiệp với giải dành cho sinh viên xuất sắc.) |
Coursework | /ˈkɔːrswɜːrk/ | Các khóa học đại học | She completed all her coursework early. (Cô ấy đã hoàn thành tất cả các khóa học của mình sớm.) |
Semester | /sɪˈmɛstər/ | Học kỳ | The fall semester begins in September. (Học kỳ thu bắt đầu vào tháng Chín.) |
Transcript | /trænsˈkrɪpt/ | Bảng điểm | He requested his transcript for job applications. (Anh ấy đã yêu cầu bảng điểm của mình để nộp đơn xin việc.) |
Academic calendar | /ˌækəˈdɛmɪk ˈkæl.ən.dɚ/ | Lịch học | The academic calendar lists important dates for the school year. (Lịch học liệt kê các ngày quan trọng trong năm học.) |
Apply | /əˈplaɪ/ | Nộp đơn | She decided to apply for a master’s program. (Cô ấy quyết định nộp đơn vào chương trình thạc sĩ.) |
Enroll | /ɪnˈroʊl/ | Ghi danh | He plans to enroll in an online course. (Anh ấy dự định ghi danh vào một khóa học trực tuyến.) |
Graduate | /ˈɡrædʒ.u.eɪt/ | Tốt nghiệp (tính từ) | She will graduate next year with a degree in physics. (Cô ấy sẽ tốt nghiệp vào năm sau với bằng vật lý.) |
Pursue | /pərˈsuː/ | Theo đuổi | He wants to pursue a career in law. (Anh ấy muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực luật pháp.) |
Research | /rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu | She will research the topic for her thesis. (Cô ấy sẽ nghiên cứu chủ đề cho luận án của mình.) |
Specialize | /ˈspɛʃəˌlaɪz/ | Chuyên về | He plans to specialize in environmental engineering. (Anh ấy dự định chuyên về kỹ thuật môi trường.) |
Attend | /əˈtɛnd/ | Tham dự | She decided to attend a summer school program. (Cô ấy quyết định tham dự chương trình học hè.) |
Achieve | /əˈtʃiːv/ | Đạt được | He worked hard to achieve his academic goals. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để đạt được các mục tiêu học tập của mình.) |
Accredited | /əˈkrɛdɪtɪd/ | Được công nhận | She is attending an accredited university. (Cô ấy đang học tại một trường đại học được công nhận.) |
Advanced | /ədˈvænst/ | Nâng cao | He is taking an advanced course in mathematics. (Anh ấy đang tham gia một khóa học toán nâng cao.) |
Academic | /ˌækəˈdɛmɪk/ | Học thuật | She has a strong academic background. (Cô ấy có nền tảng học thuật vững chắc.) |
Competitive | /kəmˈpɛtɪtɪv/ | Cạnh tranh | Admission to the program is highly competitive. (Việc được nhận vào chương trình này rất cạnh tranh.) |
Rigorous | /ˈrɪɡərəs/ | Khắt khe, nghiêm ngặt | The training is extremely rigorous. (Chương trình đào tạo rất nghiêm ngặt.) |
Flexible | /ˈflɛksəbəl/ | Linh hoạt | Online courses offer a flexible schedule. (Các khóa học trực tuyến cung cấp một lịch trình linh hoạt.) |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.3. Từ vựng các môn học
Những môn học cũng là điểm quan trọng trong chủ đề Education. Ví dụ, chúng ta có thể sẽ được yêu cầu trình bày về một môn học yêu thích chẳng hạn.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Art | /ɑːt/ | Nghệ thuật | He has a passion for art and painting. (Anh ấy có niềm đam mê với nghệ thuật và hội họa.) |
Biology | /baɪˈɒl.ə.dʒi/ | Sinh học | She is studying biology at university. (Cô ấy đang học sinh học tại đại học.) |
Chemistry | /ˈkɛm.ɪ.stri/ | Hóa học | Chemistry was always my favorite subject in school. (Hóa học luôn là môn yêu thích của tôi ở trường.) |
Computer science | /kəmˈpjuː.tər ˈsaɪəns/ | Khoa học máy tính | She is majoring in computer science. (Cô ấy học chuyên ngành khoa học máy tính.) |
Economics | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ | Kinh tế học | She decided to study economics at college. (Cô ấy quyết định học kinh tế tại đại học.) |
Geography | /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ | Địa lý | Geography helps us understand the world. (Địa lý giúp chúng ta hiểu về thế giới.) |
History | /ˈhɪs.tər.i/ | Lịch sử | He is very knowledgeable about history. (Anh ấy rất am hiểu về lịch sử.) |
Literature | /ˈlɪt.rə.tʃər/ | Văn học | She has a deep interest in literature. (Cô ấy có niềm đam mê lớn với văn học.) |
Mathematics | /ˌmæθ.əˈmæt.ɪks/ | Toán học | Mathematics is essential for engineering. (Toán học là cần thiết cho kỹ thuật.) |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc | Music is an important part of the curriculum. (Âm nhạc là một phần quan trọng của chương trình giảng dạy.) |
Philosophy | /fəˈlɒs.ə.fi/ | Triết học | Philosophy encourages critical thinking. (Triết học khuyến khích tư duy phản biện.) |
Physical education | /ˌfɪz.ɪ.kəl ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən/ | Thể dục | Physical education helps students stay healthy. (Thể dục giúp học sinh giữ gìn sức khỏe.) |
Physics | /ˈfɪz.ɪks/ | Vật lý | He decided to major in physics. (Anh ấy quyết định học chuyên ngành vật lý.) |
Psychology | /saɪˈkɒl.ə.dʒi/ | Tâm lý học | He is interested in psychology and human behavior. (Anh ấy quan tâm đến tâm lý học và hành vi con người.) |
Sociology | /ˌsəʊ.siˈɒl.ə.dʒi/ | Xã hội học | Sociology explores human behavior in society. (Xã hội học nghiên cứu hành vi của con người trong xã hội.) |
Accounting | /əˈkaʊn.tɪŋ/ | Kế toán | She is studying accounting to become a certified accountant. (Cô ấy đang học kế toán để trở thành kế toán viên được chứng nhận.) |
Anthropology | /ˌæn.θrəˈpɒl.ə.dʒi/ | Nhân chủng học | Anthropology examines human societies and cultures. (Nhân chủng học nghiên cứu các xã hội và văn hóa của con người.) |
Architecture | /ˈɑː.kɪˌtɛk.tʃər/ | Kiến trúc | He is interested in architecture and urban planning. (Anh ấy quan tâm đến kiến trúc và quy hoạch đô thị.) |
Astronomy | /əˈstrɒn.ə.mi/ | Thiên văn học | Astronomy fascinates those interested in space. (Thiên văn học mê hoặc những ai quan tâm đến không gian.) |
Biochemistry | /ˌbaɪəʊˈkɛmɪstri/ | Hóa sinh | Biochemistry combines biology and chemistry. (Hóa sinh kết hợp giữa sinh học và hóa học.) |
Business studies | /ˈbɪz.nɪs ˈstʌd.iːz/ | Kinh doanh học | He decided to take business studies to prepare for a corporate career. (Anh ấy quyết định học kinh doanh để chuẩn bị cho sự nghiệp trong doanh nghiệp.) |
Civil engineering | /ˈsɪv.əl ˌɛn.dʒɪˈnɪərɪŋ/ | Kỹ thuật dân dụng | Civil engineering is crucial for infrastructure development. (Kỹ thuật dân dụng rất quan trọng cho phát triển hạ tầng.) |
Criminology | /ˌkrɪmɪˈnɒlədʒi/ | Tội phạm học | Criminology studies the causes and prevention of crime. (Tội phạm học nghiên cứu nguyên nhân và phòng ngừa tội phạm.) |
Engineering | /ˌɛn.dʒɪˈnɪərɪŋ/ | Kỹ thuật | He is studying engineering with a specialization in civil engineering. (Anh ấy đang học kỹ thuật với chuyên ngành kỹ thuật dân dụng.) |
Environmental science | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˈsaɪəns/ | Khoa học môi trường | Environmental science helps address ecological issues. (Khoa học môi trường giúp giải quyết các vấn đề sinh thái.) |
Fine arts | /faɪn ɑːrts/ | Mỹ thuật | She majored in fine arts with a focus on sculpture. (Cô ấy chuyên ngành mỹ thuật với trọng tâm là điêu khắc.) |
International relations | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl rɪˈleɪʃənz/ | Quan hệ quốc tế | He is pursuing a degree in international relations. (Anh ấy đang theo đuổi bằng cấp về quan hệ quốc tế.) |
Journalism | /ˈdʒɜːrnəlɪzəm/ | Báo chí | She dreams of a career in journalism. (Cô ấy mơ ước có một sự nghiệp trong ngành báo chí.) |
Linguistics | /lɪŋˈɡwɪs.tɪks/ | Ngôn ngữ học | Linguistics helps us understand language structure. (Ngôn ngữ học giúp chúng ta hiểu cấu trúc ngôn ngữ.) |
Marketing | /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ | Tiếp thị | Marketing is essential for understanding consumer behavior. (Tiếp thị là cần thiết để hiểu hành vi của người tiêu dùng.) |
Mechanical engineering | /məˌkænɪkl ˌɛn.dʒɪˈnɪərɪŋ/ | Kỹ thuật cơ khí | Mechanical engineering deals with the design of machinery. (Kỹ thuật cơ khí liên quan đến thiết kế máy móc.) |
Medicine | /ˈmɛd.ɪ.sɪn/ | Y học | He is studying medicine to become a doctor. (Anh ấy đang học y học để trở thành bác sĩ.) |
Nursing | /ˈnɜːrsɪŋ/ | Điều dưỡng | Nursing is a demanding yet rewarding profession. (Điều dưỡng là một nghề đòi hỏi nhiều nhưng rất đáng quý.) |
Philosophy of science | /fəˈlɒs.ə.fi əv ˈsaɪəns/ | Triết học khoa học | She is interested in the philosophy of science. (Cô ấy quan tâm đến triết học khoa học.) |
Political science | /ˌpəˈlɪtɪkl ˈsaɪəns/ | Khoa học chính trị | He is majoring in political science to understand government systems. (Anh ấy chuyên ngành khoa học chính trị để hiểu các hệ thống chính phủ.) |
Public health | /ˈpʌb.lɪk hɛlθ/ | Y tế công cộng | He is pursuing a degree in public health to improve community well-being. (Anh ấy đang theo đuổi bằng cấp về y tế công cộng để cải thiện sức khỏe cộng đồng.) |
Social work | /ˈsəʊʃəl wɜːrk/ | Công tác xã hội | Social work aims to improve the well-being of individuals and communities. (Công tác xã hội nhằm cải thiện phúc lợi của cá nhân và cộng đồng.) |
Theology | /θiˈɒl.ə.dʒi/ | Thần học | Theology explores religious beliefs and practices. (Thần học nghiên cứu các tín ngưỡng và thực hành tôn giáo.) |
Urban studies | /ˈɜːrbən ˈstʌdiz/ | Nghiên cứu đô thị | Urban studies focuses on the development of cities and towns. (Nghiên cứu đô thị tập trung vào phát triển các thành phố và thị trấn.) |
Xem thêm: Tăng vốn từ cùng 120+ từ vựng tiếng Anh về môn học 2024
1.4. Từ vựng về các hoạt động học tập
Dưới đây là từ vựng về các hoạt động học tập như đánh giá, làm bài hoặc tương tác, diễn giải, giải thích, etc. mà bạn sẽ cần khi trình bày về chủ đề IELTS Education.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Analytical | Phân tích (tính từ) | She has strong analytical skills. (Cô ấy có kỹ năng phân tích mạnh mẽ.) | |
Analyze | /ˈæn.ə.laɪz/ | Phân tích (động từ) | We need to analyze the data before drawing conclusions. (Chúng ta cần phân tích dữ liệu trước khi đưa ra kết luận.) |
Apply | /əˈplaɪ/ | Áp dụng | You should apply this theory to your research. (Bạn nên áp dụng lý thuyết này vào nghiên cứu của mình.) |
Assessment | /əˈsɛs.mənt/ | Đánh giá | The final assessment will be based on a written exam. (Đánh giá cuối cùng sẽ dựa trên một bài kiểm tra viết.) |
Assignment | /əˈsaɪn.mənt/ | Bài tập | I have a history assignment due tomorrow. (Tôi có bài tập lịch sử phải nộp vào ngày mai.) |
Collaborate | /kəˈlæb.ə.reɪt/ | Hợp tác (động từ) | The students collaborated on a group project. (Các sinh viên đã hợp tác trong một dự án nhóm.) |
Collaborative | /kəˈlæb.ər.ə.tɪv/ | Hợp tác (tính từ) | The project requires a collaborative approach. (Dự án đòi hỏi một cách tiếp cận hợp tác.) |
Compile | /kəmˈpaɪl/ | Biên soạn | She compiled a list of references for her paper. (Cô ấy đã biên soạn danh sách các tài liệu tham khảo cho bài viết của mình.) |
Comprehend | /ˌkɒm.prɪˈhɛnd/ | Hiểu | The students need to comprehend the basic concepts. (Các sinh viên cần hiểu các khái niệm cơ bản.) |
Comprehensive | /ˌkɒm.prɪˈhɛn.sɪv/ | Toàn diện | The exam covers a comprehensive range of topics. (Kỳ thi bao gồm một loạt các chủ đề toàn diện.) |
Conceptual | /kənˈsɛp.tʃu.əl/ | Khái niệm | He provided a conceptual framework for the study. (Anh ấy đã cung cấp một khung khái niệm cho nghiên cứu.) |
Critical | /ˈkrɪt.ɪ.kəl/ | Phê phán, quan trọng | Critical thinking is essential in academic work. (Tư duy phê phán là điều cần thiết trong công việc học thuật.) |
Critique | /krɪˈtiːk/ | Phê bình, đánh giá | The professor critiqued the student’s thesis. (Giáo sư đã phê bình luận văn của sinh viên.) |
Demonstrate | /ˈdɛm.ən.streɪt/ | Minh họa | He demonstrated the experiment during the class. (Anh ấy đã minh họa thí nghiệm trong lớp học.) |
Evaluate | /ɪˈvæl.ju.eɪt/ | Đánh giá | We need to evaluate the effectiveness of the program. (Chúng ta cần đánh giá hiệu quả của chương trình.) |
Illustrate | /ˈɪl.ə.streɪt/ | Minh họa | She illustrated her points with clear examples. (Cô ấy đã minh họa các điểm của mình bằng những ví dụ rõ ràng.) |
Interactive | /ˌɪn.tərˈæk.tɪv/ | Tương tác | The course is highly interactive with group discussions. (Khóa học có tính tương tác cao với các cuộc thảo luận nhóm.) |
Interpret | /ɪnˈtɜː.prɪt/ | Diễn giải, giải thích | The students were asked to interpret the poem. (Các sinh viên được yêu cầu diễn giải bài thơ.) |
Memorize | /ˈmɛm.ə.raɪz/ | Ghi nhớ | She needs to memorize the formulas for the exam. (Cô ấy cần ghi nhớ các công thức cho kỳ thi.) |
Participate | /pɑːrˈtɪs.ɪ.peɪt/ | Tham gia | They participate in many extracurricular activities. (Họ tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa.) |
Presentation | /ˌprɛz.ənˈteɪ.ʃən/ | Bài thuyết trình | She gave an excellent presentation on renewable energy. (Cô ấy đã thuyết trình xuất sắc về năng lượng tái tạo.) |
Reflective | /rɪˈflɛk.tɪv/ | Phản ánh, suy nghĩ | A reflective journal helps students process their experiences. (Nhật ký phản ánh giúp sinh viên xử lý trải nghiệm của mình.) |
Research | /rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu | They are conducting research on artificial intelligence. (Họ đang tiến hành nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo.) |
Revise | /rɪˈvaɪz/ | Xem lại, sửa đổi | He needs to revise his essay before submission. (Anh ấy cần xem lại bài luận của mình trước khi nộp.) |
Scholarship | /ˈskɒl.ə.ʃɪp/ | Học bổng | He received a scholarship to study abroad. (Anh ấy đã nhận được học bổng để du học.) |
Seminar | /ˈsɛm.ɪ.nɑːr/ | Hội thảo | We had a productive seminar on data science. (Chúng tôi đã có một hội thảo hiệu quả về khoa học dữ liệu.) |
Synthesize | /ˈsɪn.θə.saɪz/ | Tổng hợp | The report synthesizes findings from several studies. (Báo cáo tổng hợp các phát hiện từ nhiều nghiên cứu.) |
Theoretical | /ˌθɪəˈrɛt.ɪ.kəl/ | Lý thuyết | The paper includes both theoretical and practical aspects. (Bài viết bao gồm cả khía cạnh lý thuyết và thực tiễn.) |
Thorough | /ˈθʌr.ə/ | Tỉ mỉ, kỹ lưỡng | She did a thorough review of the literature. (Cô ấy đã thực hiện một bài đánh giá văn học kỹ lưỡng.) |
Tutorial | /tjuːˈtɔː.ri.əl/ | Hướng dẫn học tập | The tutorial helped me understand complex theories. (Buổi hướng dẫn học tập đã giúp tôi hiểu các lý thuyết phức tạp.) |
Understand | /ˌʌn.dəˈstænd/ | Hiểu | It is crucial to understand the problem thoroughly. (Điều quan trọng là phải hiểu vấn đề một cách tường tận.) |
Utilize | /ˈjuː.tɪ.laɪz/ | Sử dụng | The students utilize various resources for their projects. (Các sinh viên sử dụng nhiều tài nguyên cho các dự án của họ.) |
1.5. Các thuật ngữ phổ biến trong giáo dục
Bên dưới tổng hợp những thuật ngữ trong giáo dục mà chúng ta sẽ thường gặp. Không chỉ có ích trong phần thi IELTS Speaking mà các thuật ngữ này còn giúp bạn dễ hiểu hơn những văn bản liên quan đến giáo dục trong quá trình học tập hay làm việc trong tương lai.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Accreditation | /əˌkrɛd.ɪˈteɪ.ʃən/ | Sự công nhận | The university received accreditation for its engineering program. (Trường đại học đã nhận được sự công nhận cho chương trình kỹ thuật của mình.) |
Conduct | /kənˈdʌkt/ | Thực hiện | The professor will conduct the research study. (Giáo sư sẽ thực hiện nghiên cứu này.) |
Curriculum | /kəˈrɪk.jə.ləm/ | Chương trình học | The curriculum includes both core and elective subjects. (Chương trình học bao gồm cả các môn chính và môn tự chọn.) |
Elective | /ɪˈlɛk.tɪv/ | Môn tự chọn | Students can choose from a variety of elective courses. (Sinh viên có thể chọn từ nhiều khóa học tự chọn khác nhau.) |
Enrollment | /ɪnˈroʊl.mənt/ | Sự ghi danh | Enrollment in the course has increased significantly. (Sự ghi danh vào khóa học đã tăng đáng kể.) |
Evaluate | /ɪˈvæl.ju.eɪt/ | Đánh giá | The teacher will evaluate the students’ performance. (Giáo viên sẽ đánh giá hiệu suất của các sinh viên.) |
Facilitate | /fəˈsɪl.ɪ.teɪt/ | Tạo điều kiện | The new technology helps facilitate learning. (Công nghệ mới giúp tạo điều kiện cho việc học.) |
Faculty | /ˈfæk.əl.ti/ | Giảng viên, khoa | The university has a diverse faculty. (Trường đại học có đội ngũ giảng viên đa dạng.) |
Fellowship | /ˈfɛl.oʊ.ʃɪp/ | Học bổng nghiên cứu | She was awarded a fellowship to conduct research abroad. (Cô ấy đã được trao học bổng nghiên cứu để thực hiện nghiên cứu ở nước ngoài.) |
Grant | /ɡrænt/ | Trợ cấp | The government provides grants for education projects. (Chính phủ cung cấp trợ cấp cho các dự án giáo dục.) |
Internship | /ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/ | Thực tập | He completed an internship at a prestigious law firm. (Anh ấy đã hoàn thành kỳ thực tập tại một công ty luật danh tiếng.) |
Lecture | /ˈlɛk.tʃər/ | Bài giảng | I attended a fascinating lecture on ancient history. (Tôi đã tham dự một bài giảng thú vị về lịch sử cổ đại.) |
Mentor | /ˈmɛn.tɔːr/ | Hướng dẫn | She was assigned to mentor new students. (Cô ấy được giao nhiệm vụ hướng dẫn các sinh viên mới.) |
Prerequisite | /priːˈrɛk.wɪ.zɪt/ | Điều kiện tiên quyết | Biology is a prerequisite for the advanced science course. (Sinh học là điều kiện tiên quyết cho khóa học khoa học nâng cao.) |
Proficiency | /prəˈfɪʃ.ən.si/ | Trình độ thành thạo | He demonstrated a high level of proficiency in English. (Anh ấy đã thể hiện trình độ thành thạo cao trong tiếng Anh.) |
Publish | /ˈpʌb.lɪʃ/ | Xuất bản | He plans to publish his findings in a scientific journal. (Anh ấy dự định xuất bản các phát hiện của mình trên một tạp chí khoa học.) |
Qualify | /ˈkwɒl.ɪ.faɪ/ | Đủ điều kiện | She needs to pass the exam to qualify as a teacher. (Cô ấy cần vượt qua kỳ thi để đủ điều kiện làm giáo viên.) |
Research | /rɪˈsɜːtʃ/ | Nghiên cứu | They are researching new methods of teaching. (Họ đang nghiên cứu các phương pháp giảng dạy mới.) |
Scholarship | /ˈskɒl.ə.ʃɪp/ | Học bổng | She received a full scholarship to study abroad. (Cô ấy nhận được học bổng toàn phần để du học.) |
Seminar | /ˈsɛm.ɪ.nɑːr/ | Hội thảo | The seminar will cover recent advancements in technology. (Hội thảo sẽ đề cập đến những tiến bộ gần đây trong công nghệ.) |
Submit | /səbˈmɪt/ | Nộp | You must submit your assignment by Friday. (Bạn phải nộp bài tập của mình trước thứ Sáu.) |
Syllabus | /ˈsɪl.ə.bəs/ | Đề cương khóa học | The syllabus outlines all the topics we will cover this semester. (Đề cương khóa học nêu rõ tất cả các chủ đề chúng tôi sẽ học trong học kỳ này.) |
Tuition | /tjuːˈɪʃ.ən/ | Học phí | Tuition fees have been increased for the next academic year. (Học phí đã được tăng lên cho năm học tới.) |
Tutor | /ˈtjuː.tər/ | Dạy kèm | He was hired to tutor the student in mathematics. (Anh ấy được thuê để dạy kèm học sinh môn toán.) |
Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục
1.6. Từ vựng các vấn đề trong giáo dục
Sau đây là từ vựng liên quan đến các vấn đề trong giáo dục, như về sự vắng mặt, bạo lực học đường, vấn đề bình đẳng, etc. Bạn có thể ứng dụng những từ vựng này vào trong IELTS Speaking lẫn Writing chủ đề giáo dục.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Absenteeism | /ˌæb.sənˈtiː.ɪ.zəm/ | Trường hợp vắng mặt, sự vắng mặt | Absenteeism can significantly impact a student’s academic performance. (Sự vắng mặt có thể ảnh hưởng đáng kể đến thành tích học tập của học sinh.) |
Bullying | /ˈbʊl.i.ɪŋ/ | Bắt nạt | Bullying in schools is a serious problem that needs to be addressed. (Bắt nạt trong trường học là một vấn đề nghiêm trọng cần được giải quyết.) |
Dropout | /ˈdrɒp.aʊt/ | Bỏ học | The school is trying to reduce the dropout rate among students. (Trường đang cố gắng giảm tỷ lệ bỏ học trong số học sinh.) |
Equity | /ˈɛk.wɪ.ti/ | Sự công bằng | Ensuring equity in education is crucial for social development. (Đảm bảo sự công bằng trong giáo dục là rất quan trọng cho sự phát triển xã hội.) |
Funding | /ˈfʌn.dɪŋ/ | Kinh phí | Many schools are facing a shortage of funding for new programs. (Nhiều trường học đang thiếu kinh phí cho các chương trình mới.) |
Inequality | /ˌɪn.ɪˈkwɒl.ɪ.ti/ | Bất bình đẳng | Educational inequality remains a challenge in many regions. (Bất bình đẳng trong giáo dục vẫn là một thách thức ở nhiều khu vực.) |
Literacy | /ˈlɪt.ər.ə.si/ | Sự biết chữ | Improving literacy rates is essential for national progress. (Cải thiện tỷ lệ biết chữ là rất cần thiết cho sự tiến bộ của quốc gia.) |
Overcrowding | /ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪŋ/ | Sự quá tải | Classroom overcrowding can hinder effective teaching and learning. (Sự quá tải trong lớp học có thể cản trở việc dạy và học hiệu quả.) |
Truancy | /ˈtruː.ən.si/ | Trốn học | Truancy is a major issue that schools need to tackle. (Trốn học là một vấn đề lớn mà các trường cần giải quyết.) |
Underachievement | /ˌʌn.dər.əˈtʃiːv.mənt/ | Sự học kém | Programs are being developed to address underachievement among students. (Các chương trình đang được phát triển để giải quyết vấn đề học kém của học sinh.) |
Address | /əˈdrɛs/ | Giải quyết | Schools must address issues like bullying and absenteeism. (Các trường phải giải quyết các vấn đề như bắt nạt và vắng mặt.) |
Allocate | /ˈæ.lə.keɪt/ | Phân bổ | Governments need to allocate more funds to education. (Chính phủ cần phân bổ nhiều kinh phí hơn cho giáo dục.) |
Encourage | /ɪnˈkʌrɪdʒ/ | Khuyến khích | Teachers should encourage students to participate in class. (Giáo viên nên khuyến khích học sinh tham gia vào lớp học.) |
Implement | /ˈɪm.plɪ.mənt/ | Thực hiện | Schools are starting to implement new teaching methods. (Các trường đang bắt đầu thực hiện các phương pháp giảng dạy mới.) |
Integrate | /ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/ | Tích hợp | It’s important to integrate technology into the curriculum. (Việc tích hợp công nghệ vào chương trình giảng dạy là quan trọng.) |
Monitor | /ˈmɒn.ɪ.tər/ | Giám sát | Teachers need to monitor student progress regularly. (Giáo viên cần giám sát tiến bộ của học sinh thường xuyên.) |
Promote | /prəˈmoʊt/ | Thúc đẩy | The school aims to promote a culture of reading. (Trường hướng đến thúc đẩy văn hóa đọc.) |
Reform | /rɪˈfɔːm/ | Cải cách | There is a need to reform the education system to meet modern needs. (Cần phải cải cách hệ thống giáo dục để đáp ứng nhu cầu hiện đại.) |
Xem thêm:
- “Bật mí” 40+ chuyên mục từ vựng IELTS theo chủ đề mới nhất 2024
- Tổng hợp 199+ IELTS vocabulary topic Technology [Update 2024]
- Tổng hợp 199+ từ vựng IELTS chủ đề Environment thông dụng nhất 2024
1.7. Collocation chủ đề Education
Bảng dưới tổng hợp các collocation chủ đề giáo dục mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Academic achievement | /ˌækəˈdɛmɪk əˈʧivmənt/ | Thành tích học tập | Her academic achievement is impressive. (Thành tích học tập của cô ấy rất ấn tượng.) |
Classroom management | /ˈklæsˌrum ˈmænɪʤmənt/ | Quản lý lớp học | Effective classroom management is crucial for teaching. (Quản lý lớp học hiệu quả rất quan trọng đối với việc giảng dạy.) |
Critical thinking | /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ | Tư duy phản biện | Critical thinking skills are essential for problem-solving. (Kỹ năng tư duy phản biện rất cần thiết để giải quyết vấn đề.) |
Distance learning | /ˈdɪstəns ˈlɜrnɪŋ/ | Học từ xa | Distance learning has become popular during the pandemic. (Học từ xa đã trở nên phổ biến trong thời kỳ đại dịch.) |
Education system | /ˌɛdʒəˈkeɪʃən ˈsɪstəm/ | Hệ thống giáo dục | The education system in Finland is highly regarded. (Hệ thống giáo dục ở Phần Lan được đánh giá cao.) |
Educational reform | /ˌɛdʒəˈkeɪʃənəl rɪˈfɔrm/ | Cải cách giáo dục | The government is planning significant educational reforms. (Chính phủ đang lên kế hoạch cải cách giáo dục đáng kể.) |
Extracurricular activities | /ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr ækˈtɪvətiz/ | Hoạt động ngoại khóa | Extracurricular activities help students develop social skills. (Các hoạt động ngoại khóa giúp học sinh phát triển kỹ năng xã hội.) |
Formal education | /ˈfɔrməl ˌɛdʒəˈkeɪʃən/ | Giáo dục chính quy | Many people continue their formal education into their 20s. (Nhiều người tiếp tục giáo dục chính quy đến độ tuổi 20.) |
Higher education | /ˈhaɪər ˌɛdʒəˈkeɪʃən/ | Giáo dục đại học | Many students pursue higher education abroad. (Nhiều sinh viên theo đuổi giáo dục đại học ở nước ngoài.) |
Knowledge acquisition | /ˈnɑlɪʤ ˌækwəˈzɪʃən/ | Sự tiếp thu kiến thức | Effective teaching strategies enhance knowledge acquisition. (Các chiến lược giảng dạy hiệu quả tăng cường sự tiếp thu kiến thức.) |
Lifelong learning | /ˈlaɪfˌlɔŋ ˈlɜrnɪŋ/ | Học tập suốt đời | Lifelong learning is important in today’s fast-changing world. (Học tập suốt đời rất quan trọng trong thế giới thay đổi nhanh chóng ngày nay.) |
Peer pressure | /pɪr ˈprɛʃər/ | Áp lực từ bạn bè, áp lực đồng trang lứa | Students often face peer pressure to fit in. (Học sinh thường đối mặt với áp lực từ bạn bè để hòa nhập.) |
Private tuition | /ˈpraɪvɪt tjuˈɪʃən/ | Dạy kèm riêng | Some students benefit from private tuition. (Một số học sinh hưởng lợi từ việc dạy kèm riêng.) |
Scholarship program | /ˈskɑlərˌʃɪp ˈproʊgræm/ | Chương trình học bổng | The university offers a scholarship program for talented students. (Trường đại học cung cấp chương trình học bổng cho các sinh viên tài năng.) |
Standardized test | /ˈstændərˌdaɪzd tɛst/ | Bài kiểm tra chuẩn hóa | SAT is a common standardized test for college admissions. (SAT là một bài kiểm tra chuẩn hóa phổ biến để xét tuyển đại học.) |
Student engagement | /ˈstudənt ɛnˈgeɪʤmənt/ | Sự tham gia của học sinh | Student engagement is key to effective learning. (Sự tham gia của học sinh là chìa khóa cho việc học tập hiệu quả.) |
Teaching methodology | /ˈtiʧɪŋ ˌmɛθəˈdɑləʤi/ | Phương pháp giảng dạy | The new teaching methodology focuses on student-centered learning. (Phương pháp giảng dạy mới tập trung vào việc học của học sinh.) |
Vocational training | /voʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/ | Đào tạo nghề | Vocational training prepares students for specific careers. (Đào tạo nghề chuẩn bị cho học sinh những nghề nghiệp cụ thể.) |
Work-study balance | /wɜrk-ˈstʌdi ˈbæləns/ | Cân bằng giữa học tập và làm việc | Maintaining a work-study balance is challenging for many students. (Duy trì cân bằng giữa học tập và làm việc là thách thức với nhiều học sinh.) |
1.8. Idioms chủ đề Education
Cuối cùng, ta đến với những idiom thông dụng nhất của chủ đề Education. Việc ứng dụng tốt idiom phù hợp và vừa đủ vào bài viết hoặc nói sẽ khiến điểm số của bạn được cải thiện đáng kể.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Bookworm | /ˈbʊkwɜːrm/ | Người thích đọc sách | She’s a real bookworm, always reading something. (Cô ấy là một người thích đọc sách, cô luôn luôn đọc gì đó.) |
Brainstorm | /ˈbreɪnstɔːrm/ | Động não, suy nghĩ | Let’s brainstorm some ideas for the project. (Hãy cùng động não tìm ý tưởng cho dự án này.) |
By the book | /baɪ ðə bʊk/ | Theo quy tắc, theo sách vở | He does everything by the book. (Anh ta làm mọi thứ theo quy tắc.) |
Copycat | /ˈkɒpikæt/ | Người sao chép, bắt chước | She’s just a copycat, never has her own ideas. (Cô ấy chỉ là người sao chép, không bao giờ có ý tưởng riêng.) |
Hit the books | /hɪt ðə bʊks/ | Học tập chăm chỉ | I need to hit the books tonight for the exam. (Tôi cần học tập chăm chỉ tối nay cho kỳ thi.) |
Learn by heart | /lɜːrn baɪ hɑːrt/ | Học thuộc lòng | You should learn the poem by heart. (Bạn nên học thuộc lòng bài thơ này.) |
Pass with flying colors | /pæs wɪð ˈflaɪɪŋ ˈkʌlərz/ | Vượt qua dễ dàng, đạt điểm cao | She passed the exam with flying colors. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng.) |
Read between the lines | /riːd bɪˈtwiːn ðə laɪnz/ | Hiểu được ẩn ý | You need to read between the lines to understand the message. (Bạn cần hiểu được ẩn ý để nắm bắt thông điệp.) |
School of hard knocks | /skuːl ʌv hɑːrd nɒks/ | Trường đời | He learned everything from the school of hard knocks. (Anh ấy học mọi thứ từ trường đời.) |
Show of hands | /ʃoʊ əv hændz/ | Biểu quyết bằng cách giơ tay | Let’s have a show of hands to decide. (Hãy biểu quyết bằng cách giơ tay để quyết định.) |
The bottom line | /ðə ˈbɑːtəm laɪn/ | Điều quan trọng nhất | The bottom line is that we need to finish on time. (Điều quan trọng nhất là chúng ta cần hoàn thành đúng hạn.) |
The school of thought | /ðə skuːl ʌv θɔːt/ | Trường phái tư tưởng | There’s a school of thought that believes in hands-on learning. (Có một trường phái tư tưởng tin vào học tập thực hành.) |
To be a quick study | /tə bi ə kwɪk ˈstʌdi/ | Học nhanh | She is a quick study and picked up the skill easily. (Cô ấy học nhanh và nắm bắt kỹ năng dễ dàng.) |
To teach an old dog new tricks | /tə tiːʧ ən oʊld dɒg nuː trɪks/ | Dạy người già điều mới | It’s hard to teach an old dog new tricks. (Khó để dạy người già điều mới.) |
Under one’s belt | /ˈʌndər wʌnz bɛlt/ | Có kinh nghiệm | Once you have some experience under your belt, it gets easier. (Khi bạn đã có kinh nghiệm, mọi thứ sẽ dễ dàng hơn.) |
As easy as ABC | /əz ˈiːzi əz ˌeɪbiːˈsiː/ | Dễ như ăn kẹo | For her, solving math problems is as easy as ABC. (Với cô ấy, giải các bài toán dễ như ăn kẹo.) |
A for effort | /eɪ fɔr ˈɛfərt/ | Khen ngợi sự cố gắng | He didn’t win, but he gets an A for effort. (Anh ấy không chiến thắng, nhưng anh ấy được khen ngợi vì sự cố gắng.) |
Back to basics | /bæk tə ˈbeɪsɪks/ | Trở lại những điều cơ bản | We need to go back to basics to solve this issue. (Chúng ta cần trở lại những điều cơ bản để giải quyết vấn đề này.) |
Crack a book | /kræk ə bʊk/ | Mở sách ra học | Tom didn’t even crack a book before the exam. (Tom thậm chí không mở sách ra học trước kỳ thi.) |
Draw a blank | /drɔː ə blæŋk/ | Không thể nhớ ra | I tried to remember her name, but I drew a blank. (Tôi đã cố nhớ tên cô ấy, nhưng tôi không thể nhớ ra.) |
Eager beaver | /ˈiːɡər ˈbiːvər/ | Người rất chăm chỉ, nhiệt tình | She’s always the eager beaver in the class. (Cô ấy luôn là người rất chăm chỉ trong lớp.) |
Learn the ropes | /lɜːrn ðə roʊps/ | Học cách làm một việc nào đó | It took a few weeks to learn the ropes at my new job. (Tôi mất vài tuần để học cách làm quen với công việc mới.) |
Teacher’s pet | /ˈtiːʧərz pɛt/ | Học trò cưng của giáo viên | She’s definitely the teacher’s pet. (Cô ta chắc chắn là học trò cưng của giáo viên.) |
Xem thêm:
- Học idioms hay, lấy ngay IELTS 7.0! Sưu tập 55+ idioms for IELTS Speaking 7.0
- Thành ngữ tiếng Anh về học tập
- 88+ câu thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống ý nghĩa 2024
2. Ứng dụng từ vựng IELTS Education vào thi Speaking
Để “thực tế hóa” kiến thức vừa tham khảo, chúng ta sẽ tiến hành áp dụng những từ vựng trên vào phần thi IELTS Speaking part 3, chủ đề Education.
What is the difference between the way children learn and the way adults learn?
I reckon that children often learn through play, imitation, and exploration, relying heavily on their environment and interactions. Adults, however, tend to learn through structured study, critical thinking, and experience. While children are more adaptable and absorb information quickly, adults benefit from a deeper understanding and practical application of knowledge.
Từ vựng ghi điểm:
Imitation /ˌɪmɪˈteɪʃᵊn/ | (noun.) bắt chước. E.g.: Children often learn by imitation, observing and imitating the actions and behaviors of adults around them. (Trẻ em thường học bằng cách bắt chước, quan sát và bắt chước hành động và cách cư xử của người lớn xung quanh.) |
Critical thinking /ˈkrɪtɪkᵊl ˈθɪŋkɪŋ/ | (collocation.) tư duy phản biện. E.g.: Developing critical thinking skills is essential for students to analyze information, evaluate arguments, and make informed decisions. (Phát triển kỹ năng tư duy phản biện là rất quan trọng để học sinh có thể phân tích thông tin, đánh giá các luận điểm và đưa ra quyết định có căn cứ.) |
Absorb /əbˈzɔːb/ | (verb.) tiếp thu (kiến thức) E.g.: Students absorb knowledge and information through active engagement in the learning process, such as reading, discussing, and practicing. (Học sinh hấp thụ kiến thức và thông tin thông qua việc tham gia tích cực trong quá trình học, như đọc, thảo luận và thực hành.) |
Bản dịch:
Tôi nghĩ trẻ em thường học qua chơi, bắt chước và khám phá, dựa nhiều vào môi trường và các tương tác. Tuy nhiên, người lớn có xu hướng học thông qua học tập có cấu trúc, tư duy phản biện và kinh nghiệm. Trong khi trẻ em thích ứng và tiếp thu thông tin nhanh chóng, người lớn hưởng lợi từ việc hiểu sâu hơn và áp dụng kiến thức vào thực tế.
Does having a university education help you into a better career?
From my own experience, the answer is yes. Having a university education often leads to better career prospects. It provides specialized knowledge, critical thinking skills, and networking opportunities. Also, employers frequently prefer candidates with higher education for advanced positions, which can result in higher salaries and job stability.
Từ vựng ghi điểm:
Prospect /ˈprɒspɛkt/ | (noun.) triển vọng, tiềm năng. E.g.: A good education opens up a wide range of career prospects for students. (Một nền giáo dục tốt mở ra nhiều triển vọng nghề nghiệp cho học sinh.) |
Networking /ˈnɛtwɜːkɪŋ/ | (noun.) kết nối, mạng lưới quan hệ xã hội phục vụ cho công việc. E.g.: Building a strong professional network is crucial for career advancement in the education field. (Xây dựng một mạng lưới quan hệ chuyên nghiệp mạnh mẽ là rất quan trọng để thăng tiến trong lĩnh vực giáo dục.) |
Stability /stəˈbɪləti/ | (noun.) sự ổn định. E.g.: Education provides individuals with the knowledge and skills necessary for securing stable employment and a better future. (Giáo dục cung cấp cho cá nhân những kiến thức và kỹ năng cần thiết để có được công việc ổn định và tương lai tốt hơn.) |
Bản dịch:
Từ kinh nghiệm của riêng tôi, câu trả lời là có. Có bằng đại học thường dẫn đến triển vọng nghề nghiệp tốt hơn. Nó cung cấp kiến thức chuyên ngành, kỹ năng tư duy phê phán và cơ hội kết nối. Ngoài ra, các nhà tuyển dụng thường ưu tiên những ứng viên có trình độ học vấn cao hơn cho các vị trí cao cấp, điều này có thể dẫn đến mức lương cao hơn và công việc ổn định hơn.
How has teaching changed in Vietnam in the last few decades?
Based on my observation, teaching in Vietnam has evolved significantly over the past few decades. There has been a shift from rote learning to more interactive and student-centered approaches. Technology integration, such as digital classrooms and online resources, has enhanced learning. Additionally, there is a greater emphasis on critical thinking and practical skills.
Từ vựng ghi điểm:
Interactive /ɪntəˈræktɪv/ | (adjective.) tương tác. E.g.: In an interactive classroom, students actively participate in discussions, group activities, and hands-on experiments. (Trong một lớp học tương tác, học sinh tham gia tích cực vào các cuộc thảo luận, hoạt động nhóm và thực nghiệm thực tế.) |
Student-centered /ˈstjuːdᵊnt-ˈsɛntəd/ | (collocation.) lấy học sinh làm trung tâm. E.g.: A student-centered approach focuses on tailoring education to meet the individual needs and interests of students. (Phương pháp tập trung vào học sinh tập trung vào việc điều chỉnh giáo dục để đáp ứng nhu cầu và sở thích cá nhân của học sinh.) |
Technology integration /tɛkˈnɒləʤi ˌɪntɪˈɡreɪʃᵊn/ | (collocation.) tích hợp công nghệ. E.g.: Technology integration in education involves incorporating digital tools and resources into the learning process to enhance engagement and learning outcomes. (Tích hợp công nghệ trong giáo dục liên quan đến việc kết hợp các công cụ và tài nguyên kỹ thuật số vào quá trình học để nâng cao sự tham gia và kết quả học tập.) |
Bản dịch:
Theo quan sát của tôi, giảng dạy ở Việt Nam đã thay đổi đáng kể trong vài thập kỷ qua. Có sự chuyển đổi từ học thuộc lòng sang các phương pháp tương tác và lấy học sinh làm trung tâm hơn. Việc tích hợp công nghệ, như lớp học số và tài nguyên trực tuyến, đã nâng cao việc học. Ngoài ra, có sự nhấn mạnh nhiều hơn vào tư duy phản biện và kỹ năng thực hành.
3. Download tài liệu từ vựng ielts chủ đề giáo dục
Để bạn có thể tra cứu và ứng dụng kiến thức dễ dàng, thuận lợi hơn, hãy nhấp vào liên kết dưới đây để tải về ngay file PDF tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Education. File được chia sẻ hoàn toàn miễn phí!
4. Lời kết
Với bài viết trên, hy vọng mình đã cung cấp đến các bạn những từ vựng IELTS chủ đề Education, giúp bạn không còn phải đắn đo suy nghĩ khi xây dựng ý tưởng cho bài nói IELTS. Trước khi kết thúc, đây là một số lưu ý nhỏ về sử dụng từ vựng mà ta nên nhớ để tránh mất điểm:
- Tránh lặp lại từ ngữ và cụm từ, hãy sử dụng từ đồng nghĩa và các cấu trúc khác nhau để diễn đạt ý tưởng của bạn.
- Tránh sử dụng từ ngữ không liên quan hoặc không chính xác và đảm bảo rằng từ vựng bạn chọn phù hợp với ngữ cảnh của câu hỏi.
- Sử dụng các cụm từ và thành ngữ để làm cho bài nói của bạn tự nhiên và ấn tượng hơn, tuy nhiên không nên lạm dụng vì sẽ dễ phản tác dụng.
- Kết hợp từ vựng với các cấu trúc ngữ pháp phức tạp để thể hiện khả năng ngôn ngữ của bạn, dùng các mệnh đề phụ, câu điều kiện, và các dạng câu phức, etc.
- …
Đội ngũ học thuật của IELTS Vietop luôn sẵn sàng hỗ trợ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào trong quá trình ôn tập, hãy để lại bình luận để được giải đáp thắc mắc nhanh chóng nhất. Ngoài ra, trong mục IELTS Vocabulary cũng còn rất nhiều bài viết hay đợi bạn khám phá.
Chúc các bạn học IELTS tốt!
Tài liệu tham khảo:
- IELTS Speaking vocabulary education: https://ielts-up.com/speaking/ielts-speaking-vocabulary-6.html – Truy cập ngày 11-06-2024
- IELTS vocabulary – Education flashcards: https://quizlet.com/441286556/ielts-vocabulary-education-flash-cards/ – Truy cập ngày 11-06-2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 11-06-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 11-06-2024