Boring là tính từ phổ biến được dùng để nói đến sự nhàm chán. Đây là một tính từ dài vần nên người học vẫn thường nhầm lẫn khi sử dụng cấu trúc so sánh hơn của boring.
Vậy boring trong câu so sánh như thế nào? Cách dùng ra sao? Để giúp bạn giải đáp các thắc mắc này, mình đã tổng hợp lại các nội dung:
- Boring là gì? Cách dùng boring.
- Giải đáp so sánh hơn của boring là gì?
- Boring trong các cấu trúc so sánh khác.
Cùng mình khám phá rõ hơn về cách dùng boring trong các câu so sánh nhé!
Nội dung quan trọng |
– Boring là tính từ dài vần được dùng để nói đến sự nhàm chán. – Cấu trúc boring: S + be + boring + N – Cấu trúc so sánh hơn của boring: S1 + be + more + boring than S2 – So sánh hơn của boring là more boring than. |
1. Boring là gì?
Phiên âm: /ˈbɔːrɪŋ/
Boring là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là nhàm chán, tẻ nhạt, nhạt nhẽo. Nó được sử dụng để mô tả những thứ không thú vị, không kích thích, không thu hút sự chú ý.
E.g.:
- The movie was so boring that I fell asleep. (Phim này nhàm chán đến mức tôi ngủ thiếp đi.)
- I find history to be very boring. (Tôi thấy lịch sử rất nhàm chán.)
- This lecture is so boring that I want to skip class. (Bài giảng này nhàm chán đến mức tôi muốn bỏ học.)
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Cách dùng cấu trúc boring trong tiếng Anh
Cách dùng: Boring là tính từ đặc biệt. Từ gốc của boring là bored – chỉ sự nhàm chán. Boring được dùng khi đi với chủ ngữ là sự vật, sự việc.
Cấu trúc: S + be + boring + N
E.g.:
- The movie was so boring that I fell asleep. (Bộ phim nhàm chán đến mức tôi ngủ thiếp đi.)
- This job is so boring and repetitive. (Công việc này nhàm chán và lặp đi lặp lại.)
- The weather is boring today. (Thời tiết hôm nay thật nhàm chán.)
3. So sánh hơn của boring
Vì boring là một tính từ dài vần nên trong câu so sánh hơn, boring được dùng như sau:
Cấu trúc boring trong câu so sánh hơn: S1 + be + more + boring than S2
Cách dùng: Dùng để so sánh mức độ nhàm chán của hai thứ, S1 nhàm chán hơn S2.
Vậy so sánh hơn của boring là more + boring than, được dùng để so sánh mức độ nhàm chán của 2 sư vật, đối tượng.
E.g.:
- The countryside is more boring than the city. (Nông thôn nhàm chán hơn thành phố.)
- The beach is less boring than the mountains. (Bãi biển ít nhàm chán hơn núi.)
- The museum is more boring than the art gallery. (Bảo tàng nhàm chán hơn phòng trưng bày nghệ thuật.)
Xem thêm:
- Quick là gì? So sánh hơn của quick trong tiếng Anh
- [Giải đáp] so sánh hơn của nice là gì? Các dạng so sánh khác của nice trong tiếng Anh
- Slow là gì? Giải đáp so sánh hơn của slow trong tiếng Anh
4. Boring trong các cấu trúc so sánh khác
Ngoài cấu trúc so sánh hơn, boring cũng được dùng cho so sánh bằng và so sánh nhất với cách dùng như sau:
4.1. So sánh bằng của boring
Cấu trúc: S1 + be + as boring as + S2 (S1 nhàm chán như S2)
Cách dùng: Diễn tả mức độ nhàm chán của 2 sự vật, sự việc là tương đương nhau.
Vậy so sánh bằng của boring là as boring as.
E.g.:
- This lecture is as boring as watching paint dry. (Bài giảng này chán ngắt như việc ngồi nhìn sơn khô.)
- Doing laundry is as boring as watching grass grow. (Việc giặt giũ chán ngắt như việc ngồi nhìn cỏ mọc.)
- Reading this book is as boring as listening to someone read the phonebook aloud. (Đọc cuốn sách này chán ngắt như việc nghe ai đó đọc danh bạ điện thoại toạc ra.)
4.2. So sánh nhất của boring
Cấu trúc: S + be + the most boring + N
Cách dùng: Dùng để nói đến sự việc, sự vật chán nhất
Vậy so sánh nhất của boring là the most boring.
E.g.:
- That movie is the most boring film I’ve ever seen. (Bộ phim đó là bộ phim chán nhất mà tôi từng xem.)
- This is the most boring class I’ve ever attended. (Đây là lớp học chán nhất mà tôi từng tham dự.)
- Cleaning the garage is the most boring chore on my to-do list. (Việc dọn dẹp garage là công việc chán nhất trong danh sách việc cần làm của tôi.)
5. Phân biệt boring và bored trong tiếng Anh
Mặc dù boring và bored đều dùng để nói đến việc nhàm chán nhưng chúng lại được dùng trong 2 trường hợp khác nhau:
Boring | Bored | |
Cách dùng | Dùng cho chủ từ chỉ sự vật, sự việc | Dùng cho chủ từ chỉ người |
Ví dụ | The lecture was very boring. (Bài giảng rất nhàm chán.) => Trong câu có lecture (bài giảng) là sự vật nên dùng boring để diễn tả sự nhàm chán. | The children were bored during the long car ride. (Trẻ em cảm thấy chán nản trong suốt hành trình dài bằng ô tô.) => Trong câu có children (trẻ em) là người nên dùng bored để diễn tả sự nhàm chán. |
6. Bài tập so sánh hơn của boring
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng boring trong tiếng Anh, hãy luyện tập ngay những bài tập này nhé:
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập chọn đáp án đúng.
- Bài tập chia loại từ.
Exercise 1: Fill in the blank
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)
- Cleaning the house is ………. than doing the dishes.
- The ………. part of the movie was the long, drawn-out dialogue scenes.
- That was ………. seminar I’ve ever attended; I nearly fell asleep halfway through.
- Reading a book is ………. than listening to a lecture.
- The museum was ………. place I’ve ever visited.
Exercise 2: Choose the best answer
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)
1. Which word describes how someone feels?
- A. Boring
- B. Bored
- C. Both a and b
- D. None of the above
2. The movie was so ………. that I fell asleep halfway through.
- A. boring
- B. bored
- C. the most boring
- D. boring than
3. Which sentence is grammatically correct?
- A. She felt boring during the long movie.
- B. She felt bored during the long movie.
- C. She felt boring to the long movie.
- D. She felt bored to the long movie.
4. Which sentence is grammatically correct?
- A. The book was so bored that I couldn’t finish it.
- B. The book was so boring that I couldn’t finished it.
- C. The book was so bored that I couldn’t finished it.
- D. The book was so boring that I couldn’t finish it.
5. Reading a textbook is boring, but reading a dictionary is even ……….
- A. boring
- B. the most boring
- C. more boring
- D. bored
Exercise 3: Divide words into appropriate categories
(Bài tập 3: Chia loại từ phù hợp)
- He always looks ………. (boring/ bored) when he has to attend the meetings.
- Traveling alone can be ………. (boring/ bored) for some people.
- The lecture was so ………. (boring/ bored) that many attendees started yawning.
- After finishing the puzzle, she felt ………. (boring/ bored) and decided to do something else.
- The history textbook is ………. (boring/ bored), but the novel is even more ……….. (boring/ bored).
Xem thêm các bài tập khác:
- 200+ bài tập thì hiện tại đơn câu khẳng định kèm đáp án chi tiết
- Trọn bộ bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 5 kèm đáp án chi tiết
- Tổng hợp bài tập thì quá khứ đơn lớp 4 chọn lọc kèm đáp án
7. Kết luận
Như vậy, qua cấu trúc này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc so sánh hơn của boring.
Tuy nhiên, khi dùng boring, bạn cần lưu ý rằng chủ từ ở đây phải là sự vật hoặc sự việc. Chủ từ là người không thể đi với boring. Hy vọng những chia sẻ này của mình có thể giúp bạn hiểu và vận dụng tốt cấu trúc này vào thực tế.
Ngoài ra, tham khảo thêm phần IELTS Grammar nếu bạn muốn biết thêm nhiều cấu trúc câu quan trọng khác nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Bored: https://dictionary.cambridge.org/vi/pronunciation/english/bored – Truy cập ngày 10/06/2024
- Comparative And Superlative Comparison Guide In English: https://global-exam.com/blog/en/english-grammar-comparative-and-superlative-comparison-guide-in-english/ – Truy cập ngày 10/06/2024