Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Từ viết tắt trong IELTS Listening giúp bạn “ăn điểm” hiệu quả

Trang Đoàn Trang Đoàn
28.12.2021

Kỹ năng take notes (ghi chú) trong IELTS Listening là một kỹ năng vô cùng hữu ích trong khi làm bài thi, đặc biệt là đối với những bạn mới học. Tuy nhiên làm cách nào để ghi chú nhanh nhưng hiệu quả thì không phải ai cũng nắm rõ.

Và đây có lẽ là một thủ thuật không quá xa lạ với các sĩ tử IELTS. Thủ thuật này đã mang lại rất nhiều những ưu điểm vượt trội trong bài thi IELTS Listening. Vậy viết tắt là thủ thuật gì? Cần phải tập luyện như thế nào? Mời các bạn cùng xem qua bài viết sau cùng IELTS Vietop. 

Trong bài viết ngày hôm nay, cùng Vietop tìm hiểu những từ viết tắt trong IELTS Listening giúp bạn “ăn điểm” hiệu quả nhé!

1. Viết tắt là gì? 

Những cụm từ dài, phổ biến hoặc mang những ý nghĩa đặc biệt thường được đơn giản hóa bằng từ viết tắt, tiếng Anh còn gọi là Abbreviation. Ví dụ như: 

Viết tắt là gì?
Viết tắt là gì?
  • The USA: Rất hiếm trường hợp bạn nghe người khác đọc hẳn cụm từ The United State of America đúng không nào? Thay vào đó họ chỉ cần thay thế bằng cụm The USA hoặc The State. 
  • CEO: chức danh CEO được dùng rất phổ biến trong các công ty, viết tắt của từ Chief Executive Officer – Giám đốc điều hành. 

Trong bài thi IELTS Listening, rất nhiều những từ viết tắt trong IELTS Listening được áp dụng để thí sinh có thể ghi chú nhanh nội dung của bài thi mà không sợ gián đoạn quá trình nghe của họ. 

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Take notes là gì? Hiểu rõ về take notes

Nhiều bạn lầm tưởng take notes là cố gắng nghe để ghi lại hết những gì nghe được trong audio, nhưng không phải vậy đâu. Take notes là ghi chép có hệ thống thông tin mình vừa nghe, và phải tập trung vào nội dung quan trọng quyết định đáp án.

Take notes là gì? Hiểu rõ về take notes
Take notes là gì? Hiểu rõ về take notes

Bản ghi chép thường không dài, thường chỉ chứa các từ khoá (key words) để giúp các bạn định hình được ý chính của bài nghe. Việc ghi chú này đóng vai trò thứ yếu, và bạn không nên lo lắng khi không viết kịp một vài từ. 

Như các bạn đã biết, phần thi Listening chỉ cho phép các bạn nghe duy nhất 1 lần. Toàn bộ bài nghe sẽ được phát xuyên suốt trong lúc các bạn đang làm bài. Và dĩ nhiên bài thi sẽ trở thành một thảm họa khi có 1 hoặc 2 đoạn các bạn quên mất thông tin là gì và không biết điền kết quả như thế nào. 

Việc ghi chú kịp thời các chi tiết quan trọng được nhắc đến trong bài sẽ giúp bạn thoát khỏi “thảm họa” trên. Sau khi nghe xong đoạn audio, việc cần làm là bạn chỉ dò theo các dòng ghi chú để điền kết quả vào Answer Sheets, thật tiện lợi đúng không nào?

3. Các cách take note trong IELTS Listening

Để có thể take note nhanh chóng thì việc viết tắt chắc hẳn là một công cụ không thể thiếu. Bạn có thể sáng tạo ra hệ thống chữ viết tắt, ký hiệu cho riêng mình (and = n, minutes = min, information = in4,…)

[STUDY TIPS] Take notes hiệu quả bằng từ viết tắt trong IELTS Listening
[STUDY TIPS] Take notes hiệu quả bằng từ viết tắt trong IELTS Listening

Nhưng hãy chắc chắn là bạn nhớ ý nghĩa của các từ đó nhé. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số cách viết tắt vừa tinh gọn lại đảm bảo tính chính xác từ Vietop nhé! 

Xem thêm:

Cách dùng dấu câu trong tiếng Anh

Các từ viết tắt phổ biến trong tiếng Anh

Bảng chữ cái tiếng Anh

3.1. Viết tắt những chữ cái đầu tiên

Viết lại những chữ cái đầu của từ.

  • Information – info
  • Introduction – intro
  • Education – edu
  • Science – sci
  • Economics – econ
  • Environment – envi
  • Approximately – apprx
  • Culture – cult
  • Institution – instit
  • English – Eng
  • Individual – ind
  • Statistics – stats

3.2. Rút ngắn nguyên âm

Bạn sẽ không viết lại nguyên âm, chỉ viết lại phụ âm:

  • People – ppl
  • Development – dvpt
  • Marketing – mkt
  • Page – pg
  • Limited – ltd
  • Problem –  prblm
  • Background – bkgd

3.3. Thêm dấu phẩy vào trước chữ cái đuôi

Phương pháp này là cách giúp tạo ra sự khác biệt của những từ có chung gốc.

  • Independence – indep
  • International – inter’l
  • Nation – nat
  • National – nat’l
  • Politics – pol
  • Politician – pol’n
  • Communication – commmu’n
  • Common – com’n
  • Education – edu
  • Educational – edu’l

3.4. Sử dụng ký tự

  • +: Thêm vào
  • – : Trừ đi, không có
  • ≠: Khác với
  • ≈: Tương đương
  • =: Ngang bằng
  • >: Lớn hơn
  • ↑: Tăng lên
  • <: Ít hơn, nhỏ hơn
  • ↑↑: Tăng mạnh
  • ↓ : Giảm xuống
  • ↓↓: Giảm mạnh
  • ∴ : Vì vậy
  • ∵ : Bởi vì 
  • → : Dẫn đến
  • x : Sai
  • ? : Không chắc
  • ✓ : Đúng 
  • # : Số
  • ✳ : Chú ý
  • / : Hoặc, trên
  • @: At (tại) 
  • Δ : Thay đổi 
  • ♀️: Nữ
  • ♂️: Nam

Xem thêm:

4. Tổng hợp từ viết tắt trong IELTS Listening thường dùng theo chủ đề

Tổng hợp từ viết tắt trong IELTS Listening thường dùng theo chủ đề
Tổng hợp từ viết tắt trong IELTS Listening thường dùng theo chủ đề

4.1. Topic Thời gian

  • Hour = hr
  • Minute = min
  • Second = sec
  • Before noon = am
  • After noon = pm
  • Monday = Mon
  • Tuesday = Tue
  • Wednesday = Wed
  • Thursday = Thu
  • Friday = Fri
  • Saturday = Sat
  • Sunday = Sun
  • Weekend = Sat Sun / Wkd
  • Week = wk
  • Month = mth
  • January = Jan
  • February = Feb 
  • Spring – Spr
  • Summer – Sum
  • Autumn – Aut
  • Winter – Win
  • Week(ly) – wk(ly)
  • Month(ly) – mth(ly)
  • Year(ly) – yr(ly)

4.2. Topic Chức danh/ Nghề nghiệp

  • Ambassador – ambas
  • Captain – capt
  • Doctor – dr
  • Professor – prof
  • Junior – jr
  • Chief executive officer – CEO
  • Personal assistant – PA
  • Vice president – VP
  • Human resources – HR

4.3. Topic Giáo dục

  • Education – edu
  • Educational – edu’l
  • Subject – subj
  • Pollution – pollu
  • Important / importance – imp
  • Difference / differentdiffe
  • Difficult / difficulty – diffi
  • Language – lang
  • Linguistics – ling
  • Library – lib
  • Reference – ref
  • Review/ revision – rev
  • Research – res
  • Section – sect
  • University – uni
  • Institution – insti
  • Accounting – acc
  • Chemistry – chem
  • Science – sci
  • Economics – econ
  • Engineering – eng
  • History – hist
  • Mathematics – math
  • Physics – phys
  • Physical education – PE
  • Statistics – stat
  • Psychology – psyc
  • Literature – litr

4.4. Topic Đường xá/ Chỉ đường

  • Avenue – ave
  • Boulevard – blvd
  • Drive – dr
  • Highway – hwy
  • Lane – ln
  • Corner – crnr
  • Intersection – i.sect
  • Junction – junc.
  • Mountain / mount – mt
  • Road – rd
  • Street – st
  • North – N↑
  • South – S↓
  • West – W←
  • East – E→
  • At – @

4.5. Topic Giải trí

  • Entertainment – entertm’t
  • Advertising – ads
  • Advertisement – adsmt
  • Audience – audi
  • Journalism – journl’m
  • Exhibition – exhi
  • Television – TV
  • Program – prog
  • Internet / online – net
  • Magazine – mgzine

Xem thêm: Giải đáp thắc mắc về bài thi IELTS Listening

5. Lưu ý khi sử dụng từ viết tắt trong IELTS Listening

Việc sử dụng từ viết tắt trong IELTS Listening là một kỹ năng nên được rèn luyện và áp dụng thường xuyên. Dưới đây là 3 điều cần lưu ý khi các bạn sử dụng từ viết tắt để ghi chú: 

Lưu ý khi sử dụng từ viết tắt trong IELTS Listening
Lưu ý khi sử dụng từ viết tắt trong IELTS Listening

5.1. Đây không phải là một bài thi Writing! 

Việc ghi chú sẽ bổ trợ rất nhiều cho kỹ năng Nghe của các bạn. Tuy nhiên nó chỉ là kỹ năng phụ trợ và những thông tin bạn ghi chú nên chỉ là những thông tin quan trọng nhất hoặc những chi tiết dùng để điền câu trả lời. Tránh việc ghi chép toàn bộ 100% câu script vì đây không phải là một kỳ thi Writing. 

Bạn luôn phải xác định rằng bạn cần nghe nhiều hơn viết. Việc viết quá nhiều sẽ khiến bạn sao nhãng và bạn sẽ bỏ sót những ý quan trọng.

Bạn cần tập trung nghe để xác định cấu trúc của bài (bài giảng, hội thoại, chỉ dẫn,…) để dễ dàng sắp xếp ý trong quá trình take notes.

Đối với bài giảng chẳng hạn, điều bạn nên làm là xác định được chủ đề chính của bài giảng sau đó chia phần notes thành các phần tương ứng với các ý trong bài. Hoặc đối với hội thoại 2-3 người, bạn có thể chia cột để note lại quan điểm, ý tưởng,… của từng người dựa vào tone giọng, tên hoặc đặc điểm nổi bật của họ. 

5.2. Hãy sáng tạo 

IELTS Vietop đã đề cập đến những bộ từ viết tắt phổ biến nhất ở phần trên. Tuy nhiên qua quá trình luyện tập giải đề, bạn cũng có thể tự quy định những ký tự viết tắt riêng cho mình để tăng hiệu suất của việc ghi chú. 

5.3 Hãy luyện tập thường xuyên 

Đây là một kỹ năng rất khó khi bạn vừa phải lắng nghe kỹ thông tin, vừa chọn lọc thông tin cần ghi chú và vừa vận dụng kỹ năng tốc ký của mình để lưu lại thông tin một cách hiệu quả nhất. Nghe có vẻ quá phức tạp nhưng chỉ cần bạn kiên trì luyện tập, chắc chắn các bạn sẽ ngạc nhiên về kết quả của mình trong phần thi Listening sắp tới. 

5.4. Chỉ viết những gì cần viết

Khi đã nắm được cấu trúc của đoạn, cố gắng nghe và tìm ra các động từ, danh từ hoặc tính từ quan trọng nhất để khi nhìn lại, bạn có thể hiểu và nhớ lại được nội dung của cả đoạn.

Hạn chế note giới từ, mạo từ vì chúng thường ít mang nội dung mình cần nghe.

Xét đoạn ví dụ sau: 

‘[…] Let’s just look briefly now at survival rates in the tawny owl. Young tawny owls face a difficult time once they leave home, and two out of every three are likely to die within their first year.[…]’

Các bạn nên note lại được những từ như: ‘survival rates’, ‘difficult time’, ‘leave home’, ‘die’, ‘year’. Khi đọc lại 5 từ này, các bạn sẽ hiểu được rằng ‘Loài chim cú có tỉ lệ sống thấp, khi rời khỏi tổ sẽ chết trong 1 năm’ và dễ dàng đưa ra đáp án. 

Hy vọng bạn đã có được cho mình những bộ từ viết tắt trong IELTS Listening! Chúc các bạn ôn tập thật tốt và có kết quả như mong đợi nhé. 

Luyện thi IELTS

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra