Trong tiếng Anh, tiền tố phủ định là thành phần phụ của một từ, được đặt trước từ gốc để đảo ngược ý nghĩa của từ đó mà không cần sử dụng “not” hay “no”. Các tiền tố phủ định thường gặp trong tiếng Anh bao gồm: Un-, im-, in-, il-, ir-, dis-.
Bạn học tiếng Anh thường bối rối khi sử dụng những tiền tố mang nghĩa phủ định này như:
- Khi nào thì sử dụng un-, im-, in-, il-, ir- hay dis-?
- Có phải danh từ, động từ hay tính từ nào cũng có thể thêm được tiền tố phủ định?
- Tiền tố phủ định có sử dụng thay thế được cho nhau hay không?
Nếu bạn cũng gặp phải những vấn đề trên, hãy cùng mình học ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Nội dung quan trọng |
– Tiền tố phủ định làm đảo nghĩa của từ gốc từ khẳng định thành phủ định. – Các tiền tố phủ định không thể thay thế cho nhau. – Mỗi tiền tố phủ định đều có cách sử dụng riêng. – Các tiền tố phủ định gồm: Un-, im-, in-, il-, ir-, anti-, contra-, dis-, mis-. |
1. Tiền tố phủ định là gì?
Tiền tố phủ định (negative prefixes) là chữ cái hay cụm chữ cái được đặt trước từ gốc, làm đảo ngược nghĩa của từ gốc từ. Tiền tố này giúp đổi nghĩa của từ gốc thành phủ định mà không cần thêm “not” hoặc “no”.
Các tiền tố phủ định đều có nghĩa là “không, ngược lại, chống lại”. Các tiền tố phủ định trong tiếng Anh gồm có:
- Anti- (chống lại)
- Contra- (trái ngược, chống)
- A-/ an- (thiếu, không có)
- Dis- (mất, không có, trái lại)
- De- (huỷ, giảm, mất, xoá)
- Mis- (sai lệch, nhầm lẫn)
- Non- (không có)
- Il-, ir-, in-, im- (không có, ngược lại)
- Un- (ngược lại, không có)
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Chức năng của tiền tố phủ định
Chức năng chính của tiền tố phủ định là tạo ra từ mới, với ý nghĩa ngược lại với nghĩa của từ hoặc cụm từ gốc. Tiền tố phủ định có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của một câu hoặc đoạn văn.
Việc sử dụng tiền tố phủ định một cách chính xác là rất quan trọng để đảm bảo rằng bạn đang truyền đạt thông điệp của mình một cách hiệu quả. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng tiền tố phủ định trong câu:
- I am unhappy with the results of the exam. (Tôi không hài lòng với kết quả kỳ thi.)
- The new law is unfair to many people. (Luật mới này là bất công với nhiều người.)
- It is impossible to predict the future. (Không thể dự đoán được tương lai.)
3. Cách sử dụng tiền tố phủ định trong tiếng Anh
Tiền tố phủ định có thể được thêm trước danh từ, động từ hoặc tính từ/ trạng từ để làm thay đổi nghĩa của từ gốc. Tuy các tiền tố này đều mang nghĩa phủ định, trái lại, không có, … nhưng không thể dùng thay thế cho nhau.
Mỗi tiền tố sẽ đi được với các loại từ nhất định. Ngược lại, mỗi từ gốc sẽ chỉ đi được với một tiền tố nhất định. Dưới đây là bảng hướng dẫn sử dụng các tiền tố phủ định đi với loại từ phù hợp.
Tiền tố phủ định | Loại từ có thể thêm vào |
anti- | Danh từ, tính từ |
contra- | Danh từ, động từ |
a-/ an- | Tính từ |
dis- | Động từ |
de- | Danh từ, động từ |
mis- | Động từ |
non- | Danh từ, tính từ |
il-, im-, in-, ir- | Tính từ |
un- | Danh từ, động từ, tính từ |
Xem thêm:
- Thán từ trong tiếng Anh: Cách dùng Interjections
- Định lượng từ (Quantifiers) – Phân loại và cách dùng
- Các từ nối trong tiếng Anh: Cách sử dụng linking words chi tiết
4. Cách thêm tiền tố phủ định – Tổng hợp từ vựng đi với tiền tố phủ định trong tiếng Anh
Mỗi từ vựng cụ thể chỉ đi được với một tiền tố phủ định duy nhất. Điều này khiến nhiều bạn bối rối không biết sử dụng tiền tố nào. Dưới đây là các từ vựng thường dùng với tiền tố phủ định cụ thể.
4.1. Tiền tố phủ định anti-
Từ gốc | Từ mới (anti + từ gốc) | Nghĩa từ mới |
fan (người hâm mộ) | antifan (n) | Người tẩy chay, chống đối |
climatic (thuộc về khí hậu) | anticlimatic (adj) | Phản khí hậu |
social (xã hội) | antisocial (adj) | Chống đối xã hội |
climax (cao trào) | anticlimax (n) | Phản cao trào |
freeze (đông cứng) | antifreeze (n) | Chất làm mát chống đông |
4.2. Tiền tố phủ định contra-
Từ gốc | Từ mới (contra + từ gốc) | Nghĩa từ mới |
indicated (chỉ định) | contraindicate (v) | chống chỉ định |
flow (chảy) | contraflow (v) | chảy ngược dòng |
4.3. Tiền tố phủ định a-/ an-
Từ gốc | Từ mới (a/an + từ gốc) | Nghĩa từ mới |
---|---|---|
moral (có đạo đức) | amoral (adj) | vô đạo đức |
hydrous (có nước) | anhydrous (adj) | khan |
theist (người hữu thần) | atheist (n) | người vô thần |
typical (đặc trưng) | atypical (adj) | khác biệt |
4.4. Tiền tố phủ định dis-
Từ gốc | Từ mới (anti + từ gốc) | Nghĩa từ mới |
appear (xuất hiện) | disappear (v) | biến mất |
arm (trang bị) | disarm (v) | tước vũ khí |
believe (tin tưởng) | disbelieve (v) | không tin |
close (rào kín) | disclose (v) | tiết lộ |
continue (tiếp tục) | discontinue (v) | ngừng |
count (tính toán) | discount (v) | giảm giá |
courage (khuyến khích) | discourage (v) | không khuyến khích |
cover (che phủ) | discover (v) | khám phá |
credit (uy tín) | discredit (v) | mất uy tín |
honest (trung thực) | dishonest (adj) | không trung thực |
loyal (trung thành) | disloyal (adj) | không trung thành |
satisfied (hài lòng) | dissatisfied (adj) | không hài lòng |
4.5. Tiền tố phủ định un-
Từ gốc | Từ mới (un + từ gốc) | Nghĩa từ mới |
authorized (cho phép) | unauthorized (adj) | không được phép |
believable (đáng tin) | unbelievable (adj) | không thể tin được |
countable (đếm được) | uncountable (adj) | không đếm được |
damaged (nguy hiểm) | undamaged (adj) | không nguy hiểm |
desired (khao khát) | undesirable (adj) | không mong muốn |
employment (việc làm) | unemployment (n) | không có việc làm |
forgettable (dễ quên) | unforgettable (adj) | không thể nào quên |
kind (tốt bụng) | unkind (adj) | không có lòng tốt |
lucky (may mắn) | unlucky (adj) | không may mắn |
related (liên quan) | unrelated (adj) | không liên quan |
reliable (đáng tin cậy) | unreliable (adj) | không đáng tin cậy |
satisfied (hài lòng) | unsatisfied (adj) | không hài lòng |
popular (phổ biến) | unpopular (adj) | không phổ biến |
do (làm) | undo (v) | hoàn tác |
dress (mặc quần áo) | undress (v) | cởi quần áo |
roll (cuốn) | unroll (v) | tháo vật cuộn tròn lại |
tie (buộc) | untie (v) | cởi trói |
wrap (gói lại) | unwrap (v) | mở hoặc tháo |
4.6. Tiền tố phủ định il-
Từ gốc | Từ mới (il + từ gốc bắt đầu bằng chữ cái “l”) | Nghĩa từ mới |
legal (hợp pháp) | illegal (adj) | bất hợp pháp |
literate (biết chữ) | illiterate (adj) | không biết đọc và viết |
legible (biết đọc) | illegible (adj) | không đọc được |
4.7. Tiền tố phủ định ir-
Từ gốc | Từ mới (ir + từ gốc bắt đầu bằng chữ cái “r”) | Nghĩa từ mới |
regular (thường xuyên) | irregular (adj) | không thường xuyên |
responsible (có trách nhiệm) | irresponsible (adj) | không có trách nhiệm |
4.8. Tiền tố phủ định im-
Từ gốc | Từ mới (im + từ gốc bắt đầu bằng chữ cái “b, p, m”) | Nghĩa từ mới |
balanced (cân bằng) | imbalanced (n) | mất cân đối |
possible (có thể) | impossible (adj) | không thể |
measurable (có thể đo lường) | immeasurable (adj) | không thể đo lường |
4.9. Tiền tố phủ định in-
Từ gốc | Từ mới (im + từ gốc) | Nghĩa từ mới |
complete (hoàn thành) | incomplete (adj) | chưa hoàn thành |
tolerable (có thể chấp nhận) | intolerable (adj) | không thể chấp nhận được |
correct (chính xác) | incorrect (adj) | không chính xác |
dependent (phụ thuộc) | independent (adj) | độc lập |
secure (an toàn) | insecure (adj) | không an toàn |
visible (có thể nhìn thấy) | invisible (adj) | vô hình, không nhìn thấy được |
4.10. Tiền tố phủ định mis-
Từ gốc | Từ mới (mis + từ gốc) | Nghĩa từ mới |
understand (hiểu) | misunderstand (v) | hiểu sai |
address (địa chỉ) | misaddress (v) | ghi sai địa chỉ |
5. Bài tập với tiền tố phủ định
Với phần ngữ pháp liên quan đến tiền tố phủ định, chúng ta không có quá nhiều dạng bài tập. Một số dạng bài tập phổ biến gồm:
- Chọn tiền tố phủ định đúng với từ gốc.
- Thêm tiền tố vào từ gốc.
- Cho dạng đúng của từ trong ngoặc.
Hãy cùng mình luyện tập với các bài tập dưới đây nhé!
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. The correct prefix of “mature” is:
- A. un-
- B. pre-
- C. dis-
2. The correct prefix for “literate” is:
- A. ill-
- B. in-
- C. un-
3. The correct prefix for “active” is:
- A. dis-
- B. in-
- C. un-
4. The opposite of “polite” is:
- A. dispolite
- B. unpolite
- C. impolite
5. The opposite of “political” is:
- A. unpolitical
- B. apolitical
- C. impolitical
Exercise 2: Add a prefix from the list to the following words (dis- , il- , im- , in- , mis- , un-)
(Bài tập 2: Thêm tiền tố vào các từ sau)
- dependent
- like
- do
- polite
- legal
- understand
- logical
- approve
- direct
- agree
Exercise 3: Complete each sentence by adding a negative prefix to the adjective
(Bài tập 3: Hoàn thành mỗi câu bằng cách thêm tiền tố vào tính từ để tạo thành câu phủ định)
- Why are you so ……… You have everything you need. (happy)
- The report in the newspaper was totally ……… They got all the facts wrong. (accurate)
- I felt very ……… when I told him what was wrong. (comfortable)
- The answer is ………. Try again (correct)
- I think that is a highly ……… thing to do. (moral)
Xem thêm:
- “Bỏ túi” 100+ bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn kèm đáp án chi tiết
- 145+ bài tập chia động từ thì hiện tại tiếp diễn có đáp án chi tiết
- 199+ bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao (kèm đáp án)
6. Kết bài
Trên đây là toàn bộ kiến thức cho phần tiền tố phủ định mà tôi đã tổng hợp lại. Đến đây thì bạn đã hiểu thế nào là tiền tố với nghĩa phủ định và cách dùng rồi phải không nào. Hãy nhớ những điều quan trọng sau đây:
- Tiền tố phủ định làm đảo nghĩa của từ gốc từ khẳng định thành phủ định.
- Các tiền tố phủ định không thể thay thế cho nhau.
- Mỗi tiền tố phủ định đều có cách sử dụng riêng.
Đừng quên làm đầy đủ bài tập để ghi nhớ chính xác hơn các loại tiền tố phủ định nhé! Tham khảo thêm các bài viết khác trong chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop để có thêm nhiều kiến thức thú vị nữa!
Tài liệu tham khảo:
Negative Prefixes and Suffixes in English – https://myenglishteacher.co.uk/2022/02/09/negative-prefixes-and-suffixes-in-english/ – Truy cập ngày 10/06/2024