N là một ký hiệu được dùng cho các từ loại trong tiếng Anh. Vậy N trong tiếng Anh là gì? Cách sử dụng từ loại này trong tiếng Anh như thế nào? Nếu bạn cũng đang lúng túng và có những thắc mắc này, hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của IELTS Vietop để được giải đáp nhé!
1. N trong tiếng Anh là gì?
N trong tiếng Anh là viết tắt của Noun – danh từ. Đây là những từ dùng để chỉ người, sự vật, sự việc, khái niệm hay hiện tượng xảy ra trong cuộc sống.
Ngoài ra, danh từ còn được dùng để chỉ tên của một người cụ thể, tên của một sự vật, tên của một địa điểm, …
Eg:
- Danh từ dùng để chỉ người: John (John), teacher (giáo viên), friend (bạn).
- Danh từ dùng để chỉ sự vật: book (sách), car (xe hơi), computer (máy tính).
- Danh từ dùng để chỉ hiện tượng: rain (mưa), wind (gió), sunshine (ánh nắng).
2. Cách sử dụng N trong câu
2.1. Khi N đóng vai trò là chủ ngữ trong câu
Khi làm chủ ngữ, danh từ thường đứng ở đầu câu và đứng trước động từ trong câu.
Eg:
- The sun is shining. (Mặt trời đang chiếu sáng.)
- My parents are coming home. (Bố mẹ tôi đang về nhà.)
- Honesty is the best policy. (Tính trung thực là chính sách tốt nhất.)
2.2. Khi N đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp/ trực tiếp của động từ
Khi đóng vai trò tân ngữ của động từ, danh từ sẽ đứng sau động từ.
Eg:
- She gave him a book. (Cô ấy đã đưa cho anh ấy một cuốn sách.)
- They found the treasure quickly. (Họ tìm thấy kho báu nhanh chóng.)
- He told us the news. (Anh ấy đã kể cho chúng tôi nghe tin tức.)
2.3. Khi N đóng vai trò là tân ngữ của giới từ
Khi đóng vai trò tân ngữ của giới từ, danh từ sẽ đứng sau giới từ.
Eg:
- She is waiting for the train. (Cô ấy đang đợi tàu hỏa.)
- He walked into the office. (Anh ấy đi vào văn phòng.)
- They sat under the stars. (Họ ngồi dưới ánh sao.)
2.4. Khi N đóng vai trò bổ nghĩa cho chủ ngữ
Khi đóng vai trò bổ ngữ cho ngủ ngữ, danh từ đứng sau các động từ nối như tobe, become, seem,…
Eg:
- The cat appears content. (Con mèo dường như hạnh phúc.)
- My friend seems knowledgeable. (Người bạn của tôi có vẻ hiểu biết.)
- The movie sounds exciting. (Bộ phim nghe có vẻ thú vị.)
2.5. Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ
Khi đóng vai trò làm bổ ngữ cho tân ngữ, danh từ sẽ đứng sau một số động từ như make (làm), elect (bầu chọn), call (gọi điện thoại), consider (xem xét), appoint (bổ nhiệm), name (đặt tên), declare (tuyên bố), recognize (công nhận),…
Eg:
- They elected John president. (Họ bầu chọn John làm tổng thống.)
- She named her son Max. (Cô ấy đặt tên con trai của mình là Max.)
- The company appointed Alice manager. (Công ty bổ nhiệm Alice làm quản lý.)
3. Vị trí của N trong câu
Đứng sau mạo từ như a, an, the.
Eg:
- I saw a cat in the garden. (Tôi thấy một con mèo trong vườn.)
- She bought the book I recommended. (Cô ấy mua cuốn sách mà tôi đã đề xuất.)
Đứng sau tính từ sở hữu cách như my, your, his, her, its, our, their,…
Eg:
- This is my car. (Đây là xe của tôi.)
- They found their keys. (Họ tìm thấy chìa khóa của họ.)
Đứng sau từ chỉ số lượng như few, little, some, any, many, all…
Eg:
- We need to buy some groceries. (Chúng ta cần mua một số thực phẩm.)
- Many students attended the seminar. (Nhiều học sinh đã tham gia buổi hội thảo.)
Đứng sau giới từ như in, of, for, under,… để bổ nghĩa cho giới từ.
Eg:
- The cat is hiding under the table. (Con mèo đang trốn dưới bàn.)
- She’s famous for her acting skills. (Cô ấy nổi tiếng với kỹ năng diễn xuất của mình.)
Đứng sau từ hạn định như this, that, these, those, both,…
Eg:
- These shoes are too big for me. (Những đôi giày này quá to với tôi.)
- I prefer that restaurant over the other one. (Tôi thích nhà hàng đó hơn nhà hàng khác.)
4. Cách phân loại danh từ trong tiếng Anh
4.1. Theo số lượng
Danh từ số ít là danh từ đếm được với đơn vị số đếm là một hoặc có thể là danh từ không đếm được.
Eg:
- A dog (một con chó)
- The book (cuốn sách)
- An apple (một quả táo)
Danh từ số nhiều là danh từ đếm được có đơn vị số đếm bằng hoặc lớn hơn hai.
Eg:
- Two dogs (hai con chó)
- Many books (nhiều cuốn sách)
- Several apples (một số quả táo)
4.2. Theo cách đếm
Danh từ đếm được là danh từ có thể đếm bằng số và có thể thêm trực tiếp số đếm vào trước nó.
Eg:
- Cats (những con mèo)
- Cars (những chiếc xe hơi)
- Apples (những quả táo)
Danh từ không đếm được là danh từ không thể đếm được trực tiếp và không thể thêm số đếm vào trước nó.
Eg:
- Water (nước)
- Information (thông tin)
- Furniture (đồ nội thất)
4.3. Theo ý nghĩa
Danh từ chung (Common Nouns) là những danh từ chỉ sự vật, hiện tượng xung quanh chúng ta.
Eg:
- Dog (con chó)
- City (thành phố)
- Book (cuốn sách)
Danh từ riêng (Proper Nouns) là danh từ chỉ tên riêng của một sự vật (tên người, tên địa điểm, tên hiện tượng,…)
Eg:
- John (tên người: John)
- Paris (tên địa điểm: Paris)
- Harry Potter (tên nhân vật: Harry Potter)
4.4. Theo đặc điểm
Danh từ cụ thể là danh từ dùng để chỉ con người, sự vật tồn tại dưới dạng vật chất mà chúng ta có thể nhìn thấy, sờ thấy, cảm nhận được.
Eg:
- Table (bàn)
- Cat (con mèo)
- Car (chiếc xe hơi)
Danh từ trừu tượng là danh từ dùng để chỉ những sự vật không thể nhìn thấy mà chỉ có thể cảm nhận được.
Eg:
- Love (tình yêu)
- Happiness (hạnh phúc)
- Justice (công lý)
4.5. Theo yếu tố cấu thành
Danh từ đơn là danh từ chỉ bao gồm một từ duy nhất.
Eg:
- Dog (con chó)
- House (ngôi nhà)
- Friend (người bạn)
Danh từ ghép là danh từ gồm hai hay nhiều từ kết hợp với nhau.
Eg:
- Toothbrush (bàn chải đánh răng)
- Football (bóng đá)
- Rainbow (cầu vồng)
5. Cách biến đổi danh từ số ít sang danh từ số nhiều
Để chuyển từ danh từ số ít sang danh từ số nhiều, bạn cần lưu ý các quy tắc sau:
- Đối với các danh từ thường thêm “S” vào sau danh từ
- Những danh từ tận cùng bằng: S, SS, SH, CH, X, O thêm ES
- Những danh từ kết thúc bằng “y”thì đổi “y” thành “i” và thêm “es”
- Những danh từ tận cùng bằng “F” hoặc “Fe” thì đổi thành f/fe -> v+es
- Một số danh từ đặc biệt khác:
- A tooth là một cái răng, dùng cho số ít nhưng teeth là nhiều cái răng, dùng cho số nhiều
- A foot là một bàn chân nhưng feet là những bàn chân
- A person là một người nhưng people là những người
- A man là một người đàn ông nhưng men là những người đàn ông
- A woman là một người phụ nữ nhưng women là những người phụ nữ
- A policeman là một cảnh sát nhưng policemen là những cảnh sát
- A mouse là một con chuột nhưng mice là những con chuột
- A goose là một con ngỗng nhưng geese là những con ngỗng
- An ox là một con bò đực nhưng oxen là những con bò đực
Xem thêm:
6. Cách phát âm đuôi danh từ số nhiều
Để phát âm chính xác các danh từ số nhiều, bạn cần lưu ý các quy tắc sau:
- Khi danh từ kết thúc bằng các phụ âm vô thanh /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/, âm đuôi đọc là /s/
- Khi danh từ kết thúc bằng các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/, âm đuôi đọc là /iz/
- Khi danh từ kết thúc bằng các âm còn lại âm đuôi đọc là /z/.
Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn có thể hiểu rõ hơn về N trong tiếng Anh là gì và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh như thế nào cho chính xác. Hy vọng những chia sẻ trên đây của IELTS Vietop có thể giúp bạn hiểu và sử dụng chính xác các loại từ này trong tiếng Anh.
Ngoài ra, tại IELTS Vietop cũng đang có rất nhiều các khóa học dành cho người mới bắt đầu, người đi làm hoặc kể cả các bạn học sinh. Nếu bạn cũng đang quan tâm về các chương trình học IELTS, hãy tham khảo ngay các khóa học của mình nhé!