Trong tiếng Anh, cụm từ today được sử dụng vô cùng phổ biến trong các bài báo, bài luận cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Dù đã quen thuộc với today ở thì hiện tại, nhưng một số bạn học vẫn hoang mang khi thấy cụm từ này xuất hiện ở một số thì khác, đặc biệt là quá khứ và tương lai.
Để giúp các bạn giải đáp thắc mắc today là thì gì, mình đã tổng hợp các kiến thức quan trọng cùng với những thì sử dụng của cụm từ ấy trong tiếng Anh. Bài viết sẽ đem lại những thông tin quan trọng về:
- Today là gì?
- Today là thì gì?
- Từ đồng nghĩa với today.
- Các thành ngữ với today trong tiếng Anh.
- …
Cùng tìm hiểu với mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Today là một trong những trạng từ phổ biến về thời gian, mang ý nghĩa ngày hôm nay, ngày nay. – Today là một trong những dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn và tương lai gần/ tương lai đơn. – Today có thể đứng đầu, giữa và cuối câu, đóng vai trò chủ ngữ hoặc trạng ngữ, tuỳ vào mục đích nhấn mạnh của người sử dụng. – Từ đồng nghĩa của today: This day, this present day, the current day, the present day, the day, these days, nowadays, … – Thành ngữ với today: Better an egg today than a hen tomorrow, here today, (and) gone tomorrow, one today is worth two tomorrows, today (some place), tomorrow the world, … |
1.Today là gì?
Phiên âm: /təˈdeɪ/
Today là một trong những trạng từ phổ biến về thời gian, mang ý nghĩa ngày hôm nay, ngày nay.
E.g.:
- What’s the date today? (Hôm nay là ngày mấy?)
- Today, people are much more concerned about their health than they were in the past. (Ngày nay, mọi người quan tâm nhiều hơn đến sức khỏe của mình so với quá khứ.)
- With today’s technology almost anything seems possible. (Với công nghệ hiện đại ngày nay, hầu như mọi thứ đều có vẻ có thể.)
- The youth of today don’t know how lucky they are. (Thanh niên ngày nay không biết mình may mắn như thế nào.)
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Today là thì gì?
Today là một trong những dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn. Ngoài ra, today còn được sử dụng trong thì hiện tại đơn. Tuy nhiên, trong một vài ngữ cảnh đặc biệt, today còn được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn, tương lai gần và tương lai đơn.
Chính vì sự đa dạng về thì, today vẫn luôn khiến người đọc hoang mang về cách sử dụng. Vì vậy, bạn cần phải nắm rõ trường hợp của từng thì có sử dụng today.
2.1. Thì hiện tại tiếp diễn
Today trong thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đang, sắp diễn ra. Dưới đây là một số trường hợp sử dụng phổ biến của today trong thì hiện tại tiếp diễn.
Trường hợp | Ví dụ |
Hành động đang diễn ra | Today, I am going to school. (Hôm nay, tôi tới trường.) |
Hành động đã được sắp xếp từ trước | Today, I am having my teeth checked at 10 am. (Hôm nay tôi kiểm tra răng vào 10 giờ sáng.) |
Cảm xúc, tâm trạng hiện tại | Today, I am not feeling well. (Hôm nay tôi cảm thấy không ổn.) |
Xu hướng hiện nay | Today, children are getting familiar to social media. (Ngày nay, trẻ em ngày càng quen thuộc với mạng xã hội.) |
2.2. Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn thường được sử dụng để diễn tả sự thật, sự kiện hoặc thói quen ở hiện tại, xảy ra định kỳ hoặc lặp lại hoặc diễn tả ý kiến, đánh giá, hoặc quan điểm chung.
E.g.:
- Today the coffee tastes bitter. (Cà phê hôm nay có vị đắng.)
- I drink tea today. (Tôi uống trà hôm nay.)
- He goes to work today. (Hôm nay anh ấy đi làm.)
Khi sử dụng today trong thì hiện tại đơn, câu thường diễn tả:
Hành động diễn ra thường ngày, được sắp xếp theo lịch.
E.g.: Today, I eat breakfast at 8 o’clock. (Hôm nay tôi ăn sáng lúc 8 giờ.)
Việc được diễn ra thường xuyên ở hiện tại.
E.g.: Today, I go to school by train. (Hôm nay tôi đi học bằng tàu.)
Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết khác của thì hiện tại đơn.
Dấu hiệu nhận biết | Ví dụ |
Từ chỉ tần suất hoặc thói quen (everyday, every week, every afternoon, always, usually, often, sometimes, rarely, never, …) | I always brush my teeth before bed. (Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ.) |
Mốc thời gian nhất định lặp lại hằng ngày | We usually eat dinner at 7 PM. (Chúng tôi thường ăn tối vào lúc 7 giờ.) |
Lưu ý khi sử dụng hiện tại đơn cần chú ý chia động từ (thêm s/ es sau động từ) khi chủ ngữ ở dạng số ít.
2.3. Thì hiện tại hoàn thành
Trong thì hiện tại hoàn thành, today diễn tả một sự việc đã hoàn thành vào ngày hôm nay nhưng không phải tại thời điểm nói. Những hành động sẽ không được nhắc tới thời gian cụ thể.
E.g.:
- I have done 3 tasks today. (Tôi đã xong 3 phần công việc hôm nay.)
- She has been to New York today. (Cô ấy đã tới New York hôm nay.)
- Today, my brother has come to the post office 3 times already. (Hôm nay, anh trai tôi đã tới bưu điện 3 lần.)
Thì hiện tại hoàn thành thường không kèm theo dấu hiệu thời gian cụ thể của quá khứ, nhưng thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ như already, yet, ever, never, just, recently, since, for, in the past, …
2.4. Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn được sử dụng với today thường chỉ các hành động hoặc sự kiện đã hoàn thành trong một phần của ngày hiện tại nhưng trước thời điểm đang nói. Điều này phù hợp với ngữ cảnh mà các sự kiện đó không còn diễn ra nữa.
E.g.:
- I finished the report today. (Tôi đã hoàn thành báo cáo hôm nay.)
- He left the office early today. (Hôm nay tôi rời văn phòng sớm.)
- I read that book today. (Tôi đã đọc cuốn sách hôm nay.)
Ngoài today, các từ hoặc cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ thường đi kèm với thì quá khứ đơn để chỉ rõ thời điểm xảy ra hành động. Dưới đây là một số trường hợp bạn có thể tham khảo
Trường hợp | Ý nghĩa | Ví dụ |
Yesterday | Hôm qua | Yesterday, he came to my house. (Hôm qua, anh ấy tới nhà tôi.) |
Last + time period | Tuần trước, tháng trước, mùa hè vừa rồi, … | Last Monday, I had a meeting with my clients. (Thứ hai vừa rồi tôi có buổi hẹn với khách hàng.) |
Ago | Cách đây, trước đây | He left the house 2 years ago. (Anh ấy rời khỏi nhà từ 2 năm trước đây.) |
Day in the past | Mốc thời gian trong quá khứ | The restaurant was sold in March, 1990. (Nhà hàng được bán lại vào tháng 3 năm 1990.) |
2.5. Thì tương lai gần/ tương lai đơn
Khi sử dụng today trong thì tương lai gần hoặc tương lai đơn, ta thường diễn đạt những dự định, sự kiện sắp xảy ra trong ngày hôm nay.
E.g.:
- Today, I will catch the bus at 10 am. (Hôm nay, tôi sẽ bắt chuyến xe buýt lúc 10 giờ sáng.)
- She shall bring it back today. (Cô ấy sẽ đem trả lại nó ngày hôm nay.)
- My sister is about to go to the park today. (Chị gái tôi dự định sẽ tới công viên hôm nay.)
2.6. Lưu ý khi sử dụng today trong câu
Khi áp dụng cụm từ today, bạn cần lưu ý một số điều sau để có thể sử dụng một cách chính xác, tránh gây mất điểm.
- Today có thể đứng đầu, giữa và cuối câu, tuỳ vào mục đích nhấn mạnh của người sử dụng.
- Today có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc trạng ngữ.
- Ngoài today, cần xác định thêm các yếu tố chỉ thời gian khác trong câu (nếu có) để sử dụng thì chính xác.
3. Từ đồng nghĩa với today
Ngoài today, bạn có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa trong bảng dưới đây để đa dạng hóa vốn từ tiếng Anh của mình nhé.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
This day /ðɪs deɪ/ | Ngày hôm nay | I will do it this day. (Tôi sẽ làm điều đó vào hôm nay.) |
This present day /ðɪs ˈprɛzənt deɪ/ | Ngày hôm nay, ngày này | This present day marks a new beginning. (Ngày hôm nay đánh dấu một sự khởi đầu mới.) |
The current day /ðə ˈkʌrənt deɪ/ | Ngày hôm nay, ngày hiện tại | The current day is the deadline for submissions. (Ngày hôm nay là hạn cuối nộp.) |
The present day /ðə ˈprɛzənt deɪ/ | Ngày hôm nay, ngày này | The present day is full of opportunities. (Ngày hôm nay có rất nhiều cơ hội.) |
The day /ðə deɪ/ | Ngày, hôm nay | The day has just begun. (Ngày hôm nay đã bắt đầu.) |
These days /ðiːz deɪz/ | Những ngày nay, thời gian gần đây | These days, people are more health-conscious. (Ngày nay, mọi người quan tâm đến sức khỏe hơn.) |
Nowadays /ˈnaʊəˌdeɪz/ | Ngày nay, thời nay | Nowadays, technology has become an integral part of our lives. (Ngày nay, công nghệ đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta.) |
4. Các thành ngữ với today
Ngoài việc đứng độc lập, today còn được sử dụng cho thành ngữ, dưới đây là một số thành ngữ phổ biến mà bạn có thể dùng trong đời sống.
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Better an egg today than a hen tomorrow | Có một ít ngay bây giờ tốt hơn là hy vọng vào một thứ lớn hơn sau này. | It’s better to have a little money saved up today than to wait for a larger amount in the future. (Việc tiết kiệm một ít tiền ngay bây giờ tốt hơn là chờ đợi một số tiền lớn hơn trong tương lai.) |
Here today, (and) gone tomorrow | Đã ở đây một ngày, đã mất đi vào ngày mai; không ổn định hoặc bền vững. | Fame in the entertainment industry can be fleeting – stars can be here today, gone tomorrow. (Sự nổi tiếng trong ngành giải trí có thể thoáng qua – các ngôi sao có thể hiện diện hôm nay, biến mất vào ngày mai.) |
One today is worth two tomorrows | Một điều có được ngay bây giờ có giá trị hơn hai điều được hy vọng trong tương lai. | Spending quality time with loved ones today is more valuable than promising to spend time with them in the future. (Dành thời gian chất lượng với người thân ngay bây giờ có giá trị hơn là hứa hẹn sẽ dành thời gian với họ trong tương lai.) |
Today (some place), tomorrow the world | Bắt đầu từ một nơi nhỏ và mong muốn mở rộng thành phạm vi lớn hơn hoặc có ảnh hưởng rộng rãi hơn. | A local band started playing gigs in small venues, but with their talent, they soon gained a large following and went on to perform internationally. (Một ban nhạc địa phương bắt đầu biểu diễn tại các sân khấu nhỏ, nhưng với tài năng của họ, họ nhanh chóng thu hút được một lượng fan đông đảo và tiến tới biểu diễn quốc tế.) |
5. Bài tập với today và các thì của today
Các bài tập về today cùng các thì sử dụng đã được mình tổng hợp lại từ những nguồn uy tín giúp các bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm:
- Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
- Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh.
- Hoàn thành câu với các từ cho trước.
Cùng hoàn thành với mình ngay thôi!
Exercise 1: Write the correct form of the given word with the present simple tense, present continuous tense, and near future tense
(Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống ở thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn và tương lai gần)
- She usually ………. (go) to the gym in the morning, but today she ………. (stay) home.
- We ………. (have) dinner together as a family today.
- He usually ………. (drive) to work, but today he ………. (take) the bus.
- They ………. (play) football today.
- I ………. (like) coffee, but I ………. (try) tea today.
Exercise 2: Put the word in order to complete the sentence
(Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh)
- Today/ he/ study/ English/ for his exam.
=> ………………………………………………………………………..
- They/ not/ watch/ TV/ today.
=> ………………………………………………………………………..
- Today/ we/ wait/ for you/ outside/ the cinema/ 3 hours/ before getting home.
=> ………………………………………………………………………..
- He/ about to/ meet/ his friend/ today.
=> ………………………………………………………………………..
- I/ already/ read/ an interesting book/ today.
=> ………………………………………………………………………..
Exercise 3: Complete the sentence with the given words
(Bài tập 3: Hoàn thành câu sau với dạng đúng của động từ đã cho)
- She (just/ finish) her homework today.
- We (already/ visit) that museum today.
- He (shall/ be) there today.
- Today, they (not/ eat) lunch yet.
- I (not/ see) that movie before, but today I will try it.
Xem thêm:
- Bài tập câu bị động thì hiện tại hoàn thành kèm đáp án chi tiết
- 200+ bài tập viết lại câu thì hiện tại hoàn thành (có đáp án)
- 200+ bài tập thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn (có đáp án)
6. Kết luận
Bài viết trên chắc hẳn đã giải đáp phần nào thắc mắc của bạn đọc về today là thì gì rồi phải không nào. Có thể thấy, today không chỉ là dấu hiệu của thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn mà còn xuất hiện trong các thì quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành hoặc tương lai gần.
Chính bởi sự đa dạng về thì sử dụng, bạn nên tìm hiểu thật kỹ và luyện tập thật nhiều để sử dụng cụm từ này một cách chính xác nhé. Ngoài today, những trạng ngữ chỉ thời gian khác đã được IELTS Vietop tổng hợp lại trong mục IELTS Grammar, hãy dành thời gian ghé qua nhé.
Tài liệu tham khảo:
- Today: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/today – Truy cập ngày 27/06/2024
- Today: https://idioms.thefreedictionary.com/today – Truy cập ngày 27/06/2024