Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Từ vựng tiếng Anh về Phim ảnh

IELTS Vietop IELTS Vietop
22.04.2021

Phim ảnh là một lĩnh vực nghệ thuật không thể thiếu trong đời sống tinh thần ngày nay của con người. Do đó, mỗi người cần phải trang bị cho mình một lượng từ vựng nhất định về phim ảnh, để đảm bảo chất lượng giao tiếp hàng ngày thông thạo, tự nhiên nhất. Do đó, bài viết hôm nay IELTS Vietop sẽ gửi đến bạn tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về Phim ảnh. Các bạn hãy theo dõi nhé!

Từ vựng tiếng Anh về phim ảnh
Từ vựng tiếng Anh về phim ảnh

1. Từ vựng tiếng Anh về phim ảnh

  • Director: Đạo diễn
  • Cast: Diễn viên
  • Cameraman: Người quay phim
  • Famous people: Người nổi tiếng
  • Background: Bối cảnh
  • Trailer: Giới thiệu tóm tắt phim
  • Main actor: Diễn viên chính
  • Supporting actor: Diễn viên phụ
  • Scene: cảnh quay
  • Plot: Cốt truyện
  • Movie screen: Màn ảnh phim
  • The script: Kịch bản
  • Transform: Chuyển thể
  • Cinematography: Kỹ xảo điện ảnh
  • Voiceover: Lồng tiếng
  • Present: Thuyết minh
  • Subtitle: Phụ đề
  • Soundtrack: Nhạc nền
  • Film festival: Liên hoan phim
  • Film award: Giải thưởng phim

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng tiếng Anh về các thể loại phim 

  • Romance: Phim tình cảm
  • Action movie: Phim hành động
  • Music movies: Phim ca nhạc
  • Silent movies: Phim câm
  • Costume dramas: Phim cổ trang
  • Family movie: Phim gia đình
  • Comedy: Phim hài
  • Thriller: Phim hình sự
  • Anime: Phim hoạt hình
  • Horror film: Phim kinh dị
  • Adventure movie: Phim phiêu lưu mạo hiểm
  • Documentary: Phim tài liệu
  • Fantasy movie: Phim trinh thám
  • Martial Arts movies: Phim võ thuật
  • TV series: Phim truyền hình
  • Short film: Phim ngắn

Xem thêm:

Từ vựng về nghề nghiệp

Từ vựng tiếng Anh về du lịch

Từ vựng tiếng Anh về hành động

3. Các cụm từ tiếng Anh về chủ đề phim ảnh thường gặp

  • Red carpet: Thảm đỏ
  • ​Opening day: Ngày công chiếu
  • Producer: nhà sản xuất phim
  • Seat: Chỗ ngồi
  • Film buff: người am hiểu về phim ảnh
  • Combo: Một nhóm các sản phẩm, khi mua chung được giảm giá
  • Character: nhân vật
  • Movie poster: Áp phích quảng cáo phim
  • Director: đạo diễn
  • Now Showing: Phim đang chiếu
  • Screen: Màn hình
  • Box-office: Quầy bán vé
  • Cinema: Rạp chiếu phim
  • Film: Phim ảnh
  • Film critic: người bình luận phim
  • Book a ticket: Đặt vé
  • Filmgoer: người rất hay đi xem phim ở rạp
  • Cinematographer: người chịu trách nhiệm về hình ảnh
  • Photo booth: Bốt chụp ảnh
  • Screen: màn ảnh, màn hình
  • Movie poster: Áp phích quảng cáo phim
  • Movie: Bộ phim
  • Trailer: đoạn giới thiệu phim
  • Movie star: ngôi sao, minh tinh màn bạc
  • Celebrities: Những người nổi tiếng
  • New Release: Phim mới ra
  • Row: Hàng ghế
  • New Release: Phim mới ra
  • Coming soon: Sắp phát hành
  • Showtime: Giờ chiếu
  • Box Office: Quầy vé
  • Curtain: Bức màn
  • Film review: bài bình luận phim
  • Popcorn: Bắp rang/Bỏng ngô
  • Cameraman: người quay phim
  • Cast: dàn diễn viên
  • Scriptwriter: nhà biên kịch

Xem thêm:

4. Các mẫu câu giao tiếp thông dụng ở rạp chiếu phim

Từ vựng tiếng Anh về phim ảnh
Từ vựng tiếng Anh về phim ảnh

Tiếng Anh giao tiếp rạp chiếu phim

  1. Do you saw this movies?

Bạn đã từng xem phim này chưa? 

  1. What movies are showing today?

Hôm nay những bộ phim nào được chiếu vậy?

  1. Give me 2 tickets to see the movie “Golden Boy” at 9 o’clock

Cho em 2 vé xem phim “Cậu Vàng” lúc 9h ạ.

  1. Can students/students get a discount?

Học sinh/ sinh viên có được giảm giá không ạ?

  1. Get yourself a ticket in the front row

Lấy cho mình vé ở hàng ghế đầu.

  1. What time is the next show?

Suất chiếu tiếp theo là mấy giờ?

  1. Are there any other screenings?

Còn suất chiếu nào khác không?

  1. Get me a large caramel popcorn and a coke

Lấy cho mình 1 bắp rang vị caramel cỡ lớn và coca ạ.

  1. How much is a ticket?

Vé này giá tiền bao nhiêu ạ?

  1. What movie do we watch now?

Chúng ta xem gì bây giờ?

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh về thể thao

Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện

Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe

5. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh phim điện ảnh hiệu quả

Lựa chọn một bộ phim yêu thích nhất và phù hợp với trình độ của mình là cách học từ vựng khá hiệu quả. Ví dụ như trình độ của bạn đang ở mức trung bình thì nên chọn những bộ phim có từ vựng là những mẫu câu giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, nên chọn bộ phim có ít diễn viên. Khi đó lời thoại sẽ ít hơn, đảm bảo bạn có thể nghe hiểu được hết nội dung.

Khi học thì bạn nên có một cuốn số tay. Khi hiểu tương đối nội dung của phim thì bạn nên xem lại 1 lần nữa, note lại những từ vựng khó, cấu trúc mới để xem lại nhé.

Trong quá trình xem phim hay khi rảnh rỗi, nấu ăn bạn có thể đọc lại lời thoại của diễn viên. Điều này giúp bạn tăng khả năng phát âm, đồng thời chúng cũng giúp bạn nhớ lâu hơn.

Trên đây là chia sẻ của Vietop về những từ vựng tiếng Anh về phim ảnh cùng những phương pháp học hiệu quả. Hy vọng với tài liệu chúng mình chia sẻ trên đây, bạn đọc sẽ có thêm nhiều kiến thức hay để áp dụng vào cuộc sống nhé.

Luyện thi IELTS

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra