Trong quá trình học tiếng Anh, việc bắt gặp cụm từ this week là điều ai cũng đã từng. Nhưng bạn có bao giờ tự hỏi this week là thì gì và cách dùng của nó ra sao? Đây là một vấn đề mà nhiều người học tiếng Anh thường thắc mắc.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, mình đã tổng hợp một số kiến thức cơ bản về thì và cách dùng cụm từ this week trong tiếng Anh. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu hơn về:
- This week là gì?
- This week là thì gì?
- Cấu trúc câu chứa this week.
- Cụm từ đồng nghĩa với this week.
- …
Cùng nhau tìm hiểu nhé!
Nội dung quan trọng |
– This week là cụm từ chỉ thời gian, mang ý nghĩa tuần này và có thể được sử dụng từ thì quá khứ đơn, hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, tương lai đơn và tương lai gần. – This week thường đóng vai trò trạng ngữ trong câu và có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu. – Cụm từ đồng nghĩa với this week: During this week, in the current week, over the course of this week, within this week, … |
1. This week là gì?
Phiên âm: / ðɪs wiːk/
This week là trạng ngữ chỉ thời gian, mang ý nghĩa tuần này, chỉ khoảng thời gian bảy ngày hiện tại trong tuần.
E.g.:
- We have a lot of meetings scheduled for this week. (Chúng ta có nhiều cuộc họp được lên lịch cho tuần này.)
- I need to finish my report by the end of this week. (Tôi cần hoàn thành báo cáo của mình trước cuối tuần này.)
- This week has been very busy at work. (Tuần này đã rất bận rộn tại nơi làm việc.)
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. This week là thì gì?
Vì kéo dài trong nhiều ngày, this week có thể được sử dụng từ thì quá khứ, hiện tại tới tương lai. Chính vì sự đa dạng ấy, bạn cần nắm rõ cách sử dụng cụm từ này trong từng thì, tránh gây nhầm lẫn mất điểm.
2.1. This week ở thì quá khứ đơn
Ở thì quá khứ đơn, this week được sử dụng để nói về hành động đã xảy ra và kết thúc trong tuần. Câu thường dùng để hồi tưởng, kể lại sự việc đã xảy ra.
E.g.:
- This week, I worked from home. (Tuần này, tôi đã làm việc từ nhà.)
- This week, they held a big conference. (Tuần này, họ đã tổ chức một hội nghị lớn.)
- This week, she visited her parents. (Tuần này, cô ấy đã thăm bố mẹ của mình.)
Lưu ý, thời điểm xác định cần ở trong quá khứ: Các hành động được miêu tả xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, nhưng vẫn thuộc tuần hiện tại.
Cấu trúc câu ở thì quá khứ đơn với this week thường là chủ ngữ, động từ quá khứ và các thành phần khác. Động từ sẽ ở dạng quá khứ (regular verbs – thêm -ed; irregular verbs – dạng quá khứ riêng biệt).
2.2. This week ở thì hiện tại đơn
This week có thể sử dụng với thì hiện tại đơn để diễn tả các hành động hoặc sự kiện xảy ra thường xuyên hoặc theo lịch trình trong tuần hiện tại. Khi nói về kế hoạch trong tuần này, thì hiện tại đơn giúp tạo ra một cảm giác chắc chắn và có kế hoạch rõ ràng.
E.g.:
- The manager meets with all department heads this week. (Người quản lý gặp gỡ tất cả các trưởng phòng trong tuần này.)
- The students submit their essays this week. (Các sinh viên nộp bài luận của họ trong tuần này.)
- My family has a dinner together this week. (Gia đình tôi có một bữa tối cùng nhau trong tuần này.)
Ở thì hiện tại đơn, this week được sử dụng trong một số trường hợp cụ thể sau
Trường hợp | Ví dụ |
Diễn tả các hoạt động diễn ra theo lịch trình hoặc kế hoạch cố định trong tuần này. | The train leaves at 6 PM this week. (Tàu khởi hành lúc 6 giờ chiều trong tuần này.) |
Diễn tả các thói quen hoặc hoạt động thường xuyên | He jogs every morning this week. (Anh ấy chạy bộ mỗi sáng trong tuần này.) |
Làm rõ thời gian | Do you work late this week? (Bạn có làm việc muộn trong tuần này không?) |
Bên cạnh this week, có một số cụm từ liên quan cũng thường được sử dụng với thì hiện tại đơn để diễn tả thời gian cụ thể, như everyday (mỗi ngày), every week (mỗi tuần), every month (mỗi tháng), on Mondays (vào các ngày thứ Hai), …
Khi sử dụng thì hiện tại đơn, các trạng từ tần suất như always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng) và never (không bao giờ) thường được sử dụng để làm rõ mức độ thường xuyên của hành động.
Ngoài ra, các cụm từ chỉ tần suất có thể dùng trong thì hiện tại đơn bao gồm: Once a week, twice a week, …
2.3. This week ở thì hiện tại tiếp diễn
This week có thể được sử dụng với thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đang diễn ra trong tuần hiện tại hoặc các kế hoạch đã được lên lịch sẵn.
E..g.:
- I am preparing a report this week. (Tôi đang chuẩn bị một báo cáo trong tuần này.)
- She is studying for her exams this week. (Cô ấy đang học cho kỳ thi của mình trong tuần này.)
- My parents are visiting me this week. (Bố mẹ tôi đang đến thăm tôi trong tuần này.)
Mình đã tổng hợp một số trường hợp cụ thể ở thì hiện tại tiếp diễn sử dụng this week trong bảng dưới đây:
Trường hợp | Ví dụ |
Diễn tả các hành động hoặc sự kiện đang diễn ra trong tuần hiện tại. | She is taking a cooking class this week. (Cô ấy đang tham gia một lớp học nấu ăn trong tuần này.) |
Kế hoạch hoặc sự kiện đã được lên lịch trước sẽ diễn ra trong tuần này. | He is traveling to New York this week. (Anh ấy sẽ đi New York trong tuần này.) |
Nhấn mạnh sự thay đổi tạm thời hoặc hành động đặc biệt diễn ra trong tuần này. | This week, I am driving to work instead of taking the bus. (Tuần này, tôi đang lái xe đi làm thay vì đi xe buýt.) |
Bên cạnh this week, các cụm từ như today, tonight, this month, this year cũng thường được sử dụng với thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả các hành động đang diễn ra hoặc đã lên kế hoạch.
E.g.: I am meeting him tonight. (Tôi sẽ gặp anh ấy tối nay.)
2.4. This week ở thì tương lai đơn
Khi bạn muốn diễn tả các sự kiện hoặc hành động sẽ diễn ra trong tuần này, bạn có thể sử dụng cụm từ this week cùng với thì tương lai đơn.
E.g.:
- We will launch the new product this week. (Chúng tôi sẽ ra mắt sản phẩm mới trong tuần này.)
- She will start her new job this week. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới tuần này.)
- I won’t have time to meet you this week. (Tôi sẽ không có thời gian gặp bạn tuần này.)
Ở thì tương lai đơn, this week được sử dụng trong một số trường hợp cụ thể như sau:
Trường hợp | Ví dụ |
Dự đoán một sự kiện có khả năng xảy ra trong tương lai. | I think it will rain this week. (Tôi nghĩ rằng tuần này trời sẽ mưa.) |
Quyết định làm gì đó ngay tại thời điểm nói. | I am tired. I will take a nap this week. (Tôi mệt rồi. Tuần này tôi sẽ chợp mắt.) |
Hứa hẹn, đề nghị hoặc mời ai đó. | I will help you with your homework this week. (Tuần này tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.) |
Diễn tả các sự kiện mà bạn tin chắc sẽ xảy ra. | The sun will rise at 6 AM this week. (Tuần này mặt trời sẽ mọc lúc 6 giờ sáng.) |
Các từ và cấu trúc thường đi kèm với thì tương lai đơn:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Probably, possibly, perhaps | Có lẽ, có khả năng | He will probably come to the party this week. (Có lẽ anh ấy sẽ đến dự tiệc tuần này.) |
I think, I hope, I believe | Tôi nghĩ, hy vọng, tin rằng | I believe they will succeed this week. (Tôi tin rằng họ sẽ thành công tuần này.) |
Surely, certainly | Chắc chắn | She will certainly finish the report this week. (Chắc chắn cô ấy sẽ hoàn thành báo cáo tuần này.) |
2.5. This week ở thì tương lai gần
Ở thì tương lai gần, this week được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sắp xảy ra trong tương lai gần, thường là một kế hoạch hoặc dự định đã có.
E.g.:
- I am going to start a new book this week. (Tôi sẽ bắt đầu đọc một cuốn sách mới tuần này.)
- She is going to visit her parents this week. (Cô ấy sẽ thăm bố mẹ mình tuần này.)
- They are going to launch the new software update this week. (Họ sẽ phát hành bản cập nhật phần mềm mới tuần này.)
- He is going to submit his assignment this week. (Anh ấy sẽ nộp bài tập của mình tuần này.)
Ngoài this week, thì tương lai gần còn được sử dụng cùng một số cụm từ sau:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Next week | Tuần sau | We are going to have a team meeting next week. (Chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc họp nhóm vào tuần tới.) |
Tomorrow | Ngày mai | She is going to visit her grandparents tomorrow. (Cô ấy sẽ thăm ông bà của mình vào ngày mai.) |
In a few days | Trong vài ngày tới | He is going to submit his assignment in a few days. (Anh ấy sẽ nộp bài tập của mình trong vài ngày tới.) |
Một số trường hợp sử dụng this week trong thì tương lai gần đã được mình tổng hợp trong bảng dưới đây:
Trường hợp | Ví dụ |
Nói về kế hoạch, dự định | I am going to buy a new car this week. (Tôi sẽ mua một chiếc xe mới tuần này.) |
Dự đoán dựa trên dấu hiệu | The sky is dark. It is going to rain this week. (Trời tối sầm lại. Tuần này trời sẽ mưa.) |
3. Cấu trúc this week trong câu
Câu chứa this week cần đảm bảo đầy đủ chủ ngữ, vị ngữ trong mệnh đề chính. Động từ trong câu được chia theo thì xác định. Dưới đây là quy tắc động từ của từng thì.
Thì sử dụng | Quy tắc động từ | Ví dụ |
Hiện tại đơn | Trợ động từ: Do/ does Chủ ngữ số ít + động từ thêm s/ es | He plays football this week. (Anh ấy chơi bóng đá tuần này.) |
Hiện tại tiếp diễn | Động từ to be: Am/ is/ are Động từ thêm hậu tố ing | She is working at the bakery this week. (Cô ấy đang làm việc ở tiệm bánh tuần này.) |
Quá khứ đơn | Động từ to be quá khứ: Was/ were Động từ ở dạng quá khứ hậu tố ed hoặc chia theo động từ bất quy tắc | He worked at the bakery this week. (Anh ấy đã làm việc ở tiệm bánh tuần này.) |
Tương lai đơn | Trợ động từ: Will/ shall Động từ ở dạng nguyên thể | She will start her new job this week. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới tuần này.) |
Tương lai gần | Động từ to be: Am/ is/ are Cấu trúc be going to + V | She is going to visit her parents this week. (Cô ấy sẽ thăm bố mẹ mình tuần này.) |
This week thường đóng vai trò trạng ngữ trong câu và có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu. This week ở đầu câu thường được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
4. Cụm từ đồng nghĩa với this week
Thay vì sử dụng this week, mình đã tổng hợp một số từ đồng nghĩa khác giúp bạn tránh lặp từ và đa dạng hóa vốn từ.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
During this week | Trong tuần này | I am going to buy a new car during this week. (Tôi sẽ mua một chiếc xe mới trong tuần này.) |
In the current week | Trong tuần hiện tại | The sky is dark. It is going to rain in the current week. (Trời tối sầm lại. Tuần hiện tại trời sẽ mưa.) |
Over the course of this week | Trong suốt tuần này | We are going to have a team meeting over the course of this week. (Chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc họp nhóm trong suốt tuần này.) |
Within this week | Trong vòng tuần này | She is going to visit her grandparents within this week.(Cô ấy sẽ thăm ông bà của mình trong vòng tuần này.) |
In the next few days | Trong vòng tuần này | He is going to submit his assignment in the next few days. (Anh ấy sẽ nộp bài tập của mình trong vài ngày tới.) |
5. Bài tập với this week và các thì trong tiếng Anh
Các bài tập về this week cùng các thì sử dụng đã được mình tổng hợp lại từ những nguồn uy tín giúp các bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm:
- Chia động từ ở thì hiện tại đơn.
- Chia động từ ở thì tương lai đơn.
- Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.
Hoàn thành ngay cùng mình thôi nào!
Exercise 1: Write the verb in present simple tense
(Bài tập 1: Chia động từ ở thì hiện tại đơn)
- She (work) ………. at the bakery this week.
- He (play) ………. football this week.
- They (attend) ………. a conference this week.
- I (study) ………. French this week.
- The company (release) ………. a new product this week.
Exercise 2: Write the verb in simple future tense
(Bài tập 2: Chia động từ ở thì tương lai đơn)
- If it rains, he (stay) ………. at home.
- ………. you (take) ………. a trip to Paris next month?
- He (earn) ………. a lot of money.
- I (finish) ………. my report this week.
- We believe that she (recover) ………. from her illness soon.
Exercise 3: Put the words in correct order to complete the sentence
(Bài tập 3: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh)
- is/ at the office/ He/ going to/ work/ this week.
=> ……….……….……….……….……….……….……
- going to/ play/ He/ volleyball/ is/ this week.
=> ……….……….……….……….……….……….……
- They/ a party/ this week/ are/ going to/ attend.
=> ……….……….……….……….……….……….……
- are/ They/ Chinese/ this week/ going to/ study.
=> ……….……….……….……….……….……….……
- The company/ going to/ launch/ is/ this week/ a new product.
=> ……….……….……….……….……….……….……
6. Kết luận
This week chỉ khoảng thời gian tuần này và là dấu hiệu của các thì quá khứ đơn, hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, tương lai đơn và tương lai gần. Ngoài this week, bạn có thể sử dụng các cụm từ thay thế như in the current week, over the course of this week, …
Vậy là bài viết đã giúp bạn trả lời thắc mắc this week là thì gì rồi phải không nào! Nếu còn thắc mắc thêm điều gì, hãy để lại bình luận phía dưới, chúng mình sẽ cùng nhau giải đáp thêm. Đừng quên ghé qua chuyên mục IELTS Grammar để tìm hiểu thêm về các kiến thức hữu ích khác trong tiếng Anh!
Tài liệu tham khảo:
- This week: https://english.stackexchange.com/questions/150420/this-that-week – Truy cập ngày 04/08/2024
- This week: https://ell.stackexchange.com/questions/83591/this-week-with-simple-past – Truy cập ngày 04/08/2024