banner thi thu

Phó từ trong tiếng Anh (Adverbs) – Cách dùng, phân loại và bài tập chi tiết

Trang Đoàn Trang Đoàn
20.04.2023

Phó từ là một yếu tố vô cùng quan trọng và cần thiết ở trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn giao tiếp trôi chảy, chính xác thì bạn nên sử dụng phó từ. Vậy phó từ là gì? Cách sử dụng phó từ như thế nào? Trong bài viết dưới đây, IELTS Vietop sẽ hệ thống lại kiến thức đầy đủ cho bạn nhé.

Phó từ là gì? (Adverbs)

Phó từ (adverbs) trong tiếng Anh được viết tắt là Adv, có chức năng bổ sung ý nghĩa cho tính từ, động từ, trạng từ hay một phó từ khác hoặc có thể là một mệnh đề trong câu. Các phó từ thường có dạng tính từ + với đuôi “ly” nhưng có một số phó từ có dạng y hết với tính từ gốc của chúng.

Phó từ trong tiếng Anh (Adverbs) - Cách dùng, phân loại và bài tập chi tiết
Phó từ trong tiếng Anh (Adverbs) – Cách dùng, phân loại và bài tập chi tiết

Eg:

  • Unfortunately, his car was destroyed during the storm. (Thật không may, xe ô tô của anh ấy đã bị hỏng trong lúc trận bão xảy ra.)
  • She checks the presentation very thoroughly! (Cô ấy kiểm tra bài thuyết trình 1 cách rất cẩn thận.)

Khung giờ vàng GIẢM 20% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Chức năng của phó từ trong tiếng Anh

Bổ sung nghĩa cho động từ

Eg:

  • My mother is walking in the park. (Mẹ tôi đang đi dạo trong công viên.)
  • Alex speaks Vietnamese fluently. (Alex nói tiếng Việt một cách trôi chảy.)

Bổ sung ý nghĩa cho tính từ

Eg: My mom is very beautiful. (Mẹ tôi rất xinh đẹp.)

Bổ sung ý nghĩa cho phó từ hoặc trạng từ khác

Eg:

  • He is almost always late. (Anh ấy hầu như luôn đến muộn.)
  • He drives incredibly fast! (Anh ta lái nhanh khủng khiếp!)

Bổ sung nghĩa cho toàn bộ cả câu

Eg:

  • Unfortunately, I can’t come home. (Thật không may, tôi không thể về nhà.)
  • Sadly, we lost the match. (Tiếc thay, chúng ta đã thua trận đấu.)

Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh

Vị trí của phó từ trong câu

Vì phó từ có chức năng chính là bổ nghĩa cho các thành phần trong câu nên về cơ bản nó sẽ được đặt gần ở các từ, cụm từ mà nó bổ nghĩa.

Việc thay đổi vị trí của phó từ cũng sẽ làm thay đổi ý nghĩa của cả câu đó. Phó từ trong tiếng Anh thường sẽ có những vị trí đứng như sau:

Vị trí của phó từ trong câu
Vị trí của phó từ trong câu

Phó từ đứng đầu câu

Các phó từ liên kết với chức năng nối một mệnh đề với một mệnh đề hoặc một câu có thông tin liên quan được nhắc đến thì luôn đứng ở vị trí đầu câu này. 

Phó từ chỉ thời gian cũng có thể đứng ở đầu câu nếu như muốn nhấn mạnh hoặc chỉ sự trái ngược với mệnh đề hoặc câu về thời gian trước đó.

Các phó từ chỉ quan điểm, nhận xét hoặc bình luận cũng có thể đứng ở đầu câu nhằm nhấn mạnh sự quan trọng của thông tin sắp được nói tới.

Eg: 

  • Fortunately, we made it to the school in time. (Thật may mắn, chúng tôi đã tới trường học vừa kịp giờ.)
  • Suddenly I felt afraid thinking about what might happen to me tomorrow. (Đột nhiên tôi cảm thấy sợ hãi khi nghĩ về những điều có thể xảy đến với mình vào ngày mai.)

Phó từ đứng ở giữa câu

Khi phó từ đứng ở giữa câu, nó sẽ đứng ở đằng sau chủ ngữ, trước động từ chính hoặc đứng ở sau chủ ngữ và động từ khuyết thiếu. (Trong câu thường có nhiều hơn một động từ.)

Các phó từ chỉ mức độ (even, ever, just), phó từ chỉ tần suất (sometime, never, always), phó từ chỉ khả năng có thể xảy ra (quite, cleary, almost, probably..) thường sẽ đứng ở vị trí giữa câu.

Eg:

  • The Blue team was quickly approaching the deadline. (Đội xanh đã đuổi kịp hạn chót một cách nhanh chóng.)
  • The children are incredibly happy to eat chicken. (Lũ trẻ vô cùng sung sướng khi được ăn gà rán.)

Phó từ đứng ở cuối câu

Phó từ chỉ tần suất, thời gian (today, every night, last week), phó từ chỉ cách thức (slowly, well, evenly), phó từ chỉ nơi chốn (far, away, nearby) thường đứng ở vị trí cuối câu.

Eg:

  • Lisa loves to sing her favorite songs loudly. (Lisa thích hát to những bài hát mà cô ấy yêu thích.)
  • I’m heading to Ho Chi Minh tomorrow. (Ngày mai chúng tôi sẽ tới Hồ Chí Minh.)

Xem thêm: Trạng từ quan hệ trong tiếng Anh

Các loại phó từ trong tiếng Anh thường gặp và cách sử dụng

Phó từ chỉ thời gian

Phó từ chỉ thời gian (Adverbs of time) thường được đứng ở đầu câu hoặc cuối câu. Đặt các từ này ở đầu câu khi mà muốn nhấn mạnh về mốc thời gian của sự việc được nhắc tới trong câu.

Eg:

  • Today, I’m very glad to be here and join everyone with the party. (Hôm nay, tôi rất mừng được tới đây và cùng mọi người tham gia bữa tiệc này.)
  • I haven’t eaten any rice recently. (Dạo gần đây tôi không ăn chút cơm nào cả.)

Các phó từ before và immediately đóng vai trò là liên từ và thường đặt ở đầu câu

Eg: 

  • Before John came into the meeting room, he checked herself in the mirror. (Trước bước vào phòng họp thì John đã soi gương và chỉnh trang lại bản thân.)
  • Immediately the sun stops shining and we’ll move to the house. (Ngay khi trời hết nắng thì chúng tôi sẽ chuyển chỗ vào trong nhà.)

Phó từ Yet thường được đứng sau động từ hoặc là cụm động từ + tân ngữ (cuối câu)

Eg: My mother hasn’t decided what to buy yet. (Thomas vẫn chưa quyết định xong là sẽ mua cái gì.)

Phó từ Still thường được đứng sau động từ tobe và đứng trước các động từ khác

Eg: Tickets are still available for the 9 pm movie. (Vé cho bộ phim có suất chiếu lúc 9 vẫn còn.)

Các phó từ chỉ thời gian thường gặp:

  • Yesterday /ˈjestədeɪ/: hôm qua
  • Yet /jet/: còn, còn nữa
  • Then /ðen/: sau đó
  • Today /təˈdeɪ/: hôm nay
  • Tomorrow /təˈmɒrəʊ/: ngày mai
  • Now /naʊ/: ngay bây giờ
  • Recently /ˈriːsntli/:gần đây
  • Soon /suːn/: sớm thôi
  • Still /stɪl/: vẫn
  • Immediately /ɪˈmiːdiətli/: ngay lập tức
  • Last year /læst jɪr/: năm ngoái
  • Lately /ˈleɪtli/: gần đây
  • Later /ˈleɪtər/: sau đó
  • Not long: không lâu
  • Afterwards /ˈæftərwərdz/: sau này
  • Already /ɔːlˈredi/: đã rồi
  • At once /æt wʌns/: lập tức
  • Before /bɪˈfɔːr/: trước đó
  • Early /ˈɜːli/: sớm
  • Finally /ˈfaɪnəli/: cuối cùng thì

Phó từ chỉ cách thức

Phó từ chỉ cách thức (Adverbs of manner) thường đứng ở cuối trong câu hoặc đứng sau động từ, sau tân ngữ.

Phó từ chỉ cách thức
Phó từ chỉ cách thức

Eg:

  • My birthday cake was decorated beautifully. (Chiếc bánh sinh nhật của tôi được trang trí một cách rất đẹp.)
  • I tried my best to finish the test quickly. (Tôi cố hết sức mình để hoàn thành bài thi nhanh chóng.)

Các phó từ chỉ cách thức thường gặp

  • Professionally /prəˈfeʃnəli/: một cách chuyên nghiệp
  • Quickly /ˈkwɪkli/: nhanh chóng
  • Recklessly /ˈreklɪsli/: một cách bất cẩn
  • Hungrily /ˈhʌŋgrɪli/: đói khát
  • Lazily /ˈleɪzɪli/: một cách lười biếng
  • Loudly /ˈlaʊdli/: ồn ào
  • Politely /pəˈlaɪtli/: một cách lịch sự
  • Cautiously /ˈkɔːʃəsli/: cẩn trọng
  • Easily /ˈiːzɪli/: một cách dễ dàng
  • Expertly /ˈekspɜːtli/: một cách điêu luyện
  • Greedily /ˈgriːdɪli/: một cách tham lam
  • Happily /ˈhæpɪli/: vui vẻ

Phó từ chỉ địa điểm

Khi ở trong câu không có tân ngữ, phó từ chỉ địa điểm (Adverbs of place) thường được đặt ở ngay sau động từ chính. Nếu trong câu mà có tân ngữ, thì phó từ chỉ địa điểm được đặt ở sau tân ngữ.

Phó từ chỉ địa điểm
Phó từ chỉ địa điểm

Eg:

  • Can you come here in 20 minutes? (Bạn tới đây trong vòng 20 phút được không?)
  • Nike is doing his math homeworks upstairs. (Nike đang ở trên gác làm bài tập về nhà môn Toán.)

Cấu trúc “Here, there” + to be/ come/ go + O dùng để nhấn mạnh sự xuất hiện, diễn ra của đối tượng, sự vật, sự việc.

Eg: There’s An and Andy. (Phía đó là An và Andy.)

Nếu ở trong câu có đại từ nhân xưng thì nó sẽ đứng ở phía trước động từ

Eg: Here I am. (Tôi đang ở đây rồi.)

Các phó từ chỉ địa điểm thường gặp

  • Behind /bɪˈhaɪnd/: phía sau
  • Below /bɪˈləʊ/: phía dưới
  • Between /bɪˈtwiːn/: ở giữa
  • Down /daʊn/: phía dưới
  • Above /əˈbʌv/: phía trên
  • Anywhere /ˈenɪweə/: bất kỳ đâu
  • Apart /əˈpɑːrt/: cách nhau hằng dặm
  • Around /əˈraʊnd/: xung quanh
  • Away /əˈweɪ/: đi khỏi
  • Backwards /ˈbækwərdz/: hướng về phía sau
  • Onwards /ˈɑːnwərdz/: tiến tới
  • Outside /ˌaʊtˈsaɪd/: bên ngoài
  • Somewhere /ˈsʌmweə/: một nơi nào đó
  • There /ðeə/: ở kia
  • Through /θruː/: qua

Phó từ chỉ tần suất

Phó từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency) đứng sau động từ to be hoặc đứng ở trước động từ thường trong câu.

Eg:

  • I usually get up late on Sunday. (Tôi luôn thức dậy muộn vào ngày chủ nhật.)
  • My mother hardly goes outside these days, the weather is bad. (Dạo này mẹ tôi ít khi ra ngoài vì thời tiết rất xấu.)

Các phó từ chỉ tần suất đặc biệt như never, ever, hardly, rarely thường được đặt ở đầu câu trong các dạng đảo ngữ.

Eg:

  • Rarely does one use an iphone 5 these days. (Thời nay rất ít người còn dùng điện thoại iphone 5.)
  • Never could I eat onions. (Tôi không bao giờ có thể ăn được hành.)

Các phó từ chỉ tần suất thường gặp

  • Seldom /ˈseldəm/: hiếm khi
  • Rarely /ˈreəli/: hiếm khi
  • Scarcely /ˈskersli/: hiếm khi
  • Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/: thỉnh thoảng
  • Usually /ˈjuːʒəli/: thường xuyên
  • Hardly ever /ˈhɑːdli ˈevə/: hầu như không
  • Never /ˈnevə/: không bao giờ
  • Occasionally /əˈkeɪʒnəli/: đôi khi
  • Often /ˈɔːftən/: thường
  • Always /ˈɔːlweɪz/: luôn luôn
  • Frequently /ˈfriːkwəntli/: thường xuyên

Phó từ chỉ mức độ

Phó từ chỉ mức độ (Adverbs of degree) thường đứng trước tính từ hoặc 1 phó từ khác ở trong câu.

Phó từ chỉ mức độ
Phó từ chỉ mức độ

Eg:

  • There is hardly any candy left in the box. (Chẳng còn tí kẹo nào trong hộp cả.)
  • I’d just want to change things a bit. (Chỉ là tôi muốn thay đổi mỗi thứ 1 chút thôi.)

Một số phó từ đi kèm với động từ thường: Barely, much, enough, quite, little, almost, really, rather…

Eg:

  • I really like those pancakes. (Tôi rất thích mấy cái bánh kếp đó.)
  • Leon almost tripped over. (Henry đã suýt thì vấp ngã.)

Only thường được đứng trước động từ, tính từ và 1 phó từ các; trước hoặc sau danh từ, đại từ trong câu.

Eg: There’s only oranges left in the fridge. (Trong tủ lạnh chỉ còn mỗi cam thôi.)

Các phó từ: scarcely, hardly, barely mang nghĩa phủ định, “hardly” thường được sử dụng với “ever, any, at all” hoặc “can”.

Eg: It hardly rained all this winter. (Suốt mùa đông này trời chẳng mưa chút nào cả.)

Các phó từ chỉ mức độ thường gặp

  • Simply /ˈsɪmpli/: đơn giản
  • Slightly /ˈslaɪtli/: rất ít, một chút
  • Strongly /ˈstrɒŋli/: cực kì
  • Terribly /ˈterəbli/: cực kì
  • Very /ˈveri/: rất
  • Little /ˈlɪtl/: một ít
  • Perfectly /ˈpɜːfɪktli/: hoàn hảo
  • Pretty /ˈprɪti/: khá là
  • Quite /kwaɪt/: khá là
  • Rather /ˈrɑːðə/: khá là
  • A lot /ə lɒt/ rất nhiều
  • Absolutely /ˈæbsəluːtli/: tuyệt đối
  • Almost /ˈɔːlməʊst/: gần như
  • Enormously /ɪˈnɔːməsli/: cực kì
  • Enough /ɪˈnʌf/: đủ
  • Entirely /ɪnˈtaɪəli/: toàn bộ
  • Fully /ˈfʊli/: hoàn toàn
  • Hardly /ˈhɑːdli/: hầu như không

Phó từ chỉ sự nghi vấn

Phó từ chỉ sự nghi vấn (Interrogative adverbs) sẽ đứng ở ngay đầu câu và thực hiện chức năng của một từ để hỏi dạng Wh-/H-.

Eg:

  • Where have you been all the time today? (Bạn đã ở đâu suốt cả ngày hôm nay thế?)
  • How have you been all day today? (Cả ngày hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)

Các phó từ chỉ sự nghi vấn thường gặp

  • When : khi nào
  • Where: ở đâu
  • Why: tại sao
  • Whose: của ai
  • Which: cái nào 
  • How: bằng cách nào
  • How often: thường xuyên tới mức nào
  • How long: mất thời gian bao lâu
  • How much: có bao nhiêu, tốn bao nhiêu tiền

Phó từ quan hệ

Phó từ quan hệ (Relative adverbs) sẽ đứng ngay đằng sau danh từ mà nó bổ nghĩa.

Eg:

  • There must be a reason why Jack cried. (Chắc chắn phải có lý do gì đó thì Jack mới khóc.)
  • Please tell me where the nearest hospital is. (Xin chỉ cho tôi bệnh viện gần chỗ này nhất ở đâu với.)

Cách thành lập phó từ trong tiếng Anh

Cách thành lập phó từ trong tiếng Anh
Cách thành lập phó từ trong tiếng Anh

Tính từ + “ly” = Phó từ

  • Cautious -> cautiously (một cách cẩn trọng)
  • Brave  -> bravely (một cách dũng cảm)
  • Careful -> carefully (một cách cẩn thận)
  • Perfect -> perfectly (một cách hoàn hảo)
  • Politely -> politely (một cách lịch sự)
  • Careless -> carelessly (một cách cẩu thả)
  • Quick -> quickly (một cách nhanh chóng)
  • Bad -> badly (cực kì)

Tính từ kết thúc bởi đuôi “y”+ “ly”, chuyển đuôi “ily”

  • Easy -> easily (một cách dễ dàng)
  • Hungry -> hungrily (một cách đói khát)
  • Angry -> angrily (một cách tức giận)
  • Lazy -> lazily (một cách lười biếng)
  • Greedy -> greedily (một cách tham lam)
  • Happy -> happily (một cách vui vẻ)

Tính từ kết thúc bởi đuôi “ic + “ly”, chuyển thành đuôi “ically”

  • Economic -> economically (thuộc về khía cạnh kinh tế)
  • Historic -> historically (thuộc về khía cạnh lịch sử)
  • Ironic -> ironically (một cách mỉa mai)
  • Drastic -> drastically (một cách quyết liệt)
  • Enthusiastic -> enthusiastically (một cách nhiệt tình)
  • Dramatic -> dramatically (một cách gay cấn)

Tính từ kết thúc bởi đuôi “le” hoặc “ue” thì bỏ e và thêm “ly”

  • Probable -> probably (có lẽ là)
  • Gentle -> gently (một cách lịch thiệp)
  • Terrible -> terribly (một cách tồi tệ)
  • True -> truly (một cách chân thành)
  • Regrettable -> regrettably (một cách hối tiếc)
  • Horrible -> horribly (một cách kinh khủng)

Các phó từ đặc biệt ở trong tiếng Anh

Không phải phó từ nào cũng có đuôi “ly” và không phải từ nào có đuôi “ly” thì mới là phó từ.

Tính từ có đuôi ly nhưng không phải là phó từ

  • scholarly /ˈskɑːlərli/: uyên bác
  • Silly /ˈsɪli/: ngớ ngẩn
  • Timely /ˈtaɪmli/: đúng lúc
  • Ugly /ˈʌɡli/: xấu xí
  • Costly /ˈkɔːstli/: đắt đỏ
  • Cowardly /ˈkaʊərdli/: hèn nhát
  • Friendly /ˈfrendli/: thân thiện
  • Ghostly /ˈɡəʊstli/: ma quái
  • Lively /ˈlaɪvli/: sinh động
  • Lonely /ˈləʊnli/: lẻ loi
  • Lovely /ˈlʌvli/: đáng yêu
  • Lowly /ˈləʊli/: hèn mọn
  • Manly /ˈmænli/: nam tính

Các phó từ và trạng từ không có đuôi ly

  • Least /liːst/: ít nhất
  • Once /wʌns/: 1 lần
  • Ever /ˈevər/: chưa từng, từng
  • Later /ˈleɪtər/: sau
  • Almost /ˈɔːlməʊst/: gần như
  • Together /təˈɡeðər/: cùng nhau, cùng lúc
  • Away /əˈweɪ/: xa, ra xa
  • Off /ɔːf/: xa
  • About /əˈbaʊt/: ước chừng
  • Always /ˈɔːlweɪz/: luôn luôn
  • Much /mʌtʃ/: nhiều
  • Often /ˈɔːftən/: thường xuyên
  • Yet /jet/: chưa
  • Perhaps /pərˈhæps/: có lẽ

Bài tập về phó từ trong tiếng Anh

Bài tập về phó từ trong tiếng Anh
Bài tập về phó từ trong tiếng Anh

Bài 1: Xác định phó từ trong các câu dưới đây:

  1. The event finished too quickly.
  2. My dog waits impatiently for his food.
  3. The third woman is quite pretty.
  4. This book is more interesting than the first one.
  5. Mark sings loudly in the shower.
  6. The red-haired woman is quite pretty.
  7. I will thoroughly consider your suggestions.
  8. I am truly very sorry about my mistake.
  9. The weather report is almost never right.
  10. Peter sings loudly while taking a shower.

Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

1. Josh held the plate ______ 

  • A. careful 
  • B. carefully

2. Juliene is a ______ person. 

  • A. careful
  • B. carefully

3. I ran ______ to the gas station. 

  • A. quick
  • B. quickly

4. The business trip was ______ . 

  • A. quick
  • B. quickly

5. You look _______, didn’t you sleep well? 

  • A. tired 
  • B. tiredly

6. That was a ______ option. 

  • A. clever
  • B. cleverly

7. Smith plays the piano _______. 

  • A. beautiful
  • B. beautifully 

8. Your bedroom looks _______ today. 

  • A. tidy 
  • B. tidily

9. Happy put the dishes away ________ . 

  • A. tidy
  • B. tidily

10. He spoke to his daughter ______ .

  • A. warm 
  • B. warmly

11. Deborah is a very ________ person. 

  • A. friend
  • B. friendly

Đáp án

Bài 1:

  1. Quickly
  2. Impatiently
  3. Quite
  4. Rather
  5. Loudly
  6. Quite
  7. Thoroughly
  8. Truly, very
  9. Almost, never
  10. Loudly

Bài 2: 

  1. B
  2. A
  3. B
  4. A
  5. A
  6. A
  7. B
  8. A
  9. B
  10. B
  11. B

Trên đây IELTS Vietop đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về phó từ trong tiếng Anh tới các bạn. Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có thể nắm chắc kiến thức về phó từ và áp dụng chính xác vào trong quá trình làm bài tập. Hãy truy cập và đón nhận những chủ đề ngữ pháp khác của Vietop nhé.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra