Nắm chắc 4 mùa trong năm với 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

IELTS Vietop IELTS Vietop
13.07.2020

Thời tiết là một đề tài thú vị và thường xuyên được thảo luận trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS. Bạn có bao giờ gặp khó khăn khi muốn mô tả trời nắng hay mưa bằng tiếng Anh mà không biết từ vựng phù hợp? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau:

  • Khám phá hơn 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết.
  • Tìm hiểu những cụm từ và thành ngữ về thời tiết thường được sử dụng.
  • Cách cách trả lời thời tiết hôm nay như thế nào.

Cùng mình khám phá về chủ đề thú vị này ngay nào! 

1. Danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

Thời tiết là một đề tài rất đa dạng và phong phú về từ vựng. Để giúp bạn dễ dàng học và ghi nhớ từ vựng, mình đã phân loại hơn 100+ từ vựng thời tiết vào các nhóm tương ứng. Cùng bắt đầu hành trình học từ vựng với nhau nhé!

1.1. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng về thời tiết

Bạn sẽ thường thấy các từ vựng về thời tiết dưới đây được sử dụng trong các bản tin thời tiết và các cuộc thảo luận nói chuyện với bạn bè hằng ngày. Làm quen với những từ này sẽ giúp bạn nói về thời tiết dễ dàng hơn.

Từ vựngLoại từPhiên âmÝ nghĩa 
ClimateNˈklaɪmɪtKhí hậu
WeatherNˈwɛðərThời tiết
SunnyAdjˈsʌniNắng
CloudyAdjˈklaʊdiNhiều mây
RainyAdjˈreɪniMưa
SnowyAdjˈsnoʊiTuyết
WindyAdjˈwɪndiGió 
FoggyAdjˈfɔɡiSương mù
StormyAdjˈstɔrmiBão
OvercastAdjˈoʊvərkæstTrời âm u
ChillyAdjˈtʃɪliKhá lạnh
MildAdjmaɪldÔn hòa
SleetNsliːtMưa đá
DrizzleNˈdrɪzəlMưa phùn

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

A. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

1. Theo tình trạng thời tiết

  • Windy: nhiều gió
  • Haze: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng
  • Brezze: gió nhẹ
  • Gloomy: trời ảm đạm
  • Fine: không mưa, không mây
  • Cloudy: trời nhiều mây
  • Partially cloudy: khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây
  • Weather: thời tiết
  • Sunny: bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây
  • Foggy : có sương mù
  • Humid: ẩm
  • Bright: sáng mạnh
  • Wet: ướt sũng
  • Dry: hanh khô
  • Mild: ôn hòa, ấm áp
  • Clear: trời trong trẻo, quang đãng
  • Climate: khí hậu
  • Overcast: âm u

2. Theo nhiệt độ

  • Baking hot: nóng như thiêu
  • Degree: độ
  • Frosty: đầy sương giá
  • Hot: nóng
  • Chilly: lạnh thấu xương
  • Thermometer: nhiệt kế
  • Freeze: đóng băng
  • Temperature: nhiệt độ
  • Fahrenheit: độ F
  • Celsius: độ C
  • Cold: lạnh

3. Theo lượng mưa

  • Downpour: mưa lớn
  • Rainfall: lượng mưa
  • Torrential rain: mưa như thác đổ

Xem thêm:

4. Theo các hiện tượng thời tiết

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
  • Lightning: tia chớp
  • Snow: tuyết
  • Drizzle: mưa phùn
  • Hail: mưa đá
  • Thunderstorm: bão tố có sấm sét, cơn giông
  • Snowflake: bông hoa tuyết
  • Snowstorm: bão tuyết
  • Weather forecast: dự báo thời tiết
  • Blizzard: cơn bão tuyết
  • Damp: ẩm thấp, ẩm ướt
  • It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn
  • Thunder: sấm sét
  • Rain: mưa
  • Shower: mưa rào
  • Rain: mưa từng giọt
  • Rain-storm: mưa bão
  • Flood: lũ lụt
  • Gale: gió giật
  • Tornado: lốc xoáy
  • Typhoon: bão lớn
  • Storm: bão
  • Rainbow: cầu vồng
  • Blustery: cơn gió mạnh
  • Mist: sương muối
  • Hurricane: siêu bão

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Từ vựng về hệ mặt trời tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về du lịch

B. Một số mẫu câu phổ biến nói về Thời tiết

Khi học tiếng Anh nói chung, học IELTS nói riêng việc học từ vựng theo mẫu câu hay cụm từ sẽ giúp bạn nhớ được từ vựng lâu hơn đồng thời giúp bạn sử dụng các câu, cụm từ ấy sẽ biết cách sử dụng đúng hoàn cảnh và hợp lý.

Một số mẫu câu phổ biến nói về Thời tiết
Một số mẫu câu phổ biến nói về Thời tiết

Dưới đây là một số mẫu câu thường gặp khi đề cập đến Thời tiết:

  • What’s the weather like?: Thời tiết thế nào?
  • It’s forecast to rain: Dự báo trời sẽ mưa
  • There’s not a cloud in the sky: Trời không một gợn mây
  • Temperatures are in the mid-20s: Bây giờ đang khoảng hơn 20 độ
  • It’s… (sunny/ raining): Trả lời: Trời đang… (có nắng/ mưa)
  • It’s not a very nice day!: Hôm nay trời không đẹp lắm!
  • What a beautiful day!: Hôm nay trời đẹp quá!
  • We haven’t had any rain for a fortnight: Cả nửa tháng rồi trời không hề mưa
  • It’s supposed to clear up: Trời chắc là sẽ quang đãng
  • It’s 19°C (“nineteen degrees”): Bây giờ đang là 19°C
  • What a miserable weather!: Thời tiết hôm nay thật tệ!
  • The weather’s fine.: Trời đẹp
  • What’s the forecast?: Dự báo thời tiết thế nào?
  • We had a lot of heavy rain this morning: Sáng nay trời mưa to rất lâu
  • It’s pouring outside: Bên ngoài trời đang mưa xối xả
  • The sun’s shining: Trời đang nắng
  • What’s the forecast like?: Dự báo thời tiết thế nào?
  • It’s hot: Trời nóng
  • What’s the temperature?: Trời đang bao nhiêu độ?

Xem thêm:

STT thả thính
Những câu chúc ngủ ngon tiếng Anh

Hy vọng rằng những thông tin về từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời tiết trên đây sẽ có ích với bạn. Chúc bạn thành công!

IELTS Vietop

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra