Trong tiếng Anh nice vẫn luôn được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh cũng như trong giao tiếp hằng ngày bởi tính chất đơn giản, tích cực, mình vẫn áp dụng nice trong hầu hết mọi câu văn.
Tuy nhiên, trong cấu trúc so sánh hơn, nice vẫn luôn khiến một số người dùng hoang mang, không chắc chắn về cách dùng.
Vì vậy, mình đã giúp các bạn tổng hợp lại các kiến thức quan trọng về cách dùng nice trong câu so sánh hơn, so sánh ngang bằng và so sánh nhất. Bài viết dưới đây bao gồm:
- Nice là gì?
- So sánh hơn của nice là gì?
- Sự khác nhau giữa nice và good.
- …
Cùng mình tìm hiểu ngay thôi!
Nội dung quan trọng |
– Nice có nghĩa là dễ thương, tốt bụng, hoặc tốt đẹp. – Nice sẽ thường được sử dụng để miêu tả cảm nhận của người, còn good sẽ được dùng để miêu tả đối tượng. – So sánh hơn của nice: S + V + nicer + than + N/ pronouns – So sánh nhất của nice: S + V + nicest + O/ N/ pronouns – So sánh ngang bằng: S + V + as nice as + O/ N/ pronouns |
1. Nice là gì?
Phiên âm: Nice /naɪs/
Từ nice trong tiếng Anh có nghĩa là dễ thương, tốt bụng, hoặc tốt đẹp. Tuy nhiên, nó cũng có thể có nghĩa là hợp lý, dễ chịu, hay tuyệt vời tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Nice là một từ phổ biến được sử dụng để mô tả những điều tích cực và có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
E.g.:
- She has a nice personality. (Cô ấy có tính cách dễ thương.)
- The weather today is nice. (Thời tiết hôm nay đẹp.)
- He did something nice for his friend. (Anh ấy đã làm một việc tốt cho bạn của mình.)
- That was a nice gesture. (Đó là một cử chỉ đẹp.)
- I had a nice meal at that restaurant. (Tôi đã có một bữa ăn ngon tại nhà hàng đó.)
- The hotel has nice facilities. (Khách sạn có các tiện nghi tốt.)
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. So sánh hơn của nice là gì?
Với các tính từ ngắn như nice trong so sánh hơn, ta đều thêm hậu tố -er, hoặc -r với tính từ kết thúc bằng e. Vậy so sánh hơn của nice là nicer.
Cấu trúc đầy đủ của câu sẽ có dạng như sau:
S + V + nicer + than + N/ pronouns
E.g.:
- This restaurant is nicer than the one we went to last week. (Nhà hàng này đẹp hơn nhà hàng chúng ta đã đến tuần trước.)
- Her new car is much nicer than her old one. (Chiếc xe mới của cô ấy đẹp hơn nhiều so với chiếc cũ.)
- I think the weather today is nicer than yesterday. (Tôi nghĩ thời tiết hôm nay đẹp hơn hôm qua.)
- The view from the top of the mountain is even nicer than I imagined. (Cảnh đẹp từ đỉnh núi còn đẹp hơn cả những gì tôi tưởng tượng.)
- My sister’s handwriting is nicer than mine. (Chữ viết tay của em gái tôi đẹp hơn của tôi.)
- The hotel we stayed at last time was nice, but this one is even nicer. (Khách sạn chúng tôi đã ở lần trước là tốt, nhưng khách sạn này thì đẹp hơn.)
Xem thêm:
- Cấu trúc so sánh hơn của far trong tiếng Anh
- So sánh hơn của few là gì? Cách dùng và những lưu ý khi áp dụng
- Slow là gì? Giải đáp so sánh hơn của slow trong tiếng Anh
3. Các cấu trúc so sánh khác với nice
Nếu đã nắm được kiến thức về so sánh hơn của nice, hãy cùng mình khám phá thêm về các cấu trúc khác. Vậy ngoài so sánh hơn, cùng tìm hiểu thêm về cách sử dụng nice trong so sánh nhất và so sánh ngang bằng nhé.
3.1. So sánh nhất của nice
So sánh nhất của nice là nicest – được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng một đối tượng hoặc người là tốt nhất so với tất cả các đối tượng hoặc người khác trong cùng một nhóm.
Đối với so sánh nhất, thay vì hậu tố -er hoặc -r, ta sẽ thêm hậu tố -est hoặc -st đối với tính từ kết thúc với e. Cấu trúc so sánh nhất của nice sẽ có dạng như sau:
S + V + the nicest + O/ N/ pronouns
E.g.:
- She gave me the nicest compliment I’ve ever received. (Cô ấy đã cho tôi lời khen ngợi tốt đẹp nhất mà tôi từng nhận được.)
- This is the nicest hotel in town. (Đây là khách sạn đẹp nhất trong thành phố.)
- He has the nicest smile. (Anh ấy có nụ cười đẹp nhất.)
- It was the nicest gesture anyone has ever done for me. (Đó là cử chỉ tốt đẹp nhất mà ai từng làm cho tôi.)
- That’s the nicest thing anyone has ever said to me. (Đó là điều tốt đẹp nhất mà ai từng nói với tôi.)
Lưu ý:
- Sử dụng “the” trước từ “nicest” khi muốn nhấn mạnh tính độc nhất và duy nhất của đối tượng so sánh.
- Kiểm soát ngữ cảnh: Đảm bảo rằng cấu trúc so sánh nhất được sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp, nơi mà muốn nhấn mạnh tính tốt đẹp, xuất sắc và duy nhất của đối tượng so sánh.
3.2. So sánh ngang bằng của nice
Cấu trúc này so sánh trực tiếp giữa hai đối tượng hoặc người và diễn đạt rằng chúng có cùng mức độ hoặc chất lượng. Cấu trúc so sánh ngang bằng sẽ có dạng như sau:
S + V + as nice as + O/ N/ pronouns
E.g.:
- Her car is as nice as mine. (Xe của cô ấy đẹp như của tôi.)
- This restaurant’s food is as nice as that one’s. (Đồ ăn của nhà hàng này ngon như của nhà hàng kia.)
- His handwriting is as nice as hers. (Chữ viết tay của anh ấy đẹp như của cô ấy.)
Lưu ý:
Khi nói về một sự vật thuộc sở hữu của ai đó, sau as ta có thể thay bằng đại từ sở hữu: Theirs, hers, yours, mine, one’s, v.v
E.g.: The view from our balcony is as nice as the one from theirs. (Cảnh đẹp từ ban công của chúng tôi giống như của họ.)
4. Phân biệt nice và good trong tiếng Anh
Trong các cuộc hội thoại thông thường, nice và good thường được sử dụng với ý nghĩa như nhau. Tuy nhiên, hai từ vẫn sẽ có điểm khác nhau nhất định về ý nghĩa, tính chất. Dưới đây là so sánh giữa nice và good, giúp bạn có cái nhìn sâu hơn:
Tiêu chí | Nice | Good |
Ý nghĩa chính | Liên quan đến sự thân thiện, lịch sự và dễ thương. | Nhấn mạnh tính tích cực, tốt lành và chính xác. |
Tính chất con người | Thường được sử dụng để diễn đạt sự thân thiện hoặc lịch lãm của một người. | Thường được dùng để mô tả tính cách đúng đắn và tốt bụng của một người. |
Mô tả vật phẩm | Ám chỉ sự thích thú hoặc hài lòng về một vật phẩm hoặc đối tượng. | Mô tả chất lượng hoặc giá trị tốt của một vật phẩm hoặc dịch vụ. |
Ví dụ | We had a nice time at the beach yesterday. (Chúng tôi đã có một thời gian thú vị ở bãi biển hôm qua.) | The concert was good; the band played all of our favorite songs. (Buổi hòa nhạc tốt; ban nhạc đã chơi tất cả các bài hát yêu thích của chúng tôi.) |
Tóm lại, nice sẽ thường được sử dụng để miêu tả cảm nhận của người, còn good sẽ được dùng để miêu tả đối tượng.
Có những trường hợp khi cần sử dụng cả hai từ nice và good để mô tả điều gì đó tích cực, nhưng việc chọn từ thích hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền đạt.
5. Bài tập so sánh hơn của nice
Các bài tập về so sánh hơn của nice đã được mình tổng hợp từ những nguồn uy tín giúp các bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm:
- Điền đúng dạng từ đã cho vào chỗ trống.
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D.
- Hoàn thành câu.
Exercise 1: Fill in the blank with the given words
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với từ cho trước)
- My new phone is ………. than my old one. (nice)
- The weather today is ………. yesterday. (nice)
- This café is ………. than the one we went to last week. (nice)
- The food at the new restaurant is ………. among any other place in town. (nice)
- My friend’s handwriting is ………. mine. (nice)
- This is ………. gift I’ve ever received. (nice)
- This restaurant’s food is ………. than that one’s. (nice)
Exercise 2: Choose the correct answer A, B or C
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng A, B hoặc C)
1. Her house is beautiful, but mine is ……….
- A. beautiful
- B. nicer
- C. beautifuler
2. The weather today is nice, but yesterday’s was ……….
- A. nice
- B. nicer
- C. more nice
3. His computer is ………. among ours.
- A. the nicest
- B. nice
- C. as nice as
4. Her dress is ………. mine.
- A. nicer
- B. nicest
- C. as nice as
5. The cake at this bakery is good, but the one at the new bakery is ……….
- A. nicer
- B. the nicer
- C. nice than
6. This hotel is good, but the one we stayed in last year was ………..
- A. good
- B. nicer
- C. gooder
Exercise 3: Complete the sentence with nicer, nicest or as nice as
(Bài tập 3: Hoàn thành câu với nicer, nicest hoặc as nice as)
- Her dress is ………. mine.
- This flower is ………. the one in the garden.
- The weather today is ………. than yesterday’s.
- His car is ………. than mine.
- This painting is ………. than that one.
- The hotel we stayed in last time was ………. than this one.
- The view from our balcony is ……….
- Her handwriting is ………. mine.
Xem thêm các bài tập khác:
- 100+ các dạng bài tập word form đầy đủ nhất
- 100+ bài tập câu bị động đặc biệt có đáp án chi tiết
- Bài tập câu bị động thì hiện tại hoàn thành kèm đáp án chi tiết
6. Kết luận
Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã phần nào giải đáp được thắc mắc so sánh hơn của nice là gì rồi phải không?
Hy vọng, với những thông tin trên, bạn có thể áp dụng thành thạo nice trong câu so sánh, giúp bạn đa dạng câu từ trong tiếng Anh nói chung và giao tiếp nói riêng.
Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hay và quan trọng khác cùng cách học thông minh tại chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop. Chúc bạn thành công!
Tài liệu tham khảo:
- Nice: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/nice – Truy cập ngày 04/06/2024
- Difference Between Good and Nice and Kind: https://www.differencebetween.com/difference-between-good-and-vs-nice-and-vs-kind/ – Truy cập ngày 04/06/2024
- 3 Degrees of Nice, Comparative Degree of Nice, Superlative Degree of Nice: https://engdic.org/3-degrees-of-nice-comparative-degree-of-nice-superlative-degree-of-nice/ – Truy cập ngày 04/06/2024